100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản
100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản (P1)
-
1156 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
08/11/2024Using Facebook, you can post update sayings about your life every day.
Đáp án B
locate (v) định vị, đặt vào vị trí
displace (v) di dời, thay thế >< post (v) đăng tải, đặt lên
establish (v) thiết lập
put up (v) đặt lên, chịu đựng
Dịch nghĩa: Sử dụng Facebook, bạn có thể đăng tải những câu nói cập nhật về cuộc sống của mình mỗi ngày.
Câu 2:
30/10/2024We ought to keep these proposals secret from the chairman for the time being.
Đáp án D
Ta có: “secret: bí mật”
Xét về nghĩa, ta thấy các đáp án:
A. lively: sôi động
B. frequented: thường xuyên
C. accessible: dễ tiếp cận
D. revealed: được tiết lộ
Dịch nghĩa: “Chúng ta nên giữ bí mật những đề xuất này với chủ tịch trong thời điểm hiện tại.”
Câu 3:
20/07/2024I have a modest little glass fish tank where I keep a variety of small fish.
Đáp án D
modest: nhỏ nhắn, khiêm tốn >< large: to lớn
Câu 4:
20/07/2024The majority of people in the town strongly support the plans to build a new school.
Đáp án B
support: đồng tình, ủng hộ >< refuse: từ chối, bác bỏ
Câu 5:
23/07/2024We offer a speedy and secure service of transferring money in less than 24 hours.
Đáp án A
speedy: nhanh nhạy >< slow: chậm chạp
Câu 6:
12/12/2024She went to live in another state after the break-up of her marriage.
Đáp án D
Ta có: “marriage: kết hôn, hôn nhân”
Xét về nghĩa, ta thấy các đáp án:
A. loneliness: sự cô đơn
B. anniversary: ngày kỷ niệm
C. celebrity: người nổi tiếng
D. divorce: ly hôn
Dịch nghĩa: “Cô ấy đã chuyển đến sống ở một tiểu bang khác sau khi ly hôn.”
Câu 7:
20/07/2024Mr. Smith’s new neighbors appear to be very friendly.
Đáp án C
friendly: thân thiện >< hostile: thù địch
Câu 8:
20/07/2024The Germany’s war hysteria has accounted for its people’s hostility towards foreigners.
Đáp án D
hostility: sự thù địch >< friendliness: sự thân thiện
Câu 9:
20/07/2024Population growth rates vary among regions and even among countries within the same region.
Đáp án B
vary: thay đổi >< stay unchanged: không đổi
Câu 10:
19/07/2024I've put the cake on a high shelf where he can't get at it.
Đáp án A
high: cao >< low: thấp
Câu 11:
20/07/2024She was always very hard-working at school.
Đáp án C
hard-working: chăm chỉ >< lazy: lười biếng
Câu 12:
20/12/2024Certain courses are compulsory; others are optional.
Đáp án D
voluntary (adj) tự nguyện, tình nguyện
free (adj) miễn phí, tự do
pressure (adj) áp lực
mandatory (adj) bắt buộc >< optional (adj) tự chọn, tùy chọn
Dịch nghĩa: Một số khóa học là bắt buộc; những khóa khác là tự chọn.
Câu 13:
20/07/2024She must be very strong to carry such a weight on her back.
Đáp án A
strong: mạnh mẽ >< weak: yếu đuối
Câu 14:
23/07/2024Barry seems happy enough working for himself.
Đáp án C
happy: vui vẻ >< upset: buồn, nản
Câu 15:
19/07/2024The Red Cross is an international humanitarian agency dedicated to reducing the sufferings of wounded soldiers, civilians and prisoners of war.
Đáp án D
sufferings: nối thống khổ >< happiness: niềm hạnh phúc
Câu 16:
17/07/2024You did a beautiful thing in helping those poor children.
Đáp án C
beautiful: tốt đẹp >< terrible: tồi tệ
Câu 17:
18/07/2024He is writing a book on the representation of woman in medieval art.
Đáp án A
woman: phụ nữ >< men: đàn ông
Câu 18:
23/07/2024In the first two decades of its existence, the cinema developed rapidly.
Đáp án B
rapidly: nhanh chóng >< slowly: chậm chạp
Câu 19:
26/09/2024The earth is being threatened and the future looks bad.
Đáp án C
done: được thực hiện
made: được làm ra
protected: được bảo vệ >< threatened: bị đe dọa
varied: đa dạng
Dịch nghĩa: Trái đất đang bị đe dọa và tương lai trông có vẻ xấu.
Câu 20:
22/07/2024I’d like to pay some money into my bank account.
Đáp án A
pay some money into: gửi tiền vào tài khoản >< withdraw some money from: rút tiền từ tài khoản
Bài thi liên quan
-
100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản (P2)
-
20 câu hỏi
-
20 phút
-
-
100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản (P3)
-
20 câu hỏi
-
20 phút
-
-
100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản (P4)
-
20 câu hỏi
-
20 phút
-
-
100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản (P5)
-
19 câu hỏi
-
20 phút
-