100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản
100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản (P4)
-
1159 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
18/07/2024Visitors, especially children, can go there to learn how to recognize the different species of animals and plants.
Đáp án B
different: khác nhau >< same: giống nhau
Câu 2:
22/07/2024You can slide the front seats forward if necessary.
Đáp án A
front: ở đằng trước >< back: ở đằng sau
Câu 3:
18/07/2024An interesting feature of this park is the Orphanage where lots of orphaned or abandoned animals are taken care of.
Đáp án D
interesting: thú vị >< dull: nhạt nhẽo, vô vị
Câu 4:
18/07/2024This national park is special because it has plants and animals from both tropical and temperate zones.
Đáp án B
tropical: (khí hậu) nhiệt đới >< pole: (khí hậu) cực
Câu 5:
18/07/2024Due to an increase in population and the use of nearby land for farming, there are toxic levels of chemicals in the water.
Đáp án A
increase: sự gia tăng >< fall:sự giảm sút
Câu 6:
18/07/2024When did Nguyen Hue defeat Thanh enemies?
Đáp án C
enemy: kẻ thù >< friend: bạn bè
Câu 7:
22/07/2024Toxic chemicals continue to be dumped in the North Sea.
Đáp án A
continue: tiếp tục >< stop: dừng lại
Câu 8:
18/07/2024Rapid run-off would cause frequent floods and leave little water during fry seasons.
Đáp án C
rapid: nhanh chóng >< slow: chậm chạp
Câu 9:
22/07/2024Rapid run-off would cause frequent floods and leave little water during fry seasons.
Đáp án B
frequent: thường xuyên >< unusual: bất thường
Câu 10:
22/07/2024We cannot clean up our polluted rivers and seas overnight.
Đáp án B
polluted: bị ô nhiễm >< purrified: được thanh lọc
Câu 11:
22/07/2024One in seven accidents is caused by sleepy drivers.
Đáp án A
sleepy: buồn ngủ >< awake: tỉnh táo
Câu 12:
18/07/2024We can do something to save the earth.
Đáp án A
save: bảo vệ >< destroy: phá hủy
Câu 13:
19/07/2024At times, this can be risky, and the keepers have been injured and one has been killed.
Đáp án D
risky: mạo hiểm >< secure: an toàn
Câu 14:
19/07/2024Keep only fish that you will eat; release the rest.
Đáp án A
release: phóng thích >< catch: đánh bắt
Câu 15:
22/07/2024How different a picture we now have of the ocean as the sea has begun to reveal its secrets.
Đáp án A
secret: bí mật >< public: sự công khai
Câu 16:
18/07/2024The plants and animals of the sea fall into three major groups.
Đáp án C
major: chính >< minor: nhỏ, thứ yếu
Câu 17:
18/07/2024Use water sparingly and keep water clean.
Đáp án B
clean: sạch sẽ >< dirty: bẩn, đục
Câu 18:
21/07/2024Fish only species that are not of concern, threatened or endangered.
Đáp án C
threatened: bị đe dọa >< defended: được bảo vệ
Câu 19:
19/07/2024I love it when someone's laughter is funnier than the joke.
Đáp án A
laughter: tiếng cười >< cry: tiếng khóc
Câu 20:
23/07/2024It is easy to open a shop but hard to keep it always open.
Đáp án D
open: mở >< close: đóng
Bài thi liên quan
-
100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản (P1)
-
20 câu hỏi
-
20 phút
-
-
100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản (P2)
-
20 câu hỏi
-
20 phút
-
-
100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản (P3)
-
20 câu hỏi
-
20 phút
-
-
100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa cơ bản (P5)
-
19 câu hỏi
-
20 phút
-