150 Bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2 (iLearn Smart World): Life in the Past có lời giải
Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Life in the Past có lời giải chi tiết sách iLearn Smart World gồm bài tập và câu hỏi đa dạng giúp bạn làm quen với các dạng bài tập Unit 2 lớp 9 để từ đó ôn tập để đạt điểm cao trong các bài thi Tiếng Anh 9.
Bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2 (iLearn Smart World): Life in the Past
Ex1. Choose the best answer A, B, C or D to complete each following sentence
1. Alicia has been ______________ a relationship with Peter for two years, and they will get married soon.
A. in
B. on
C. under
D. to
2. Back then, I ______________ in the countryside with my grandparents.
A. would live
B. was living
C. used to live
D. have lived
3. In the past, these houses________ by modern machines .
A. wouldn’t be built
B. weren’t built
C. be not built
D. not built
4. Nowadays, many young women________ prefer to be single. They don’t want to get married.
A. whom
B. whose
C. who
D. which
5. He is still living in that old house,________?
A. does he
B. doesn’t he
C. is he
D. isn’t he
Ex2. Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in the following question.
1. A. relative |
B. breadwinner |
C. divorce |
D. machine |
2. A. school |
B. childhood |
C. change |
D. sketch |
3. A. included |
B. dreamed |
C. repeated |
D. extended |
Ex3. Choose the word whose main stressed syllable is placed differently from that of the other in each group.
1. A. nuclear |
B. housewife |
C. divorced |
D. nephew |
2. A. family |
B. extended |
C. afterwards |
D. breadwinner |
3. A. memory |
B. connection |
C. tradition |
D. extended |
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 2 (iLearn Smart World): Life in the past
đang cập nhật
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2 (iLearn Smart World): Life in the past
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. breadwinner (n) |
/ˈbredwɪnə(r)/ |
: lao động chính |
2. connection (n) |
/kəˈnekʃn/ |
: mối liên hệ, sự liên kết |
3. divorce (v) |
/dɪˈvɔːs/ |
: ly hôn |
4. extended family (n) |
/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ |
: gia đình mở rộng, đại gia đình |
5. generation (n) |
/ˌdʒenəˈreɪʃn/ |
: thế hệ |
6. house husband (n) |
/ˈhaʊs hʌzbənd/ |
: người chồng làm nội trợ |
7. housewife (n) |
/ˈhaʊswaɪf/ |
: người vợ làm nội trợ |
8. marriage (n) |
/ˈmærɪdʒ/ |
: hôn nhân |
9. nuclear family (n) |
/ˌnjuːkliə ˈfæməli/ |
: gia đình hạt nhân |
10. official (adj) |
/əˈfɪʃl/ |
: chính thức |
Xem thêm các chương trình khác: