Trang chủ Lớp 8 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 2: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 2: Cách mạng công nghiệp

Trắc nghiệm Lịch sử 8 CTST Bài 2: Cách mạng công nghiệp

  • 913 lượt thi

  • 10 câu hỏi

  • 0 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

09/11/2024

Cuộc cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX) diễn ra đầu tiên tại quốc gia nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Mặc dù sau này trở thành những cường quốc công nghiệp, nhưng vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, các nước này vẫn chưa có những điều kiện thuận lợi để phát triển công nghiệp như Anh.

=> A sai

Mặc dù sau này trở thành những cường quốc công nghiệp, nhưng vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, các nước này vẫn chưa có những điều kiện thuận lợi để phát triển công nghiệp như Anh.

=> B sai

Mặc dù sau này trở thành những cường quốc công nghiệp, nhưng vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, các nước này vẫn chưa có những điều kiện thuận lợi để phát triển công nghiệp như Anh.

=> C sai

Cuộc cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX) diễn ra đầu tiên tại Anh. Từ Anh, cách mạng công nghiệp nhanh chóng lan rộng ra nhiều nước châu Âu (Pháp, Đức,…) và Mỹ.

=> D đúng

Nguyên nhân:

Cách mạng tư sản sớm: Anh là một trong những quốc gia đầu tiên trải qua cách mạng tư sản, tạo ra một môi trường xã hội và chính trị ổn định, khuyến khích phát triển kinh tế.

Tích lũy tư bản lớn: Các thương nhân Anh đã tích lũy được một lượng lớn tư bản thông qua hoạt động thương mại trên toàn cầu, tạo điều kiện cho đầu tư vào công nghiệp.

Các phát minh khoa học - kỹ thuật: Anh có nhiều phát minh quan trọng như máy hơi nước, máy dệt, lò cao... tạo ra những đột phá trong sản xuất.

Nguồn tài nguyên: Anh có nguồn than đá dồi dào, là nguồn năng lượng quan trọng cho máy hơi nước.

Thị trường rộng lớn: Các thuộc địa của Anh ở Bắc Mỹ và các nơi khác cung cấp một thị trường tiêu thụ rộng lớn cho sản phẩm công nghiệp.

Các quốc gia khác như Pháp, Đức, Mỹ cũng trải qua cuộc Cách mạng công nghiệp nhưng muộn hơn so với Anh và có những đặc điểm riêng.

Kết luận:

Cuộc Cách mạng công nghiệp bắt nguồn từ Anh và lan rộng ra các quốc gia khác, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử nhân loại, chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Giải Lịch sử 8 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Cách mạng công nghiệp 

 

 

Câu 2:

09/11/2024

Phát minh nào dưới đây là thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX)?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

là những thành tựu của các cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai và thứ ba, xảy ra vào các thế kỷ sau. Chúng liên quan đến công nghệ thông tin, sinh học phân tử và là những cột mốc quan trọng trong sự phát triển của khoa học kỹ thuật hiện đại.

=> A sai

là những thành tựu của các cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai và thứ ba, xảy ra vào các thế kỷ sau. Chúng liên quan đến công nghệ thông tin, sinh học phân tử và là những cột mốc quan trọng trong sự phát triển của khoa học kỹ thuật hiện đại.

=> B sai

là những thành tựu của các cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai và thứ ba, xảy ra vào các thế kỷ sau. Chúng liên quan đến công nghệ thông tin, sinh học phân tử và là những cột mốc quan trọng trong sự phát triển của khoa học kỹ thuật hiện đại.

=> C sai

Động cơ hơi nước ra đời vào năm 1769, đây là thành tựu của cuộc cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX).

=> D đúng

Tác động của Cách mạng Công nghiệp đầu tiên (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX)

Cách mạng Công nghiệp đầu tiên đã gây ra những thay đổi sâu sắc và lâu dài đối với xã hội, kinh tế và văn hóa của nhân loại. Dưới đây là một số tác động chính:

Về kinh tế:

Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng: Nhờ năng suất lao động tăng cao, sản xuất hàng hóa lớn, tạo ra của cải vật chất dồi dào.

Hình thành các ngành công nghiệp mới: Xuất hiện nhiều ngành công nghiệp hiện đại như dệt may, luyện kim, cơ khí...

Thay đổi cơ cấu kinh tế: Nông nghiệp giảm vai trò, công nghiệp trở thành ngành kinh tế chủ đạo.

Thúc đẩy thương mại: Nhu cầu tiêu thụ hàng hóa tăng, thúc đẩy giao thương trong và ngoài nước.

Hình thành các trung tâm công nghiệp lớn: Các thành phố công nghiệp mọc lên, tập trung dân cư và lao động.

Về xã hội:

Thay đổi cơ cấu xã hội: Hình thành hai giai cấp chính: tư sản công nghiệp (sở hữu tư liệu sản xuất) và vô sản (người lao động).

Tăng trưởng dân số đô thị: Dân cư di chuyển từ nông thôn vào thành phố để làm việc trong các nhà máy.

Vấn đề xã hội: Xuất hiện nhiều vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường, điều kiện làm việc và sống của công nhân kém, bất bình đẳng giàu nghèo.

Cuộc đấu tranh giai cấp: Giai cấp vô sản ngày càng đấu tranh để đòi quyền lợi, dẫn đến các phong trào công nhân.

Về văn hóa - xã hội:

Thay đổi lối sống: Con người sống tập trung hơn, nhịp sống nhanh hơn.

Phát triển khoa học - kỹ thuật: Thúc đẩy nghiên cứu khoa học, tạo ra nhiều phát minh mới.

Thay đổi quan niệm: Con người có cái nhìn khác về thế giới và cuộc sống.

Xuất hiện các trào lưu văn hóa mới: Văn học, nghệ thuật phản ánh cuộc sống công nghiệp.

Tóm lại:

Cách mạng Công nghiệp đầu tiên là một cột mốc quan trọng trong lịch sử nhân loại, đánh dấu sự chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp. Nó mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Giải Lịch sử 8 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Cách mạng công nghiệp 


Câu 3:

09/11/2024

Cuộc cách mạng công nghiệp diễn ra trong khoảng thời gian nào?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Quá sớm, chưa có đủ điều kiện để xảy ra một cuộc cách mạng công nghiệp quy mô lớn.

=> A sai

Cuộc cách mạng công nghiệp diễn ra trong khoảng thời gian từ cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX.

=> B đúng

 Đây là thời kỳ của các cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai và thứ ba, với những công nghệ và phát minh tiên tiến hơn.

=> C sai

 Đây là thời kỳ của các cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai và thứ ba, với những công nghệ và phát minh tiên tiến hơn.

=> D sai

Tác động của Cách mạng Công nghiệp đầu tiên (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX)

Cách mạng Công nghiệp đầu tiên đã gây ra những thay đổi sâu sắc và lâu dài đối với xã hội, kinh tế và văn hóa của nhân loại. Dưới đây là một số tác động chính:

Về kinh tế:

Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng: Nhờ năng suất lao động tăng cao, sản xuất hàng hóa lớn, tạo ra của cải vật chất dồi dào.

Hình thành các ngành công nghiệp mới: Xuất hiện nhiều ngành công nghiệp hiện đại như dệt may, luyện kim, cơ khí...

Thay đổi cơ cấu kinh tế: Nông nghiệp giảm vai trò, công nghiệp trở thành ngành kinh tế chủ đạo.

Thúc đẩy thương mại: Nhu cầu tiêu thụ hàng hóa tăng, thúc đẩy giao thương trong và ngoài nước.

Hình thành các trung tâm công nghiệp lớn: Các thành phố công nghiệp mọc lên, tập trung dân cư và lao động.

Về xã hội:

Thay đổi cơ cấu xã hội: Hình thành hai giai cấp chính: tư sản công nghiệp (sở hữu tư liệu sản xuất) và vô sản (người lao động).

Tăng trưởng dân số đô thị: Dân cư di chuyển từ nông thôn vào thành phố để làm việc trong các nhà máy.

Vấn đề xã hội: Xuất hiện nhiều vấn đề xã hội như ô nhiễm môi trường, điều kiện làm việc và sống của công nhân kém, bất bình đẳng giàu nghèo.

Cuộc đấu tranh giai cấp: Giai cấp vô sản ngày càng đấu tranh để đòi quyền lợi, dẫn đến các phong trào công nhân.

Về văn hóa - xã hội:

Thay đổi lối sống: Con người sống tập trung hơn, nhịp sống nhanh hơn.

Phát triển khoa học - kỹ thuật: Thúc đẩy nghiên cứu khoa học, tạo ra nhiều phát minh mới.

Thay đổi quan niệm: Con người có cái nhìn khác về thế giới và cuộc sống.

Xuất hiện các trào lưu văn hóa mới: Văn học, nghệ thuật phản ánh cuộc sống công nghiệp.

Tóm lại:

Cách mạng Công nghiệp đầu tiên là một cột mốc quan trọng trong lịch sử nhân loại, đánh dấu sự chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp sang xã hội công nghiệp. Nó mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Giải Lịch sử 8 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Cách mạng công nghiệp 


Câu 4:

09/11/2024

Máy kéo sợi Gien-ni là phát minh của ai?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Năm 1764, Giêm Ha-gri-vơ chế tạo ra máy kéo sợi Gien-ni.

=> A đúng

Ét-mơn các-rai: Liên quan đến việc phát minh ra máy hơi nước.

=> B sai

Hen-ri Côt: Không có thông tin liên quan đến việc phát minh máy kéo sợi.

=> C sai

Giêm Oát: Cũng là một nhà phát minh nổi tiếng với việc cải tiến máy hơi nước.

=> D sai

Nguyên lý hoạt động của máy kéo sợi Gien-ni

Máy kéo sợi Gien-ni là một trong những phát minh quan trọng đánh dấu bước ngoặt của Cách mạng công nghiệp. Nó đã cách mạng hóa ngành dệt may bằng cách tăng năng suất kéo sợi lên nhiều lần so với phương pháp thủ công truyền thống.

Nguyên lý hoạt động:

Nhiều cọc suốt: Thay vì chỉ có một cọc suốt như trong các dụng cụ kéo sợi thủ công, máy Gien-ni có thể có tới 16-18 cọc suốt. Điều này đồng nghĩa với việc một máy có thể kéo nhiều sợi cùng một lúc.

Truyền động: Một bánh xe lớn được quay bằng tay hoặc bằng sức nước sẽ truyền động cho các cọc suốt quay đều.

Kéo sợi: Khi bánh xe quay, các cọc suốt sẽ kéo sợi bông ra khỏi chùm bông và xoắn chúng lại thành sợi chỉ.

Cuộn sợi: Sợi chỉ sau khi được kéo và xoắn sẽ được cuộn lên các ống cuốn.

So sánh với phương pháp thủ công:

Năng suất: Máy Gien-ni có thể kéo sợi nhanh hơn và nhiều hơn rất nhiều so với việc kéo sợi bằng tay.

Chất lượng sợi: Sợi được kéo bằng máy Gien-ni thường đều hơn và có chất lượng ổn định hơn.

Lao động: Chỉ cần một người vận hành máy Gien-ni có thể thay thế công việc của nhiều người kéo sợi bằng tay.

Ý nghĩa của phát minh:

Tăng năng suất: Máy Gien-ni đã giúp tăng năng suất sản xuất sợi lên đáng kể, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của ngành dệt may.

Giảm chi phí: Việc giảm lao động thủ công giúp giảm chi phí sản xuất.

Phát triển ngành công nghiệp: Máy Gien-ni là một trong những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp dệt may và mở đường cho các phát minh khác trong Cách mạng công nghiệp.

Tóm lại:

Máy kéo sợi Gien-ni là một phát minh đơn giản nhưng mang lại hiệu quả rất lớn. Nguyên lý hoạt động của nó dựa trên việc sử dụng nhiều cọc suốt và truyền động cơ học để kéo và xoắn sợi. Phát minh này đã góp phần quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Giải Lịch sử 8 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Cách mạng công nghiệp 

 

 


Câu 5:

09/11/2024

Hen-ri Cót là tác giả của phát minh kĩ thuật nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Hen-ri Cót là tác giả của kĩ thuật dùng than cốc để luyện gang thành sắt (năm 1784).

=> A đúng

Phát minh này được gắn liền với tên tuổi của Ét-mơn Các-rai.

=> B sai

 Có nhiều nhà khoa học và kỹ sư đã đóng góp vào việc phát triển các phương pháp luyện thép, không chỉ riêng Hen-ri Cót.

=> C sai

Đây là một phát minh trong lĩnh vực truyền thông, không liên quan đến Hen-ri Cót

=> D sai

Hen-ri Côt: Người tiên phong trong ngành luyện kim

Hen-ri Côt là một nhà phát minh người Anh, có đóng góp vô cùng quan trọng trong việc phát triển ngành luyện kim thế giới. Ông được biết đến nhiều nhất với phát minh về kỹ thuật dùng than cốc để luyện gang thành sắt. Đây là một bước đột phá lớn trong ngành sản xuất sắt, tạo ra một nguồn nguyên liệu quan trọng cho quá trình công nghiệp hóa.

Đóng góp nổi bật

Kỹ thuật luyện gang bằng than cốc: Phát minh này đã giải quyết một vấn đề nan giải trong ngành luyện kim lúc bấy giờ là việc sử dụng than đá thông thường làm giảm chất lượng của sắt. Thay vào đó, Côt đã sử dụng than cốc (than đá đã được nung ở nhiệt độ cao để loại bỏ các tạp chất) để luyện gang, tạo ra sản phẩm sắt có chất lượng cao hơn, đồng đều hơn.

Tác động đến Cách mạng công nghiệp: Phát minh của Côt đã cung cấp một nguồn nguyên liệu sắt dồi dào và chất lượng cao, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nhiều ngành công nghiệp khác như xây dựng, cơ khí, đóng tàu,... Điều này đã góp phần quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa ở châu Âu và trên thế giới.

Ý nghĩa lịch sử

Phát minh của Hen-ri Côt không chỉ đơn thuần là một cải tiến kỹ thuật mà còn đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử công nghiệp. Nó đã:

Mở ra kỷ nguyên của sắt thép: Kỹ thuật luyện gang bằng than cốc đã tạo ra một lượng lớn sắt thép với chi phí thấp, làm thay đổi hoàn toàn cấu trúc của nền kinh tế.

Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp khác: Sắt thép trở thành nguyên liệu cơ bản cho nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng nhà cửa, cầu cống đến sản xuất máy móc, thiết bị.

Đóng góp vào sự tăng trưởng kinh tế: Sự phát triển của ngành luyện kim đã tạo ra nhiều việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao mức sống của người dân.

Di sản

Mặc dù đã qua đời, nhưng di sản của Hen-ri Côt vẫn còn sống mãi. Kỹ thuật luyện gang bằng than cốc của ông vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, và tên tuổi của ông luôn được nhắc đến như một trong những nhà phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Giải Lịch sử 8 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Cách mạng công nghiệp 

 


Câu 6:

19/07/2024

Năm 1790, Han-man đã phát minh ra

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Năm 1790, Han-man đã phát minh ra phương pháp luyện sắt thành thép.


Câu 7:

09/11/2024

Nhân vật nào dưới đây được vinh danh là “Người đã nhân lên gấp bội sức mạnh cho con người”?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Phát minh ra máy kéo sợi, cách mạng hóa ngành dệt may.

=> A sai

 Cũng có đóng góp trong việc phát triển máy hơi nước, nhưng không nổi bật bằng Giêm Oát.

=> B sai

 Phát minh ra kỹ thuật luyện gang bằng than cốc, cải tiến ngành luyện kim.

=> C sai

Giêm Oát được vinh danh là “Người đã nhân lên gấp bội sức mạnh cho con người”.

=> D đúng

Giêm Oát: Người thay đổi thế giới bằng hơi nước

Giêm Oát (James Watt) không chỉ đơn thuần là một nhà phát minh, mà còn là một kỹ sư thiên tài đã cách mạng hóa thế giới bằng những cải tiến đột phá cho máy hơi nước.

Những đóng góp nổi bật:

Cải tiến máy hơi nước:

Ngưng tụ riêng biệt: Thay vì làm lạnh xi lanh trực tiếp, Oát đã thiết kế một buồng ngưng tụ riêng, giúp tăng hiệu suất của máy lên đáng kể.

Bình ngưng: Ông đã phát minh ra bình ngưng, giúp giảm thiểu lượng hơi nước tiêu thụ và tăng tốc độ hoạt động của máy.

Chuyển động quay: Oát đã phát triển cơ chế biến chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay, mở ra khả năng ứng dụng máy hơi nước vào nhiều lĩnh vực hơn.

Tác động đến xã hội:

Cách mạng công nghiệp: Máy hơi nước của Oát đã trở thành động lực chính của Cách mạng công nghiệp, thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng, giao thông vận tải và sản xuất.

Tăng năng suất lao động: Máy hơi nước đã thay thế sức lao động của con người trong nhiều công việc nặng nhọc, tăng năng suất lao động và tạo ra của cải vật chất.

Thay đổi bộ mặt xã hội: Sự phát triển của máy hơi nước đã dẫn đến sự đô thị hóa, thay đổi cơ cấu kinh tế và xã hội, tạo ra một thế giới hiện đại.

Những điều thú vị về Giêm Oát:

Đam mê khám phá: Từ nhỏ, Oát đã rất tò mò và thích khám phá các hiện tượng tự nhiên.

Khó khăn trong học tập: Ông không có một nền tảng giáo dục chính quy hoàn chỉnh nhưng vẫn tự học và đạt được những thành tựu lớn.

Tính cách tỉ mỉ, kiên trì: Oát là một người rất tỉ mỉ, kiên trì và luôn tìm cách hoàn thiện các phát minh của mình.

Đóng góp cho khoa học: Ngoài máy hơi nước, Oát còn có nhiều phát minh khác trong lĩnh vực đo lường và cơ khí.

Tại sao Giêm Oát được coi là "Người đã nhân lên gấp bội sức mạnh cho con người"?

Bởi vì máy hơi nước của ông đã:

Thay thế sức lao động chân tay: Con người không còn phải làm những công việc nặng nhọc, tốn nhiều sức lực.

Tăng năng suất lao động: Các nhà máy, xí nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, sản xuất ra nhiều hàng hóa hơn.

Mở ra kỷ nguyên mới: Máy hơi nước đã tạo ra một cuộc cách mạng công nghiệp, thay đổi hoàn toàn diện mạo của xã hội.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Giải Lịch sử 8 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Cách mạng công nghiệp 

 


Câu 8:

09/11/2024

Trong cuộc cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII - XIX), phát minh nào đã làm thay đổi cách thức giao tiếp của nhân loại?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đây là những phát minh của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, xuất hiện vào thế kỷ 20 và 21, chứ không phải trong khoảng thời gian của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.

=> A sai

Đây là những phát minh của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, xuất hiện vào thế kỷ 20 và 21, chứ không phải trong khoảng thời gian của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.

=> B sai

Năm 1838, hệ thống điện tín sử dụng mã Mooc-xơ ra đời, làm thay đổi cách thức giao tiếp của nhân loại.

=> C đúng

Đây là những phát minh của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, xuất hiện vào thế kỷ 20 và 21, chứ không phải trong khoảng thời gian của Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.

=> D sai

Sự phát triển của công nghệ thông tin: Một cuộc cách mạng không ngừng

Công nghệ thông tin đã trải qua một hành trình phát triển chóng mặt, từ những chiếc máy tính cồng kềnh đầu tiên cho đến những thiết bị di động thông minh hiện đại. Sự phát triển này đã và đang thay đổi sâu sắc cách chúng ta sống, làm việc và tương tác với thế giới xung quanh.

Giai đoạn đầu: Từ máy tính cơ khí đến máy tính điện tử

Máy tính cơ khí: Những chiếc máy tính đầu tiên được chế tạo bằng các bánh răng và cần gạt, chủ yếu dùng để tính toán.

Máy tính điện tử: Sự ra đời của transistor và mạch tích hợp đã mở ra kỷ nguyên của máy tính điện tử, với khả năng tính toán nhanh hơn và lưu trữ thông tin lớn hơn.

Sự bùng nổ của internet và mạng máy tính

Internet: Sự ra đời của mạng Internet đã kết nối các máy tính trên toàn cầu, tạo ra một không gian thông tin khổng lồ.

World Wide Web: Sự phát triển của World Wide Web (WWW) đã biến Internet trở thành một công cụ dễ sử dụng cho mọi người, với hàng tỷ trang web chứa đựng mọi loại thông tin.

Thời kỳ bùng nổ của thiết bị di động

Điện thoại di động: Từ những chiếc điện thoại cồng kềnh, điện thoại di động ngày càng trở nên nhỏ gọn, đa năng với khả năng kết nối Internet.

Smartphone: Sự ra đời của smartphone đã đánh dấu một bước ngoặt lớn trong công nghệ di động, với màn hình cảm ứng, ứng dụng đa dạng và khả năng kết nối không dây.

Trí tuệ nhân tạo và tương lai

Trí tuệ nhân tạo (AI): AI đang ngày càng trở nên thông minh hơn, có khả năng học hỏi, suy luận và thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.

Tương lai: Công nghệ thông tin tiếp tục phát triển với tốc độ chóng mặt, hứa hẹn mang đến những đột phá mới trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, giao thông...

Tác động của công nghệ thông tin

Toàn cầu hóa: Công nghệ thông tin giúp kết nối mọi người trên toàn cầu, thúc đẩy giao lưu văn hóa và kinh tế.

Tự động hóa: Nhiều công việc được tự động hóa, thay đổi thị trường lao động.

Thay đổi lối sống: Chúng ta có thể làm việc, học tập và giải trí mọi lúc mọi nơi.

An ninh mạng: Mặt trái của công nghệ thông tin là các vấn đề về an ninh mạng, đòi hỏi các giải pháp bảo mật hiệu quả.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Giải Lịch sử 8 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Cách mạng công nghiệp 

 


Câu 9:

09/11/2024

Nội dung nào không phản ánh đúng tác động của cách mạng công nghiệp đến đời sống kinh tế của con người?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Sự xuất hiện của các khu công nghiệp và thành phố lớn là hệ quả trực tiếp của quá trình công nghiệp hóa, khi các nhà máy, xí nghiệp mọc lên tập trung tại các khu vực có nguồn tài nguyên và lao động dồi dào.

=> A sai

Cách mạng công nghiệp đã thay đổi hoàn toàn phương thức sản xuất, từ thủ công sang cơ khí, nâng cao đáng kể năng suất lao động và tạo ra khối lượng hàng hóa lớn.

=> B sai

 Sự phát triển của máy móc, đặc biệt là máy hơi nước, đã thúc đẩy giao thông vận tải phát triển mạnh mẽ, mở rộng thị trường và tạo điều kiện cho hàng hóa lưu thông dễ dàng hơn.

=> C sai

- Tác động về kinh tế:

+ Thúc đẩy sự phát triển các ngành giao thông vận tải, khai mỏ và sản xuất nông nghiệp.

+ Làm thay đổi cơ bản quá trình sản xuất; năng suất lao động được nâng cao, tạo ra nguồn của cải dồi dào cho xã hội.

+ Làm xuất hiện nhiều khu công nghiệp lớn, thành phố lớn

+ Đưa tới sự chuyển dịch trong cơ cấu dân cư,.. theo hướng: tăng tỉ trọng dân cư ở các thành thị, khu công nghiệp; giảm tỉ trọng dân cư ở các vùng nông thôn.

=> D đúng

Sự phát triển của công nghệ thông tin: Một cuộc cách mạng không ngừng

Công nghệ thông tin đã trải qua một hành trình phát triển chóng mặt, từ những chiếc máy tính cồng kềnh đầu tiên cho đến những thiết bị di động thông minh hiện đại. Sự phát triển này đã và đang thay đổi sâu sắc cách chúng ta sống, làm việc và tương tác với thế giới xung quanh.

Giai đoạn đầu: Từ máy tính cơ khí đến máy tính điện tử

Máy tính cơ khí: Những chiếc máy tính đầu tiên được chế tạo bằng các bánh răng và cần gạt, chủ yếu dùng để tính toán.

Máy tính điện tử: Sự ra đời của transistor và mạch tích hợp đã mở ra kỷ nguyên của máy tính điện tử, với khả năng tính toán nhanh hơn và lưu trữ thông tin lớn hơn.

Sự bùng nổ của internet và mạng máy tính

Internet: Sự ra đời của mạng Internet đã kết nối các máy tính trên toàn cầu, tạo ra một không gian thông tin khổng lồ.

World Wide Web: Sự phát triển của World Wide Web (WWW) đã biến Internet trở thành một công cụ dễ sử dụng cho mọi người, với hàng tỷ trang web chứa đựng mọi loại thông tin.

Thời kỳ bùng nổ của thiết bị di động

Điện thoại di động: Từ những chiếc điện thoại cồng kềnh, điện thoại di động ngày càng trở nên nhỏ gọn, đa năng với khả năng kết nối Internet.

Smartphone: Sự ra đời của smartphone đã đánh dấu một bước ngoặt lớn trong công nghệ di động, với màn hình cảm ứng, ứng dụng đa dạng và khả năng kết nối không dây.

Trí tuệ nhân tạo và tương lai

Trí tuệ nhân tạo (AI): AI đang ngày càng trở nên thông minh hơn, có khả năng học hỏi, suy luận và thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.

Tương lai: Công nghệ thông tin tiếp tục phát triển với tốc độ chóng mặt, hứa hẹn mang đến những đột phá mới trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục, giao thông...

Tác động của công nghệ thông tin

Toàn cầu hóa: Công nghệ thông tin giúp kết nối mọi người trên toàn cầu, thúc đẩy giao lưu văn hóa và kinh tế.

Tự động hóa: Nhiều công việc được tự động hóa, thay đổi thị trường lao động.

Thay đổi lối sống: Chúng ta có thể làm việc, học tập và giải trí mọi lúc mọi nơi.

An ninh mạng: Mặt trái của công nghệ thông tin là các vấn đề về an ninh mạng, đòi hỏi các giải pháp bảo mật hiệu quả.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Giải Lịch sử 8 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Cách mạng công nghiệp 

 


Câu 10:

09/11/2024

Dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX), mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Dưới tác động của cuộc cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX), mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản ngày càng sâu sắc (do giai cấp tư sản tăng cường bóc lột giai cấp vô sản).

=> A đúng

Mâu thuẫn giữa tư sản và vô sản không thể được giải quyết triệt để trong xã hội tư bản chủ nghĩa, mà chỉ có thể được giải quyết thông qua các cuộc cách mạng xã hội.

=> B sai

 Mâu thuẫn này ngày càng trở nên gay gắt hơn, chứ không có xu hướng suy giảm.

=> C sai

 Sự tồn tại của hai giai cấp tư sản và vô sản là một đặc trưng của xã hội tư bản chủ nghĩa, do đó mâu thuẫn giữa hai giai cấp này là không thể tránh khỏi.

=> D sai

Các cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân trong Cách mạng công nghiệp

Cuộc Cách mạng công nghiệp đã tạo ra một giai cấp mới – giai cấp công nhân. Với điều kiện làm việc khắc nghiệt, lương thấp và không có quyền lợi, giai cấp công nhân đã đứng lên đấu tranh để đòi hỏi một cuộc sống công bằng hơn.

Nguyên nhân dẫn đến các cuộc đấu tranh:

Điều kiện lao động khắc nghiệt: Thời gian làm việc dài, môi trường làm việc độc hại, nguy hiểm.

Lương thấp: Mức lương không đủ để trang trải cuộc sống.

Thiếu quyền lợi: Không có bảo hiểm y tế, không có chế độ nghỉ ngơi, không được tham gia vào quá trình quản lý sản xuất.

Sự bóc lột của giai cấp tư sản: Giai cấp tư sản lợi dụng sức lao động của công nhân để thu lợi nhuận tối đa.

Hình thức đấu tranh:

Đình công: Đây là hình thức đấu tranh phổ biến nhất, công nhân ngừng làm việc để gây áp lực lên chủ sở hữu.

Biểu tình: Công nhân tập trung đông người để thể hiện sự phản đối và đòi hỏi quyền lợi.

Thành lập công đoàn: Công nhân đoàn kết lại để tăng cường sức mạnh trong các cuộc đấu tranh.

Các cuộc bạo động: Trong một số trường hợp, công nhân có thể tiến hành các cuộc bạo động để chống lại sự đàn áp của chính quyền và nhà tư sản.

Một số cuộc đấu tranh tiêu biểu:

Phong trào Lụt tơ ở Anh: Cuộc đấu tranh của những người thợ dệt ở Anh vào thế kỷ XVIII để phản đối việc sử dụng máy móc thay thế lao động thủ công.

Các cuộc biểu tình của công nhân Pháp: Cuối thế kỷ XVIII, công nhân Pháp đã tham gia tích cực vào Cách mạng Pháp, đấu tranh cho quyền lợi của mình.

Các cuộc đấu tranh của công nhân Mỹ: Cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX, công nhân Mỹ đã tổ chức nhiều cuộc đình công lớn để đòi tăng lương, giảm giờ làm và cải thiện điều kiện làm việc.

Kết quả và ý nghĩa:

Giành được một số quyền lợi: Qua các cuộc đấu tranh, công nhân đã giành được một số quyền lợi cơ bản như giảm giờ làm, tăng lương, bảo hiểm y tế.

Thúc đẩy sự ra đời của các luật lao động: Các cuộc đấu tranh của công nhân đã thúc đẩy các chính phủ ban hành các luật bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Đặt nền tảng cho sự ra đời của các đảng cộng sản: Các cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân đã góp phần vào sự ra đời và phát triển của các đảng cộng sản, đại diện cho lợi ích của giai cấp công nhân.

Các cuộc đấu tranh của giai cấp công nhân đã có ý nghĩa lịch sử to lớn:

Đã góp phần thay đổi bộ mặt của xã hội: Làm cho các nhà tư bản phải quan tâm đến đời sống của công nhân hơn.

Đặt nền tảng cho một xã hội công bằng: Mở đường cho sự ra đời của một xã hội mà trong đó mọi người đều có cơ hội phát triển.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Giải Lịch sử 8 Bài 2 (Chân trời sáng tạo): Cách mạng công nghiệp 

 

 


Bắt đầu thi ngay