Bộ/ Tỉnh ………………………..
|
Phụ lục số 2
(Ban hành kèm theo Thông tư số 162/2014/TT-BTC ngày 06 tháng 11 năm 2014 của Bộ Tài chính)
|
QUY ĐỊNH
THỜI GIAN SỬ DỤNG VÀ TỶ LỆ TÍNH HAO MÒN TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH
STT
|
Danh mục
|
Thời gian sử dụng (năm)
|
Tỷ lệ hao mòn (% năm)
|
Loại 1
|
Quyền tác giả
|
|
|
|
- Tài sản A
|
|
|
|
- Tài sản B
|
|
|
|
……………………
|
|
|
Loại 2
|
Quyền sở hữu công nghiệp
|
|
|
|
- Tài sản A
|
|
|
|
- Tài sản B
|
|
|
|
…………………………
|
|
|
Loại 3
|
Quyền đối với giống cây trồng
|
|
|
|
- Tài sản A
|
|
|
|
- Tài sản B
|
|
|
|
……………………..
|
|
|
Loại 4
|
Phần mềm ứng dụng
|
|
|
|
- Cơ sở dữ liệu
|
|
|
|
- Phần mềm kế toán
|
|
|
|
- Phần mềm tin học văn phòng
|
|
|
|
- Phần mềm ứng dụng khác
|
|
|
Loại 5
|
Tài sản cố định vô hình khác
|
|
|