Đề cương ôn tập Tiếng Anh 11 Giữa học kì 1 (Global success 2024)

Vietjack.me biên soạn và giới thiệu Đề cương ôn tập Tiếng Anh 11 Giữa học kì 1 sách Global success giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh 11 Giữa kì 1.

1 866 09/02/2024


Đề cương ôn tập Tiếng Anh 11 Giữa học kì 1 (Global success 2024)

A. TỔNG HỢP KIẾN THỨC

I. Từ vựng

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life (đầy đủ nhất) - Global Success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

Antibiotic (n)

/,æntibai'ɒtik/

thuốc kháng sinh

➔ (a) kháng sinh

Bacteria (số nhiều)

/bæk'tiəriə/

vi khuẩn

➔ (số ít bacterium)

Balanced (a)

/'bælənst/

cân bằng, cân đối

➔ balance (n,v)

Cut down on

cắt giảm

Diameter (n)

/dai'æmitə[r]/

đường kính

Disease (n)

= sickness (n)

= illness(n)

= ailment

/di'zi:z/

/'eilmənt/

bệnh, bệnh tật

Energy

/'enədʒi/

sinh lực, nghị lực, năng lượng

Examine

/ig'zæmin/

xem xét, nghiên cứu, khám bệnh, kiểm tra (trình độ, kiến thức…)

Fitness (n)

➔ fitness for something (to do something)

/'fitnis/

sự mạnh khỏe, sự sung sức

sự phù hợp, sự thích hợp

Food poisoning (n)

ngộ độc thức ăn

Germ (n)

vi trùng

Give up

từ bỏ

Infection (n)

/in'fek∫ən/

bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm

Ingredient

/in'gri:diənt/

thành phần

Life expectancy

= life span = longevity

tuổi thọ

Muscle (n)

/'mʌsl/

sức mạnh cơ bắp

Nutrient (n)

/'nju:triənt/ /'nu:triənt/

chất dinh dưỡng

Organism

/'ɔ:gənizəm/

sinh vật, thực thể sống

Press-up

động tác chống đẩy

Properly (adv)

/ˈprɑːpɚli/

một cách điều độ, hợp lí

Recipe

/'resəpi/

cách nấu nướng, công thức chế biến (món ăn, bánh trái…)

Regular

➔ [as] regular as clockwork

/'regjulə[r]/

đều, đều đặn

đều đặn như một cái máy [đồng hồ]

Spread (n)

➔ spread one's wings

/spred/

sự truyền bá, sự lan truyền

tung hoành; mở rộng phạm vi hoạt động; mở trộng phạm vi quan tâm

Star jump (np)

động tác nhảy dang tay chân

Strength (n)

➔ from strength to strength

/streηθ/

sức mạnh, sức

thành công ngày càng tăng

Suffer (+from)

chịu đựng

Treatment

/'tri:tmənt/

sự điều trị; cuộc điều trị; thuốc điều trị

Tuberculosis (n)

/tju:,bɜ:kjʊ'ləʊsis/ /tu:bɜ:kjʊ'ləʊsis/

bệnh lao

Virus (n)

vi-rút

Work out

tập thể dục




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1 (sách cũ)

1. afford /əˈfɔːd/(v): có khả năng chi trả

2. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ

3. bless /bles/ (v): cầu nguyện

4. brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr): hàng hiệu

5. browse /braʊz/ (v): tìm kiếm thông tin trên mạng

6. burden /ˈbɜːdn/(n): gánh nặng

7. casual /ˈkæʒuəl/(a): thường, bình thường, thông thường

8. change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm): thay đổi quan điểm

9. childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n): việc chăm sóc con cái

10. comfortable /ˈkʌmftəbl/(a): thoải mái, dễ chịu

11. compassion /kəmˈpæʃn/(n): lòng thương, lòng trắc ẩn

12. conflict /ˈkɒnflɪkt/(n): xung đột

13. conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a): bảo thủ

14. control /kənˈtrəʊl/(v): kiểm soát

15. curfew /ˈkɜːfjuː/(n): hạn thời gian về nhà, lệnh giới nghiêm

16. current /ˈkʌrənt/ (a): ngày nay, hiện nay

17. disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n): sự không tán thành, phản đối

18. dye /daɪ/ (v): nhuộm

19. elegant /ˈelɪɡənt/(a): thanh lịch, tao nhã

20. experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a): có kinh nghiệm

21. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p): gia đình đa thế hệ

22. extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a): ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

23. fashionable /ˈfæʃnəbl/(a): thời trang, hợp mốt

24. financial /faɪˈnænʃl/ (a): thuộc về tài chính

25. flashy /ˈflæʃi/(a): diện, hào nhoáng

26. follow in one’s footstep: theo bước, nối bước

27. forbid /fəˈbɪd/(v): cấm, ngăn cấm

28. force /fɔːs/(v): bắt buộc, buộc phải

29. frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a): gây khó chịu, bực mình

30. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p): khoảng cách giữa các thế hệ

31. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n): kiểu tóc

32. impose /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody: áp đặt lên ai đó

33. interact /ˌɪntərˈækt/(v): tương tác, giao tiếp

34. judge /dʒʌdʒ/(v): phán xét, đánh giá

35. junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p): đồ ăn vặt

36. mature /məˈtʃʊə(r)/ (a): trưởng thành, chín chắn

37. multi-generational /ˌmʌlti - ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a): đa thế hệ, nhiều thế hệ

38. norm /nɔːm/(n): sự chuẩn mực

39. nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p): gia đình hạt nhân

40. obey /əˈbeɪ/(v): vâng lời, tuân theo

41. objection /əbˈdʒekʃn/(n): sự phản đối, phản kháng

42. open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a): thoáng, cởi mở

43. outweigh /ˌaʊtˈweɪ/(v): vượt hơn hẳn, nhiều hơn

44. pierce /pɪəs/(v): xâu khuyên (tai, mũi,...)

45. prayer /preə(r)/ (n): lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu

46. pressure /ˈpreʃə(r)/(n): áp lực, sự thúc bách

47. privacy /ˈprɪvəsi/(n): sự riêng tư

48. relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n): sự nghỉ ngơi, giải trí

49. respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng

50. respectful /rɪˈspektfl/ (a): có thái độ tôn trọng

51. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a): có trách nhiệm

52. right /raɪt/(n): quyền, quyền lợi

53. rude /ruːd/ (a):thô lỗ, lố lăng

54. sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n):anh/chị/em ruột

55. skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a): bó sát, ôm sát

56. soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr): nước ngọt, nước uống có gas

57. spit /spɪt/ (v):khạc nhổ

58. state-owned/ˌsteɪt - /əʊnd/(adj): thuộc về nhà nước

59. studious (a): chăm chỉ, siêng năng

60. stuff /stʌf/ (n):thứ, món, đồ

61. swear /sweə(r)/ (v): thề, chửi thề

62. table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p): cung cách

63. taste /teɪst/ (n) in: thị hiếu về

64. tight /taɪt/ (a): bó sát, ôm sát

65. trend /trend/ (n): xu thế, xu hướng

66. upset /ʌpˈset/ (a): không vui, buồn chán, lo lắng, bối rối

67. value /ˈvæljuː/ (n): giá trị

68. viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n): quan điểm

69. work out (phr.v): tìm ra

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: The generation gap (đầy đủ nhất) - Global Success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

Generation gap

/dʒenə'rei∫n gæp/

khoản cách giữa các thế hệ

Adapt (n)

/ə'dæpt/

làm cho hợp với, sửa cho hợp với

Argument (n)

= dispute (n)

/'ɑ:gjʊmənt/

sự tranh luận, sự bàn cãi

Characteristic (a)

= typical

/,kærəktə'ristik/

đặc thù, đặc trưng, riêng

Conflict (n)

= discord

➔ Apple of discord

/kən'flikt/

/'diskɔ:/

sự mâu thuẫn, sự đối lập

mối bất hòa

Curious (a)

/'kjʊəriəs/

ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ

Digital native

/'didʒitl 'neitiv/

người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet

Experience (v,n)

/ik'spiəriəns/

trải nghiệm

Extended family

# Nuclear family

/'nju:kliə[r]/ /'nu:kliər/

gia đình đa thế hệ, đại gia đình

gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ

Freedom

/'fri:dəm/

sự tự do; quyền tự do

Hire

= recruit = employ

/'haiə[r]/

thuê, mướn

Honesty

➔ in all honesty:

/'ɒnisti/

tính trung thực, tính chân thật

thành thực mà nói

Individualism

/,indi'vidʒʊəlizəm/

chủ nghĩa cá nhân

Influence (v)

= impact = affect

/'inflʊəns/

gây ảnh hưởng

Limit

➔ limitation

➔ within limits

# without limits

/'limit/

/limi'tei∫n/

giới hạn

sự hạn chế, sự giới hạn, mặt hạn chế, nhược điểm

trong chừng mực nào đó, có mức độ

không có giới hạn, tha hồ

Screen time

thời gian sử dụng thiết bị điện tử

Social media

phương tiện truyền thông mạng xã hội

Value (n,v)

/'vælju:/

giá trị, coi trọng

View (n)

= point of view

= viewpoint

= perspective

quan điểm

Bridge the gap (idiom)

/brɪdʒ ðə gæp/

giảm thiểu sự khác biệt

Curfew (n)

/'kə:fju:/

lệnh giới nghiêm

Attitude

towards (n)

/'ætɪtju:d/

thái độ

Burden (n)

/'bɜ:dn/

gánh nặng

Mature (a)

= old enough

/mə'tʃʊə(r)/

trưởng thành, chín chắn

Norm (n.)

/nɔ:m/

chuẩn mực

Obey (v.)

➔ obedience (n)

/ə'beɪ/

vâng lời, tuân thủ

Financial burden

(compound n.)

/faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/

gánh nặng tài chính

Follow in one's footsteps (idiom)

/'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/

theo bước, nối nghiệp

Multi-generational (a)

/ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/

đa thế hệ, nhiều thế hệ

Objection (n.)

➔ object to + ving

/əbˈdʒekʃən/

sự phản kháng

Open-minded (a)

/ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/

cởi mở

Impose ... (on sb) (v. phr.)

/ɪm'pəʊz/

áp đặt cái gì vào ai

Elegant (a)

/'elɪgənt/

thanh lịch, tao nhã

Flashy (a)

/'flæʃi/

diện, hào nhoáng




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 (sách cũ)

1. argument /ˈɑːɡjumənt/(n): tranh cãi

2. be in relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm

3. be reconciled /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : làm lành, làm hòa

4. break up (with somebody) : chia tay, kết thúc mối quan hệ

5. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/(n): người tư vấn

6. date /deɪt/(n): cuộc hẹn hò

7. lend an ear: lắng nghe

8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn

9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a):cảm thông

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future (đầy đủ nhất) - Global Success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

Article (n)

➔ (+ to, with)

/'ɑ:tikl/

bài báo

cho học việc theo giao kèo với

Card reader

thiết bị đọc thẻ

City dweller (n)

/ˈsɪti - ˈdwelə(r)/

người sống ở đô thị, cư dân thành thị

Cycle path

làn đường dành cho xe đạp

Efficiently (adv)

= effectively

/i'fi∫ntli/

[một cách] có năng suất, [một cách] có hiệu suất cao

High-rise (a)

cao tầng, có nhiều tầng

Infrastructure (n)

/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/

cơ sở hạ tầng

Interact

/,intər'ækt/

tác động qua lại

Liveable

/'livəbl/

đáng sống

Neighborhood (n)

khu dân cư

Operate

/'ɒpəreit/

hoạt động, vận hành, chạy (máy)

Pedestrian

/pi'destriən/9n)

người đi bộ, khách bộ hành

Privacy /(n)

/'privəsi/ /'praivəsi/

sự riêng tư

Roof garden

vườn trên sân thượng

Sense of community

ý thức cộng đồng

Sensor

/'sensə[r]/

cảm biến

Skyscraper

/'skaiskreipə[r]/

nhà chọc trời

Smart city

thành phố thông minh

Sustainable (a)

= endurable

/səs'teinəbl/

/in'djʊərəbl/

có thể chịu đựng được

Urban centre

khu đô thị, trung tâm đô thị

Upgrade (v)

/ˈʌpɡreɪd/

nâng cấp

Urban planner (n)

/ˈɜːbən 'plænə(r)/

người / chuyên gia quy hoạch đô thị

Optimistic (adj)

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

lạc quan

Overcrowded (adj)

/ˌəʊvəˈkraʊdɪd/

chật ních, đông nghẹt

Pessimistic (adj)

/ˌpesɪˈmɪstɪk/

bi quan

Quality of life (n)

/'kwɒləti əv laɪf/

chất lượng sống

Renewable (adj)

/rɪˈnjuːəbl/

có thể tái tạo lại

Inhabitant (n)

/ɪnˈhæbɪtənt/

cư dân, người cư trú

Detect (v)

/dɪˈtekt/

dò tìm, phát hiện ra

Metropolitan (a)

/,metrə'pɒlitən/

[thuộc] thủ đô; ở thủ đô

Cosmopolitan (a)

/,kɒzmə'pɒlitən/

gồm người từ nhiều nước, gồm người tứ xứ

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam (đầy đủ nhất) - Global Success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

Apply (for)

/ə'plai/

xin việc, ứng cử

Celebration(n)

/, seli’brei∫n/

sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm

Community (n)

/kə'mju:nəti/

cộng đồng

Cultural exchange(np)

sự trao đổi văn hóa

Current (a)

/'kʌrənt/

hiện hành, đang lưu hành

Eye-opening(a)

/'ai,əʊpəning/

mở mang tầm mắt

Honour (n)

➔ have the honour of something:

/'ɒnə[r]/

danh dự

Được vinh dự, được đặc huệ (làm cái gì đó)

Issue (n)

= problem

/'isju:/

vấn đề

Leadership skill(np)

/'li:də∫ip skil /

kĩ năng lãnh đạo

Live-stream (v)

phát sóng trực tiếp

Politics (n)

/'pɒlitiks/

chính trị

Promote (v)

/prə'məʊt/

thúc đẩy, khuyến mại, quảng bá

Proposal(n)

➔ propose(v)

/prə'pəʊzl/

sự đề nghị

đề xuất

Qualify(v)

/'kwɒlifai/

đủ tiêu chuẩn, đủ khả năng

Region (n)

= area (n)

➔ regional (adj.)

➔ in the region of

/'ri:dʒən/

/ri:dʒənl/

vùng, miền

(thuộc) khu vực, vùng

vào khoảng

Relation(n)

/ri'lei∫n/

mối quan hệ; mối liên quan

Representative(n)

/repri'zentətiv/

người đại diện

Strengthen (v)

/'streηθn/

củng cố; tăng cường

Support(v)

= upheld (v)

/sə'pɔ:t/

ủng hộ

Volunteer (v,n)

/,vɒlən'tiə[r]/

tình nguyện, tình nguyện viên

Youth (n)

➔ the days of youth

/ju:θ/

tuổi trẻ, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu

thời niên thiếu

Interference (n.)

/ˌɪntəˈfɪərəns/

sự can thiệp

Maintain (v.)

/meɪnˈteɪn/

duy trì

Principle (n.)

/prɪnsəpl/

nguyên tắc

Scholarship (n.)

/ˈskɒləʃɪp/

học bổng

Solidarity (n.)

/ˌsɒlɪ'dærəti/

sự đoàn kết

Stability (n.)

/stəˈbɪləti/

sự ổn định

Internal (adj.)

/ɪnˈtɜ:nl/

ở trong, bên trong

Motto (n.)

/ˈmɒtəʊ/

khẩu hiệu, phương châm

Official (adj.)

/əˈfɪʃl/

chính thức

Sponsor (n.)

/'spɒnsə(n)/

nhà tài trợ

Vision (n.)

/ˈvɪʒn/

tầm nhìn

Conference (n.)

/'kɒnfərəns/

hội nghị

Constitution (n.)

/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/

hiến pháp

Dispute (n.)

/dɪ' spju:t/

cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp

Block (n)

/blɒk/

khối

Graceful (adj.)

/ˈɡreɪsfl/

duyên dáng, yêu kiều




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4 (sách cũ)

1.access /ˈækses/(v): tiếp cận, sử dụng

+ accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận, sử dụng

2. barrier /ˈbæriə(r)/(n): rào cản, chướng ngại vật

3. blind /blaɪnd/(adj): mù, không nhìn thấy được

4. campaign /kæmˈpeɪn/(n): chiến dịch

5. care /keə(r)/ (n, v): (sự) chăm sóc, chăm nom

6. charity /ˈtʃærəti/ (n): hội từ thiện

7. cognitive /ˈkɒɡnətɪv/(a): liên quan đến nhận thức

8. coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/(n): sự hợp tác

9. deaf /def/(a): điếc, không nghe được

10. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/(n): sự ốm yếu, tàn tật

11. disable /dɪsˈeɪbl/(n,a): không có khả năng sử dụng chân tay, tàn tật

12. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n): sự phân biệt đối xử

13. disrespectful /ˌdɪsrɪˈspektfl/(a): thiếu tôn trọng

14. donate /dəʊˈneɪt/(v): quyên góp, tặng

15. dumb /dʌm/ (a): câm, không nói được

16. fracture /ˈfræktʃə(r)/ (n): (chỗ) gãy (xương)

17. healthcare /ˈhelθ keə(r)/(a): với mục đích chăm sóc sức khỏe

18. hearing /ˈhɪərɪŋ/(n): thính giác, nghe

19. impaired /ɪmˈpeəd/(a): bị làm hỏng, bị làm suy yếu

+ impairment /ɪmˈpeəmənt/ (n): sự suy yếu, hư hại, hư hỏng

20. independent /ˌɪndɪˈpendənt/(a): độc lập, không phụ thuộc

21. integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hòa nhập, hội nhập

22. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): để tâm trí vào việc gì

23. mobility /məʊˈbɪləti/(n): tính lưu động, di động

24. physical /ˈfɪzɪkl/(a): thuộc về cơ thể, thể chất

25. solution /səˈluːʃn/ (n): giải pháp, cách giải quyết

26. suffer /ˈsʌfə(r)/ (v): trải qua hoặc chịu đựng ( cái gì khó chịu)

27. support /səˈpɔːt/ (n, v): (sự) ủng hộ, khuyến khích

29. talent /ˈtælənt/ (n):tài năng, người có tài

30. treat /triːt/ (v): đối xử, đối đãi, điều trị

31. unite/juˈnaɪt/ (v): thống nhất, đoàn kết

32. visual /ˈvɪʒuəl/(a): (thuộc về) thị giác, có liên quan đến thị giác

33. volunteer/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n):người tình nguyện

35. wheelchair /ˈwiːltʃeə(r)/ (n):xe lăn

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5: Global warming (đầy đủ nhất) - Global Success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

Global warming

sự nóng lên toàn cầu

Atmosphere

/'ætməsfiə[r]/

khí quyển

Balance

➔ keep (loose) one's balance

/,bæləns/

sự cân bằng, sự cân đối

giữ (mất) thăng bằng

Carbon dioxide (n)

khí cacbonic

Coal (n)

/kəʊl/

than đá

Consequence (n)

/'kɒnsikwəns/

hậu quả

Cut down

chặt, đốn (cây)

Deforestation (n)

/di:fɒri'stei∫n/

sự phá rừng; sự phát quang

Emission (n)

/i'mi∫n/

sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa ra

Environment (n)

/in'vaiərənmənt/

môi truờng

Farming (n)

➔ Farmland

/'fɑ:miη/

nghề nông

đất chăn nuôi, trồng trọt

Fossil fuel

/'fɒslfju:əl/

nhiên liệu hóa thạch (như than đá, dầu mỏ)

Heat-trapping (a)

giữ nhiệt

Human activity

hoạt động của con người

Impact (n)

= influence (n)

=effect (n)

/'impækt/

sự tác động, ảnh hưởng

Leaflet (n)

/'li:flət/

tờ quảng cáo rời

Methane (n)

/'mi:θein/

metan

Pollutant (n)

/pə'lu:tənt/

chất [gây] ô nhiễm

Release (v)

= emit

/ri'li:s/

giải thoát

Renewable (a)

/ri'nju:əbl

có thể gia hạn được

Sea level

mực nước biển

Soil (n)

/sɔil/

Đất trồng

Soot (n)

/sut/

bồ hóng, nhọ nồi, muội

Temperature (n)

➔ have (get; run) a temperature

➔ take somebody's temperature

/'temprət∫ə[r]/

nhiệt độ

[lên cơn] sốt

đo (lấy) nhiệt độ cho ai

Waste (n)

➔ go (run) to waste

/weist/

đồ phế thải, rác

bị lãng phí

Campaign /kæm'pein/(n)

chiến dịch

Biodiversity (n)

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

đa dạng sinh học

Vulnerable (a)

/ˈvʌlnərəbl/

dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm

Habitat (n)

/ˈhæbɪtæt/

môi trường sống

Extinct (a)

➔ Extinction (n)

/ɪkˈstɪŋkt/

/ɪkˈstɪŋkʃn/

tuyệt chủng

sự tuyệt chủng

Conservation (n)

/ˌkɒnsəˈveɪʃn/

sự bảo tồn

Survive (v)

➔ Survival (n)

/səˈvaɪv/

/səˈvaɪvl/

sống sót

sự sống sót




Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 5 (sách cũ)

1.assistance /əˈsɪstəns/(n): sự giúp đỡ

2. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/(n): hội, hiệp hội

3. behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n): tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử

4. bend /bend/ (v): uốn cong

5. benefit /ˈbenɪfɪt/(n): lợi ích

6. bloc /blɒk/ (n): khối

7. brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): sách mỏng ( thông tin/ quảng cáo về cái gì)

8. charm /tʃɑːm/(n): sự quyến rũ

9. charter /ˈtʃɑːtə(r)/(n): hiến chương

10. constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n): hiếp pháp

11. delicate /ˈdelɪkət/(a): mềm mại, thanh nhã

12. digest /daɪˈdʒest/ (v): tiêu hóa

13. economy /ɪˈkɒnəmi/(n): nền kinh tế

+ economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/(a): thuộc về kinh tế

14. elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (a): thon dài

15. external /ɪkˈstɜːnl/(a): ở ngoài, bên ngoài

16. govern/ˈɡʌvn/ (v): cai trị, nắm quyền

17. graceful /ˈɡreɪsfl/(a): duyên dáng

18. identity /aɪˈdentəti/ (n): bản sắc

19. in accordance with/əˈkɔːdns/: phù hợp với

20. infectious/ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhiễm

21. inner /ˈɪnə(r)/(a): bên trong

22. interference /ˌɪntəˈfɪərəns/(n): sự can thiệp

23. legal /ˈliːɡl/(a): (thuộc) pháp lý, hợp pháp

24. maintain /meɪnˈteɪn/(v): duy trì

25. motto /ˈmɒtəʊ/ (n): phương châm, khẩu hiệu

26. official /əˈfɪʃl/(a): chính thức

27. outer /ˈaʊtə(r)/(a): bên ngoài

28. progress/ˈprəʊɡres/ (n): sự tiến bộ

29. rank /ræŋk/ (n): thứ hạn

30. stability /stəˈbɪləti/(n): sự ổn định

31. theory /ˈθɪəri/ (n): học thuyết, lý thuyết

32. vision /ˈvɪʒn/ (n): tầm nhìn

33. project /ˈprɒdʒekt/(n): đề án, dự án, kế hoạch

34.quiz /kwɪz/(v): kiểm tra, đố

II. Ngữ âm

1. Hình thức mạnh và yếu của trợ động từ

2. Hình thức viết tắt

3. Sự liên kết giữ phụ âm cuối với nguyên âm đầu

4. Sự lược bỏ nguyên âm

5. Nhịp điệu và trọng âm của câu

III. Ngữ pháp

1. Thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

2. Động từ khuyết thiếu: must, have to, should

3. Động từ tình thái ở hình thức tiếp diễn & động từ nối

4. V-ing đóng vai trò chủ ngữ và tân ngữ

5. Mệnh đề hiện tại phân từ và quá khứ phân từ

B. Bài tập ôn tập Học kì 1 Tiếng Anh 11

I. Từ vựng

Unit 1

Choose the best answer to complete each sentence.

1. Antibiotics/Vaccines are used to treat infections caused by bacteria.

2. Having a balanced/regular diet is very important for a long and healthy life.

3. If you think you may have food poison/poisoning, contact your doctor immediately.

4. Eating a variety of food will provide different nutrients/treatments for your body.

5. Doing star jumps/star kicks is a good way to build leg muscles/energy.

6. Researchers continue to develop new treatments/ingredients for cancer.

7. Regular/Balanced exercise is more important for health than diet.

8. Bacteria are living organisations/organisms.

Unit 2

Choose the best answers to complete the sentences.

1. It is impossible to avoid daily __________ when you live with your extended family.

A. arguments B. views C. attitudes D. characteristics

2. Older generations often have very __________ about how people should live.

A. common characteristics B. traditional views

C. generational conflicts D. cultural values

3. We should respect the __________ that have been passed down from the previous generations.

A. family conflicts B. generational differences

C. cultural values D. common behaviours

4. Educational games can help bridge the __________ between children, parents, and grandparents.

A. nuclear family B. extended family C. common behaviour D. generation gap

5. Older generations can cope with difficulties because they have __________ many changes in their lives.

A. experienced B. refused C. looked for D. influenced

6. My little brother always asks questions and is __________ to find out all the answers.

A. strange B. curious C. experienced D. responsible

7. Gen Zers are very __________ as they always come up with new ideas or things.

A. experienced B. curious C. creative D. traditional

8. My parents need to __________ someone to look after my grandparents.

A. lose B. play C. gain D. hire

Unit 3

Complete the following sentences with the phrases: quality of life, sense of community, smart sensors, roof garden, high-rise buildings, traffic jams, cycle paths, public transport.

1. People move to the city to enjoy a better __________.

2. Cycling in the city is safe because cars are not allowed in the __________.

3. The best way to build a strong __________ is to involve people in activities in the neighbourhood.

4. The building is known for its beautiful __________.

5. Heavy rain in the summer often causes __________, especially during rush hour.

6. __________ save space and create homes to more people compared to low-rise buildings.

7. __________ use AI technology to collect and exchange information.

8. People in the city often prefer using __________ to driving their own vehicles.

Unit 4

Complete the sentences with the correct forms of the words or phrases in the box.

take part in relation eye-opening community goal represent cultural exchange volunteer

1. Taking part in the youth volunteer event was a(n) __________ experience.

2. The competition attracted over 100 participants __________ 10 different countries.

3. __________ give ASEAN teenagers opportunities to visit different countries in the region and learn about them.

4. My class was invited __________ an ASEAN School Tour.

5. The aim of the organisation is to improve __________ between countries in the region.

6. Young people have contributed to the development of an ASEAN __________.

7. Youth __________ are often expected to show leadership skills.

8. The main __________ of the charity is to provide free meals to children in need.

Unit 5

Choose the best answers to complete the sentences.

1. Global warming is the __________ in the earth’s temperature caused by greenhouse gases.

A. balance B. pollution C. increase D. heat

2. How do greenhouse gases __________ heat in the earth’s atmosphere?

A. trap B. burn C. melt D. cut

3. The greenhouse __________ is the gradual warming of the earth’s surface.

A. effect B. gas C. pollution D. impact

4. Do you think __________ global temperature rise to 1.5oC is possible?

A. cooling B. limiting C. achieving D. stopping

5. Countries should switch __________ clean sources of energy.

A. from B. on C. to D. off

6. Forests are useful as they __________ CO2 from the atmosphere and slow global warming.

A. release B. remove C. cut D. replace

7. Ending deforestation will be an __________ way to limit global warming.

A. useful B. unusual C. equal D. effective

8. Methane is __________ for more than 30 per cent of global warming from human activities.

A. responsible B. dirty C. powerful D. important

II. Ngữ pháp

Exercise 1

Choose the best answers to complete the sentences.

1. Many of the diseases that can be cured today __________ likely to cause death in the past.

A. are B. were C. have been D. will be

2. My father __________ late at work this month. He feels exhausted.

A. is staying B. stayed C. has stayed D. will stay

3. My father __________ late at work last month. He felt exhausted.

A. stay B. stayed C. has stayed D. will stay

4. The doctors have discussed his treatment __________ hours but haven’t made a final decision.

A. for B. in C. since D. ago

5. Life expectancy __________ greatly over the past 200 years.

A. will increase B. increases C. increased D. has increased

6. I have received treatment for my health problem __________.

A. just B. ago C. since D. recently

7. I haven’t heard from him __________. Is he getting better?

A. just B. ever C. last month D. so far

8. How long __________ a headache? I think you should see a doctor.

A. have you had B. did you have C. will you have D. do you have

Exercise 2

Complete the sentences using the correct forms of the words in the box. Some words are used more than once.

must mustn’t have to (not) have to should shouldn’t

1. In my family, there are several rules that we all __________ follow.

2. Growing up, my father __________ do any household chores. They were his mother’s and sisters’ responsibility.

3. In our culture, the firstborn son __________ take care of his parents when they get old.

4. Some people think children __________ interrupt their parents or older people.

5. To get on with each other, we __________ respect our differences.

6. My grandfather belongs to a different generation, so he __________ force his own views on me.

7. As the only daughter in the family, my aunt __________ do a lot of household chores, so she left school earlier.

8. My parents don’t allow me to stay out late. I __________ return home before 9:30 p.m.

Exercise 3

Complete the sentences using the correct form of the verbs in the box.

think look remember have seem see become sound

1. I thought the man was American at first, but when he spoke, he __________ British.

2. We __________ our old teacher next weekend.

3. Our town is small, but it __________ many tourist attractions.

4. Villagers enjoy a simple lifestyle and __________ happier than city dwellers.

5. Underground trains __________ the most popular means of transport in big cities over the past few decades.

6. You look worried. What __________ you __________ about?

7. I __________ visiting the place, but I can’t tell you when I did that.

8. The new hotel will __________ impressive when it is finished.

Exercise 4

Choose the best answers to complete the sentences.

1. I look forward to __________ to Brunei. I’ve never been there before.

A. go B. to go C. going D. be going

2. Some studies claim that __________ to heavy metal music is good for your health.

A. listen B. listening C. be listening D. listened

3. He often imagines __________ the first prize in the speaking competition.

A. win B. to win C. winning D. to winning

4. I appreciate __________ the opportunity to give a talk about ASEAN at your school.

A. having B. to have C. have D. had

5. Lan had planned __________ the ASEAN scholarship, but she missed the deadline.

A. apply for B. to apply for C. applying for D. to applying for

6. Some people can’t get used to __________ Vietnamese noodles with chopsticks.

A. eat B. eating C. be eating D. have eaten

7. The ASEAN School Tour Programme helps __________ cultural exchanges between Korea and ASEAN countries.

A. promote B. promoted C. promoting D. promotes

8. Suri kept __________ at the floor during the interview.

A. look B. to look C. looking D. to looking

Exercise 5

Choose the correct forms of the verbs to complete the sentences.

1. Known/Knowing that Mai is interested in environmental issues, Mike bought her a book about global warming.

2. Affected/Affecting badly by soot produced by their old coal stove, they decided to switch to an electric stove.

3. Waited/Waiting for his classmates, Tuan made some changes to their presentation on deforestation.

4. Burnt/Burning in open fires, rubbish and organic waste produce a great amount of black carbon.

5. Encouraged/Encouraging by students’ interest in climate change, the Green Club members organised many activities to raise awareness of the issue.

6. When cut/cutting down, trees release a lot of carbon dioxide into the atmosphere.

7. Done/Doing research on climate change, Mike became interested in environmental studies.

8. Used/Using widely for cooking and heating, sunlight and wind can reduce use of fossil fuels

C. Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 11

MODAL VERBS: SHOULD & OUGHT TO; MUST & HAVE TO

(Động từ khuyết thiếu: nên; phải)

I. MUST & HAVE TO

1. Must

- Diễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì ở hiện tại hoặc tương lai.

Eg: You must get up earlier in the morning.

(Buổi sáng con phải dậy sớm hơn đấy.)

- Đưa ra lời suy luận chắc chắn.

Eg: You must be hungry after a long walk.

(Hẳn là bạn phải đói buujng sau chuyến đi bộ dài.)

- Đưa ra lời khuyên hoặc lời yêu cầu được nhấn mạnh.

Eg: You must be here before 8 o’clock tomorrow.

(Sáng mai, anh phải có mặt tại đây trước 8 giờ.)

2. Have to

Cả must và have to đều dùng để diễn đạt sự cần thiết phải làm điều gì đó.

Tuy nhiên, có sự khác nhau.

  • Must: sự bắt buộc đến từ phía người nói (là mong muốn và cảm xúc của người nói.)
  • Have to: sự bắt buộc do tình thế hoặc điều kiện bên ngoài (nội quy, luật pháp, quy định ..)

I really must stop smoking. I want to do (Tôi phải bỏ thuốc lá. Vì tôi muốn thế.)

I have to stop smoking. Doctor’s order. (Tô phải bỏ hút thuốc. Lệnh của bác sỹ đấy.)

  • Mustn’t: không được phép (chỉ sự cấm đoán)
  • Don’t have to = don’t need to (không cần thiết)

Eg: You mustn’t wear bare feet in this lab.

(Bạn không được phép đi chân không vào phòng thí nghiệm.)

You don’t have to wash those glasses. They are clean.

(Không cần rửa những cái kính đó đâu. Chúng sạch mà.)

II. SHOULD & OUGHT TO

1. Should

- Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận, nhưng không mạnh bằng Must (với Should bạn có thể lựa chọn việc thực hiện hay không thực hiện, còn must thì không có sự chọn lựa.)

Eg: Applications should be sent before December 8th .

(Đơn xin việc phải được gửi đến trước ngày 8 tháng 12.)

- Đưa ra lời khuyên hoặc ý kiến.

Eg: You shouldn’t drive so fast. It’s very dangerous.

- Suy đoán hoặc kết luận điều gì đó có thể xảy ra (người nói mong đợi điều gì đó xảy ra.)

Eg: Anna has been studying hard for the exam, so she should pass.

(Anna đã học hành rất chăm chỉ. Chắc cô ấy sẽ thi đậu thôi.)

2. Ought to

- Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận . Nghĩa tương tự như should và không mạnh bằng Must.

Eg: You ought not to eat sweets at nights.

(Con không được ăn kẹo vào buổi tối nhé.)

- Đưa ra lời khuyên hoặc kiến nghị.

Eg: There ought to be traffic lights at this crossroads.

(Nên có đèn giao thông tại ngã tư này.)

LINKING VERBS: be, seem, verbs of perception

“Linking verb” dùng khi nối chủ ngữ và vị ngữ (vị ngữ là một tính từ) để chỉ tình trạng của đồ vật, người hay sự việc nào đó.

Có một nhóm các động từ đặc biệt có chức năng nối giữa chủ ngữ và vị ngữ tính từ. Không giống các động từ khác, chúng không thể hiện hành động. Do vậy chúng được bổ nghĩa bởi tính từ chứ không phải phó từ. Người ta gọi chúng là liên động từ (linking verb). Đó là những động từ ở bảng sau:

be
appear
feel

become
seem
look

remain
sound
smell

stay
taste

Eg: Mary feels bad about her test grade.

(Mary thấy áy náy về điểm của bài kiểm tra.)

Chú ý: feel, look, smell và taste cũng có thể là ngoại động từ khi nó có tân ngữ trựC tiếp. Trong trường hợp đó, nó trở thành một động từ mô tả hành động thực sự chứ không còn là một hệ từ (linking verb) và do đó nó được bổ nghĩa bởi phó từ chứ không phải tính từ. Chúng được phép chia ở thì tiếp diễn.

Eg: The doctor felt the leg carefully to see if there were any broken bones.

(Vị bác sĩ sờ nắn chân một cách cẩn thận để xem có còn cái xương gãy nào nữa không.)

CLEFT SENTENCES: It is/ was…that…

1. Định nghĩa câu chẻ.
Câu chẻ hay còn gọi là câu nhấn mạnh (Cleft sentences ) theo đúng như tên gọi của nó, dùng để khi ta muốn nhấn mạnh vào một đối tượng hay sự việc nào đó. Câu thường chia làm hai vế, một vế chính và một vế là mệnh đề quan hệ sử dụng that, who, when, while…
2.Cấu trúc câu chẻ : It + be + …. that + …
3.Phân loại câu chẻ :

Ta có thể nhấn mạnh chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ của câu bằng cách đưa chúng vào giữa It be và that

3.1.Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ
* It is/was + S (người) + who/that + V
* It is/was + S (vật) + that + V
Eg : Mr. Hung teaches English at my scho
ol.

=> It is Mr Hung who/that teaches English at my school
My dog made neighbors very scared.
=> It was my dog that made neighbors very scared
3.2.Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ
* It is/was + O (người) + that/whom + S + V
* It is/was + O (danh từ riêng) + that + S + V
* It is/was +O (vật)+ that + S + V.

EX1 : He gave his wife the whole confidential document.
=> It was his wife that/whom he gave the whole confidential document.

TO – INFINITIVES AFTER NOUNS/ ADJECTIVES

(To – V sau danh từ/ tính từ)

1. Chúng ta có thể sử dụng To – V đứng sau tính từ để đưa ra lý do cho tính từ đó.

S + linking verb + adjectives + to – V

Linking verb: be, appear, feel, become, seem, look, remain, sound, smell, stay, taste

Adjectives: glad, happy, lucky, amazed, surprised, proud, determined, pleased, sorry, disappointed, sad, afraid

Eg: I am happy to see my former teacher again.

(Tôi rất vui khi gặp lại giáo viên cũ.)

2. Chúng ta có thể sử dụng To – V trong cấu trúc với “It” và tính từ để đưa ra lời nhận xét hoặc đánh giá.

It + linking verb + adjectives (for somebody) + to – V

Adjectives: easy, difficult, hard, interesting, boring, nice, great, good, possible, impossible , likely, important, necessary, unreasonable.

Eg: It is interesting to talk to him.

(Thật thú vị để nói chuyện với anh ấy.)

3. Chúng ta có thể sử dụng To – V sau những danh từ trừu tượng để nói về những hành động mà những danh từ ấy liên quan tới.

Noun + to – V

Nouns: advice, ability, ambition, anxiety , attempt, chance, decision, dream, failure, permission, chance, plan, request, wish, way , demand, determination, effort, offer, willingness.

Eg: Your dream to become a teacher will come true.

(Giấc mơ để trở thành giáo viên của bạn sẽ thành sự thật. )

1 866 09/02/2024


Xem thêm các chương trình khác: