150 Bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1 (iLearn Smart World): English in the world có lời giải
Bài tập Tiếng Anh lớp 9 Unit 1: English in the world có lời giải chi tiết sách iLearn Smart World gồm bài tập và câu hỏi đa dạng giúp bạn làm quen với các dạng bài tập Unit 1 lớp 9 để từ đó ôn tập để đạt điểm cao trong các bài thi Tiếng Anh 9.
Bài tập Tiếng Anh 9 Unit 1 (iLearn Smart World): English in the world
Ex1. Choose the best option to complete the following question.
1. After spending an hour on the school’s website, I’ve ______ some useful information about the application process.
A.come over
B. come on
C. come across
D. come along
2. Jane: I think I can never be good at English.
Amy: __________________
A.Your guess is as good as mine.
B.Are you all right?
C. It’s up to you.
D. Why do you think so?
3. Flight attendants need to have a good command of English because they need to do a lot of ______.
A.business travel
B.domestic travel
C. international travel
D. medical travel
4. Dan always _______ his notes before an English presentation to make sure he’ll get everything right.
A.comes over
B. sees over
C. talks over
D. goes over
5. Jane’s pronunciation has improved a lot _______ she speaks to her English friends every day.
A. but
B. since
C. or
D. if
Ex2. Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in the following question.
1. A. essential |
B. content |
C. method |
D. double-check |
2. A. turned |
B. figured |
C. planned |
D. checked |
3. A. subtitle |
B. worldwide |
C. international |
D. organize |
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 1 (iLearn Smart World): English in the World
đang cập nhật
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 1 (iLearn Smart World): English in the World
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. come across (phr v) |
/kʌm əˈkrɒs/ |
: tình cờ gặp, bắt gặp |
2. go over (phr v) |
/ɡəʊ ˈəʊvə(r)/ |
: xem lại, kiểm tra lại |
3. look up (phr v) |
/lʊk ʌp/ |
: tra cứu |
4. lyric (n) |
/ˈlɪrɪk/ |
: lời bài hát |
5. method (n) |
/ˈmeθəd/ |
: phuong pháp |
6. note down (phr v) |
/nəʊt daʊn/ |
: ghi chú, ghi lại |
7. subtitle (n) |
/ˈsʌbtaɪtl/ |
: phụ đề |
8. turn on (phr v) |
/tɜːn ɒn/ |
: bật lên |
9. belong (v) |
/bɪˈlɒŋ/ |
: thuộc về |
10. career (n) |
/kəˈrɪə(r)/ |
: nghề nghiệp |
Xem thêm các chương trình khác: