Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 13: Sự phát triển của khoa học, kĩ thuật, văn học, nghệ thuật trong các thế kỉ 18- 19
Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 13: Sự phát triển của khoa học, kĩ thuật, văn học, nghệ thuật trong các thế kỉ 18- 19
-
210 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
24/11/2024Sác-lơ Đác-uyn là tác giả của
Đáp án đúng là: A
Năm 1859, Sác-lơ Đác-uyn công bố thuyết tiến hóa, giải thích sự đa dạng các chủng loài động, thực vật là do chọn lọc tự nhiên
=> A đúng
Đây là công trình của nhà hóa học người Nga Dmitri Mendeleev.
=> B sai
Đây là lý thuyết vật lý của Albert Einstein.
=> C sai
Đây là một định luật vật lý cơ bản.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
1. Cơ sở của thuyết tiến hóa:
Chọn lọc tự nhiên: Đây là cơ chế chính của thuyết tiến hóa. Cá thể nào có những đặc điểm thích nghi tốt hơn với môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, truyền lại các đặc điểm đó cho thế hệ sau. Qua thời gian, những đặc điểm có lợi sẽ ngày càng phổ biến trong quần thể, dẫn đến sự hình thành các loài mới.
Biến dị: Sự đa dạng về đặc điểm giữa các cá thể trong cùng một loài là yếu tố cần thiết cho quá trình chọn lọc tự nhiên. Các biến dị có thể do đột biến gen, tái tổ hợp gen hoặc các yếu tố môi trường gây ra.
Di truyền: Các đặc điểm có lợi được truyền lại cho thế hệ sau thông qua quá trình di truyền.
2. Bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa:
Hóa thạch: Hóa thạch cung cấp bằng chứng về sự thay đổi của sinh vật qua thời gian.
Cấu trúc giải phẫu so sánh: Các loài có cùng tổ tiên chung thường có những cấu trúc tương đồng về giải phẫu, dù chúng có chức năng khác nhau.
Sinh học phân tử: Sự so sánh trình tự DNA và protein giữa các loài cho thấy mối quan hệ họ hàng giữa chúng.
Phân bố địa lý: Phân bố của các loài trên Trái Đất phản ánh lịch sử địa chất và quá trình tiến hóa.
3. Những hiểu lầm phổ biến về thuyết tiến hóa:
Tiến hóa là một quá trình ngẫu nhiên: Quá trình đột biến tạo ra biến dị là ngẫu nhiên, nhưng quá trình chọn lọc tự nhiên lại có hướng, ưu tiên những biến dị có lợi.
Con người tiến hóa từ khỉ: Con người và khỉ có tổ tiên chung, nhưng con người không tiến hóa trực tiếp từ loài khỉ hiện đại.
Tiến hóa là một quá trình hoàn hảo: Tiến hóa không có mục đích, nó chỉ đơn giản là quá trình thích nghi của sinh vật với môi trường sống.
4. Ứng dụng của thuyết tiến hóa:
Y học: Thuyết tiến hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phát triển của các bệnh truyền nhiễm, sự kháng thuốc của vi khuẩn và quá trình tiến hóa của các tế bào ung thư.
Nông nghiệp: Thuyết tiến hóa được ứng dụng để phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, kháng bệnh tốt.
Bảo tồn thiên nhiên: Thuyết tiến hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
5. Những tranh cãi xung quanh thuyết tiến hóa:
Thuyết sáng tạo: Một số người tin rằng sự sống được tạo ra bởi một đấng tối cao, trái ngược với thuyết tiến hóa.
Thiết kế thông minh: Quan điểm cho rằng sự phức tạp của sinh vật chứng tỏ sự tồn tại của một nhà thiết kế thông minh.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 2:
24/11/2024Năm 1898, hai nhà khoa học Pi-e Quy-ri và Ma-ri Quy-ri đã tìm ra loại năng lượng nào?
Đáp án đúng là: C
Điện đã được biết đến từ trước đó và không phải là khám phá mới của vợ chồng Curie.
=> A sai
Năng lượng hơi nước cũng đã được ứng dụng từ lâu, đặc biệt trong các máy hơi nước.
=> B sai
Năm 1898, 2 nhà khoa học Pi-e Quy-ri và Ma-ri Quy-ri đã tìm ra năng lượng phóng xạ, đặt nền tảng cho ngành nguyên tử học.
=> C đúng
Mặc dù năng lượng Mặt Trời là một nguồn năng lượng quan trọng, nhưng nó không phải là đối tượng nghiên cứu chính của vợ chồng Curie vào thời điểm đó.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
1. Cơ sở của thuyết tiến hóa:
Chọn lọc tự nhiên: Đây là cơ chế chính của thuyết tiến hóa. Cá thể nào có những đặc điểm thích nghi tốt hơn với môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, truyền lại các đặc điểm đó cho thế hệ sau. Qua thời gian, những đặc điểm có lợi sẽ ngày càng phổ biến trong quần thể, dẫn đến sự hình thành các loài mới.
Biến dị: Sự đa dạng về đặc điểm giữa các cá thể trong cùng một loài là yếu tố cần thiết cho quá trình chọn lọc tự nhiên. Các biến dị có thể do đột biến gen, tái tổ hợp gen hoặc các yếu tố môi trường gây ra.
Di truyền: Các đặc điểm có lợi được truyền lại cho thế hệ sau thông qua quá trình di truyền.
2. Bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa:
Hóa thạch: Hóa thạch cung cấp bằng chứng về sự thay đổi của sinh vật qua thời gian.
Cấu trúc giải phẫu so sánh: Các loài có cùng tổ tiên chung thường có những cấu trúc tương đồng về giải phẫu, dù chúng có chức năng khác nhau.
Sinh học phân tử: Sự so sánh trình tự DNA và protein giữa các loài cho thấy mối quan hệ họ hàng giữa chúng.
Phân bố địa lý: Phân bố của các loài trên Trái Đất phản ánh lịch sử địa chất và quá trình tiến hóa.
3. Những hiểu lầm phổ biến về thuyết tiến hóa:
Tiến hóa là một quá trình ngẫu nhiên: Quá trình đột biến tạo ra biến dị là ngẫu nhiên, nhưng quá trình chọn lọc tự nhiên lại có hướng, ưu tiên những biến dị có lợi.
Con người tiến hóa từ khỉ: Con người và khỉ có tổ tiên chung, nhưng con người không tiến hóa trực tiếp từ loài khỉ hiện đại.
Tiến hóa là một quá trình hoàn hảo: Tiến hóa không có mục đích, nó chỉ đơn giản là quá trình thích nghi của sinh vật với môi trường sống.
4. Ứng dụng của thuyết tiến hóa:
Y học: Thuyết tiến hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phát triển của các bệnh truyền nhiễm, sự kháng thuốc của vi khuẩn và quá trình tiến hóa của các tế bào ung thư.
Nông nghiệp: Thuyết tiến hóa được ứng dụng để phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, kháng bệnh tốt.
Bảo tồn thiên nhiên: Thuyết tiến hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
5. Những tranh cãi xung quanh thuyết tiến hóa:
Thuyết sáng tạo: Một số người tin rằng sự sống được tạo ra bởi một đấng tối cao, trái ngược với thuyết tiến hóa.
Thiết kế thông minh: Quan điểm cho rằng sự phức tạp của sinh vật chứng tỏ sự tồn tại của một nhà thiết kế thông minh.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 3:
24/11/2024M. Lô-mô-nô-xốp là tác giả của thành tựu khoa học nào sau đây?
Đáp án đúng là: B
Đây là thành tựu của nhà khoa học người Anh Isaac Newton.
=> A sai
M. Lô-mô-nô-xốp là tác giả của Định luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng.
=> B đúng
Đây là thành tựu của nhà tự nhiên học người Anh Charles Darwin.
=> C sai
Đây là công trình của nhà hóa học người Nga Dmitri Mendeleev.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
1. Cơ sở của thuyết tiến hóa:
Chọn lọc tự nhiên: Đây là cơ chế chính của thuyết tiến hóa. Cá thể nào có những đặc điểm thích nghi tốt hơn với môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, truyền lại các đặc điểm đó cho thế hệ sau. Qua thời gian, những đặc điểm có lợi sẽ ngày càng phổ biến trong quần thể, dẫn đến sự hình thành các loài mới.
Biến dị: Sự đa dạng về đặc điểm giữa các cá thể trong cùng một loài là yếu tố cần thiết cho quá trình chọn lọc tự nhiên. Các biến dị có thể do đột biến gen, tái tổ hợp gen hoặc các yếu tố môi trường gây ra.
Di truyền: Các đặc điểm có lợi được truyền lại cho thế hệ sau thông qua quá trình di truyền.
2. Bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa:
Hóa thạch: Hóa thạch cung cấp bằng chứng về sự thay đổi của sinh vật qua thời gian.
Cấu trúc giải phẫu so sánh: Các loài có cùng tổ tiên chung thường có những cấu trúc tương đồng về giải phẫu, dù chúng có chức năng khác nhau.
Sinh học phân tử: Sự so sánh trình tự DNA và protein giữa các loài cho thấy mối quan hệ họ hàng giữa chúng.
Phân bố địa lý: Phân bố của các loài trên Trái Đất phản ánh lịch sử địa chất và quá trình tiến hóa.
3. Những hiểu lầm phổ biến về thuyết tiến hóa:
Tiến hóa là một quá trình ngẫu nhiên: Quá trình đột biến tạo ra biến dị là ngẫu nhiên, nhưng quá trình chọn lọc tự nhiên lại có hướng, ưu tiên những biến dị có lợi.
Con người tiến hóa từ khỉ: Con người và khỉ có tổ tiên chung, nhưng con người không tiến hóa trực tiếp từ loài khỉ hiện đại.
Tiến hóa là một quá trình hoàn hảo: Tiến hóa không có mục đích, nó chỉ đơn giản là quá trình thích nghi của sinh vật với môi trường sống.
4. Ứng dụng của thuyết tiến hóa:
Y học: Thuyết tiến hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phát triển của các bệnh truyền nhiễm, sự kháng thuốc của vi khuẩn và quá trình tiến hóa của các tế bào ung thư.
Nông nghiệp: Thuyết tiến hóa được ứng dụng để phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, kháng bệnh tốt.
Bảo tồn thiên nhiên: Thuyết tiến hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
5. Những tranh cãi xung quanh thuyết tiến hóa:
Thuyết sáng tạo: Một số người tin rằng sự sống được tạo ra bởi một đấng tối cao, trái ngược với thuyết tiến hóa.
Thiết kế thông minh: Quan điểm cho rằng sự phức tạp của sinh vật chứng tỏ sự tồn tại của một nhà thiết kế thông minh.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 4:
24/11/2024Nhà khoa học nào dưới đây là tác giả của Thuyết vạn vật hấp dẫn?
Đáp án đúng là: A
I. Niu-tơn là tác giả của Thuyết vạn vật hấp dẫn.
=> A đúng
Là một nhà khoa học đa tài người Nga, có nhiều đóng góp quan trọng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, hóa học, nhưng ông không phải là tác giả của thuyết vạn vật hấp dẫn.
=> B sai
Là nhà tự nhiên học người Anh, nổi tiếng với thuyết tiến hóa.
=> C sai
Là nhà hóa học người Nga, cha đẻ của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
1. Cơ sở của thuyết tiến hóa:
Chọn lọc tự nhiên: Đây là cơ chế chính của thuyết tiến hóa. Cá thể nào có những đặc điểm thích nghi tốt hơn với môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, truyền lại các đặc điểm đó cho thế hệ sau. Qua thời gian, những đặc điểm có lợi sẽ ngày càng phổ biến trong quần thể, dẫn đến sự hình thành các loài mới.
Biến dị: Sự đa dạng về đặc điểm giữa các cá thể trong cùng một loài là yếu tố cần thiết cho quá trình chọn lọc tự nhiên. Các biến dị có thể do đột biến gen, tái tổ hợp gen hoặc các yếu tố môi trường gây ra.
Di truyền: Các đặc điểm có lợi được truyền lại cho thế hệ sau thông qua quá trình di truyền.
2. Bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa:
Hóa thạch: Hóa thạch cung cấp bằng chứng về sự thay đổi của sinh vật qua thời gian.
Cấu trúc giải phẫu so sánh: Các loài có cùng tổ tiên chung thường có những cấu trúc tương đồng về giải phẫu, dù chúng có chức năng khác nhau.
Sinh học phân tử: Sự so sánh trình tự DNA và protein giữa các loài cho thấy mối quan hệ họ hàng giữa chúng.
Phân bố địa lý: Phân bố của các loài trên Trái Đất phản ánh lịch sử địa chất và quá trình tiến hóa.
3. Những hiểu lầm phổ biến về thuyết tiến hóa:
Tiến hóa là một quá trình ngẫu nhiên: Quá trình đột biến tạo ra biến dị là ngẫu nhiên, nhưng quá trình chọn lọc tự nhiên lại có hướng, ưu tiên những biến dị có lợi.
Con người tiến hóa từ khỉ: Con người và khỉ có tổ tiên chung, nhưng con người không tiến hóa trực tiếp từ loài khỉ hiện đại.
Tiến hóa là một quá trình hoàn hảo: Tiến hóa không có mục đích, nó chỉ đơn giản là quá trình thích nghi của sinh vật với môi trường sống.
4. Ứng dụng của thuyết tiến hóa:
Y học: Thuyết tiến hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phát triển của các bệnh truyền nhiễm, sự kháng thuốc của vi khuẩn và quá trình tiến hóa của các tế bào ung thư.
Nông nghiệp: Thuyết tiến hóa được ứng dụng để phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, kháng bệnh tốt.
Bảo tồn thiên nhiên: Thuyết tiến hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
5. Những tranh cãi xung quanh thuyết tiến hóa:
Thuyết sáng tạo: Một số người tin rằng sự sống được tạo ra bởi một đấng tối cao, trái ngược với thuyết tiến hóa.
Thiết kế thông minh: Quan điểm cho rằng sự phức tạp của sinh vật chứng tỏ sự tồn tại của một nhà thiết kế thông minh.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 5:
24/11/2024Trong các thế kỉ XVIII - XIX, ở Đức, chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng đã được xây dựng tương đối hoàn thiện, với những đại diện xuất sắc là
Đáp án đúng là: A
Trong các thế kỉ XVIII - XIX, ở Đức, chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng đã được xây dựng tương đối hoàn thiện, với những đại diện xuất sắc là L. Phoi-ơ-bách và G. Hê-ghen.
=> A đúng
Đây là những nhà kinh tế học nổi tiếng, không phải nhà triết học.
=> B sai
Đây là những nhà tư tưởng xã hội chủ nghĩa Utopie, không phải nhà triết học duy vật hoặc biện chứng.
=> C sai
Mặc dù Mác và Ăng-ghen đã kế thừa và phát triển những thành tựu của các nhà triết học Đức trước đó, nhưng họ sống và hoạt động chủ yếu vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
1. Cơ sở của thuyết tiến hóa:
Chọn lọc tự nhiên: Đây là cơ chế chính của thuyết tiến hóa. Cá thể nào có những đặc điểm thích nghi tốt hơn với môi trường sẽ có khả năng sống sót và sinh sản cao hơn, truyền lại các đặc điểm đó cho thế hệ sau. Qua thời gian, những đặc điểm có lợi sẽ ngày càng phổ biến trong quần thể, dẫn đến sự hình thành các loài mới.
Biến dị: Sự đa dạng về đặc điểm giữa các cá thể trong cùng một loài là yếu tố cần thiết cho quá trình chọn lọc tự nhiên. Các biến dị có thể do đột biến gen, tái tổ hợp gen hoặc các yếu tố môi trường gây ra.
Di truyền: Các đặc điểm có lợi được truyền lại cho thế hệ sau thông qua quá trình di truyền.
2. Bằng chứng ủng hộ thuyết tiến hóa:
Hóa thạch: Hóa thạch cung cấp bằng chứng về sự thay đổi của sinh vật qua thời gian.
Cấu trúc giải phẫu so sánh: Các loài có cùng tổ tiên chung thường có những cấu trúc tương đồng về giải phẫu, dù chúng có chức năng khác nhau.
Sinh học phân tử: Sự so sánh trình tự DNA và protein giữa các loài cho thấy mối quan hệ họ hàng giữa chúng.
Phân bố địa lý: Phân bố của các loài trên Trái Đất phản ánh lịch sử địa chất và quá trình tiến hóa.
3. Những hiểu lầm phổ biến về thuyết tiến hóa:
Tiến hóa là một quá trình ngẫu nhiên: Quá trình đột biến tạo ra biến dị là ngẫu nhiên, nhưng quá trình chọn lọc tự nhiên lại có hướng, ưu tiên những biến dị có lợi.
Con người tiến hóa từ khỉ: Con người và khỉ có tổ tiên chung, nhưng con người không tiến hóa trực tiếp từ loài khỉ hiện đại.
Tiến hóa là một quá trình hoàn hảo: Tiến hóa không có mục đích, nó chỉ đơn giản là quá trình thích nghi của sinh vật với môi trường sống.
4. Ứng dụng của thuyết tiến hóa:
Y học: Thuyết tiến hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phát triển của các bệnh truyền nhiễm, sự kháng thuốc của vi khuẩn và quá trình tiến hóa của các tế bào ung thư.
Nông nghiệp: Thuyết tiến hóa được ứng dụng để phát triển các giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, kháng bệnh tốt.
Bảo tồn thiên nhiên: Thuyết tiến hóa giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng sinh học và tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
5. Những tranh cãi xung quanh thuyết tiến hóa:
Thuyết sáng tạo: Một số người tin rằng sự sống được tạo ra bởi một đấng tối cao, trái ngược với thuyết tiến hóa.
Thiết kế thông minh: Quan điểm cho rằng sự phức tạp của sinh vật chứng tỏ sự tồn tại của một nhà thiết kế thông minh.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 7:
24/11/2024Tàu thủy chạy bằng động cơ hơi nước là phát minh của ai?
Đáp án đúng là: A
Năm 1807, R. Phơn-tơn (người Mỹ) đã chế tạo thành công tàu thủy chạy bằng động cơ hơi nước.
=> A đúng
Là nhà khoa học người Áo, cha đẻ của di truyền học.
=> B sai
Là nhà phát minh nổi tiếng người Mỹ, có nhiều phát minh quan trọng như bóng đèn điện, máy quay phim,...
=> C sai
Là nhà khoa học người Mỹ, phát minh ra điện thoại.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Một số nhà phát minh đáng chú ý:
Thomas Edison: Ngoài bóng đèn điện, Edison còn phát minh ra máy quay phim, máy hát, và nhiều thiết bị điện khác đã thay đổi cuộc sống của con người.
Nikola Tesla: Là một nhà phát minh thiên tài, Tesla đã đóng góp rất lớn vào việc phát triển điện xoay chiều, động cơ điện, và nhiều công nghệ không dây khác.
Alexander Graham Bell: Người phát minh ra điện thoại, một trong những phương tiện liên lạc quan trọng nhất của nhân loại.
Marie Curie: Nhà khoa học nữ nổi tiếng, người đã nghiên cứu về phóng xạ và đoạt hai giải Nobel.
Leonardo da Vinci: Bên cạnh là một họa sĩ thiên tài, da Vinci còn là một nhà phát minh với nhiều ý tưởng sáng tạo vượt thời đại, như máy bay, xe tăng, và tàu ngầm.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 8:
24/11/2024Trong các thế kỉ XVIII - XIX, việc phát minh ra phương pháp sử dụng lò cao trong luyện kim đã dẫn đến sự ra đời của các nguyên liệu mới, như:
Đáp án đúng là: C
Sắt đã được sử dụng từ lâu trước khi có lò cao. Đồng đỏ cũng là một loại kim loại đã được biết đến từ thời cổ đại.
=> A sai
Sắt cũng như trên. Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm, không liên quan trực tiếp đến sự phát triển của lò cao trong giai đoạn này.
=> B sai
Trong các thế kỉ XVIII - XIX, việc phát minh ra phương pháp sử dụng lò cao trong luyện kim đã dẫn đến sự ra đời của các nguyên liệu mới, như: thép, nhôm,…
=> C đúng
Đồng thau là hợp kim của đồng và kẽm, không liên quan trực tiếp đến sự phát triển của lò cao trong giai đoạn này.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Quá trình sản xuất thép
1. Nguyên liệu:
Quặng sắt: Là nguồn cung cấp sắt chính. Quặng sắt thường chứa các oxit sắt như magnetit (Fe3O4) và hematit (Fe2O3).
Than cốc: Dùng làm nhiên liệu và chất khử. Than cốc cung cấp nhiệt độ cao cần thiết để nung chảy quặng sắt và tạo ra khí CO để khử sắt oxit.
Đá vôi: Đóng vai trò là chất chảy, giúp loại bỏ tạp chất trong quặng sắt và tạo thành xỉ.
2. Quá trình:
Nung chảy: Quặng sắt, than cốc và đá vôi được cho vào lò cao. Tại đây, than cốc cháy tạo ra nhiệt độ cao, làm nóng chảy quặng sắt và tạo ra gang thô.
Khử: Khí CO sinh ra từ quá trình cháy của than cốc sẽ khử các oxit sắt thành sắt kim loại.
Tạo xỉ: Đá vôi phản ứng với các tạp chất trong quặng sắt tạo thành xỉ, nổi lên trên bề mặt gang lỏng và được loại bỏ.
Chế tạo thép: Gang thô được đưa vào lò chuyển hóa để loại bỏ các tạp chất như carbon, silic, mangan... và điều chỉnh thành phần hóa học để thu được thép có các tính chất mong muốn.
3. Các loại thép:
Thép cacbon: Là loại thép phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí.
Thép hợp kim: Là thép được pha thêm các nguyên tố hợp kim như crom, niken, vonfram... để tăng cường các tính chất như độ cứng, độ bền, khả năng chống ăn mòn.
Quá trình sản xuất nhôm
1. Nguyên liệu:
Bôxit: Là quặng nhôm chính, chứa nhôm oxit (Al2O3).
Criolit: Được sử dụng làm chất chảy, giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của nhôm oxit.
2. Quá trình:
Tinh chế bôxit: Bôxit được tinh chế để loại bỏ tạp chất và thu được nhôm oxit tinh khiết.
Điện phân: Nhôm oxit được hòa tan trong criolit nóng chảy và điện phân ở nhiệt độ cao. Quá trình này làm cho ion nhôm bị khử thành nhôm kim loại và lắng xuống đáy bể điện phân.
3. Ứng dụng của nhôm:
Ngành xây dựng: Cửa sổ, cửa ra vào, vật liệu xây dựng nhẹ.
Ngành giao thông: Ô tô, tàu hỏa, máy bay.
Ngành điện tử: Làm vỏ các thiết bị điện tử.
- Bao bì: Sản xuất lon nhôm, giấy bạc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 9:
24/11/2024Phát minh nào dưới đây đã tạo tiền đề cho sự ra đời và phát triển của ô tô, máy bay và thúc đẩy ngành khai thác dầu mỏ?
Đáp án đúng là: B
Mặc dù là một phát minh quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp, nhưng máy hơi nước cồng kềnh và kém hiệu quả hơn so với động cơ đốt trong khi sử dụng trên các phương tiện di động.
=> A sai
Việc phát minh ra động cơ đốt trong đã tạo tiền đề cho sự ra đời và phát triển của ô tô, máy bay và thúc đẩy ngành khai thác dầu mỏ.
=> B đúng
Đây là những nguồn năng lượng sạch, nhưng chúng được phát triển và ứng dụng rộng rãi sau động cơ đốt trong và chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, không phải là nguồn năng lượng chính cho ô tô và máy bay trong giai đoạn đầu.
=> C sai
Đây là những nguồn năng lượng sạch, nhưng chúng được phát triển và ứng dụng rộng rãi sau động cơ đốt trong và chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, không phải là nguồn năng lượng chính cho ô tô và máy bay trong giai đoạn đầu.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Quá trình sản xuất thép
1. Nguyên liệu:
Quặng sắt: Là nguồn cung cấp sắt chính. Quặng sắt thường chứa các oxit sắt như magnetit (Fe3O4) và hematit (Fe2O3).
Than cốc: Dùng làm nhiên liệu và chất khử. Than cốc cung cấp nhiệt độ cao cần thiết để nung chảy quặng sắt và tạo ra khí CO để khử sắt oxit.
Đá vôi: Đóng vai trò là chất chảy, giúp loại bỏ tạp chất trong quặng sắt và tạo thành xỉ.
2. Quá trình:
Nung chảy: Quặng sắt, than cốc và đá vôi được cho vào lò cao. Tại đây, than cốc cháy tạo ra nhiệt độ cao, làm nóng chảy quặng sắt và tạo ra gang thô.
Khử: Khí CO sinh ra từ quá trình cháy của than cốc sẽ khử các oxit sắt thành sắt kim loại.
Tạo xỉ: Đá vôi phản ứng với các tạp chất trong quặng sắt tạo thành xỉ, nổi lên trên bề mặt gang lỏng và được loại bỏ.
Chế tạo thép: Gang thô được đưa vào lò chuyển hóa để loại bỏ các tạp chất như carbon, silic, mangan... và điều chỉnh thành phần hóa học để thu được thép có các tính chất mong muốn.
3. Các loại thép:
Thép cacbon: Là loại thép phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí.
Thép hợp kim: Là thép được pha thêm các nguyên tố hợp kim như crom, niken, vonfram... để tăng cường các tính chất như độ cứng, độ bền, khả năng chống ăn mòn.
Quá trình sản xuất nhôm
1. Nguyên liệu:
Bôxit: Là quặng nhôm chính, chứa nhôm oxit (Al2O3).
Criolit: Được sử dụng làm chất chảy, giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của nhôm oxit.
2. Quá trình:
Tinh chế bôxit: Bôxit được tinh chế để loại bỏ tạp chất và thu được nhôm oxit tinh khiết.
Điện phân: Nhôm oxit được hòa tan trong criolit nóng chảy và điện phân ở nhiệt độ cao. Quá trình này làm cho ion nhôm bị khử thành nhôm kim loại và lắng xuống đáy bể điện phân.
3. Ứng dụng của nhôm:
Ngành xây dựng: Cửa sổ, cửa ra vào, vật liệu xây dựng nhẹ.
Ngành giao thông: Ô tô, tàu hỏa, máy bay.
Ngành điện tử: Làm vỏ các thiết bị điện tử.
Bao bì: Sản xuất lon nhôm, giấy bạc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 10:
24/11/2024Máy đĩa nghe nhạc, bóng đèn,… là phát minh của ai?
Đáp án đúng là: C
Được biết đến với phát minh tàu thủy chạy bằng hơi nước.
=> A sai
Là cha đẻ của di truyền học.
=> B sai
Máy đĩa nghe nhạc, bóng đèn,… là phát minh của T. Ê-đi-xơn.
=> C đúng
Người phát minh ra điện thoại
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Tuyệt vời! Thomas Edison là một thiên tài sáng tạo với vô số phát minh đã thay đổi cuộc sống của con người. Ngoài bóng đèn điện và máy hát, Edison còn có nhiều phát minh đáng chú ý khác.
Một số phát minh nổi bật của Edison:
Máy quay phim: Edison và đội ngũ của ông đã phát triển một trong những máy quay phim đầu tiên, đặt nền móng cho ngành công nghiệp điện ảnh.
Máy chiếu phim: Tiếp nối máy quay phim, Edison cũng phát minh ra máy chiếu phim, cho phép khán giả xem các bộ phim đầu tiên.
Pin kiềm: Loại pin này có tuổi thọ lâu hơn và hiệu suất cao hơn so với các loại pin khác thời bấy giờ.
Công tơ điện: Thiết bị này giúp đo lượng điện năng tiêu thụ, tạo điều kiện cho việc tính phí điện năng chính xác.
Cầu chì: Một thiết bị bảo vệ mạch điện khỏi quá tải và ngắn mạch.
Máy ghi âm: Ngoài máy hát, Edison còn phát triển nhiều loại máy ghi âm khác nhau, giúp ghi lại âm thanh một cách rõ nét hơn.
Tàu điện: Edison đã đóng góp vào việc phát triển hệ thống tàu điện đầu tiên, giúp vận chuyển hành khách và hàng hóa một cách hiệu quả hơn.
Đặc điểm nổi bật trong các phát minh của Edison:
Tính thực tiễn: Các phát minh của Edison đều hướng đến việc giải quyết các vấn đề thực tế trong cuộc sống và sản xuất.
Tính ứng dụng cao: Hầu hết các phát minh của ông đều được thương mại hóa và ứng dụng rộng rãi.
Tinh thần làm việc không ngừng nghỉ: Edison nổi tiếng với khả năng làm việc chăm chỉ và không ngừng sáng tạo. Ông thường làm việc hơn 16 giờ mỗi ngày.
Tại sao Edison lại thành công đến vậy?
Tài năng: Edison sở hữu một trí tuệ siêu việt và khả năng tư duy sáng tạo.
Tinh thần khám phá: Ông luôn tò mò về thế giới xung quanh và không ngừng tìm kiếm những điều mới lạ.
Khả năng làm việc nhóm: Edison xây dựng một đội ngũ nghiên cứu tài năng và làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu.
Khả năng kinh doanh: Ông không chỉ là một nhà phát minh mà còn là một nhà kinh doanh tài ba, biết cách thương mại hóa các phát minh của mình.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 11:
19/07/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tác động của sự phát triển khoa học, kĩ thuật trong các thế kỉ XVIII - XIX?
Đáp án đúng là: C
- Tác động của sự phát triển khoa học, kĩ thuật trong các thế kỉ XVIII - XIX:
+ Tạo ra sự thay đổi lớn trong nhận thức của con người về thế giới tự nhiên.
+ Mang đến những hiểu biết sâu sắc về xã hội loài người.
+ Tác động trực tiếp đến đời sống xã hội loài người, đưa nhân loại bước vào thời đại văn minh công nghiệp.
Câu 12:
24/11/2024Nhà văn Vích-to Huy-gô là tác giả của tác phẩm nào dưới đây?
Đáp án đúng là: A
Bộ tiểu thuyết Những người khốn khổ là một trong những tác phẩm nổi tiếng của Vích-to Huy-gô.
=> A đúng
Là tác phẩm của nhà văn Nga Leo Tolstoy.
=> B sai
Là một nhân vật trong các vở kịch và opera, không phải là tên một tác phẩm cụ thể.
=> C sai
Là tập hợp các tiểu thuyết của nhà văn Pháp Honoré de Balzac.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Tuyệt vời! Thomas Edison là một thiên tài sáng tạo với vô số phát minh đã thay đổi cuộc sống của con người. Ngoài bóng đèn điện và máy hát, Edison còn có nhiều phát minh đáng chú ý khác.
Một số phát minh nổi bật của Edison:
Máy quay phim: Edison và đội ngũ của ông đã phát triển một trong những máy quay phim đầu tiên, đặt nền móng cho ngành công nghiệp điện ảnh.
Máy chiếu phim: Tiếp nối máy quay phim, Edison cũng phát minh ra máy chiếu phim, cho phép khán giả xem các bộ phim đầu tiên.
Pin kiềm: Loại pin này có tuổi thọ lâu hơn và hiệu suất cao hơn so với các loại pin khác thời bấy giờ.
Công tơ điện: Thiết bị này giúp đo lượng điện năng tiêu thụ, tạo điều kiện cho việc tính phí điện năng chính xác.
Cầu chì: Một thiết bị bảo vệ mạch điện khỏi quá tải và ngắn mạch.
Máy ghi âm: Ngoài máy hát, Edison còn phát triển nhiều loại máy ghi âm khác nhau, giúp ghi lại âm thanh một cách rõ nét hơn.
Tàu điện: Edison đã đóng góp vào việc phát triển hệ thống tàu điện đầu tiên, giúp vận chuyển hành khách và hàng hóa một cách hiệu quả hơn.
Đặc điểm nổi bật trong các phát minh của Edison:
Tính thực tiễn: Các phát minh của Edison đều hướng đến việc giải quyết các vấn đề thực tế trong cuộc sống và sản xuất.
Tính ứng dụng cao: Hầu hết các phát minh của ông đều được thương mại hóa và ứng dụng rộng rãi.
Tinh thần làm việc không ngừng nghỉ: Edison nổi tiếng với khả năng làm việc chăm chỉ và không ngừng sáng tạo. Ông thường làm việc hơn 16 giờ mỗi ngày.
Tại sao Edison lại thành công đến vậy?
Tài năng: Edison sở hữu một trí tuệ siêu việt và khả năng tư duy sáng tạo.
Tinh thần khám phá: Ông luôn tò mò về thế giới xung quanh và không ngừng tìm kiếm những điều mới lạ.
Khả năng làm việc nhóm: Edison xây dựng một đội ngũ nghiên cứu tài năng và làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu.
Khả năng kinh doanh: Ông không chỉ là một nhà phát minh mà còn là một nhà kinh doanh tài ba, biết cách thương mại hóa các phát minh của mình.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 13:
24/11/2024Tiểu thuyết “Đông Gioăng” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn nào?
Đáp án đúng là: D
Nổi tiếng với tác phẩm "Những người khốn khổ".
=> A sai
Tác giả của "Chiến tranh và hòa bình".
=> B sai
Một nhà văn người Pháp, nổi tiếng với các tác phẩm về xã hội Pháp thế kỷ XIX.
=> C sai
Tiểu thuyết “Đông Gioăng” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn Lo Bai-rơn.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Don Juan: Người tình bất tử của văn học
Don Juan, một cái tên đã trở thành biểu tượng cho sự quyến rũ, phóng túng và cuộc sống phóng khoáng, là một nhân vật kinh điển trong văn học thế giới. Hình tượng này đã xuất hiện trong vô số tác phẩm văn học, âm nhạc và nghệ thuật, từ các vở kịch cổ điển đến các bộ phim hiện đại.
Nguồn gốc của huyền thoại
Huyền thoại về Don Juan bắt nguồn từ một câu chuyện dân gian Tây Ban Nha về một quý tộc trẻ tuổi, đẹp trai, tài năng nhưng lại vô cùng trăng hoa. Ông ta đi khắp nơi để chinh phục trái tim của phụ nữ, không ngừng thay đổi người tình. Cuối cùng, Don Juan phải đối mặt với sự trừng phạt của Chúa vì những tội lỗi của mình.
Đặc điểm nổi bật của Don Juan
Sự quyến rũ bất tận: Don Juan sở hữu vẻ đẹp ngoại hình, tài năng và sự tự tin, khiến mọi phụ nữ đều say mê.
Tính cách phóng khoáng: Ông ta sống tự do, không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy tắc xã hội nào.
Sự khinh thường phụ nữ: Don Juan coi phụ nữ như những món đồ chơi, không hề có tình yêu chân thành.
Sự trừng phạt: Cuối cùng, Don Juan phải đối mặt với hậu quả của những hành động của mình.
Don Juan trong văn học
Hình tượng Don Juan đã được nhiều nhà văn khai thác và phát triển theo những cách khác nhau. Mỗi nhà văn đều mang đến một góc nhìn riêng về nhân vật này, từ đó tạo nên những phiên bản Don Juan đa dạng và phong phú.
Don Juan trong kịch: Một trong những tác phẩm đầu tiên và nổi tiếng nhất về Don Juan là vở kịch "Le Festin de Pierre" (Bữa tiệc đá) của Thomas Corneille. Vở kịch này đã đưa hình tượng Don Juan lên sân khấu và trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác giả sau này.
Don Juan trong thơ: Lord Byron, một trong những nhà thơ lãng mạn vĩ đại nhất, đã viết một trường ca dài về Don Juan. Trong tác phẩm của Byron, Don Juan không chỉ là một người đàn ông phong lưu mà còn là một nhân vật phức tạp, đầy mâu thuẫn.
Don Juan trong opera: Hình tượng Don Juan cũng xuất hiện trong nhiều vở opera nổi tiếng, như "Don Giovanni" của Mozart.
Ý nghĩa của hình tượng Don Juan
Hình tượng Don Juan không chỉ đơn thuần là một nhân vật hư cấu mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Biểu tượng cho sự tự do: Don Juan đại diện cho khát vọng tự do, thoát khỏi những ràng buộc của xã hội.
Phản ánh sự phức tạp của tình yêu: Don Juan là một nhân vật đầy mâu thuẫn, vừa hấp dẫn vừa đáng sợ. Ông ta khiến chúng ta suy ngẫm về bản chất của tình yêu và sự hấp dẫn.
Bài học về đạo đức: Câu chuyện về Don Juan là một lời cảnh tỉnh về những hậu quả của việc lạm dụng tình yêu và sự tự do.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 14:
24/11/2024Nhà H. Ban-dắc là tác giả của tác phẩm nào dưới đây?
Đáp án đúng là: D
Là tác phẩm của Victor Hugo.
=> A sai
Là tác phẩm của Leo Tolstoy.
=> B sai
Là một nhân vật kinh điển trong văn học, thường được liên kết với các nhà văn như Lord Byron.
=> C sai
Bộ tiểu thuyết “Tấn trò đời” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của nhà văn H. Ban-dắc.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Don Juan: Người tình bất tử của văn học
Don Juan, một cái tên đã trở thành biểu tượng cho sự quyến rũ, phóng túng và cuộc sống phóng khoáng, là một nhân vật kinh điển trong văn học thế giới. Hình tượng này đã xuất hiện trong vô số tác phẩm văn học, âm nhạc và nghệ thuật, từ các vở kịch cổ điển đến các bộ phim hiện đại.
Nguồn gốc của huyền thoại
Huyền thoại về Don Juan bắt nguồn từ một câu chuyện dân gian Tây Ban Nha về một quý tộc trẻ tuổi, đẹp trai, tài năng nhưng lại vô cùng trăng hoa. Ông ta đi khắp nơi để chinh phục trái tim của phụ nữ, không ngừng thay đổi người tình. Cuối cùng, Don Juan phải đối mặt với sự trừng phạt của Chúa vì những tội lỗi của mình.
Đặc điểm nổi bật của Don Juan
Sự quyến rũ bất tận: Don Juan sở hữu vẻ đẹp ngoại hình, tài năng và sự tự tin, khiến mọi phụ nữ đều say mê.
Tính cách phóng khoáng: Ông ta sống tự do, không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy tắc xã hội nào.
Sự khinh thường phụ nữ: Don Juan coi phụ nữ như những món đồ chơi, không hề có tình yêu chân thành.
Sự trừng phạt: Cuối cùng, Don Juan phải đối mặt với hậu quả của những hành động của mình.
Don Juan trong văn học
Hình tượng Don Juan đã được nhiều nhà văn khai thác và phát triển theo những cách khác nhau. Mỗi nhà văn đều mang đến một góc nhìn riêng về nhân vật này, từ đó tạo nên những phiên bản Don Juan đa dạng và phong phú.
Don Juan trong kịch: Một trong những tác phẩm đầu tiên và nổi tiếng nhất về Don Juan là vở kịch "Le Festin de Pierre" (Bữa tiệc đá) của Thomas Corneille. Vở kịch này đã đưa hình tượng Don Juan lên sân khấu và trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác giả sau này.
Don Juan trong thơ: Lord Byron, một trong những nhà thơ lãng mạn vĩ đại nhất, đã viết một trường ca dài về Don Juan. Trong tác phẩm của Byron, Don Juan không chỉ là một người đàn ông phong lưu mà còn là một nhân vật phức tạp, đầy mâu thuẫn.
Don Juan trong opera: Hình tượng Don Juan cũng xuất hiện trong nhiều vở opera nổi tiếng, như "Don Giovanni" của Mozart.
Ý nghĩa của hình tượng Don Juan
Hình tượng Don Juan không chỉ đơn thuần là một nhân vật hư cấu mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Biểu tượng cho sự tự do: Don Juan đại diện cho khát vọng tự do, thoát khỏi những ràng buộc của xã hội.
Phản ánh sự phức tạp của tình yêu: Don Juan là một nhân vật đầy mâu thuẫn, vừa hấp dẫn vừa đáng sợ. Ông ta khiến chúng ta suy ngẫm về bản chất của tình yêu và sự hấp dẫn.
Bài học về đạo đức: Câu chuyện về Don Juan là một lời cảnh tỉnh về những hậu quả của việc lạm dụng tình yêu và sự tự do.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Câu 15:
24/11/2024Một trong những tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Vích-to Huy-gô là tác phẩm
Đáp án đúng là: A
Tiểu thuyết “Nhà thờ Đức bà Pa-ri” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của Vích-to Huy-gô.
=> A đúng
Là tác phẩm của nhà văn Nga Leo Tolstoy.
=> B sai
Là một nhân vật kinh điển trong văn học, thường được liên kết với các nhà văn như Lord Byron.
=> C sai
Là tác phẩm của nhà văn Pháp Honoré de Balzac.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Don Juan: Người tình bất tử của văn học
Don Juan, một cái tên đã trở thành biểu tượng cho sự quyến rũ, phóng túng và cuộc sống phóng khoáng, là một nhân vật kinh điển trong văn học thế giới. Hình tượng này đã xuất hiện trong vô số tác phẩm văn học, âm nhạc và nghệ thuật, từ các vở kịch cổ điển đến các bộ phim hiện đại.
Nguồn gốc của huyền thoại
Huyền thoại về Don Juan bắt nguồn từ một câu chuyện dân gian Tây Ban Nha về một quý tộc trẻ tuổi, đẹp trai, tài năng nhưng lại vô cùng trăng hoa. Ông ta đi khắp nơi để chinh phục trái tim của phụ nữ, không ngừng thay đổi người tình. Cuối cùng, Don Juan phải đối mặt với sự trừng phạt của Chúa vì những tội lỗi của mình.
Đặc điểm nổi bật của Don Juan
Sự quyến rũ bất tận: Don Juan sở hữu vẻ đẹp ngoại hình, tài năng và sự tự tin, khiến mọi phụ nữ đều say mê.
Tính cách phóng khoáng: Ông ta sống tự do, không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy tắc xã hội nào.
Sự khinh thường phụ nữ: Don Juan coi phụ nữ như những món đồ chơi, không hề có tình yêu chân thành.
Sự trừng phạt: Cuối cùng, Don Juan phải đối mặt với hậu quả của những hành động của mình.
Don Juan trong văn học
Hình tượng Don Juan đã được nhiều nhà văn khai thác và phát triển theo những cách khác nhau. Mỗi nhà văn đều mang đến một góc nhìn riêng về nhân vật này, từ đó tạo nên những phiên bản Don Juan đa dạng và phong phú.
Don Juan trong kịch: Một trong những tác phẩm đầu tiên và nổi tiếng nhất về Don Juan là vở kịch "Le Festin de Pierre" (Bữa tiệc đá) của Thomas Corneille. Vở kịch này đã đưa hình tượng Don Juan lên sân khấu và trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác giả sau này.
Don Juan trong thơ: Lord Byron, một trong những nhà thơ lãng mạn vĩ đại nhất, đã viết một trường ca dài về Don Juan. Trong tác phẩm của Byron, Don Juan không chỉ là một người đàn ông phong lưu mà còn là một nhân vật phức tạp, đầy mâu thuẫn.
Don Juan trong opera: Hình tượng Don Juan cũng xuất hiện trong nhiều vở opera nổi tiếng, như "Don Giovanni" của Mozart.
Ý nghĩa của hình tượng Don Juan
Hình tượng Don Juan không chỉ đơn thuần là một nhân vật hư cấu mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Biểu tượng cho sự tự do: Don Juan đại diện cho khát vọng tự do, thoát khỏi những ràng buộc của xã hội.
Phản ánh sự phức tạp của tình yêu: Don Juan là một nhân vật đầy mâu thuẫn, vừa hấp dẫn vừa đáng sợ. Ông ta khiến chúng ta suy ngẫm về bản chất của tình yêu và sự hấp dẫn.
Bài học về đạo đức: Câu chuyện về Don Juan là một lời cảnh tỉnh về những hậu quả của việc lạm dụng tình yêu và sự tự do.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác: