Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 20 (có đáp án): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936 – 1939
Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 20: Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936 – 1939
-
521 lượt thi
-
20 câu hỏi
-
20 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
26/08/2024Trong những năm 30 của thế kỉ XX, chủ nghĩa phát xít đã lên nắm quyền ở những quốc gia nào?
Đáp án đúng là: B
Pháp không phải là một quốc gia phát xít trong những năm 1930.
=>A sai
Trong những năm 30 của thế kỉ XX, chủ nghĩa phát xít đã lên nắm quyền ở Đức, Italia, Nhật Bản.
=>B đúng
Cả ba quốc gia này đều không phải là phát xít.
=>C sai
Liên Xô không phải là một quốc gia phát xít.
=>D sai
*Tìm hiểu mở rộng:
Chiến tranh Thế giới thứ hai: Một cuộc đại chiến tàn khốc
Chiến tranh Thế giới thứ hai là một cuộc xung đột vũ trang toàn cầu kéo dài từ năm 1939 đến 1945. Đây là cuộc chiến tranh tổng lực lớn nhất và tàn khốc nhất trong lịch sử loài người, gây ra những tổn thất về người và của chưa từng có.
Nguyên nhân bùng nổ
Chủ nghĩa phát xít lên ngôi: Sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít ở Đức, Ý và Nhật Bản với những tham vọng bá chủ thế giới đã tạo ra căng thẳng quốc tế.
Hiệp ước Versailles: Hiệp ước Versailles khắc nghiệt sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất đã gây ra nhiều bất bình ở Đức, tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của Hitler và Đảng Quốc xã.
Thái độ nhượng bộ của các cường quốc: Chính sách an抚 và nhượng bộ của các cường quốc đối với các hành động hung hăng của Đức, Ý và Nhật Bản đã khuyến khích chúng tiếp tục gây hấn.
Diễn biến chính
Giai đoạn đầu: Chiến tranh bắt đầu với cuộc xâm lược Ba Lan của Đức vào năm 1939. Sau đó, Đức lần lượt chiếm đóng nhiều nước châu Âu.
Mở rộng quy mô: Chiến tranh lan rộng ra toàn cầu với sự tham gia của hầu hết các quốc gia. Các mặt trận chính diễn ra ở châu Âu, châu Á và Thái Bình Dương.
Điểm ngoặt: Cuộc chiến chuyển sang giai đoạn quyết định với các trận đánh lớn như Stalingrad, El Alamein và Normandy.
Kết thúc: Cuộc chiến kết thúc với sự đầu hàng không điều kiện của Đức và Nhật Bản năm 1945.
Hậu quả
Tổn thất nặng nề: Hàng chục triệu người chết, hàng trăm triệu người bị thương và mất nhà cửa.
Kinh tế suy sụp: Nhiều thành phố bị phá hủy, cơ sở hạ tầng bị tàn phá.
Sự ra đời của trật tự thế giới mới: Chiến tranh Thế giới thứ hai dẫn đến sự sụp đổ của các đế quốc thực dân và sự hình thành hai cực thế giới: Mỹ và Liên Xô.
Bài học rút ra
Tầm quan trọng của hòa bình: Chiến tranh gây ra những hậu quả thảm khốc, vì vậy việc duy trì hòa bình là vô cùng quan trọng.
Nguy hiểm của chủ nghĩa cực đoan: Chủ nghĩa phát xít là một hệ tư tưởng nguy hiểm, đe dọa hòa bình thế giới.
Sự cần thiết của hợp tác quốc tế: Để ngăn chặn chiến tranh, các quốc gia cần hợp tác và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Câu 2:
13/10/2024Sự ra đời và lên nắm quyền của chủ nghĩa phát xít ở một số quốc gia đã tạo ra nguy cơ gì đối với nhân loại?
Đáp án đúng là: D
Chiến tranh cục bộ đã xảy ra trước và trong thời kỳ phát xít lên nắm quyền, nhưng nguy cơ lớn nhất là một cuộc chiến tranh thế giới quy mô lớn hơn.
=> A sai
Mặc dù công nghệ hạt nhân đã được phát triển, nhưng chiến tranh hạt nhân chưa phải là mối đe dọa chính vào thời điểm đó. Nguy cơ lớn nhất vẫn là một cuộc chiến tranh thế giới quy mô lớn sử dụng các loại vũ khí thông thường.
=> B sai
Chiến tranh xâm lược là một trong những biểu hiện của chủ nghĩa phát xít, nhưng nó không phải là toàn bộ bức tranh về nguy cơ mà chủ nghĩa phát xít gây ra. Nguy cơ lớn nhất vẫn là một cuộc chiến tranh thế giới.
=> C sai
Từ đầu những năm 30 của thế kỉ XX, chủ nghĩa phát xít đã lên cầm quyền ở một số nước như Đức, Italia, Nhật Bản ráo riết chạy đua vũ trang, đẩy nhân loại đứng trước nguy cơ bùng nổ một cuộc chiến tranh thế giới mới (SGK SỬ 9/ Tr.76)
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Hậu quả nặng nề của Chiến tranh Thế giới thứ hai
Chiến tranh Thế giới thứ hai là một trong những sự kiện tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại. Cuộc chiến đã để lại những hậu quả nghiêm trọng về mọi mặt, ảnh hưởng sâu sắc đến cục diện thế giới trong nhiều thập kỷ sau đó.
Hậu quả về con người
Thương vong lớn: Hàng chục triệu người đã thiệt mạng, bị thương hoặc mất tích trong chiến tranh. Các cuộc thảm sát, diệt chủng như Holocaust đã gây ra những đau thương mất mát không thể bù đắp.
Tàn phá về tinh thần: Chiến tranh đã để lại những vết thương lòng sâu sắc, gây ra những ám ảnh tâm lý cho những người sống sót.
Di cư và tị nạn: Hàng triệu người đã phải rời bỏ quê hương, trở thành người di cư hoặc tị nạn.
Hậu quả về kinh tế
Tàn phá cơ sở vật chất: Các thành phố, làng mạc, nhà máy, cầu cống bị phá hủy nghiêm trọng, gây ra thiệt hại kinh tế khổng lồ.
Suy giảm sản xuất: Hoạt động sản xuất bị đình trệ, nền kinh tế nhiều nước suy yếu nghiêm trọng.
Nợ nần quốc gia: Các quốc gia tham chiến phải gánh chịu những khoản nợ khổng lồ để phục hồi nền kinh tế.
Hậu quả về chính trị
Sự trỗi dậy của hai siêu cường: Liên Xô và Mỹ trở thành hai siêu cường thế giới, dẫn đến Chiến tranh Lạnh kéo dài.
Thay đổi bản đồ thế giới: Biên giới các quốc gia được vẽ lại, sự sụp đổ của các đế quốc thực dân dẫn đến sự hình thành của nhiều quốc gia mới.
Thành lập Liên Hợp Quốc: Để ngăn chặn các cuộc chiến tranh tương tự xảy ra, Liên Hợp Quốc được thành lập với mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
Hậu quả về xã hội
Sự thay đổi trong quan hệ quốc tế: Quan hệ giữa các quốc gia trở nên phức tạp hơn, xuất hiện các khối quân sự đối lập.
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Chiến tranh đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều công nghệ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự.
Sự thay đổi trong tư tưởng và văn hóa: Chiến tranh đã để lại những ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng, văn hóa của các quốc gia.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 3:
13/10/2024Đại hội VII của Quốc tế cộng sản đã xác định kẻ thù trước mắt của nhân dân thế giới là lực lượng nào?
Đáp án đúng là: A
Tại Đại hội VII của Quốc tế Cộng sản (7-1935) đã xác định kẻ thù trước mắt của nhân dân thế giới là chủ nghĩa phát xít và nhiệm vụ trước mắt của giai cấp công nhân là chống chủ nghĩa phát xít nhằm bảo vệ nền hòa bình, dân chủ. (SGK SỬ 9/ Tr.77)
=> A đúng
Chủ nghĩa đế quốc, chủ nghĩa thực dân, tư bản tài chính đều là các hình thái của chủ nghĩa tư bản. Mặc dù chúng vẫn là đối tượng đấu tranh của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, nhưng tại thời điểm Đại hội VII, mối đe dọa trực tiếp và cấp bách nhất đến từ chủ nghĩa phát xít.
=> B sai
Chủ nghĩa đế quốc, chủ nghĩa thực dân, tư bản tài chính đều là các hình thái của chủ nghĩa tư bản. Mặc dù chúng vẫn là đối tượng đấu tranh của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, nhưng tại thời điểm Đại hội VII, mối đe dọa trực tiếp và cấp bách nhất đến từ chủ nghĩa phát xít.
=> C sai
Chủ nghĩa đế quốc, chủ nghĩa thực dân, tư bản tài chính đều là các hình thái của chủ nghĩa tư bản. Mặc dù chúng vẫn là đối tượng đấu tranh của giai cấp công nhân và nhân dân lao động, nhưng tại thời điểm Đại hội VII, mối đe dọa trực tiếp và cấp bách nhất đến từ chủ nghĩa phát xít.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Hậu quả nặng nề của Chiến tranh Thế giới thứ hai
Chiến tranh Thế giới thứ hai là một trong những sự kiện tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại. Cuộc chiến đã để lại những hậu quả nghiêm trọng về mọi mặt, ảnh hưởng sâu sắc đến cục diện thế giới trong nhiều thập kỷ sau đó.
Hậu quả về con người
Thương vong lớn: Hàng chục triệu người đã thiệt mạng, bị thương hoặc mất tích trong chiến tranh. Các cuộc thảm sát, diệt chủng như Holocaust đã gây ra những đau thương mất mát không thể bù đắp.
Tàn phá về tinh thần: Chiến tranh đã để lại những vết thương lòng sâu sắc, gây ra những ám ảnh tâm lý cho những người sống sót.
Di cư và tị nạn: Hàng triệu người đã phải rời bỏ quê hương, trở thành người di cư hoặc tị nạn.
Hậu quả về kinh tế
Tàn phá cơ sở vật chất: Các thành phố, làng mạc, nhà máy, cầu cống bị phá hủy nghiêm trọng, gây ra thiệt hại kinh tế khổng lồ.
Suy giảm sản xuất: Hoạt động sản xuất bị đình trệ, nền kinh tế nhiều nước suy yếu nghiêm trọng.
Nợ nần quốc gia: Các quốc gia tham chiến phải gánh chịu những khoản nợ khổng lồ để phục hồi nền kinh tế.
Hậu quả về chính trị
Sự trỗi dậy của hai siêu cường: Liên Xô và Mỹ trở thành hai siêu cường thế giới, dẫn đến Chiến tranh Lạnh kéo dài.
Thay đổi bản đồ thế giới: Biên giới các quốc gia được vẽ lại, sự sụp đổ của các đế quốc thực dân dẫn đến sự hình thành của nhiều quốc gia mới.
Thành lập Liên Hợp Quốc: Để ngăn chặn các cuộc chiến tranh tương tự xảy ra, Liên Hợp Quốc được thành lập với mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
Hậu quả về xã hội
Sự thay đổi trong quan hệ quốc tế: Quan hệ giữa các quốc gia trở nên phức tạp hơn, xuất hiện các khối quân sự đối lập.
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Chiến tranh đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều công nghệ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự.
Sự thay đổi trong tư tưởng và văn hóa: Chiến tranh đã để lại những ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng, văn hóa của các quốc gia.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 4:
13/10/2024Nhiệm vụ trực tiếp, trước mắt của cách mạng Đông Dương từ năm 1936 đến năm 1939 được Đảng Cộng sản Đông Dương xác định là:
Đáp án đúng là: D
Nhiệm vụ này đã được đặt ra trong các phong trào cách mạng trước đó, không phải là nhiệm vụ mới của giai đoạn 1936-1939.
=> A sai
Việc chống tay sai của Nhật chưa phải là nhiệm vụ hàng đầu trong giai đoạn này, vì Nhật Bản chưa xâm lược Đông Dương.
=> B sai
Thiếu yếu tố chống chế độ phản động thuộc địa, đây vẫn là kẻ thù chính của nhân dân Đông Dương.
=> C sai
Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (7-1936) đã xác định nhiệm vụ trực tiếp, trước mắt là: chống chế độ phản động thuộc địa, chống phát xít, chống nguy cơ chiến tranh, đòi tự do, dân sinh, dân chủ, cơm áo và hòa bình. (SGK SỬ 9/ Tr.77)
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Phong trào dân chủ 1936-1939: Một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương, phong trào đã đạt được những thành tựu đáng kể, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và nguyên nhân bùng nổ
Tình hình quốc tế: Sự lên nắm quyền của Mặt trận Nhân dân ở Pháp đã tạo ra những cơ hội mới cho phong trào cách mạng ở Đông Dương. Chính sách nới lỏng của chính phủ Pháp đã tạo điều kiện cho các hoạt động đấu tranh của nhân dân.
Tình hình trong nước: Nhân dân ta vẫn sống trong cảnh nghèo khổ, bị áp bức bóc lột nặng nề. Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.
Đường lối của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra đường lối đấu tranh phù hợp với tình hình mới, đó là đấu tranh công khai, hợp pháp, kết hợp với đấu tranh nửa hợp pháp và bí mật.
Những hình thức đấu tranh chính
Đông Dương đại hội: Đây là hình thức đấu tranh tiêu biểu nhất, với các cuộc mít tinh, biểu tình, đưa dân nguyện quy mô lớn.
Đấu tranh báo chí: Các tờ báo cách mạng đã đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền đường lối của Đảng, tố cáo tội ác của thực dân và tay sai.
Đấu tranh nghị trường: Các đại biểu của Mặt trận Dân chủ Đông Dương đã tranh thủ diễn đàn nghị trường để đưa ra những yêu sách của nhân dân.
Đấu tranh kinh tế: Công nhân, nông dân đã tiến hành các cuộc đấu tranh đòi tăng lương, giảm tô, bãi công, bãi thị.
Thành tựu của phong trào
Mở rộng mặt trận dân tộc: Phong trào đã thu hút đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia, tạo nên khối đại đoàn kết dân tộc.
Nâng cao ý thức chính trị: Nhân dân ta đã giác ngộ sâu sắc về quyền lợi của mình và vai trò của giai cấp công nhân.
Làm suy yếu chính quyền thực dân: Phong trào đã gây cho chính quyền thực dân nhiều khó khăn, buộc chúng phải nhượng bộ một số yêu sách của nhân dân.
Chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám: Phong trào đã rèn luyện, đào tạo được đội ngũ cán bộ, đảng viên, chuẩn bị lực lượng cho cuộc tổng khởi nghĩa sau này.
Ý nghĩa lịch sử
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng đã chứng minh được vai trò lãnh đạo sáng suốt, đưa ra đường lối đúng đắn để lãnh đạo nhân dân đấu tranh.
Mở ra một giai đoạn mới của cách mạng Việt Nam: Phong trào đã làm thay đổi cục diện chính trị ở Đông Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Nó đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc ta.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 5:
13/10/2024Mặt trận nào được thành lập trong giai đoạn 1936-1939 có nhiệm vụ tập hợp, đoàn kết nhân dân đấu tranh?
Đáp án đúng là: C
Đây là một tổ chức chính trị được thành lập sau này, không liên quan đến giai đoạn 1936-1939.
=> A sai
Đây cũng là một tổ chức chính trị được thành lập sau này, trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
=> B sai
Tại hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (7-1936) đã chủ trương thành lập Mặt trận thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương. Đến tháng 3-1938, mặt trận này đổi tên thành Mặt trận dân chủ Đông Dương để tập hợp mọi lực lượng yêu nước dân chủ tiến bộ, đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít, bảo vệ hòa bình thế thế giới. (SGK SỬ 9/ Tr.77)
=> C đúng
Đây là tên gọi khác của Việt Minh, được thành lập vào năm 1941, muộn hơn so với giai đoạn 1936-1939.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Hậu quả nặng nề của Chiến tranh Thế giới thứ hai
Chiến tranh Thế giới thứ hai là một trong những sự kiện tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại. Cuộc chiến đã để lại những hậu quả nghiêm trọng về mọi mặt, ảnh hưởng sâu sắc đến cục diện thế giới trong nhiều thập kỷ sau đó.
Hậu quả về con người
Thương vong lớn: Hàng chục triệu người đã thiệt mạng, bị thương hoặc mất tích trong chiến tranh. Các cuộc thảm sát, diệt chủng như Holocaust đã gây ra những đau thương mất mát không thể bù đắp.
Tàn phá về tinh thần: Chiến tranh đã để lại những vết thương lòng sâu sắc, gây ra những ám ảnh tâm lý cho những người sống sót.
Di cư và tị nạn: Hàng triệu người đã phải rời bỏ quê hương, trở thành người di cư hoặc tị nạn.
Hậu quả về kinh tế
Tàn phá cơ sở vật chất: Các thành phố, làng mạc, nhà máy, cầu cống bị phá hủy nghiêm trọng, gây ra thiệt hại kinh tế khổng lồ.
Suy giảm sản xuất: Hoạt động sản xuất bị đình trệ, nền kinh tế nhiều nước suy yếu nghiêm trọng.
Nợ nần quốc gia: Các quốc gia tham chiến phải gánh chịu những khoản nợ khổng lồ để phục hồi nền kinh tế.
Hậu quả về chính trị
Sự trỗi dậy của hai siêu cường: Liên Xô và Mỹ trở thành hai siêu cường thế giới, dẫn đến Chiến tranh Lạnh kéo dài.
Thay đổi bản đồ thế giới: Biên giới các quốc gia được vẽ lại, sự sụp đổ của các đế quốc thực dân dẫn đến sự hình thành của nhiều quốc gia mới.
Thành lập Liên Hợp Quốc: Để ngăn chặn các cuộc chiến tranh tương tự xảy ra, Liên Hợp Quốc được thành lập với mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
Hậu quả về xã hội
Sự thay đổi trong quan hệ quốc tế: Quan hệ giữa các quốc gia trở nên phức tạp hơn, xuất hiện các khối quân sự đối lập.
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Chiến tranh đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều công nghệ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự.
Sự thay đổi trong tư tưởng và văn hóa: Chiến tranh đã để lại những ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng, văn hóa của các quốc gia.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 6:
13/10/2024Mít tinh, biểu tình, đưa “dân nguyện” là hình thức đấu tranh của phong trào nào trong năm 1937?
Đáp án đúng là: B
Đây là một sự kiện, không phải là một hình thức đấu tranh.
=> A sai
Đầu 1937, nhân việc đón phái viên Chính phủ Mặt trận nhân dân Pháp và viên toàn quyền mới xứ Đông Dương là Gô-đa, dưới sự lãnh đạo của Đảng, quần chúng khắp nơi trong nước, đông đảo hăng hái nhất là công nhân và nông dân, biểu dương lực lượng qua các cuộc mít tinh, biểu tinh, đưa “dân nguyện”. (SGK SỬ 9/ Tr.78)
=> B đúng
Đây là hình thức đấu tranh của các đại biểu Quốc hội, không phải của quần chúng nhân dân.
=> C sai
Đây là hình thức đấu tranh thông qua các bài báo, tờ rơi, không bao gồm các hoạt động trực tiếp như mít tinh, biểu tình.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Hậu quả nặng nề của Chiến tranh Thế giới thứ hai
Chiến tranh Thế giới thứ hai là một trong những sự kiện tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại. Cuộc chiến đã để lại những hậu quả nghiêm trọng về mọi mặt, ảnh hưởng sâu sắc đến cục diện thế giới trong nhiều thập kỷ sau đó.
Hậu quả về con người
Thương vong lớn: Hàng chục triệu người đã thiệt mạng, bị thương hoặc mất tích trong chiến tranh. Các cuộc thảm sát, diệt chủng như Holocaust đã gây ra những đau thương mất mát không thể bù đắp.
Tàn phá về tinh thần: Chiến tranh đã để lại những vết thương lòng sâu sắc, gây ra những ám ảnh tâm lý cho những người sống sót.
Di cư và tị nạn: Hàng triệu người đã phải rời bỏ quê hương, trở thành người di cư hoặc tị nạn.
Hậu quả về kinh tế
Tàn phá cơ sở vật chất: Các thành phố, làng mạc, nhà máy, cầu cống bị phá hủy nghiêm trọng, gây ra thiệt hại kinh tế khổng lồ.
Suy giảm sản xuất: Hoạt động sản xuất bị đình trệ, nền kinh tế nhiều nước suy yếu nghiêm trọng.
Nợ nần quốc gia: Các quốc gia tham chiến phải gánh chịu những khoản nợ khổng lồ để phục hồi nền kinh tế.
Hậu quả về chính trị
Sự trỗi dậy của hai siêu cường: Liên Xô và Mỹ trở thành hai siêu cường thế giới, dẫn đến Chiến tranh Lạnh kéo dài.
Thay đổi bản đồ thế giới: Biên giới các quốc gia được vẽ lại, sự sụp đổ của các đế quốc thực dân dẫn đến sự hình thành của nhiều quốc gia mới.
Thành lập Liên Hợp Quốc: Để ngăn chặn các cuộc chiến tranh tương tự xảy ra, Liên Hợp Quốc được thành lập với mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
Hậu quả về xã hội
Sự thay đổi trong quan hệ quốc tế: Quan hệ giữa các quốc gia trở nên phức tạp hơn, xuất hiện các khối quân sự đối lập.
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Chiến tranh đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều công nghệ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự.
Sự thay đổi trong tư tưởng và văn hóa: Chiến tranh đã để lại những ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng, văn hóa của các quốc gia.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 7:
13/10/2024Kẻ thù cụ thể trước mắt của nhân dân Đông Dương được xác định trong thời kì 1936 - 1939 là:
Đáp án đúng là: D
Câu trả lời này quá chung chung, không xác định được đối tượng cụ thể cần đấu tranh.
=> A sai
Mặc dù các quan lại phong kiến vẫn là một bộ phận đối kháng với cách mạng, nhưng chúng không phải là kẻ thù chính và trực tiếp trong giai đoạn này.
=> B sai
Tương tự như các quan lại phong kiến, địa chủ phong kiến cũng là một bộ phận đối kháng, nhưng không phải là kẻ thù chính.
=> C sai
Căn cứ vào tình hình thế giới và tiếp thu đường lối của Quốc tế Cộng sản, Đảng Cộng sản Đông Dương nhận định rằng kẻ thù trước mắt của nhân dân Đông Dương lúc này là bọn phản động Pháp cùng bè lũ tay sai không chịu thi hành chính sách của Mặt trận Nhân dân Pháp tại các thuộc địa. (SGK SỬ 9/ Tr.77)
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Hậu quả nặng nề của Chiến tranh Thế giới thứ hai
Chiến tranh Thế giới thứ hai là một trong những sự kiện tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại. Cuộc chiến đã để lại những hậu quả nghiêm trọng về mọi mặt, ảnh hưởng sâu sắc đến cục diện thế giới trong nhiều thập kỷ sau đó.
Hậu quả về con người
Thương vong lớn: Hàng chục triệu người đã thiệt mạng, bị thương hoặc mất tích trong chiến tranh. Các cuộc thảm sát, diệt chủng như Holocaust đã gây ra những đau thương mất mát không thể bù đắp.
Tàn phá về tinh thần: Chiến tranh đã để lại những vết thương lòng sâu sắc, gây ra những ám ảnh tâm lý cho những người sống sót.
Di cư và tị nạn: Hàng triệu người đã phải rời bỏ quê hương, trở thành người di cư hoặc tị nạn.
Hậu quả về kinh tế
Tàn phá cơ sở vật chất: Các thành phố, làng mạc, nhà máy, cầu cống bị phá hủy nghiêm trọng, gây ra thiệt hại kinh tế khổng lồ.
Suy giảm sản xuất: Hoạt động sản xuất bị đình trệ, nền kinh tế nhiều nước suy yếu nghiêm trọng.
Nợ nần quốc gia: Các quốc gia tham chiến phải gánh chịu những khoản nợ khổng lồ để phục hồi nền kinh tế.
Hậu quả về chính trị
Sự trỗi dậy của hai siêu cường: Liên Xô và Mỹ trở thành hai siêu cường thế giới, dẫn đến Chiến tranh Lạnh kéo dài.
Thay đổi bản đồ thế giới: Biên giới các quốc gia được vẽ lại, sự sụp đổ của các đế quốc thực dân dẫn đến sự hình thành của nhiều quốc gia mới.
Thành lập Liên Hợp Quốc: Để ngăn chặn các cuộc chiến tranh tương tự xảy ra, Liên Hợp Quốc được thành lập với mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
Hậu quả về xã hội
Sự thay đổi trong quan hệ quốc tế: Quan hệ giữa các quốc gia trở nên phức tạp hơn, xuất hiện các khối quân sự đối lập.
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Chiến tranh đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều công nghệ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự.
Sự thay đổi trong tư tưởng và văn hóa: Chiến tranh đã để lại những ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng, văn hóa của các quốc gia.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 8:
13/10/2024Tờ báo nào sau đây không xuất hiện trong phong trào cách mạng 1936 – 1939 ở Việt Nam?
Đáp án đúng là: A
Nhiều tờ báo công khai của Đảng, mặt trận dân chủ Đông Dương và các đoàn thể quần chúng ra đời: Tiền phong, Dân chúng, Bạn dân, Lao động, Tin tức…(SGK SỬ 9/ Tr.79)
=> A đúng
Tờ báo này thường được coi là cơ quan ngôn luận của Đảng Cộng sản Đông Dương, đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền đường lối cách mạng.
=> B sai
Tờ báo này tập trung vào các vấn đề liên quan đến công nhân, phản ánh cuộc sống và đấu tranh của giai cấp công nhân.
=> C sai
Tờ báo này có tính chất đại chúng, hướng đến các tầng lớp nhân dân, tuyên truyền về các quyền lợi của nhân dân.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Phong trào dân chủ 1936-1939: Một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương, phong trào đã đạt được những thành tựu đáng kể, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và nguyên nhân bùng nổ
Tình hình quốc tế: Sự lên nắm quyền của Mặt trận Nhân dân ở Pháp đã tạo ra những cơ hội mới cho phong trào cách mạng ở Đông Dương. Chính sách nới lỏng của chính phủ Pháp đã tạo điều kiện cho các hoạt động đấu tranh của nhân dân.
Tình hình trong nước: Nhân dân ta vẫn sống trong cảnh nghèo khổ, bị áp bức bóc lột nặng nề. Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.
Đường lối của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra đường lối đấu tranh phù hợp với tình hình mới, đó là đấu tranh công khai, hợp pháp, kết hợp với đấu tranh nửa hợp pháp và bí mật.
Những hình thức đấu tranh chính
Đông Dương đại hội: Đây là hình thức đấu tranh tiêu biểu nhất, với các cuộc mít tinh, biểu tình, đưa dân nguyện quy mô lớn.
Đấu tranh báo chí: Các tờ báo cách mạng đã đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền đường lối của Đảng, tố cáo tội ác của thực dân và tay sai.
Đấu tranh nghị trường: Các đại biểu của Mặt trận Dân chủ Đông Dương đã tranh thủ diễn đàn nghị trường để đưa ra những yêu sách của nhân dân.
Đấu tranh kinh tế: Công nhân, nông dân đã tiến hành các cuộc đấu tranh đòi tăng lương, giảm tô, bãi công, bãi thị.
Thành tựu của phong trào
Mở rộng mặt trận dân tộc: Phong trào đã thu hút đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia, tạo nên khối đại đoàn kết dân tộc.
Nâng cao ý thức chính trị: Nhân dân ta đã giác ngộ sâu sắc về quyền lợi của mình và vai trò của giai cấp công nhân.
Làm suy yếu chính quyền thực dân: Phong trào đã gây cho chính quyền thực dân nhiều khó khăn, buộc chúng phải nhượng bộ một số yêu sách của nhân dân.
Chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám: Phong trào đã rèn luyện, đào tạo được đội ngũ cán bộ, đảng viên, chuẩn bị lực lượng cho cuộc tổng khởi nghĩa sau này.
Ý nghĩa lịch sử
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng đã chứng minh được vai trò lãnh đạo sáng suốt, đưa ra đường lối đúng đắn để lãnh đạo nhân dân đấu tranh.
Mở ra một giai đoạn mới của cách mạng Việt Nam: Phong trào đã làm thay đổi cục diện chính trị ở Đông Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Nó đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc ta.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 9:
13/10/2024Đảng Cộng sản Đông Dương đã dựa trên cơ sở nào để quyết định sử dụng hình thức đấu tranh công khai, hợp pháp trong phong trào dân chủ 1936-1939?
Đáp án đúng là: C
Mặc dù tình hình quốc tế căng thẳng, nhưng đây không phải là lý do trực tiếp để Đảng Cộng sản Đông Dương chuyển hướng sang đấu tranh công khai, hợp pháp.
=> A sai
Đây là chủ trương chung của Quốc tế Cộng sản, nhưng việc áp dụng chủ trương này còn phụ thuộc vào tình hình cụ thể của mỗi quốc gia.
=> B sai
Tháng 6-1936, Mặt trận Nhân dân Pháp thắng cử nghị viện, lên nắm quyền và thi hành một số chính sách nới lỏng ở thuộc địa như: trả lại tự do cho tù chính trị, thành lập ủy ban điều tra tình hình các thuộc địa, và thi hành một số cải cách xã hội… Đây chính là điều kiện để Đảng Cộng sản Đông Dương quyết định sử dụng hình thức đấu tranh công khai, hợp pháp trong phong trào dân chủ 1936-1939. (SGK SỬ 9/ Tr.78)
=> C đúng
Đây là nguyên nhân sâu xa dẫn đến các cuộc đấu tranh, nhưng không phải là lý do để lựa chọn hình thức đấu tranh công khai, hợp pháp vào thời điểm này.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Hậu quả nặng nề của Chiến tranh Thế giới thứ hai
Chiến tranh Thế giới thứ hai là một trong những sự kiện tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại. Cuộc chiến đã để lại những hậu quả nghiêm trọng về mọi mặt, ảnh hưởng sâu sắc đến cục diện thế giới trong nhiều thập kỷ sau đó.
Hậu quả về con người
Thương vong lớn: Hàng chục triệu người đã thiệt mạng, bị thương hoặc mất tích trong chiến tranh. Các cuộc thảm sát, diệt chủng như Holocaust đã gây ra những đau thương mất mát không thể bù đắp.
Tàn phá về tinh thần: Chiến tranh đã để lại những vết thương lòng sâu sắc, gây ra những ám ảnh tâm lý cho những người sống sót.
Di cư và tị nạn: Hàng triệu người đã phải rời bỏ quê hương, trở thành người di cư hoặc tị nạn.
Hậu quả về kinh tế
Tàn phá cơ sở vật chất: Các thành phố, làng mạc, nhà máy, cầu cống bị phá hủy nghiêm trọng, gây ra thiệt hại kinh tế khổng lồ.
Suy giảm sản xuất: Hoạt động sản xuất bị đình trệ, nền kinh tế nhiều nước suy yếu nghiêm trọng.
Nợ nần quốc gia: Các quốc gia tham chiến phải gánh chịu những khoản nợ khổng lồ để phục hồi nền kinh tế.
Hậu quả về chính trị
Sự trỗi dậy của hai siêu cường: Liên Xô và Mỹ trở thành hai siêu cường thế giới, dẫn đến Chiến tranh Lạnh kéo dài.
Thay đổi bản đồ thế giới: Biên giới các quốc gia được vẽ lại, sự sụp đổ của các đế quốc thực dân dẫn đến sự hình thành của nhiều quốc gia mới.
Thành lập Liên Hợp Quốc: Để ngăn chặn các cuộc chiến tranh tương tự xảy ra, Liên Hợp Quốc được thành lập với mục tiêu duy trì hòa bình và an ninh thế giới.
Hậu quả về xã hội
Sự thay đổi trong quan hệ quốc tế: Quan hệ giữa các quốc gia trở nên phức tạp hơn, xuất hiện các khối quân sự đối lập.
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Chiến tranh đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều công nghệ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự.
Sự thay đổi trong tư tưởng và văn hóa: Chiến tranh đã để lại những ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng, văn hóa của các quốc gia
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 10:
13/10/2024Đâu không phải là phong trào được tiến hành trong cuộc vận động dân chủ 1936-1939?
Đáp án đúng là: D
Đây là một trong những phong trào tiêu biểu nhất của cuộc vận động dân chủ 1936-1939.
=> A sai
Đây là một trong những hình thức đấu tranh công khai, hợp pháp được sử dụng rộng rãi trong phong trào dân chủ 1936-1939.
=> B sai
Đây là một hình thức đấu tranh khác được sử dụng phổ biến trong phong trào này.
=> C sai
Các phong trào diễn ra trong cuộc vận động dân chủ 1936-1939 là: phong trào Đông Dương đại hội, đón phái viên và toàn quyền mới, các cuộc bãi công của công nhân, mít tinh, biểu tình của nhân dân lao động tiêu biểu là cuộc mít tinh ở khu Đấu Xảo (Hà Nội) ngày 1-5-1938, đấu tranh báo chí…(SGK SỬ 9/ Tr.78)
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Phong trào dân chủ 1936-1939: Một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương, phong trào đã đạt được những thành tựu đáng kể, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và nguyên nhân bùng nổ
Tình hình quốc tế: Sự lên nắm quyền của Mặt trận Nhân dân ở Pháp đã tạo ra những cơ hội mới cho phong trào cách mạng ở Đông Dương. Chính sách nới lỏng của chính phủ Pháp đã tạo điều kiện cho các hoạt động đấu tranh của nhân dân.
Tình hình trong nước: Nhân dân ta vẫn sống trong cảnh nghèo khổ, bị áp bức bóc lột nặng nề. Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.
Đường lối của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra đường lối đấu tranh phù hợp với tình hình mới, đó là đấu tranh công khai, hợp pháp, kết hợp với đấu tranh nửa hợp pháp và bí mật.
Những hình thức đấu tranh chính
Đông Dương đại hội: Đây là hình thức đấu tranh tiêu biểu nhất, với các cuộc mít tinh, biểu tình, đưa dân nguyện quy mô lớn.
Đấu tranh báo chí: Các tờ báo cách mạng đã đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền đường lối của Đảng, tố cáo tội ác của thực dân và tay sai.
Đấu tranh nghị trường: Các đại biểu của Mặt trận Dân chủ Đông Dương đã tranh thủ diễn đàn nghị trường để đưa ra những yêu sách của nhân dân.
Đấu tranh kinh tế: Công nhân, nông dân đã tiến hành các cuộc đấu tranh đòi tăng lương, giảm tô, bãi công, bãi thị.
Thành tựu của phong trào
Mở rộng mặt trận dân tộc: Phong trào đã thu hút đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia, tạo nên khối đại đoàn kết dân tộc.
Nâng cao ý thức chính trị: Nhân dân ta đã giác ngộ sâu sắc về quyền lợi của mình và vai trò của giai cấp công nhân.
Làm suy yếu chính quyền thực dân: Phong trào đã gây cho chính quyền thực dân nhiều khó khăn, buộc chúng phải nhượng bộ một số yêu sách của nhân dân.
Chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám: Phong trào đã rèn luyện, đào tạo được đội ngũ cán bộ, đảng viên, chuẩn bị lực lượng cho cuộc tổng khởi nghĩa sau này.
Ý nghĩa lịch sử
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng đã chứng minh được vai trò lãnh đạo sáng suốt, đưa ra đường lối đúng đắn để lãnh đạo nhân dân đấu tranh.
Mở ra một giai đoạn mới của cách mạng Việt Nam: Phong trào đã làm thay đổi cục diện chính trị ở Đông Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Nó đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc ta.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 11:
22/07/2024Đâu không phải lý do khẳng định phong trào 1936-1939 là một cuộc vận động dân chủ nhưng vẫn mang tính dân tộc?
Đáp án đúng là: D
Kẻ thù của phong trào là bọn phản động thuộc địa không chịu thi hành những chính sách tiến bộ của mặt trận nhân dân Pháp. Mục tiêu đấu tranh của phong trào là đòi tự do, dân sinh, dân chủ, cơm áo và hòa bình. Đây là những quyền lợi mà dân tộc cần có.Tham gia phong trào là đông đảo các lực lượng yêu nước dân chủ tiến bộ, đồng thời cũng là lực lượng dân tộc.Phong trào dân chủ 1936-1939 là cuộc tập dượt lần lần hai, là bước chuẩn bị tất yếu cho sự phát triển của cách mạng Việt Nam ở giai đoạn sau, cụ thể là Cách mạng tháng Tám năm 1945.
Câu 12:
26/08/2024Trong giai đoạn 1936 – 1939, nhân dân Việt Nam chưa thực hiện được nhiệm vụ nào sau đây?
Đáp án đúng là: C
Đây chính là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của phong trào dân chủ 1936-1939. Nhân dân ta đã tích cực đấu tranh chống lại chính sách áp bức, bóc lột của thực dân Pháp và bè lũ tay sai.
=>A sai
Đây là khẩu hiệu chính của phong trào, thể hiện rõ yêu cầu bức thiết của nhân dân. Vì vậy, đáp án này không đúng.
=>B sai
Trong giai đoạn 1936 – 1939, nhân dân Việt Nam thực hiện được nhiệm vụ: chống chế độ phản động thuộc địa, chống phát xít, đòi các quyền tự do, dân chủ, cơm áo, hòa bình, kết hợp hình thức đấu tranh công khai và bí mật.
=>C đúng
Trong bối cảnh thế giới lúc bấy giờ, việc chống phát xít, chống chiến tranh đế quốc là một nhiệm vụ quan trọng. Phong trào dân chủ 1936-1939 đã tích cực hưởng ứng và tham gia vào mặt trận chung chống phát xít.
=>D sai
*Tìm hiểu mở rộng:
rong giai đoạn 1936 - 1939, với đường lối của Mặt trận Dân chủ Đông Dương, nhân dân Việt Nam tập trung vào các nhiệm vụ:
Chống chế độ phản động thuộc địa và tay sai: Đấu tranh đòi quyền tự do, dân chủ, cải thiện đời sống.
Đòi các quyền tự do, dân chủ, cơm áo, hòa bình: Đây là những yêu cầu chính của phong trào.
Chống phát xít, chống chiến tranh đế quốc: Tham gia vào mặt trận chống phát xít chung của nhân dân thế giới.
Tại sao không phải là giành độc lập dân tộc và cách mạng ruộng đất?
Điều kiện lịch sử: Trong giai đoạn này, thế giới đang bước vào thời kỳ cao trào của cuộc đấu tranh chống phát xít. Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương, đã tận dụng cơ hội này để đấu tranh đòi quyền lợi dân tộc, nhưng chưa đặt ra mục tiêu giành độc lập hoàn toàn.
Đường lối của Mặt trận Dân chủ Đông Dương: Mặt trận tập trung vào các yêu cầu dân sinh, dân chủ trước mắt, nhằm đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân. Việc đặt ra mục tiêu cách mạng ruộng đất một cách triệt để có thể làm thu hẹp khối liên minh này.
Tình hình quốc tế: Chiến tranh thế giới thứ hai đang diễn ra ác liệt, Việt Nam vẫn còn phụ thuộc vào tình hình quốc tế.
Kết luận:
Trong giai đoạn 1936-1939, nhân dân Việt Nam chưa đặt ra mục tiêu giành độc lập hoàn toàn và tiến hành cách mạng ruộng đất triệt để. Mục tiêu chính là đấu tranh đòi quyền tự do, dân chủ và cải thiện đời sống.
Câu 13:
13/10/2024Vì sao Đại hội VII Quốc tế cộng sản (7/1935) được triệu tập?
Đáp án đúng là: A
Cuộc khủng hoảng 1929 – 1933 làm cho mâu thuẫn xã hội trong các nước tư bản chủ nghĩa ngày càng sâu sắc. Chủ nghĩa phát xít Đức, Italia, Nhật Bản cùng bè lũ tay sai ở 1 số nước trờ thành mối đe dọa hòa bình an ninh thế giới. (SGK SỬ 9/ Tr.76)
=> A đúng
Đáp án này không đúng vì vào năm 1935, "Trục phát xít" giữa Đức, Ý và Nhật chưa chính thức được hình thành. Trục này chỉ chính thức xuất hiện từ năm 1936 với Hiệp ước chống Quốc tế Cộng sản giữa Đức và Nhật, và Ý gia nhập sau đó.
=> B sai
Đáp án này không chính xác vì vào thời điểm 1935, Đức chưa chuẩn bị rõ ràng cho một cuộc chiến tranh thế giới mới. Mặc dù Đức đang tăng cường quân sự và khôi phục tiềm lực chiến tranh, nhưng việc phát động chiến tranh thế giới chỉ bắt đầu với cuộc xâm lược Ba Lan vào năm 1939. Do đó, lý do này chưa trực tiếp thúc đẩy Đại hội VII.
=> C sai
Đáp án này cũng không chính xác, mặc dù Nhật Bản đã có những hành động xâm lược ở châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, nhưng đây không phải là nguyên nhân chính thúc đẩy Quốc tế Cộng sản triệu tập Đại hội VII. Nguyên nhân chính là sự xuất hiện và lan rộng của chủ nghĩa phát xít ở châu Âu nói chung, đặc biệt là Đức và Ý, đe dọa toàn bộ hệ thống hòa bình và an ninh thế giới.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Phong trào dân chủ 1936-1939: Một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương, phong trào đã đạt được những thành tựu đáng kể, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và nguyên nhân bùng nổ
Tình hình quốc tế: Sự lên nắm quyền của Mặt trận Nhân dân ở Pháp đã tạo ra những cơ hội mới cho phong trào cách mạng ở Đông Dương. Chính sách nới lỏng của chính phủ Pháp đã tạo điều kiện cho các hoạt động đấu tranh của nhân dân.
Tình hình trong nước: Nhân dân ta vẫn sống trong cảnh nghèo khổ, bị áp bức bóc lột nặng nề. Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.
Đường lối của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra đường lối đấu tranh phù hợp với tình hình mới, đó là đấu tranh công khai, hợp pháp, kết hợp với đấu tranh nửa hợp pháp và bí mật.
Những hình thức đấu tranh chính
Đông Dương đại hội: Đây là hình thức đấu tranh tiêu biểu nhất, với các cuộc mít tinh, biểu tình, đưa dân nguyện quy mô lớn.
Đấu tranh báo chí: Các tờ báo cách mạng đã đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền đường lối của Đảng, tố cáo tội ác của thực dân và tay sai.
Đấu tranh nghị trường: Các đại biểu của Mặt trận Dân chủ Đông Dương đã tranh thủ diễn đàn nghị trường để đưa ra những yêu sách của nhân dân.
Đấu tranh kinh tế: Công nhân, nông dân đã tiến hành các cuộc đấu tranh đòi tăng lương, giảm tô, bãi công, bãi thị.
Thành tựu của phong trào
Mở rộng mặt trận dân tộc: Phong trào đã thu hút đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia, tạo nên khối đại đoàn kết dân tộc.
Nâng cao ý thức chính trị: Nhân dân ta đã giác ngộ sâu sắc về quyền lợi của mình và vai trò của giai cấp công nhân.
Làm suy yếu chính quyền thực dân: Phong trào đã gây cho chính quyền thực dân nhiều khó khăn, buộc chúng phải nhượng bộ một số yêu sách của nhân dân.
Chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám: Phong trào đã rèn luyện, đào tạo được đội ngũ cán bộ, đảng viên, chuẩn bị lực lượng cho cuộc tổng khởi nghĩa sau này.
Ý nghĩa lịch sử
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng đã chứng minh được vai trò lãnh đạo sáng suốt, đưa ra đường lối đúng đắn để lãnh đạo nhân dân đấu tranh.
Mở ra một giai đoạn mới của cách mạng Việt Nam: Phong trào đã làm thay đổi cục diện chính trị ở Đông Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Nó đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc ta.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 14:
13/10/2024Phương pháp đấu tranh của cách mạng Việt Nam giai đoạn 1936-1939 là sự kết hợp của những hình thức đấu tranh nào?
Đáp án đúng là: A
Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (7-1936) đã xác định phương pháp đấu tranh của cách mạng Việt Nam giai đoạn 1936 – 1939 là: kết hợp các hình thức công khai và bí mật, hợp pháp và bất hợp pháp. (SGK SỬ 9/ Tr.77)
=> A đúng
Hình thức đấu tranh chính trị đã bao hàm trong cả đấu tranh hợp pháp và bất hợp pháp.
=> B sai
"Nửa hợp pháp" và "nửa công khai" là những khái niệm không rõ ràng và không được sử dụng trong lý luận của Đảng.
=> C sai
Đấu tranh vũ trang chưa phải là hình thức đấu tranh chủ yếu trong giai đoạn này. Đảng tập trung vào xây dựng lực lượng và chuẩn bị cho các cuộc đấu tranh vũ trang trong tương lai.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Phong trào dân chủ 1936-1939: Một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương, phong trào đã đạt được những thành tựu đáng kể, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và nguyên nhân bùng nổ
Tình hình quốc tế: Sự lên nắm quyền của Mặt trận Nhân dân ở Pháp đã tạo ra những cơ hội mới cho phong trào cách mạng ở Đông Dương. Chính sách nới lỏng của chính phủ Pháp đã tạo điều kiện cho các hoạt động đấu tranh của nhân dân.
Tình hình trong nước: Nhân dân ta vẫn sống trong cảnh nghèo khổ, bị áp bức bóc lột nặng nề. Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.
Đường lối của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra đường lối đấu tranh phù hợp với tình hình mới, đó là đấu tranh công khai, hợp pháp, kết hợp với đấu tranh nửa hợp pháp và bí mật.
Những hình thức đấu tranh chính
Đông Dương đại hội: Đây là hình thức đấu tranh tiêu biểu nhất, với các cuộc mít tinh, biểu tình, đưa dân nguyện quy mô lớn.
Đấu tranh báo chí: Các tờ báo cách mạng đã đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền đường lối của Đảng, tố cáo tội ác của thực dân và tay sai.
Đấu tranh nghị trường: Các đại biểu của Mặt trận Dân chủ Đông Dương đã tranh thủ diễn đàn nghị trường để đưa ra những yêu sách của nhân dân.
Đấu tranh kinh tế: Công nhân, nông dân đã tiến hành các cuộc đấu tranh đòi tăng lương, giảm tô, bãi công, bãi thị.
Thành tựu của phong trào
Mở rộng mặt trận dân tộc: Phong trào đã thu hút đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia, tạo nên khối đại đoàn kết dân tộc.
Nâng cao ý thức chính trị: Nhân dân ta đã giác ngộ sâu sắc về quyền lợi của mình và vai trò của giai cấp công nhân.
Làm suy yếu chính quyền thực dân: Phong trào đã gây cho chính quyền thực dân nhiều khó khăn, buộc chúng phải nhượng bộ một số yêu sách của nhân dân.
Chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám: Phong trào đã rèn luyện, đào tạo được đội ngũ cán bộ, đảng viên, chuẩn bị lực lượng cho cuộc tổng khởi nghĩa sau này.
Ý nghĩa lịch sử
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng đã chứng minh được vai trò lãnh đạo sáng suốt, đưa ra đường lối đúng đắn để lãnh đạo nhân dân đấu tranh.
Mở ra một giai đoạn mới của cách mạng Việt Nam: Phong trào đã làm thay đổi cục diện chính trị ở Đông Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Nó đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc ta.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 15:
13/10/2024Phong trào cách mạng ở Việt Nam trong những năm 1936 – 1939 được gọi là cuộc vận động dân chủ vì phong trào này:
Đáp án đúng là: D
Đây chỉ là một phần của phong trào. Bên cạnh đấu tranh hòa bình, hợp pháp, phong trào cũng có những hình thức đấu tranh quyết liệt hơn khi cần thiết.
=> A sai
Việc thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương là một sự kiện quan trọng trong phong trào, nhưng nó không phải là lý do chính để gọi phong trào này là cuộc vận động dân chủ.
=> B sai
Phong trào cách mạng Việt Nam có chịu ảnh hưởng của phong trào dân chủ thế giới, nhưng mục tiêu chính vẫn là giải quyết những vấn đề cụ thể của nhân dân Việt Nam.
=> C sai
Phong trào cách mạng ở Việt Nam trong những năm 1936 – 1939 chủ yếu hướng vào mục tiêu trước mắt đòi những quyền tự do, dân chủ.
=> D đúng
*kiến thức mở rộng:
Phong trào dân chủ 1936-1939: Một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương, phong trào đã đạt được những thành tựu đáng kể, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và nguyên nhân bùng nổ
Tình hình quốc tế: Sự lên nắm quyền của Mặt trận Nhân dân ở Pháp đã tạo ra những cơ hội mới cho phong trào cách mạng ở Đông Dương. Chính sách nới lỏng của chính phủ Pháp đã tạo điều kiện cho các hoạt động đấu tranh của nhân dân.
Tình hình trong nước: Nhân dân ta vẫn sống trong cảnh nghèo khổ, bị áp bức bóc lột nặng nề. Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.
Đường lối của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra đường lối đấu tranh phù hợp với tình hình mới, đó là đấu tranh công khai, hợp pháp, kết hợp với đấu tranh nửa hợp pháp và bí mật.
Những hình thức đấu tranh chính
Đông Dương đại hội: Đây là hình thức đấu tranh tiêu biểu nhất, với các cuộc mít tinh, biểu tình, đưa dân nguyện quy mô lớn.
Đấu tranh báo chí: Các tờ báo cách mạng đã đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền đường lối của Đảng, tố cáo tội ác của thực dân và tay sai.
Đấu tranh nghị trường: Các đại biểu của Mặt trận Dân chủ Đông Dương đã tranh thủ diễn đàn nghị trường để đưa ra những yêu sách của nhân dân.
Đấu tranh kinh tế: Công nhân, nông dân đã tiến hành các cuộc đấu tranh đòi tăng lương, giảm tô, bãi công, bãi thị.
Thành tựu của phong trào
Mở rộng mặt trận dân tộc: Phong trào đã thu hút đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia, tạo nên khối đại đoàn kết dân tộc.
Nâng cao ý thức chính trị: Nhân dân ta đã giác ngộ sâu sắc về quyền lợi của mình và vai trò của giai cấp công nhân.
Làm suy yếu chính quyền thực dân: Phong trào đã gây cho chính quyền thực dân nhiều khó khăn, buộc chúng phải nhượng bộ một số yêu sách của nhân dân.
Chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám: Phong trào đã rèn luyện, đào tạo được đội ngũ cán bộ, đảng viên, chuẩn bị lực lượng cho cuộc tổng khởi nghĩa sau này.
Ý nghĩa lịch sử
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng đã chứng minh được vai trò lãnh đạo sáng suốt, đưa ra đường lối đúng đắn để lãnh đạo nhân dân đấu tranh.
Mở ra một giai đoạn mới của cách mạng Việt Nam: Phong trào đã làm thay đổi cục diện chính trị ở Đông Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Nó đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc ta.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 16:
26/08/2024Ngoài các yêu sách chung, tầng lớp công nhân đưa ra những yêu sách riêng gì?
Đáp án đúng là: A
Đầu năm 1937 khi đón phái viên Chính phủ Pháp, các cuộc mít tinh biểu tình đã diễn ra. Ngoài các yêu sách chung, tầng lớp công nhân đưa ra những yêu sách: Tự do lập nghiệp đòan, tăng lương, giảm giờ làm, thi hành luật lao động, thực hiện bảo hiểm xã hội…
=>A đúng
đúng một phần, nhưng chưa bao quát hết các yêu cầu của công nhân. Yêu cầu giảm tô, giảm tức là của nông dân chứ không phải của công nhân.
=>B sai
Đáp án này quá chung chung, không nêu rõ các yêu cầu cụ thể của công nhân.
=>C sai
Yêu cầu đặc quyền kinh tế không phải là mục tiêu của phong trào công nhân, mà là mục tiêu của giai cấp tư sản.
=>D sai
*Tìm hiểu mở rộng:
Vai trò của tầng lớp công nhân trong phong trào dân chủ 1936-1939
Tầng lớp công nhân đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong phong trào dân chủ 1936-1939. Họ không chỉ là lực lượng đông đảo mà còn là một trong những lực lượng tiên phong, tích cực nhất trong cuộc đấu tranh.
Vì sao tầng lớp công nhân lại có vai trò quan trọng như vậy?
Lực lượng đông đảo: Công nhân tập trung đông đảo ở các thành phố, trung tâm công nghiệp, tạo thành một lực lượng xã hội hùng hậu.
Tính tổ chức cao: Công nhân thường làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp, có tính tổ chức cao, dễ dàng đoàn kết và đấu tranh.
Biểu tượng của giai cấp bị áp bức: Công nhân là đại diện tiêu biểu cho những người lao động bị bóc lột, chịu nhiều thiệt thòi, do đó họ dễ dàng nhận được sự đồng tình của các tầng lớp khác.
Ý thức chính trị cao: Qua quá trình đấu tranh, công nhân đã hình thành ý thức chính trị sâu sắc, sẵn sàng hy sinh vì những mục tiêu chung.
Những đóng góp cụ thể của công nhân:
Đấu tranh đòi quyền lợi kinh tế: Công nhân là lực lượng tiên phong trong việc đấu tranh đòi tăng lương, giảm giờ làm, cải thiện điều kiện làm việc.
Đấu tranh chính trị: Công nhân tích cực tham gia các cuộc biểu tình, mít tinh, bãi công để đòi quyền tự do, dân chủ, chống lại chính sách đàn áp của chính quyền thực dân.
Tuyên truyền vận động: Công nhân là lực lượng tích cực tuyên truyền, vận động quần chúng nhân dân tham gia vào phong trào đấu tranh.
Xây dựng tổ chức: Công nhân tích cực xây dựng các tổ chức công đoàn, các hội đoàn để tập hợp lực lượng, chỉ đạo đấu tranh.
Những thành tựu đạt được:
Làm lung lay nền thống trị của thực dân Pháp: Phong trào đấu tranh của công nhân đã làm cho chính quyền thực dân Pháp lâm vào thế bị động, buộc chúng phải nhượng bộ một số quyền lợi.
Đoàn kết các tầng lớp nhân dân: Công nhân đã góp phần đoàn kết các tầng lớp nhân dân, tạo thành một khối đại đoàn kết dân tộc chống đế quốc, chống phong kiến.
Rèn luyện đội ngũ cán bộ: Phong trào đã rèn luyện và đào tạo được một đội ngũ cán bộ cách mạng giàu kinh nghiệm, sẵn sàng lãnh đạo cách mạng.
Kết luận:
Tầng lớp công nhân đã đóng vai trò vô cùng quan trọng trong phong trào dân chủ 1936-1939. Họ không chỉ là lực lượng nòng cốt mà còn là nguồn cảm hứng cho các tầng lớp khác cùng tham gia đấu tranh. Sự hy sinh và cống hiến của công nhân đã góp phần làm nên thắng lợi của phong trào,
Câu 17:
13/10/2024Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc vận động dân chủ 1936-1939 đối với Cách mạng tháng Tám năm 1945 là gì?
Đáp án đúng là: C
Đây đều là những kết quả quan trọng của cuộc vận động dân chủ, nhưng chúng chỉ là một phần của quá trình chuẩn bị cho Cách mạng tháng Tám.
=> A sai
Đây đều là những kết quả quan trọng của cuộc vận động dân chủ, nhưng chúng chỉ là một phần của quá trình chuẩn bị cho Cách mạng tháng Tám.
=> B sai
Qua lãnh đạo phong trào quần chúng, uy tín và ảnh hưởng của Đảng Cộng sản Đông Dương được mở rộng, trình độ chính trị và khả năng công tác của cán bộ, đảng viên được nâng lên. Phong trào đã xây dựng đội một đội quân chính trị hùng hậu từ thành thị đến nông thôn và rèn luyện họ qua thực tiễn đấu tranh. Để lại những bài học kinh nghiệm về công tác mặt trận, tổ chức quần chúng đấu tranh công khai hợp pháp…cho Đảng cộng sản Đông Dương
=> C đúng
Đây đều là những kết quả quan trọng của cuộc vận động dân chủ, nhưng chúng chỉ là một phần của quá trình chuẩn bị cho Cách mạng tháng Tám.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Phong trào dân chủ 1936-1939: Một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương, phong trào đã đạt được những thành tựu đáng kể, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và nguyên nhân bùng nổ
Tình hình quốc tế: Sự lên nắm quyền của Mặt trận Nhân dân ở Pháp đã tạo ra những cơ hội mới cho phong trào cách mạng ở Đông Dương. Chính sách nới lỏng của chính phủ Pháp đã tạo điều kiện cho các hoạt động đấu tranh của nhân dân.
Tình hình trong nước: Nhân dân ta vẫn sống trong cảnh nghèo khổ, bị áp bức bóc lột nặng nề. Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.
Đường lối của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra đường lối đấu tranh phù hợp với tình hình mới, đó là đấu tranh công khai, hợp pháp, kết hợp với đấu tranh nửa hợp pháp và bí mật.
Những hình thức đấu tranh chính
Đông Dương đại hội: Đây là hình thức đấu tranh tiêu biểu nhất, với các cuộc mít tinh, biểu tình, đưa dân nguyện quy mô lớn.
Đấu tranh báo chí: Các tờ báo cách mạng đã đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền đường lối của Đảng, tố cáo tội ác của thực dân và tay sai.
Đấu tranh nghị trường: Các đại biểu của Mặt trận Dân chủ Đông Dương đã tranh thủ diễn đàn nghị trường để đưa ra những yêu sách của nhân dân.
Đấu tranh kinh tế: Công nhân, nông dân đã tiến hành các cuộc đấu tranh đòi tăng lương, giảm tô, bãi công, bãi thị.
Thành tựu của phong trào
Mở rộng mặt trận dân tộc: Phong trào đã thu hút đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia, tạo nên khối đại đoàn kết dân tộc.
Nâng cao ý thức chính trị: Nhân dân ta đã giác ngộ sâu sắc về quyền lợi của mình và vai trò của giai cấp công nhân.
Làm suy yếu chính quyền thực dân: Phong trào đã gây cho chính quyền thực dân nhiều khó khăn, buộc chúng phải nhượng bộ một số yêu sách của nhân dân.
Chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám: Phong trào đã rèn luyện, đào tạo được đội ngũ cán bộ, đảng viên, chuẩn bị lực lượng cho cuộc tổng khởi nghĩa sau này.
Ý nghĩa lịch sử
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng đã chứng minh được vai trò lãnh đạo sáng suốt, đưa ra đường lối đúng đắn để lãnh đạo nhân dân đấu tranh.
Mở ra một giai đoạn mới của cách mạng Việt Nam: Phong trào đã làm thay đổi cục diện chính trị ở Đông Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Nó đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc ta.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 18:
13/10/2024Nhiệm vụ đấu tranh trước mắt của phong trào dân chủ 1936- 1939 so với phong trào cách mạng 1930-1931 có điểm gì khác?
Đáp án đúng là: B
Chỉ đúng với phong trào cách mạng 1930-1931.
=> A sai
Điểm khác nhau về nhiệm vụ, mục tiêu đấu tranh giữa phong trào dân chủ 1936 - 1939 so với phong trào cách mạng 1930-1931 là: phong trào dân chủ 1936 - 1939 chưa chủ trương làm cách mạng giải phóng dân tộc mà chỉ nhằm mục tiêu đòi tự do, dân sinh, dân chủ, cơm áo và hòa bình. Nhiệm vụ này được đề ra phù hợp với tình hình thực tế của đất nước, nhiệm vụ chiến lược (chống đế quốc và chống phong kiến) không bị xóa bỏ.
=> B đúng
Cả hai phong trào đều có yếu tố đấu tranh giai cấp, nhưng phong trào 1936-1939 nhấn mạnh hơn vào vấn đề dân chủ.
=> C sai
Phong trào 1936-1939 tập trung vào vấn đề dân chủ trước mắt, vấn đề dân tộc được đặt ra một cách rộng rãi hơn.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Phong trào dân chủ 1936-1939: Một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương, phong trào đã đạt được những thành tựu đáng kể, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình đấu tranh giành độc lập dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và nguyên nhân bùng nổ
Tình hình quốc tế: Sự lên nắm quyền của Mặt trận Nhân dân ở Pháp đã tạo ra những cơ hội mới cho phong trào cách mạng ở Đông Dương. Chính sách nới lỏng của chính phủ Pháp đã tạo điều kiện cho các hoạt động đấu tranh của nhân dân.
Tình hình trong nước: Nhân dân ta vẫn sống trong cảnh nghèo khổ, bị áp bức bóc lột nặng nề. Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt.
Đường lối của Đảng: Đảng Cộng sản Đông Dương đã đề ra đường lối đấu tranh phù hợp với tình hình mới, đó là đấu tranh công khai, hợp pháp, kết hợp với đấu tranh nửa hợp pháp và bí mật.
Những hình thức đấu tranh chính
Đông Dương đại hội: Đây là hình thức đấu tranh tiêu biểu nhất, với các cuộc mít tinh, biểu tình, đưa dân nguyện quy mô lớn.
Đấu tranh báo chí: Các tờ báo cách mạng đã đóng vai trò quan trọng trong việc tuyên truyền đường lối của Đảng, tố cáo tội ác của thực dân và tay sai.
Đấu tranh nghị trường: Các đại biểu của Mặt trận Dân chủ Đông Dương đã tranh thủ diễn đàn nghị trường để đưa ra những yêu sách của nhân dân.
Đấu tranh kinh tế: Công nhân, nông dân đã tiến hành các cuộc đấu tranh đòi tăng lương, giảm tô, bãi công, bãi thị.
Thành tựu của phong trào
Mở rộng mặt trận dân tộc: Phong trào đã thu hút đông đảo các tầng lớp nhân dân tham gia, tạo nên khối đại đoàn kết dân tộc.
Nâng cao ý thức chính trị: Nhân dân ta đã giác ngộ sâu sắc về quyền lợi của mình và vai trò của giai cấp công nhân.
Làm suy yếu chính quyền thực dân: Phong trào đã gây cho chính quyền thực dân nhiều khó khăn, buộc chúng phải nhượng bộ một số yêu sách của nhân dân.
Chuẩn bị lực lượng cho cách mạng tháng Tám: Phong trào đã rèn luyện, đào tạo được đội ngũ cán bộ, đảng viên, chuẩn bị lực lượng cho cuộc tổng khởi nghĩa sau này.
Ý nghĩa lịch sử
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương: Đảng đã chứng minh được vai trò lãnh đạo sáng suốt, đưa ra đường lối đúng đắn để lãnh đạo nhân dân đấu tranh.
Mở ra một giai đoạn mới của cách mạng Việt Nam: Phong trào đã làm thay đổi cục diện chính trị ở Đông Dương, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
Phong trào dân chủ 1936-1939 là một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam. Nó đã để lại những bài học kinh nghiệm quý báu cho sự nghiệp cách mạng của dân tộc ta.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Câu 19:
12/09/2024Một trong những ý nghĩa của phong trào dân chủ 1936 - 1939 ở Việt Nam là
Đáp án đúng là: B
- Một trong những ý nghĩa của phong trào dân chủ 1936 - 1939 ở Việt Nam là giúp cán bộ, đảng viên được rèn luyện và trưởng thành.
Ý nghĩa của phong trào dân chủ 1936 - 1939
- Là phong trào quần chúng rộng lớn, có tổ chức, dưới sự lãnh đạo của Đảng.
- Buộc Pháp phải nhượng bộ một số yêu sách về dân sinh, dân chủ.
- Quần chúng được giác ngộ về chính trị, trở thành lực lượng chính trị hùng hậu của cách mạng.
- Cán bộ đựợc rèn luyện và trưởng thành.
- Là một cuộc tổng diễn tập, chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa tháng Tám sau này.
→ B đúng.A,C,D sai,
* PHONG TRÀO DÂN CHỦ 1936 – 1939
1. Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 7/1936)
a. Hoàn cảnh triệu tập:
- Chủ nghĩa phát xít xuất hiện, nguy cơ chiến tranh thế giới đang đến gần.
- Đại hội lần thứ VII của Quốc tế Cộng sản (tháng 7/1935) đã quyết nghị nhiều vấn đề quan trọng: xác định kẻ thù nguy hiểm trước mắt của nhân dân thế giới là chủ nghĩa phát xít.
- Ở Pháp, tháng 6/1936, Mặt trận Nhân dân Pháp lên cầm quyền, ban bố một số chính sách tiến bộ đối với các thuộc địa.
- Hậu quả của cuộc khủng hoảng kinh tế (1929 - 1933) cùng với chính sách của bọn cầm quyền phản động Pháp đã làm cho đời sống nhân dân Việt Nam càng đói khổ, ngột ngạt...
⇒ Tháng 7/1936, Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng họp tại Thượng Hải do Lê Hồng Phong chủ trì.
b. Những quyết định quan trọng của hội nghị.
- Nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Đông Dương: chống đế quốc và chống phong kiến.
- Nhiệm vụ trực tiếp trước mắt là: đấu tranh chống chế độ phản động thuộc địa và tay sai, chống phát xít, chống chiến tranh, đòi tự do, dân chủ, cơm áo và hòa bình.
- Phương phát đấu tranh: kết hợp các hình thức công khai và bí mật, hợp pháp và bất hợp pháp.
- Chủ trương thành lập Mặt trận Thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương.
c. Ý nghĩa:
- Đưa cách mạng Đông Dương chuyển lên một cao trào đấu tranh mới.
- Nghị quyết Hội nghị chứng tỏ sự trưởng thành của Đảng trong việc vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin và Nghị quyết của Đại hội lần thứ VII của Quốc tế Cộng sản vào điều kiện cụ thể của Đông Dương.
d. Sự phát triển, hoàn thiện của đường lối đấu tranh.
- Chủ trương, đường lối đấu tranh cách mạng tiếp tục được bổ sung, phát triển qua các khì Hội nghị Trung ương vào năm 1937, 1938.
- Tại Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương tháng 3/1938, Mặt trận thống nhất nhân dân phản đế Đông Dương đổi thành Mặt trận thống nhất dân chủ Đông Dương.
2. Những phong trào đấu tranh tiêu biểu.
a. Đấu tranh đòi các quyền tự do, dân sinh, dân chủ.
- Phong trào Đông Dương đại hội (giữa năm 1936).
- Phong trào đón rước phái viên Chính phủ Pháp và Toàn quyền mới của xứ Đông Dương (đầu năm 1937).
- Tổng bãi công của công nhân công ty Hòn Gai (11/1936) và cuộc bãi công của công nhân xe lửa Trường Thi – Vinh (7/1937).
- Cuộc mít tinh của hơn 2.5 vạn người tại Khu Đấu xảo (Hà Nội, 1/5/1938).
b. Đấu tranh nghị trường
- Đảng vận động để đưa người của Mặt trận Dân chủ Đông Dương ra ứng cử vào Viện Dân biểu Trung Kì (1937), Viện Dân biểu Bắc Kì (1939), nhằm mục đích:
+ Mở rộng lực lượng của Mặt trận Dân chủ.
+ Vạch trần chính sách phản động của bọn thực dân và tay sai.
+ Bênh vực quyền lợi của nhân dân lao động.
c. Đấu tranh trên lĩnh vực báo chí.
- Đảng đã xuất bản nhiều tờ báo công khai, như: Tiền Phong, Dân chúng, Tin tức,...
Báo Dân chúng ra đời trong Phong trào dân chủ 1936 - 1939
- Xuất bản nhiều sách chính trị - lí luận, các tác phẩm văn học hiện thực phê phán, thơ cách mạng,..
3. Ý nghĩa lịch sử và bài học kinh nghiệm của phong trào dân chủ 1936 – 1939
a. Ý nghĩa lịch sử
- Uy tín, ảnh hưởng của Đảng Cộng sản Đông Dương được mở rộng, mở rộng trong quần chúng; chủ nghĩa Mác – Lê-nin cũng như đường lối, chính sách của Đảng, của Quốc tế Cộng sản được phổ biến, tuyên truyền, giáo dục sâu rộng.
- Trình độ chính trị và công tác của cán bộ và đảng viên được nâng cao một bước rõ rệt.
- Đội quân chính trị quần chúng được Đảng tập hợp, xây dựng, giáo dục.
- Qua quá trình đấu tranh, Đảng Cộng sản Đông Dương đã tích lũy được nhiều bài học kinh nghiệm trong việc xây dựng mặt trận dân tộc thống nhất, kinh nghiệm tổ chức, lãnh đạo quần chúng đấu tranh công khai, hợp pháp,...
- Phong trào cách mạng 1936 – 1939 có ý nghĩa như một cuộc tập dượt, chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa tháng Tám (1945).
b. Bài học kinh nghiệm
- Trong quá trình đấu tranh, Đảng Cộng sản Đông Dương đã tích lũy được nhiều bài học kinh nghiệm trong việc:
+ Xây dựng mặt trận dân tộc thống nhất.
+ Tổ chức, lãnh đạo quần chúng đấu tranh công khai, hợp pháp,...
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 12 Bài 15: Phong trào dân chủ 1936-1939
Mục lục Giải Tập bản đồ Lịch sử 12 Bài 14: Phong trào cách mạng 1930 – 1931
Câu 20:
13/10/2024Phong trào dân chủ 1936- 1939 và phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam đều
Đáp án đúng là: A
Phong trào dân chủ 1936- 1939 và phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam đều đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Đông Dương.
=> A đúng
Chỉ phong trào cách mạng 1930-1931 đặt mục tiêu giành độc lập dân tộc một cách trực tiếp. Phong trào dân chủ 1936-1939 tập trung vào các mục tiêu dân chủ trước mắt.
=> B sai
Phong trào cách mạng 1930-1931 chủ yếu sử dụng hình thức đấu tranh vũ trang, bí mật.
=> C sai
Đây là mục tiêu chính của phong trào dân chủ 1936-1939, chứ không phải của phong trào cách mạng 1930-1931.
=> D sai
*kiến thức mở rộng:
Cao trào cách mạng 1930-1931: Một trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam
Cao trào cách mạng 1930-1931 là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của dân tộc Việt Nam trong thế kỷ XX. Đây là cuộc tổng diễn tập đầu tiên cho Cách mạng tháng Tám thành công năm 1945 và đánh dấu bước trưởng thành của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Nguyên nhân bùng nổ
Thực dân Pháp áp bức, bóc lột nhân dân ta: Thuế má nặng nề, đời sống nhân dân cực khổ, mất đất, mất mùa...
Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933: Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam càng trở nên tồi tệ.
Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam: Đảng đã cung cấp lý luận khoa học, đường lối cách mạng đúng đắn, lãnh đạo nhân dân đấu tranh.
Diễn biến chính
Bùng nổ và phát triển mạnh mẽ: Phong trào nổ ra rộng khắp cả nước, từ nông dân đến công nhân, từ thành thị đến nông thôn.
Đỉnh cao của phong trào: Là Xô Viết Nghệ Tĩnh, một nhà nước công nông đầu tiên ở Việt Nam, tồn tại được 125 ngày.
Bị đàn áp dã man: Thực dân Pháp đã sử dụng mọi biện pháp tàn bạo để đàn áp phong trào.
Ý nghĩa lịch sử
Khẳng định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
Chứng tỏ sức mạnh của khối liên minh công nông.
Rèn luyện, trưởng thành đội ngũ cán bộ, đảng viên.
Tích lũy kinh nghiệm quý báu cho cách mạng sau này.
Bài học kinh nghiệm
Vận động quần chúng là nhiệm vụ hàng đầu.
Kết hợp đấu tranh chính trị với đấu tranh vũ trang.
Xây dựng khối đoàn kết toàn dân.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 9 Bài 20 (mới 2024 + Bài tập): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936-1939
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch Sử 9 Bài 20 (có đáp án): Cuộc vận động dân chủ trong những năm 1936 – 1939 (520 lượt thi)