700 câu trắc nghiệm Lịch Sử Việt Nam hiện đại có đáp án (P7)

  • 27807 lượt thi

  • 40 câu hỏi

  • 50 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

08/08/2024

Tiền thân của Mặt trận Dân chủ Đông Dương thành lập vào tháng 3-1938 là

Xem đáp án

Đáp án đúng là:C

A. Mặt trận phản đế Đông Dương: Đây là hình thức tổ chức đầu tiên của Mặt trận Dân tộc Thống nhất Việt Nam, được thành lập vào năm 1930. Nó chỉ là một giai đoạn ban đầu và đã được đổi tên nhiều lần để phù hợp với tình hình cách mạng.

A sai

B. Mặt trận Đồng minh: Không có một tổ chức chính trị nào trong lịch sử Việt Nam có tên gọi "Mặt trận Đồng minh" liên quan đến giai đoạn này. Có thể đây là một đáp án đánh lạc hướng.

B sai

C. Mặt trận thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương:

  • Mặt trận Dân chủ Đông Dương được thành lập vào tháng 3 năm 1938 là một tổ chức chính trị rộng rãi của nhân dân các dân tộc Đông Dương, do Đảng Cộng sản Đông Dương chủ trương thành lập.
  • Trước khi trở thành Mặt trận Dân chủ Đông Dương, tổ chức này đã trải qua một số lần đổi tên để phù hợp với tình hình cách mạng:
    • Hội Phản đế Đồng minh: Hình thức tổ chức đầu tiên của Mặt trận Dân tộc Thống nhất Việt Nam, được thành lập vào năm 1930.
    • Hội Phản đế Liên minh: Tiếp nối Hội Phản đế Đồng minh.
    • Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương: Được thành lập vào năm 1936, đây chính là tiền thân trực tiếp của Mặt trận Dân chủ Đông Dương.

Mục tiêu của Mặt trận Dân chủ Đông Dương:

  • Tập hợp mọi lực lượng yêu nước, dân chủ, tiến bộ, đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít và bảo vệ hòa bình thế giới.
  • Đấu tranh đòi tự do dân chủ, cải thiện đời sống cho nhân dân.
  • Chuẩn bị cho tổng khởi nghĩa giành chính quyền.

Vai trò của Mặt trận Dân chủ Đông Dương:

  • Đã đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp lực lượng quần chúng, mở rộng mặt trận dân tộc thống nhất.
  • Góp phần làm cho phong trào đấu tranh của nhân dân ta phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lớn mạnh của Đảng Cộng sản Đông Dương.

C đúng

D. Mặt trận thống nhất dân tộc phản đế Đông Dương: Đáp án này khá gần với đáp án đúng, tuy nhiên, từ "nhân dân" trong đáp án C mang ý nghĩa bao quát hơn, thể hiện sự đoàn kết của mọi tầng lớp nhân dân trong cuộc đấu tranh.

D sai

Mở rộng kiến thức:

  • Vai trò của Mặt trận Dân chủ Đông Dương:
    • Đoàn kết quần chúng: Tập hợp mọi lực lượng yêu nước, dân chủ, tiến bộ, không phân biệt thành phần xã hội, tôn giáo, tạo thành một khối đoàn kết rộng lớn.
    • Đấu tranh chính trị: Đặt ra những yêu sách cụ thể, đấu tranh đòi tự do dân chủ, cải thiện đời sống cho nhân dân.
    • Chuẩn bị cho cách mạng: Tạo điều kiện chín muồi cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
  • Ý nghĩa lịch sử:
    • Mặt trận Dân chủ Đông Dương là một trong những thành công lớn của Đảng Cộng sản Đông Dương trong việc vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của Việt Nam.
    • Đây là một hình thức tổ chức mặt trận dân tộc thống nhất điển hình, có ý nghĩa lý luận và thực tiễn sâu sắc, không chỉ đối với Việt Nam mà còn đối với các nước thuộc địa và bán thuộc địa.
  • Liên hệ với các mặt trận khác:
    • Mặt trận Việt Minh: Tiếp nối Mặt trận Dân chủ Đông Dương, Mặt trận Việt Minh ra đời trong hoàn cảnh đất nước bị Pháp chiếm đóng trở lại, tập trung vào nhiệm vụ chống Pháp, giành độc lập dân tộc.
    • Mặt trận Tổ quốc Việt Nam: Được thành lập sau Cách mạng tháng Tám, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam là tổ chức chính trị - xã hội rộng rãi của nhân dân, có vai trò quan trọng trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Kết luận:

Việc hiểu rõ về Mặt trận Dân chủ Đông Dương không chỉ giúp chúng ta hiểu sâu hơn về lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam mà còn cung cấp những bài học kinh nghiệm quý báu về công tác mặt trận, đoàn kết quần chúng.


Câu 2:

08/08/2024

Hội nghị Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương tháng 7-1936 chủ trương đấu tranh chống bọn phản động thuộc địa, chống phát xít, chống chiến tranh đòi

Xem đáp án

Đáp án chính xác làC

A. độc lập dân tộc: Mặc dù độc lập dân tộc là mục tiêu cuối cùng của cách mạng, nhưng trong giai đoạn này, Đảng tập trung vào các yêu cầu dân chủ cấp bách hơn.

A sai

B. ruộng đất dân cày: Yêu cầu ruộng đất dân cày là một trong những yêu cầu quan trọng của nông dân, nhưng nó chưa phải là yêu cầu chính trong giai đoạn này.

C sai

 C. tự do, dân sinh, dân chủ, cơm áo, hòa bình:Hội nghị Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương tháng 7-1936 là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Trong bối cảnh thế giới và trong nước có nhiều biến động, Hội nghị đã đề ra đường lối và phương pháp đấu tranh mới, phù hợp với tình hình cụ thể.

Nhiệm vụ trực tiếp và trước mắt: Hội nghị xác định nhiệm vụ trực tiếp và trước mắt của cách mạng là đấu tranh chống bọn phản động thuộc địa, chống phát xít, chống chiến tranh và đòi tự do, dân sinh, dân chủ, cơm áo, hòa bình.

Phù hợp với tình hình: Những yêu cầu này phù hợp với nguyện vọng của nhân dân lao động, đồng thời cũng tạo ra sự đoàn kết rộng rãi trong mặt trận dân tộc thống nhất.

C đúng

D. dân nguyện: Khái niệm "dân nguyện" quá chung chung và không cụ thể hóa được các yêu cầu cấp bách của nhân dân.

D sai

Kết luận:

Việc đề ra khẩu hiệu "tự do, dân sinh, dân chủ, cơm áo, hòa bình" đã giúp phong trào dân chủ 1936-1939 phát triển mạnh mẽ, thu hút đông đảo quần chúng nhân dân tham gia. Đây là một bước chuẩn bị quan trọng cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.


Câu 3:

08/08/2024

Một trong các yếu tố khách quan dẫn đến phong trào dân chủ 1936 - 1939 ở Việt Nam là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:A

A. Mặt trận nhân dân Pháp được thành lập:

    • Sự thay đổi chính trị ở Pháp: Sự thành lập Mặt trận Nhân dân ở Pháp và lên nắm quyền đã mang đến những thay đổi lớn trong chính sách đối nội và đối ngoại của nước Pháp, đặc biệt là chính sách đối với các thuộc địa.
    • Tạo cơ hội cho cách mạng Việt Nam: Mặt trận Nhân dân Pháp ban hành một số chính sách tiến bộ như: thả tù chính trị, công nhận một số quyền dân chủ... Điều này đã tạo ra một khoảng trống dân chủ ở Việt Nam, mở ra cơ hội cho phong trào cách mạng phát triển.

A đúng

B. thành lập Mặt trận nhân dân ở các nước thuộc địa: Mặt trận nhân dân chủ yếu được thành lập ở các nước tư bản, việc thành lập Mặt trận nhân dân ở các nước thuộc địa không phải là yếu tố quyết định trực tiếp đến sự bùng nổ của phong trào dân chủ ở Việt Nam.

B sai

C. chế độ thống trị hà khắc của thực dân Pháp ở các nước thuộc địa: Đây là nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc đấu tranh của nhân dân thuộc địa, nhưng không phải là yếu tố trực tiếp gây ra phong trào dân chủ 1936-1939.

C sai

D. Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đồng Dương họp ở Ma Cao (Trung Quốc): Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đồng Dương diễn ra trước đó và là sự kiện quan trọng đánh dấu sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam, chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến phong trào dân chủ 1936-1939.

D sai

Kết luận:

Sự thành lập Mặt trận Nhân dân ở Pháp là một yếu tố khách quan quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của phong trào dân chủ 1936-1939 ở Việt Nam.


Câu 4:

08/08/2024

Một số tù chính trị của cách mạng Việt Nam bị bắt, tù đày trong phong trào cách mạng 1930 - 1931, đến năm 1936 - 1939 được ân xá nhờ đâu?

Xem đáp án

Đáp án chính xác là: B

A. Phong trào đấu tranh của quần chúng:

  • Đúng là: Phong trào đấu tranh của quần chúng đã tạo áp lực lớn lên chính quyền thực dân, đòi hỏi họ phải có những nhượng bộ nhất định.
  • Nhưng chưa đủ: Phong trào đấu tranh chỉ là một trong những yếu tố, nó cần có một cơ hội để được đáp ứng. Chính sách ân xá chỉ được thực hiện khi có sự thay đổi về chính trị ở Pháp.

A sai

B.Chính sách ân xá tù chính trị của Mặt trận nhân dân Pháp:Chính sách ân xá tù chính trị của Mặt trận nhân dân Pháp (B): Khi Mặt trận Nhân dân lên nắm quyền ở Pháp (1936), họ đã thực hiện một số chính sách tiến bộ, trong đó có chính sách ân xá cho tù chính trị ở các thuộc địa, bao gồm Việt Nam. Điều này là do Mặt trận Nhân dân có những cam kết về dân chủ, tự do và cải cách xã hội.

Vì sao Mặt trận Nhân dân Pháp lại ban hành chính sách ân xá?

  • Áp lực từ phong trào đấu tranh: Các phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam, đặc biệt là phong trào 1936-1939, đã tạo ra một sức ép lớn lên chính quyền thực dân Pháp, buộc họ phải có những thay đổi nhất định.
  • Cam kết về dân chủ, tự do: Mặt trận Nhân dân lên nắm quyền với những lời hứa về dân chủ, tự do và cải cách xã hội. Việc ân xá cho tù chính trị là một trong những hành động thể hiện cam kết này.
  • Muốn ổn định tình hình thuộc địa: Bằng việc có những hành động khoan dung, chính quyền Pháp muốn làm dịu tình hình ở các thuộc địa, tránh những cuộc xung đột lớn hơn.

B đúng

C. Phong trào đấu tranh của tầng lớp tiểu tư sản:

  • Tương tự A: Tầng lớp tiểu tư sản cũng tham gia tích cực vào phong trào đấu tranh, nhưng họ chỉ là một bộ phận trong quần chúng.
  • Không đủ để gây ảnh hưởng lớn: Mặc dù có vai trò quan trọng, nhưng sức ảnh hưởng của tầng lớp tiểu tư sản chưa đủ để buộc chính quyền Pháp phải thực hiện chính sách ân xá.

C sai

D. Chủ trương của Quốc tế Cộng sản:

  • Chủ trương của Quốc tế Cộng sản rất quan trọng: Nó định hướng cho phong trào cách mạng Việt Nam.
  • Nhưng không trực tiếp gây ra chính sách ân xá: Chủ trương của Quốc tế Cộng sản là đấu tranh giành độc lập dân tộc, chứ không phải trực tiếp đòi hỏi chính quyền Pháp phải ân xá tù chính trị.

D sai

Kết luận:

Chính sách ân xá tù chính trị của Mặt trận Nhân dân Pháp là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố trong nước và quốc tế. Nó là một thắng lợi của phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam và là một minh chứng cho sức mạnh của sự đoàn kết và đấu tranh.


Câu 5:

08/08/2024

Một trong những chủ trương của Đảng Cộng sản Đông Dương trong thời kì cách mạng 1936 - 1939 là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:C

A. đưa nhiệm vụ dân tộc lên hàng đầu: Nhiệm vụ dân tộc luôn được Đảng coi trọng, nhưng trong giai đoạn này, nhiệm vụ dân chủ được đặt lên hàng đầu để tận dụng cơ hội và tạo điều kiện thuận lợi cho cách mạng phát triển.

A sai

B. đưa nhiệm vụ chống phong kiến lên hàng đầu: Mặc dù nhiệm vụ chống phong kiến vẫn được quan tâm, nhưng không phải là nhiệm vụ hàng đầu trong giai đoạn này.

B sai

C. đưa nhiệm vụ dân chủ lên cao hơn một bước:Trong giai đoạn 1936 - 1939, với tình hình quốc tế và trong nước có nhiều chuyển biến, Đảng Cộng sản Đông Dương đã đưa ra những chủ trương phù hợp để lãnh đạo phong trào cách mạng. Trong đó, việc đưa nhiệm vụ dân chủ lên cao hơn một bước là một trong những chủ trương quan trọng.

  • Tình hình quốc tế: Thắng lợi của Mặt trận Nhân dân Pháp tạo điều kiện thuận lợi cho các phong trào đấu tranh đòi dân sinh, dân chủ ở các thuộc địa, trong đó có Việt Nam.
  • Mục tiêu đấu tranh: Đảng Cộng sản Đông Dương xác định mục tiêu trước mắt là đấu tranh đòi tự do, dân chủ, cơm áo, hòa bình. Điều này cho thấy nhiệm vụ dân chủ được đặt lên hàng đầu.
  • Hình thức đấu tranh: Phong trào chủ yếu sử dụng các hình thức đấu tranh hợp pháp, công khai như mít tinh, biểu tình, bãi công, đòi giảm tô, giảm thuế... để đòi quyền dân sinh, dân chủ.

C đúng

D. đưa phong trào đấu tranh chống Pháp lên cao hơn một bước: Đấu tranh chống Pháp là mục tiêu cuối cùng của cách mạng, nhưng trong giai đoạn này, Đảng tập trung vào đấu tranh đòi dân sinh, dân chủ để chuẩn bị cho cuộc đấu tranh giành độc lập sau này.

D sai

Kết luận:

Việc đưa nhiệm vụ dân chủ lên cao hơn một bước trong giai đoạn 1936-1939 là một quyết định sáng tạo và đúng đắn của Đảng Cộng sản Đông Dương. Nó đã giúp vận động được đông đảo quần chúng nhân dân tham gia đấu tranh, tạo nên một cao trào cách mạng rộng lớn, góp phần làm suy yếu chế độ thực dân Pháp ở Đông Dương.


Câu 6:

08/08/2024

Trong phong trào dân chủ (1936 - 1939), Đảng Cộng sản Đông Dương nêu chủ trương gì?

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:B

A. Đòi cho được độc lập, tự do: Mặc dù độc lập dân tộc là mục tiêu cuối cùng của cách mạng, nhưng trong giai đoạn này, Đảng tập trung vào các yêu cầu dân chủ cấp bách hơn

A sai

B. Đòi quyền dân chủ trước mắt cho quần chúng nhân dân:

Trong giai đoạn 1936-1939, tình hình thế giới và trong nước có nhiều biến động. Để tận dụng cơ hội và đưa phong trào cách mạng phát triển, Hội nghị Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương tháng 7/1936 đã đề ra những nhiệm vụ và phương hướng đấu tranh mới.

    • Đòi quyền dân chủ trước mắt: Đây là nhiệm vụ trực tiếp và trước mắt của phong trào. Đảng Cộng sản Đông Dương tập trung vào việc đấu tranh đòi các quyền dân chủ cơ bản như: tự do ngôn luận, tự do báo chí, thả tù chính trị, cải thiện đời sống... Những yêu cầu này phù hợp với nguyện vọng của quần chúng nhân dân và tạo sự đoàn kết rộng rãi trong mặt trận dân tộc thống nhất.
    • Phù hợp với tình hình: Trong bối cảnh Mặt trận Nhân dân lên nắm quyền ở Pháp, Đảng Cộng sản Đông Dương đã tranh thủ thời cơ để đấu tranh đòi những quyền lợi chính đáng cho nhân dân.

B đúng

C. Đòi cơm áo, hòa bình: Đây là một phần trong các yêu cầu dân chủ, nhưng nó chưa bao quát được toàn bộ nội dung của phong trào.

C sai

D. Đòi thủ tiêu chế độ thuộc địa Pháp ở Việt Nam: Mục tiêu này quá lớn và khó thực hiện ngay trong giai đoạn này. Đảng tập trung vào các yêu cầu cụ thể và khả thi hơn

D sai

Kết luận:

Việc Đảng Cộng sản Đông Dương chủ trương đấu tranh đòi quyền dân chủ trước mắt cho quần chúng nhân dân trong giai đoạn 1936-1939 là một quyết sách sáng suốt. Nó đã giúp phong trào phát triển mạnh mẽ, thu hút đông đảo quần chúng tham gia và tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.


Câu 7:

08/08/2024

Nét nổi bật của phong trào dân chủ 1936 -1939 ở Việt Nam là

Xem đáp án

Đáp án đúng là C

A. sử dụng đụng đấu tranh hợp pháp: Đây là một trong những phương pháp đấu tranh của phong trào, nhưng không phải là nét đặc trưng nổi bật nhất.

A sai

B. sử dụng đấu tranh vũ trang kết hợp với đấu tranh chính trị: Trong giai đoạn này, đấu tranh vũ trang chưa phải là hình thức chủ yếu. Phong trào tập trung vào đấu tranh chính trị, đòi quyền dân chủ.

B sai

C. tập hợp được lực lượng chính trị của quần chúng hàng triệu người: Nét nổi bật nhất của phong trào dân chủ 1936-1939 là sự quy tụ một lực lượng chính trị đông đảo, bao gồm nhiều tầng lớp xã hội, từ công nhân, nông dân, trí thức đến các tầng lớp trung lưu. Điều này đã tạo nên sức mạnh to lớn cho phong trào, buộc thực dân Pháp phải nhượng bộ một số quyền lợi.

C đúng

D. buộc thực dân Pháp nhượng bộ quyền dân sinh, dân chủ: Đây là kết quả của phong trào, chứ không phải là nét đặc trưng nổi bật.

D sai

Kiến thức mở rộng:

Kết luận:

Sự quy tụ lực lượng chính trị đông đảo của quần chúng là một trong những thành công lớn nhất của phong trào dân chủ 1936-1939. Nó đã chứng tỏ sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc và tạo tiền đề quan trọng cho những thắng lợi tiếp theo của cách mạng Việt Nam.

Các yếu tố khác góp phần làm nên thành công của phong trào:

  • Đường lối đúng đắn của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra đường lối đấu tranh phù hợp với tình hình, tập hợp được các lực lượng yêu nước.
  • Mặt trận dân tộc thống nhất rộng rãi: Sự hình thành Mặt trận dân tộc thống nhất đã tạo điều kiện để các lực lượng yêu nước hợp tác đấu tranh.
  • Tình hình thế giới có lợi: Sự thành lập Mặt trận Nhân dân ở Pháp đã tạo ra những điều kiện thuận lợi cho phong trào cách mạng ở Việt Nam.

Câu 8:

08/08/2024

Phong trào dân chủ 1936 - 1939 đã chuẩn bị được gì cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 ở Việt Nam?

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:B

A. tập hợp được lực lượng công - nông: Đây chỉ là một phần của lực lượng tham gia phong trào, chưa bao quát được toàn bộ.

A sai

B. tập hợp được lực lượng chính trị đông đảo quần chúng:Phong trào dân chủ 1936-1939 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Nó đã chuẩn bị những điều kiện cần thiết cho thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945. Trong đó, việc tập hợp được lực lượng chính trị đông đảo quần chúng là một trong những thành quả quan trọng nhất.

  • Mặt trận dân tộc thống nhất: Phong trào đã thành lập Mặt trận dân tộc thống nhất, tập hợp được đông đảo các tầng lớp nhân dân, từ công nhân, nông dân đến trí thức, tiểu tư sản... tạo nên một khối đại đoàn kết dân tộc vững chắc.
  • Quần chúng được giác ngộ: Qua phong trào, quần chúng nhân dân được giác ngộ về chính trị, hiểu rõ hơn về mục tiêu, nhiệm vụ của cách mạng.
  • Lực lượng chính trị hùng hậu: Phong trào đã xây dựng được một lực lượng chính trị hùng hậu, sẵn sàng tham gia vào cuộc kháng chiến chống Nhật và tổng khởi nghĩa giành chính quyền.

B đúng

C. tập dượt cho quần chúng đấu tranh vũ trang: Trong giai đoạn này, đấu tranh vũ trang chưa phải là hình thức chủ yếu. Phong trào tập trung vào đấu tranh chính trị, đòi quyền dân chủ.

C sai

D. tập dượt cho quần chúng khởi nghĩa: Việc tập dượt cho quần chúng khởi nghĩa là một quá trình lâu dài, đòi hỏi nhiều điều kiện. Phong trào dân chủ 1936-1939 chỉ là một giai đoạn chuẩn bị.

D sai

Kết luận:

Việc tập hợp được lực lượng chính trị đông đảo quần chúng là một trong những thành tựu quan trọng nhất của phong trào dân chủ 1936-1939. Nó đã tạo tiền đề quan trọng cho thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.

Ngoài ra, phong trào dân chủ 1936-1939 còn có những ý nghĩa khác:

  • Nâng cao uy tín của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã khẳng định vai trò lãnh đạo, chỉ đạo phong trào cách mạng.
  • Tích lũy kinh nghiệm: Phong trào đã rèn luyện đội ngũ cán bộ, tích lũy kinh nghiệm đấu tranh cho cách mạng.
  • Chuẩn bị lực lượng vũ trang: Mặc dù chưa phải là hình thức đấu tranh chủ yếu nhưng phong trào đã bắt đầu xây dựng lực lượng vũ trang.

Câu 9:

08/08/2024

Phong trào dân chủ 1936 - 1939 ở Việt Nam là phong trào đấu tranh

Xem đáp án

Đáp án chính xác là: C

A. vũ trang kết hợp với chính trị: Trong giai đoạn này, đấu tranh vũ trang chưa được sử dụng rộng rãi. Hình thức đấu tranh chủ yếu là đấu tranh chính trị, đấu tranh công khai, hợp pháp.

A sai

B. kết họp đấu tranh vũ trang với đấu tranh hòa bình: Tương tự như đáp án A, đấu tranh vũ trang chưa được sử dụng rộng rãi trong giai đoạn này.

B sai

C. đấu tranh chính trị thuần túy:Phong trào dân chủ 1936-1939 ở Việt Nam chủ yếu tập trung vào đấu tranh chính trị thông qua các hình thức như:

  • Mít tinh, biểu tình: Quần chúng tập trung đông đảo để bày tỏ thái độ, yêu cầu của mình đối với chính quyền thực dân.
  • Bãi công: Công nhân các nhà máy, xí nghiệp đình công để đòi tăng lương, cải thiện điều kiện làm việc.
  • Đấu tranh đòi giảm tô, giảm thuế: Nông dân đấu tranh để đòi giảm bớt gánh nặng thuế và tô, cải thiện đời sống.
  • Hoạt động tuyên truyền: Thông qua các tờ báo, tờ rơi, các buổi diễn thuyết để tuyên truyền đường lối chính sách của Đảng, nâng cao ý thức chính trị cho quần chúng.

C đúng

D. đấu tranh nghị trường thuần túy: Đấu tranh nghị trường chỉ là một trong những hình thức đấu tranh, không phải là hình thức chủ yếu.

D sai

Tìm hiểu mở rộng:

Vì sao phong trào lại tập trung vào đấu tranh chính trị?

  • Do tình hình quốc tế: Thắng lợi của Mặt trận nhân dân Pháp tạo điều kiện cho Đảng Cộng sản Đông Dương chuyển hướng sang đấu tranh công khai, hợp pháp.
  • Do đường lối của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra đường lối đấu tranh phù hợp với tình hình, đó là đấu tranh chính trị kết hợp với đấu tranh vũ trang, nhưng trong giai đoạn này, đấu tranh chính trị được đặt lên hàng đầu.

Kết luận:

Phong trào dân chủ 1936-1939 là một giai đoạn phát triển quan trọng của cách mạng Việt Nam. Việc tập trung vào đấu tranh chính trị đã giúp vận động được đông đảo quần chúng tham gia, buộc thực dân Pháp phải nhượng bộ một số quyền dân sinh, dân chủ, tạo tiền đề quan trọng cho những bước phát triển tiếp theo của cách mạng.


Câu 10:

18/07/2024

Hội nghị Ban Chấp hàng Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương họp tháng 7-1936, khi có sự tác động của

Xem đáp án

Đáp án B


Câu 11:

08/08/2024

Mâu thuẫn cơ bản ở Việt Nam trong thời kì 1936 -1939 là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:B

A. mâu thuẫn giai cấp: Mâu thuẫn giai cấp luôn tồn tại trong xã hội, nhưng trong giai đoạn này, mâu thuẫn dân tộc là mâu thuẫn chủ yếu và quyết định.

A sai

B. mâu thuẫn dân tộc:Trong giai đoạn 1936-1939, mâu thuẫn cơ bản ở Việt Nam là mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp xâm lược. Đây là mâu thuẫn chủ yếu chi phối đến tình hình chính trị - xã hội của đất nước trong giai đoạn này.

  • Thực dân Pháp là kẻ thù chính: Thực dân Pháp là kẻ cướp nước, bóc lột nhân dân Việt Nam, gây ra nhiều đau khổ cho dân tộc.
  • Mục tiêu đấu tranh chung: Tất cả các tầng lớp nhân dân Việt Nam, bất kể giai cấp, tầng lớp nào đều mong muốn đất nước giành được độc lập, thoát khỏi ách thống trị của thực dân Pháp.
  • Đường lối của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương xác định rõ nhiệm vụ hàng đầu của cách mạng Việt Nam là chống đế quốc, giành độc lập dân tộc.

B đúng

C. mâu thuẫn dân chủ: Mâu thuẫn dân chủ là một biểu hiện của mâu thuẫn dân tộc, khi nhân dân đấu tranh đòi quyền dân chủ, tự do là thực chất đang đấu tranh chống lại chế độ thuộc địa.

C sai

D. mâu thuẫn dân sinh: Mâu thuẫn dân sinh là một phần của mâu thuẫn dân tộc, khi nhân dân đấu tranh đòi cải thiện đời sống cũng là đấu tranh chống lại chính sách bóc lột của thực dân.

D sai

Kết luận:

Mâu thuẫn dân tộc là mâu thuẫn cơ bản nhất trong giai đoạn 1936-1939, chi phối toàn bộ đời sống chính trị - xã hội của Việt Nam. Chính vì vậy, phong trào dân chủ 1936-1939 chủ yếu tập trung vào việc đấu tranh chống đế quốc, giành độc lập dân tộc.


Câu 12:

08/08/2024

Chủ trương nào dưới đây không có trong Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (7-1936)?

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:C

A. Nêu nhiệm vụ chiến lược cua cách mạng Việt Nam là chống đế quốc và chống phong kiến: Đây là nhiệm vụ chiến lược được xác định rõ tại Hội nghị.

A sai

B. Nêu phương pháp của cách mạng Việt Nam là kết họp đấu tranh công khai, hợp pháp và bí mật: Hội nghị đã chỉ rõ phương pháp đấu tranh linh hoạt, kết hợp nhiều hình thức.

B sai

C. Thành lập Mặt trận Thống nhất dân tộc phản đế Đông Dương:Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương tháng 7 năm 1936 đã đưa ra những quyết định quan trọng, định hướng cho phong trào cách mạng Việt Nam trong giai đoạn mới. Tuy nhiên, việc thành lập mặt trận thống nhất dân tộc phản đế Đông Dương không phải là nội dung của Hội nghị này.

  • Thời điểm thành lập: Mặt trận Thống nhất Nhân dân phản đế Đông Dương được thành lập vào tháng 8 năm 1936, ngay sau Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
  • Nội dung Hội nghị: Hội nghị tháng 7-1936 đã đề ra chủ trương thành lập mặt trận thống nhất, nhưng chưa quyết định tên gọi cụ thể của mặt trận.

C đúng

D. Thành lập Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương: Đây chính là quyết định được đưa ra ngay sau Hội nghị tháng 7-1936, cụ thể hóa chủ trương thành lập mặt trận thống nhất.

D sai

Kết luận:

Việc thành lập Mặt trận Thống nhất Nhân dân phản đế Đông Dương là một bước đi quan trọng thực hiện theo tinh thần của Hội nghị tháng 7-1936, nhằm tập hợp các lực lượng yêu nước, đấu tranh chống đế quốc, phong kiến, giành độc lập dân tộc.


Câu 13:

08/08/2024

Một trong những nguyên nhân chủ quan dẫn đến phong trào dân chủ 1936- 1939 ở Việt Nam là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:B

A. chủ nghĩa phát xít ra đời, nguy cơ chiến tranh bùng nổ: Đây là yếu tố khách quan, tạo cơ hội cho phong trào cách mạng phát triển chứ không phải là nguyên nhân chủ quan bên trong.

A sai

B. Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương họp ở Ma Cao (Trung Quốc):

    • Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương (1930): Đây là sự kiện đánh dấu sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam, xác định đường lối cách mạng Việt Nam là một phần của cách mạng thế giới.
    • Vai trò của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đóng vai trò hạt nhân lãnh đạo phong trào cách mạng Việt Nam, chỉ đạo nhân dân đấu tranh chống đế quốc, phong kiến. Chính đường lối đúng đắn, sáng tạo của Đảng đã tập hợp được lực lượng quần chúng rộng lớn, tạo tiền đề quan trọng cho sự bùng nổ của phong trào dân chủ 1936-1939.

B đúng

C. Mặt trận nhân dân Pháp lên cầm quyền ở Pháp: Đây cũng là yếu tố khách quan, tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào cách mạng Việt Nam.

C sai

D. Đại hội lần thứ VII Quốc tế Cộng sản: Đại hội này đưa ra những chỉ thị quan trọng cho phong trào cách mạng thế giới, trong đó có Việt Nam, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự bùng nổ của phong trào dân chủ 1936-1939 ở Việt Nam.

D sai

Kiến thức thêm:

Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương là nguyên nhân chủ quan quan trọng nhất dẫn đến phong trào dân chủ 1936-1939. Chính sự ra đời của Đảng và đường lối đúng đắn của Đảng đã tạo ra một lực lượng lãnh đạo mạnh mẽ, tập hợp được quần chúng nhân dân đấu tranh vì độc lập dân tộc và tự do xã hội.

Những yếu tố khác góp phần vào sự thành công của phong trào:

  • Tình hình thế giới và trong nước có nhiều biến động: Sự xuất hiện của chủ nghĩa phát xít, cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933, sự thành lập Mặt trận Nhân dân ở Pháp... đã tạo ra những cơ hội và thách thức mới cho phong trào cách mạng Việt Nam.
  • Sự đoàn kết của các lực lượng yêu nước: Mặt trận dân tộc thống nhất đã tập hợp được nhiều tầng lớp xã hội, tạo ra sức mạnh tổng hợp để đấu tranh.

Câu 14:

08/08/2024

Một trong những lí do giải thích rằng, phong trào dân chủ 1936 -1939 ở Việt Nam là một phong trào có tính chất dân tộc?

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:A

A. Kẻ thù của nhân dân Việt Nam là thực dân Pháp:Khi nói một phong trào có tính chất dân tộc, nghĩa là phong trào đó hướng tới mục tiêu giải phóng dân tộc, chống lại sự áp bức, bóc lột của kẻ thù xâm lược. Trong trường hợp của phong trào dân chủ 1936-1939, kẻ thù chính là thực dân Pháp. Mọi hoạt động đấu tranh trong phong trào này đều nhằm vào chính quyền thực dân, đòi quyền lợi cho nhân dân Việt Nam.

A đúng

B. Phong trào đấu tranh đòi độc lập, tự do: Đây là mục tiêu lâu dài của cách mạng Việt Nam, nhưng trong giai đoạn 1936-1939, phong trào tập trung vào các yêu cầu dân chủ cấp bách như: tự do dân báo, thả tù chính trị, giảm thuế, cải thiện đời sống...

B sai

C. Phong trào thực hiện mục tiêu giải phóng dân tộc: Tương tự như đáp án B, đây là mục tiêu cuối cùng, nhưng không phải là mục tiêu chính trong giai đoạn này.

C sai

D. Phong trào lôi kéo được công nhân và nông dân tham gia: Đây là một đặc điểm quan trọng của phong trào, nhưng nó chưa thể khẳng định tính chất dân tộc của phong trào. Nhiều phong trào khác cũng có thể thu hút được sự tham gia của công nhân và nông dân.

D sai

Kết luận:

Tính chất dân tộc của phong trào dân chủ 1936-1939 được thể hiện rõ nét qua việc xác định kẻ thù chính là thực dân Pháp. Mọi hoạt động đấu tranh trong phong trào đều hướng tới mục tiêu cuối cùng là giải phóng dân tộc, giành độc lập.


Câu 15:

08/08/2024

Đại hội lần thứ VII của Quốc tế Cộng sản họp ở Liên Xô khi

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:B

A. Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ: Đại hội diễn ra trước khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ (1939).

A sai

B. chủ nghĩa phát xít hình thành, nguy cơ chiến tranh thế giới bùng nổ:Đại hội lần thứ VII của Quốc tế Cộng sản diễn ra vào năm 1935, trong bối cảnh chủ nghĩa phát xít đang lên cao ở nhiều nước châu Âu, đặc biệt là Đức và Italia. Nguy cơ chiến tranh thế giới lần thứ hai lúc đó đang ngày càng lớn.

B đúng

C. Mặt trận nhân dân Pháp lên cầm quyền ở Pháp:Mặc dù sự kiện Mặt trận Nhân dân Pháp lên nắm quyền có ảnh hưởng lớn đến phong trào cách mạng thế giới và Việt Nam, nhưng nó không phải là lý do trực tiếp khiến Đại hội VII của Quốc tế Cộng sản được tổ chức.

C sai

D. Mặt trận nhân dân ở các nước thuộc địa được thành lập: Việc thành lập các Mặt trận nhân dân ở các nước thuộc địa là kết quả của Đại hội VII, chứ không phải là nguyên nhân dẫn đến việc tổ chức Đại hội.

D sai

Kiến thức mqor rộng:

Vì sao Đại hội VII của Quốc tế Cộng sản lại được tổ chức trong bối cảnh đó?

  • Đánh giá tình hình thế giới: Đại hội cần đánh giá tình hình thế giới mới, đặc biệt là sự lên cao của chủ nghĩa phát xít và nguy cơ chiến tranh.
  • Xây dựng chiến lược: Đại hội cần đề ra những chỉ thị mới, chiến lược mới để các Đảng Cộng sản trên thế giới, trong đó có Đảng Cộng sản Đông Dương, có những hoạt động phù hợp với tình hình mới.
  • Tăng cường đoàn kết quốc tế: Đại hội nhằm tăng cường sự đoàn kết giữa các Đảng Cộng sản trên thế giới để cùng nhau chống lại chủ nghĩa phát xít và bảo vệ hòa bình.

Kết luận:

Đại hội VII của Quốc tế Cộng sản được tổ chức trong bối cảnh lịch sử phức tạp, với những thách thức lớn đặt ra cho phong trào cộng sản quốc tế. Đại hội đã có những quyết định quan trọng, có ý nghĩa lịch sử đối với cách mạng thế giới và cách mạng Việt Nam.


Câu 16:

08/08/2024

Những sự kiện lịch sử thế giới có tác động đến cách mạng Việt Nam trong những năm 1936 - 1939 là gì?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Nghị quyết Đại hội lần thứ VII của Quốc tế Cộng sản (1935):

    • Đại hội đã đề ra chủ trương thành lập Mặt trận dân tộc thống nhất chống phát xít và chống chiến tranh, bảo vệ hòa bình.
    • Chủ trương này đã định hướng cho Đảng Cộng sản Đông Dương thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương, mở rộng mặt trận đoàn kết dân tộc.

A đúng

B. Thực dân đàn áp dã man Xô viết Nghệ - Tĩnh: Sự kiện này diễn ra trước giai đoạn 1936-1939 và là một trong những nguyên nhân dẫn đến việc Đảng Cộng sản Đông Dương phải chuyển hướng sang đấu tranh công khai, hợp pháp.

B sai

Thắng lợi của Mặt trận Nhân dân Pháp (1936):

    • Ở Pháp, Mặt trận Nhân dân lên nắm quyền, thực hiện một số chính sách tiến bộ như: thả tù chính trị, cải cách một số chính sách thuộc địa.
    • Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào cách mạng Việt Nam phát triển mạnh mẽ.
  •  

C đúng

Câu A và C đúng:Trong giai đoạn 1936-1939, phong trào cách mạng Việt Nam đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những biến động lớn trên thế giới. Hai sự kiện quan trọng nhất là:

  • Nghị quyết Đại hội lần thứ VII của Quốc tế Cộng sản (1935):
    • Đại hội đã đề ra chủ trương thành lập Mặt trận dân tộc thống nhất chống phát xít và chống chiến tranh, bảo vệ hòa bình.
    • Chủ trương này đã định hướng cho Đảng Cộng sản Đông Dương thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương, mở rộng mặt trận đoàn kết dân tộc.
  • Thắng lợi của Mặt trận Nhân dân Pháp (1936):
    • Ở Pháp, Mặt trận Nhân dân lên nắm quyền, thực hiện một số chính sách tiến bộ như: thả tù chính trị, cải cách một số chính sách thuộc địa.
    • Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phong trào cách mạng Việt Nam phát triển mạnh mẽ.

Từ A và C D đúng

Kết luận:

Sự kết hợp giữa chủ trương đúng đắn của Đảng Cộng sản Đông Dương và những biến động tích cực trên trường quốc tế đã tạo nên một giai đoạn phát triển mạnh mẽ của phong trào cách mạng Việt Nam trong những năm 1936-1939.

Những tác động cụ thể của hai sự kiện này lên cách mạng Việt Nam:

  • Tạo điều kiện thuận lợi cho Đảng Cộng sản Đông Dương chuyển hướng sang đấu tranh công khai, hợp pháp.
  • Mở rộng mặt trận dân tộc thống nhất, tập hợp được đông đảo quần chúng nhân dân tham gia đấu tranh.
  • Nâng cao uy tín của Đảng Cộng sản Đông Dương trên trường quốc tế.
  • Chuẩn bị lực lượng cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.

Câu 17:

18/07/2024

Một số tù chính trị của cách mạng Việt Nam được ân xá và tiếp tục hoạt động trở lại nhờ

Xem đáp án

Đáp án B


Câu 18:

22/07/2024

Trong những năm 1937 - 1938, Đảng Cộng sản Đông Dương lợi dụng khả năng hợp pháp đưa người của Đảng và của Mặt trận vào Hội đồng Quản hạt ở Nam Kì và Viện Dân biểu ở Bắc - Trung Kì nhằm mục đích

Xem đáp án

Đáp án B


Câu 19:

22/07/2024

Đối tượng trước mắt của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1936 - 1939 là

Xem đáp án

Đáp án D


Câu 20:

23/07/2024

Trong phong trào dân chủ 1936 - 1939, Đảng Cộng sản Đông Dương chủ trương tập họp những lực lượng

Xem đáp án

Đáp án D


Câu 21:

18/07/2024

Mít tinh biểu tình đưa “dân nguyện” trong phong trào dân chủ 1936 - 1939 ở Việt Nam là hình thức đấu tranh của phong trào nào?

Xem đáp án

Đáp án A


Câu 22:

08/08/2024

Cuộc vận động dân chủ 1936 - 1939 ở Việt Nam thể hiện được yếu tố cơ bản là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:A

A. vai trò lãnh đạo của Đảng trong thực tiễn lãnh đạo cách mạng Việt Nam:Cuộc vận động dân chủ 1936-1939 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam, và thành công của cuộc vận động này đã chứng minh rõ vai trò lãnh đạo sáng suốt và tài tình của Đảng Cộng sản Đông Dương.

  • Đảng có đường lối đúng đắn: Đảng đã đề ra đường lối đấu tranh đúng đắn, phù hợp với tình hình cụ thể của Việt Nam, đó là vừa đấu tranh hợp pháp, vừa chuẩn bị cho thời cơ cách mạng bạo lực.
  • Đảng có tổ chức chặt chẽ: Đảng đã xây dựng một tổ chức chặt chẽ, có kỷ luật, có khả năng lãnh đạo quần chúng đấu tranh.
  • Đảng có đội ngũ cán bộ giỏi: Đảng đã đào tạo và bồi dưỡng được một đội ngũ cán bộ có trình độ lý luận và thực tiễn vững vàng, có khả năng lãnh đạo quần chúng.
  • Đảng linh hoạt trong đấu tranh: Đảng đã biết vận dụng sáng tạo các hình thức đấu tranh phù hợp với từng giai đoạn, từng địa phương.

A đúng

B. sức mạnh của công nhân và nông dân.: Sức mạnh của công nhân, nông dân và lực lượng chính trị của quần chúng đông đảo là những yếu tố quan trọng, nhưng chúng chỉ là những điều kiện cần, còn yếu tố quyết định là vai trò lãnh đạo của Đảng.

B sai

C. lực lượng chính trị của quần chúng đông đảo.: Sức mạnh của công nhân, nông dân và lực lượng chính trị của quần chúng đông đảo là những yếu tố quan trọng, nhưng chúng chỉ là những điều kiện cần, còn yếu tố quyết định là vai trò lãnh đạo của Đảng.

C sai

D: Khả năng đấu tranh hợp pháp là một trong những phương thức đấu tranh của Đảng, nhưng không phải là yếu tố cơ bản quyết định thành công của cuộc vận động.

D sai

Kết luận:

Cuộc vận động dân chủ 1936-1939 đã chứng minh rằng, Đảng Cộng sản Đông Dương là lực lượng lãnh đạo duy nhất, sáng suốt có khả năng đưa cách mạng Việt Nam đến thắng lợi. Vai trò lãnh đạo của Đảng đã góp phần quan trọng vào việc đoàn kết quần chúng, nâng cao ý thức chính trị của nhân dân, chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám năm 1945.


Câu 23:

08/08/2024

Lực lượng tham gia đấu tranh trong phong trào cách mạng 1936 - 1939 là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là: C

A. công nhân và nông dân: Đây chỉ là một phần của lực lượng tham gia phong trào.

A sai

B. công nhân, nông dân và trí thức: Cũng chỉ là một phần, chưa bao gồm các tầng lớp khác.

B sai

C. đông đảo quần chúng nhân dân:Trong phong trào dân chủ 1936-1939, một trong những điểm nổi bật là sự tham gia đông đảo của quần chúng nhân dân. Không chỉ giới hạn ở công nhân, nông dân hay trí thức, mà còn bao gồm các tầng lớp khác như tiểu tư sản, thợ thủ công, các tôn giáo...

  • Mặt trận dân tộc thống nhất: Việc thành lập Mặt trận Thống nhất Nhân dân phản đế Đông Dương đã tập hợp được một lực lượng chính trị rộng lớn, bao gồm nhiều tầng lớp xã hội khác nhau.
  • Đấu tranh đa dạng: Các hình thức đấu tranh phong phú, từ đấu tranh chính trị, kinh tế, văn hóa đến đấu tranh vũ trang, thu hút sự tham gia của đông đảo quần chúng.
  • Mục tiêu thống nhất: Mục tiêu đấu tranh chung là chống đế quốc, phong kiến, giành độc lập dân tộc đã tạo ra sự đoàn kết rộng rãi trong nhân dân.

C đúng

D. toàn thể dân tộc Việt Nam: Đây là một khái niệm quá rộng, không thể bao gồm tất cả mọi người trong một thời điểm cụ thể.

D sai

Kết luận:

Phong trào dân chủ 1936-1939 đã chứng kiến sự đoàn kết rộng rãi của quần chúng nhân dân, tạo nên một sức mạnh to lớn, góp phần làm nên thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.


Câu 24:

08/08/2024

Hạn chế về lực lượng cách mạng được nêu ra trong Luận cương chính trị tháng 10-1930. Hạn chế đó được sửa sai trong thời kì 1936 - 1939 bằng cách nào?

Xem đáp án

Đáp án chính xác là: A

A. Thành lập Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương:Để hiểu rõ hơn về câu trả lời này, chúng ta cần nhìn lại vấn đề hạn chế về lực lượng cách mạng được nêu trong Luận cương chính trị tháng 10-1930 và cách mà hạn chế đó được khắc phục trong thời kỳ 1936-1939.

  • Hạn chế trong Luận cương chính trị tháng 10-1930:

    • Luận cương chủ yếu tập trung vào giai cấp công nhân và nông dân, chưa chú trọng đến việc đoàn kết các lực lượng xã hội khác.
    • Quan điểm về cách mạng còn mang tính phiến diện, chưa thấy được tính dân tộc rộng lớn của cuộc đấu tranh.
  • Sửa sai trong thời kỳ 1936-1939:

    • Thành lập Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương: Đây là một bước ngoặt quan trọng. Mặt trận này đã tập hợp được đông đảo các tầng lớp nhân dân, từ công nhân, nông dân đến tiểu tư sản, trí thức, các tôn giáo... tạo nên một khối đại đoàn kết dân tộc rộng lớn.
    • Mở rộng mặt trận đoàn kết: Thay vì chỉ tập trung vào giai cấp công nhân và nông dân, Đảng đã chủ trương đoàn kết tất cả các lực lượng yêu nước, bất kể thành phần giai cấp, tôn giáo, để cùng nhau đấu tranh chống đế quốc, phong kiến.

A đúng

B. Thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương: Không có mặt trận nào mang tên này trong lịch sử cách mạng Việt Nam.

B sai

C. Vận động quần chúng đấu tranh: Vận động quần chúng là một hoạt động quan trọng nhưng không phải là giải pháp căn bản để khắc phục hạn chế về lực lượng.

C sai

D. Thành lập Mặt trận Thống nhất dân tộc phản đế Đông Dương: Đây là một đáp án trùng lặp với đáp án A.

D sai

Kết luận:

Việc thành lập Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương là một bước đi sáng tạo và đúng đắn của Đảng, đã khắc phục được hạn chế về lực lượng cách mạng được nêu trong Luận cương chính trị tháng 10-1930. Nhờ đó, phong trào dân chủ 1936-1939 đã phát triển mạnh mẽ và thu được nhiều thắng lợi quan trọng.

Tóm lại, việc thành lập Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương đã giúp Đảng mở rộng mặt trận đoàn kết dân tộc, tập hợp được lực lượng đông đảo, tạo tiền đề quan trọng cho thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.


Câu 25:

18/07/2024

Trong quá trình thực hiện cuộc vận động dân chủ 1936-1939, có hai sự kiện tiêu biểu nhất là

Xem đáp án

Đáp án B


Câu 26:

18/07/2024

Đảng phái nào dưới đây được Nhật thiết lập ở Đông Dương để làm tay sai cho chúng?

Xem đáp án

Đáp án B


Câu 27:

08/08/2024

Nhật xâm lược Đông Dương nhằm thực hiện âm mưu

Xem đáp án

Đáp án chính xác là: C. biến Đông Dương thành thuộc địa và căn cứ chiến tranh của Nhật.

A. biến Đông Dương thành thuộc địa của Nhật: Đây chỉ là một phần của âm mưu của Nhật. Chúng không chỉ muốn biến Đông Dương thành thuộc địa mà còn muốn biến nơi đây thành một căn cứ quan trọng cho chiến tranh xâm lược của mình.

A sai

B. để độc quyền chiếm Đông Dương: Mục tiêu của Nhật không chỉ là độc quyền chiếm Đông Dương mà còn muốn khai thác tối đa các nguồn lực của Đông Dương để phục vụ cho chiến tranh.

B sai

C. biến Đông Dương thành thuộc địa và căn cứ chiến tranh của Nhật: Đáp án này bao quát đầy đủ nhất các mục tiêu của Nhật Bản khi xâm lược Đông Dương. Chúng muốn biến Đông Dương thành một thuộc địa để khai thác tài nguyên, đồng thời xây dựng các căn cứ quân sự để phục vụ cho chiến tranh xâm lược ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

C đúng

D. để làm bàn đạp tấn công nước khác: Đây cũng là một trong những mục tiêu của Nhật Bản, nhưng không phải là mục tiêu duy nhất. Nhật Bản muốn biến Đông Dương thành một căn cứ để tấn công các nước khác, đồng thời cũng muốn kiểm soát các tuyến giao thông quan trọng ở Đông Dương.

D sai

kiến thức mở rộng:

Các yếu tố chứng minh cho việc Nhật Bản muốn biến Đông Dương thành thuộc địa và căn cứ chiến tranh:

  • Xây dựng các căn cứ quân sự: Nhật Bản đã xây dựng nhiều căn cứ quân sự lớn ở Đông Dương, như sân bay, cảng biển, kho xăng dầu...
  • Khai thác tài nguyên: Nhật Bản đã khai thác bóc lột các nguồn tài nguyên thiên nhiên của Đông Dương một cách tàn bạo để phục vụ cho nhu cầu chiến tranh.
  • Đàn áp nhân dân: Nhân dân Đông Dương bị đàn áp, bóc lột nặng nề dưới ách thống trị của Nhật.
  • Sử dụng Đông Dương làm bàn đạp tấn công các nước khác: Từ Đông Dương, Nhật Bản đã tiến hành các cuộc tấn công vào các nước láng giềng như Thái Lan, Miến Điện...

Kết luận:

Việc Nhật Bản xâm lược Đông Dương là một phần trong kế hoạch bành trướng của chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản ở châu Á. Chúng muốn biến Đông Dương thành một thuộc địa và căn cứ chiến tranh để phục vụ cho tham vọng thống trị của mình.

 


Câu 28:

08/08/2024

Thái độ của Pháp đối với Nhật khi Nhật chính thức nhảy vào Đông Dương là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là: B

A. mở cửa cho Nhật vào Đông Dương: Pháp không hoàn toàn "mở cửa" cho Nhật mà là buộc phải chấp nhận sự hiện diện của Nhật.

A sai

B. thỏa hiệp với Nhật, thẳng tay đàn áp phong trào cách mạng Đông Dương:Khi Nhật Bản chính thức tiến vào Đông Dương, trước sức mạnh quân sự vượt trội của Nhật, chính quyền Pháp đã lựa chọn con đường thỏa hiệp. Họ đã ký kết các hiệp ước với Nhật, chấp nhận sự hiện diện của quân đội Nhật trên lãnh thổ Đông Dương và trao cho Nhật nhiều quyền lợi kinh tế, chính trị.

  • Thỏa hiệp với Nhật: Để tránh xung đột và bảo vệ quyền lợi của mình ở Đông Dương, Pháp đã chấp nhận nhiều yêu cầu của Nhật, từ việc cho phép đóng quân đến việc chia sẻ quyền lợi khai thác kinh tế.
  • Đàn áp phong trào cách mạng: Để củng cố quyền lực và duy trì chế độ thuộc địa, cả Pháp và Nhật đều tăng cường đàn áp phong trào cách mạng của nhân dân Đông Dương.

B đúng

C. phối hợp với nhân dân Đông Dương để chống Nhật: Pháp không có ý định hợp tác với nhân dân Đông Dương để chống Nhật mà ngược lại, họ đàn áp phong trào cách mạng.

C sai

D. dựa vào phe Đồng minh chống Nhật: Pháp không có đủ sức mạnh để chống lại Nhật và cũng không nhận được sự hỗ trợ hiệu quả từ phe Đồng minh.

D sai

Kết luận:

Thái độ của Pháp khi Nhật vào Đông Dương là một minh chứng rõ ràng cho sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân và sự bất lực của chính quyền thuộc địa trước sức mạnh của các cường quốc phát xít. Việc thỏa hiệp với Nhật đã tạo điều kiện cho Nhật Bản tăng cường xâm lược và bóc lột nhân dân Đông Dương, đồng thời làm gia tăng mâu thuẫn giữa Pháp và Nhật, tạo cơ hội cho cách mạng Việt Nam phát triển.


Câu 29:

08/08/2024

Nguyên nhân trực tiếp làm hơn hai triệu đồng bào ta ở miền Bắc bị chết trong nạn đói cuối năm 1944 đầu năm 1945 là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:C

A. Nhật bắt nhân dân ta nhổ lúa trồng đay: Đây là một trong những chính sách tàn bạo của Nhật, nhưng nó chỉ là một phần nguyên nhân dẫn đến nạn đói. Việc chuyển đổi cây trồng đã làm giảm sản lượng lương thực, nhưng chính việc Nhật thu mua ồ ạt với giá rẻ mới là yếu tố quyết định.

A sai

B. tăng thuế để vơ vét bóc lột nhân dân ta: Nhật Bản cũng tăng thuế để bóc lột nhân dân, nhưng điều này chỉ làm cho người dân càng thêm nghèo khó, không có khả năng mua lương thực chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra nạn đói.

B sai

C. Nhật thu mua thực phẩm chủ yếu là lúa gạo theo lối cưỡng bức với giá rẻ mạt:Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến nạn đói khủng khiếp ở miền Bắc Việt Nam cuối năm 1944 đầu năm 1945 là do chính sách tàn bạo của phát xít Nhật. Trong đó, việc Nhật Bản thu mua thực phẩm, đặc biệt là lúa gạo, theo cách cưỡng bức và với giá rất thấp là nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu lương thực trầm trọng.

C đúng

D. Nhật bắt Pháp phải vơ vét lương thực của nhân dân ta cung cấp cho Nhật: Đây là một phần trong chính sách của Nhật, nhưng không phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra nạn đói. Việc Nhật Bản tự mình thu mua lương thực với giá rẻ mới là yếu tố quyết định.

D sai

kiến thức mở rộng:

Tại sao việc Nhật thu mua lúa gạo theo cách cưỡng bức lại gây ra nạn đói?

  • Giá cả tăng vọt: Khi Nhật thu mua với số lượng lớn và giá thấp, nguồn cung lương thực trên thị trường bị thu hẹp, đẩy giá gạo lên cao.
  • Người dân không có khả năng mua: Với thu nhập thấp và giá gạo tăng cao, người dân, đặc biệt là những người nghèo, không có đủ tiền để mua gạo, dẫn đến tình trạng đói kém.
  • Tích trữ: Các thương nhân và địa chủ tích trữ lương thực để chờ giá tăng, càng làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu lương thực.

Kết luận:

Chính sách thu mua lương thực cưỡng bức của Nhật Bản đã đẩy người dân Việt Nam vào cảnh khốn cùng, gây ra nạn đói khủng khiếp năm 1945. Đây là một tội ác chống lại nhân loại của phát xít Nhật.C

 


Câu 30:

08/08/2024

Mục đích của Nhật bắt nhân dân ta nhổ lúa trồng đay là

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:C

A. phá hoại nền nông nghiệp của ta: Mặc dù việc bắt nhổ lúa trồng đay đã gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nền nông nghiệp, nhưng mục đích chính của Nhật Bản không phải là phá hoại hoàn toàn mà là khai thác tối đa tài nguyên để phục vụ chiến tranh.

A sai

B. phát triển trồng cây công nghiệp: Nhật Bản chỉ quan tâm đến việc khai thác sợi đay để phục vụ mục tiêu quân sự, chứ không có ý định phát triển một nền công nghiệp trồng trọt lâu dài ở Đông Dương.

D sai

C. lấy nguyên liệu cần thiết phục vụ chiến tranh:Trong thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ hai, khi Nhật Bản chiếm đóng Đông Dương, chúng đã thực hiện nhiều chính sách tàn bạo nhằm bóc lột sức lao động và tài nguyên của nhân dân ta. Việc bắt nhân dân ta nhổ lúa trồng đay là một trong những hành động điển hình, nhằm phục vụ trực tiếp cho mục tiêu chiến tranh của Nhật.

  • Nguyên liệu chiến lược: Sợi đay là một loại nguyên liệu quan trọng để sản xuất các vật tư quân sự như bao bì, dây thừng, vải bạt... Nhật Bản cần một lượng lớn sợi đay để phục vụ cho nhu cầu chiến tranh của mình.
  • Kiệt quệ đất nước: Bằng cách bắt nhân dân ta chuyển đổi cơ cấu cây trồng, từ cây lương thực sang cây công nghiệp, Nhật Bản đã gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nền nông nghiệp của Việt Nam, dẫn đến nạn đói khủng khiếp năm 1945.

C đúng

D. phát triển công nghiệp: Việc trồng đay chỉ là một khâu trong chuỗi cung ứng để phục vụ cho ngành công nghiệp quân sự của Nhật Bản, chứ không phải để phát triển công nghiệp ở Đông Dương.

D sai

Kết luận:

Việc Nhật Bản bắt nhân dân ta nhổ lúa trồng đay là một bằng chứng rõ ràng cho thấy bản chất tàn bạo và bóc lột của chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản. Hành động này đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng về kinh tế, xã hội, đẩy nhân dân ta vào cảnh đói khổ.


Câu 31:

18/07/2024

Đến tháng 11-1939, tên gọi của Mặt trận ở Đông Dương là

Xem đáp án

Đáp án D


Câu 32:

08/08/2024

Hội nghị Trung ương tháng 11-1939 đã đánh dấu sự chuyển hướng đúng đắn

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:D

A. kịp thời giải quyết vấn đề ruộng đất cho nông dân: Vấn đề ruộng đất là một vấn đề quan trọng, nhưng không phải là mục tiêu hàng đầu của Hội nghị. Hội nghị tập trung vào việc giải quyết vấn đề dân tộc trước.

A sai

B. xác định đúng kẻ thù là phát xít Nhật: Mặc dù phát xít Nhật là một mối đe dọa lớn, nhưng kẻ thù chính của nhân dân ta lúc đó vẫn là đế quốc Pháp và tay sai.

B sai

C. mở rộng vấn đề dân chủ trên toàn cõi Đông Dương: Mục tiêu của Hội nghị là giải phóng dân tộc, chứ không chỉ giới hạn trong vấn đề dân chủ.

C sai

D. giương cao ngọn cờ giải phóng dân tộc ở Đông Dương:Hội nghị Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương tháng 11-1939 là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử cách mạng Việt Nam. Một trong những quyết định then chốt của Hội nghị là đặt nhiệm vụ giải phóng dân tộc lên hàng đầu. Điều này có nghĩa là Đảng đã xác định rõ mục tiêu chiến lược của cách mạng Việt Nam là đánh đổ đế quốc Pháp và tay sai, giành độc lập dân tộc.

D đúng

Kết luận:

Việc giương cao ngọn cờ giải phóng dân tộc đã thể hiện sự đúng đắn, sáng tạo của Đảng trong việc lãnh đạo cách mạng Việt Nam. Quyết định này đã tập hợp được sức mạnh của toàn dân tộc, tạo nên một khối đoàn kết vững chắc để tiến tới thắng lợi cuối cùng.


Câu 33:

08/08/2024

Hội nghị lần thứ 8 (5-1941) của Ban Chấp hành Trung ương Đảng diễn ra vào thời điểm phát xít Đức đang chuẩn bị tấn công

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:A

A. Liên Xô:Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (5-1941) diễn ra trong bối cảnh thế giới đang có những biến động rất lớn. Chiến tranh thế giới thứ hai đang diễn ra ác liệt, và một trong những sự kiện quan trọng nhất mà Hội nghị đã dự đoán và chuẩn bị ứng phó chính là cuộc tấn công của phát xít Đức vào Liên Xô.

  • Việc phát xít Đức chuẩn bị tấn công Liên Xô: Đây là một sự kiện có ý nghĩa quyết định đối với cục diện thế giới và cũng ảnh hưởng trực tiếp đến tình hình Đông Dương. Nếu Liên Xô thất bại, thì nguy cơ Nhật Bản sẽ mở rộng chiến tranh ở châu Á, bao gồm cả Đông Dương, là rất lớn.
  • Việc Đảng ta dự đoán được sự kiện này: Điều này cho thấy sự nhạy bén và tầm nhìn xa trông rộng của Đảng. Đảng đã căn cứ vào những diễn biến của tình hình thế giới để đưa ra những dự đoán chính xác và có những chuẩn bị cần thiết.

A đúng

B. các nước Đông Âu: Việc phát xít Đức tấn công các nước Đông Âu đã diễn ra trước đó, không phải là sự kiện chính mà Hội nghị lần thứ 8 tập trung vào.

B sai

C. các nước ở châu Á: Mặc dù Nhật Bản đang mở rộng ảnh hưởng ở châu Á, nhưng cuộc tấn công vào Liên Xô của Đức mới là sự kiện có tác động trực tiếp và lớn lao đến tình hình thế giới và Việt Nam.

C sai

D. các nước Tây Âu: Các nước Tây Âu đã bị Đức tấn công từ trước đó, và không phải là trọng tâm của Hội nghị lần thứ 8.

C sai

tìm hiểu thêm về những quyết định quan trọng khác của Hội nghị lần thứ 8 (5-1941):

Những Quyết Định Quan Trọng Khác của Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (5-1941)

Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (5-1941) không chỉ xác định nhiệm vụ giải phóng dân tộc là nhiệm vụ hàng đầu mà còn đưa ra nhiều quyết định quan trọng khác, có ý nghĩa quyết định đến thắng lợi của Cách mạng tháng Tám.

Dưới đây là một số quyết định nổi bật:

Về Mặt Tổ Chức:

  • Thành lập Mặt trận Việt Minh: Hội nghị quyết định thành lập Mặt trận Việt Minh, một tổ chức thống nhất rộng rãi các lực lượng yêu nước, nhằm tập hợp mọi tầng lớp nhân dân đấu tranh chống đế quốc, giành độc lập dân tộc. Đây là một bước ngoặt quan trọng trong công tác mặt trận của Đảng.

  • Củng cố tổ chức Đảng: Hội nghị nhấn mạnh việc củng cố tổ chức Đảng ở các cấp, xây dựng Đảng trở thành một đội quân chính trị tinh nhuệ, có khả năng lãnh đạo cách mạng đến thắng lợi.

Về Lực Lượng Vũ Trang:

  • Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân: Hội nghị đề ra chủ trương xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân, thành lập các đội du kích, tự vệ để sẵn sàng chiến đấu chống lại kẻ thù.

  • Chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài: Hội nghị nhận thức rõ cuộc kháng chiến chống Pháp sẽ là một cuộc chiến tranh lâu dài, gian khổ, vì vậy đã chuẩn bị mọi mặt để đối phó với tình hình.

Về Chính Trị:

  • Tăng cường công tác tuyên truyền: Hội nghị nhấn mạnh vai trò của công tác tuyên truyền, giáo dục để nâng cao ý thức chính trị cho quần chúng, động viên mọi người tham gia vào cuộc kháng chiến.

  • Đoàn kết các dân tộc: Hội nghị đề cao vấn đề đoàn kết các dân tộc, tạo thành khối đại đoàn kết toàn dân tộc để đấu tranh giành độc lập.

Về Kinh Tế:

  • Phát triển kinh tế tự túc: Hội nghị đề ra chủ trương phát triển kinh tế tự túc, giảm thiểu sự phụ thuộc vào kinh tế Pháp, nhằm củng cố hậu phương cho cuộc kháng chiến.

Ý nghĩa của Hội nghị:

Các quyết định của Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 đã thể hiện sự sáng tạo, nhạy bén của Đảng trong việc nắm bắt tình hình, đưa ra những đường lối, chính sách đúng đắn, phù hợp với yêu cầu của cách mạng. Hội nghị đã chuẩn bị đầy đủ về mọi mặt cho cuộc kháng chiến chống Pháp, tạo tiền đề quan trọng cho thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.


Câu 34:

08/08/2024

Tại Hội nghị Trung ương Đảng lần 8 (5-1941), Nguyễn Ái Quốc chủ trương thành lập mặt trận

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:C

Mặt trận Liên Việt: Đây là một tổ chức được thành lập sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, nhằm mục tiêu đoàn kết các lực lượng yêu nước, xây dựng một nước Việt Nam độc lập, dân chủ, thống nhất.

A sai

Mặt trận Đồng minh: Đây là một khái niệm chung, không chỉ gắn liền với một tổ chức cụ thể nào trong lịch sử cách mạng Việt Nam.

B sai

C. Mặt trận Việt Minh:Tại Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 (tháng 5 năm 1941), với tầm nhìn xa trông rộng và sự am hiểu sâu sắc về tình hình cách mạng, Nguyễn Ái Quốc đã chủ trương thành lập Mặt trận Việt Minh. Đây là một quyết định lịch sử có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với sự nghiệp cách mạng của dân tộc ta.

Mặt trận Việt Minh: Là một tổ chức chính trị rộng rãi, tập hợp các lực lượng yêu nước, các giai cấp, các tầng lớp nhân dân đấu tranh chống đế quốc, giành độc lập dân tộc. Mặt trận Việt Minh đã trở thành một lực lượng chính trị thống nhất, tập hợp sức mạnh toàn dân tộc, tạo nên khối đại đoàn kết để tiến tới thắng lợi của cách mạng.

Ý nghĩa của việc thành lập Mặt trận Việt Minh:

  • Tập hợp lực lượng rộng rãi: Mặt trận Việt Minh đã tập hợp được một lực lượng đông đảo các tầng lớp nhân dân, tạo nên sức mạnh tổng hợp để đấu tranh chống kẻ thù.
  • Tạo nên khối đại đoàn kết: Mặt trận đã góp phần xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân tộc, vượt qua mọi khác biệt để cùng nhau hướng tới mục tiêu chung.
  • Chuẩn bị cho thắng lợi của cách mạng: Mặt trận Việt Minh đã trở thành công cụ sắc bén để lãnh đạo nhân dân giành thắng lợi trong Cách mạng tháng Tám năm 1945

C đúng

Mặt trận thống nhất dân tộc phản đế Đông Dương: Đây là tên gọi của mặt trận trước đó, được thành lập năm 1936 và đã hoàn thành nhiệm vụ lịch sử của mình.

D sai.

Kết luận:

Việc thành lập Mặt trận Việt Minh là một quyết định sáng tạo, đúng đắn của Đảng ta, thể hiện tầm nhìn xa trông rộng của Nguyễn Ái Quốc. Mặt trận Việt Minh đã đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp sức mạnh toàn dân tộc, đưa cách mạng Việt Nam đến thắng lợi.


Câu 35:

08/08/2024

Giương cao hơn nữa ngọn cờ giải phóng dân tộc lên hàng đầu, đó là nội dung của

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:C

A. Hội nghị Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương tháng 11-1939: Hội nghị này chủ yếu tập trung vào việc đánh giá tình hình và đề ra những nhiệm vụ cấp bách trước mắt.

A sai

B. “Chỉ thị Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta”: Chỉ thị này tập trung vào việc phân tích tình hình chính trị mới và chỉ ra những hành động cụ thể cần làm trong giai đoạn này.

B sai

C. Nghị quyết Hội nghị Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương lần thứ 8 (5-1941):

  • Nghị quyết Hội nghị Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương lần thứ 8 (5-1941):
    • Đây là hội nghị lịch sử đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình lãnh đạo cách mạng của Đảng.
    • Hội nghị đã xác định rõ nhiệm vụ hàng đầu của cách mạng Việt Nam là giải phóng dân tộc, đánh đuổi thực dân Pháp và phát xít Nhật.
    • Khẩu hiệu "Giương cao hơn nữa ngọn cờ giải phóng dân tộc lên hàng đầu" chính là tinh thần xuyên suốt của nghị quyết này, thể hiện quyết tâm sắt đá của Đảng và nhân dân ta trong cuộc đấu tranh giành độc lập.

C đúng

D. Nghị quyết Hội nghị toàn quốc của Đảng Cộng sản Đông Dương (14-8-1945): Hội nghị này thông qua quyết định Tổng khởi nghĩa giành chính quyền, chứ không đặt nặng vấn đề giải phóng dân tộc như một nhiệm vụ hàng đầu.

D sai

Kết luận:

Nghị quyết Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 8 năm 1941 đã khẳng định vai trò trung tâm của nhiệm vụ giải phóng dân tộc trong cuộc cách mạng Việt Nam. Khẩu hiệu "Giương cao hơn nữa ngọn cờ giải phóng dân tộc lên hàng đầu" đã trở thành kim chỉ nam cho toàn Đảng, toàn dân ta trong suốt những năm kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, cứu nước.


Câu 36:

08/08/2024

Đội Việt Nam Giải phóng quân ra đời, đó là sự hợp nhất của của các tổ chức

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:B

A. Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân với Đội du kích Bắc Sơn: Đội du kích Bắc Sơn và Đội du kích Ba Tơ là những lực lượng vũ trang nhỏ hơn, không phải là lực lượng chủ lực để hợp nhất thành Việt Nam Giải phóng quân.

A sai

B. Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân với Cứu quốc quân:

  • Việt Nam Giải phóng quân được thành lập vào ngày 15 tháng 5 năm 1945, là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng của Việt Nam.
  • Quá trình thành lập: Việt Nam Giải phóng quân ra đời từ sự hợp nhất của hai lực lượng vũ trang chủ lực lúc bấy giờ là:
    • Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân: Được thành lập vào ngày 22 tháng 12 năm 1944, là lực lượng vũ trang đầu tiên do Đảng Cộng sản Đông Dương thành lập, với nhiệm vụ tuyên truyền, cổ động cách mạng và sẵn sàng chiến đấu.
    • Cứu quốc quân: Là lực lượng vũ trang được thành lập trước đó, hoạt động chủ yếu ở các vùng tự do, có nhiệm vụ bảo vệ căn cứ địa và chiến đấu chống lại kẻ thù.
  • Ý nghĩa của sự hợp nhất: Sự hợp nhất của hai lực lượng này tạo ra một lực lượng vũ trang mạnh mẽ, thống nhất, trở thành nòng cốt lãnh đạo Tổng khởi nghĩa tháng Tám thành công.

B đúng

C. Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân với Đội du kích Ba Tơ.: Đội du kích Bắc Sơn và Đội du kích Ba Tơ là những lực lượng vũ trang nhỏ hơn, không phải là lực lượng chủ lực để hợp nhất thành Việt Nam Giải phóng quân.

C sai

D. Cứu quốc quân với du kích Thái Nguyên.: Cứu quốc quân và du kích Thái Nguyên đều là những lực lượng vũ trang, nhưng việc chỉ hợp nhất hai lực lượng này là chưa đủ để tạo ra một lực lượng vũ trang mạnh mẽ trên quy mô toàn quốc.

D sai

Kết luận:

Việc hợp nhất Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân để thành lập Việt Nam Giải phóng quân là một quyết định sáng suốt của Đảng, đã tạo ra một lực lượng vũ trang mạnh mẽ, sẵn sàng cho cuộc Tổng khởi nghĩa giành chính quyền.


Câu 37:

08/08/2024

Chiến công oanh liệt ở hai trận Phay Khắt và Nà Ngần (Cao Bằng), đó là chiến công của

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:B

A.Đội Cứu quốc quân: Đây là một lực lượng vũ trang khác, hoạt động chủ yếu ở vùng đồng bằng.

A sai

B. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân:Trận Phay Khắt và Nà Ngần là những chiến thắng đầu tiên của quân đội nhân dân Việt Nam, do chính đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, dưới sự chỉ huy trực tiếp của đồng chí Võ Nguyên Giáp, thực hiện.

  • Đội quân chủ lực: Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân là lực lượng vũ trang đầu tiên của cách mạng Việt Nam, được thành lập vào tháng 12 năm 1944.
  • Nhiệm vụ: Đội có nhiệm vụ tuyên truyền, vận động quần chúng, xây dựng cơ sở cách mạng và tiến hành những cuộc tấn công nhỏ để làm suy yếu lực lượng địch.
  • Chiến thắng lịch sử: Hai trận đánh Phay Khắt và Nà Ngần đã chứng minh khả năng chiến đấu của đội quân mới thành lập, mở đầu cho những thắng lợi tiếp theo của cách mạng.

Ý nghĩa của chiến thắng Phay Khắt và Nà Ngần:

  • Khẳng định khả năng chiến đấu: Chiến thắng này đã khẳng định khả năng chiến đấu của quân đội nhân dân Việt Nam, tạo nên khí thế cách mạng lớn.
  • Mở đầu cho những thắng lợi tiếp theo: Đây là bước ngoặt quan trọng, mở ra một thời kỳ mới cho cuộc kháng chiến chống Pháp.

B đúng

Đội du kích Thái Nguyên:Đây là các lực lượng du kích địa phương, quy mô nhỏ hơn và hoạt động ở phạm vi hẹp hơn.

C sai

Đội du kích Bắc Sơn: Đây là các lực lượng du kích địa phương, quy mô nhỏ hơn và hoạt động ở phạm vi hẹp hơn.

D sai

 

Kết luận:

Chiến thắng Phay Khắt và Nà Ngần là một trong những trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, ghi dấu mốc quan trọng trong quá trình xây dựng và phát triển lực lượng vũ trang nhân dân.


Câu 38:

08/08/2024

Đầu năm 1945, quân đội Pháp ráo riết chuẩn bị hoạt động, chờ thời cơ phản công Nhật vì

Xem đáp án

Đáp án chính xác là:A

A. phát xít Nhật ở châu Á - Thái Bình Dương bị Đồng minh giáng cho một đòn nặng nề:Đầu năm 1945, tình hình chiến tranh thế giới thay đổi nhanh chóng. Các lực lượng Đồng minh liên tục giành được những thắng lợi quan trọng trước phát xít Nhật ở các mặt trận châu Á - Thái Bình Dương. Điều này khiến cho vị thế của Nhật Bản tại Đông Dương trở nên lung lay và suy yếu.

  • Nhật Bản suy yếu: Với những thất bại liên tiếp trên các mặt trận, sức mạnh quân sự của Nhật Bản bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này tạo cơ hội cho Pháp và các nước thuộc địa khác nuôi hy vọng giành lại quyền lợi đã mất.
  • Pháp muốn phục hồi quyền lợi: Pháp luôn nung nấu ý định giành lại quyền thống trị ở Đông Dương. Khi thấy Nhật Bản suy yếu, Pháp đã ráo riết chuẩn bị lực lượng để chờ thời cơ phản công, nhằm giành lại những gì đã mất.
  • Tình hình Đông Dương bất ổn: Sự suy yếu của Nhật Bản đã làm cho tình hình chính trị ở Đông Dương trở nên phức tạp, tạo điều kiện cho các phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân các nước thuộc địa bùng nổ mạnh mẽ.

A đúng

B. Pháp thấy không thể hòa hoãn với Nhật được nữa phải hành động: Mặc dù có những mâu thuẫn giữa Pháp và Nhật, nhưng việc Pháp không thể hòa hoãn với Nhật không phải là lý do chính khiến Pháp ráo riết chuẩn bị phản công.

B sai

C. Nhật tiếp tục buộc Pháp nhượng bộ ở Đông Dương.: Mặc dù có những mâu thuẫn giữa Pháp và Nhật, nhưng việc Pháp không thể hòa hoãn với Nhật không phải là lý do chính khiến Pháp ráo riết chuẩn bị phản công.

C sai

D. quân Nhật liên tiếp bị nhân dân ta đánh bại.: Mặc dù nhân dân ta đã tiến hành nhiều cuộc đấu tranh chống Nhật, nhưng những cuộc đấu tranh này chưa đủ sức làm suy yếu nghiêm trọng lực lượng của Nhật Bản.

D sai

Kết luận:

Đầu năm 1945, quân đội Pháp ráo riết chuẩn bị hoạt động, chờ thời cơ phản công Nhật chủ yếu là do tình hình chiến tranh thế giới thay đổi, Nhật Bản bị suy yếu và Pháp muốn lợi dụng cơ hội này để giành lại quyền lợi ở Đông Dương.


Câu 39:

20/07/2024

Theo Chỉ thị “Nhật - Pháp bắn nhau và hành động của chúng ta”, khẩu hiệu “Đánh đuổi Nhật - Pháp” được thay bằng khẩu hiệu

Xem đáp án

Đáp án B


Câu 40:

08/08/2024

Năm 1945, các tỉnh nào ở Việt Nam trở thành Khu giải phóng Việt Bắc

Xem đáp án

Đáp án chính xác là: D.

A. Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Bắc Giang, Phú Thọ.

  • Sai sót: Thiếu tỉnh Tuyên Quang và Thái Nguyên, hai tỉnh rất quan trọng trong khu vực Việt Bắc.
  • Lý do: Tuyên Quang là trung tâm của khu vực Việt Bắc, còn Thái Nguyên có vị trí giao thông quan trọng, là cửa ngõ ra miền xuôi.

A sai

B. Cao Bằng, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Hà Giang.

  • Sai sót: Thiếu tỉnh Lạng Sơn.
  • Lý do: Lạng Sơn có vị trí chiến lược quan trọng, thuận lợi cho việc liên lạc với các tỉnh khác và là một trong những tỉnh có địa hình hiểm trở, thuận lợi cho việc xây dựng căn cứ địa.

B sai

C. Lạng Sơn, Bắc Giang, Tuyên Quang, Hà Giang, Phú Thọ, Yên Bái.

  • Sai sót: Thừa tỉnh Bắc Giang và Yên Bái, thiếu tỉnh Cao Bằng và Bắc Kạn.
  • Lý do: Cao Bằng và Bắc Kạn là hai tỉnh có vị trí địa lý quan trọng, là nơi khởi đầu của việc xây dựng căn cứ địa Việt Bắc. Bắc Giang và Yên Bái không thuộc khu vực trọng điểm của căn cứ địa.

C sai

D.Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Hà Giang, Tuyên Quang, Thái Nguyên:Năm 1945, Khu giải phóng Việt Bắc được thành lập với mục tiêu xây dựng căn cứ địa cách mạng vững chắc để tiến tới tổng khởi nghĩa giành chính quyền. Khu vực này bao gồm các tỉnh:

  • Cao Bằng: Tỉnh có địa hình hiểm trở, thuận lợi cho việc xây dựng căn cứ địa.
  • Bắc Kạn: Nối liền với Cao Bằng, tạo thành một dải phòng thủ vững chắc.
  • Lạng Sơn: Có vị trí chiến lược quan trọng, thuận lợi cho việc liên lạc với các tỉnh khác.
  • Hà Giang: Địa hình hiểm trở, khó khăn cho quân địch.
  • Tuyên Quang: Là trung tâm của khu vực Việt Bắc.
  • Thái Nguyên: Nằm ở vị trí giao thông quan trọng, thuận lợi cho việc chi viện cho các tỉnh khác.

D đúng

Tại sao khu vực Việt Bắc lại được chọn làm căn cứ địa?

  • Địa hình hiểm trở: Nhiều núi cao, rừng sâu, hang động, rất khó cho quân địch bao vây, tiêu diệt.
  • Xa trung tâm đô thị: Tránh được sự kiểm soát chặt chẽ của thực dân Pháp.
  • Có truyền thống đấu tranh: Nhân dân các tỉnh Việt Bắc có truyền thống đấu tranh lâu đời, sẵn sàng tham gia kháng chiến.
  • Nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm: Nhiều rừng núi, sông suối, cung cấp đủ lương thực, thực phẩm cho cuộc kháng chiến.

Kết luận:

Việt Bắc là một trong những mảnh đất anh hùng của dân tộc Việt Nam. Khu giải phóng Việt Bắc đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, góp phần vào thắng lợi chung của cách mạng Việt Nam.

Tại sao khu vực Việt Bắc lại được chọn làm căn cứ địa?

  • Địa hình hiểm trở: Nhiều núi cao, rừng sâu, hang động, rất khó cho quân địch bao vây, tiêu diệt.
  • Xa trung tâm đô thị: Tránh được sự kiểm soát chặt chẽ của thực dân Pháp.
  • Có truyền thống đấu tranh: Nhân dân các tỉnh Việt Bắc có truyền thống đấu tranh lâu đời, sẵn sàng tham gia kháng chiến.
  • Nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm: Nhiều rừng núi, sông suối, cung cấp đủ lương thực, thực phẩm cho cuộc kháng chiến.

Kết luận:

Việt Bắc là một trong những mảnh đất anh hùng của dân tộc Việt Nam. Khu giải phóng Việt Bắc đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ, góp phần vào thắng lợi chung của cách mạng Việt Nam.

.


Bắt đầu thi ngay