Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 23 (có đáp án): Khôi phục và phát triển kinh tế-xã hội ở miền bắc, giải phóng hoàn toàn miền Nam (1973-1975)
Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 23: Khôi phục và phát triển kinh tế-xã hội ở miền bắc, giải phóng hoàn toàn miền Nam (1973-1975)
-
674 lượt thi
-
30 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
23/09/2024Đáp án đúng là: C
Kế hoạch chưa được đề ra cụ thể vào thời điểm này.
=> A sai
Kế hoạch được đề ra là hai năm 1975 và 1976.
=> B sai
Sau khi Hiệp định Paris được ký kết vào năm 1973, tình hình chiến trường miền Nam thay đổi có lợi cho cách mạng Việt Nam. Lợi dụng thời cơ này, Bộ Chính trị Trung ương Đảng đã đề ra kế hoạch giải phóng hoàn toàn miền Nam trong hai năm 1975 và 1976. Tuy nhiên, với những diễn biến nhanh chóng và thuận lợi trên chiến trường, kế hoạch này đã được điều chỉnh và quân ta đã tiến hành tổng tiến công và nổi dậy giành thắng lợi hoàn toàn vào tháng 4 năm 1975, thống nhất đất nước.
=>C đúng
Chiến tranh đã kết thúc vào năm 1975.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng
Nội dung chi tiết của kế hoạch giải phóng miền Nam
Kế hoạch giải phóng miền Nam là một trong những quyết định lịch sử của Đảng Cộng sản Việt Nam, được đưa ra trong bối cảnh tình hình chiến trường miền Nam thay đổi có lợi cho cách mạng sau Hiệp định Paris năm 1973. Mục tiêu của kế hoạch là giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Các nội dung chính của kế hoạch bao gồm:
Thời gian: Ban đầu, kế hoạch dự kiến sẽ hoàn thành trong hai năm (1975-1976). Tuy nhiên, do tình hình chiến trường diễn biến nhanh chóng và có lợi cho ta, kế hoạch đã được điều chỉnh để hoàn thành sớm hơn.
Phương hướng chiến lược:
Tây Nguyên: Đây được xem là hướng tấn công chủ yếu, nhằm tiêu diệt một bộ phận quan trọng sinh lực địch và chia cắt chiến trường miền Nam.
Đông Nam Bộ: Sau khi giải phóng Tây Nguyên, quân ta sẽ tiến công vào Đông Nam Bộ, bao vây và tiêu diệt lực lượng địch ở đây.
Sài Gòn - Gia Định: Đây là mục tiêu cuối cùng, đánh bại hoàn toàn chính quyền Sài Gòn, giải phóng hoàn toàn miền Nam.
Lực lượng:
Quân đội nhân dân Việt Nam: Đảm nhiệm vai trò chủ lực, tiến hành các cuộc tấn công quyết định.
Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam: Kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh chính trị, vận động quần chúng nổi dậy.
Biện pháp:
Tấn công quân sự: Tiến hành các cuộc tấn công lớn, tiêu diệt sinh lực địch, giải phóng các vùng đất.
Đấu tranh chính trị: Vận động quần chúng nhân dân miền Nam đấu tranh, nổi dậy, tạo thành sức mạnh tổng hợp để đánh bại địch.
Kết hợp quân sự và chính trị: Tận dụng tối đa thành quả quân sự để đẩy mạnh đấu tranh chính trị, tạo điều kiện cho lực lượng vũ trang tiến công.
Những điểm nổi bật của kế hoạch:
Tính linh hoạt: Kế hoạch được điều chỉnh thường xuyên để phù hợp với tình hình thực tế trên chiến trường.
Tính tổng hợp: Kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự và đấu tranh chính trị.
Tính bất ngờ: Các cuộc tấn công của ta thường diễn ra bất ngờ, làm cho địch không kịp trở tay.
Kết quả:
Nhờ sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, sự hy sinh anh dũng của quân dân ta và những sai lầm của địch, kế hoạch giải phóng miền Nam đã đạt được thắng lợi hoàn toàn vào tháng 4 năm 1975, thống nhất đất nước, đưa đất nước bước vào một giai đoạn phát triển mới.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 2:
23/09/2024Đáp án đúng là: A
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975 là một trong những chiến dịch quân sự lớn nhất và quyết định nhất trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam. Chiến dịch này đã bắt đầu từ ngày 4/3/1975 với ba mũi tấn công chủ yếu: Tây Nguyên, Huế-Đà Nẵng và Sài Gòn-Gia Định. Sau những thắng lợi vang dội liên tiếp, quân ta đã tiến vào Sài Gòn và giải phóng hoàn toàn miền Nam vào ngày 30/4/1975, chấm dứt cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ và thống nhất đất nước.
=>A đúng
Ngày 2/5/1975 không phải là ngày kết thúc chiến dịch.
=> B sai
Ngày bắt đầu của chiến dịch không phải là ngày 26/4/1975.
=> C sai
Cả ngày bắt đầu và ngày kết thúc đều không chính xác.
=>D sai
* kiến thức mở rộng
Các sự kiện quan trọng trong Chiến dịch Hồ Chí Minh (Tổng tiến công và nổi dậy Xuân 1975)
Chiến dịch Hồ Chí Minh là một trong những chiến dịch quân sự lớn nhất và quyết định nhất trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam. Dưới đây là một số sự kiện quan trọng trong chiến dịch này:
Giai đoạn chuẩn bị và mở màn
Quyết định tiến công: Bộ Chính trị Trung ương Đảng đã quyết định tiến hành tổng tiến công và nổi dậy vào mùa xuân năm 1975, dựa trên tình hình chiến trường có lợi cho ta và sự suy yếu của địch.
Lập kế hoạch: Quân đội ta đã xây dựng kế hoạch chi tiết, với các mũi tấn công chính vào Tây Nguyên, Huế-Đà Nẵng và Sài Gòn-Gia Định.
Ngày 4/3/1975: Chiến dịch chính thức bắt đầu với các cuộc tấn công quyết liệt vào các mục tiêu trọng yếu của địch.
Các giai đoạn chủ yếu
Tây Nguyên: Quân ta đã giành thắng lợi nhanh chóng và quyết định ở Tây Nguyên, tạo điều kiện cho các mũi tấn công khác.
Huế-Đà Nẵng: Quân ta đã giải phóng Huế và Đà Nẵng, củng cố thế bao vây Sài Gòn.
Sài Gòn-Gia Định: Đây là mũi tấn công quyết định. Quân ta đã tiến hành các cuộc tấn công liên tục, bao vây và tiêu diệt các lực lượng địch, làm tan rã bộ máy chính quyền Sài Gòn.
Điểm nhấn
Ngày 26/4/1975: Quân ta bắt đầu cuộc tổng tiến công vào Sài Gòn.
Ngày 30/4/1975: Quân ta tiến vào Dinh Độc Lập, Tổng thống Dương Văn Minh đầu hàng không điều kiện, miền Nam hoàn toàn giải phóng.
Ý nghĩa lịch sử
Kết thúc chiến tranh: Chiến dịch Hồ Chí Minh đã kết thúc cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ và các đồng minh, chấm dứt sự chia cắt đất nước.
Thống nhất đất nước: Việt Nam hoàn toàn thống nhất, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc.
Thắng lợi vĩ đại: Chiến thắng này là kết quả của sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, sự hy sinh anh dũng của quân và dân ta, đồng thời là một bài học quý báu về nghệ thuật quân sự.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 3:
02/09/2024Thắng lợi then chốt mở màn cho chiến dịch Tây Nguyên từ ngày 4/3 đến 24/3/1975 là thắng lợi ở
Đáp án đúng là: C
Mặc dù cũng là những mục tiêu quan trọng trong Chiến dịch Tây Nguyên, nhưng việc giải phóng Buôn Ma Thuột đã tạo ra một bước ngoặt lớn hơn.
=> A sai
Mặc dù cũng là những mục tiêu quan trọng trong Chiến dịch Tây Nguyên, nhưng việc giải phóng Buôn Ma Thuột đã tạo ra một bước ngoặt lớn hơn.
=> B sai
Thắng lợi then chốt mở màn cho chiến dịch Tây Nguyên từ ngày 4/3 đến 24/3/1975 là thắng lợi ở Buôn Ma Thuột
=> C đúng
Bảo Lộc nằm ở phía Nam Tây Nguyên và không phải là mục tiêu đầu tiên trong chiến dịch.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
1. Bối cảnh và mục tiêu:
Tình hình chung: Sau Hiệp định Paris, Mỹ rút quân khỏi Việt Nam nhưng vẫn tiếp tục viện trợ quân sự cho chính quyền Sài Gòn. Quân ta đã nắm bắt thời cơ, xây dựng lực lượng, chuẩn bị cho cuộc tổng tiến công và nổi dậy.
Mục tiêu chiến dịch:
Tiêu diệt một bộ phận quan trọng sinh lực địch.
Giải phóng Tây Nguyên, tạo điều kiện tiến công vào các tỉnh duyên hải miền Trung và Nam Bộ.
Làm lung lay ý chí chiến đấu của địch, tạo điều kiện cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy trên toàn miền Nam.
2. Diễn biến chính:
Giai đoạn chuẩn bị: Quân ta đã tiến hành nhiều hoạt động chuẩn bị kỹ lưỡng như: xây dựng lực lượng, nghiên cứu địa hình, xây dựng kế hoạch tác chiến.
Giai đoạn tiến công:
Quân ta đã tiến hành nhiều trận đánh lớn, tiêu diệt nhiều sinh lực địch, giải phóng nhiều vùng đất.
Thắng lợi Buôn Ma Thuột là mốc son quan trọng, mở đầu cho những thắng lợi tiếp theo.
Quân ta đã đánh tan các cuộc phản công của địch, củng cố và mở rộng vùng giải phóng.
Kết quả:
Chiến dịch Tây Nguyên đã kết thúc thắng lợi hoàn toàn.
Quân ta đã giải phóng hoàn toàn Tây Nguyên, tiêu diệt nhiều sinh lực địch, làm lung lay ý chí chiến đấu của địch.
Chiến thắng Tây Nguyên đã tạo tiền đề quan trọng cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975.
3. Ý nghĩa lịch sử:
Mở đầu cho thắng lợi cuối cùng: Chiến dịch Tây Nguyên là bước ngoặt quan trọng, mở đường cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Thể hiện ý chí quyết thắng của dân tộc: Chiến thắng Tây Nguyên đã chứng tỏ ý chí quyết tâm của nhân dân ta trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc trên thế giới: Chiến thắng Tây Nguyên đã cổ vũ tinh thần đấu tranh của các dân tộc bị áp bức trên thế giới.
4. Bài học kinh nghiệm:
Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng: Đảng ta đã có sự lãnh đạo sáng suốt, đưa ra những quyết sách đúng đắn.
Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân: Sự đoàn kết của toàn dân tộc đã tạo nên sức mạnh to lớn, giúp quân ta giành thắng lợi.
Vai trò của quân đội nhân dân: Quân đội nhân dân Việt Nam đã thể hiện bản lĩnh, trí thông minh, lập nên những chiến công vang dội.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 4:
02/09/2024Đáp án đúng là: B
Đây không phải là những nhân vật lịch sử liên quan đến việc cắm cờ trên nóc Dinh Độc Lập.
=> A sai
Bùi Quang Thận (1948-2012) là người lính đầu tiên cắm lá cờ chiến thắng của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam trên nóc dinh Độc Lập vào lúc 11 giờ 30 phút ngày 30 tháng 4 năm 1975.
=> B đúng
Đây không phải là những nhân vật lịch sử liên quan đến việc cắm cờ trên nóc Dinh Độc Lập.
=> C sai
Đây không phải là những nhân vật lịch sử liên quan đến việc cắm cờ trên nóc Dinh Độc Lập.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Đại tá Bùi Quang Thận - Người lính anh hùng cắm cờ trên Dinh Độc Lập
Đại tá Bùi Quang Thận là một trong những biểu tượng sáng ngời của quân đội nhân dân Việt Nam, người đã trực tiếp cắm lá cờ chiến thắng lên nóc Dinh Độc Lập, chấm dứt cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ và đồng minh. Để hiểu rõ hơn về cuộc đời và sự nghiệp quân sự của ông, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn.
Quá trình tham gia quân đội và những trận đánh
Nhập ngũ: Đại tá Bùi Quang Thận nhập ngũ năm 1966, khi đất nước đang trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước ác liệt. Ngay từ những ngày đầu nhập ngũ, ông đã thể hiện tinh thần xung kích, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
Trưởng thành trong chiến đấu: Ông đã trải qua nhiều chiến trường ác liệt, từ những trận đánh nhỏ lẻ đến những chiến dịch lớn. Qua từng trận đánh, ông không ngừng rèn luyện, trưởng thành và trở thành một chỉ huy tài ba, dũng cảm.
Đại đội trưởng Đại đội 4: Trong chiến dịch Hồ Chí Minh, ông chỉ huy Đại đội 4, Tiểu đoàn 1, Lữ đoàn tăng thiết giáp 203, Quân đoàn 2, đảm nhiệm nhiệm vụ đánh chiếm Dinh Độc Lập.
Những đóng góp cho cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước
Chiến đấu dũng cảm: Đại tá Bùi Quang Thận luôn đi đầu trong mọi trận đánh, là tấm gương sáng cho cán bộ, chiến sĩ noi theo.
Chỉ huy tài ba: Ông đã chỉ huy đơn vị của mình hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao, góp phần vào thắng lợi chung của cuộc kháng chiến.
Cắm cờ chiến thắng: Hành động cắm cờ trên nóc Dinh Độc Lập của ông đã trở thành biểu tượng cho chiến thắng vẻ vang của dân tộc Việt Nam, khẳng định ý chí quyết tâm của quân và dân ta.
Cuộc sống sau chiến tranh
Sau khi đất nước thống nhất, Đại tá Bùi Quang Thận tiếp tục cống hiến cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Ông giữ nhiều trọng trách trong quân đội, luôn là người gương mẫu, tận tụy.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 5:
22/07/2024Đáp án đúng là: C
Trưa ngày 30/4/1945, xe tăng T59 số hiệu 390 do đại úy Vũ Đăng Toàn điều khiển là chiếc xe đầu tiên húc đổ cổng chính Dinh Độc Lập, theo sau là chiếc xe tăng T54B số hiệu 843, mở đường cho quân giải phóng vào bắt sống Tổng thống Dương Văn Minh và nội các.
Câu 6:
22/07/2024Xe tăng húc đổ cổng Dinh Độc Lập hiện được lưu giữ ở đâu?
Đáp án đúng là: B
Hai chiếc xe tăng T59 số hiệu 390 và T54B số hiệu 843 đều được công nhận là bảo vật quốc gia vào năm 2012. Hiện xe tăng 390 được trưng bày tại Bảo tàng Tăng Thiết Giáp (Hoàng Quốc Việt, Hà Nội), còn xe tăng 843 được trưng bày trong Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam (28B Điện Biên Phủ).
Câu 7:
23/09/2024Đáp án đúng là: B
“Tiến về Sài Gòn” là một bài hát nổi tiếng khác nhưng không phải là bài hát vang lên ngay sau lời tuyên bố đầu hàng.
=> A sai
Nhạc sĩ Trịnh Công Sơn là người trưa ngày 30/4 đã đứng lên phát biểu trực tiếp trên đài phát thanh Sài Gòn sau lời tuyên bố đầu hàng của Tổng thống Dương Văn Minh. Ông lên và hát bài "Nối vòng tay lớn" - bài hát kêu gọi và nói về ước mơ hòa hợp dân tộc hai miền Nam Bắc mà ông viết từ năm 1968.
=> B đúng
“Như có Bác Hồ trong ngày vui đại thắng” cũng là một bài hát nổi tiếng nhưng không phải là bài hát vang lên ngay sau lời tuyên bố đầu hàng.
=> C sai
“Tiến quân ca” là quốc ca của Việt Nam, nhưng không phải là bài hát vang lên ngay sau lời tuyên bố đầu hàng.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Bài hát "Nối vòng tay lớn" - Một biểu tượng của đoàn kết
Bài hát "Nối vòng tay lớn" là một trong những ca khúc nổi tiếng nhất của nhạc sĩ Trần Lập, được sáng tác vào năm 1997. Bài hát này nhanh chóng trở thành một biểu tượng của tinh thần đoàn kết, yêu thương và hy vọng của người Việt Nam.
Ý nghĩa của bài hát
Đoàn kết: Bài hát khơi gợi tinh thần đoàn kết, chung tay vượt qua khó khăn, xây dựng một tương lai tươi sáng.
Yêu thương: Lời bài hát thể hiện tình yêu thương giữa con người với con người, giữa cá nhân với cộng đồng.
Hy vọng: Bài hát mang đến niềm tin và hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
Lời bài hát như một lời nhắn nhủ:
Nào ta cùng nhau, nối vòng tay lớn Chắp cánh ước mơ bay cao Việt Nam ơi, Việt Nam ơi Tương lai tươi sáng ngời ngời
Sự thành công của bài hát
Âm nhạc: Với giai điệu bắt tai, ca từ ý nghĩa, bài hát đã nhanh chóng chinh phục trái tim của hàng triệu người Việt Nam.
MV: MV của bài hát với hình ảnh đẹp, ý nghĩa đã góp phần không nhỏ vào sự thành công của ca khúc.
Sự kiện: Bài hát thường xuyên được biểu diễn trong các sự kiện lớn, các chương trình truyền hình, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người Việt.
Tầm ảnh hưởng của bài hát
Tinh thần đoàn kết: Bài hát đã góp phần củng cố tinh thần đoàn kết của người Việt Nam trong những thời khắc khó khăn.
Hình ảnh đẹp về Việt Nam: Bài hát đã góp phần quảng bá hình ảnh đẹp về đất nước và con người Việt Nam đến với bạn bè quốc tế.
Di sản văn hóa: "Nối vòng tay lớn" đã trở thành một di sản văn hóa quý báu của Việt Nam.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 8:
22/07/2024Đáp án đúng là: B
Cuối năm 1974 đầu năm 1975, ta mở đợt hoạt động quân sự Đông - Xuân vào hướng Nam Bộ, trọng tâm là đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam Bộ. Đầu năm 1975, quân dân Việt Nam giành thắng lợi vang dội trong chiến dịch Đường 14 – Phước Long. Chiến thắng Phước Long đã phản ánh sự trưởng thành vượt bậc của quân dân Việt Nam; sự suy yếu, bất lực của chính quyền Sài Gòn và khả năng can thiệp trở lại bằng quân sự rất hạn chế của Mĩ. Đây còn là một đòn trinh sát chiến lược, tạo tiền đề cho Bộ Chính trị Trung ương Đảng hạ quyết tâm chiến lược giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
B đúng.
- A sai vì chiến dịch đường 9 - Nam Lào diễn ra vào năm 1971, là một chiến dịch quân sự của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam nhằm tấn công các căn cứ của quân đội Mỹ và quân đội Việt Nam Cộng hòa tại đường 9 - Nam Lào, không phải hoạt động quân sự ở vùng Đông Nam Bộ cuối năm 1974 – đầu 1975.
- C sai vì chiến thắng Bình Giả diễn ra vào cuối năm 1964 – đầu năm 1965, là một chiến thắng quan trọng nhưng không nằm trong giai đoạn cuối năm 1974 – đầu 1975.
- D sai vì chiến thắng Đồng Xoài diễn ra vào tháng 6 năm 1965, cũng là một chiến thắng lớn nhưng không thuộc giai đoạn cuối năm 1974 – đầu 1975.
* Miền Nam đấu tranh chống “bình định lấn chiếm” tạo ra thế và lực tiến tới giải phóng hoàn toàn.
a. Bối cảnh:
- 29/3/1973, Mỹ rút quân về nước, nhưng vẫn lập Bộ chỉ huy quân sự,vẫn tiếp tục viện trợ quân sự, kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
Quân đội Mĩ rút khỏi Miền Nam Việt Nam
- Chính quyền Sài Gòn ngang nhiên phá hoại Hiệp định Pari, tiến hành chiến dịch “tràn ngập lãnh thổ”, mở những cuộc hành quân “bình định - lấn chiếm” vùng giải phóng của ta, tiếp tục chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh”.
- Sự thay đổi trong so sánh lực lượng giữa cách mạng và phản cách mạng, có lợi cho cuộc đấu tranh của nhân dân miền Nam, chống âm mưu,hành động mới của Mỹ và chính quyền Sài Gòn, đạt một số kết quả nhất định.
b. Chủ trương của Đảng:
- Tháng 7/1973, Hội nghị Trung ương lần thứ 21 nêu rõ:
+ Kẻ thù của nhân dân Việt Nam là đế quốc Mĩ và tập đoàn Nguyễn Văn Thiệu.
+ Nhiệm vụ cơ bản của cách mạng miền Nam trong giai đoạn hiện tại là tiếp tục cách mạng dân tộc, dân chủ nhân dân.
+ Phương pháp cách mạng: bạo lực cách mạng, nắm vững chiến lược tiến công, kiên quyết đấu tranh trên cả ba mặt trận: quân sự, chính trị, ngoại giao.
c. Kết quả thực hiện:
Thực hiện nghị quyết 21, quân dân miền Nam kiên quyết đánh trả địch, bảo vệ và mở rộng vùng giải phóng.
- Cuối năm 1974 đầu năm 1975, ta mở đợt hoạt động quân sự Đông - Xuân vào hướng Nam Bộ, trọng tâm là đồng bằng sông Cửu Long và Đông Nam Bộ, giành thắng lợi lớn trong chiến dịch đánh Đường 14 - Phước Long, diệt 3000 địch, giải phóng Đường 14, thị xã và toàn tỉnh Phước Long.
Chiến sĩ Quân đoàn 4 cắm lá cờ “Quyết chiến quyết thắng” trên nóc Dinh tỉnh trưởng tỉnh Phước Long (6/1/1975)
- Nhân dân miền Nam đẩy mạnh đấu tranh chính trị, ngoại giao, tố cáo Mĩ và chính quyền Sài Gòn vi phạm Hiệp định Pari, nêu cao tính chính nghĩa cuộc chiến đấu của nhân dân ta, đòi lật đổ chính quyền Nguyễn Văn Thiệu, thực hiện các quyền tự do, dân chủ.
- Tại vùng giải phóng, nhân dân ta ra sức khôi phục và đẩy mạnh sản xuất, tăng nguồn dự trữ chiến lược cho cuộc chiến đấu hoàn thành giải phóng miền Nam. Các ngành sản xuất công nghiệp, thủ công nghiệp, thương nghiệp,văn hóa, xã hội, giáo dục y tế....được đẩy mạnh.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 9:
02/09/2024Đáp án đúng là: D
Mặc dù cũng là những mục tiêu quan trọng trong Chiến dịch Tây Nguyên, nhưng việc giải phóng Buôn Ma Thuột đã tạo ra một bước ngoặt lớn hơn.
=> A sai
Mặc dù cũng là những mục tiêu quan trọng trong Chiến dịch Tây Nguyên, nhưng việc giải phóng Buôn Ma Thuột đã tạo ra một bước ngoặt lớn hơn.
=> B sai
Mặc dù cũng là những mục tiêu quan trọng trong Chiến dịch Tây Nguyên, nhưng việc giải phóng Buôn Ma Thuột đã tạo ra một bước ngoặt lớn hơn.
=> C sai
Trận mở màn then chốt cho chiến dịch Tây Nguyên là Buôn Ma Thuột
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Chiến dịch Tây Nguyên là một phần không thể thiếu trong bức tranh toàn cảnh về cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975, đánh dấu mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc.
Để hiểu rõ hơn về chiến dịch này, chúng ta có thể cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về các khía cạnh sau:
Mục tiêu và ý nghĩa của chiến dịch:
Mục tiêu:
Tiêu diệt một bộ phận quan trọng sinh lực địch.
Giải phóng Tây Nguyên, tạo điều kiện tiến công vào các tỉnh duyên hải miền Trung và Nam Bộ.
Làm lung lay ý chí chiến đấu của địch, tạo điều kiện cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy trên toàn miền Nam.
Ý nghĩa:
Mở đầu cho thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
Thể hiện ý chí quyết thắng của dân tộc Việt Nam.
Góp phần vào sự nghiệp giải phóng dân tộc trên thế giới.
Diễn biến chính của chiến dịch:
Chuẩn bị kỹ lưỡng: Quân ta đã tiến hành nhiều hoạt động chuẩn bị kỹ lưỡng như: xây dựng lực lượng, nghiên cứu địa hình, xây dựng kế hoạch tác chiến.
Tiến công bất ngờ: Quân ta đã tiến hành nhiều trận đánh lớn, tiêu diệt nhiều sinh lực địch, giải phóng nhiều vùng đất.
Thắng lợi vang dội: Thắng lợi Buôn Ma Thuột là mốc son quan trọng, mở đầu cho những thắng lợi tiếp theo.
Kết thúc thắng lợi: Chiến dịch Tây Nguyên đã kết thúc thắng lợi hoàn toàn, tạo tiền đề quan trọng cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975.
Những yếu tố góp phần vào thắng lợi của chiến dịch:
Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng: Đảng ta đã có sự lãnh đạo sáng suốt, đưa ra những quyết sách đúng đắn.
Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân: Sự đoàn kết của toàn dân tộc đã tạo nên sức mạnh to lớn, giúp quân ta giành thắng lợi.
Vai trò của quân đội nhân dân: Quân đội nhân dân Việt Nam đã thể hiện bản lĩnh, trí thông minh, lập nên những chiến công vang dội.
Ý chí quyết tâm của nhân dân: Nhân dân ta đã có ý chí quyết tâm cao độ, sẵn sàng hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
Bài học kinh nghiệm:
Chiến dịch Tây Nguyên để lại nhiều bài học quý báu cho thế hệ trẻ hôm nay, đặc biệt là:
Tinh thần đoàn kết: Đoàn kết là sức mạnh.
Ý chí quyết tâm: Không có mục tiêu nào là quá khó nếu chúng ta có ý chí quyết tâm.
Sáng tạo: Luôn luôn đổi mới, sáng tạo trong chiến đấu.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 10:
16/08/2024Đáp án đúng là: D
Tỉnh cuối cùng được giải phóng trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975 là Châu Đốc
Giải thích: Phan Rang giải phóng 16/4/1975
Xuân Lộc giải phóng 21/4/1975
Sài Gòn giải phóng 29/4/1975
Châu Đốc giải phóng 2/5/1975
=> A, B, C sai
*Tìm hiểu thêm: "Chiến dịch Hồ Chí Minh (24/6 đến 30/4/1975)."
- Trước khi bắt đầu chiến dịch Hồ Chí Minh, quân dân Việt Nam tiến công Xuân Lộc và Phan Rang. Ngày 18/ 4/1975, Tổng thống Mĩ ra lệnh di tản hết người Mĩ khỏi Sài Gòn. Ngày 21/4/1975, Nguyễn Văn Thiệu tuyên bố từ chức Tổng thống.
- 5 giờ chiều 26 /4/1975, chiến dịch Hồ Chí Minh bắt đầu. Năm cánh quân cùng lúc vượt qua tuyến phòng thủ vòng ngoài của địch tiến vào trung tâm Sài Gòn, đánh chiếm các cơ quan đầu não của chúng.
- 10 giờ 45 phút, xe tăng của quân Giải phóng tiến vào Dinh Độc lập, bắt sống toàn bộ Chính phủ Trung ương Sài Gòn.
- 11 giờ 30 phút, lá cờ cách mạng tung bay trên nóc Dinh Độc lập, báo hiệu sự toàn thắng của chiến dịch Hồ Chí Minh.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 11:
02/09/2024Đáp án đúng là: B
Xe tăng và bộ binh tiến vào Dinh Độc Lập là một phần của quá trình giải phóng, nhưng việc cắm cờ mới chính thức tuyên bố chiến thắng.
=> A sai
chính xác nhất vì việc lá cờ cách mạng tung bay trên nóc Dinh Độc Lập vào lúc 11h30 ngày 30/4/1975 là hình ảnh biểu tượng, đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của chế độ Sài Gòn, đồng thời khẳng định thắng lợi vẻ vang của quân và dân ta trong Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử.
=>B đúng
Dương Văn Minh tuyên bố đầu hàng là một bước đi quan trọng, nhưng chưa phải là sự kết thúc hoàn toàn của chiến dịch.
=> C sai
Tiến vào trung tâm Sài Gòn và đánh chiếm các cơ quan đầu não là những hoạt động diễn ra trước đó, chưa phải là thời khắc quyết định.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Vai trò của Đảng và Nhà nước trong việc lãnh đạo Chiến dịch Hồ Chí Minh
Vai trò của Đảng và Nhà nước trong việc lãnh đạo Chiến dịch Hồ Chí Minh là vô cùng quan trọng, quyết định đến thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Dưới sự lãnh đạo sáng suốt và tài tình của Đảng, cùng với sự đồng lòng của toàn dân, quân ta đã giành được những thắng lợi lịch sử.
Dưới đây là một số vai trò cụ thể của Đảng và Nhà nước:
Xây dựng đường lối chiến lược đúng đắn: Đảng ta đã đề ra đường lối chiến lược đúng đắn, sáng tạo, phù hợp với tình hình cụ thể của cuộc kháng chiến. Đường lối này đã được cụ thể hóa thành các kế hoạch chiến dịch, chiến thuật linh hoạt, giúp quân ta chủ động đối phó với mọi tình huống.
Lãnh đạo toàn diện cuộc kháng chiến: Đảng ta đã lãnh đạo toàn diện cuộc kháng chiến trên tất cả các mặt trận: quân sự, chính trị, kinh tế, văn hóa. Đảng đã xây dựng được khối đại đoàn kết toàn dân, tạo nên sức mạnh tổng hợp để đánh bại kẻ thù.
Tổ chức và chỉ huy lực lượng vũ trang: Đảng ta đã tổ chức và chỉ huy lực lượng vũ trang nhân dân một cách chặt chẽ, linh hoạt, tạo nên một khối quân sự vững mạnh.
Xây dựng hậu phương vững chắc: Đảng và Nhà nước đã huy động toàn bộ nguồn lực của đất nước để xây dựng hậu phương vững chắc, đáp ứng nhu cầu của tiền tuyến.
Quân sự hóa toàn dân: Đảng đã phát động phong trào quần chúng rộng rãi, biến toàn dân thành một lực lượng vũ trang mạnh mẽ, hỗ trợ đắc lực cho quân đội chính quy.
Ngoại giao khéo léo: Đảng ta đã tiến hành ngoại giao khéo léo, tranh thủ sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa và các lực lượng tiến bộ trên thế giới.
Những đóng góp cụ thể của Đảng và Nhà nước trong Chiến dịch Hồ Chí Minh:
Quyết định tiến hành chiến dịch: Đảng ta đã quyết định tiến hành Chiến dịch Hồ Chí Minh vào thời điểm thích hợp nhất, khi quân ta đã chuẩn bị đầy đủ về mọi mặt và địch đang ở trong tình thế khó khăn.
Lãnh đạo trực tiếp chiến dịch: Các đồng chí lãnh đạo cao cấp của Đảng đã trực tiếp chỉ đạo chiến dịch, đưa ra những quyết sách kịp thời, sáng tạo.
Động viên tinh thần chiến đấu của quân dân: Đảng và Nhà nước đã thường xuyên động viên, khích lệ tinh thần chiến đấu của quân dân, tạo nên một không khí sôi nổi, quyết tâm giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Kết luận:
Vai trò của Đảng và Nhà nước trong việc lãnh đạo Chiến dịch Hồ Chí Minh là vô cùng quan trọng. Chính sự lãnh đạo sáng suốt, tài tình của Đảng đã đưa dân tộc ta đến thắng lợi cuối cùng, chấm dứt cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 12:
23/09/2024Đáp án đúng là: B
Chiến dịch Sài Gòn - Gia Định (Chiến dịch Hồ Chí Minh) diễn ra sau đó, từ ngày 26 đến 30 tháng 4 năm 1975.
=> A sai
Nhận thấy thời cơ chiến lược đến nhanh và hết sức thuận lợi, ngay khi chiến dịch Tây Nguyên còn đang tiếp diễn, Bộ chính trị có quyết định kịp thời kế hoạch giải phóng Sài Gòn và toàn miền Nam, trước tiên là tiến hành chiến dịch giải phóng Huế - Đà Nẵng.
=> B đúng
Quảng Trị không phải là mục tiêu chính trong giai đoạn này.
=> C sai
Đông Nam Bộ cũng không phải là mục tiêu chính trong giai đoạn này
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Chiến dịch Hồ Chí Minh - Dấu ấn lịch sử của dân tộc Việt Nam
Chiến dịch Hồ Chí Minh là một trong những chiến dịch quân sự lớn nhất và quyết định nhất trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam. Đây là chiến dịch cuối cùng và cũng là chiến dịch mang lại thắng lợi hoàn toàn, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
Bối cảnh lịch sử
Sau khi giành thắng lợi vang dội ở Tây Nguyên, nhận thấy tình hình chiến trường miền Nam thay đổi nhanh chóng và có lợi cho cách mạng, Bộ Chính trị Trung ương Đảng đã quyết định đẩy nhanh tiến độ giải phóng hoàn toàn miền Nam. Mục tiêu cuối cùng là giải phóng Sài Gòn - Gia Định, trung tâm chính trị, kinh tế của miền Nam.
Diễn biến chính
Ngày 26/4/1975: Quân ta chính thức mở màn chiến dịch bằng các cuộc tấn công quyết liệt vào các vị trí phòng thủ của địch xung quanh Sài Gòn.
Các cuộc tấn công liên tiếp: Quân ta tiến hành các cuộc tấn công thần tốc, dũng cảm, đánh tan các tuyến phòng thủ của địch.
Ngày 30/4/1975: Quân ta tiến vào Dinh Độc Lập, Tổng thống Dương Văn Minh đầu hàng không điều kiện, miền Nam hoàn toàn giải phóng.
Ý nghĩa lịch sử
Kết thúc chiến tranh: Chiến dịch Hồ Chí Minh đã chấm dứt cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ và các đồng minh, chấm dứt sự chia cắt đất nước.
Thống nhất đất nước: Việt Nam hoàn toàn thống nhất, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc.
Thắng lợi vĩ đại: Chiến thắng này là kết quả của sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, sự hy sinh anh dũng của quân và dân ta, đồng thời là một bài học quý báu về nghệ thuật quân sự.
Di sản để lại
Chiến dịch Hồ Chí Minh để lại nhiều di sản quý báu:
Tinh thần yêu nước: Khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần quyết chiến quyết thắng của nhân dân ta.
Đoàn kết dân tộc: Thể hiện sức mạnh của đại đoàn kết toàn dân tộc.
Nghệ thuật quân sự: Góp phần làm phong phú kho tàng lý luận quân sự của nhân dân ta.
Tại sao gọi là Chiến dịch Hồ Chí Minh?
Để ghi nhớ công lao to lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đã lãnh đạo nhân dân ta giành thắng lợi vĩ đại trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, ngày 14/4/1975, Bộ Chính trị đã quyết định đặt tên chiến dịch tiến công giải phóng Sài Gòn - Gia Định là Chiến dịch Hồ Chí Minh.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 13:
02/09/2024Đáp án đúng là: A
Nguyên nhân có tính chất quyết định đưa đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước (1954 - 1975) là sự lãnh đạo đúng đắn, sáng suốt của Đảng.
=> A đúng
hậu phương mạnh chỉ là điều kiện cần, chứ không phải điều kiện đủ để giành thắng lợi. Nếu không có sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng, sự cống hiến của quân đội và nhân dân, hậu phương mạnh cũng không thể phát huy hết tác dụng.
=> B sai
Mặc dù quan trọng, nhưng sự đoàn kết của ba nước không phải là yếu tố quyết định duy nhất. Việt Nam vẫn là lực lượng chủ lực, và sự lãnh đạo của Đảng ta là yếu tố quyết định thắng lợi.
=> C sai
Sự ủng hộ này chỉ là điều kiện bên ngoài, không thể thay thế được vai trò lãnh đạo của Đảng và sự cố gắng của nhân dân ta.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Trong các yếu tố trên, sự lãnh đạo đúng đắn, sáng suốt của Đảng là nhân tố quyết định hàng đầu dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975). Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, nhân dân ta đã:
Đề ra đường lối chính trị, quân sự đúng đắn: Đường lối kháng chiến trường kỳ, toàn dân, toàn diện, dựa vào sức mạnh chính nghĩa của dân tộc và sức mạnh thời đại.
Xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân: Đoàn kết các tầng lớp nhân dân, các lực lượng chính trị, xã hội, tạo thành sức mạnh tổng hợp để chống lại kẻ thù.
Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân hùng mạnh: Quân đội nhân dân Việt Nam đã trở thành một lực lượng vũ trang nhân dân chính quy từng bước lớn mạnh, có khả năng đánh bại mọi kẻ thù xâm lược.
Xây dựng hậu phương vững chắc: Miền Bắc xã hội chủ nghĩa không ngừng lớn mạnh, trở thành hậu phương vững chắc cho tiền tuyến miền Nam.
Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại: Tận dụng sự ủng hộ của các lực lượng cách mạng, hòa bình trên thế giới.
Vì sao sự lãnh đạo của Đảng lại quan trọng đến vậy?
Đảng là đội tiên phong: Đảng Cộng sản Việt Nam là đội tiên phong của giai cấp công nhân và nhân dân lao động Việt Nam, có vai trò lãnh đạo cách mạng Việt Nam.
Đảng có đường lối đúng đắn: Đường lối của Đảng luôn phù hợp với tình hình thực tế của đất nước, đáp ứng được nguyện vọng của nhân dân.
Đảng có sự đoàn kết cao: Đảng luôn đoàn kết thống nhất, tạo ra sức mạnh tổng hợp để lãnh đạo cách mạng.
Các yếu tố còn lại cũng đóng góp vào thắng lợi của cuộc kháng chiến:
Hậu phương miền Bắc: Là cơ sở vật chất, con người quan trọng để nuôi dưỡng cuộc kháng chiến.
Tinh thần đoàn kết của ba nước Đông Dương: Sự đoàn kết của ba nước đã tạo ra sức mạnh tổng hợp, làm phân tán lực lượng của địch.
Sự ủng hộ của các lực lượng cách mạng, hòa bình trên thế giới: Tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc kháng chiến của nhân dân ta.
Tuy nhiên, các yếu tố này chỉ là điều kiện cần, còn sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng mới là điều kiện đủ để dẫn đến thắng lợi cuối cùng.
Kết luận:
Sự lãnh đạo sáng suốt, đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam là nhân tố quyết định hàng đầu dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975).
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 14:
05/09/2024Đáp án đúng là: B
Cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước của nhân dân Việt Nam (1954 - 1975) kết thúc thắng lợi đã mở ra kỉ nguyên đất nước độc lập, thống nhất và đi lên chủ nghĩa xã hội.
B đúng
- A sai vì cuộc kháng chiến này tập trung vào nhiệm vụ giành độc lập và thống nhất đất nước Việt Nam, chứ không nhằm lan tỏa hay kích động các phong trào vũ trang trong khu vực.
- C sai vì mục tiêu chủ yếu của cuộc kháng chiến là giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước và chấm dứt sự can thiệp của Mỹ, hơn là hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trong toàn quốc.
- D sai vì mục tiêu chủ yếu của cuộc kháng chiến là giành độc lập và thống nhất đất nước Việt Nam, chứ không phải là một phong trào toàn cầu chống chủ nghĩa thực dân mới.
*) Nguyên nhân thắng lợi và ý nghĩa lịch sử của cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước (1954 – 1975)
1. Nguyên nhân thắng lợi.
a. Nguyên nhân khách quan
- Sự phối hợp chiến đấu và đoàn kết giúp đỡ của ba dân tộc ở Đông Dương.
- Sự đồng tình ủng hộ, giúp đỡ của các lực lượng cách mạng, hòa bình, dân chủ trên thế giới, nhất là của Liên Xô, Trung Quốc và các nước xã hội chủ nghĩa khác.
- Nhân dân Mĩ và nhân dân thế giới phản đối cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam của Mĩ.
b. Nguyên nhân chủ quan
- Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh với đường lối chính trị, quân sự độc lập, tự chủ, đường lối cách mạng đúng đắn, sáng tạo, phương pháp đấu tranh linh hoạt, kết hợp đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao.
- Nhân dân Việt Nam giàu lòng yêu nước, đoàn kết nhất trí, lao động cần cù, chiến đấu dũng cảm vì sự nghiệp cách mạng.
- Hậu phương miền Bắc đáp ứng kịp thời các yêu cầu của cuộc chiến đấu ở hai miền.
2. Ý nghĩa lịch sử:
- Kết thúc 21 năm chiến đấu chống Mĩ và 30 năm chiến tranh giải phóng dân tộc, bảo vệ Tổ quốc, chấm dứt ách thống trị của chủ nghĩa đế quốc ở Việt Nam; hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, thống nhất đất nước.
- Mở ra một kỉ nguyên mới của lịch sử dân tộc: đất nước độc lập, thống nhất, đi lên chủ nghĩa xã hội.
- Tác động mạnh đến tình hình nước Mĩ và thế giới, cổ vũ phong trào cách mạng thế giới, nhất là đối với phong trào giải phóng dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 15:
02/09/2024Đáp án đúng là: D
Mặc dù Tây Nguyên là địa bàn chiến lược quan trọng, nhưng việc muốn nắm giữ nó không phải là lý do chính để chọn Tây Nguyên làm hướng tấn công chủ yếu. Lý do quan trọng hơn là lợi dụng điểm yếu của địch ở khu vực này.
=> A sai
Việc địch chốt giữ một lực lượng ở Tây Nguyên là điều hiển nhiên. Tuy nhiên, vấn đề quan trọng là lực lượng này mạnh hay yếu, bố trí như thế nào.
=> B sai
Việc địch bố phòng ở đây có nhiều sơ hở là đúng, nhưng việc khó điều khiển quân đến để tiếp ứng chưa chắc đã đúng. Điều quan trọng là ta phải tận dụng được điểm yếu này để đánh bại địch.
=> C sai
Tây Nguyên là địa bàn chiến lược quan trọng: Việc kiểm soát Tây Nguyên sẽ giúp ta chia cắt các lực lượng địch, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiến công vào các vùng khác của miền Nam.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Chuẩn bị của quân ta trước khi tiến công Tây Nguyên
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố quyết định thành công của Chiến dịch Tây Nguyên. Quân ta đã tiến hành nhiều hoạt động chuẩn bị trên các mặt để đảm bảo cuộc tấn công đạt hiệu quả cao nhất.
1. Xây dựng lực lượng:
Tăng cường quân số, vũ khí: Bổ sung quân số, trang bị vũ khí hiện đại, đặc biệt là các loại vũ khí chống tăng, phòng không để đối phó với lực lượng cơ giới hóa của địch.
Huấn luyện chiến đấu: Tổ chức các cuộc diễn tập chiến đấu lớn, nâng cao khả năng hiệp đồng tác chiến giữa các binh chủng, rèn luyện tinh thần chiến đấu cao.
Xây dựng các đơn vị đặc công: Đào tạo lực lượng đặc công tinh nhuệ, có khả năng hoạt động sâu sau lưng địch, phá hoại các mục tiêu quan trọng.
2. Nghiên cứu tình hình địch:
Thu thập thông tin: Tập trung thu thập thông tin về bố trí lực lượng, hệ thống phòng thủ, điểm yếu của địch ở Tây Nguyên.
Phân tích đánh giá: Phân tích kỹ lưỡng các thông tin thu thập được, xác định mục tiêu tấn công, lựa chọn hướng tiến công chủ yếu.
3. Xây dựng kế hoạch chiến dịch:
Lập kế hoạch chi tiết: Xây dựng kế hoạch chiến dịch cụ thể, bao gồm các giai đoạn, các mũi tấn công, nhiệm vụ của từng đơn vị.
Bảo đảm bí mật: Giữ bí mật tuyệt đối kế hoạch chiến dịch, tránh để địch phát hiện.
4. Chuẩn bị hậu cần:
Vận chuyển vũ khí, lương thực: Vận chuyển vũ khí, lương thực, thuốc men vào chiến trường một cách bí mật, kịp thời.
Xây dựng hệ thống giao thông: Xây dựng các tuyến đường vận chuyển, các căn cứ hậu cần để phục vụ chiến dịch.
5. Xây dựng thế trận chiến lược:
Chia cắt lực lượng địch: Tiến hành các hoạt động nghi binh, đánh lạc hướng địch, buộc chúng phân tán lực lượng.
Tạo thế bao vây: Xây dựng thế bao vây, cô lập các mục tiêu quan trọng của địch.
6. Tuyên truyền, động viên:
Nâng cao tinh thần chiến đấu: Tuyên truyền về ý nghĩa của chiến dịch, động viên cán bộ, chiến sĩ quyết tâm chiến đấu giành thắng lợi.
Phối hợp với lực lượng vũ trang địa phương: Phối hợp chặt chẽ với lực lượng vũ trang địa phương, tạo thành khối đoàn kết vững chắc.
Những chuẩn bị kỹ lưỡng này đã giúp quân ta đạt được những thành công bước đầu tại Tây Nguyên, tạo tiền đề quan trọng cho thắng lợi cuối cùng của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 16:
20/07/2024Đáp án đúng là: A
Điều kiện thuận lợi để cuối năm 1974 - đầu năm 1975 Bộ Chính trị Trung ương Đảng Lao động Việt Nam đề ra chủ trương, kế hoạch giải phóng hoàn toàn miền Nam là so sánh lực lượng ở miền Nam thay đổi có lợi cho cách mạng.
Câu 17:
23/07/2024Đáp án đúng là: B
Chiến dịch Đường 14 – Phước Long có tác dụng củng cố quyết tâm của Bộ Chính trị Trung ương Đảng Lao động Việt Nam trong việc đề ra kế hoạch giải phóng hoàn toàn miền Nam trong hai năm 1975 và 1976
Câu 18:
02/09/2024Đáp án đúng là: C
Chỉ là một bước đệm.
=> A sai
Là một quá trình bao gồm nhiều chiến dịch.
=> B sai
Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng ngày 30/4/1975 đã kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam
=> C đúng
Là kết quả của chiến dịch Hồ Chí Minh.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Chiến tranh cục bộ (1965-1968): Giai đoạn khốc liệt của cuộc kháng chiến chống Mỹ
Giai đoạn 1965-1968 là một trong những giai đoạn ác liệt nhất của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước. Đây là thời kỳ mà Mỹ quyết định đưa quân Mỹ trực tiếp vào miền Nam Việt Nam, mở rộng quy mô chiến tranh một cách nhanh chóng và tàn bạo.
Tại sao Mỹ quyết định đưa quân vào miền Nam?
Thất bại của chiến lược "Chiến tranh đặc biệt": Sau nhiều năm thực hiện chiến lược "Chiến tranh đặc biệt", Mỹ không đạt được mục tiêu đánh bại cách mạng miền Nam.
Áp lực từ trong nước: Do sự phản đối mạnh mẽ của người dân Mỹ về cuộc chiến tranh ở Việt Nam, chính quyền Mỹ muốn nhanh chóng kết thúc chiến tranh bằng cách tăng cường sức mạnh quân sự.
Mục tiêu mở rộng chiến tranh: Mỹ muốn biến cuộc chiến ở Việt Nam thành một cuộc chiến tranh cục bộ, nhằm ngăn chặn sự lan rộng của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Dương và Đông Nam Á.
Các sự kiện tiêu biểu
1965: Mỹ bắt đầu đưa quân Mỹ vào miền Nam, đánh dấu sự mở rộng quy mô của cuộc chiến tranh.
Trận Đồng Xoài (1965): Một trong những trận đánh lớn đầu tiên giữa quân giải phóng miền Nam và quân Mỹ. Mặc dù quân ta không giành được thắng lợi hoàn toàn, nhưng trận đánh này đã cho thấy sức mạnh và ý chí quyết chiến của quân dân ta.
Trận Ia Drang (1965): Một trận đánh lớn khác giữa quân Mỹ và quân giải phóng miền Nam, diễn ra ở vùng cao nguyên Trung Bộ.
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968: Đây là một cuộc tấn công lớn của quân dân miền Nam vào Tết Mậu Thân 1968, nhằm đánh sập ý chí chiến đấu của địch, giành thắng lợi quyết định. Mặc dù không đạt được mục tiêu lật đổ chính quyền Sài Gòn, nhưng cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân đã làm cho Mỹ phải thay đổi chiến lược chiến tranh.
Ý nghĩa của giai đoạn 1965-1968
Thể hiện quyết tâm chống Mỹ, cứu nước của nhân dân ta: Dù phải đối mặt với một kẻ thù mạnh hơn về vũ khí, quân ta vẫn kiên cường chiến đấu, gây cho địch nhiều tổn thất.
Làm thất bại chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ: Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968 đã làm cho chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ thất bại, buộc Mỹ phải chuyển sang chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh".
Tạo tiền đề cho những thắng lợi tiếp theo: Các trận đánh trong giai đoạn này đã rèn luyện cho quân đội ta kinh nghiệm chiến đấu, tạo nền tảng cho những thắng lợi lớn sau này.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 19:
22/07/2024Đáp án đúng là: A
Tất cả các chiến lược chiến tranh của Mỹ ở miền Nam Việt Nam đều có mục tiêu chính là giành và giữ vững quyền kiểm soát lãnh thổ và dân số. Chính sách bình định được thực hiện nhằm mục đích tiêu diệt lực lượng cách mạng, xây dựng và bảo vệ các ấp chiến lược, từ đó chiếm giữ đất đai và thu phục lòng dân.
Các chiến lược "Chiến tranh đặc biệt", "Chiến tranh cục bộ" và "Việt Nam hóa chiến tranh" đều áp dụng chính sách bình định để đạt được mục tiêu này. Đây là một phần quan trọng của chiến lược tổng thể nhằm tạo ra các khu vực kiểm soát an toàn cho chính quyền Sài Gòn và quân đội Mỹ.
Các chiến lược chiến tranh Mĩ thực hiện ở miền Nam Việt Nam (1954-1975) đều dùng chính sách bình định nhằm chiếm đất giành dân, cách li nhân dân miền Nam với quân giải phóng.
A đúng.
- B sai vì không phải tất cả các chiến lược đều có sự tham gia của quân đội viễn chinh Mỹ. Chỉ "Chiến tranh cục bộ" mới có sự tham gia trực tiếp của quân đội Mỹ. "Chiến tranh đặc biệt" chủ yếu dựa vào quân đội Việt Nam Cộng hòa với sự hỗ trợ của cố vấn và trang bị từ Mỹ. "Việt Nam hóa chiến tranh" là giai đoạn giảm dần sự hiện diện quân sự trực tiếp của Mỹ.
- C sai vì dùng thủ đoạn tìm diệt và bình định chỉ phản ánh một phần của chiến lược, chủ yếu liên quan đến "Chiến tranh cục bộ" và một phần "Việt Nam hóa chiến tranh", nhưng không đầy đủ để bao quát tất cả các chiến lược.
- D sai vì Mỹ chỉ mở rộng chiến tranh ra Lào và Campuchia vào các giai đoạn sau của cuộc chiến, nhưng không phải là mục tiêu chung của tất cả các chiến lược chiến tranh ở miền Nam Việt Nam.
* Chiến lược “Chiến tranh đặc biệt” của Mĩ ở Miền Nam
Sau thất bại trong phong trào “Đồng khởi” (1959 – 1960) ở miền Nam, Mĩ chuyển sang thực hiện chiến lược “Chiến tranh đặc biệt”.
- “Chiến tranh đặc biệt” là hình thức chiến tranh xâm lược thực dân mới của Mĩ, được tiến hành bằng quân đội Sài Gòn, do “cố vấn” Mĩ chỉ huy; dựa vào vũ khí, phương tiện chiến tranh của Mĩ.
- Âm mưu cơ bản: “dùng người Việt đánh người Việt”.
- Thủ đoạn thực hiện:
+ Tăng cường viện trợ quân sự cho chính quyền Sài Gòn: đưa vào Miền Nam Việt Nam nhiều cố vấn quân sự, tăng cường lực lượng quân đội Sài Gòn, trang bị cho quân đội Sài Gòn nhiều phương tiện chiến tranh hiện đại.
Chiến thuật “Trực thang vận” được sử dụng trong chiến lược “chiến tranh đặc biệt”
+ Dồn dân lập “ấp chiến lược”, nhằm: đẩy lực lượng cách mạng ra khỏi các làng, xã, tiến tới nắm dân, thực hiện chương trình bình định Miền Nam.
+ Mở các cuộc hành quân càn quyét, tiêu diệt lực lượng cách mạng miền Nam.
+ Tiến hành chiến tranh phá hoại miền Bắc: phong tỏa biên giới, vùng biển nhằm ngăn chặn sự chi viện của hậu phương Miền Bắc cho tiền tuyến Miền Nam.
* Chiến lược “chiến tranh cục bộ” của Mĩ ở Miền Nam
Sau thất bại của chiến lược “Chiến tranh đặc biệt”, Mĩ chuyển sang thực hiện chiến lược “Chiến tranh cục bộ”.
- “Chiến tranh Cục bộ” là hình thức chiến tranh xâm lược thực dân mới của Mĩ, được tiến hành bằng quân đội Mĩ, quân đồng minh và quân đội Sài Gòn, do “cố vấn” Mĩ chỉ huy; dựa vào vũ khí, phương tiện chiến tranh của Mĩ.
- Âm mưu: dựa vào ưu thế quân sự, với quân số đông, vũ khí hiện đại, Mĩ âm mưu nhanh chóng tạo ra ưu thế về binh lực, hỏa lực để giành lại thế chủ động trên chiến trường, đẩy lực lượng vũ trang cách mạng của Việt Nam trở về thế bị động, phòng ngự.
- Thủ đoạn:
+ Ồ ạt đưa quân Mĩ, quân đồng minh và miền Nam Việt Nam (quân số lúc cao nhất lên tới gần 1.5 triệu tên, trong đó, hơn nửa triệu là quân Mĩ).
Binh sĩ thuộc Lữ đoàn 9 Lực lượng Thủy quân lục chiến của Mĩ
Đổ bộ vào bãi biến Đà Nẵng (8/3/1965)
+ Tăng cường viện trợ quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
+ Mở các cuộc hành quân “tìm diệt” và “bình định” vào vùng “đất thánh Việt cộng”
+ Đẩy mạnh các hoạt động phá hoại miền Bắc bằng không quân và hải quân.
* Chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” và “Đông Dương hóa chiến tranh” của Mĩ.
Sau thất bại trong chiến lược “Chiến tranh cục bộ”, Mĩ chuyển sang chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh” ở miền Nam và mở rộng chiến tranh ra toàn Đông Dương, thực hiện chiến lược “Đông Dương hóa chiến tranh”.
* Âm mưu: “Dùng người Việt đánh người Việt” mở rộng thành “Dùng người Đông Dương đánh người Đông Dương”.
* Thủ đoạn:
+ Tăng cường lực lượng quân đội Sài Gòn.
+ Mở rộng chiến tranh sang Lào và Cam-pu-chia.
Tổng thống Ních-xơn trình bày kế hoạch mở rộng chiến tranh xâm lược sang Campuchia
+ Hòa hõa với Trung Quốc và Liên Xô nhằm hạn chế sự giúp đỡ của các nước này cho Việt Nam.
Tổng thống Mĩ Ních-xơn trong chuyến thăm Trung Quốc (1972)
+ Tăng cường đánh phá miền Bắc Việt Nam bằng không quân và hải quân.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 20:
02/09/2024Đáp án đúng là: A
sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng mới là nhân tố quyết định hàng đầu.
=> A đúng
Lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết của nhân dân là điều kiện cần, nhưng không đủ. Nếu không có sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng, lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết cũng khó có thể phát huy hết sức mạnh.
=> B sai
Hậu phương miền Bắc đóng vai trò rất quan trọng, nhưng không thể tự mình giành thắng lợi. Hậu phương miền Bắc chỉ là một phần trong sức mạnh tổng hợp của cả nước.
=> C sai
Sự phối hợp chiến đấu của ba nước Đông Dương là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố quyết định. Việt Nam vẫn là lực lượng chủ lực trong cuộc kháng chiến.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Phân tích sâu hơn về Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không (1972)
1. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần quyết tâm:
Hệ thống phòng không vững chắc: Việc xây dựng hệ thống phòng không hiện đại, kết hợp với việc đào tạo cán bộ, chiến sĩ là yếu tố quyết định cho thắng lợi.
Tinh thần quyết tâm cao: Quân dân miền Bắc đã thể hiện một ý chí chiến đấu kiên cường, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ Tổ quốc.
Tình báo sắc bén: Việc nắm bắt được ý đồ của địch và các thông tin về cuộc không kích đã giúp cho quân ta chủ động trong chiến đấu.
2. Tác động đến cục diện chiến tranh:
Thay đổi cục diện: Chiến thắng đã làm thay đổi căn bản cục diện chiến tranh, buộc Mỹ phải chuyển từ thế mạnh sang thế yếu.
Tạo điều kiện cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1975: Chiến thắng Điện Biên Phủ trên không đã tạo ra một cú sốc lớn đối với Mỹ, làm suy giảm ý chí chiến đấu của quân đội Sài Gòn và tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy sau này.
3. Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định sức mạnh của dân tộc Việt Nam: Chiến thắng đã chứng minh sức mạnh của một dân tộc nhỏ bé nhưng giàu lòng yêu nước, sẵn sàng đứng lên chống lại kẻ thù xâm lược.
Góp phần vào sự nghiệp đấu tranh vì hòa bình: Chiến thắng đã góp phần làm giảm căng thẳng quốc tế và thúc đẩy phong trào đấu tranh vì hòa bình trên thế giới.
4. Bài học kinh nghiệm:
Vai trò của khoa học công nghệ: Việc ứng dụng thành công các loại vũ khí hiện đại đã góp phần quan trọng vào chiến thắng.
Tinh thần đoàn kết: Sự đoàn kết của quân và dân đã tạo nên sức mạnh tổng hợp, giúp ta vượt qua mọi khó khăn.
Sự lãnh đạo sáng suốt: Sự lãnh đạo tài tình của Đảng và Bác Hồ đã đưa ra những quyết sách đúng đắn, phù hợp với tình hình.
Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không không chỉ là một chiến thắng quân sự đơn thuần mà còn là một biểu tượng cho ý chí quyết tâm của dân tộc Việt Nam. Chiến thắng này đã đi vào lịch sử dân tộc như một trang vàng chói lọi, khẳng định sức mạnh và ý chí bất khuất của dân tộc Việt Nam.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 21:
22/07/2024Đáp án đúng là: A
Thắng lợi trong chiến dịch Tây Nguyên của quân dân miền Nam đã chuyển cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước sang giai đoạn mới: từ tiến công chiến lược sang tổng tiến công chiến lược trên toàn miền Nam?
Câu 22:
23/09/2024Đáp án đúng là: D
phản ánh ý nghĩa trong nước của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, như chấm dứt ách thống trị của chủ nghĩa đế quốc, hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, và mở ra kỷ nguyên đất nước độc lập, thống nhất, đi lên chủ nghĩa xã hội.
=>A sai
phản ánh ý nghĩa trong nước của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, như chấm dứt ách thống trị của chủ nghĩa đế quốc, hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, và mở ra kỷ nguyên đất nước độc lập, thống nhất, đi lên chủ nghĩa xã hội.
=> B sai
phản ánh ý nghĩa trong nước của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, như chấm dứt ách thống trị của chủ nghĩa đế quốc, hoàn thành cuộc cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, và mở ra kỷ nguyên đất nước độc lập, thống nhất, đi lên chủ nghĩa xã hội.
=> C sai
Thắng lợi của Việt Nam đã cổ vũ mạnh mẽ phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các nước thuộc địa và phụ thuộc, khẳng định rằng các dân tộc bị áp bức có thể đứng lên đấu tranh và giành thắng lợi trước các thế lực đế quốc mạnh mẽ.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Ý nghĩa quốc tế của thắng lợi cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước Việt Nam đã trở thành nguồn cảm hứng lớn lao cho phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới. Chiến thắng này không chỉ mang ý nghĩa lịch sử to lớn đối với Việt Nam mà còn có tác động sâu rộng đến cục diện chính trị thế giới.
Vì sao thắng lợi của cuộc kháng chiến lại có sức ảnh hưởng lớn đến vậy?
Một dân tộc nhỏ bé đánh bại một cường quốc: Việt Nam, với nguồn lực hạn chế, đã chiến thắng một cường quốc hùng mạnh như Mỹ, chứng minh rằng ý chí quyết tâm và sự đoàn kết có thể tạo nên những kỳ tích.
Lật đổ quan niệm về sức mạnh tuyệt đối của Mỹ: Thắng lợi của Việt Nam đã làm lung lay niềm tin vào sự bất khả chiến bại của quân đội Mỹ, cho thấy giới hạn của sức mạnh quân sự và sự thất bại của chính sách can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.
Cổ vũ tinh thần đấu tranh cho độc lập, tự do: Chiến thắng của Việt Nam đã trở thành một ngọn cờ cảm hứng cho các dân tộc bị áp bức trên thế giới, khơi dậy tinh thần đấu tranh vì độc lập, tự do.
Phá vỡ hệ thống thuộc địa cũ và mới: Thắng lợi của Việt Nam đã góp phần làm sụp đổ hệ thống thuộc địa cũ và mới, thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa trên thế giới.
Tăng cường vị thế của các nước xã hội chủ nghĩa: Thắng lợi của Việt Nam đã củng cố vị thế của các nước xã hội chủ nghĩa, chứng tỏ sức mạnh của hệ thống xã hội chủ nghĩa.
Những tác động cụ thể của thắng lợi cuộc kháng chiến:
Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mỹ Latinh: Chiến thắng của Việt Nam đã truyền cảm hứng cho các dân tộc đang đấu tranh chống lại ách thống trị của chủ nghĩa đế quốc và thực dân.
Làm suy yếu vị thế của Mỹ trên trường quốc tế: Thắng lợi của Việt Nam đã làm giảm sút uy tín của Mỹ, khiến nước này phải điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình.
Góp phần làm tan rã hệ thống thuộc địa của Pháp: Thắng lợi của Việt Nam đã tạo ra những tác động dây chuyền, thúc đẩy quá trình giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa của Pháp.
Kết luận:
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước Việt Nam không chỉ là một chiến thắng quân sự mà còn là một chiến thắng mang ý nghĩa lịch sử to lớn. Chiến thắng này đã góp phần làm thay đổi cục diện chính trị thế giới, cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên toàn cầu và khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 23:
18/07/2024Đáp án đúng là: C
Nhân tố hàng đầu quyết định đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mĩ (1954-1975) là sự lãnh đạo đúng đắn và sáng suốt của Đảng với đường lối chính trị quân sự độc lập, tự chủ đúng đắn, sáng tạo…SGK Lịch Sử 12, tr197.
Câu 24:
02/09/2024Đáp án đúng là: D
Cả hai chiến dịch đều được mở khi cách mạng Việt Nam đã giành được quyền chủ động trên chiến trường, tuy nhiên, ở những thời điểm và hoàn cảnh khác nhau.
=> A sai
Cả hai chiến dịch đều là những trận đánh quan trọng, nhưng chỉ có Chiến dịch Hồ Chí Minh là trận đánh quyết định, chấm dứt hoàn toàn cuộc chiến tranh.
=> B sai
Cả hai chiến dịch đều huy động lực lượng ở mức cao nhất, nhưng quy mô và cách thức huy động có thể khác nhau.
=> C sai
Chiến dịch Điện Biên Phủ địa bàn là ở vùng rừng núi Tây Bắc Việt Nam. Còn chiến dịch Hồ Chí Minh bao gồm cả ở đồng bằng, đô thị nông thôn, chủ yếu ở thành phố Sài Gòn, Gia Định.
=> D đúng
* kiến thức mở rộng:
Sự khác biệt về quy mô và thành phần lực lượng tham gia giữa Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) và Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975)
Cả Chiến dịch Điện Biên Phủ và Chiến dịch Hồ Chí Minh đều huy động một lượng lớn lực lượng tham gia, nhưng quy mô và thành phần lực lượng có những khác biệt đáng kể do hoàn cảnh lịch sử và mục tiêu chiến dịch khác nhau.
Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954)
Quy mô: Lực lượng tham gia chiến dịch Điện Biên Phủ tập trung vào một địa điểm cụ thể, quy mô tương đối nhỏ hơn so với Chiến dịch Hồ Chí Minh.
Thành phần:
Lực lượng chủ lực: Bộ đội chủ lực, gồm các đơn vị bộ binh, pháo binh, công binh.
Lực lượng địa phương: Dân quân du kích địa phương hỗ trợ cung cấp thông tin, hậu cần và tham gia một số nhiệm vụ chiến đấu.
Đặc điểm: Lực lượng chủ yếu là bộ binh, với sự hỗ trợ của pháo binh và công binh.
Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975)
Quy mô: Đây là một chiến dịch quy mô lớn nhất trong lịch sử kháng chiến chống Mỹ, huy động một lượng lớn lực lượng trên khắp miền Nam.
Thành phần:
Lực lượng chủ lực: Bộ đội chủ lực, gồm các đơn vị bộ binh, pháo binh, tăng thiết giáp, không quân.
Lực lượng địa phương: Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam, lực lượng vũ trang địa phương, và quần chúng nhân dân.
Đặc điểm: Sự kết hợp chặt chẽ giữa bộ binh, pháo binh, tăng thiết giáp, không quân, và lực lượng vũ trang địa phương. Ngoài ra, lực lượng dân quân du kích cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chiến đấu và nổi dậy.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 25:
23/09/2024Đáp án đúng là: D
Cách mạng tháng Tám năm 1945 là một sự kiện quan trọng, nhưng không được mô tả với tầm quan trọng quốc tế và tính thời đại sâu sắc như cuộc kháng chiến chống Mỹ.
=> A sai
Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954 là một chiến thắng lớn, nhưng cũng không được mô tả với tầm quan trọng quốc tế và tính thời đại sâu sắc như cuộc kháng chiến chống Mỹ.
=> B sai
Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975 là một phần của cuộc kháng chiến chống Mỹ, nhưng đáp án chính xác hơn là toàn bộ thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ năm 1975.
=> C sai
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ năm 1975 đã “đi vào lịch sử thế giới như một chiến công vĩ đại của thế kỷ XX, một sự kiện có tầm quan trọng quốc tế to lớn và có tính thời đại sâu sắc
=> D sai
* kiến thức mở rộng
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ 1975: Một mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước năm 1975 là một trong những sự kiện lịch sử vĩ đại nhất của dân tộc Việt Nam, đánh dấu chấm dứt hoàn toàn sự thống trị của chủ nghĩa thực dân mới và đế quốc Mỹ ở Việt Nam, mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước.
Nguyên nhân thắng lợi
Thắng lợi của cuộc kháng chiến là kết quả của sự kết hợp hài hòa nhiều yếu tố:
Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng đã đề ra đường lối chiến lược, quân sự đúng đắn, sáng tạo, phù hợp với tình hình cụ thể của đất nước.
Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân: Nhân dân ta đã đoàn kết một lòng, vượt qua mọi khó khăn, hy sinh để bảo vệ Tổ quốc.
Hậu phương miền Bắc vững mạnh: Miền Bắc không chỉ là nơi cung cấp vũ khí, lương thực mà còn là nơi đào tạo cán bộ, nuôi dưỡng tinh thần yêu nước cho cả nước.
Tinh thần quốc tế cao cả: Nhân dân ta đã nhận được sự ủng hộ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa và các lực lượng tiến bộ trên thế giới.
Nghệ thuật quân sự độc đáo: Quân đội nhân dân Việt Nam đã phát huy cao độ tinh thần sáng tạo, linh hoạt, kết hợp nhuần nhuyễn giữa chiến tranh du kích với chiến tranh chính quy, tạo ra những chiến thuật độc đáo, làm cho kẻ thù luôn bị động, bất ngờ.
Ý nghĩa lịch sử
Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước: Thắng lợi của cuộc kháng chiến đã chấm dứt hơn 20 năm chia cắt đất nước, đưa đất nước bước vào kỷ nguyên độc lập, thống nhất.
Xây dựng một nước Việt Nam hòa bình, độc lập, thống nhất: Thắng lợi mở ra thời kỳ mới để nhân dân Việt Nam tập trung xây dựng đất nước, phát triển kinh tế - xã hội.
Góp phần làm sụp đổ hệ thống thuộc địa và chế độ thực dân trên thế giới: Thắng lợi của Việt Nam đã cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, góp phần làm sụp đổ hệ thống thuộc địa và chế độ thực dân.
Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế: Việt Nam trở thành một quốc gia độc lập, có uy tín trên trường quốc tế.
Bài học kinh nghiệm
Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng: Đảng Cộng sản Việt Nam đã luôn giữ vai trò hạt nhân lãnh đạo, đưa ra những quyết sách đúng đắn, sáng tạo, phù hợp với từng giai đoạn của cuộc kháng chiến.
Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân: Sự đoàn kết một lòng của cả dân tộc đã tạo nên sức mạnh to lớn, vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
Tinh thần tự lực, tự cường: Nhân dân ta đã biết dựa vào sức mình, phát huy nội lực để chiến đấu và xây dựng đất nước.
Sự kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại: Việt Nam đã biết kết hợp sức mạnh của dân tộc với sự giúp đỡ của cộng đồng quốc tế để giành thắng lợi.
Thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là một bài học lịch sử quý báu, không chỉ đối với Việt Nam mà còn đối với các dân tộc đang đấu tranh cho độc lập, tự do.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 26:
02/09/2024Đáp án đúng là: A
Đặc điểm lớn nhất, độc đáo nhất của cách mạng Việt Nam thời kì 1954 - 1975 là một Đảng lãnh đạo nhân dân tiến hành đồng thời hai chiến lược cách mạng ở hai miền Nam - Bắc.
=> A đúng
đề cập đến một phần của nhiệm vụ cách mạng, chưa phản ánh được sự độc đáo của việc tiến hành đồng thời hai chiến lược ở hai miền.
=>B sai
đề cập đến một phần của nhiệm vụ cách mạng, chưa phản ánh được sự độc đáo của việc tiến hành đồng thời hai chiến lược ở hai miền.
=> C sai
đề cập đến một phần của nhiệm vụ cách mạng, chưa phản ánh được sự độc đáo của việc tiến hành đồng thời hai chiến lược ở hai miền.\
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
So sánh chiến lược của ta và địch trong các giai đoạn khác nhau và phân tích các chiến dịch tiêu biểu
Giới thiệu chung
Chiến tranh Việt Nam là một cuộc đấu tranh trường kỳ, gian khổ của nhân dân ta chống lại sự xâm lược của đế quốc Mỹ và tay sai. Trong suốt quá trình kháng chiến, cả ta và địch đều không ngừng điều chỉnh chiến lược để thích nghi với tình hình mới. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng phân tích sâu hơn về những điểm khác biệt và tương đồng trong chiến lược của hai bên, đồng thời đi sâu vào các chiến dịch tiêu biểu như Đồng Khởi, Mậu Thân, Xuân Lộc.
Phân tích các chiến dịch tiêu biểu
Đồng Khởi (1959-1960): Là cuộc nổi dậy vũ trang của nhân dân miền Nam, đánh dấu bước ngoặt của cuộc kháng chiến chống Mỹ, chuyển từ thế phòng ngự sang thế tiến công.
Mậu Thân (1968): Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân là một đòn đánh mạnh vào ý chí chiến đấu của Mỹ và quân đội Sài Gòn, buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán.
Xuân Lộc (1975): Là trận đánh quyết định trong Chiến dịch Hồ Chí Minh, mở rộng cửa ngõ vào Sài Gòn, buộc chính quyền Sài Gòn phải đầu hàng.
Điểm khác biệt và tương đồng
Điểm khác biệt:
Mục tiêu: Ta nhằm mục tiêu giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước; địch nhằm mục tiêu duy trì ách thống trị ở miền Nam.
Phương thức: Ta kết hợp giữa chiến đấu vũ trang với đấu tranh chính trị; địch chủ yếu dựa vào vũ lực quân sự.
Sức mạnh: Ta dựa vào sức mạnh của nhân dân, chiến tranh nhân dân; địch dựa vào vũ khí hiện đại, sức mạnh hỏa lực.
Điểm tương đồng:
Tính chất quyết liệt: Cả hai bên đều quyết tâm chiến đấu đến cùng.
Sự thay đổi chiến lược: Cả ta và địch đều không ngừng điều chỉnh chiến lược để thích nghi với tình hình mới.
Kết luận
Chiến tranh Việt Nam là một cuộc đấu tranh đầy gian khổ nhưng cũng rất hào hùng của dân tộc ta. Qua việc so sánh chiến lược của ta và địch, chúng ta càng thêm khâm phục sự sáng tạo, dũng cảm của quân và dân ta. Chiến thắng cuối cùng đã chứng minh sự đúng đắn của đường lối cách mạng của Đảng và Bác Hồ.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 27:
02/09/2024Đáp án đúng là: D
Không phải tất cả các giai đoạn đều có sự tham chiến trực tiếp của quân đội Mỹ (ví dụ giai đoạn chiến tranh đặc biệt).
=> A sai
Âm mưu này chủ yếu được thực hiện trong giai đoạn đầu của cuộc chiến.
=> B sai
Mặc dù sử dụng quân đội Sài Gòn, nhưng vai trò của quân đội Mỹ luôn rất quan trọng, đặc biệt là trong các giai đoạn chiến tranh cục bộ và Việt Nam hóa chiến tranh.
=> C sai
Điểm giống nhau giữa các chiến lược chiến tranh của đế quốc Mĩ ở miền Nam Việt Nam (1954-1975) là đều dựa vào vũ khí và phương tiện chiến tranh hiện đại do Mĩ cung cấp.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Cuộc Chiến Tranh Việt Nam: Một Giai Đoạn Lịch Sử Biến Động
Cuộc Chiến Tranh Việt Nam là một giai đoạn lịch sử đầy đau thương và oai hùng của dân tộc Việt Nam, kéo dài từ năm 1954 đến năm 1975. Đây là cuộc kháng chiến chống lại sự xâm lược của đế quốc Mỹ và tay sai, nhằm bảo vệ độc lập, tự do và thống nhất đất nước.
Nguyên nhân bùng nổ chiến tranh
Thất bại của thực dân Pháp: Sau thất bại tại Điện Biên Phủ, Pháp buộc phải rút khỏi Việt Nam. Tuy nhiên, Mỹ không muốn Việt Nam đi theo con đường xã hội chủ nghĩa nên đã can thiệp vào cuộc chiến, biến Việt Nam thành một phần trong cuộc chiến tranh lạnh.
Mâu thuẫn giữa hai chế độ: Miền Bắc xã hội chủ nghĩa và miền Nam tư bản do Mỹ hậu thuẫn tồn tại những mâu thuẫn sâu sắc về chế độ chính trị, kinh tế và xã hội.
Tham vọng của Mỹ: Mỹ muốn ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Dương và Đông Nam Á, đồng thời muốn khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế.
Các giai đoạn chính của cuộc chiến
Chiến tranh đặc biệt (1954-1960): Mỹ dựa vào quân đội Sài Gòn, thực hiện các cuộc hành quân "tìm diệt", "bình định" nhằm dập tắt phong trào cách mạng.
Chiến tranh cục bộ (1961-1968): Mỹ đưa quân viễn chinh vào miền Nam, mở rộng quy mô chiến tranh, sử dụng nhiều loại vũ khí hiện đại.
Việt Nam hóa chiến tranh (1969-1973): Mỹ rút dần quân, giao nhiệm vụ cho quân đội Sài Gòn, nhưng vẫn tiếp tục cung cấp vũ khí và viện trợ.
Tổng tiến công và nổi dậy (1975): Quân ta tiến hành tổng tiến công và nổi dậy trên toàn miền Nam, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Hậu quả của chiến tranh
Hậu quả về người: Hàng triệu người dân Việt Nam đã hy sinh, bị thương, mất tích.
Hậu quả về vật chất: Cơ sở hạ tầng, kinh tế bị tàn phá nặng nề.
Hậu quả về môi trường: Chất độc hóa học, bom mìn còn sót lại gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Hậu quả về xã hội: Chia rẽ gia đình, mất mát người thân, ảnh hưởng đến tâm lý xã hội.
Ý nghĩa lịch sử
Thắng lợi vĩ đại của dân tộc: Chiến thắng cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là một trong những thắng lợi vĩ đại nhất trong lịch sử đấu tranh chống đế quốc, giành độc lập dân tộc.
Góp phần làm thay đổi cục diện thế giới: Thắng lợi của Việt Nam đã cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới, góp phần làm sụp đổ hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc.
Bài học kinh nghiệm quý báu: Cuộc kháng chiến chống Mỹ đã để lại cho chúng ta nhiều bài học quý báu về tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, sự sáng tạo và đoàn kết.
Bài học rút ra
Tinh thần yêu nước: Tinh thần yêu nước là sức mạnh vô địch, giúp dân tộc ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
Đoàn kết: Đoàn kết là sức mạnh, giúp dân tộc ta chiến thắng mọi kẻ thù.
Sáng tạo: Sự sáng tạo trong chiến lược, chiến thuật đã giúp ta giành được thắng lợi.
Ý chí quyết tâm: Ý chí quyết tâm sắt đá đã giúp dân tộc ta vượt qua mọi khó khăn, gian khổ.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 28:
02/09/2024Đáp án đúng là: A
Ở Việt Nam thực tiễn 30 năm chiến tranh cách mạng (1945-1975) chứng tỏ đấu tranh ngoại giao có tác động trở lại đối với mặt trận quân sự.
=> A đúng
Đấu tranh ngoại giao không chỉ là sự phản ánh mà còn là một động lực thúc đẩy thắng lợi trên chiến trường.
=> B sai
Đấu tranh ngoại giao không phụ thuộc hoàn toàn vào thắng lợi quân sự mà có mối quan hệ tương hỗ, tác động qua lại.
=> C sai
Đấu tranh ngoại giao và mặt trận quân sự là hai mặt của một vấn đề, chúng có mối liên hệ chặt chẽ và bổ trợ lẫn nhau.
=> D sai
* kiến thức mở rộng:
Các hoạt động ngoại giao nổi bật của Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ, cứu nước
Trong suốt cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước, ngoại giao Việt Nam đã đóng một vai trò vô cùng quan trọng, góp phần vào thắng lợi chung của cả dân tộc. Dưới đây là một số hoạt động ngoại giao nổi bật:
1. Đấu tranh đòi thi hành Hiệp định Genève (1954-1960):
Mục tiêu: Lật tẩy âm mưu của Mỹ và chính quyền Sài Gòn, buộc chúng phải tôn trọng Hiệp định Genève, tiến tới tổ chức tổng tuyển cử tự do, thống nhất đất nước.
Hoạt động: Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã kiên trì đấu tranh ngoại giao, tố cáo hành vi vi phạm Hiệp định của Mỹ và chính quyền Sài Gòn trước dư luận quốc tế.
2. Đấu tranh chống lại chiến tranh đặc biệt (1961-1964):
Mục tiêu: Lật tẩy bản chất xâm lược của Mỹ, kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế, cô lập Mỹ trên trường quốc tế.
Hoạt động: Việt Nam đã sử dụng nhiều hình thức đấu tranh ngoại giao như: Tổ chức các cuộc mít tinh, biểu tình, gửi các bản kiến nghị đến các tổ chức quốc tế, các quốc gia trên thế giới.
3. Đấu tranh chống lại chiến tranh cục bộ (1965-1968):
Mục tiêu: Lật tẩy bản chất tội ác chiến tranh của Mỹ, kêu gọi nhân dân Mỹ và thế giới lên án chiến tranh xâm lược của Mỹ.
Hoạt động: Việt Nam đã tổ chức nhiều đoàn đại biểu đi các nước, tham gia các hội nghị quốc tế để tố cáo tội ác chiến tranh của Mỹ, kêu gọi sự ủng hộ của nhân dân thế giới.
4. Đấu tranh chống lại chiến tranh phá hoại miền Bắc (1965-1968):
Mục tiêu: Lên án tội ác chiến tranh của Mỹ, kêu gọi cộng đồng quốc tế lên án và ngăn chặn hành động của Mỹ.
Hoạt động: Việt Nam đã sử dụng nhiều hình thức đấu tranh ngoại giao như: Gửi các bản kiến nghị đến Liên Hợp Quốc, các tổ chức quốc tế, các quốc gia trên thế giới.
5. Đấu tranh trong quá trình đàm phán Paris (1968-1973):
Mục tiêu: Buộc Mỹ phải ký kết hiệp định Paris, rút quân khỏi miền Nam Việt Nam, chấm dứt chiến tranh, thực hiện quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam.
Hoạt động: Đoàn đại biểu Việt Nam đã kiên trì đấu tranh ngoại giao, bảo vệ lập trường chính nghĩa của dân tộc, buộc Mỹ phải chấp nhận những điều khoản có lợi cho Việt Nam.
6. Đấu tranh để giải phóng hoàn toàn miền Nam (1973-1975):
Mục tiêu: Tiếp tục đấu tranh ngoại giao để tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Hoạt động: Việt Nam đã kiên trì đấu tranh ngoại giao, tố cáo hành vi vi phạm Hiệp định Paris của chính quyền Sài Gòn, kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
Những thành tựu nổi bật của ngoại giao Việt Nam:
Tạo được sự đồng tình ủng hộ của nhân dân thế giới: Phong trào ủng hộ Việt Nam chống Mỹ đã lan rộng ra nhiều quốc gia trên thế giới.
Cô lập Mỹ trên trường quốc tế: Mỹ bị lên án mạnh mẽ trên trường quốc tế vì những tội ác chiến tranh mà chúng đã gây ra ở Việt Nam.
Tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc kháng chiến: Ngoại giao đã góp phần tạo ra một mặt trận đoàn kết rộng lớn, cung cấp những nguồn lực quý báu cho cuộc kháng chiến.
Đặt cơ sở pháp lý cho thắng lợi cuối cùng: Hiệp định Paris đã tạo ra một cơ sở pháp lý quan trọng cho việc giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 29:
23/09/2024Đáp án đúng là: C
Cả hai cuộc kháng chiến đều có sự kết hợp giữa tiến công và nổi dậy, nhưng đây không phải điểm chung riêng biệt của hai cuộc kháng chiến này mà là đặc điểm chung của nhiều cuộc kháng chiến khác.
=> A sai
Cả hai cuộc kháng chiến đều diễn ra trong bối cảnh có những yếu tố thời cơ thuận lợi, nhưng đây cũng không phải là điểm khác biệt so với các cuộc cách mạng khác.
=> B sai
Điểm giống nhau giữa cuộc kháng chiến chống Mĩ, cứu nước (1954-1975) và Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam là nằm trong tiến trình cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
=> C đúng
Trong cả hai cuộc kháng chiến, lực lượng chính trị đều đóng vai trò quan trọng, nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất. Lực lượng vũ trang cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc giành thắng lợi.
=> D sai
* kiến thức mở rộng
hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ đều là những trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, nhưng chúng cũng có những điểm khác biệt đáng chú ý. Để hiểu rõ hơn về những điểm khác biệt này, chúng ta có thể so sánh dựa trên các yếu tố sau:
1. Bối cảnh lịch sử và quốc tế:
Kháng chiến chống Pháp: Diễn ra sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, trong bối cảnh các nước thuộc địa trên thế giới đấu tranh giành độc lập. Việt Nam nhận được sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa và phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
Kháng chiến chống Mỹ: Diễn ra trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Việt Nam trở thành tâm điểm đối đầu giữa hai hệ thống xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa. Cuộc chiến này có quy mô lớn hơn, phức tạp hơn và nhận được sự quan tâm của toàn thế giới.
2. Tính chất của cuộc chiến:
Kháng chiến chống Pháp: Là một cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc, nhằm giành độc lập hoàn toàn cho đất nước.
Kháng chiến chống Mỹ: Là một cuộc chiến tranh chống xâm lược, bảo vệ thành quả cách mạng và tiến tới thống nhất đất nước.
3. Mục tiêu chiến lược:
Kháng chiến chống Pháp: Lật đổ ách thống trị của thực dân Pháp, giành độc lập dân tộc.
Kháng chiến chống Mỹ: Đánh bại chiến lược "Chiến tranh đặc biệt", "Chiến tranh cục bộ" và "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.
4. Hình thức chiến tranh:
Kháng chiến chống Pháp: Kết hợp giữa chiến tranh du kích và chiến tranh vận động.
Kháng chiến chống Mỹ: Đa dạng hơn, bao gồm chiến tranh du kích, chiến tranh vận động, chiến tranh phòng không, chiến tranh trên không...
5. Vai trò của các lực lượng:
Kháng chiến chống Pháp: Vai trò của lực lượng vũ trang rất quan trọng, nhưng lực lượng chính trị cũng đóng vai trò quyết định.
Kháng chiến chống Mỹ: Lực lượng vũ trang đóng vai trò nòng cốt, nhưng sự phối hợp chặt chẽ giữa quân đội, dân quân du kích và hậu phương lớn miền Bắc là yếu tố quyết định thắng lợi.
6. Vai trò của hậu phương:
Kháng chiến chống Pháp: Miền Bắc là hậu phương chính, cung cấp vật chất, con người cho tiền tuyến.
Kháng chiến chống Mỹ: Miền Bắc không chỉ là hậu phương lớn mà còn là cơ sở chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa của cả nước.
7. Kết quả:
Kháng chiến chống Pháp: Chiến thắng Điện Biên Phú năm 1954, Pháp buộc phải ký Hiệp định Genève, rút quân khỏi Việt Nam.
Kháng chiến chống Mỹ: Chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không", Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975, giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 30:
23/09/2024Đáp án đúng là: B
Chia cắt, từng bước đánh chiếm các cơ quan đầu não của đối phương là một phần của chiến dịch, nhưng không phải là đặc trưng cơ bản của cả hai chiến dịch.
=> A sai
Nét tương đồng về nghệ thuật quân sự của chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) và chiến dịch Hồ Chí Minh (1975) là: tập trung lực lượng, bao vây, tổ chức tiến công hợp đồng binh chủng.
=> B đúng
* kiến thức mở rộng
tương đồng và khác biệt giữa Chiến dịch Điện Biên Phủ và Chiến dịch Hồ Chí Minh sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phát triển của nghệ thuật quân sự Việt Nam cũng như những yếu tố quyết định thắng lợi của các cuộc kháng chiến.
Những điểm tương đồng và khác biệt đáng chú ý:
Điểm tương đồng:
Mục tiêu chiến lược: Cả hai chiến dịch đều nhằm mục tiêu đánh bại quân đội xâm lược, giành thắng lợi quyết định trong cuộc kháng chiến.
Tinh thần chiến đấu: Quân dân ta đều thể hiện tinh thần yêu nước nồng nàn, ý chí quyết chiến quyết thắng, sự sáng tạo và mưu trí trong chiến đấu.
Nghệ thuật quân sự: Cả hai chiến dịch đều sử dụng những phương pháp tác chiến linh hoạt, sáng tạo, kết hợp các binh chủng để tạo ra sức mạnh tổng hợp.
Vai trò của hậu phương: Hậu phương cả nước đã đóng góp rất lớn vào sự thành công của cả hai chiến dịch, cung cấp lương thực, vũ khí, vật liệu, và tạo ra một khối đoàn kết toàn dân.
Điểm khác biệt:
Đối tượng, địa bàn: Chiến dịch Điện Biên Phủ chủ yếu diễn ra ở vùng núi Tây Bắc, đối đầu với quân đội Pháp, trong khi Chiến dịch Hồ Chí Minh diễn ra trên phạm vi cả nước, đối đầu với quân đội Mỹ và tay sai.
Quy mô: Chiến dịch Hồ Chí Minh có quy mô lớn hơn nhiều so với Chiến dịch Điện Biên Phủ, cả về địa bàn, lực lượng và thời gian.
Phương thức tác chiến: Chiến dịch Điện Biên Phủ tập trung vào việc tiêu diệt một tập đoàn cứ điểm, trong khi Chiến dịch Hồ Chí Minh là một cuộc tổng tiến công và nổi dậy trên khắp miền Nam.
Tình hình quốc tế: Bối cảnh quốc tế của hai cuộc chiến tranh có nhiều khác biệt, ảnh hưởng đến diễn biến và kết quả của các chiến dịch.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 22 (có đáp án): Nhân dân hai miền trực tiếp chiến đấu chống đế quốc Mĩ xâm lược, nhân dân miền bắc vừa chiến đấu vừa sản xuất (1965-1973) (1146 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 23 (có đáp án): Khôi phục và phát triển kinh tế-xã hội ở miền bắc, giải phóng hoàn toàn miền Nam (1973-1975) (673 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 22 (có đáp án): Hai miền đất nước trực tiếp chiến đấu chống Đế quốc Mĩ (868 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 22 (có đáp án): Hai miền đất nước trực tiếp chiến đấu chống Đế quốc Mĩ (1072 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 12 Bài 21 (có đáp án): Xây dựng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc, đấu tranh chống đế quốc Mĩ và chính quyền Sài Gòn ở miền Nam (1954-1965) (1100 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 21 (có đáp án): Xây dựng CNXH ở miền Bắc - Đấu tranh chống Đế quốc Mĩ (868 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 21 (có đáp án): Xây dựng CNXH ở miền Bắc - Đấu tranh chống Đế quốc Mĩ (794 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch Sử 12 Bài 23 (có đáp án): Khôi phục và PTKT-XH miền Bắc-Giải phóng hoàn toàn (346 lượt thi)