Bài tập Words Skills. Negative adjective prefixes có đáp án
Bài tập Words Skills. Negative adjective prefixes có đáp án
-
697 lượt thi
-
6 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
04/07/2024Read the notices. What are they warning you not to do? (Đọc thông báo. Họ đang cảnh báo bạn không nên làm gì?)
Gợi ý:
→ The notices warn people not to download the illegal copies of DVDs, films or music, etc. (Biển cảnh báo không được tải về bất hợp pháp những bản sao của băng đĩa, phim và các tài liệu khác)
Câu 2:
23/06/2024Read the views of some teenagers. Who thinks illegally downloading things is not a problem? Who thinks it is as serious as any other crime? (Đọc quan điểm của một số thanh thiếu niên. Ai nghĩ rằng việc tải xuống bất hợp pháp không phải là vấn đề? Ai nghĩ rằng nó là nghiêm trọng như bất kỳ tội ác khác?)
Đáp án:
- Not a problem: Hannah
- A serious crime: Samantha, Joe
Hướng dẫn dịch:
Tải hay không tải?
Mark: DVD và trò chơi máy tính rất đắt. Không có gì ngạc nhiên khi mọi người tải xuống chúng một cách bất hợp pháp. Nhưng điều đó không công bằng đối với các công ty nhỏ và độc lập.
Samantha: Nó giống như việc ăn cắp từ một cửa hàng. Điều đó đơn giản là thiếu trung thực và không thể chấp nhận được.
Harry: Rất khó để bị bắt. Đó là lý do tại sao mọi người làm vậy.
Joe: Nó giống như một tội ác vô hình. Bạn không thể nhìn thấy nạn nhân. Đó là lý do tại sao nhiều người không cảm thấy tồi tệ về nó.
Hannah: Tôi không đồng cảm được với những công ty phim và âm nhạc lớn - họ kiếm bộn tiền, vì vậy tôi nghĩ việc tải xuống bất hợp pháp là bình thường.
Câu 3:
19/07/2024Read the Learn this! box. Then find the opposites of the adjectives below in the text in exercise 2. (Đọc bảng Learn this Sau đó tìm các vế đối của các tính từ dưới đây trong văn bản ở bài tập 2)
Hướng dẫn dịch:
Tiền tố phủ định: un-, in-, im-, ir-, il- and dis-
Khi chúng đứng trước các tính từ, chúng biến tính từ mang nghĩa ngược lại.
certain – uncertain (chắc chắn – không chắc chắn)
patient – impatient (kiên nhẫn – không kiên nhẫn)
honest – dishonest (trung thực - không trung thực)
responsible – irresponsible (có trách nhiệm – vô trách nhiệm)
Đáp án:
- acceptable >< unacceptable (chấp nhận được >< không chấp nhận được)
- dependent >< independent (phụ thuộc >< độc lập)
- fair >< unfair (công bằng >< không công bằng)
- honest >< dishonest (trung thực >< không trung thực)
- legal >< illegal (hợp pháp >< bất hợp pháp)
- likely >< unlikely (có vẻ như >< không dễ gì)
- surprising >< unsuprising (bất ngờ >, không bất ngờ)
- visible >< invisible (hữu hình >< vô hình)
Câu 4:
08/07/2024Dictionary work. Read the Dictionary Strategy. Then study the dictionary entry. What synonym and antonym of loyal are given? How are they indicated? (Từ điển. Đọc Chiến lược Từ điển. Sau đó nghiên cứu mục từ điển. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa nào của “loyal” được đưa ra? Chúng được chỉ định như thế nào?)
Hướng dẫn dịch:
Bạn có thể thường tìm thấy từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa của tính từ trong từ điển.
Đáp án:
- loyal: trung thành
- Đồng nghĩa (SYN): faithful
- Trái nghĩa (OPP): disloyal
Câu 5:
29/06/2024Rewrite the sentences using the adjectives in brackets with a negative prefix. You can use a dictionary to help you. (Viết lại câu bằng cách sử dụng các tính từ trong ngoặc với tiền tố phủ định. Bạn có thể sử dụng từ điển)
Đáp án:
1. Her bedroom is in a mess. (tidy)
→ Her bedroom is untidy.
2. That answer is wrong. (correct)
→ That answer is incorrect.
3. It isn't nice to tease your little sister. (kind)
→ It is unkind to tease your little sister.
4. He was very rude to me! (polite)
→ He was very impolite to me!
5. I'm unhappy with my exam results. (satisfied)
→ I’m dissatisfied with my exam results.
7. I can't do this exercise! (possible)
→ This exercise is impossible!
Hướng dẫn dịch:
1. Phòng ngủ của cô ấy rất bừa bộn / không sạch sẽ.
2. Câu trả lời này sai / không đúng.
3. Không tốt khi chêu trọc em gái của con.
4. Anh ấy rất thô lỗ / bất lịch sự với tôi!
5. Tôi không hài lòng với kết qủa bài thi.
6. Tôi không thể làm bài này.
Câu 6:
22/07/2024Complete the sentences with adjectives with the opposite meaning. Then take turns to ask and answer the questions. (Hoàn thành các câu với các tính từ có nghĩa ngược lại. Sau đó lần lượt hỏi và trả lời các câu hỏi.)
Đáp án:
1. Is your handwriting legible or illegible?
2. Are you generally honest or dishonest?
3. Do you think teenagers are generally responsible or irresponsible?
4. Are you generally patient or impatient?
5. Is smoking in public places legal or illegal in your country?
Gợi ý:
1. Is your handwriting legible or illegible?
→ My handwriting is legible.
2. Are you generally honest or dishonest?
→ I’m honest.
3. Do you think teenagers are generally responsible or irresponsible?
→ I think they are irresponsible.
4. Are you generally patient or impatient?
→ I’m patient.
5. Is smoking in public places legal or illegal in your country?
→ It’s legal.
Hướng đẫn dịch:
1. Chữ bạn đọc được hay không đọc được?
→ Chữ tôi đọc được.
2. Bạn trung thực hay không trung thực?
→ Tôi trung thực.
3. Bạn nghĩ thanh thiếu niên nói chung có trách nhiệm hay vô trách nhiệm?
→ Tôi nghĩ họ thiếu trách nhiệm
4. Bạn kiên nhẫn hay không kiên nhẫn?
→ Tôi kiên nhẫn.
5. Ở nước bạn, hút thuốc hợp pháp hay bất hợp pháp?
→ Nó hợp pháp.