Trang chủ Lớp 8 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ 19

Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ 19

Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ 19

  • 151 lượt thi

  • 15 câu hỏi

  • 0 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

15/11/2024

Về cơ cấu hành chính, dưới thời vua Gia Long, nhà vua chỉ trực tiếp quản lí

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Bắc thành là một khu vực hành chính lớn, bao gồm nhiều trấn và phủ, không phải do vua Gia Long trực tiếp quản lý.

=> A sai

 Tương tự như Bắc thành, Gia Định thành cũng là một khu vực hành chính lớn và không do vua Gia Long trực tiếp quản lý.

=> B sai

Về cơ cấu hành chính, dưới thời vua Gia Long, nhà vua chỉ trực tiếp quản lí 4 doanh (Quảng Bình, Quảng Trị, Quảng Đức, Quảng Nam) và 7 trấn (Thanh Hoa, Nghệ An, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Bình Hòa, Bình Thuận).

=> C đúng

 Phủ Thừa Thiên chỉ là một đơn vị hành chính cấp thấp hơn, không phải là đơn vị hành chính mà vua Gia Long trực tiếp quản lý.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Cơ cấu hành chính thời Gia Long là một hệ thống phức tạp, được xây dựng trên cơ sở kế thừa và cải tiến từ các triều đại trước. Để hiểu rõ hơn về cơ cấu này, chúng ta có thể đi sâu vào các khía cạnh sau:

1. Cơ cấu hành chính trung ương:

Vua: Là người đứng đầu nhà nước, nắm mọi quyền hành.

Sáu bộ: Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công. Mỗi bộ quản lý một lĩnh vực khác nhau của nhà nước như nhân sự, tài chính, lễ nghi, quân sự, tư pháp, công trình.

Các cơ quan khác: Ngoài sáu bộ, còn có các cơ quan khác như Hàn lâm viện, Quốc sử quán, Ngự sử đài... có nhiệm vụ tham mưu, giám sát hoạt động của nhà nước.

2. Cơ cấu hành chính địa phương:

Chia thành các cấp: Trấn, phủ, huyện, tổng, xã.

4 doanh và 7 trấn: Đây là những đơn vị hành chính đặc biệt, được vua Gia Long trực tiếp quản lý. Các doanh thường đặt ở những vùng đất mới, còn các trấn đặt ở những vùng đất cũ.

Chức năng của các cấp: Mỗi cấp hành chính có những chức năng quản lý khác nhau, từ việc thu thuế, quản lý dân cư đến việc duy trì trật tự an ninh.

3. Những nét đặc trưng của cơ cấu hành chính thời Gia Long:

Tập trung quyền lực vào tay vua: Vua nắm giữ toàn bộ quyền lực tối cao, các quan lại chỉ thực hiện theo mệnh lệnh của vua.

Hệ thống quan lại đông đảo: Nhà nước có một bộ máy quan lại đông đảo, từ trung ương đến địa phương, đảm bảo việc quản lý đất nước được chặt chẽ.

Kết hợp giữa truyền thống và hiện đại: Cơ cấu hành chính thời Gia Long kế thừa nhiều yếu tố từ các triều đại trước, đồng thời cũng có những cải cách để phù hợp với tình hình mới.

4. Ý nghĩa của cơ cấu hành chính thời Gia Long:

Củng cố quyền lực của nhà Nguyễn: Cơ cấu hành chính tập trung giúp nhà Nguyễn nhanh chóng ổn định tình hình đất nước sau những cuộc chiến tranh liên miên.

Tạo điều kiện cho sự phát triển của đất nước: Cơ cấu hành chính chặt chẽ giúp việc quản lý đất nước trở nên hiệu quả hơn, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế, xã hội.

Để lại những ảnh hưởng sâu sắc đến lịch sử Việt Nam: Cơ cấu hành chính thời Gia Long là nền tảng cho sự phát triển của nhà nước phong kiến Đại Việt trong suốt nhiều thế kỷ sau đó.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15 (Cánh Diều): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX 


Câu 2:

23/07/2024

Bộ luật nào dưới đây được ban hành dưới triều Nguyễn?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Năm 1815, nhà Nguyễn ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (còn gọi là Luật Gia Long), bao gồm 7 chương với 398 điều.

A đúng

- B, C, D sai vì đây không phải là một hệ thống pháp luật đã được áp dụng để quản lý và điều hành các vấn đề pháp lý trong đất nước vào thời kỳ đó. 

*) Tình hình chính trị

* Tổ chức bộ máy nhà nước

- Dưới thời vua Gia Long, cả nước được chia thành: Bắc thành, Gia Định thành (do Tổng trấn phụ trách) và các Trực doanh (do triều đình trực tiếp quản lí).

- Năm 1831 – 1832, vua Minh Mạng thực hiện cuộc cải cách hành chính, chia cả nước thành 30 tỉnh và 1 phủ trực thuộc (phủ Thừa Thiên), dưới tỉnh là các phủ, huyện châu, tổng, xã.

* Luật pháp 

- Năm 1815, vua Gia Long cho ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (còn gọi là Luật Gia Long), gồm 398 điều.

* Quân đội quân đội 

- Nhà Nguyễn được tổ chức quy củ, với số lượng khoảng 20 vạn quân, gồm các binh chủng: bộ binh, thuỷ binh, kị binh, tượng binh, được trang bị súng thần công, thuyền chiến, súng tay,... 

- Tại kinh đô Phú Xuân (Huế) và các tỉnh, nhà Nguyễn cho xây dựng nhiều thành luỹ vững chắc, có quân lính đóng giữ.

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15 (Cánh Diều): Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX (ảnh 1)

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX


Câu 3:

15/11/2024

Nghề thủ công nào mới xuất hiện dưới thời Nguyễn?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Nghề đúc đồng đã xuất hiện từ lâu đời ở Việt Nam và tiếp tục phát triển dưới thời Nguyễn.

=> A sai

Nghề in tranh mới xuất hiện dưới thời Nguyễn với nhiều làng nghề nổi tiếng, như: làng tranh Đông Hồ (Bắc Ninh), Hàng Trống (Hà Nội), Làng Sình (Huế),...

=> B đúng

 Nghề làm gốm cũng là một nghề thủ công truyền thống của Việt Nam và có từ lâu đời.

=> C sai

 Nghề làm giấy cũng đã xuất hiện từ lâu đời và tiếp tục phát triển dưới thời Nguyễn.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

*) Tình hình chính trị

* Tổ chức bộ máy nhà nước

- Dưới thời vua Gia Long, cả nước được chia thành: Bắc thành, Gia Định thành (do Tổng trấn phụ trách) và các Trực doanh (do triều đình trực tiếp quản lí).

- Năm 1831 – 1832, vua Minh Mạng thực hiện cuộc cải cách hành chính, chia cả nước thành 30 tỉnh và 1 phủ trực thuộc (phủ Thừa Thiên), dưới tỉnh là các phủ, huyện châu, tổng, xã.

* Luật pháp 

- Năm 1815, vua Gia Long cho ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (còn gọi là Luật Gia Long), gồm 398 điều.

* Quân đội quân đội 

- Nhà Nguyễn được tổ chức quy củ, với số lượng khoảng 20 vạn quân, gồm các binh chủng: bộ binh, thuỷ binh, kị binh, tượng binh, được trang bị súng thần công, thuyền chiến, súng tay,... 

- Tại kinh đô Phú Xuân (Huế) và các tỉnh, nhà Nguyễn cho xây dựng nhiều thành luỹ vững chắc, có quân lính đóng giữ.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX


Câu 4:

15/11/2024

Nội dung nào sau đây phản ánh đúng tình hình ngoại thương của Việt Nam vào đầu thế kỉ XIX?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Đây không phải là đặc điểm của chính sách ngoại thương thời kỳ này. Thực tế, thuế thương mại khá cao và hệ thống giao thông không được đầu tư phát triển.

=> A sai

 Hoạt động ngoại thương hạn chế khiến cho các đô thị không có điều kiện phát triển mạnh mẽ.

=> B sai

Mặc dù giao thương với phương Tây bị hạn chế, nhưng hoạt động ngoại thương với Trung Quốc vẫn tiếp tục diễn ra, tuy nhiên ở quy mô nhỏ và mang tính phụ thuộc.

=> C sai

Đầu thế kỉ XIX, về ngoại thương, nhà Nguyễn vẫn tiếp tục duy trì trao đổi, buôn bán với Trung Quốc và các nước trong khu vực. Đối với các nước phương Tây, nhà Nguyễn hạn chế trao đổi buôn bán.

=> D đúng

*Kiến thức mở rộng

*) Tình hình chính trị

* Tổ chức bộ máy nhà nước

- Dưới thời vua Gia Long, cả nước được chia thành: Bắc thành, Gia Định thành (do Tổng trấn phụ trách) và các Trực doanh (do triều đình trực tiếp quản lí).

- Năm 1831 – 1832, vua Minh Mạng thực hiện cuộc cải cách hành chính, chia cả nước thành 30 tỉnh và 1 phủ trực thuộc (phủ Thừa Thiên), dưới tỉnh là các phủ, huyện châu, tổng, xã.

* Luật pháp 

- Năm 1815, vua Gia Long cho ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (còn gọi là Luật Gia Long), gồm 398 điều.

* Quân đội quân đội 

- Nhà Nguyễn được tổ chức quy củ, với số lượng khoảng 20 vạn quân, gồm các binh chủng: bộ binh, thuỷ binh, kị binh, tượng binh, được trang bị súng thần công, thuyền chiến, súng tay,... 

- Tại kinh đô Phú Xuân (Huế) và các tỉnh, nhà Nguyễn cho xây dựng nhiều thành luỹ vững chắc, có quân lính đóng giữ.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

 

 


Câu 5:

15/11/2024

Truyện thơ Lục Vân Tiên là một trong những tác phẩm tiêu biểu của

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Truyện thơ Lục Vân Tiên là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Đình Chiểu.

=> A đúng

Bà là một nữ sĩ tài hoa, nổi tiếng với những bài thơ hài hước, châm biếm.

=> B sai

Ông là tác giả của Truyện Kiều, một trong những tác phẩm văn học vĩ đại của dân tộc.

=> C sai

Bà là tác giả của bài thơ Thăng Long, một bài thơ nổi tiếng ca ngợi vẻ đẹp của kinh đô Thăng Long.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

*) Tình hình chính trị

* Tổ chức bộ máy nhà nước

- Dưới thời vua Gia Long, cả nước được chia thành: Bắc thành, Gia Định thành (do Tổng trấn phụ trách) và các Trực doanh (do triều đình trực tiếp quản lí).

- Năm 1831 – 1832, vua Minh Mạng thực hiện cuộc cải cách hành chính, chia cả nước thành 30 tỉnh và 1 phủ trực thuộc (phủ Thừa Thiên), dưới tỉnh là các phủ, huyện châu, tổng, xã.

* Luật pháp 

- Năm 1815, vua Gia Long cho ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ (còn gọi là Luật Gia Long), gồm 398 điều.

* Quân đội quân đội 

- Nhà Nguyễn được tổ chức quy củ, với số lượng khoảng 20 vạn quân, gồm các binh chủng: bộ binh, thuỷ binh, kị binh, tượng binh, được trang bị súng thần công, thuyền chiến, súng tay,... 

- Tại kinh đô Phú Xuân (Huế) và các tỉnh, nhà Nguyễn cho xây dựng nhiều thành luỹ vững chắc, có quân lính đóng giữ.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX


Câu 6:

15/11/2024

Tác phẩm “Lịch triều hiến chương loại chí” do ai biên soạn?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Ông là một nhà thơ, nhà văn nổi tiếng thời Lê Trung hưng, không có tác phẩm nào liên quan đến việc biên soạn lịch sử.

=> A sai

Ông là em trai của Phan Huy Chú, cũng là một nhà nho có học vấn, nhưng không phải là tác giả của Lịch triều hiến chương loại chí.

=> B sai

Tác phẩm “Lịch triều hiến chương loại chí” do Phan Huy Chú biên soạn.

=> C đúng

Không có thông tin về nhân vật này trong lịch sử văn học Việt Nam.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Lịch triều hiến chương loại chí là bộ bách khoa toàn thư đầu tiên của Việt Nam, được biên soạn bởi nhà sử học Phan Huy Chú trong suốt 10 năm (1809-1819). Bộ sách này không chỉ là một công trình nghiên cứu lịch sử đồ sộ mà còn là một minh chứng cho tài năng và sự cần mẫn của tác giả.

Giá trị của Lịch triều hiến chương loại chí:

Kho tàng tư liệu lịch sử: Bộ sách cung cấp một lượng lớn thông tin chi tiết về các sự kiện lịch sử, các triều đại, các nhân vật lịch sử, địa lý, văn hóa, xã hội của Việt Nam từ thời các vua Hùng đến thời Lê mạt.

Hệ thống kiến thức khoa học: Phan Huy Chú đã sắp xếp và phân loại thông tin một cách khoa học, tạo thành một hệ thống kiến thức chặt chẽ và dễ tra cứu.

Gương sáng cho các thế hệ sau: Bộ sách là một tấm gương sáng về tinh thần ham học hỏi, say mê nghiên cứu và lòng yêu nước của Phan Huy Chú.

Nội dung chính của Lịch triều hiến chương loại chí:

Bộ sách gồm 49 quyển, chia thành 10 phần chính, bao gồm:

Địa dư chí: Miêu tả chi tiết về địa lý, địa hình, khí hậu, dân cư, phong tục tập quán của từng vùng đất trên lãnh thổ Việt Nam.

Nhân vật chí: Giới thiệu về các nhân vật lịch sử, từ các vị vua, tướng lĩnh đến các nhà nho, nhà khoa học.

Lễ nghi chí: Mô tả các nghi lễ, nghi thức trong cung đình và trong xã hội.

Hình pháp chí: Giới thiệu về hệ thống pháp luật, luật lệ của các triều đại.

...

Tại sao nên tìm hiểu về Lịch triều hiến chương loại chí:

Hiểu rõ hơn về lịch sử dân tộc: Bộ sách giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của dân tộc Việt Nam.

Mở rộng kiến thức: Bộ sách cung cấp một lượng kiến thức phong phú về nhiều lĩnh vực khác nhau.

Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu: Việc đọc và nghiên cứu bộ sách giúp rèn luyện khả năng đọc hiểu, tư duy logic và phân tích.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX


Câu 7:

15/11/2024

Trịnh Hoài Đức đã biên soạn tác phẩm nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đây là bộ sử chính thức của nhà Nguyễn, ghi chép lại toàn bộ quá trình hình thành và phát triển của nhà Nguyễn.

=> A sai

Tác phẩm “Gia Định thành thông chí” do Trịnh Hoài Đức biên soạn.

=> B đúng

 Bộ sách này do Phan Huy Chú biên soạn, là một bộ bách khoa toàn thư đồ sộ của Việt Nam.

=> C sai

 Đây cũng là một bộ sử của nhà Nguyễn, nhưng tập trung vào việc ghi chép về các sự kiện lịch sử và địa lý của cả nước.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Trịnh Hoài Đức không chỉ là một nhà văn, nhà sử học tài ba mà còn là một vị quan có nhiều đóng góp cho đất nước. Ông không chỉ nổi tiếng với tác phẩm Gia Định thành thông chí mà còn có nhiều đóng góp khác trong các lĩnh vực văn hóa, xã hội và chính trị.

Những điều thú vị về Trịnh Hoài Đức:

Một đời tận tụy cho đất nước: Trịnh Hoài Đức đã trải qua nhiều chức vụ quan trọng trong triều đình nhà Nguyễn, từ Hàn lâm chế cáo đến Thượng thư các bộ. Ông luôn hết lòng phục vụ đất nước, đặc biệt là trong việc khai khẩn đất đai, phát triển kinh tế ở vùng Gia Định.

Tài năng đa dạng: Ngoài là một nhà sử học, Trịnh Hoài Đức còn là một nhà thơ, nhà văn với nhiều tác phẩm giá trị. Ông có tài năng trong nhiều lĩnh vực như văn chương, sử học, địa lý.

Con người đa diện: Trịnh Hoài Đức không chỉ là một nhà trí thức mà còn là một người có tấm lòng nhân hậu, luôn quan tâm đến đời sống của nhân dân. Ông đã để lại nhiều câu chuyện cảm động về sự giúp đỡ người nghèo, người khó khăn.

Tác động lớn đến văn hóa Việt Nam: Tác phẩm Gia Định thành thông chí của ông đã trở thành một nguồn tài liệu quý giá để nghiên cứu về lịch sử và văn hóa của vùng đất Gia Định.

Những điều bạn có thể tìm hiểu thêm:

Cuộc đời và sự nghiệp của Trịnh Hoài Đức: Từ khi sinh ra, những năm tháng học tập, đến khi ra làm quan và những đóng góp của ông cho đất nước.

Tác phẩm Gia Định thành thông chí: Nội dung chính, giá trị lịch sử và văn hóa của tác phẩm.

Những tác phẩm khác của Trịnh Hoài Đức: Ngoài Gia Định thành thông chí, ông còn có nhiều tác phẩm khác như thơ, văn, những bài tấu gửi vua.

Ảnh hưởng của Trịnh Hoài Đức đến văn hóa Việt Nam: Ông đã để lại dấu ấn như thế nào trong văn hóa Việt Nam.

Những địa danh gắn liền với Trịnh Hoài Đức: Các địa danh như quê hương ông, những nơi ông từng làm việc và sinh sống.

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

 


Câu 8:

15/11/2024

Dưới thời Nguyễn, cơ quan nào có nhiệm vụ sưu tầm, lưu trữ sách cổ và biên soạn các bộ sử chính thống ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Nhiệm vụ sưu tầm, lưu trữ sách cổ và biên soạn các bộ sử chính thống dưới triều Nguyễn thuộc về Quốc sử quán.

=> A đúng

Đây là cơ quan có nhiệm vụ soạn thảo các sắc lệnh, chiếu chỉ của nhà vua, không liên quan đến việc biên soạn sử sách.

=> B sai

 Là cơ quan giáo dục cao nhất của nhà nước, nơi đào tạo các quan lại.

=> C sai

 Đây là cơ quan quản lý các công việc liên quan đến dòng họ hoàng tộc.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Quốc sử quán: Cơ quan bảo tồn và phát triển lịch sử dân tộc

Quốc sử quán là một cơ quan chuyên trách về việc sưu tầm, biên soạn và lưu giữ các tài liệu lịch sử chính thống của triều đình. Dưới thời các triều đại phong kiến Việt Nam, đặc biệt là thời Nguyễn, Quốc sử quán đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển di sản văn hóa của dân tộc.

Vai trò của Quốc sử quán:

Sưu tầm tài liệu: Quốc sử quán có nhiệm vụ sưu tầm, tập hợp các loại tài liệu lịch sử như:

Sử sách cổ: Các bộ sử của các triều đại trước, những bản ghi chép, nhật ký của các quan lại, nhà nho...

Văn thư, hồ sơ: Các văn bản hành chính, chiếu chỉ, sắc lệnh của nhà vua.

Bản đồ, đồ vật: Các bản đồ cổ, đồ vật liên quan đến lịch sử.

Biên soạn quốc sử: Dựa trên các tài liệu đã sưu tầm, Quốc sử quán tiến hành biên soạn các bộ sử chính thống, ghi lại toàn bộ quá trình hình thành và phát triển của đất nước.

Lưu trữ và bảo quản: Quốc sử quán có trách nhiệm lưu trữ và bảo quản cẩn thận các tài liệu lịch sử, đảm bảo chúng không bị thất lạc hoặc hư hỏng.

Khắc in và phổ biến: Các bộ sử được biên soạn sẽ được khắc in và phổ biến rộng rãi trong dân chúng, góp phần nâng cao nhận thức về lịch sử dân tộc.

Quốc sử quán dưới thời Nguyễn

Dưới thời Nguyễn, Quốc sử quán được tổ chức quy củ và hoạt động hiệu quả. Các vua Nguyễn rất quan tâm đến việc biên soạn quốc sử, coi đây là một nhiệm vụ quan trọng của triều đình.

Các bộ sử tiêu biểu: Đại Nam thực lục, Đại Nam nhất thống chí,... là những bộ sử chính thống được biên soạn dưới thời Nguyễn, cung cấp một nguồn tư liệu vô cùng quý giá cho các nhà nghiên cứu lịch sử.

Mộc bản: Quốc sử quán triều Nguyễn đã để lại một khối lượng lớn mộc bản (tấm gỗ khắc chữ Hán hoặc chữ Nôm ngược để in ra sách), đây là một di sản văn hóa vô giá.

Vai trò của Quốc sử quán trong việc xây dựng tư tưởng và ý thức dân tộc: Qua việc biên soạn và phổ biến các bộ sử, Quốc sử quán đã góp phần xây dựng và củng cố tư tưởng đại đoàn kết dân tộc, lòng tự hào dân tộc.

Ý nghĩa của Quốc sử quán

Quốc sử quán có ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với việc nghiên cứu và bảo tồn lịch sử dân tộc. Nhờ có các công trình nghiên cứu của Quốc sử quán, chúng ta mới có được một cái nhìn toàn diện và sâu sắc về quá trình hình thành và phát triển của đất nước.

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX


Câu 9:

15/11/2024

Để đặt cơ sở pháp lí cho nhà nước quân chủ, năm 1815, nhà Nguyễn đã

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Để đặt cơ sở pháp lí cho nhà nước quân chủ, năm 1815, nhà Nguyễn đã ban hành bộ Hoàng Việt luật lệ, với các điều luật bảo vệ uy quyền tuyệt đối của nhà vua, củng cố trật tự phong kiến, trấn áp mọi âm mưu chống lại chính quyền.

=> A đúng

Việc đổi quốc hiệu không trực tiếp liên quan đến việc đặt cơ sở pháp lý cho nhà nước quân chủ.

=> B sai

Cải cách hành chính là một phần trong quá trình xây dựng bộ máy nhà nước, nhưng không phải là cơ sở pháp lý trực tiếp.

=> C sai

 Chính sách cấm đạo nhằm mục tiêu ổn định xã hội, không phải là cơ sở pháp lý cho nhà nước quân chủ.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Hoàng Việt luật lệ: Nền tảng pháp lý của nhà Nguyễn

Hoàng Việt luật lệ là bộ luật chính thức đầu tiên của nhà Nguyễn, được ban hành vào năm 1815 dưới thời vua Gia Long. Bộ luật này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và củng cố chế độ phong kiến tập quyền ở Việt Nam.

Nội dung chính của Hoàng Việt luật lệ

Hoàng Việt luật lệ bao gồm các quy định về:

Tổ chức bộ máy nhà nước: Quy định rõ ràng về quyền hạn của nhà vua, các quan lại ở các cấp, từ trung ương đến địa phương.

Luật hình sự: Xác định các tội danh và hình phạt tương ứng, bao gồm các tội về chống đối nhà nước, tội phạm kinh tế, tội phạm xã hội...

Luật dân sự: Quy định về các quan hệ tài sản, hôn nhân, gia đình, thừa kế...

Luật tố tụng: Quy định về thủ tục tố tụng hình sự và dân sự.

Đặc điểm nổi bật của Hoàng Việt luật lệ:

Tính hệ thống và chặt chẽ: Bộ luật được xây dựng trên cơ sở kế thừa và phát triển các bộ luật trước đó, đồng thời bổ sung nhiều quy định mới phù hợp với tình hình thực tế của đất nước.

Mang đậm tính chất phong kiến: Bộ luật bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị, phân biệt giai cấp, đặc biệt là giai cấp nông dân.

Ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo: Bộ luật nhấn mạnh vai trò của đạo đức, lễ giáo trong việc quản lý xã hội.

Ý nghĩa của Hoàng Việt luật lệ

Củng cố quyền lực của nhà vua: Bộ luật khẳng định vị trí tối cao của nhà vua và quyền lực tuyệt đối của nhà nước.

Đặt nền tảng cho pháp luật Việt Nam: Hoàng Việt luật lệ là một trong những bộ luật quan trọng nhất trong lịch sử pháp luật Việt Nam, tạo ra một hệ thống pháp luật thống nhất trên toàn quốc.

Bảo vệ trật tự xã hội: Bộ luật giúp duy trì trật tự xã hội, bảo vệ quyền lợi của người dân, ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật.

Ảnh hưởng của Hoàng Việt luật lệ

Hoàng Việt luật lệ đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội, pháp luật và tư tưởng của người Việt Nam trong suốt nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, bộ luật cũng bộc lộ những hạn chế nhất định do mang đậm tính chất phong kiến.

 

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX


Câu 10:

21/07/2024

Để củng cố bệ đỡ tư tưởng cho chính quyền chuyên chế, nhà Nguyễn thi hành chính sách gì đối với tôn giáo?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Để củng cố bệ đỡ tư tưởng cho chính quyền chuyên chế, nhà Nguyễn thi hành chính sách độc tôn Nho giáo, hạn chế hoạt động của các tôn giáo khác.


Câu 11:

15/11/2024

Nội dung nào sau đây phản ánh không đúng tình hình xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Thời kỳ này, nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân đã nổ ra để phản đối ách áp bức của nhà Nguyễn và địa chủ.

=> A sai

Quan lại, địa chủ, cường hào lợi dụng quyền lực để bóc lột, áp bức nhân dân, gây ra nhiều bất công trong xã hội.

=> B sai

- Tình hình xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX:

+ Hai giai cấp cơ bản trong xã hội là địa chủ và nông dân.

+ Tư tưởng Nho giáo chính thống tạo nên một xã hội theo thứ tự “sĩ, nông, công, thương” nên xã hội vẫn coi trọng thi cử đề đua chen ra chốn quan trường.

+ Tầng lớp thống trị, quan lại, địa chủ, cường hào coi thường luật, nhũng nhiễu và áp bức người dân.

+ Nhiều cuộc đấu tranh của nhân dân đã diễn ra nhằm chống áp bức, chống chính quyền.

=> C đúng

 Thi cử vẫn là con đường quan trọng để người dân có thể làm quan, do đó, việc coi trọng thi cử vẫn rất phổ biến.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Nguyên nhân dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX

Trong giai đoạn này, Việt Nam trải qua nhiều biến động xã hội, kinh tế, chính trị dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp nổ ra. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

1. Áp bức bóc lột nặng nề của giai cấp thống trị

Địa chủ, cường hào: Tích tụ ruộng đất, tăng thuế, bóc lột nông dân bằng nhiều hình thức, khiến cuộc sống của họ ngày càng khó khăn.

Quan lại: Tham nhũng, hối lộ, gây ra nhiều bất công, làm cho nông dân càng thêm oán hận.

Thuế má nặng nề: Nhà nước áp đặt nhiều loại thuế, khiến nông dân kiệt quệ.

2. Chính sách cai trị lạc hậu của nhà Nguyễn

Tập trung quyền lực vào tay vua: Dẫn đến tình trạng quan liêu, tham nhũng, làm cho bộ máy nhà nước trở nên cồng kềnh và kém hiệu quả.

Chính sách bảo thủ, không phù hợp với tình hình: Nhà Nguyễn duy trì nhiều chính sách lạc hậu, không giải quyết được những vấn đề bức xúc của nông dân.

Chính sách cấm đạo: Gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội, làm cho tình hình trở nên phức tạp.

3. Tình hình kinh tế - xã hội khó khăn

Đất nước bị chia cắt: Sau chiến tranh, đất nước bị tàn phá nặng nề, kinh tế suy yếu.

Nạn đói kém: Xảy ra thường xuyên, gây ra nhiều cái chết và bệnh tật.

Mâu thuẫn giai cấp sâu sắc: Giữa nông dân và địa chủ, quan lại ngày càng gay gắt.

4. Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng tư sản

Các tư tưởng tiến bộ: Các tư tưởng về dân chủ, tự do từ các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu ảnh hưởng đến một bộ phận sĩ phu Việt Nam và nông dân.

Khát vọng về một xã hội công bằng: Nông dân mong muốn một xã hội không có áp bức, bóc lột.

Tóm lại, những nguyên nhân trên đã tạo nên một mâu thuẫn sâu sắc trong xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX, dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra liên tiếp.

Bạn muốn tìm hiểu về một cuộc khởi nghĩa nông dân cụ thể nào không? Ví dụ n

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX


Câu 12:

15/11/2024

Năm 1803, vua Gia Long đã cho tái lập trở lại hải đội nào sau đây ?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

không phải là tên gọi của các hải đội được nhà Nguyễn thành lập.

=> A sai

Năm 1803, vua Gia Long đã cho tái lập trở lại hải đội Hoàng Sa.

=> B đúng

không phải là tên gọi của các hải đội được nhà Nguyễn thành lập.

=> C sai

không phải là tên gọi của các hải đội được nhà Nguyễn thành lập.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Nguyên nhân dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX

Trong giai đoạn này, Việt Nam trải qua nhiều biến động xã hội, kinh tế, chính trị dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp nổ ra. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

1. Áp bức bóc lột nặng nề của giai cấp thống trị

Địa chủ, cường hào: Tích tụ ruộng đất, tăng thuế, bóc lột nông dân bằng nhiều hình thức, khiến cuộc sống của họ ngày càng khó khăn.

Quan lại: Tham nhũng, hối lộ, gây ra nhiều bất công, làm cho nông dân càng thêm oán hận.

Thuế má nặng nề: Nhà nước áp đặt nhiều loại thuế, khiến nông dân kiệt quệ.

2. Chính sách cai trị lạc hậu của nhà Nguyễn

Tập trung quyền lực vào tay vua: Dẫn đến tình trạng quan liêu, tham nhũng, làm cho bộ máy nhà nước trở nên cồng kềnh và kém hiệu quả.

Chính sách bảo thủ, không phù hợp với tình hình: Nhà Nguyễn duy trì nhiều chính sách lạc hậu, không giải quyết được những vấn đề bức xúc của nông dân.

Chính sách cấm đạo: Gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội, làm cho tình hình trở nên phức tạp.

3. Tình hình kinh tế - xã hội khó khăn

Đất nước bị chia cắt: Sau chiến tranh, đất nước bị tàn phá nặng nề, kinh tế suy yếu.

Nạn đói kém: Xảy ra thường xuyên, gây ra nhiều cái chết và bệnh tật.

Mâu thuẫn giai cấp sâu sắc: Giữa nông dân và địa chủ, quan lại ngày càng gay gắt.

4. Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng tư sản

Các tư tưởng tiến bộ: Các tư tưởng về dân chủ, tự do từ các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu ảnh hưởng đến một bộ phận sĩ phu Việt Nam và nông dân.

Khát vọng về một xã hội công bằng: Nông dân mong muốn một xã hội không có áp bức, bóc lột.

Tóm lại, những nguyên nhân trên đã tạo nên một mâu thuẫn sâu sắc trong xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX, dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra liên tiếp.

Bạn muốn tìm hiểu về một cuộc khởi nghĩa nông dân cụ thể nào không? Ví dụ n

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

 


Câu 13:

21/07/2024

Câu 45. Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng nhiệm vụ của hải đội Hoàng Sa dưới triều Nguyễn?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

- Một số nhiệm vụ của hải đội Hoàng Sa (dựa theo Quốc sử quán triều Nguyễn, Đại Nam thực lục, quyển 4, trang 867):

+ Thống kê tất cả các đảo, bãi cát, bãi đá ngầm.

+ Đo đạc chiều rộng, chiều cao, chiều dài, chu vi, nước biển bốn mặt nông sâu.

+ Vẽ hình thể, đo đạc, vẽ thành bản đồ.

+ Ước lượng khoảng cách từ biển khởi hành đến quần đảo.

+ Xác định phương hướng từ đảo vào đất liền và ngược lại.


Câu 14:

16/11/2024

Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng các chính sách, biện pháp khuyến khích sản xuất nông nghiệp của nhà Nguyễn?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Nhà Nguyễn đã thực hiện nhiều công trình thủy lợi để phục vụ sản xuất nông nghiệp, giúp tăng năng suất.

=> A sai

 Chính sách này khuyến khích nhân dân khai hoang, lập ấp, nhà nước hỗ trợ về đất đai, giống cây trồng, vật nuôi.

=> B sai

 Nhà Nguyễn khuyến khích nhân dân khai hoang đất hoang để mở rộng diện tích canh tác.

=> C sai

- Các chính sách, biện pháp khuyến khích sản xuất nông nghiệp của nhà Nguyễn:

+ Khuyến khích nhân dân khẩn hoang, ưu tiên đất trồng lúa; cho phép đất khai hoang thành đất tư,…

+ Thực thi chính sách doanh điền (nhà nước trực tiếp chiêu mộ, cấp tiền, nông cụ, thóc giống cho dân nghèo đi khai hoang, lập ấp ở những vùng trọng yếu).

+ Đào nhiều sông ngòi, kênh rạch.

=> D đúng

*Kiến thức mở rộng

Nguyên nhân dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX

Trong giai đoạn này, Việt Nam trải qua nhiều biến động xã hội, kinh tế, chính trị dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp nổ ra. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

1. Áp bức bóc lột nặng nề của giai cấp thống trị

Địa chủ, cường hào: Tích tụ ruộng đất, tăng thuế, bóc lột nông dân bằng nhiều hình thức, khiến cuộc sống của họ ngày càng khó khăn.

Quan lại: Tham nhũng, hối lộ, gây ra nhiều bất công, làm cho nông dân càng thêm oán hận.

Thuế má nặng nề: Nhà nước áp đặt nhiều loại thuế, khiến nông dân kiệt quệ.

2. Chính sách cai trị lạc hậu của nhà Nguyễn

Tập trung quyền lực vào tay vua: Dẫn đến tình trạng quan liêu, tham nhũng, làm cho bộ máy nhà nước trở nên cồng kềnh và kém hiệu quả.

Chính sách bảo thủ, không phù hợp với tình hình: Nhà Nguyễn duy trì nhiều chính sách lạc hậu, không giải quyết được những vấn đề bức xúc của nông dân.

Chính sách cấm đạo: Gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội, làm cho tình hình trở nên phức tạp.

3. Tình hình kinh tế - xã hội khó khăn

Đất nước bị chia cắt: Sau chiến tranh, đất nước bị tàn phá nặng nề, kinh tế suy yếu.

Nạn đói kém: Xảy ra thường xuyên, gây ra nhiều cái chết và bệnh tật.

Mâu thuẫn giai cấp sâu sắc: Giữa nông dân và địa chủ, quan lại ngày càng gay gắt.

4. Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng tư sản

Các tư tưởng tiến bộ: Các tư tưởng về dân chủ, tự do từ các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu ảnh hưởng đến một bộ phận sĩ phu Việt Nam và nông dân.

Khát vọng về một xã hội công bằng: Nông dân mong muốn một xã hội không có áp bức, bóc lột.

Tóm lại, những nguyên nhân trên đã tạo nên một mâu thuẫn sâu sắc trong xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX, dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra liên tiếp.

Bạn muốn tìm hiểu về một cuộc khởi nghĩa nông dân cụ thể nào không? Ví dụ n

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX


Câu 15:

16/11/2024

Công trình kiến trúc tiêu biểu của Việt Nam dưới thời Nguyễn là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Là kinh đô của vương quốc Champa cổ, không phải của thời Nguyễn.

=> A sai

Công trình kiến trúc tiêu biểu của Việt Nam dưới thời Nguyễn là Kinh thành Huế.

=> B đúng

 Là một quần thể tháp Chàm, cũng không phải công trình của thời Nguyễn.

=> C sai

 Là một trong những kinh đô cổ của người Việt, thuộc thời Hùng Vương, không liên quan đến thời Nguyễn.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Nguyên nhân dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX

Trong giai đoạn này, Việt Nam trải qua nhiều biến động xã hội, kinh tế, chính trị dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tiếp nổ ra. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

1. Áp bức bóc lột nặng nề của giai cấp thống trị

Địa chủ, cường hào: Tích tụ ruộng đất, tăng thuế, bóc lột nông dân bằng nhiều hình thức, khiến cuộc sống của họ ngày càng khó khăn.

Quan lại: Tham nhũng, hối lộ, gây ra nhiều bất công, làm cho nông dân càng thêm oán hận.

Thuế má nặng nề: Nhà nước áp đặt nhiều loại thuế, khiến nông dân kiệt quệ.

2. Chính sách cai trị lạc hậu của nhà Nguyễn

Tập trung quyền lực vào tay vua: Dẫn đến tình trạng quan liêu, tham nhũng, làm cho bộ máy nhà nước trở nên cồng kềnh và kém hiệu quả.

Chính sách bảo thủ, không phù hợp với tình hình: Nhà Nguyễn duy trì nhiều chính sách lạc hậu, không giải quyết được những vấn đề bức xúc của nông dân.

Chính sách cấm đạo: Gây ra nhiều mâu thuẫn xã hội, làm cho tình hình trở nên phức tạp.

3. Tình hình kinh tế - xã hội khó khăn

Đất nước bị chia cắt: Sau chiến tranh, đất nước bị tàn phá nặng nề, kinh tế suy yếu.

Nạn đói kém: Xảy ra thường xuyên, gây ra nhiều cái chết và bệnh tật.

Mâu thuẫn giai cấp sâu sắc: Giữa nông dân và địa chủ, quan lại ngày càng gay gắt.

4. Ảnh hưởng của các cuộc cách mạng tư sản

Các tư tưởng tiến bộ: Các tư tưởng về dân chủ, tự do từ các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu ảnh hưởng đến một bộ phận sĩ phu Việt Nam và nông dân.

Khát vọng về một xã hội công bằng: Nông dân mong muốn một xã hội không có áp bức, bóc lột.

Tóm lại, những nguyên nhân trên đã tạo nên một mâu thuẫn sâu sắc trong xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX, dẫn đến các cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra liên tiếp.

Bạn muốn tìm hiểu về một cuộc khởi nghĩa nông dân cụ thể nào không? Ví dụ n

 

Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX

Giải Lịch sử 8 Bài 15: Việt Nam nửa đầu thế kỉ XIX


Bắt đầu thi ngay