150 Bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3 (Global success): Healthy Living for teens có lời giải

Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Healthy Living for teens có lời giải chi tiết sách Global success gồm bài tập và câu hỏi đa dạng giúp bạn làm quen với các dạng bài tập Unit 3 lớp 9 để từ đó ôn tập để đạt điểm cao trong các bài thi Tiếng Anh 9.

1 5,785 06/08/2024


Bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3 (Global success): Healthy Living for teens

Ex1. Choose the correct answer A, B, C or D to complete the sentences

1. The sports teachers are trying to help develop the ___________ well-being of their students.

A. mental

B. intellectual

C. emontional

D. physical

2. Before you ask him, wait until he’s in a better ___________.

A. emotion

B. mood

C. opinion

D. feeling

3. Sarah is ___________ an exam this afternoon. She’s studied hard.

A. skipping

B. taking

C. setting

D. making

4. I’m not good at art so I’m ___________ this subject. I’ll try French now.

A. attending

B. marking

C. dropping

D. taking

5. Hung has got too much homework to do this week and he’s completely ___________.

A. optimistic

B. relaxing

C. stressed out

D. burned out

Ex2. Choose the correct word with the underlined sound

1. A. preserve

B. suburb

C. artisan

D. visitors

2. A. grammar

B. animal

C. access

D. harvest

3. A. pottery

B. police

C. original

D. community

4. A. pleasure

B. weather

C. speaker

D. feather

5. A. anybody

B. ancestor

C. natural

D. calendar

Ex3. Use the words provided in brackets in their correct forms to complete the sentences

1. Jogging is a popular activity to maintain ___________ health among young people nowadays. (physically)

2. We have to complete different kinds of ___________ at the end of this semester. (assign)

3. Don’t hesitate to ask for ___________ support from your teacher and friends. (add)

Ex4. Choose the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions

1. A. advice

B. exam

C. maintain

D. schedule

2. A. delay

B. habit

C. healthy

D. ready

3. A. several

B. distraction

C. happiness

D. worrying

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 3 (Global Success): Healthy living for teens

Modal verbs in first conditional sentences

(Động từ khuyết thiếu trong câu điều kiện loại 1)

Trong dạng chuẩn của câu điều kiện loại 1, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn trong mệnh đề ifwill + động từ nguyên thể trong mệnh đề chính. Thay vì will, chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu như can, must, may, might, should, v.v. trong mệnh đề chính để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự cần thiết, khả năng, lời khuyên, v.v.)

Ví dụ:

If you do physical exercise regularly, your health will improve. => dạng chuẩn

(Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, sức khỏe của bạn sẽ được cải thiện.)

If she trains harder, she can run faster than you. => khả năng

(Nếu cô ấy tập luyện chăm chỉ hơn, cô ấy có thể chạy nhanh hơn bạn.)

If you finish your paper, you can hand it in and leave for home. => sự cho phép

(Nếu bạn hoàn thành bài viết của mình, bạn có thể nộp nó và rời khỏi nhà.)

If you want to have good mental health, you should balance your study and life. => lời khuyên

(Nếu muốn có sức khỏe tinh thần tốt, bạn nên cân bằng giữa việc học và cuộc sống.)

He may/might get a good job if he is good at IT. => khả năng xảy ra của sự việc

(Anh ấy có thể có được một công việc tốt nếu anh ấy giỏi công nghệ thông tin.)

You must get rid of all the distractions if you want to manage your time effectively. => sự cần thiết

(Bạn phải loại bỏ mọi phiền nhiễu nếu muốn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả.)

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3 (Global Success): Healthy living for teens

I. GETTING STARTED

1. healthy living /ˈhelθiˈlɪvɪŋ/

(n) lối sống lành mạnh

Eating vegetables and exercising are part of healthy living.

(Ăn rau và tập thể dục là một phần của lối sống lành mạnh.)

2. physical health /ˈfɪz.ɪ.kəl helθ/

(n) sức khỏe thể chất

Regular exercise improves your physical health.

(Tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe thể chất của bạn)

3. mental health /ˈmentl helθ/

(n) sức khỏe tinh thần

Reading books can be good for your mental health.

(Đọc sách có thể tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn.)

4. maintain /meɪnˈteɪn/

(v) duy trì

We should maintain good habits to stay healthy.

(Chúng ta nên duy trì thói quen tốt để giữ gìn sức khỏe.)

5. healthy diet /ə ˈhelθi ˈdaɪət/

(n) chế độ ăn lành mạnh

A healthy diet includes fruits and vegetables.

(Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm trái cây và rau củ.)

6. do exercise /du: ek.sə.saɪz/

(v) tập thể dục

I do exercise every morning before school.

(Tôi tập thể dục mỗi sáng trước khi đi học.)

7. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/

(n) người cố vấn

The school counsellor helps students with their problems.

(Cố vấn học đường giúp học sinh giải quyết các vấn đề của họ.)

8. reduce stress /rɪˈdjuːs strɛs/

(v) giảm căng thẳng

Listening to music can help reduce stress.

(Nghe nhạc có thể giúp giảm căng thẳng.)

9. look after /lʊk ˈɑːftə(r)/

(phr.v) chăm sóc

It's important to look after your health.

(Việc chăm sóc sức khỏe của bạn là rất quan trọng.)

10. well-balanced life /welˈbælənst laɪf/

(n) cuộc sống cân bằng

Having hobbies and studying hard leads to a well-balanced life.

(Có sở thích và học tập chăm chỉ dẫn đến một cuộc sống cân bằng.)

11. balance /ˈbæləns/

(n) cân bằng

We need to find a balance between work and play.

(Chúng ta cần tìm sự cân bằng giữa làm việc và vui chơi.)

12. priority /praɪˈɒrəti/

(n) ưu tiên

Finishing homework is my top priority after school.

(Hoàn thành bài tập về nhà là ưu tiên hàng đầu của tôi sau giờ học.)

II. CLOSER LOOK 1

13. give priority /ɡɪv praɪˈɒrəti/

(v) ưu tiên, đặt lên hàng đầu

We should give priority to our health.

(Chúng ta nên ưu tiên cho sức khỏe của mình.)

14. work out /wɜːk aʊt/

(v) tập thể dục

I work out for 30 minutes every day to stay fit.

(Tôi tập thể dục 30 phút mỗi ngày để giữ dáng.)

15. achieve /əˈtʃiːv/

(v) đạt được, hoàn thành

With hard work, you can achieve your goals.

(Với sự nỗ lực, bạn có thể đạt được mục tiêu của mình.)

16. manage time /ˈmænɪdʒ taɪm/

(v) quản lý thời gian

It's important to manage time well to finish all your tasks.

(Quản lý thời gian tốt là rất quan trọng để hoàn thành tất cả công việc của bạn.)

17. try /traɪ/

(v) cố gắng, thử

I will try my best to improve my grades.

(Tôi sẽ cố gắng hết sức để cải thiện điểm số của mình.)

18. accomplish /əˈkʌmplɪʃ/

(v) hoàn thành, đạt được

She accomplished her goal of reading 20 books this year.

(Cô ấy đã hoàn thành mục tiêu đọc 20 cuốn sách trong năm nay.)

19. delay /dɪˈleɪ/

(v) trì hoãn, hoãn lại

Don't delay your homework until the last minute.

(Đừng trì hoãn bài tập về nhà đến phút cuối.)

20. due date /djuː deɪt/

(n) hạn chót, ngày đến hạn

The due date for our science project is next Friday.

(Hạn nộp dự án khoa học của chúng ta là thứ Sáu tuần sau.)

21. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/(adj)

(adj) lạc quan

She has an optimistic outlook on life.

(Cô ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống.)

22. stressed out /strest aʊt/

(adj) căng thẳng

I feel stressed out before exams.

(Tôi cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi.)

23. distraction /dɪˈstrækʃn/

(n) sự xao nhãng, sự mất tập trung

Social media can be a big distraction when studying.

(Mạng xã hội có thể là một sự xao nhãng lớn khi học bài.)

24. intend /ɪnˈtend/

(v) có ý định, dự định

I intend to join the school basketball team this year.

(Tôi có ý định tham gia đội bóng rổ của trường năm nay.)

25. wait for /weɪt fɔːr/

(phr.v) chờ đợi

Don't wait for the last minute to start your project.

(Đừng chờ đến phút cuối mới bắt đầu dự án của bạn.)

III. CLOSER LOOK 2

26. gain weight /ɡeɪn weɪt/

(v) tăng cân

Eating too much junk food can make you gain weight.

(Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể khiến bạn tăng cân.)

27. fast food /fɑːst fuːd/

(n) đồ ăn nhanh

We should limit eating fast food for better health.

(Chúng ta nên hạn chế ăn đồ ăn nhanh để có sức khỏe tốt hơn.)

28. stay up late /steɪ ʌp leɪt/

(phr.v) ngủ muộn

Staying up late can make you tired the next day.

(Thức khuya có thể khiến bạn mệt mỏi vào ngày hôm sau.)

29. awake /əˈweɪk/

(adj) tỉnh táo

I try to stay awake during long lectures.

(Tôi cố gắng giữ tỉnh táo trong các bài giảng dài.)

30. complete /kəmˈpliːt/

(v) hoàn thành

I need to complete my homework before dinner.

(Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)

31. get burnt /ɡet bɜːnt/

(v) bị cháy nắng

Remember to use sunscreen so you don't get burnt.

(Hãy nhớ dùng kem chống nắng để không bị cháy nắng.)

32. effectively /ɪˈfektɪvli/

(adv) có hiệu quả

To study effectively, you need to focus and avoid distractions.

(Để học hiệu quả, bạn cần tập trung và tránh xao nhãng.)

33. train /treɪn/

(v) luyện tập

I train every day to improve my swimming skills.

(Tôi tập luyện mỗi ngày để cải thiện kỹ năng bơi lội.)

34. shoulder pain /ˈʃəʊldə peɪn/

(n) đau vai

Carrying a heavy backpack can cause shoulder pain.

(Mang balo nặng có thể gây đau vai.)

35. punish /ˈpʌn.ɪʃ/

(v) trừng phạt

Parents should not punish children too harshly.

(Cha mẹ không nên trừng phạt con cái quá nghiêm khắc.)

36. get through /gɛt/ /θruː/

(v) vượt qua

With hard work, you can get through difficult times.

(Với sự nỗ lực, bạn có thể vượt qua những thời điểm khó khăn.)

37. lose weight /luːz weɪt/

(v) giảm cân

Exercising regularly can help you lose weight.

(Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn giảm cân.)

38. invite /ɪnˈvaɪt/

(v) mời

I will invite my friends to my birthday party.

((Tôi sẽ mời bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của mình.)

39. finish /ˈfɪnɪʃ/

(v) kết thúc

We need to finish our project by next week.

(Chúng ta cần hoàn thành dự án vào tuần tới.)

40. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/

(n) thành phần

Flour is an important ingredient in making bread.

(Bột mì là một nguyên liệu quan trọng trong việc làm bánh mì.)

IV. COMMUNICATION

41. praise /preɪz/

(v) tán dương, khen thưởng

The teacher praised John for his excellent work.

(Giáo viên khen ngợi John vì bài làm xuất sắc của em ấy.)

42. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/

(v) khuyến khích

Parents should encourage their children to try new things.

(Cha mẹ nên khuyến khích con cái thử những điều mới.)

43. difficulty /ˈdɪfɪkəlti/

(n) khó khăn

I have difficulty understanding this math problem.

(Tôi gặp khó khăn trong việc hiểu bài toán này.)

44. thankful /ˈθæŋkfl/

(adj) biết ơn

I am thankful for my friends' support.

(Tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn bè.)

45. happiness /ˈhæpinəs/

(n) sự hạnh phúc

Spending time with family brings me happiness.

(Dành thời gian bên gia đình mang lại cho tôi hạnh phúc.)

46. instead of /ɪnˈsted ˌəv/

(adv) thay vì

Instead of watching TV, you should read a book.

(Thay vì xem TV, bạn nên đọc sách.)

V. SKILL 1

47. anxiety /æŋˈzaɪəti/

(n) sự lo âu

Many students feel anxiety before exams.

(Nhiều học sinh cảm thấy lo lắng trước kỳ thi.)

48. additional /əˈdɪʃənl/

(adj) thêm, bổ sung

The teacher gave us additional exercises for practice.

(Giáo viên đã cho chúng tôi các bài tập bổ sung để luyện tập.)

49. appropriately /əˈprəʊpriətli/

(adv) phù hợp, thích đáng

It's important to dress appropriately for a job interview.

(Ăn mặc phù hợp cho buổi phỏng vấn việc làm là rất quan trọng)

50. fattening /ˈfætnɪŋ/

(adj) gây béo

Eating too many sweets can be fattening.

(Ăn quá nhiều đồ ngọt có thể gây béo.)

51. nervous /ˈnɜːvəs/

(adj) lo lắng

I feel nervous before giving a presentation in class.

(Tôi cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình trong lớp.)

52. suitable /ˈsuːtəbl/(adj)

(adj) phù hợp

This book is suitable for children aged 10-12.

(Cuốn sách này phù hợp với trẻ em từ 10-12 tuổi.)

53. teen celebrity /tiːnsəˈlebrəti/

(n) người nổi tiếng tuổi teen

Many teenagers follow their favorite teen celebrities on social media.

(Nhiều thanh thiếu niên theo dõi những người nổi tiếng tuổi teen yêu thích của họ trên mạng xã hội.)

54. communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/

(v) giao tiếp

It's important to communicate clearly with your teammates.

(Giao tiếp rõ ràng với các thành viên trong đội là rất quan trọng.)

55. take a break /teɪk/ /ə/ /breɪk/

(v) nghỉ ngơi

Remember to take a break every hour when studying.

(Hãy nhớ nghỉ giải lao mỗi giờ khi học bài.)

VI. SKILL 2

56. urgent /ˈɜː.dʒənt/

(adj) khẩn cấp

This homework is urgent - it's due tomorrow.

(Bài tập về nhà này là gấp - nó phải nộp vào ngày mai.)

57. concentrate on /ˈkɒn.sən.treɪt ɒn /

(v) tập trung

I need to concentrate on my studies to improve my grades.

(Tôi cần tập trung vào việc học để cải thiện điểm số.)

58. deal with /diːl wɪð/

(v) giải quyết

Learning how to deal with stress is an important life skill.

(Học cách đối phó với căng thẳng là một kỹ năng sống quan trọng.)

VII. LOOKING BACK

59. succeed in /səkˈsiːd/

(v) thành công

With hard work and determination, you can succeed in your goals.

(Với sự nỗ lực và quyết tâm, bạn có thể thành công trong mục tiêu của mình.)

60. consult /kənˈsʌlt/(v)

(v) tham khảo (lời khuyên)

If you don't understand the question, consult your teacher.

(Nếu bạn không hiểu câu hỏi, hãy hỏi ý kiến giáo viên.)

61. electric equipment /ɪˈlektrɪk ɪˈkwɪpmənt/

(n) thiết bị điện

Be careful when using electric equipment in the science lab.

(Hãy cẩn thận khi sử dụng thiết bị điện trong phòng thí nghiệm khoa học.)

62. turn off /tɜːn ɒf/

(phr.v) tắt

Don't forget to turn off the lights when you leave the room.

(Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)

63. take a training course /teɪk ə ˈtreɪnɪŋ kɔːs/

(v) tham gia khóa học đào tạo

I want to take a training course to improve my computer skills.

(Tôi muốn tham gia một khóa đào tạo để cải thiện kỹ năng máy tính.)

VIII. PROJECT

64. time management /taɪmˈmænɪdʒmənt/

(n) quản lý thời gian

Good time management skills can help you balance study and play.

(Kỹ năng quản lý thời gian tốt có thể giúp bạn cân bằng giữa học tập và vui chơi.)

==========================================

Bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3: A trip to the countryside

I. Choose the word which is pronounced differently from the other.

1.

A. dear

C. hear

C. hear

D. heart

2.

A. stupid

B. studio

C. study

D. student

3.

A. brother

B. thick

C. they

D. that

4.

A. line

B. fine

C. site

D. fit

5.

A. houses

B. faces

C. horses

D. places

Đáp án:

1. D

2. C

3. B

4. D

5. A

II. Choose the word in each line has different stress pattern.

6.

A. promise

B. forget

C. defrost

D. receive

7.

A. dangerous

B. opposite

C. interested

D. umbrella

8.

A. happy

B. early

C. allowed

D. injured

9.

A. important

B. chemical

C. director

D. completely

10.

A. marvelous

B. impatient

C. relation

D. destructive

Đáp án:

6.A

7. D

8. C

9. B

10. A

III. Find the one choice that best completes the sentence.

11. To reach the village we have to cross a small bamboo ______.

A. bush

B. shrub

C. forest

D. forestry

12. There are some cottages at the______of the mountain. It is very peaceful there.

A. leg

B. feet

C. shin

D. foot

13. Nam, a student from Ho Chi Minh city, is ______student in the USA.

A. a change

B. an exchange

C. to change

D. to exchange

14. He is now living with the Brown family on a ______outside Columbus, Ohio.

A. river

B. farm

C. field

D. site

15. Mr. Brown does farming work, while Mrs. Brown works at a grocery store in a ______town.

A. near

B. nearly

C. nearby

D, nearside

16. Every day when Nam finishes his homework, he ______the chickens.

A. foods

B. nurses

C. feeds

D. gets food

17. After that, he ______the chicken's eggs.

A. picks

B. takes

C. has

D. collects

18. On weekends, if Mr. Brown is ______, Nam and his sons help him on the farm.

A. busy

B. free

C. available

D. occupying

19. The family usually ______on Saturday afternoon. They don't work.

A. be free

B. not work

C. relaxes

D. enjoys

20. Nam likes the Brown because they are very______ .

A. nice

B. cold

C. warm

D. friends

21. The Browns are so nice that he enjoys being a ______of their family.

A. part

B. section

C. member

D. boy

22. It was ______expensive car that he couldn't afford to buy it.

A. so

B. very

C. such a

D. such an

23. I didn't have time to study ______I failed the exam.

A. since

B. because

C. so

D. so that

24. They first met ______they were at high school.

A. since

B. when

C. while

D. for

25. I find this math problem difficult. If only brother ______here to help me.

A. is

B. were

C. be

D. being

26. I would rather you ______the problem by yourself.

A. solve

B. solving

C. to solve

D. solved

27. I know Jane. I first met her ______Christmas______1990.

A. in/ in

B. at/ in

C. at/ at

D. on/ in

28. Mr. Brown is a farmer. He's used to ______farming work.

A. do

B. to be doing

C. doing

D. have done

29. He was lazy______he was dismissed. Now he's out of work.

A. because

B. since

C. so

D. as

30. The play was disappointing ______it was badly acted and too long.

A. so

B. such

C. because

D. so that

31. I wish I ______wings like birds so that I ______fly from place to place.

A. have/ can

B. had/ can

C. have/ could

D. had/ could

32. I wish I ______to the movies with you last night.

A. went

B. go

C. have gone

D. had gone

33. Father is repairing the roof ______ the rain won't come in.

A. so

B. that

C. so that

D. because

34. The house was quiet when I ______ home. Everybody ______to bed.

A. got / had gone

B. get/ had gone

C. got/ when

D. was getting/ went

35. When we ______to the Town Hall, people ______calmly.

A. got/ are waiting

B. got/ were waiting

C. got/ waited

D. get/ wait

36. It's time we ______ this old car and bought a new one.

A. sell

B. sold

C. have sold

D. would sell

37. Excuse me, but you______ in my place.

A. sit

B. sat

C. were sitting

D. are sitting

38. Tom was ill______ his mother sent for a doctor.

A. but

B. and

C. so

D. for

39. We______ the exercises in our classroom when the fire alarm ______.

A. are doing/ rang

B. were doing/ rang

C. were doing/ ring

D. were doing/ was ringing

40. She wishes she ______him the bad news yesterday.

A. didn't tell

B. doesn't tell

C. hadn't told

D. wouldn't tell

41. It's time you ______up smoking because you are in bath health.

A. give

B. gave

C. has given

D. would give

42. ______hearing those air planes over your house every day.

A. Are you use to

B. Are you used for

C. Are you accustom to

D. Are you accustomed to

43. American women nowadays ______being independent.

A. are used to

B. aren't used to

C. used to

D. not use to

44. If only I ______for that job, I might be a typist now.

A. apply

B. applied

C. had applied

D. have applied

45. They arrive ______Tan Son Nhat Airport ______3 o'clock in the afternoon.

A. at / at

B. in / in

C. in / at

D. at / in

Đáp án:

11. C

12. D

13. B

14. B

15. C

16. C

17. D

18. A

19. C

20. A

21. C

22. D

23. C

24. B

25. B

26. D

27. B

28. C

29. C

30. C

31. D

32. D

33. C

34. A

35. B

36. B

37. D

38. C

39. B

40. C

41. B

42. D

43. A

44. C

45. A

III. Choose the underlined words or phrases that are not correct in standard written English.

46. The fruit was so (A) rotten that (B) it had to throw (C) away (D).

47. Mrs. Brown used to jogging (A) during (B) the summer months but (C) now it often rains (D) so she stops jogging.

48. The film we saw (A) last night was (B) so bad that (C) we wish we didn’t go (D) to see it.

49. The doctors know that it would be (A) difficult to save (B) the life of the patient but (C) they’ll do their best (D).

50. I’ll go to the school (A) to collect the children. They are used to (B) be picked (C) up after (D) school every day.

51. My father wishes that he doesn’t (A) have to (B) retire at (C) the age (D) of sixty.

52. I hate Mondays! If only I don’t (A) have to (B) go to school (C) on (D) Mondays.

53. I wish I can (A) earn (B) more money and work (C) less time (D). But, of course I can’t.

54. I don’t believe (A) it. It’s three (B) in (C) the morning and the party still doesn’t finish (D).

55. The world’s (A) first computer built (B) at (C) the university of Pennsylvania in (D) 1946.

Đáp án:

46. C => had to be thrown

47. A => jog

48. D => hadn’t gone

49. A => will be

50. C =>being picked

51. A => didn’t

52. A => didn’t

53. A => could

54. D => hasn’t finished

55. B => was built

1 5,785 06/08/2024