Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 7: Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ 18
Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 7: Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ 18
-
342 lượt thi
-
10 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
19/11/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình Đàng Ngoài của Đại Việt ở giữa thế kỉ XVIII?
Đáp án đúng là: D
Sưu cao thuế nặng, lao dịch liên miên, thiên tai hạn hán thường xuyên xảy ra khiến đời sống người dân vô cùng khó khăn.
=> A sai
Nông nghiệp đình trệ, thủ công nghiệp suy yếu, thương nghiệp kém phát triển, làm cho kinh tế Đàng Ngoài ngày càng kiệt quệ.
=> B sai
Trong khi nhân dân đói khổ thì vua quan lại sống xa hoa, trụy lạc, tham nhũng, bóc lột nhân dân.
=> C sai
- Giữa thế kỉ XVIII, chính quyền phong kiến Đàng Ngoài của Đại Việt rơi vào tình trạng khủng hoảng trầm trọng:
+ Vua Lê bạc nhược, chúa Trịnh chỉ lo hưởng thụ, tận thu thuế, bóc lột nhân dân.
+ Sản xuất nông nghiệp đình đốn, thủ công nghiệp ngày càng sa sút, các đô thị suy tàn.
+ Đời sống nhân dân cơ cực.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Các cuộc khởi nghĩa nông dân nổi tiếng ở Đàng Ngoài thế kỷ XVIII
Giữa thế kỷ XVIII, tình hình Đàng Ngoài vô cùng hỗn loạn và bất ổn. Sự suy yếu của nhà Lê, sự chuyên quyền của chúa Trịnh, cùng với các chính sách áp bức bóc lột đã đẩy người dân vào cảnh khốn cùng, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra. Dưới đây là một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu:
1. Khởi nghĩa Nguyễn Dương Hưng:
Thời gian: Bùng nổ sớm nhất, vào khoảng năm 1737.
Địa bàn: Sơn Tây.
Đặc điểm: Là một trong những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu mở đầu cho phong trào nông dân Đàng Ngoài.
2. Khởi nghĩa Lê Duy Mật:
Thời gian: Kéo dài từ năm 1738 đến 1770.
Địa bàn: Thanh Hóa, Nghệ An.
Đặc điểm: Là một trong những cuộc khởi nghĩa kéo dài và quy mô lớn nhất, gây nhiều khó khăn cho chính quyền phong kiến.
3. Khởi nghĩa Nguyễn Danh Phương (quận Hẻo):
Thời gian: Từ năm 1740 đến 1751.
Địa bàn: Lấy núi Tam Đảo làm căn cứ, lan rộng ra các trấn Sơn Tây, Tuyên Quang.
Đặc điểm: Khởi nghĩa có quy mô lớn, gây nhiều thiệt hại cho lực lượng quan quân.
4. Khởi nghĩa Nguyễn Hữu Cầu:
Thời gian: Từ năm 1741 đến 1751.
Đặc điểm: Cuộc khởi nghĩa có tổ chức chặt chẽ, gây nhiều khó khăn cho chính quyền phong kiến.
5. Khởi nghĩa Hoàng Công Chất:
Thời gian: Từ năm 1739 đến 1769.
Đặc điểm: Cuộc khởi nghĩa diễn ra quyết liệt, gây nhiều ảnh hưởng đến tình hình chính trị - xã hội Đàng Ngoài.
Nguyên nhân các cuộc khởi nghĩa:
Áp bức bóc lột: Thuế má nặng nề, lao dịch khổ sai, quan lại tham nhũng.
Thiên tai hạn hán: Gây ra đói kém, mất mùa.
Chính sách cai trị tàn bạo: Chúa Trịnh thi hành chính sách cai trị hà khắc, gây ra nhiều bất bình trong nhân dân.
Kết quả:
Các cuộc khởi nghĩa nông dân đều bị đàn áp dã man, nhưng đã giáng những đòn mạnh vào bộ máy thống trị phong kiến, làm lung lay uy tín của nhà Lê - chúa Trịnh. Phong trào khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài đã phản ánh sâu sắc sự bất công và mâu thuẫn xã hội thời bấy giờ, góp phần làm sụp đổ chế độ phong kiến ở Đàng Ngoài.
Ý nghĩa lịch sử:
Phản ánh tình hình xã hội: Các cuộc khởi nghĩa phản ánh sâu sắc sự bất công và mâu thuẫn xã hội thời bấy giờ.
Làm suy yếu chế độ phong kiến: Các cuộc khởi nghĩa đã làm suy yếu chế độ phong kiến, tạo điều kiện cho sự sụp đổ của nhà Lê - chúa Trịnh.
Thể hiện tinh thần đấu tranh của nhân dân: Các cuộc khởi nghĩa thể hiện tinh thần đấu tranh bất khuất của nhân dân ta chống lại áp bức, bóc lột.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII
Giải Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ XVIII
Câu 2:
19/11/2024Đoạn tư liệu sau đây phản ánh về vấn đề gì?
Tư liệu. “… hễ có ai có nghề nghiệp gì cũng căn cứ vào đấy mà đánh thuế, bèn đi đến chỗ: có người vì phải nộp thuế sơn sống mà đẵn cả cây sơn; vì phải nộp thuế vải lụa mà hủy bỏ khung cửi…; thu thuế cá, thuế tôm mà người ta cất giấu cả vó lưới…” (Quốc sử quán triều Nguyễn (bản dịch của Viện sử học), Khâm định Việt sử thông giám cương mục, tập 2, NXB Giáo dục, Hà Nội, 2007)
Đáp án đúng là: C
Cuộc sống thanh bình, thịnh trị hoàn toàn trái ngược với thực tế được mô tả trong tư liệu.
=> A sai
Đoạn tư liệu trên đề cập đến chính sách vơ vét, bóc lột nhân dân (thông qua tô thuế) của chính quyền phong kiến Đàng Ngoài ở Đại Việt vào giữa thế kỉ XVIII.
=> C đúng
Mặc dù sản xuất nông nghiệp bị ảnh hưởng, nhưng tư liệu chủ yếu nhấn mạnh vào việc đánh thuế các ngành nghề thủ công nghiệp và ngư nghiệp.
=> B sai
Các chính sách được đề cập trong tư liệu đều nhằm mục đích vơ vét, chứ không phải phát triển kinh tế.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Khởi Nghĩa Nông Dân Ở Việt Nam
Một trang sử hào hùng của dân tộc
Lịch sử Việt Nam là một chuỗi dài những cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do. Trong đó, phong trào khởi nghĩa nông dân đóng vai trò vô cùng quan trọng. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu và ý nghĩa của chúng đối với lịch sử dân tộc.
Nguyên nhân bùng nổ các cuộc khởi nghĩa nông dân
Áp bức bóc lột: Nông dân bị áp bức nặng nề về ruộng đất, lao dịch, thuế má.
Chế độ phong kiến thối nát: Quan lại tham nhũng, bất công, luật pháp bất công.
Chiến tranh xâm lược: Các cuộc chiến tranh xâm lược đã tàn phá đất nước, đẩy nhân dân vào cảnh khốn cùng.
Các cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu
Thời Bắc thuộc:
Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40): Đánh đuổi quân Hán, giành lại độc lập cho dân tộc.
Khởi nghĩa Bà Triệu (248): Tiếp tục sự nghiệp đấu tranh của Hai Bà Trưng.
Thời phong kiến độc lập:
Khởi nghĩa nông dân Trần Độ (thế kỷ XIV): Chống lại sự suy yếu của nhà Trần.
Khởi nghĩa nông dân Lê Lợi (1418-1427): Lật đổ ách đô hộ của nhà Minh, lập nên nhà Hậu Lê.
Các cuộc khởi nghĩa nông dân thế kỷ XVIII ở Đàng Ngoài: Nguyễn Dương Hưng, Lê Duy Mật, Nguyễn Danh Phương, Nguyễn Hữu Cầu...
Thời kỳ thuộc địa:
Khởi nghĩa nông dân Tây Sơn (thế kỷ XVIII): Lật đổ chính quyền họ Trịnh, thống nhất đất nước.
Các cuộc khởi nghĩa nông dân chống Pháp (cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX): Kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược.
Ý nghĩa của các cuộc khởi nghĩa nông dân
Thể hiện tinh thần yêu nước, bất khuất của nhân dân: Các cuộc khởi nghĩa đã chứng tỏ ý chí sắt đá của nhân dân ta trong cuộc đấu tranh chống lại áp bức, bất công.
Góp phần bảo vệ và xây dựng đất nước: Các cuộc khởi nghĩa đã góp phần bảo vệ độc lập dân tộc, xây dựng và phát triển đất nước.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu: Các cuộc khởi nghĩa đã để lại nhiều bài học về nghệ thuật khởi nghĩa, về sự đoàn kết, về lòng yêu nước.
Bài học rút ra
Đoàn kết là sức mạnh: Sự đoàn kết của nhân dân là yếu tố quyết định thắng lợi của các cuộc khởi nghĩa.
Phải có một đường lối lãnh đạo đúng đắn: Các cuộc khởi nghĩa cần có những người lãnh đạo tài ba, có tầm nhìn xa trông rộng.
Phải dựa vào dân: Sức mạnh của nhân dân là vô địch, mọi thắng lợi đều thuộc về nhân dân.
Kết luận:
Các cuộc khởi nghĩa nông dân trong lịch sử Việt Nam là những trang sử hào hùng, thể hiện ý chí bất khuất của dân tộc Việt Nam. Tinh thần đấu tranh của các thế hệ cha ông là nguồn cảm hứng vô tận cho các thế hệ mai sau.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII
Giải Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ XVIII
Câu 3:
19/11/2024Cuộc khởi nghĩa của Hoàng Công Chất (1739 - 1769) diễn ra chủ yếu tại khu vực nào của Đàng Ngoài?
Đáp án đúng là: D
Khu vực Đông Bắc chủ yếu là đồng bằng và trung du, không có nhiều địa hình hiểm trở để nghĩa quân có thể ẩn náu và chống trả.
=> A sai
Bắc Trung Bộ cũng tương tự như Đông Bắc, không có nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển một cuộc khởi nghĩa quy mô lớn.
=> B sai
Mặc dù cuộc khởi nghĩa bắt đầu ở Sơn Nam (Đồng bằng Bắc Bộ), nhưng do sự truy đuổi gắt gao của quân chính phủ, nghĩa quân đã phải rút lên vùng núi Tây Bắc để bảo toàn lực lượng.
=> C sai
Hoàng Công Chất xây dựng căn cứ chiến đấu tại Điện Biên và được nhân dân vùng Tây Bắc hết lòng ủng hộ.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Các cuộc khởi nghĩa nông dân nổi tiếng ở Đàng Ngoài thế kỷ XVIII
Giữa thế kỷ XVIII, tình hình Đàng Ngoài vô cùng hỗn loạn và bất ổn. Sự suy yếu của nhà Lê, sự chuyên quyền của chúa Trịnh, cùng với các chính sách áp bức bóc lột đã đẩy người dân vào cảnh khốn cùng, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra. Dưới đây là một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu:
1. Khởi nghĩa Nguyễn Dương Hưng:
Thời gian: Bùng nổ sớm nhất, vào khoảng năm 1737.
Địa bàn: Sơn Tây.
Đặc điểm: Là một trong những cuộc khởi nghĩa tiêu biểu mở đầu cho phong trào nông dân Đàng Ngoài.
2. Khởi nghĩa Lê Duy Mật:
Thời gian: Kéo dài từ năm 1738 đến 1770.
Địa bàn: Thanh Hóa, Nghệ An.
Đặc điểm: Là một trong những cuộc khởi nghĩa kéo dài và quy mô lớn nhất, gây nhiều khó khăn cho chính quyền phong kiến.
3. Khởi nghĩa Nguyễn Danh Phương (quận Hẻo):
Thời gian: Từ năm 1740 đến 1751.
Địa bàn: Lấy núi Tam Đảo làm căn cứ, lan rộng ra các trấn Sơn Tây, Tuyên Quang.
Đặc điểm: Khởi nghĩa có quy mô lớn, gây nhiều thiệt hại cho lực lượng quan quân.
4. Khởi nghĩa Nguyễn Hữu Cầu:
Thời gian: Từ năm 1741 đến 1751.
Đặc điểm: Cuộc khởi nghĩa có tổ chức chặt chẽ, gây nhiều khó khăn cho chính quyền phong kiến.
5. Khởi nghĩa Hoàng Công Chất:
Thời gian: Từ năm 1739 đến 1769.
Đặc điểm: Cuộc khởi nghĩa diễn ra quyết liệt, gây nhiều ảnh hưởng đến tình hình chính trị - xã hội Đàng Ngoài.
Nguyên nhân các cuộc khởi nghĩa:
Áp bức bóc lột: Thuế má nặng nề, lao dịch khổ sai, quan lại tham nhũng.
Thiên tai hạn hán: Gây ra đói kém, mất mùa.
Chính sách cai trị tàn bạo: Chúa Trịnh thi hành chính sách cai trị hà khắc, gây ra nhiều bất bình trong nhân dân.
Kết quả:
Các cuộc khởi nghĩa nông dân đều bị đàn áp dã man, nhưng đã giáng những đòn mạnh vào bộ máy thống trị phong kiến, làm lung lay uy tín của nhà Lê - chúa Trịnh. Phong trào khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài đã phản ánh sâu sắc sự bất công và mâu thuẫn xã hội thời bấy giờ, góp phần làm sụp đổ chế độ phong kiến ở Đàng Ngoài.
Ý nghĩa lịch sử:
Phản ánh tình hình xã hội: Các cuộc khởi nghĩa phản ánh sâu sắc sự bất công và mâu thuẫn xã hội thời bấy giờ.
Làm suy yếu chế độ phong kiến: Các cuộc khởi nghĩa đã làm suy yếu chế độ phong kiến, tạo điều kiện cho sự sụp đổ của nhà Lê - chúa Trịnh.
Thể hiện tinh thần đấu tranh của nhân dân: Các cuộc khởi nghĩa thể hiện tinh thần đấu tranh bất khuất của nhân dân ta chống lại áp bức, bóc lột.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII
Giải Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ XVIII
Câu 4:
19/11/2024Cuộc khởi nghĩa của Hoàng Công Chất kết thúc vào năm nào?
Đáp án đúng là: A
Cuộc khởi nghĩa của Hoàng Công Chất kéo dài đến năm 1769 thì kết thúc.
=> A đúng
Năm này chỉ là một mốc thời gian trong quá trình diễn ra cuộc khởi nghĩa, chứ không phải là năm kết thúc.
=> B sai
Đây là năm bắt đầu của một số cuộc khởi nghĩa khác, không phải là năm kết thúc của cuộc khởi nghĩa Hoàng Công Chất.
=> C sai
Đây là năm bắt đầu của cuộc khởi nghĩa Hoàng Công Chất.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
1. Sự chênh lệch về lực lượng:
Quân số và vũ khí: Chúa Trịnh sở hữu một quân đội đông đảo, trang bị vũ khí hiện đại hơn so với nghĩa quân.
Tài chính: Nhà nước phong kiến có nguồn tài chính dồi dào để duy trì cuộc chiến tranh lâu dài, trong khi nghĩa quân chủ yếu dựa vào lương thực, vũ khí do nhân dân cung cấp.
2. Địa hình phức tạp:
Vùng núi hiểm trở: Mặc dù Tây Bắc là địa hình thuận lợi cho chiến tranh du kích, nhưng cũng gây khó khăn cho việc tập trung lực lượng, tiếp tế lương thực và vũ khí.
Giao thông hạn chế: Hệ thống giao thông kém phát triển khiến việc liên lạc và phối hợp giữa các đội quân của nghĩa quân gặp nhiều khó khăn.
3. Sự chia rẽ nội bộ:
Mâu thuẫn giữa các thủ lĩnh: Trong quá trình khởi nghĩa, đã xuất hiện những mâu thuẫn giữa các thủ lĩnh, ảnh hưởng đến sự đoàn kết của nghĩa quân.
Áp lực từ bên ngoài: Chúa Trịnh đã lợi dụng những mâu thuẫn này để chia rẽ và tiêu diệt nghĩa quân.
4. Thiếu sự ủng hộ từ bên ngoài:
Các nước láng giềng: Các nước láng giềng không có sự ủng hộ hoặc thậm chí còn có sự can thiệp tiêu cực vào cuộc khởi nghĩa.
Một số tầng lớp trong xã hội: Một số tầng lớp trong xã hội, đặc biệt là quan lại, địa chủ, vẫn trung thành với nhà nước phong kiến.
5. Sự qua đời của Hoàng Công Chất:
Mất đi người lãnh đạo tài ba: Sự ra đi của Hoàng Công Chất đã gây ra một tổn thất lớn cho nghĩa quân, làm giảm sút tinh thần chiến đấu của nghĩa quân.
6. Chính sách đàn áp tàn bạo của nhà nước:
Triệt hạ căn cứ: Quân Trịnh đã tiến hành nhiều cuộc tấn công lớn để tiêu diệt căn cứ của nghĩa quân.
Bắt giết tàn bạo: Những người tham gia khởi nghĩa bị bắt giết một cách dã man.
Kết luận:
Nguyên nhân thất bại của cuộc khởi nghĩa Hoàng Công Chất là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, từ sự chênh lệch về lực lượng, địa hình phức tạp, sự chia rẽ nội bộ đến chính sách đàn áp tàn bạo của nhà nước. Tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa này vẫn để lại những dấu ấn sâu sắc trong lịch sử dân tộc, thể hiện tinh thần đấu tranh bất khuất của nhân dân ta.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII
Giải Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ XVIII
Câu 5:
19/11/2024Trong những năm 1740 - 1751, ở Đàng Ngoài đã diễn ra cuộc khởi nghĩa nông dân do ai lãnh đạo?
Đáp án đúng là: C
Cuộc khởi nghĩa của ông diễn ra trong khoảng thời gian dài hơn, từ năm 1739 đến 1769, và có quy mô rộng lớn hơn.
=> A sai
Cuộc khởi nghĩa của ông cũng diễn ra trong khoảng thời gian này (1741-1751) nhưng lại hoạt động chủ yếu ở các vùng khác như Hải Phòng, Sơn Nam, Thanh Hóa, Nghệ An.
=> B sai
Trong những năm 1740 - 1751, ở Đàng Ngoài đã diễn ra cuộc khởi nghĩa nông dân do Nguyễn Danh Phương lãnh đạo.
=> C đúng
Ông là thủ lĩnh của cuộc khởi nghĩa Yên Thế vào cuối thế kỷ XIX, không liên quan đến các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỷ XVIII.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỷ XVIII:
Thế kỷ XVIII là một giai đoạn đầy biến động ở Đàng Ngoài. Chế độ phong kiến thối nát, sự áp bức bóc lột của quan lại, địa chủ đã đẩy nông dân vào cảnh khốn cùng, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nổ ra. Một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu có thể kể đến như:
Khởi nghĩa Nguyễn Dương Hưng (1737): Bắt đầu từ vùng Sơn Tây, cuộc khởi nghĩa này nhanh chóng lan rộng nhưng sau đó bị đàn áp.
Khởi nghĩa Lê Duy Mật (1738-1770): Lê Duy Mật là một người dòng dõi tôn thất nhà Lê. Ông đã lãnh đạo nghĩa quân hoạt động ở nhiều tỉnh như Thanh Hóa, Nghệ An.
Khởi nghĩa Nguyễn Danh Phương (1740-1751): Với căn cứ chính là núi Tam Đảo, Nguyễn Danh Phương đã gây nhiều khó khăn cho chính quyền phong kiến.
Khởi nghĩa Nguyễn Hữu Cầu (1741-1751): Nghĩa quân của ông hoạt động trên một vùng rộng lớn, từ Đồ Sơn đến Nghệ An, với khẩu hiệu "cướp của nhà giàu, chia cho dân nghèo".
Nguyên nhân bùng nổ các cuộc khởi nghĩa:
Áp bức bóc lột: Nông dân bị bóc lột nặng nề về ruộng đất, lao dịch, thuế má.
Chế độ phong kiến thối nát: Quan lại tham nhũng, bất công, luật pháp bất công.
Đất nước chia cắt: Đàng Ngoài và Đàng Trong chia cắt, gây ra nhiều bất ổn.
Ảnh hưởng của các cuộc khởi nghĩa khác: Các cuộc khởi nghĩa trước đó đã tạo ra hiệu ứng domino, khơi dậy tinh thần đấu tranh của nông dân.
Đặc điểm chung của các cuộc khởi nghĩa:
Mục tiêu: Đánh đổ chế độ phong kiến, xóa bỏ ách áp bức bóc lột, giành lại quyền lợi cho nhân dân.
Lực lượng tham gia: Chủ yếu là nông dân, bên cạnh đó còn có sự tham gia của một bộ phận trí thức, thợ thủ công.
Hình thức đấu tranh: Chủ yếu là chiến tranh du kích, tận dụng địa hình hiểm trở để chống lại quân chính phủ.
Kết quả: Đều bị đàn áp thất bại do sự chênh lệch về lực lượng và sự chia rẽ nội bộ.
Ý nghĩa lịch sử:
Thể hiện tinh thần đấu tranh bất khuất: Các cuộc khởi nghĩa đã chứng tỏ ý chí sắt đá của nhân dân ta trong cuộc đấu tranh chống lại áp bức, bất công.
Làm lung lay chế độ phong kiến: Các cuộc khởi nghĩa đã làm suy yếu chế độ phong kiến, góp phần thúc đẩy sự sụp đổ của chế độ này.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Các cuộc khởi nghĩa đã để lại nhiều bài học quý báu về nghệ thuật khởi nghĩa, về sự đoàn kết, về lòng yêu nước.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII
Giải Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ XVIII
Câu 6:
19/11/2024Cuộc khởi nghĩa của Nguyễn Danh Phương (1740 - 1751) diễn ra chủ yếu tại địa phương nào của Đàng Ngoài?
Đáp án đúng là: D
Các địa phương này nằm ở phía Nam và trung tâm Đàng Ngoài, không phải là khu vực hoạt động chính của nghĩa quân Nguyễn Danh Phương.
=> A sai
Các địa phương này nằm ở phía Nam và trung tâm Đàng Ngoài, không phải là khu vực hoạt động chính của nghĩa quân Nguyễn Danh Phương.
=> B sai
Các địa phương này nằm ở phía Nam và trung tâm Đàng Ngoài, không phải là khu vực hoạt động chính của nghĩa quân Nguyễn Danh Phương.
=> C sai
Năm 1740, Nguyễn Danh Phương tập hợp nghĩa quân, nổi dậy khởi nghĩa ở Tam Đảo (Vĩnh Phúc), rồi mở rộng hoạt động ở các trấn Sơn Tây, Tuyên Quang.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỷ XVIII:
Thế kỷ XVIII là một giai đoạn đầy biến động ở Đàng Ngoài. Chế độ phong kiến thối nát, sự áp bức bóc lột của quan lại, địa chủ đã đẩy nông dân vào cảnh khốn cùng, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nổ ra. Một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu có thể kể đến như:
Khởi nghĩa Nguyễn Dương Hưng (1737): Bắt đầu từ vùng Sơn Tây, cuộc khởi nghĩa này nhanh chóng lan rộng nhưng sau đó bị đàn áp.
Khởi nghĩa Lê Duy Mật (1738-1770): Lê Duy Mật là một người dòng dõi tôn thất nhà Lê. Ông đã lãnh đạo nghĩa quân hoạt động ở nhiều tỉnh như Thanh Hóa, Nghệ An.
Khởi nghĩa Nguyễn Danh Phương (1740-1751): Với căn cứ chính là núi Tam Đảo, Nguyễn Danh Phương đã gây nhiều khó khăn cho chính quyền phong kiến.
Khởi nghĩa Nguyễn Hữu Cầu (1741-1751): Nghĩa quân của ông hoạt động trên một vùng rộng lớn, từ Đồ Sơn đến Nghệ An, với khẩu hiệu "cướp của nhà giàu, chia cho dân nghèo".
Nguyên nhân bùng nổ các cuộc khởi nghĩa:
Áp bức bóc lột: Nông dân bị bóc lột nặng nề về ruộng đất, lao dịch, thuế má.
Chế độ phong kiến thối nát: Quan lại tham nhũng, bất công, luật pháp bất công.
Đất nước chia cắt: Đàng Ngoài và Đàng Trong chia cắt, gây ra nhiều bất ổn.
Ảnh hưởng của các cuộc khởi nghĩa khác: Các cuộc khởi nghĩa trước đó đã tạo ra hiệu ứng domino, khơi dậy tinh thần đấu tranh của nông dân.
Đặc điểm chung của các cuộc khởi nghĩa:
Mục tiêu: Đánh đổ chế độ phong kiến, xóa bỏ ách áp bức bóc lột, giành lại quyền lợi cho nhân dân.
Lực lượng tham gia: Chủ yếu là nông dân, bên cạnh đó còn có sự tham gia của một bộ phận trí thức, thợ thủ công.
Hình thức đấu tranh: Chủ yếu là chiến tranh du kích, tận dụng địa hình hiểm trở để chống lại quân chính phủ.
Kết quả: Đều bị đàn áp thất bại do sự chênh lệch về lực lượng và sự chia rẽ nội bộ.
Ý nghĩa lịch sử:
Thể hiện tinh thần đấu tranh bất khuất: Các cuộc khởi nghĩa đã chứng tỏ ý chí sắt đá của nhân dân ta trong cuộc đấu tranh chống lại áp bức, bất công.
Làm lung lay chế độ phong kiến: Các cuộc khởi nghĩa đã làm suy yếu chế độ phong kiến, góp phần thúc đẩy sự sụp đổ của chế độ này.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Các cuộc khởi nghĩa đã để lại nhiều bài học quý báu về nghệ thuật khởi nghĩa, về sự đoàn kết, về lòng yêu nước.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII
Giải Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ XVIII
Câu 7:
19/11/2024Cuộc khởi nghĩa nông dân nào dưới đây không diễn ra ở Đàng Ngoài vào giữa thế kỉ XVIII?
Đáp án đúng là: B
diễn ra vào những năm 1739-1769, chủ yếu ở vùng núi Tây Bắc.
=> A sai
Vào giữa thế kỉ XVIII, nông dân Đàng Ngoài vùng lên khởi nghĩa chống lại chính quyền, tiêu biểu là: khởi nghĩa của Hoàng Công Chất; khởi nghĩa của Nguyễn Danh Phương và khởi nghĩa của Nguyễn Hữu Cầu,…
- Khởi nghĩa của Cao Bá Quát diễn ra vào giữa thế kỉ XIX, dưới triều Nguyễn.
=> B đúng
diễn ra từ năm 1740-1751, với căn cứ chính là núi Tam Đảo (Vĩnh Phúc).
=> C sai
diễn ra từ năm 1741-1751, hoạt động trên một vùng rộng lớn từ Đồ Sơn đến Nghệ An.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Khởi Nghĩa Nông Dân Ở Việt Nam
Một trang sử hào hùng của dân tộc
Lịch sử Việt Nam là một chuỗi dài những cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do. Trong đó, phong trào khởi nghĩa nông dân đóng vai trò vô cùng quan trọng. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu và ý nghĩa của chúng đối với lịch sử dân tộc.
Nguyên nhân bùng nổ các cuộc khởi nghĩa nông dân
Áp bức bóc lột: Nông dân bị áp bức nặng nề về ruộng đất, lao dịch, thuế má.
Chế độ phong kiến thối nát: Quan lại tham nhũng, bất công, luật pháp bất công.
Chiến tranh xâm lược: Các cuộc chiến tranh xâm lược đã tàn phá đất nước, đẩy nhân dân vào cảnh khốn cùng.
Các cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu
Thời Bắc thuộc:
Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40): Đánh đuổi quân Hán, giành lại độc lập cho dân tộc.
Khởi nghĩa Bà Triệu (248): Tiếp tục sự nghiệp đấu tranh của Hai Bà Trưng.
Thời phong kiến độc lập:
Khởi nghĩa nông dân Trần Độ (thế kỷ XIV): Chống lại sự suy yếu của nhà Trần.
Khởi nghĩa nông dân Lê Lợi (1418-1427): Lật đổ ách đô hộ của nhà Minh, lập nên nhà Hậu Lê.
Các cuộc khởi nghĩa nông dân thế kỷ XVIII ở Đàng Ngoài: Nguyễn Dương Hưng, Lê Duy Mật, Nguyễn Danh Phương, Nguyễn Hữu Cầu...
Thời kỳ thuộc địa:
Khởi nghĩa nông dân Tây Sơn (thế kỷ XVIII): Lật đổ chính quyền họ Trịnh, thống nhất đất nước.
Các cuộc khởi nghĩa nông dân chống Pháp (cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX): Kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược.
Ý nghĩa của các cuộc khởi nghĩa nông dân
Thể hiện tinh thần yêu nước, bất khuất của nhân dân: Các cuộc khởi nghĩa đã chứng tỏ ý chí sắt đá của nhân dân ta trong cuộc đấu tranh chống lại áp bức, bất công.
Góp phần bảo vệ và xây dựng đất nước: Các cuộc khởi nghĩa đã góp phần bảo vệ độc lập dân tộc, xây dựng và phát triển đất nước.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu: Các cuộc khởi nghĩa đã để lại nhiều bài học về nghệ thuật khởi nghĩa, về sự đoàn kết, về lòng yêu nước.
Bài học rút ra
Đoàn kết là sức mạnh: Sự đoàn kết của nhân dân là yếu tố quyết định thắng lợi của các cuộc khởi nghĩa.
Phải có một đường lối lãnh đạo đúng đắn: Các cuộc khởi nghĩa cần có những người lãnh đạo tài ba, có tầm nhìn xa trông rộng.
Phải dựa vào dân: Sức mạnh của nhân dân là vô địch, mọi thắng lợi đều thuộc về nhân dân.
Kết luận:
Các cuộc khởi nghĩa nông dân trong lịch sử Việt Nam là những trang sử hào hùng, thể hiện ý chí bất khuất của dân tộc Việt Nam. Tinh thần đấu tranh của các thế hệ cha ông là nguồn cảm hứng vô tận cho các thế hệ mai sau.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII
Giải Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ XVIII
Câu 8:
19/11/2024Trong quá trình hoạt động, nghĩa quân do Nguyễn Hữu Cầu lãnh đạo đã nêu cao khẩu hiệu nào dưới đây?
Đáp án đúng là: D
Khẩu hiệu này thường gắn liền với các cuộc khởi nghĩa nhằm phục hồi vương quyền nhà Lê và chống lại thế lực họ Trịnh.
=> A sai
Khẩu hiệu này không phù hợp với bối cảnh của cuộc khởi nghĩa Nguyễn Hữu Cầu, vì ông không có liên quan đến mâu thuẫn giữa hai thế lực Trịnh - Nguyễn.
=> B sai
Khẩu hiệu này mang tính chung chung và không thể hiện rõ mục tiêu cụ thể của cuộc khởi nghĩa.
=> C sai
Trong quá trình hoạt động, nghĩa quân do Nguyễn Hữu Cầu lãnh đạo đã nêu cao khẩu hiệu “cướp của nhà giàu, chia cho dân nghèo”.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Nguyên nhân thất bại của cuộc khởi nghĩa Nguyễn Hữu Cầu:
Có thể chia các nguyên nhân thành hai nhóm chính:
1. Nguyên nhân khách quan:
Sự chênh lệch về lực lượng:
Quân số: Nghĩa quân dù đông đảo nhưng không thể so sánh với quân đội nhà nước, được trang bị vũ khí hiện đại và huấn luyện bài bản.
Vũ khí: Nghĩa quân chủ yếu sử dụng vũ khí thô sơ, tự chế, không thể cạnh tranh với vũ khí của quân đội nhà nước.
Tài chính: Nghĩa quân thiếu nguồn tài chính ổn định, phụ thuộc vào việc cướp bóc và đóng góp của nhân dân. Trong khi đó, nhà nước có nguồn lực tài chính dồi dào để duy trì cuộc chiến.
Địa hình phức tạp:
Vùng núi hiểm trở: Mặc dù địa hình núi non đã tạo điều kiện cho nghĩa quân hoạt động du kích, nhưng cũng hạn chế khả năng liên lạc, tiếp tế và tập trung lực lượng.
Giao thông khó khăn: Hệ thống giao thông kém phát triển khiến việc di chuyển của nghĩa quân gặp nhiều khó khăn, dễ bị quân đội nhà nước bao vây và tiêu diệt.
Chính sách đàn áp tàn bạo của nhà nước:
Triệt phá căn cứ: Quân đội nhà nước đã tiến hành nhiều cuộc tấn công để tiêu diệt các căn cứ của nghĩa quân.
Bắt giết tàn bạo: Những người tham gia khởi nghĩa bị bắt giữ, tra tấn và xử tử một cách tàn nhẫn.
Chia rẽ dân chúng: Nhà nước đã thực hiện nhiều chính sách nhằm chia rẽ nhân dân, giảm sự ủng hộ dành cho nghĩa quân.
2. Nguyên nhân chủ quan:
Thiếu tổ chức chặt chẽ:
Lãnh đạo: Mặc dù Nguyễn Hữu Cầu là một người có tài năng quân sự, nhưng ông không có một bộ máy lãnh đạo hoàn chỉnh và hiệu quả.
Kỷ luật: Kỷ luật trong quân đội còn lỏng lẻo, dẫn đến tình trạng tự phát, thiếu sự phối hợp.
Thiếu sự chuẩn bị chu đáo:
Lương thực, vũ khí: Việc cung cấp lương thực, vũ khí cho nghĩa quân chưa được đảm bảo ổn định.
Chiến lược: Nghĩa quân thiếu một chiến lược rõ ràng, dài hạn.
Sự chia rẽ nội bộ:
Mâu thuẫn giữa các thủ lĩnh: Trong quá trình đấu tranh, đã xuất hiện những mâu thuẫn giữa các thủ lĩnh, ảnh hưởng đến sự đoàn kết của nghĩa quân.
Áp lực từ bên ngoài: Nhà nước đã lợi dụng những mâu thuẫn này để chia rẽ và tiêu diệt nghĩa quân.
Kết luận:
Sự thất bại của cuộc khởi nghĩa Nguyễn Hữu Cầu là kết quả của sự kết hợp giữa nhiều yếu tố, cả khách quan và chủ quan. Mặc dù nghĩa quân đã nỗ lực hết mình, nhưng trước sự áp đảo về lực lượng và sự tinh vi của kẻ thù, cuối cùng họ vẫn không thể giành chiến thắng.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII
Giải Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ XVIII
Câu 9:
19/11/2024Vào giữa thế kỉ XVIII, phong trào nông dân Đàng Ngoài phát triển rộng khắp, kéo dài hàng chục năm đã
Đáp án đúng là: B
Các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỷ XVIII tuy mạnh mẽ nhưng chưa đủ sức lật đổ hoàn toàn chế độ phong kiến Lê - Trịnh.
=> A sai
Vào giữa thế kỉ XVIII, phong trào nông dân Đàng Ngoài phát triển rộng khắp, kéo dài hàng chục năm đã buộc chính quyền phải thực hiện một số chính sách nhượng bộ, như: khuyến khích khai hoang; cho nông dân lưu tán trở về quê,…
=> B đúng
Các cuộc khởi nghĩa này chỉ diễn ra ở Đàng Ngoài, không ảnh hưởng đến chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong.
=> C sai
các cuộc khởi nghĩa không tác động trực tiếp đến chính quyền chúa Nguyễn.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Các cuộc khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỷ XVIII:
Thế kỷ XVIII là một giai đoạn đầy biến động ở Đàng Ngoài. Chế độ phong kiến thối nát, sự áp bức bóc lột của quan lại, địa chủ đã đẩy nông dân vào cảnh khốn cùng, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nổ ra. Một số cuộc khởi nghĩa tiêu biểu có thể kể đến như:
Khởi nghĩa Nguyễn Dương Hưng (1737): Bắt đầu từ vùng Sơn Tây, cuộc khởi nghĩa này nhanh chóng lan rộng nhưng sau đó bị đàn áp.
Khởi nghĩa Lê Duy Mật (1738-1770): Lê Duy Mật là một người dòng dõi tôn thất nhà Lê. Ông đã lãnh đạo nghĩa quân hoạt động ở nhiều tỉnh như Thanh Hóa, Nghệ An.
Khởi nghĩa Nguyễn Danh Phương (1740-1751): Với căn cứ chính là núi Tam Đảo, Nguyễn Danh Phương đã gây nhiều khó khăn cho chính quyền phong kiến.
Khởi nghĩa Nguyễn Hữu Cầu (1741-1751): Nghĩa quân của ông hoạt động trên một vùng rộng lớn, từ Đồ Sơn đến Nghệ An, với khẩu hiệu "cướp của nhà giàu, chia cho dân nghèo".
Nguyên nhân bùng nổ các cuộc khởi nghĩa:
Áp bức bóc lột: Nông dân bị bóc lột nặng nề về ruộng đất, lao dịch, thuế má.
Chế độ phong kiến thối nát: Quan lại tham nhũng, bất công, luật pháp bất công.
Đất nước chia cắt: Đàng Ngoài và Đàng Trong chia cắt, gây ra nhiều bất ổn.
Ảnh hưởng của các cuộc khởi nghĩa khác: Các cuộc khởi nghĩa trước đó đã tạo ra hiệu ứng domino, khơi dậy tinh thần đấu tranh của nông dân.
Đặc điểm chung của các cuộc khởi nghĩa:
Mục tiêu: Đánh đổ chế độ phong kiến, xóa bỏ ách áp bức bóc lột, giành lại quyền lợi cho nhân dân.
Lực lượng tham gia: Chủ yếu là nông dân, bên cạnh đó còn có sự tham gia của một bộ phận trí thức, thợ thủ công.
Hình thức đấu tranh: Chủ yếu là chiến tranh du kích, tận dụng địa hình hiểm trở để chống lại quân chính phủ.
Kết quả: Đều bị đàn áp thất bại do sự chênh lệch về lực lượng và sự chia rẽ nội bộ.
Ý nghĩa lịch sử:
Thể hiện tinh thần đấu tranh bất khuất: Các cuộc khởi nghĩa đã chứng tỏ ý chí sắt đá của nhân dân ta trong cuộc đấu tranh chống lại áp bức, bất công.
Làm lung lay chế độ phong kiến: Các cuộc khởi nghĩa đã làm suy yếu chế độ phong kiến, góp phần thúc đẩy sự sụp đổ của chế độ này.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm: Các cuộc khởi nghĩa đã để lại nhiều bài học quý báu về nghệ thuật khởi nghĩa, về sự đoàn kết, về lòng yêu nước.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII
Giải Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ XVIII
Câu 10:
19/11/2024Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng điểm tương đồng giữa các cuộc khởi nghĩa của Hoàng Công Chất, Nguyễn Danh Phương, Nguyễn Hữu Cầu?
Đáp án đúng là: D
Đây là điểm chung của hầu hết các cuộc khởi nghĩa nông dân.
=> A sai
Chính quyền Lê - Trịnh đã tập trung lực lượng, đàn áp dã man các cuộc khởi nghĩa, dẫn đến thất bại.
=> B sai
Mục tiêu chung của các cuộc khởi nghĩa là chống lại sự áp bức, bóc lột của chính quyền phong kiến Lê - Trịnh.
=> C sai
- Một số điểm tương đồng giữa các cuộc khởi nghĩa của Hoàng Công Chất, Nguyễn Danh Phương, Nguyễn Hữu Cầu:
+ Đối tượng đấu tranh (chính quyền phong kiến Lê - Trịnh ở Đàng Ngoài).
+ Lực lượng tham gia chủ yếu là nông dân.
+ Kết quả: thất bại.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Khởi Nghĩa Nông Dân Ở Việt Nam
Một trang sử hào hùng của dân tộc
Lịch sử Việt Nam là một chuỗi dài những cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do. Trong đó, phong trào khởi nghĩa nông dân đóng vai trò vô cùng quan trọng. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu và ý nghĩa của chúng đối với lịch sử dân tộc.
Nguyên nhân bùng nổ các cuộc khởi nghĩa nông dân
Áp bức bóc lột: Nông dân bị áp bức nặng nề về ruộng đất, lao dịch, thuế má.
Chế độ phong kiến thối nát: Quan lại tham nhũng, bất công, luật pháp bất công.
Chiến tranh xâm lược: Các cuộc chiến tranh xâm lược đã tàn phá đất nước, đẩy nhân dân vào cảnh khốn cùng.
Các cuộc khởi nghĩa nông dân tiêu biểu
Thời Bắc thuộc:
Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (40): Đánh đuổi quân Hán, giành lại độc lập cho dân tộc.
Khởi nghĩa Bà Triệu (248): Tiếp tục sự nghiệp đấu tranh của Hai Bà Trưng.
Thời phong kiến độc lập:
Khởi nghĩa nông dân Trần Độ (thế kỷ XIV): Chống lại sự suy yếu của nhà Trần.
Khởi nghĩa nông dân Lê Lợi (1418-1427): Lật đổ ách đô hộ của nhà Minh, lập nên nhà Hậu Lê.
Các cuộc khởi nghĩa nông dân thế kỷ XVIII ở Đàng Ngoài: Nguyễn Dương Hưng, Lê Duy Mật, Nguyễn Danh Phương, Nguyễn Hữu Cầu...
Thời kỳ thuộc địa:
Khởi nghĩa nông dân Tây Sơn (thế kỷ XVIII): Lật đổ chính quyền họ Trịnh, thống nhất đất nước.
Các cuộc khởi nghĩa nông dân chống Pháp (cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX): Kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược.
Ý nghĩa của các cuộc khởi nghĩa nông dân
Thể hiện tinh thần yêu nước, bất khuất của nhân dân: Các cuộc khởi nghĩa đã chứng tỏ ý chí sắt đá của nhân dân ta trong cuộc đấu tranh chống lại áp bức, bất công.
Góp phần bảo vệ và xây dựng đất nước: Các cuộc khởi nghĩa đã góp phần bảo vệ độc lập dân tộc, xây dựng và phát triển đất nước.
Để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu: Các cuộc khởi nghĩa đã để lại nhiều bài học về nghệ thuật khởi nghĩa, về sự đoàn kết, về lòng yêu nước.
Bài học rút ra
Đoàn kết là sức mạnh: Sự đoàn kết của nhân dân là yếu tố quyết định thắng lợi của các cuộc khởi nghĩa.
Phải có một đường lối lãnh đạo đúng đắn: Các cuộc khởi nghĩa cần có những người lãnh đạo tài ba, có tầm nhìn xa trông rộng.
Phải dựa vào dân: Sức mạnh của nhân dân là vô địch, mọi thắng lợi đều thuộc về nhân dân.
Kết luận:
Các cuộc khởi nghĩa nông dân trong lịch sử Việt Nam là những trang sử hào hùng, thể hiện ý chí bất khuất của dân tộc Việt Nam. Tinh thần đấu tranh của các thế hệ cha ông là nguồn cảm hứng vô tận cho các thế hệ mai sau.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở Đàng Ngoài thế kỉ XVIII
Giải Lịch sử 8 Bài 7 (Kết nối tri thức): Khởi nghĩa nông dân ở đàng ngoài thế kỉ XVIII
Có thể bạn quan tâm
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 5: Cuộc xung đột Nam- Bắc Triều và Trịnh Nguyễn (759 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 6: Công cuộc khai phá vùng đất phía Nam từ thế kỉ 16 đến thế kỉ 18 (615 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 8: Phong trào Tây Sơn (538 lượt thi)
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 9: Tình hình kinh tế, văn hóa, tôn giáo trong các thế kỉ 16- 18 c (399 lượt thi)