Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 (Cánh diều) Tuần 23 có đáp án
Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 Tuần 23 sách Cánh diều có đáp án như là một đề kiểm tra cuối tuần gồm các bài tập từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp học sinh ôn tập để biết cách làm bài tập Toán lớp 1.
Chỉ từ 300k mua trọn bộ Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 Cánh diều bản word có lời giải chi tiết:
B1: Gửi phí vào tài khoản 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
B2: Nhắn tin tới zalo Vietjack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận tài liệu.
Xem thử tài liệu tại đây: Link tài liệu
Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 Cánh diều Tuần 23
Bài 1.
a) Số?
1 | 3 | 5 | 6 | 8 | 10 | ||||
11 | 13 | 15 | 16 | 18 | 20 | ||||
21 | 23 | 25 | 26 | 28 | 30 | ||||
31 | 33 | 35 | 36 | 38 | 40 | ||||
41 | 43 | 45 | 46 | 48 | 50 |
b) >, <, = ?
5 |
|
13 |
|
18 |
|
19 |
|
20 |
|
50 |
21 |
|
21 |
|
37 |
|
42 |
|
49 |
|
11 |
Bài 2.
a) Số?
51 |
52 |
53 |
54 |
55 |
56 |
57 |
58 |
59 |
60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 |
72 |
73 |
74 |
75 |
76 |
77 |
78 |
79 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91 |
92 |
93 |
94 |
95 |
96 |
97 |
98 |
99 |
100 |
b) >, <, = ?
57 |
|
60 |
|
100 |
|
69 |
|
96 |
|
51 |
76 |
|
67 |
|
84 |
|
84 |
|
58 |
|
85 |
Bài 3. >, <, = ?
29 |
|
37 |
|
36 |
|
90 |
|
95 |
|
87 |
55 |
|
45 |
|
86 |
|
69 |
|
100 |
|
85 |
81 |
|
87 |
|
75 |
|
75 |
|
60 |
|
84 |
Bài 4.
a) Khoanh vào số lớn nhất:
b) Khoanh vào số bé nhất:
Bài 5. Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
Bài 6. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) Trang sách ở giữa trang 45 và 47 là trang ……
b) Trang sách ở giữa trang 89 và 91 là trang ……
Bài 7. Viết các số 1, 2, 3, 4, 5, 6 vào ô trống theo thứ tự từ già đến trẻ:
ĐÁP ÁN
Bài 1.
a)
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 |
41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 |
b)
5 |
< |
13 |
|
18 |
< |
19 |
|
20 |
< |
50 |
21 |
= |
21 |
|
37 |
< |
42 |
|
49 |
> |
11 |
Bài 2.
a)
51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 |
61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 |
71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 | 80 |
81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 | 90 |
91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 |
b)
57 |
< |
60 |
|
100 |
> |
69 |
|
96 |
> |
51 |
76 |
> |
67 |
|
84 |
= |
84 |
|
58 |
< |
85 |
Bài 3.
29 |
< |
37 |
|
36 |
< |
90 |
|
95 |
> |
87 |
55 |
> |
45 |
|
86 |
> |
69 |
|
100 |
> |
85 |
81 |
< |
87 |
|
75 |
= |
75 |
|
60 |
< |
84 |
........................................................
........................................................
........................................................
Xem thêm các bài tập cuối tuần Toán lớp 1 chọn lọc, hay khác:
Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 Tuần 24
Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 Tuần 25
Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 Tuần 26