Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 10: Sự hình thành chủ nghĩa đế quốc ở các nước Âu - Mỹ( Cuối thế kỉ 19- đầu thế kỉ 20)
Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 10: Sự hình thành chủ nghĩa đế quốc ở các nước Âu - Mỹ( Cuối thế kỉ 19- đầu thế kỉ 20)
-
408 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
24/10/2024Hình thức độc quyền phổ biến tại Mĩ vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là
Đáp án đúng là: C
Giải thích: Hình thức độc quyền phổ biến tại Mĩ vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là tơ-rớt.
A, B sai vì các-ten, xanh-đi-ca ở Pháp và Đức
D sai vì là hình thức tổ chức độc quyền có trình độ và quy mô lớn hơn các hình thức độc quyền trên
*Tìm hiểu thêm: "Các nước đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX"
a) Anh
- Anh tụt xuống vị trí thứ ba về công nghiệp cuối thế kỉ XIX, sau Mỹ và Đức, nhưng vẫn dẫn đầu thế giới về xuất khẩu tư bản và thương mại.
- Nhiều công ti độc quyền về công nghiệp và tài chính ra đời, thao túng nền kinh tế.
- Là nước quân chủ lập hiến, với hai đảng Tự do và Bảo thủ bảo vệ quyền lợi giai cấp tư sản.
- Anh trở thành đế quốc có nhiều thuộc địa nhất thế giới, đẩy mạnh xâm lược thuộc địa.
b) Pháp
- Kinh tế Pháp: chậm lại vì hậu quả Chiến tranh Pháp – Phổ, tụt xuống thứ tư trong công nghiệp và nông nghiệp nhỏ. Các công ti độc quyền ngân hàng chi phối kinh tế Pháp, xuất khẩu tư bản đứng thứ hai sau Anh.
- Đối nội: Cộng hoà thứ ba ở Pháp thường xuyên khủng hoảng, chính phủ Cộng hoà đàn áp nhân dân và công nhân.
- Đối ngoại: Pháp đẩy mạnh xâm lược và thuộc địa, có hệ thống thuộc địa lớn thứ hai thế giới, ở châu Phi, châu Á,...
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 2:
23/11/2024Sự kết hợp giữa tư bản ngân và tư bản công nghiệp đã đưa đến sự hình thành của tầng lớp nào sau đây?
Đáp án đúng là: B
Khái niệm này quá rộng và không phản ánh được sự kết hợp đặc biệt giữa ngân hàng và công nghiệp.
=> A sai
Vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, ở các nước tư bản Âu - Mĩ, tầng lớp tư bản tài chính đã ra đời trên cơ sở kết hợp giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp.
=> B đúng
Đây là loại hình tư bản thuộc sở hữu của nhà nước, không liên quan đến sự kết hợp giữa tư bản ngân hàng và công nghiệp.
=> C sai
Liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp, không liên quan đến sự kết hợp này.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
*Tìm hiểu thêm: "Các nước đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX"
a) Anh
- Anh tụt xuống vị trí thứ ba về công nghiệp cuối thế kỉ XIX, sau Mỹ và Đức, nhưng vẫn dẫn đầu thế giới về xuất khẩu tư bản và thương mại.
- Nhiều công ti độc quyền về công nghiệp và tài chính ra đời, thao túng nền kinh tế.
- Là nước quân chủ lập hiến, với hai đảng Tự do và Bảo thủ bảo vệ quyền lợi giai cấp tư sản.
- Anh trở thành đế quốc có nhiều thuộc địa nhất thế giới, đẩy mạnh xâm lược thuộc địa.
b) Pháp
- Kinh tế Pháp: chậm lại vì hậu quả Chiến tranh Pháp – Phổ, tụt xuống thứ tư trong công nghiệp và nông nghiệp nhỏ. Các công ti độc quyền ngân hàng chi phối kinh tế Pháp, xuất khẩu tư bản đứng thứ hai sau Anh.
- Đối nội: Cộng hoà thứ ba ở Pháp thường xuyên khủng hoảng, chính phủ Cộng hoà đàn áp nhân dân và công nhân.
- Đối ngoại: Pháp đẩy mạnh xâm lược và thuộc địa, có hệ thống thuộc địa lớn thứ hai thế giới, ở châu Phi, châu Á,...
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 3:
08/10/2024Một trong những dấu hiệu cơ bản đánh dấu sự ra đời của chủ nghĩa đế quốc là sự xuất hiện của
Đáp án đúng là: D
Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, sự xuất hiện của các tổ chức độc quyền, sự ra đời của tư bản tài chính, hoạt động xuất khẩu tư bản và tranh giành thuộc địa, là những dấu hiệu cơ bản đánh dấu sự ra đời của chủ nghĩa đế quốc.
D đúng
- A sai vì chủ yếu liên quan đến sự kết hợp giữa tư bản công nghiệp và tư bản tài chính tạo thành tư bản tài chính, cũng như việc xuất hiện các tổ chức độc quyền và sự phân chia thế giới giữa các cường quốc.
- B sai vì được đánh dấu bởi sự kết hợp giữa tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng tạo thành tư bản tài chính và sự thống trị của các tổ chức độc quyền.
- C sai vì các công trường thủ công thuộc nền sản xuất nhỏ, không đại diện cho sự phát triển tập trung tư bản và độc quyền.
*) Những nét chính về quá trình hình thành chủ nghĩa đế quốc
- Khoảng 30 năm cuối thế kỉ XIX, kinh tế tư bản phát triển mạnh mẽ tại Tây Âu và Bắc Mỹ với sự hỗ trợ của phát minh khoa học, kĩ thuật.
- Các công ty độc quyền lớn hình thành dưới nhiều hình thức khác nhau và chi phối đời sống xã hội ở mỗi quốc gia.
- Tư bản tài chính ra đời từ sự dung hợp giữa tư bản công nghiệp và tư bản ngân hàng.
- Ngoài ra, các nước tư bản phương Tây còn xâm lược và bóc lột thuộc địa, dẫn tới sự hình thành của chủ nghĩa đế quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Câu 4:
23/11/2024Các công ty độc quyền bắt đầu xuất hiện ở các nước tư bản Âu - Mĩ vào thời gian nào?
Đáp án đúng là: B
Vào thời kỳ này, cách mạng công nghiệp mới chỉ bắt đầu, chưa có điều kiện để hình thành các công ty độc quyền.
=> A sai
Trong khoảng 30 năm cuối thế kỉ XIX, ở các nước tư bản Âu - Mĩ đã bắt đầu xuất hiện các công ty độc quyền, chiếm và kiểm soát gần như hoàn toàn đối với một ngành công nghiệp từ khâu sản xuất, phân phối hàng hoá đến dịch vụ.
=> B đúng
Đây là giai đoạn mà các công ty đa quốc gia phát triển mạnh mẽ, nhưng các công ty độc quyền đã xuất hiện từ trước đó.
=> C sai
Đây là giai đoạn hiện đại, các công ty độc quyền đã tồn tại từ lâu và tiếp tục phát triển.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
*Tìm hiểu thêm: "Các nước đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX"
a) Anh
- Anh tụt xuống vị trí thứ ba về công nghiệp cuối thế kỉ XIX, sau Mỹ và Đức, nhưng vẫn dẫn đầu thế giới về xuất khẩu tư bản và thương mại.
- Nhiều công ti độc quyền về công nghiệp và tài chính ra đời, thao túng nền kinh tế.
- Là nước quân chủ lập hiến, với hai đảng Tự do và Bảo thủ bảo vệ quyền lợi giai cấp tư sản.
- Anh trở thành đế quốc có nhiều thuộc địa nhất thế giới, đẩy mạnh xâm lược thuộc địa.
b) Pháp
- Kinh tế Pháp: chậm lại vì hậu quả Chiến tranh Pháp – Phổ, tụt xuống thứ tư trong công nghiệp và nông nghiệp nhỏ. Các công ti độc quyền ngân hàng chi phối kinh tế Pháp, xuất khẩu tư bản đứng thứ hai sau Anh.
- Đối nội: Cộng hoà thứ ba ở Pháp thường xuyên khủng hoảng, chính phủ Cộng hoà đàn áp nhân dân và công nhân.
- Đối ngoại: Pháp đẩy mạnh xâm lược và thuộc địa, có hệ thống thuộc địa lớn thứ hai thế giới, ở châu Phi, châu Á,...
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 5:
27/10/2024Đến cuối thế kỉ XIX, Anh vẫn là nước dẫn đầu thế giới về
Đáp án đúng là: C
Từ vị trí dẫn đầu thế giới về công nghiệp, đến cuối thế kỉ XIX, kinh tế Anh phát triển chậm lại, tụt xuống vị trí thứ ba thế giới (sau Mỹ, Đức). Tuy nhiên, Anh vẫn là nước dẫn đầu thế giới về xuất khẩu tư bản, thương mại và thuộc địa.
→ C đúng
- A sai vì đến nửa đầu những năm 70 của thế kỷ XX, Liên Xô mặc dù có nền công nghiệp mạnh nhưng sản xuất nông nghiệp còn yếu kém và mất cân đối, đặc biệt trong cung ứng lương thực. Hơn nữa, Hoa Kỳ vẫn dẫn đầu thế giới về sản xuất công nghiệp và nông nghiệp, nhờ hệ thống kinh tế linh hoạt và hiệu quả hơn.
- B sai vì nền kinh tế của Liên Xô chủ yếu tập trung vào thị trường nội địa và khối xã hội chủ nghĩa, trong khi Hoa Kỳ và các nước phương Tây dẫn đầu về cả xuất khẩu tư bản lẫn công nghiệp nhờ các thị trường tự do và toàn cầu hóa kinh tế.
- D sai vì chính sách của họ tập trung vào việc mở rộng ảnh hưởng thông qua khối xã hội chủ nghĩa, thay vì chiếm đóng thuộc địa như các cường quốc phương Tây trước đây. Về sản xuất công nghiệp, mặc dù mạnh, Liên Xô vẫn đứng sau Hoa Kỳ, nước dẫn đầu về quy mô và hiệu quả sản xuất công nghiệp.
Đến cuối thế kỷ XIX, Anh vẫn là nước dẫn đầu thế giới về xuất khẩu tư bản, thương mại và thuộc địa nhờ sự phát triển sớm và mạnh mẽ của cách mạng công nghiệp. Nền công nghiệp tiên tiến cho phép Anh sản xuất hàng hóa với số lượng lớn và giá thành thấp, tạo lợi thế cạnh tranh trong thương mại toàn cầu. Anh xây dựng một mạng lưới thương mại rộng lớn, với các cảng biển chiến lược khắp thế giới, giúp duy trì vai trò trung tâm thương mại quốc tế.
Ngoài ra, sự phát triển của ngành tài chính và ngân hàng tại London đã biến Anh trở thành trung tâm tài chính toàn cầu, thúc đẩy xuất khẩu tư bản. Anh đầu tư mạnh vào các nước thuộc địa và các khu vực mới phát triển, như Mỹ Latinh và châu Phi, tạo ra nguồn lợi nhuận lớn từ các khoản đầu tư này.
Về mặt thuộc địa, Anh sở hữu một đế chế thuộc địa rộng lớn, từ Ấn Độ, các vùng ở châu Phi, cho đến nhiều hòn đảo ở Thái Bình Dương. Đế chế này cung cấp nguyên liệu thô và là thị trường tiêu thụ cho hàng hóa của Anh, giúp duy trì và mở rộng nền kinh tế công nghiệp của quốc gia. Nhờ vậy, Anh tiếp tục giữ vững vị trí hàng đầu thế giới về xuất khẩu tư bản, thương mại và thuộc địa cho đến khi sự cạnh tranh từ các cường quốc khác như Đức và Mỹ bắt đầu gia tăng vào cuối thế kỷ XIX.
Câu 6:
23/11/2024Thể chế chính trị ở Anh là
Đáp án đúng là: C
Trong chế độ này, vua nắm toàn bộ quyền lực, không bị ràng buộc bởi bất kỳ luật pháp nào.
=> A sai
Ở chế độ này, không có vua, quyền lực tối cao thuộc về tổng thống.
=> B sai
Anh là nước quân chủ lập hiến. Hai đảng Tự do và Bảo thủ thay nhau nắm quyền, đều bảo vệ quyền lợi của giai cấp tư sản.
=> C đúng
Đây là một khái niệm chính trị liên quan đến chủ nghĩa xã hội, không phải mô hình chính trị của Anh.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
*Tìm hiểu thêm: "Các nước đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX"
a) Anh
- Anh tụt xuống vị trí thứ ba về công nghiệp cuối thế kỉ XIX, sau Mỹ và Đức, nhưng vẫn dẫn đầu thế giới về xuất khẩu tư bản và thương mại.
- Nhiều công ti độc quyền về công nghiệp và tài chính ra đời, thao túng nền kinh tế.
- Là nước quân chủ lập hiến, với hai đảng Tự do và Bảo thủ bảo vệ quyền lợi giai cấp tư sản.
- Anh trở thành đế quốc có nhiều thuộc địa nhất thế giới, đẩy mạnh xâm lược thuộc địa.
b) Pháp
- Kinh tế Pháp: chậm lại vì hậu quả Chiến tranh Pháp – Phổ, tụt xuống thứ tư trong công nghiệp và nông nghiệp nhỏ. Các công ti độc quyền ngân hàng chi phối kinh tế Pháp, xuất khẩu tư bản đứng thứ hai sau Anh.
- Đối nội: Cộng hoà thứ ba ở Pháp thường xuyên khủng hoảng, chính phủ Cộng hoà đàn áp nhân dân và công nhân.
- Đối ngoại: Pháp đẩy mạnh xâm lược và thuộc địa, có hệ thống thuộc địa lớn thứ hai thế giới, ở châu Phi, châu Á,...
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 7:
23/11/2024Nguyên nhân nào khiến tốc độ tăng trưởng kinh tế của Pháp phát triển chậm lại (giai đoạn cuối thế kỉ XIX)?
Đáp án đúng là: B
Pháp đã sử dụng máy móc trong sản xuất công nghiệp từ trước đó, và đây không phải là nguyên nhân chính khiến nền kinh tế chậm lại.
=> A sai
Do hậu quả nặng nề của chiến tranh Pháp - Phổ (1870 - 1871), tốc độ phát triển kinh tế của Pháp phát triển chậm lại.
=> B đúng
Hệ thống thuộc địa của Pháp vẫn còn khá lớn và tiếp tục mang lại lợi nhuận cho nước này.
=> C sai
Tư sản Pháp vẫn tiếp tục đầu tư vào công nghiệp, nhưng do ảnh hưởng của chiến tranh nên quy mô và tốc độ đầu tư bị hạn chế.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
*Tìm hiểu thêm: "Các nước đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ từ cuối thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX"
a) Anh
- Anh tụt xuống vị trí thứ ba về công nghiệp cuối thế kỉ XIX, sau Mỹ và Đức, nhưng vẫn dẫn đầu thế giới về xuất khẩu tư bản và thương mại.
- Nhiều công ti độc quyền về công nghiệp và tài chính ra đời, thao túng nền kinh tế.
- Là nước quân chủ lập hiến, với hai đảng Tự do và Bảo thủ bảo vệ quyền lợi giai cấp tư sản.
- Anh trở thành đế quốc có nhiều thuộc địa nhất thế giới, đẩy mạnh xâm lược thuộc địa.
b) Pháp
- Kinh tế Pháp: chậm lại vì hậu quả Chiến tranh Pháp – Phổ, tụt xuống thứ tư trong công nghiệp và nông nghiệp nhỏ. Các công ti độc quyền ngân hàng chi phối kinh tế Pháp, xuất khẩu tư bản đứng thứ hai sau Anh.
- Đối nội: Cộng hoà thứ ba ở Pháp thường xuyên khủng hoảng, chính phủ Cộng hoà đàn áp nhân dân và công nhân.
- Đối ngoại: Pháp đẩy mạnh xâm lược và thuộc địa, có hệ thống thuộc địa lớn thứ hai thế giới, ở châu Phi, châu Á,...
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 8:
23/11/2024Đến cuối thế kỉ XIX, quốc gia nào có hệ thống thuộc địa lớn thứ hai thế giới?
Đáp án đúng là: B
Anh có hệ thống thuộc địa lớn nhất thế giới vào thời kỳ này.
=> A sai
Đến cuối thế kỉ XIX, Pháp có hệ thống thuộc địa lớn thứ hai thế giới (sau Anh).
=> B đúng
Đức bắt đầu xây dựng đế chế thuộc địa muộn hơn các nước khác và quy mô nhỏ hơn nhiều so với Anh và Pháp.
=> C sai
Mỹ chủ yếu tập trung vào việc mở rộng lãnh thổ ở Bắc Mỹ và chưa có một hệ thống thuộc địa rộng lớn như Anh hay Pháp.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Sự hình thành và phát triển của đế chế thuộc địa Pháp
Giai đoạn đầu: Pháp bắt đầu xây dựng đế chế thuộc địa từ thế kỷ 17, tập trung chủ yếu ở Bắc Mỹ và vùng Caribe. Tuy nhiên, trong cuộc Chiến tranh Bảy năm, Pháp đã mất gần như toàn bộ thuộc địa ở Bắc Mỹ.
Giai đoạn bành trướng mạnh mẽ: Sau chiến tranh Pháp-Phổ (1870-1871), Pháp tập trung vào việc xây dựng lại đế chế thuộc địa. Họ đã chiếm đóng và xâm lược nhiều vùng đất ở châu Á và châu Phi, tạo nên một đế chế rộng lớn.
Các giai đoạn chính trong quá trình phát triển:
Đệ Nhất Đế chế (dưới thời Napoléon I): Mặc dù không kéo dài lâu nhưng đã đặt nền móng cho sự bành trướng của Pháp ở châu Âu và một số vùng thuộc địa.
Đệ Tam Cộng hòa (1871-1940): Giai đoạn đế chế Pháp đạt đến đỉnh cao, với việc chiếm đóng nhiều vùng đất ở châu Á và châu Phi.
Các thuộc địa chính của Pháp
Châu Á: Đông Dương (Việt Nam, Lào, Campuchia), một phần Trung Quốc.
Châu Phi: Bắc Phi (Algeria, Tunisia, Maroc), Tây Phi, Trung Phi, Madagascar.
Châu Mỹ: Một số đảo ở Caribe.
Chính sách cai trị của Pháp ở các thuộc địa
Chính sách đồng hóa: Pháp cố gắng đồng hóa người dân bản địa vào nền văn hóa Pháp, dạy tiếng Pháp, truyền bá Thiên Chúa giáo.
Khai thác tài nguyên: Pháp khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên ở các thuộc địa để phục vụ cho nền kinh tế của Pháp.
Xây dựng cơ sở hạ tầng: Pháp xây dựng một số công trình giao thông, công trình công cộng ở các thuộc địa để phục vụ cho mục đích khai thác và quản lý.
Ảnh hưởng của đế chế thuộc địa đến Pháp và các thuộc địa
Đối với Pháp:
Cung cấp nguồn nguyên liệu, thị trường tiêu thụ và nguồn lao động giá rẻ.
Tăng cường sức mạnh kinh tế và chính trị của Pháp trên trường quốc tế.
Gây ra những cuộc tranh chấp với các cường quốc khác.
Đối với các thuộc địa:
Khai thác tài nguyên một cách bóc lột.
Gây ra nhiều hậu quả tiêu cực về kinh tế, xã hội và văn hóa.
Tạo ra các phong trào đấu tranh giành độc lập.
Sự sụp đổ của đế chế thuộc địa Pháp
Thế chiến thứ hai: Chiến tranh thế giới thứ hai làm suy yếu nghiêm trọng thực lực của Pháp, tạo điều kiện cho các phong trào đấu tranh giành độc lập ở các thuộc địa phát triển mạnh mẽ.
Các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc: Người dân các thuộc địa đã tiến hành nhiều cuộc kháng chiến vũ trang chống lại sự thống trị của Pháp.
Sự thay đổi của tình hình quốc tế: Sự trỗi dậy của các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới đã tạo ra áp lực lớn lên các nước thực dân, trong đó có Pháp.
Hậu quả của chế độ thuộc địa
Các thuộc địa: Để lại nhiều hậu quả tiêu cực như nghèo đói, lạc hậu, chia rẽ dân tộc.
Pháp: Mất đi một đế chế rộng lớn, ảnh hưởng quốc tế suy giảm.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 9:
24/11/2024Đến cuối thế kỉ XIX, sản xuất công nghiệp của Đức đứng ở vị trí thứ mấy trên thế giới?
Đáp án đúng là: B
mặc dù Đức có sự phát triển công nghiệp rất mạnh mẽ vào cuối thế kỷ XIX, nhưng Anh vẫn giữ vị trí số 1 về sản xuất công nghiệp. Đức chỉ đứng ở vị trí thứ 2.
=> A sai
Sau khi hoàn thành thống nhất đất nước (1871), Đức phát triển nhanh trên con đường tư bản chủ nghĩa. Đến cuối thế kỉ XIX, Đức vươn lên đứng đầu châu Âu và thứ 2 thế giới (sau Mỹ) về sản xuất công nghiệp.
=> B đúng
Đức vào thời điểm đó là một trong những cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới, không thể xếp ở vị trí thứ 3.
=> C sai
việc xếp Đức ở vị trí thứ 4 là không chính xác. Đức có tầm ảnh hưởng lớn trong nền kinh tế thế giới vào cuối thế kỷ XIX.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Vì sao Đức lại đứng thứ 2?
Anh: Là nước khởi đầu cuộc Cách mạng công nghiệp, có nền tảng công nghiệp vững chắc và nhiều kinh nghiệm.
Đức: Mặc dù phát triển nhanh chóng, nhưng Đức vẫn chưa thể vượt qua Anh về tổng sản lượng công nghiệp.
Những yếu tố giúp Đức phát triển công nghiệp mạnh mẽ:
Thống nhất đất nước: Việc thống nhất nước Đức năm 1871 đã tạo ra một thị trường nội địa rộng lớn, thúc đẩy sản xuất.
Đầu tư vào công nghiệp nặng: Đức tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, cơ khí, hóa chất, tạo ra nhiều sản phẩm có chất lượng cao.
Chính sách bảo hộ: Nhà nước Đức thực hiện chính sách bảo hộ công nghiệp, giúp các doanh nghiệp trong nước cạnh tranh với các đối thủ nước ngoài.
Giáo dục và đào tạo: Đức chú trọng đầu tư vào giáo dục, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ cho công nghiệp.
Kết luận:
Cuối thế kỷ XIX, Đức đã trở thành một cường quốc công nghiệp lớn mạnh, chỉ đứng sau Anh. Sự phát triển vượt bậc của công nghiệp Đức đã góp phần làm thay đổi cục diện kinh tế thế giới và đặt nền móng cho sự trỗi dậy của Đức trong thế kỷ XX.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 10:
24/11/2024Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, trên lĩnh vực đối ngoại, giới cầm quyền Đức chủ trương
Đáp án đúng là: B
Đây là chính sách đối nội của Đức nhằm duy trì trật tự xã hội, không phải là mục tiêu chính trong chính sách đối ngoại.
=> A sai
Đức chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa khi phần lớn đất đai trên thế giới đã trở thành thuộc địa của Anh, Pháp,… Vì thế, giới cầm quyền Đức chủ trương: chạy đua vũ trang, dùng vũ lực để chia lại thuộc địa trên thế giới.
=> B đúng
Mặc dù phát triển kinh tế là một mục tiêu quan trọng, nhưng giới cầm quyền Đức cũng muốn mở rộng ảnh hưởng của mình ra bên ngoài bằng con đường quân sự.
=> C sai
Đây hoàn toàn trái ngược với thực tế. Đức đã tích cực tham gia vào cuộc đua giành thuộc địa trên toàn cầu.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh Thế giới thứ nhất là một hệ quả của nhiều yếu tố phức tạp, đan xen nhau:
1. Chủ nghĩa đế quốc và cuộc đua giành thuộc địa:
Các cường quốc châu Âu: Anh, Pháp, Đức, Bỉ... đều muốn mở rộng lãnh thổ, tìm kiếm thị trường mới và nguồn nguyên liệu dồi dào. Cuộc đua giành thuộc địa đã tạo ra những căng thẳng và mâu thuẫn sâu sắc giữa các nước.
Đức: Là một cường quốc công nghiệp mới nổi, Đức cảm thấy bị thiệt thòi trong cuộc chia phần thuộc địa và muốn thay đổi trật tự thế giới hiện có.
2. Hệ thống liên minh đối lập:
Liên minh Trung tâm: Gồm Đức, Áo-Hung, Italia (sau này rời khỏi liên minh)
Hiệp Ước: Gồm Anh, Pháp, Nga
Hệ thống liên minh này khiến các cuộc xung đột nhỏ dễ dàng leo thang thành một cuộc chiến tranh quy mô lớn.
3. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan:
Các dân tộc nhỏ: Ở các vùng như Balkan, các dân tộc nhỏ luôn khao khát độc lập, dẫn đến nhiều cuộc xung đột và bất ổn.
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan: Tình cảm dân tộc quá khích ở nhiều nước đã làm tăng thêm căng thẳng và hận thù.
4. Cuộc khủng hoảng quân sự:
Cuộc chạy đua vũ trang: Các nước lớn không ngừng tăng cường sản xuất vũ khí, xây dựng quân đội hùng mạnh, sẵn sàng cho chiến tranh.
Kế hoạch Schlieffen: Kế hoạch tấn công chớp nhoáng của Đức nhằm đánh bại Pháp trước khi Nga kịp can thiệp.
5. Vụ ám sát Thái tử Áo-Hung:
Ngòi nổ: Vụ ám sát Thái tử Áo-Hung Franz Ferdinand tại Sarajevo (Bosnia) vào năm 1914 bởi một phần tử chủ nghĩa dân tộc Serbia đã châm ngòi cho cuộc chiến tranh.
Các yếu tố trên đã tạo ra một bầu không khí căng thẳng, bất ổn ở châu Âu, khiến một cuộc chiến tranh lớn là điều khó tránh khỏi.
Hậu quả của Chiến tranh Thế giới thứ nhất:
Hàng triệu người chết và bị thương.
Nền kinh tế châu Âu bị tàn phá nặng nề.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa cộng sản và phát xít.
Sự thay đổi trật tự thế giới.
Bài học rút ra:
Chủ nghĩa đế quốc và cuộc đua giành thuộc địa là nguy hiểm.
Hệ thống liên minh đối lập dễ dẫn đến chiến tranh.
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan là một mối đe dọa lớn đối với hòa bình.
Cần giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 11:
24/11/2024Vào cuối thế kỉ XIX, nhân vật nào dưới đây được gọi là “vua dầu mỏ” của nước Mỹ?
Đáp án đúng là: A
Vào cuối thế kỉ XIX, ở Mỹ cũng có những công ty độc quyền khổng lồ, đồng thời là đế chế tài chính, như: “vua dầu mỏ” Rốc-phe-lơ; “vua thép” Moóc-gân.; “vua ô tô” Pho.…
=> A đúng
Henry Ford là người sáng lập công ty Ford, nổi tiếng với việc sản xuất ô tô hàng loạt, chứ không phải dầu mỏ.
=> A sai
Không có nhân vật lịch sử nào tên là Pho có liên quan đến ngành dầu mỏ.
=> C sai
Bill Clinton là một cựu tổng thống Mỹ, không có liên quan đến ngành dầu mỏ.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nguyên nhân dẫn đến Chiến tranh Thế giới thứ nhất là một hệ quả của nhiều yếu tố phức tạp, đan xen nhau:
1. Chủ nghĩa đế quốc và cuộc đua giành thuộc địa:
Các cường quốc châu Âu: Anh, Pháp, Đức, Bỉ... đều muốn mở rộng lãnh thổ, tìm kiếm thị trường mới và nguồn nguyên liệu dồi dào. Cuộc đua giành thuộc địa đã tạo ra những căng thẳng và mâu thuẫn sâu sắc giữa các nước.
Đức: Là một cường quốc công nghiệp mới nổi, Đức cảm thấy bị thiệt thòi trong cuộc chia phần thuộc địa và muốn thay đổi trật tự thế giới hiện có.
2. Hệ thống liên minh đối lập:
Liên minh Trung tâm: Gồm Đức, Áo-Hung, Italia (sau này rời khỏi liên minh)
Hiệp Ước: Gồm Anh, Pháp, Nga
Hệ thống liên minh này khiến các cuộc xung đột nhỏ dễ dàng leo thang thành một cuộc chiến tranh quy mô lớn.
3. Chủ nghĩa dân tộc cực đoan:
Các dân tộc nhỏ: Ở các vùng như Balkan, các dân tộc nhỏ luôn khao khát độc lập, dẫn đến nhiều cuộc xung đột và bất ổn.
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan: Tình cảm dân tộc quá khích ở nhiều nước đã làm tăng thêm căng thẳng và hận thù.
4. Cuộc khủng hoảng quân sự:
Cuộc chạy đua vũ trang: Các nước lớn không ngừng tăng cường sản xuất vũ khí, xây dựng quân đội hùng mạnh, sẵn sàng cho chiến tranh.
Kế hoạch Schlieffen: Kế hoạch tấn công chớp nhoáng của Đức nhằm đánh bại Pháp trước khi Nga kịp can thiệp.
5. Vụ ám sát Thái tử Áo-Hung:
Ngòi nổ: Vụ ám sát Thái tử Áo-Hung Franz Ferdinand tại Sarajevo (Bosnia) vào năm 1914 bởi một phần tử chủ nghĩa dân tộc Serbia đã châm ngòi cho cuộc chiến tranh.
Các yếu tố trên đã tạo ra một bầu không khí căng thẳng, bất ổn ở châu Âu, khiến một cuộc chiến tranh lớn là điều khó tránh khỏi.
Hậu quả của Chiến tranh Thế giới thứ nhất:
Hàng triệu người chết và bị thương.
Nền kinh tế châu Âu bị tàn phá nặng nề.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa cộng sản và phát xít.
Sự thay đổi trật tự thế giới.
Bài học rút ra:
Chủ nghĩa đế quốc và cuộc đua giành thuộc địa là nguy hiểm.
Hệ thống liên minh đối lập dễ dẫn đến chiến tranh.
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan là một mối đe dọa lớn đối với hòa bình.
Cần giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 12:
24/11/2024Hai đảng thay nhau nắm quyền ở nước Mỹ là
Đáp án đúng là: A
Hai đảng thay nhau nắm quyền ở nước Mỹ là Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa.
=> A đúng
Đây là các đảng chính trị thường thấy ở các nước châu Âu, không phải ở Mỹ.
=> B sai
Đảng Cộng sản không phải là một lực lượng chính trị lớn mạnh ở Mỹ và không có khả năng cạnh tranh với hai đảng lớn là Dân chủ và Cộng hòa.
=> C sai
Đây là các đảng chính trị của Ấn Độ, không liên quan đến chính trường Mỹ.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống hai đảng ở Mỹ
Hệ thống hai đảng chính trị, với Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa là hai trụ cột chính, là một đặc trưng nổi bật của chính trị Mỹ. Để hiểu rõ hơn về hệ thống này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về quá trình hình thành và phát triển của nó.
Giai đoạn đầu: Sự hình thành các đảng phái đầu tiên
Trước năm 1789: Trong thời kỳ lập quốc, chưa có một hệ thống đảng phái chính thức nào ở Mỹ. Các nhà lãnh đạo tập trung vào việc xây dựng một quốc gia mới, thống nhất.
Sau năm 1789: Dần dần xuất hiện những quan điểm khác nhau về việc điều hành đất nước, dẫn đến sự hình thành các nhóm chính trị. Hai nhóm chính nổi lên là:
Phe Liên bang: Ủng hộ một chính phủ trung ương mạnh mẽ, bảo vệ quyền lợi của các thương nhân và nhà sản xuất.
Phe Dân chủ-Cộng hòa: Ủng hộ một chính phủ trung ương hạn chế, bảo vệ quyền lợi của nông dân và các tầng lớp bình dân.
Sự hình thành Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa
Đảng Dân chủ: Ra đời từ phe Dân chủ-Cộng hòa, với tư tưởng nhấn mạnh quyền lực của nhân dân, bình đẳng xã hội và hạn chế quyền lực của chính phủ liên bang. Andrew Jackson là một trong những nhân vật quan trọng trong việc thành lập và phát triển đảng này.
Đảng Cộng hòa: Được thành lập vào giữa thế kỷ 19, chủ yếu bởi những người phản đối chế độ nô lệ và những người ủng hộ sự phát triển của công nghiệp. Đảng Cộng hòa đã đóng vai trò quan trọng trong việc chấm dứt chế độ nô lệ và thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa của Mỹ.
Sự phát triển và cạnh tranh giữa hai đảng
Thế kỷ 19: Hai đảng Dân chủ và Cộng hòa đã trải qua nhiều cuộc cạnh tranh gay gắt, đặc biệt là xung quanh các vấn đề như chế độ nô lệ, tái thiết sau nội chiến, và sự phát triển của nền kinh tế.
Thế kỷ 20: Vai trò của hai đảng càng trở nên quan trọng hơn, với sự xuất hiện của các vấn đề xã hội mới như quyền bình đẳng cho người da màu, cuộc chiến chống cộng sản, và các vấn đề kinh tế.
Thế kỷ 21: Hệ thống hai đảng tiếp tục tồn tại và phát triển, mặc dù đã có những thay đổi đáng kể trong cơ cấu cử tri và các vấn đề chính trị.
Đặc trưng của hệ thống hai đảng ở Mỹ
Cạnh tranh khốc liệt: Hai đảng luôn cạnh tranh nhau để giành được sự ủng hộ của cử tri và giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử.
Đại diện cho các lợi ích khác nhau: Mỗi đảng đại diện cho các nhóm lợi ích khác nhau trong xã hội, có những quan điểm khác nhau về các vấn đề kinh tế, xã hội và đối ngoại.
Ảnh hưởng đến chính sách: Sự thay đổi quyền lực giữa hai đảng dẫn đến những thay đổi nhất định trong chính sách của Mỹ.
Ổn định chính trị: Hệ thống hai đảng giúp đảm bảo sự ổn định chính trị, tránh được những xung đột quá gay gắt.
Những thách thức hiện nay
Phân cực chính trị: Sự phân cực ngày càng sâu sắc giữa hai đảng khiến việc tìm kiếm sự đồng thuận trở nên khó khăn hơn.
Sự trỗi dậy của các đảng nhỏ: Sự xuất hiện của các đảng nhỏ thách thức vị thế thống trị của hai đảng lớn.
Ảnh hưởng của tiền trong chính trị: Vai trò ngày càng lớn của tiền trong các chiến dịch bầu cử làm gia tăng lo ngại về sự ảnh hưởng của các nhóm lợi ích.
Kết luận:
Hệ thống hai đảng ở Mỹ là một sản phẩm của lịch sử và văn hóa chính trị đặc thù của nước này. Mặc dù đã trải qua nhiều thay đổi, hệ thống này vẫn tiếp tục tồn tại và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách và xã hội Mỹ.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 13:
24/11/2024Năm 1899, Mỹ tuyên bố chính sách “mở cửa”, cạnh tranh ảnh hưởng thương mại với các đế quốc khác ở thị trường
Đáp án đúng là: A
Năm 1899, Mỹ tuyên bố chính sách “mở cửa”, cạnh tranh ảnh hưởng thương mại với các đế quốc khác ở thị trường Trung Quốc.
=> A đúng
Vào cuối thế kỷ 19, Ấn Độ đã trở thành thuộc địa của Anh. Việc Mỹ tuyên bố chính sách "Mở cửa" nhắm vào một thị trường thuộc địa của một cường quốc khác là không phù hợp với mục tiêu ban đầu của chính sách này.
=> B sai
So với Trung Quốc, Việt Nam vào thời điểm đó chưa phải là một thị trường lớn và phát triển. Hơn nữa, Việt Nam cũng đang bị các cường quốc châu Âu xâm lược và đô hộ.
=> C sai
Nhật Bản vào cuối thế kỷ 19 đã bắt đầu quá trình công nghiệp hóa và có những chính sách bảo hộ thị trường nội địa. Việc Mỹ tuyên bố chính sách "Mở cửa" nhắm vào một quốc gia đã có nền công nghiệp phát triển là không phù hợp.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Năm 1899, khi các cường quốc châu Âu đang tranh giành ảnh hưởng ở Trung Quốc, Mỹ đã đưa ra chính sách "Mở cửa" (Open Door Policy). Mục tiêu chính của chính sách này là:
Đảm bảo quyền lợi thương mại của Mỹ ở Trung Quốc: Mỹ muốn có một thị trường rộng lớn để xuất khẩu hàng hóa và đầu tư vào Trung Quốc, cạnh tranh với các cường quốc châu Âu.
Ngăn chặn việc chia cắt Trung Quốc: Mỹ lo ngại rằng việc các cường quốc châu Âu chia cắt Trung Quốc thành các khu vực ảnh hưởng sẽ làm giảm cơ hội kinh doanh của Mỹ và gây mất ổn định ở khu vực châu Á.
Nội dung chính của chính sách "Mở cửa":
Mở cửa thị trường Trung Quốc: Tất cả các quốc gia đều có quyền tiếp cận thị trường Trung Quốc một cách bình đẳng, không có nước nào được độc quyền.
Bảo vệ nguyên tắc "một Trung Quốc": Mỹ ủng hộ một Trung Quốc thống nhất và độc lập, không bị chia cắt thành các thuộc địa của các nước khác.
Bình đẳng trong thương mại: Tất cả các quốc gia phải tuân thủ cùng một mức thuế quan và các quy định thương mại khác.
Tóm lại:
Chính sách "Mở cửa" của Mỹ vào năm 1899 là một động thái quan trọng trong cuộc đua giành ảnh hưởng ở châu Á. Mặc dù chính sách này được đưa ra với mục tiêu đảm bảo quyền lợi kinh tế của Mỹ, nhưng nó cũng có ý nghĩa chính trị sâu sắc, thể hiện tham vọng của Mỹ muốn trở thành một cường quốc toàn cầu.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 14:
24/11/2024Anh và Đức là hai quốc gia theo thể chế
Đáp án đúng là: A
Anh và Đức là hai quốc gia theo thể chế quân chủ lập hiến.
=> A đúng
Cả Anh và Đức đều không phải là nước cộng hòa tổng thống. Cộng hòa tổng thống là chế độ mà quyền hành tập trung vào tay Tổng thống, khác với chế độ quân chủ lập hiến.
=> B sai
Quân chủ chuyên chế là chế độ mà nhà vua nắm giữ toàn bộ quyền lực, không bị ràng buộc bởi bất kỳ luật pháp hay cơ quan nào. Cả Anh và Đức hiện nay đều không phải là chế độ quân chủ chuyên chế.
=> C sai
Dân chủ nhân dân là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các quốc gia theo chủ nghĩa xã hội, nơi quyền lực thuộc về nhân dân lao động dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Cả Anh và Đức đều không phải là nước theo chế độ dân chủ nhân dân.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Các loại hình chính của chế độ chính trị:
Quân chủ:
+Quân chủ chuyên chế: Nhà vua nắm giữ toàn bộ quyền lực, không bị ràng buộc bởi bất kỳ luật pháp hay cơ quan nào.
+Quân chủ lập hiến: Nhà vua vẫn là nguyên thủ quốc gia nhưng quyền lực thực sự thuộc về Quốc hội. Nhà vua chỉ có vai trò tượng trưng.
Cộng hòa:
+Cộng hòa tổng thống: Quyền lực tập trung vào tay Tổng thống, được bầu trực tiếp bởi nhân dân.
+Cộng hòa nghị viện: Quyền lực được chia sẻ giữa Tổng thống (hoặc Chủ tịch nước) và Quốc hội. Quốc hội có vai trò quan trọng trong việc quyết định các chính sách.
Chế độ độc tài: Một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ nắm giữ quyền lực tuyệt đối, không có sự kiểm soát của nhân dân.
Chế độ toàn trị: Một hình thức cực đoan của chế độ độc tài, nơi nhà nước kiểm soát mọi mặt của cuộc sống xã hội.
Bảng so sánh các đặc điểm chính:
Đặc điểm |
Quân chủ chuyên chế |
Quân chủ lập hiến |
Cộng hòa tổng thống |
Cộng hòa nghị viện |
Độc tài |
Toàn trị |
Nguồn gốc quyền lực |
Truyền thống gia đình |
Truyền thống và hiến pháp |
Bầu cử trực tiếp |
Bầu cử và phân chia quyền lực |
Bạo lực, lừa đảo |
Bạo lực, tuyên truyền |
Quyền lực tập trung vào |
Nhà vua |
Quốc hội |
Tổng thống |
Quốc hội |
Một cá nhân hoặc nhóm nhỏ |
Nhà nước |
Vai trò của nhân dân |
Không có |
Có quyền bầu cử |
Có quyền bầu cử |
Có quyền bầu cử |
Không có |
Không có |
Kiểm soát xã hội |
Tuyệt đối |
Hạn chế |
Hạn chế |
Hạn chế |
Cao |
Rất cao |
Tự do cá nhân |
Hạn chế |
Tương đối tự do |
Tương đối tự do |
Tương đối tự do |
Hạn chế nghiêm trọng |
Không có |
Xuất sang Trang tính
Sự khác biệt cơ bản:
Nguồn gốc quyền lực: Mỗi chế độ có nguồn gốc quyền lực khác nhau, có thể dựa trên truyền thống, bầu cử hoặc bạo lực.
Phân chia quyền lực: Cách thức phân chia quyền lực giữa các cơ quan nhà nước cũng khác nhau.
Vai trò của nhân dân: Mức độ tham gia của nhân dân vào quá trình ra quyết định chính trị cũng khác nhau.
Tự do cá nhân: Mức độ bảo đảm tự do cá nhân cũng khác nhau, từ hoàn toàn bị hạn chế đến tương đối tự do.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chế độ chính trị:
Lịch sử và văn hóa: Lịch sử và văn hóa của một quốc gia có ảnh hưởng lớn đến việc hình thành và phát triển chế độ chính trị.
Điều kiện kinh tế - xã hội: Mức độ phát triển kinh tế, sự phân bố giàu nghèo, và các vấn đề xã hội cũng ảnh hưởng đến chế độ chính trị.
Ảnh hưởng từ bên ngoài: Các yếu tố bên ngoài như cuộc chiến tranh, sự can thiệp của các cường quốc khác cũng có thể tác động đến chế độ chính trị của một quốc gia.
Ví dụ:
Anh: Quân chủ lập hiến
Mỹ: Cộng hòa tổng thống
Đức: Cộng hòa liên bang
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Câu 15:
24/11/2024Điểm tương đồng trong chính sách đối ngoại của các nước Anh, Pháp, Đức, Mĩ cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là gì?
Đáp án đúng là: B
Mặc dù các nước này đều đàn áp phong trào đấu tranh của công nhân, nhưng đây không phải là điểm chung trong chính sách đối ngoại mà là chính sách đối nội.
=> A sai
Từ cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chính sách đối ngoại cơ bản của các đế quốc Anh, Pháp, Đức, Mỹ là: tích cực chạy đua vũ trang và tăng cường xâm lược thuộc địa.
=> B đúng
Các cải cách này diễn ra chủ yếu ở giai đoạn trước đó, khi các nước đang chuyển đổi từ chế độ phong kiến sang tư bản chủ nghĩa.
=> C sai
Mặc dù phát triển kinh tế là mục tiêu quan trọng, nhưng các nước này không chỉ tập trung vào phát triển nội địa mà còn hướng ra bên ngoài để mở rộng ảnh hưởng.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Các loại hình chính của chế độ chính trị:
Quân chủ:
+Quân chủ chuyên chế: Nhà vua nắm giữ toàn bộ quyền lực, không bị ràng buộc bởi bất kỳ luật pháp hay cơ quan nào.
+Quân chủ lập hiến: Nhà vua vẫn là nguyên thủ quốc gia nhưng quyền lực thực sự thuộc về Quốc hội. Nhà vua chỉ có vai trò tượng trưng.
Cộng hòa:
+Cộng hòa tổng thống: Quyền lực tập trung vào tay Tổng thống, được bầu trực tiếp bởi nhân dân.
+Cộng hòa nghị viện: Quyền lực được chia sẻ giữa Tổng thống (hoặc Chủ tịch nước) và Quốc hội. Quốc hội có vai trò quan trọng trong việc quyết định các chính sách.
Chế độ độc tài: Một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ nắm giữ quyền lực tuyệt đối, không có sự kiểm soát của nhân dân.
Chế độ toàn trị: Một hình thức cực đoan của chế độ độc tài, nơi nhà nước kiểm soát mọi mặt của cuộc sống xã hội.
Bảng so sánh các đặc điểm chính:
Đặc điểm |
Quân chủ chuyên chế |
Quân chủ lập hiến |
Cộng hòa tổng thống |
Cộng hòa nghị viện |
Độc tài |
Toàn trị |
Nguồn gốc quyền lực |
Truyền thống gia đình |
Truyền thống và hiến pháp |
Bầu cử trực tiếp |
Bầu cử và phân chia quyền lực |
Bạo lực, lừa đảo |
Bạo lực, tuyên truyền |
Quyền lực tập trung vào |
Nhà vua |
Quốc hội |
Tổng thống |
Quốc hội |
Một cá nhân hoặc nhóm nhỏ |
Nhà nước |
Vai trò của nhân dân |
Không có |
Có quyền bầu cử |
Có quyền bầu cử |
Có quyền bầu cử |
Không có |
Không có |
Kiểm soát xã hội |
Tuyệt đối |
Hạn chế |
Hạn chế |
Hạn chế |
Cao |
Rất cao |
Tự do cá nhân |
Hạn chế |
Tương đối tự do |
Tương đối tự do |
Tương đối tự do |
Hạn chế nghiêm trọng |
Không có |
Xuất sang Trang tính
Sự khác biệt cơ bản:
Nguồn gốc quyền lực: Mỗi chế độ có nguồn gốc quyền lực khác nhau, có thể dựa trên truyền thống, bầu cử hoặc bạo lực.
Phân chia quyền lực: Cách thức phân chia quyền lực giữa các cơ quan nhà nước cũng khác nhau.
Vai trò của nhân dân: Mức độ tham gia của nhân dân vào quá trình ra quyết định chính trị cũng khác nhau.
Tự do cá nhân: Mức độ bảo đảm tự do cá nhân cũng khác nhau, từ hoàn toàn bị hạn chế đến tương đối tự do.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chế độ chính trị:
Lịch sử và văn hóa: Lịch sử và văn hóa của một quốc gia có ảnh hưởng lớn đến việc hình thành và phát triển chế độ chính trị.
Điều kiện kinh tế - xã hội: Mức độ phát triển kinh tế, sự phân bố giàu nghèo, và các vấn đề xã hội cũng ảnh hưởng đến chế độ chính trị.
Ảnh hưởng từ bên ngoài: Các yếu tố bên ngoài như cuộc chiến tranh, sự can thiệp của các cường quốc khác cũng có thể tác động đến chế độ chính trị của một quốc gia.
Ví dụ:
Anh: Quân chủ lập hiến
Mỹ: Cộng hòa tổng thống
Đức: Cộng hòa liên bang
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 10: Sự hình thành chủ nghĩa đế quốc ở các nước Âu - Mỹ( Cuối thế kỉ 19- đầu thế kỉ 20) (407 lượt thi)