Giải SBT Tiếng Anh lớp 12 Unit 2: Out into the World - ILearn Smart World

Với giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 12 Unit 2: Out into the World sách ILearn Smart World hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh lớp 12.

1 181 10/11/2024


Giải SBT Tiếng Anh lớp 12 Unit 2: Out into the World - ILearn Smart World

Unit 2 Lesson 1 trang 8, 9

New Words

a (trang 8 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Match the words to the definitions. (Nối các từ với định nghĩa.)

1. snatch

2. spot

3. discreet

4. credit card

5. currency

6. safe

7. pick up

a. a particular area or place

b. a strong metal box used for storing valuable things

c. learn a new skill or language by practicing it

d. the money that a country uses

e. a small plastic rectangle used to pay for things

f. take something away quickly and roughly

g. careful in what you say or do so you don't attract too much attention

Đáp án:

1. f

2. a

3. g

4. e

5. d

6. b

7. c

Giải thích:

1. giật lấy = f. lấy đi thứ gì đó một cách nhanh chóng và thô bạo

2. tại chỗ = a. một khu vực hoặc địa điểm cụ thể

3. kín đáo = g. cẩn thận trong những gì bạn nói hoặc làm để bạn không thu hút quá nhiều sự chú ý

4. thẻ tín dụng = e. một hình chữ nhật nhựa nhỏ dùng để trả tiền cho mọi thứ

5. tiền tệ = d. tiền mà một quốc gia sử dụng

6. an toàn = b. một hộp kim loại chắc chắn dùng để cất giữ những thứ có giá trị

7. nhặt = c. học một kỹ năng hoặc ngôn ngữ mới bằng cách thực hành

b (trang 8 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Fill in the blanks with the words from Task a. (Điền vào chỗ trống bằng các từ trong Bài tập a.)

1. It's fun to _______ some of the language and try to speak to local people.

2. In most shops, you can pay by cash or by _______.

3. When visiting a foreign a city, try to be _______ and not look like a tourist.

4. I searched online and found a local food _______. The food was delicious.

5. You should carry some local _______ on you, as some places don't accept credit cards.

6. You shouldn't wear expensive jewelry when going out and about. Someone might _______ it.

7. When going sightseeing, leave all your valuables in the hotel _______.

Đáp án:

1. pick up

2. credit card

3. discreet

4. spot

5. currency

6. snatch

7. safe

Giải thích:

1. pick up: nhặt

2. credit card: thẻ tín dụng

3. discreet: kín đáo

4. spot: tại chỗ

5. currency: tiền tệ

6. snatch: giật lấy

7. safe: an toàn

Hướng dẫn dịch:

1. Thật thú vị khi học một số ngôn ngữ và cố gắng nói chuyện với người dân địa phương.

2. Ở hầu hết các cửa hàng, bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng.

3. Khi đến thăm một thành phố xa lạ, hãy cố gắng kín đáo và đừng trông giống như một khách du lịch.

4. Tôi đã tìm kiếm trực tuyến và tìm thấy một địa điểm ăn uống địa phương. Đồ ăn rất ngon.

5. Bạn nên mang theo một ít tiền địa phương vì một số nơi không chấp nhận thẻ tín dụng.

6. Bạn không nên đeo đồ trang sức đắt tiền khi ra ngoài. Ai đó có thể giật mất.

7. Khi đi tham quan, hãy để tất cả đồ vật có giá trị của bạn trong két an toàn của khách sạn.

Reading

a (trang 8 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Read the travel blog. Who will the blogger's advice help? (Đọc blog du lịch. Lời khuyên của blogger sẽ giúp ích cho ai?)

1. South Africans

2. Other travel bloggers

3. People that haven't visited South Africa

I recently visited South Africa with my family. It's a beautiful country, and the people are mostly very friendly. South Africa has everything you would want from a vacation, including mountains, beaches, deserts, and wildlife parks. However, South Africa can also be a dangerous country, and you do need to be discreet to stay safe. I hope my advice is useful for anyone that hasn't visited South Africa before.

First, when going out and about, try to carry as few belongings as you can. You should leave valuables, like credit cards and passports, in your hotel safe. If you don't think you'll need other items while sightseeing, like your phone or your watch, leave them in the safe, too. Robbers can't snatch things from you if you don't carry much stuff.

Second, it's good to carry small amount of local currency around with you. It's sometimes safer to use cash than credit cards, especially for cheaper things, like buying lunch or drinks at local tourist spots. This way, no one can steal your credit card details when you pay for things.

Third, if you feel like you're in danger, you should find a police officer and ask for help. There are lots of police around the popular tourist areas, so there will always be someone nearby to help you out.

Finally, the local language, Afrikaans, is quite difficult to pick up, but try to learn some phrases before going. Don't worry if it's too difficult though, because everyone speaks English, so you'll be fine.

As long as you take care of yourself and your belongings, yowl have an amazing time in South Africa.

Đáp án: 3

Hướng dẫn dịch:

Tôi vừa đến thăm Nam Phi cùng gia đình. Đây là một đất nước xinh đẹp và người dân ở đây rất thân thiện. Nam Phi có mọi thứ bạn muốn cho một kỳ nghỉ, bao gồm núi, bãi biển, sa mạc và công viên động vật hoang dã. Tuy nhiên, Nam Phi cũng có thể là một đất nước nguy hiểm và bạn cần phải kín đáo để đảm bảo an toàn. Tôi hy vọng lời khuyên của tôi hữu ích cho bất kỳ ai chưa từng đến Nam Phi trước đây.

Đầu tiên, khi đi ra ngoài, hãy cố gắng mang theo càng ít đồ đạc càng tốt. Bạn nên để những đồ vật có giá trị, như thẻ tín dụng và hộ chiếu, trong két an toàn của khách sạn. Nếu bạn không nghĩ mình sẽ cần những đồ vật khác khi tham quan, như điện thoại hoặc đồng hồ, hãy để chúng trong két an toàn. Kẻ cướp không thể giật đồ của bạn nếu bạn không mang theo nhiều đồ.

Thứ hai, bạn nên mang theo một lượng nhỏ tiền địa phương bên mình. Đôi khi, sử dụng tiền mặt an toàn hơn thẻ tín dụng, đặc biệt là đối với những thứ rẻ hơn, như mua bữa trưa hoặc đồ uống tại các điểm du lịch địa phương. Bằng cách này, không ai có thể đánh cắp thông tin thẻ tín dụng của bạn khi bạn thanh toán.

Thứ ba, nếu bạn cảm thấy mình đang gặp nguy hiểm, bạn nên tìm một cảnh sát và nhờ giúp đỡ. Có rất nhiều cảnh sát xung quanh các khu du lịch nổi tiếng, vì vậy sẽ luôn có người ở gần đó để giúp bạn.

Cuối cùng, ngôn ngữ địa phương, tiếng Afrikaans, khá khó học, nhưng hãy cố gắng học một số cụm từ trước khi đi. Đừng lo lắng nếu quá khó, vì mọi người đều nói tiếng Anh, vì vậy bạn sẽ ổn thôi.

Miễn là bạn chăm sóc bản thân và đồ đạc của mình, bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Nam Phi.

b (trang 9 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Now, read and fill in the blanks. (Bây giờ, hãy đọc và điền vào chỗ trống.)

1. The writer says that you need to be ______ to stay safe.

2. When going sightseeing, it's a good idea to leave things like your ______ in the hotel safe.

3. The writer says that it is safer to use local ______ than credit cards.

4. If you feel like you're in danger, you should ______ a police officer.

5. Afrikaans is quite a difficult language to ______.

Đáp án:

1. discreet

2. credit cards and passports

3. currency

4. find

5. pick up

Hướng dẫn dịch:

1. Tác giả nói rằng bạn cần phải kín đáo để đảm bảo an toàn.

2. Khi đi tham quan, bạn nên để những thứ như thẻ tín dụng và hộ chiếu trong két an toàn của khách sạn.

3. Tác giả nói rằng sử dụng tiền tệ địa phương an toàn hơn thẻ tín dụng.

4. Nếu bạn cảm thấy mình đang gặp nguy hiểm, bạn nên tìm cảnh sát.

5. Tiếng Afrikaans là một ngôn ngữ khá khó học.

Grammar

a (trang 9 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Circle the correct answer. (Khoanh tròn câu trả lời đúng.)

1. You can get some local currency from an ATM after/ before arriving at the airport.

2. When/ Before paying for cheap items, use local currency. Don't use your credit card.

3. Leave anything valuable in the hotel safe before you go/ going sightseeing.

4. When you take a taxi, pay for it after/ since arriving at your destination.

5. You should do some research after/ before booking your trip.

6. When you visit/ visiting a foreign country, you should respect the local culture and traditions.

Đáp án:

1. after

2. When

3. go

4. after

5. before

6. visit

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thể rút một ít tiền địa phương từ máy ATM sau khi đến sân bay.

2. Khi thanh toán cho những mặt hàng giá rẻ, hãy sử dụng tiền địa phương. Không sử dụng thẻ tín dụng của bạn.

3. Để bất kỳ thứ gì có giá trị trong két an toàn của khách sạn trước khi bạn đi tham quan.

4. Khi bạn đi taxi, hãy trả tiền sau khi đến đích.

5. Bạn nên tìm hiểu trước khi đặt chuyến đi của mình.

6. Khi bạn đến thăm một quốc gia nước ngoài, bạn nên tôn trọng văn hóa và truyền thống địa phương.

b (trang 9 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Write sentences using the prompts. (Viết câu dựa theo gợi ý.)

1. Be discreet/when/look/at maps

2. Before/arrive/get familiar/your destination

3. Make copies/all your documents/before/depart

4. While/go/out/a new city/always protect/your stuff

5. Before/leave/for/your trip/get travel insurance

Đáp án:

1. Be discreet when looking at maps.

2. Before arriving, get familiar with your destination.

3. Make copies of all your documents before departing.

4. While going out in a new city, always protect your stuff.

5. Before leaving for your trip, get travel insurance.

Hướng dẫn dịch:

1. Hãy thận trọng khi xem bản đồ.

2. Trước khi đến, hãy làm quen với điểm đến của bạn.

3. Sao chép tất cả các giấy tờ của bạn trước khi khởi hành.

4. Khi đi ra ngoài ở một thành phố mới, hãy luôn bảo vệ đồ đạc của bạn.

5. Trước khi khởi hành cho chuyến đi của bạn, hãy mua bảo hiểm du lịch.

Writing

(trang 9 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Write four sentences giving advice on what travelers should do before, during, or after a trip to an overseas destination they don't know. (Viết bốn câu đưa ra lời khuyên về những việc du khách nên làm trước, trong hoặc sau chuyến đi đến một địa điểm ở nước ngoài mà họ chưa biết.)

Gợi ý:

- Before visiting a new destination, do some research.

- Watch out for pickpockets when visiting tourist spots.

- When going sightseeing, leave your valuables in the hotel safe.

- After arriving at your destination, let your family know you made it there safely.

Hướng dẫn dịch:

- Trước khi đến một điểm đến mới, hãy tìm hiểu một chút.

- Cẩn thận với móc túi khi đến các điểm du lịch.

- Khi đi tham quan, hãy để đồ đạc có giá trị của bạn trong két an toàn của khách sạn.

- Sau khi đến nơi, hãy cho gia đình biết bạn đã đến nơi an toàn.

Unit 2 Lesson 2 trang 10, 11

New Words

a (trang 10 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Match the words to the definitions. (Nối các từ với định nghĩa.)

1. nori

5. rewolseac

2. purpecaes

6. yrd ginnelac

3. piesw

7. ntmemocyrapli

4. tearepo

8. toerme ontolr

Đáp án:

1. iron

2. uppercase

3. swipe

4. operate

5. lowercase

6. dry cleaning

7. complimentary

8. remote control

Giải thích:

1. iron: bàn là

2. uppercase: chữ hoa

3. swipe: vuốt

4. operate: vận hành

5. lowercase: chữ thường

6. dry cleaning: giặt khô

7. complimentary: miễn phí

8. remote control: điều khiển từ xa

b (trang 10 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Fill in the blanks using the words from Task a. (Điền vào chỗ trống bằng các từ trong Bài tập a.)

1. The Wi-Fi password is "abcdefg", all _______ letters.

2. When you arrive, you will be given a _______ cup of tea and cake. They are gifts from us to you.

3. My shirt looks terrible. want to make it look nice and flat. Do you have an _______ can borrow please?

4. To enter your hotel room, please _______ your key card on the card reader.

5.1 have a suit I need cleaned for a meeting. Does the hotel have a _______ service?

6. Excuse me, could you show me how to _______ the TV please?

7. You can find the _______ for the air conditioner by your bed. You can change the temperature to as low as 17°C.

8. Is the Wi-Fi password "1234ZYXW" with all _______ letters?

Đáp án:

1. lowercase

2. complimentary

3. iron

4. swipe

5. dry cleaning

6. operate

7. remote control

8. uppercase

Hướng dẫn dịch:

1. Mật khẩu Wi-Fi là "abcdefg", toàn bộ là chữ thường.

2. Khi bạn đến, bạn sẽ được tặng một tách trà và bánh miễn phí. Chúng là quà tặng của chúng tôi dành cho bạn.

3. Áo sơ mi của tôi trông thật tệ. Tôi muốn làm cho nó trông đẹp và phẳng phiu. Bạn có thể mượn bàn là không?

4. Để vào phòng khách sạn, vui lòng quẹt thẻ chìa khóa của bạn trên đầu đọc thẻ.

5.1 Tôi cần giặt một bộ vest để đi họp. Khách sạn có dịch vụ giặt khô không?

6. Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng TV không?

7. Bạn có thể tìm thấy điều khiển từ xa của máy điều hòa không khí bên cạnh giường. Bạn có thể thay đổi nhiệt độ xuống mức thấp nhất là 17°C.

8. Mật khẩu Wi-Fi là "1234ZYXW" toàn bộ là chữ in hoa phải không?

Listening

a (trang 10 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Listen to a conversation between a man and a woman. Choose the correct answers. (Nghe cuộc trò chuyện giữa một người đàn ông và một người phụ nữ. Chọn câu trả lời đúng.)

CD1 TRACK 04

1. What are the speakers talking about?

A. vacation plans

B. flight details

C. hotel information

2. What's the speakers' relationship?

A. husband and wife

B. receptionist and guest

C. colleagues

Đáp án:

1. C

2. B

Nội dung bài nghe:

Guest: Sorry to bother you. I have a few questions.

Receptionist: Yes, sir, can I help you?

Guest: Could you tell me what the Wi-Fi password is?

Receptionist: Yes, sure, it's "bestvacation", all one word, all lowercase.

Guest: Sorry, all uppercase?

Receptionist: No, sir. Lowercase.

Guest: That's great. Thanks. Do you know if there is a gym nearby?

Receptionist: Yes, sir. There is one in the hotel. It's on the second floor. You'll need to swipe your key card to enter.

Guest: OK, thanks. Could you tell me if you can arrange some dry cleaning for me, please?

Receptionist: Certainly, sir. If you fill out the form in your room, housekeeping will collect it for you when they clean your room. Please put all the clothes in a laundry bag.

Guest: That's great. Also, need an iron to make my shirt look nice. Do you know if there is one could borrow, please?

Receptionist: I'll ask housekeeping to bring one to your room right away.

Guest: That's wonderful, thank you.

Receptionist: Is there anything else I can help you with, sir?

Guest: Actually, yes, there's one more thing. Could you tell me if you know how to operate the air conditioning, please? I can't get it to work.

Receptionist: Please check the information folder in your room, there are instructions in there. If you're still having problems, please call reception, and I'll come up and help you.

Guest: Thanks so much for your help.

Receptionist: You're welcome, sir.

Hướng dẫn dịch:

Khách: Xin lỗi vì đã làm phiền. Tôi có một vài câu hỏi.

Lễ tân: Vâng, thưa ông, tôi có thể giúp gì cho ông?

Khách: Ông có thể cho tôi biết mật khẩu Wi-Fi là gì không?

Lễ tân: Vâng, chắc chắn rồi, đó là "bestvacation", chỉ một từ, toàn chữ thường.

Khách: Xin lỗi, toàn chữ hoa?

Lễ tân: Không, thưa ông. Chữ thường.

Khách: Tuyệt lắm. Cảm ơn. Bạn có biết gần đây có phòng tập thể dục nào không?

Lễ tân: Vâng, thưa ông. Có một phòng trong khách sạn. Ở tầng hai. Ông cần quẹt thẻ chìa khóa để vào.

Khách: Vâng, cảm ơn. Bạn có thể cho tôi biết ông có thể sắp xếp giặt khô cho tôi không?

Lễ tân: Chắc chắn rồi, thưa ông. Nếu ông điền vào mẫu đơn trong phòng, bộ phận dọn phòng sẽ thu gom khi họ dọn phòng cho ông. Vui lòng cho tất cả quần áo vào túi giặt.

Khách: Tuyệt lắm. Ngoài ra, tôi cần một chiếc bàn là để làm đẹp áo sơ mi của mình. Bạn có biết có chiếc nào không, vui lòng cho mượn được không?

Lễ tân: Tôi sẽ yêu cầu bộ phận dọn phòng mang một cái đến phòng của anh ngay.

Khách: Tuyệt quá, cảm ơn bạn.

Lễ tân: Tôi có thể giúp gì thêm cho ông không, thưa ông?

Khách: Thực ra là có, còn một việc nữa. Bạn có thể cho tôi biết anh biết cách vận hành máy điều hòa không? Tôi không thể bật được.

Lễ tân: Vui lòng kiểm tra thư mục thông tin trong phòng của ông, có hướng dẫn ở đó. Nếu ông vẫn gặp sự cố, vui lòng gọi đến lễ tân, tôi sẽ đến giúp ông.

Khách: Cảm ơn anh rất nhiều vì đã giúp đỡ.

Lễ tân: Không có gì, thưa ông.

b (trang 10 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Now, listen and circle True or False. (Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)

CD1 TRACK 04

1. The Wi-Fi password is BEST VACATION.

2. You have to swipe your card to enter the gym.

3. The hotel doesn't offer dry cleaning.

4. Housekeeping will bring the man an iron to use.

5. The man knows how to operate the AC.

Hướng dẫn dịch:

1. Mật khẩu Wi-Fi là BEST VACATION.

2. Bạn phải quẹt thẻ để vào phòng tập thể dục.

3. Khách sạn không cung cấp dịch vụ giặt khô.

4. Nhân viên dọn phòng sẽ mang cho người đàn ông một chiếc bàn là để sử dụng.

5. Người đàn ông biết cách vận hành máy lạnh.

Đáp án:

1. False

2. True

3. False

4. True

5. False

Grammar

a (trang 11 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Circle the correct words. (Khoanh tròn những từ đúng.)

1. Could you tell me if/Do you know if you sell SIM caras?

2. Do you know if/Could you tell me when the airport bus leaves?

3. Do you know if/l was wondering where there's a restaurant nearby?

4. Would you mind telling me if/Could you tell me l can check out late?

Đáp án:

1. Could you tell me if

2. Could you tell me

3. Do you know if

4. Would you mind telling me if

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thể cho tôi biết bạn có bán SIM caras không?

2. Bạn có thể cho tôi biết khi nào xe buýt sân bay khởi hành không?

3. Bạn có biết có nhà hàng nào gần đó không?

4. Bạn có thể cho tôi biết tôi có thể trả phòng muộn không?

b (trang 11 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Complete the indirect questions below. (Hoàn thành các câu hỏi gián tiếp bên dưới.)

1. Is there a restaurant in the hotel? - Could you ________________

2. Do you have an iron I can use? - I was ________________

3. Is there a pharmacy near here? - Would you ________________

4. Where's the nearest restroom? - Could you ________________

5. Is the subway near here? - Do you ________________

Đáp án:

1. Could you tell me if there is a restaurant in the hotel?

2. I was wondering if you have an iron can use.

3. Would you mind telling me if there is a pharmacy near here?

4. Could you tell me where the nearest restroom is?

5. Do you know if the subway is near here?

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thể cho tôi biết có nhà hàng nào trong khách sạn không?

2. Tôi tự hỏi liệu bạn có thể sử dụng bình sắt không.

3. Bạn có thể cho tôi biết có hiệu thuốc nào gần đây không?

4. Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh gần nhất ở đâu không?

5. Bạn có biết tàu điện ngầm có gần đây không?

Writing

(trang 11 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Fill in the table with information you'd like to know, then write an email with the questions to a hotel. Use your own ideas. (Điền thông tin bạn muốn biết vào bảng, sau đó viết email có câu hỏi gửi đến khách sạn. Sử dụng ý tưởng của riêng bạn.)

Gợi ý:

SBT Tiếng Anh 12 Unit 2 Lesson 2 (trang 10, 11) | Sách bài tập Tiếng Anh 12 Smart World

1. Would you mind telling me what time the museum opens?

2. Do you know if I can get any local currency at the hotel?

3. Could you tell me if you do dry cleaning?

4. I was wondering if breakfast is included in the room price.

5. Could you tell me how to get to the theater?

Hướng dẫn dịch:

1. Bạn có thể cho tôi biết bảo tàng mở cửa lúc mấy giờ không?

2. Bạn có biết tôi có thể đổi tiền địa phương ở khách sạn không?

3. Bạn có thể cho tôi biết bạn có giặt khô không?

4. Tôi tự hỏi giá phòng có bao gồm bữa sáng không.

5. Bạn có thể cho tôi biết cách đến rạp chiếu phim không?

Unit 2 Lesson 3 trang 12, 13

Listening

a (trang 12 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Listen to the teenagers talking. Where do you think they are? (Hãy lắng nghe những thanh thiếu niên đang nói chuyện. Bạn nghĩ họ đang ở đâu?)

CD1 TRACK 05

1. in the park

2. in the school playground

3. at home

Đáp án: 2

Nội dung bài nghe:

Adam: Hi, Trang, what did you do for the vacation?

Trang: Hi, Adam. I went to Canada for a week with my family. We just got back yesterday. It was an interesting trip.

Adam: Wow, Canada. I've never been there. What was it like?

Trang: Well, it was freezing! It's wintertime in Canada at the moment. Before leaving for the airport, I felt miserable. I don't like cold weather at all.

Adam: So, you didn't have a good time then?

Trang: Actually, had an amazing time! It was really cold, but it was also sunny and dry. I took a big a coat with me, and I felt cozy the whole trip.

Adam: What did you do in Canada?

Trang: After arriving, we stayed in the mountains for two days.

Adam: Was there snow in the mountains?

Trang: Yes, there was. We went skiing. I was terrified at first, and I didn't go fast at all. I had some lessons from my dad, and by the second day I felt confident enough to ski down the mountain. It was so much fun.

Adam: Where did you go after the mountains?

Trang: We stayed in Toronto for five days. It's such a cool city. We played ice hockey, and every day we ate pancakes with maple syrup. They were delicious.

Adam: It sounds like you had a really great vacation, Trang!

Trang: Oh. The next class is starting now. See you, Adam.

Adam: Bye, Trang. See you later.

Hướng dẫn dịch:

Adam: Chào Trang, bạn đã làm gì cho kỳ nghỉ?

Trang: Chào Adam. Tôi đã đến Canada một tuần với gia đình. Chúng tôi vừa mới trở về hôm qua. Đó là một chuyến đi thú vị.

Adam: Wow, Canada. Tôi chưa bao giờ đến đó. Nó như thế nào?

Trang: Ồ, trời lạnh cóng! Hiện tại đang là mùa đông ở Canada. Trước khi ra sân bay, tôi cảm thấy rất tệ. Tôi không thích thời tiết lạnh chút nào.

Adam: Vậy là bạn đã có một khoảng thời gian không vui vẻ sao?

Trang: Thực ra, bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời! Trời rất lạnh, nhưng cũng có nắng và khô. Tôi đã mang theo một chiếc áo khoác lớn và tôi cảm thấy ấm áp trong suốt chuyến đi.

Adam: Bạn đã làm gì ở Canada?

Trang: Sau khi đến nơi, chúng tôi ở lại trên núi trong hai ngày.

Adam: Có tuyết trên núi không?

Trang: Có, có. Chúng tôi đã đi trượt tuyết. Lúc đầu tôi rất sợ và tôi đã không đi nhanh chút nào. Tôi đã học được một số bài học từ bố tôi, và đến ngày thứ hai, tôi đã đủ tự tin để trượt tuyết xuống núi. Thật là vui.

Adam: Bạn đã đi đâu sau khi trượt tuyết xuống núi?

Trang: Chúng tôi ở lại Toronto trong năm ngày. Đó là một thành phố tuyệt vời. Chúng tôi đã chơi khúc côn cầu trên băng, và mỗi ngày chúng tôi đều ăn bánh kếp với xi-rô cây phong. Chúng rất ngon.

Adam: Nghe có vẻ như bạn đã có một kỳ nghỉ thực sự tuyệt vời, Trang!

Trang: Ồ. Lớp học tiếp theo sẽ bắt đầu ngay bây giờ. Gặp lại bạn, Adam.

Adam: Tạm biệt, Trang. Gặp lại sau.

b (trang 12 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Now, listen and answer the questions. (Bây giờ, hãy lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)

CD1 TRACK 05

1. How did Trang feel before leaving for her vacation?

2. How did Trang feel when she wore a big coat?

3. After arriving, where did Trang stay for two days?

4. By the second day, what did Trang feel confident to do?

5. How did the pancakes taste?

Đáp án:

1. She felt miserable.

2. She felt cozy.

3. She stayed in the mountains.

4. She felt confident to fly down the mountain.

5. They were delicious.

Hướng dẫn dịch:

1. Trang cảm thấy thế nào trước khi đi nghỉ?

- Cô ấy cảm thấy khốn khổ.

2. Trang cảm thấy thế nào khi mặc một chiếc áo khoác lớn?

- Cô ấy cảm thấy thoải mái.

3. Sau khi đến nơi, Trang ở đâu trong hai ngày?

- Cô ấy ở lại trên núi.

4. Đến ngày thứ hai, Trang cảm thấy tự tin làm gì?

- Cô ấy cảm thấy tự tin khi bay xuống núi.

5. Bánh xèo có vị như thế nào?

- Chúng rất ngon.

Reading

a (trang 12 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Read the story and choose the best introductory sentence. (Đọc câu chuyện và chọn câu mở đầu hay nhất.)

1. I went to Hong Kong for a vacation with my family two years ago.

2. I went to Hong Kong two years ago to stay with my uncle for a week.

3. I went to Hong Kong with my friends on a study trip two years ago.

It was during summer vacation from school. I was looking forward to visiting a new place, but it was my first time traveling alone, and I felt nervous.

Before landing in Hong Kong, I could see the whole city from the airplane. It was a huge island, and the buildings were so tall! Behind the city, I could see green mountains with no buildings on them at all. I also saw lots of different sized boats in the sea. It was exciting to visit such an amazing-looking place.

My uncle was busy working the whole time, so I explored the city by myself. I took the ferry to Kowloon. The market there was incredible, and they sold everything you could possibly think of. I tried some local food, and the dumplings were my favorite. They were delicious.

One day, I took the tram up to the top of Victoria Peak above Hong Kong. I could see tall buildings everywhere I looked. There were two awesome skyscrapers on each side of the harbor, and ships were Sailing between them. The view from the mountain top was spectacular!

On the last day, went swimming at the beach. At first, I was terrified that there might be sharks. However, the lifeguard told me there was a big net in the sea to protect swimmers. After hearing that, I felt much more relaxed. I enjoyed swimming in the refreshing sea.

I had an amazing trip. I didn't have much time to hang out with my uncle, but it was OK because I learned a lot about being independent. After returning home, I felt more confident about traveling to new places by myself.

Đáp án: 2

Hướng dẫn dịch:

Đó là vào kỳ nghỉ hè ở trường. Tôi rất mong được đến thăm một nơi mới, nhưng đó là lần đầu tiên tôi đi du lịch một mình và tôi cảm thấy lo lắng.

Trước khi hạ cánh xuống Hồng Kông, tôi có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố từ trên máy bay. Đó là một hòn đảo lớn và các tòa nhà rất cao! Phía sau thành phố, tôi có thể nhìn thấy những ngọn núi xanh không có tòa nhà nào trên đó. Tôi cũng nhìn thấy rất nhiều thuyền có kích thước khác nhau trên biển. Thật thú vị khi được đến thăm một nơi tuyệt vời như vậy.

Chú tôi bận rộn làm việc suốt thời gian đó, vì vậy tôi tự mình khám phá thành phố. Tôi đi phà đến Cửu Long. Chợ ở đó thật tuyệt vời và họ bán mọi thứ bạn có thể nghĩ đến. Tôi đã thử một số món ăn địa phương và món tôi thích nhất là bánh bao. Chúng rất ngon.

Một ngày nọ, tôi đi xe điện lên đỉnh Victoria Peak ở phía trên Hồng Kông. Tôi có thể nhìn thấy những tòa nhà cao tầng ở khắp mọi nơi. Có hai tòa nhà chọc trời tuyệt đẹp ở mỗi bên bến cảng và những con tàu đang di chuyển giữa chúng. Cảnh quan từ đỉnh núi thật ngoạn mục!

Vào ngày cuối cùng, tôi đã đi bơi ở bãi biển. Lúc đầu, tôi rất sợ rằng có thể có cá mập. Tuy nhiên, nhân viên cứu hộ nói với tôi rằng có một tấm lưới lớn ở biển để bảo vệ người bơi. Sau khi nghe điều đó, tôi cảm thấy thoải mái hơn nhiều. Tôi thích bơi trong làn nước biển trong lành.

Tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời. Tôi không có nhiều thời gian để đi chơi với chú của mình, nhưng không sao vì tôi đã học được rất nhiều về việc tự lập. Sau khi trở về nhà, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tự mình đi đến những nơi mới.

b (trang 12 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Now, read and circle the answers. (Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn câu trả lời.)

1. When did the writer first see the tall buildings in Hong Kong?

A. from the airplane

B. from the mountain top

C. from the beach

2. How did the writer get to the peak?

A. by ferry

B. by swimming

C. by tram

3. How did the writer feel about swimming in the sea at first?

A. relaxed

B. terrified

C. refreshed

4. How did the writer feel after the trip?

A. more relaxed

B. more lonely

C. more confident

Đáp án:

1. A

2. C

3. B

4. C

Hướng dẫn dịch:

1. Khi nào tác giả lần đầu tiên nhìn thấy những tòa nhà cao tầng ở Hồng Kông?

- Từ máy bay.

2. Làm thế nào tác giả lên được đỉnh núi?

- Bằng xe điện.

3. Lúc đầu tác giả cảm thấy thế nào khi bơi ở biển?

- Sợ hãi.

4. Tác giả cảm thấy thế nào sau chuyến đi?

- Tự tin hơn.

Writing Skill

(trang 13 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Read the sentences and replace the underlined words with synonyms to make them sound more interesting. (Đọc các câu và thay thế các từ được gạch chân bằng các từ đồng nghĩa để làm cho chúng nghe thú vị hơn.)

1. I was happy to win a vacation for two people to New York last year.

2. I went with my brother during the Christmas holiday. It was very cold.

3. The view from the top of the Empire State Building was good.

4. My brother is terrified of heights, but I'm not scared.

5. We went to see a comedy show on Broadway. It was very funny.

6. The trip to New York was good. I'll never forget it.

Đáp án:

1. overjoyed

2. freezing

3. spectacular

4. scared at all

5. hilarious

6. amazing

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi rất vui khi trúng giải thưởng là một chuyến đi nghỉ cho hai người đến New York vào năm ngoái.

2. Tôi đã đi cùng anh trai mình vào kỳ nghỉ Giáng sinh. Trời rất lạnh.

3. Cảnh quan từ đỉnh Tòa nhà Empire State rất đẹp.

4. Anh trai tôi sợ độ cao, nhưng tôi thì không.

5. Chúng tôi đã đi xem một chương trình hài kịch trên sân khấu Broadway. Rất buồn cười.

6. Chuyến đi đến New York rất tuyệt. Tôi sẽ không bao giờ quên.

Planning

(trang 13 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Complete the table below using features from the Writing Skill box to make an outline for your narrative story. (Hoàn thành bảng bên dưới bằng cách sử dụng các tính năng trong hộp Kỹ năng viết để lập dàn ý cho câu chuyện tự sự của bạn.)

SBT Tiếng Anh 12 Unit 2 Lesson 3 (trang 12, 13) | Sách bài tập Tiếng Anh 12 Smart World

Writing

(trang 13 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): Now, write a narrative story about an interesting trip you took. Use the Writing Skill box, the reading model, and your planning notes to help you. Write 180-200 words. (Bây giờ, hãy viết một câu chuyện kể về chuyến đi thú vị mà bạn đã thực hiện. Sử dụng hộp Kỹ năng viết, mô hình đọc và ghi chú lập kế hoạch để giúp bạn. Viết 180-200 từ.0

Gợi ý:

I went to South Korea two years ago with my mom and dad. We went in January, and it's always freezing at that time of year. However, I like cold weather, so I was overjoyed to go.

We stayed Seoul. It's a huge, exciting city. My family loved eating Korean food, and we ate local dishes for every meal. The kimchi was delicious.

My dad likes visiting historical sites, so we went to some ancient palaces. My favorite place was Gyeongbokgung Palace. It was spectacular.

We spent a whole day shopping in Myeong-dong shopping district. It's famous for its shops and restaurants. My mom and I love shopping, but my dad doesn't like it at all.

People in Seoul are really fashionable, and it was interesting to see all the different clothes and hairstyles. Korean music is amazing, too, and most shops and restaurants play K-Pop music for their customers to enjoy.

I would definitely like to visit South Korea again. Next time, I want to spend more time shopping in Myeong-dong because we didn't have enough time to visit all the shops.

Hướng dẫn dịch:

Tôi đã đến Hàn Quốc hai năm trước với bố mẹ tôi. Chúng tôi đã đến vào tháng 1, và thời điểm đó trong năm luôn lạnh cóng. Tuy nhiên, tôi thích thời tiết lạnh, vì vậy tôi rất vui khi được đi.

Chúng tôi ở lại Seoul. Đó là một thành phố lớn và thú vị. Gia đình tôi thích ăn đồ ăn Hàn Quốc và chúng tôi đã ăn các món ăn địa phương cho mọi bữa ăn. Kimchi rất ngon.

Bố tôi thích tham quan các di tích lịch sử, vì vậy chúng tôi đã đến một số cung điện cổ. Nơi yêu thích của tôi là Cung điện Gyeongbokgung. Thật ngoạn mục.

Chúng tôi đã dành cả ngày để mua sắm ở khu mua sắm Myeong-dong. Nơi này nổi tiếng với các cửa hàng và nhà hàng. Mẹ tôi và tôi thích mua sắm, nhưng bố tôi thì không thích chút nào.

Người dân ở Seoul thực sự thời trang, và thật thú vị khi được nhìn thấy tất cả các loại quần áo và kiểu tóc khác nhau. Âm nhạc Hàn Quốc cũng tuyệt vời, và hầu hết các cửa hàng và nhà hàng đều phát nhạc K-Pop để khách hàng thưởng thức.

Tôi chắc chắn muốn đến thăm Hàn Quốc một lần nữa. Lần tới, tôi muốn dành nhiều thời gian hơn để mua sắm ở Myeong-dong vì chúng tôi không có đủ thời gian để ghé thăm tất cả các cửa hàng.

Unit 2 Review trang 63

Listening

(trang 63 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): You will hear five short conversation. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, or C). (Bạn sẽ nghe thấy năm đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)

CD2 Track 02

1. What time does the gym open?

A. 4 a.m.

B. 2 p.m.

C. It's always open.

2. How long does the bus take to get to Central Park?

A. 4 minutes

B. 15 minutes

C. 50 minutes

3. Which floor is the restaurant on?

A. top floor

B. ground floor

C. second floor

4. How should the woman get to the pharmacy?

A. by bus

B. on foot

C. by taxi

5. How much does a toothbrush cost at the hotel?

A. one dollar

B. free of charge

C. two dollars

Đáp án:

1. C

2. B

3. C

4. A

5. B

Nội dung bài nghe:

1.

A: Excuse me?

B: Yes, sir. Can I help you?

A: Could you tell me what time the gym opens?

B: Certainly the gym is open 24 hours a day, sir.

A: Thank you for your help.

2.

C: Hello, one ticket to Central Park Please

D: Here you go. That's $4.50, please.

C: And could you tell me how long it will take to get there?

D: We'll arrive at Central Park in 15 minutes.

C: Thank you.

p class="MsoNormal">3.

E: Hi, there. Could you tell me where I can get something to eat?

F: We have two restaurants in the hotel, sir. There's a snack bar on the top floor, and we also have the main restaurant.

E: I like to have dinner, please.

F: Ah, then then you'll want the main restaurant. It's on the second floor.

E: Thank you.

4.

G: Excuse me, do you know if there's a pharmacy near here?

H: Sure, there's a pharmacy just two blocks down the street on the right.

G: Oh, could you tell me if there's a bus that goes that way? I've got a bad back, like you see.

H: You could get on the number 54 bus. There's one coming along right now.

G: Oh yes, I see it. Thank you for your help.

5.

X: Hi, I'm staying in room 402. Could you tell me if you have any extra toothbrushes?

Y: Certainly, madam. How many would you like?

X: Are they complimentary?

Y: Yes, of course madam.

X: Oh, great. I'll take two then, please.

Hướng dẫn dịch:

1.

A: Xin lỗi?

B: Vâng, thưa ông. Tôi có thể giúp bạn?

A: Bạn có thể cho tôi biết phòng tập mở cửa lúc mấy giờ không

B: Chắc chắn phòng tập thể dục mở cửa 24 giờ một ngày, thưa ông.

A: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

2.

C: Xin chào, cho xin một vé vào Công viên Trung tâm

D: Đây rồi. Làm ơn cho tôi biết đó là 4,50 đô la.

C: Và bạn có thể cho tôi biết phải mất bao lâu để đến đó không?

D: Chúng ta sẽ đến Công viên Trung tâm trong 15 phút nữa.

C: Cảm ơn bạn.

3.

E: Xin chào, đằng kia. Bạn có thể cho tôi biết nơi tôi có thể mua gì đó để ăn không?

F: Chúng tôi có hai nhà hàng trong khách sạn, thưa ông. Có một quán ăn nhanh ở tầng trên cùng và chúng tôi cũng có nhà hàng chính.

E: Làm ơn cho tôi ăn tối.

F: À, vậy thì bạn sẽ muốn nhà hàng chính. Nó ở trên tầng thứ hai.

E: Cảm ơn bạn.

4.

G: Xin lỗi, bạn có biết có hiệu thuốc nào gần đây không?

H: Chắc chắn rồi, có một hiệu thuốc cách bên phải hai dãy nhà.

G: Ồ, bạn có thể cho tôi biết có xe buýt nào đi hướng đó không? Tôi bị đau lưng, như bạn thấy đấy.

H: Bạn có thể lên xe buýt số 54. Có một người đang đến ngay bây giờ.

G: Ồ vâng, tôi hiểu rồi. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

5.

X: Xin chào, tôi ở phòng 402. Bạn có thể cho tôi biết bạn có thêm bàn chải đánh răng không?

Y: Chắc chắn rồi, thưa bà. Bạn muốn bao nhiêu?

X: Chúng có miễn phí không?

Y: Vâng, tất nhiên rồi thưa bà.

X: Ồ, tuyệt vời. Vậy thì tôi sẽ lấy hai cái, làm ơn.

Reading

(trang 63 SBT Tiếng Anh 12 Smart World): The people below are looking for travel advice. There are four different pieces of advice. Decide which advice would be the most suitable for the people below. (Những người dưới đây đang tìm kiếm lời khuyên du lịch. Có bốn lời khuyên khác nhau. Quyết định lời khuyên nào sẽ phù hợp nhất cho những người dưới đây.)

1. John: “I’m not sure if I should get some local currency before leaving home, or after arriving for my vacation.”

A. Protect your stuff: When going out and about, make sure you leave your valuables in the hotel safe, especially your passport and credit cards if you don’t need them. Don’t wear expensive jewelry as someone might try to snatch it.

2. Kim: “I like exploring new cities using maps because it’s so much fun finding my own way around. Will I be safe walking around the streets on my own?”

B. Don’t attract too much attention: Try to not look like a tourist. Be discreet when looking at maps and when taking out money to buy things, especially on the street.

3. Lisa: “I love wearing necklaces and bracelets when I’m on vacation. Is there any reason I shouldn’t wear nice things when I’m travelling?

C. Keep your friends and family updated: After finalizing your itinerary, email a copy to a few trusted people who can follow your trip. Check in regularly with your family after arriving so they know you’re where you’re supposed to be.

D. Don’t carry too much cash: Try to use credit cards as much as you can on your trips. It’s good to carry a small amount of local currency around with you for everyday items, and you can use an ATM at the airport after arriving.

Đáp án:

1. D

2. B

3. A

Hướng dẫn dịch:

1. John: “Tôi không chắc liệu mình nên kiếm một ít tiền địa phương trước khi rời nhà hay sau khi đến nghỉ dưỡng.” => D. Đừng mang quá nhiều tiền mặt: Hãy cố gắng sử dụng thẻ tín dụng nhiều nhất có thể trong chuyến đi của mình. Bạn nên mang theo một lượng nhỏ nội tệ bên mình để mua các vật dụng hàng ngày và bạn có thể sử dụng máy ATM tại sân bay sau khi đến nơi.

2. Kim: “Tôi thích khám phá các thành phố mới bằng bản đồ vì việc tìm đường đi của riêng mình rất thú vị. Liệu tôi có an toàn khi tự mình đi dạo quanh phố không? => B. Đừng thu hút quá nhiều sự chú ý: Cố gắng không trông giống một khách du lịch. Hãy kín đáo khi xem bản đồ và khi rút tiền ra mua đồ, đặc biệt là trên đường phố.

3. Lisa: “Tôi thích đeo dây chuyền và vòng tay khi đi nghỉ. Có lý do nào khiến tôi không nên mặc đồ đẹp khi đi du lịch không? => A. Bảo vệ đồ đạc của bạn: Khi ra ngoài, hãy đảm bảo bạn để những đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn, đặc biệt là hộ chiếu và thẻ tín dụng nếu bạn không cần đến chúng. Đừng đeo đồ trang sức đắt tiền vì ai đó có thể cố giật lấy nó.

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 12 sách ILearn Smart World hay khác:

Unit 3: World of Work

Unit 4: Graduation and Choosing a Career

Unit 5: Lifelong Learning

Unit 6: Cultural Diversity

Unit 7: Urbanization

1 181 10/11/2024


Xem thêm các chương trình khác: