Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 13: Trung Quốc và Nhật Bản
Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 13: Trung Quốc và Nhật Bản
-
164 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
15/11/2024Theo Hiệp ước Nam Kinh (1842), triều đình Mãn Thanh phải nhượng cho nước Anh vùng đất nào dưới đây?
Đáp án đúng là: C
Ma Cao cũng bị các nước phương Tây xâm lược và đô hộ, nhưng không phải theo Hiệp ước Nam Kinh.
=> A sai
Sơn Đông là một tỉnh của Trung Quốc, không bị nhượng cho bất kỳ nước nào theo Hiệp ước Nam Kinh.
=> B sai
Theo Hiệp ước Nam Kinh (1842), triều đình Mãn Thanh phải nhượng cho nước Anh vùng đất Hồng Công. Đến năm 1997, Hồng Công mới được trả lại cho Trung Quốc.
=> C đúng
Vân Nam cũng là một tỉnh của Trung Quốc, không bị nhượng cho bất kỳ nước nào theo Hiệp ước Nam Kinh.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Hiệp ước bất bình đẳng: Vết sẹo lịch sử của Trung Quốc
Hiệp ước bất bình đẳng là thuật ngữ dùng để chỉ những hiệp ước mà nhà Thanh (Trung Quốc) buộc phải ký kết với các cường quốc phương Tây và Nhật Bản trong thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Những hiệp ước này thường được ký kết sau khi Trung Quốc thất bại trong các cuộc chiến tranh hoặc bị đe dọa bằng vũ lực. Nội dung của các hiệp ước này thường mang tính bất công, ép buộc, gây thiệt hại nghiêm trọng cho chủ quyền và lợi ích quốc gia của Trung Quốc.
Đặc điểm chung của các hiệp ước bất bình đẳng
Bất bình đẳng: Các điều khoản trong hiệp ước thường thiên lệch hoàn toàn về phía các cường quốc phương Tây, gây bất lợi cho Trung Quốc.
Mất chủ quyền: Trung Quốc phải nhượng bộ nhiều quyền lợi quốc gia như lãnh thổ, chủ quyền, thuế quan,...
Mở cửa thị trường: Trung Quốc buộc phải mở cửa thị trường cho các nước phương Tây, tạo điều kiện cho họ xâm nhập và khai thác tài nguyên.
Quyền ngoại giao: Các cường quốc phương Tây được hưởng nhiều quyền lợi ngoại giao đặc biệt tại Trung Quốc.
Một số hiệp ước bất bình đẳng tiêu biểu
Hiệp ước Nam Kinh (1842): Ký kết sau khi Trung Quốc thua trận trong Chiến tranh Nha phiến lần thứ nhất. Theo hiệp ước này, Trung Quốc phải nhượng Hồng Kông cho Anh, mở cửa một số cảng cho thương nhân Anh, bồi thường chiến phí và cho phép người Anh buôn bán thuốc phiện.
Hiệp ước Thiên Tân (1858): Mở rộng các quyền lợi cho các nước phương Tây, cho phép họ tiến hành truyền đạo, cho phép tàu chiến các nước vào các sông nội địa của Trung Quốc.
Hiệp ước Bắc Kinh (1860): Tiếp tục mở rộng các quyền lợi cho các nước phương Tây, cho phép các nước phương Tây xây dựng sứ quán tại Bắc Kinh.
Hậu quả của các hiệp ước bất bình đẳng
Mất mát lãnh thổ: Trung Quốc mất đi nhiều vùng đất có giá trị.
Kinh tế suy yếu: Các ngành công nghiệp truyền thống của Trung Quốc bị cạnh tranh gay gắt, kinh tế bị lệ thuộc vào các nước phương Tây.
Chủ quyền bị xâm hại: Trung Quốc mất đi nhiều quyền tự chủ, trở thành đối tượng bị các nước phương Tây khai thác và bóc lột.
Xã hội bất ổn: Các cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra liên tiếp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự ổn định của đất nước.
Ý nghĩa lịch sử
Các hiệp ước bất bình đẳng là một vết sẹo đau lòng trong lịch sử Trung Quốc. Chúng là minh chứng cho sự suy yếu của chế độ phong kiến nhà Thanh và sự xâm lược của các cường quốc phương Tây. Đồng thời, chúng cũng là động lực thúc đẩy nhân dân Trung Quốc đứng lên đấu tranh giành độc lập và dân chủ.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản
Câu 2:
19/07/2024Đến cuối thế kỉ XIX, Đức đã chiếm được vùng đất nào của Trung Quốc?
Đáp án đúng là: A
Vào nửa sau thế kỉ XIX, các nước đế quốc từng bước nhảy vào xâu xé Trung Quốc. Đến cuối thế kỉ XIX: Đức chiếm vùng Sơn Đông; Anh chiếm vùng châu thổ sông Trường Giang; Nga và Nhật Bản chiếm vùng Đông Bắc; pháp chiếm vùng Vân Nam, Quảng Đông, Quảng Tây,…
Câu 3:
19/07/2024Với Điều ước Tân Sửu (1901), Trung Quốc từ một nước phong kiến độc lập đã trở thành một nước
Đáp án đúng là: C
Với Điều ước Tân Sửu (1901), Trung Quốc từ một nước phong kiến độc lập đã trở thành một nước thuộc địa, nửa phong kiến.
Câu 4:
15/11/2024Đại diện ưu tú của phong trào cách mạng theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Trung Quốc những năm đầu thế kỉ XX là
Đáp án đúng là: D
Là lãnh đạo của cuộc khởi nghĩa Thái Bình Thiên Quốc, một phong trào nông dân lớn ở Trung Quốc thế kỷ 19. Phong trào này mang tính chất nông dân, không thuộc khuynh hướng dân chủ tư sản.
=> A sai
Là những nhà cải cách bảo thủ, chủ trương duy trì chế độ quân chủ nhưng tiến hành cải cách để hiện đại hóa đất nước. Họ không đại diện cho khuynh hướng dân chủ tư sản muốn lật đổ chế độ quân chủ.
=> B sai
Là những nhà cải cách bảo thủ, chủ trương duy trì chế độ quân chủ nhưng tiến hành cải cách để hiện đại hóa đất nước. Họ không đại diện cho khuynh hướng dân chủ tư sản muốn lật đổ chế độ quân chủ.
=> C sai
Đại diện ưu tú của phong trào cách mạng theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Trung Quốc những năm đầu thế kỉ XX là Tôn Trung Sơn.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Tôn Trung Sơn và Trung Quốc Đồng minh hội: Những người tiên phong của cách mạng Trung Quốc
Tôn Trung Sơn (孫中山), với các tên gọi khác như Tôn Văn, Dật Tiên, là một nhân vật lịch sử vô cùng quan trọng của Trung Quốc. Ông là người lãnh đạo phong trào cách mạng dân chủ tư sản ở Trung Quốc đầu thế kỷ XX và được coi là "Quốc phụ" của Trung Hoa Dân Quốc.
Tôn Trung Sơn: Nhà cách mạng vĩ đại
Tầm nhìn và lý tưởng: Tôn Trung Sơn có một tầm nhìn sâu sắc về tương lai của Trung Quốc. Ông nhận ra rằng chế độ phong kiến đã lạc hậu và không thể giúp đất nước phát triển. Chính vì vậy, ông đã dốc lòng tìm kiếm con đường đưa đất nước thoát khỏi ách thống trị của ngoại bang và nội phản.
Chủ nghĩa Tam Dân: Tôn Trung Sơn đã đề xuất lý luận chính trị chủ nghĩa Tam Dân bao gồm:
Dân tộc: Đánh đổ chế độ quân chủ chuyên chế, thống nhất Trung Quốc.
Dân quyền: Thiết lập một nền dân chủ cộng hòa, bảo vệ quyền lợi của nhân dân.
Dân sinh: Nâng cao đời sống của người dân, cải thiện kinh tế, xã hội.
Hoạt động cách mạng: Tôn Trung Sơn đã dành cả cuộc đời để hoạt động cách mạng. Ông đã nhiều lần bị bắt giam, lưu vong nhưng không hề nản chí.
Trung Quốc Đồng minh hội: Lực lượng tiên phong
Thành lập: Trung Quốc Đồng minh hội được thành lập vào năm 1905, do Tôn Trung Sơn sáng lập.
Mục tiêu: Mục tiêu chính của tổ chức là lật đổ chế độ Mãn Thanh, thành lập một nước cộng hòa dân chủ.
Hoạt động: Đồng minh hội đã tiến hành nhiều hoạt động cách mạng như tuyên truyền, tổ chức khởi nghĩa vũ trang, liên kết với các lực lượng cách mạng khác.
Vai trò: Đồng minh hội là một lực lượng chính trị quan trọng, đóng vai trò tiên phong trong cuộc cách mạng Tân Hợi.
Cách mạng Tân Hợi và vai trò của Tôn Trung Sơn
Cách mạng Tân Hợi: Cuộc cách mạng Tân Hợi năm 1911 do Đồng minh hội lãnh đạo đã lật đổ chế độ Mãn Thanh, chấm dứt hơn 2000 năm chế độ phong kiến ở Trung Quốc.
Vai trò của Tôn Trung Sơn: Tôn Trung Sơn được bầu làm Tổng thống lâm thời của Trung Hoa Dân Quốc. Ông đã có những đóng góp to lớn trong việc xây dựng một nước Trung Quốc mới.
Tầm quan trọng của Tôn Trung Sơn và Trung Quốc Đồng minh hội:
Mở ra một trang mới cho lịch sử Trung Quốc: Cách mạng Tân Hợi đã đánh dấu sự sụp đổ của chế độ phong kiến và sự ra đời của một Trung Quốc mới.
Ảnh hưởng sâu rộng: Tư tưởng và hoạt động của Tôn Trung Sơn đã ảnh hưởng sâu sắc đến các phong trào cách mạng ở châu Á.
Di sản lịch sử: Tôn Trung Sơn được người dân Trung Quốc tôn kính như một vị anh hùng dân tộc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản
Câu 5:
15/11/2024Chế độ quân chủ chuyên chế ở Trung Quốc bị lật đổ sau thắng lợi của cuộc cách mạng nào dưới đây?
Đáp án đúng là: A
Chế độ quân chủ chuyên chế ở Trung Quốc bị lật đổ sau thắng lợi của cuộc cách mạng Tân Hợi (năm 1911).
=>A đúng
Dẫn đến sự thành lập nhà nước Xô viết đầu tiên trên thế giới, không liên quan trực tiếp đến việc lật đổ chế độ quân chủ ở Trung Quốc.
=> B sai
Là cuộc cách mạng giải phóng dân tộc, lật đổ ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật, không liên quan đến việc lật đổ chế độ quân chủ ở Trung Quốc.
=> C sai
Lật đổ chế độ quân chủ Nga hoàng, thiết lập chính quyền lâm thời tư sản, cũng không liên quan trực tiếp đến việc lật đổ chế độ quân chủ ở Trung Quốc.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cách mạng Tân Hợi: Một bước ngoặt lịch sử của Trung Quốc
Cách mạng Tân Hợi (辛亥革命) là một sự kiện lịch sử vô cùng quan trọng của Trung Quốc, đánh dấu sự sụp đổ của chế độ quân chủ phong kiến Mãn Thanh kéo dài hơn 2000 năm và sự ra đời của Trung Hoa Dân Quốc. Cuộc cách mạng này đã mở ra một chương mới cho lịch sử Trung Quốc hiện đại.
Nguyên nhân bùng nổ
Suy yếu của chế độ Mãn Thanh: Chế độ phong kiến Mãn Thanh đã trở nên lạc hậu, không còn đáp ứng được yêu cầu của thời đại.
Sự xâm lược của các nước đế quốc: Trung Quốc bị các nước đế quốc xâm lược, gây ra nhiều bất bình trong nhân dân.
Sự trỗi dậy của phong trào dân tộc: Phong trào dân tộc chủ nghĩa và tư tưởng dân chủ tư sản phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy nhân dân đấu tranh giành độc lập.
Hoạt động của các tổ chức cách mạng: Trung Quốc Đồng minh hội do Tôn Trung Sơn sáng lập đã tích cực hoạt động, chuẩn bị lực lượng cho cuộc khởi nghĩa.
Diễn biến chính
Khởi nghĩa ở Vũ Xương: Cuộc khởi nghĩa ở Vũ Xương (10/10/1911) là tia lửa châm ngòi cho cuộc cách mạng.
Lan rộng khắp cả nước: Phong trào cách mạng nhanh chóng lan rộng ra khắp cả nước, các tỉnh thành liên tiếp tuyên bố độc lập.
Tôn Trung Sơn lên nắm quyền: Tôn Trung Sơn trở về nước và được bầu làm Tổng thống lâm thời của Trung Hoa Dân Quốc.
Kết quả và ý nghĩa
Lật đổ chế độ Mãn Thanh: Chế độ quân chủ phong kiến Mãn Thanh bị lật đổ, chấm dứt hơn 2000 năm chế độ phong kiến ở Trung Quốc.
Thành lập Trung Hoa Dân Quốc: Trung Hoa Dân Quốc được thành lập, mở ra một thời kỳ mới cho lịch sử Trung Quốc.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cách mạng Tân Hợi có ảnh hưởng sâu rộng đến các nước châu Á, thúc đẩy phong trào dân tộc ở nhiều nước.
Những hạn chế và thách thức
Tính chất tư sản không triệt để: Cách mạng Tân Hợi mang tính chất tư sản không triệt để, không giải quyết được vấn đề ruộng đất cho nông dân.
Nội bộ phân tán: Các thế lực chính trị trong nước tranh giành quyền lực, dẫn đến tình hình chính trị bất ổn.
Sự can thiệp của các nước đế quốc: Các nước đế quốc tiếp tục can thiệp vào công việc nội bộ của Trung Quốc.
Di sản lịch sử
Cách mạng Tân Hợi là một mốc son quan trọng trong lịch sử Trung Quốc. Nó đã đánh dấu sự kết thúc của một thời đại và mở ra một thời kỳ mới. Mặc dù còn nhiều hạn chế, nhưng cách mạng Tân Hợi đã tạo ra những tiền đề quan trọng cho sự phát triển của Trung Quốc hiện đại.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản
Câu 6:
15/11/2024Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc mang tính chất của một cuộc
Đáp án đúng là: B
Cách mạng vô sản là cuộc cách mạng do giai cấp công nhân lãnh đạo, nhằm thiết lập chế độ xã hội chủ nghĩa. Cách mạng Tân Hợi không có tính chất này.
=> A sai
Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản.
=> B đúng
Khái niệm "cách mạng tư sản kiểu mới" thường được dùng để chỉ những cuộc cách mạng tư sản diễn ra trong điều kiện chủ nghĩa đế quốc. Cách mạng Tân Hợi diễn ra trong bối cảnh chủ nghĩa tư bản còn đang phát triển, chưa phải là giai đoạn chủ nghĩa đế quốc.
=> C sai
Chiến tranh giải phóng dân tộc là cuộc đấu tranh vũ trang của một dân tộc bị xâm lược để giành lại độc lập. Cách mạng Tân Hợi chủ yếu là cuộc đấu tranh nội bộ để lật đổ chế độ phong kiến, không phải là cuộc chiến tranh chống xâm lược.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cách mạng Tân Hợi: Một bước ngoặt lịch sử của Trung Quốc
Cách mạng Tân Hợi (辛亥革命) là một sự kiện lịch sử vô cùng quan trọng của Trung Quốc, đánh dấu sự sụp đổ của chế độ quân chủ phong kiến Mãn Thanh kéo dài hơn 2000 năm và sự ra đời của Trung Hoa Dân Quốc. Cuộc cách mạng này đã mở ra một chương mới cho lịch sử Trung Quốc hiện đại.
Nguyên nhân bùng nổ
Suy yếu của chế độ Mãn Thanh: Chế độ phong kiến Mãn Thanh đã trở nên lạc hậu, không còn đáp ứng được yêu cầu của thời đại.
Sự xâm lược của các nước đế quốc: Trung Quốc bị các nước đế quốc xâm lược, gây ra nhiều bất bình trong nhân dân.
Sự trỗi dậy của phong trào dân tộc: Phong trào dân tộc chủ nghĩa và tư tưởng dân chủ tư sản phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy nhân dân đấu tranh giành độc lập.
Hoạt động của các tổ chức cách mạng: Trung Quốc Đồng minh hội do Tôn Trung Sơn sáng lập đã tích cực hoạt động, chuẩn bị lực lượng cho cuộc khởi nghĩa.
Diễn biến chính
Khởi nghĩa ở Vũ Xương: Cuộc khởi nghĩa ở Vũ Xương (10/10/1911) là tia lửa châm ngòi cho cuộc cách mạng.
Lan rộng khắp cả nước: Phong trào cách mạng nhanh chóng lan rộng ra khắp cả nước, các tỉnh thành liên tiếp tuyên bố độc lập.
Tôn Trung Sơn lên nắm quyền: Tôn Trung Sơn trở về nước và được bầu làm Tổng thống lâm thời của Trung Hoa Dân Quốc.
Kết quả và ý nghĩa
Lật đổ chế độ Mãn Thanh: Chế độ quân chủ phong kiến Mãn Thanh bị lật đổ, chấm dứt hơn 2000 năm chế độ phong kiến ở Trung Quốc.
Thành lập Trung Hoa Dân Quốc: Trung Hoa Dân Quốc được thành lập, mở ra một thời kỳ mới cho lịch sử Trung Quốc.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cách mạng Tân Hợi có ảnh hưởng sâu rộng đến các nước châu Á, thúc đẩy phong trào dân tộc ở nhiều nước.
Những hạn chế và thách thức
Tính chất tư sản không triệt để: Cách mạng Tân Hợi mang tính chất tư sản không triệt để, không giải quyết được vấn đề ruộng đất cho nông dân.
Nội bộ phân tán: Các thế lực chính trị trong nước tranh giành quyền lực, dẫn đến tình hình chính trị bất ổn.
Sự can thiệp của các nước đế quốc: Các nước đế quốc tiếp tục can thiệp vào công việc nội bộ của Trung Quốc.
Di sản lịch sử
Cách mạng Tân Hợi là một mốc son quan trọng trong lịch sử Trung Quốc. Nó đã đánh dấu sự kết thúc của một thời đại và mở ra một thời kỳ mới. Mặc dù còn nhiều hạn chế, nhưng cách mạng Tân Hợi đã tạo ra những tiền đề quan trọng cho sự phát triển của Trung Quốc hiện đại.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản
Câu 7:
15/11/2024Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng về Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc?
Đáp án đúng là: B
Cách mạng Tân Hợi thành công đã lật đổ chế độ quân chủ Mãn Thanh, chấm dứt hơn 2000 năm chế độ phong kiến ở Trung Quốc
=> A sai.
Thắng lợi của Cách mạng Tân Hợi (1911) đã mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Trung Quốc.
=> B đúng
Trung Quốc Đồng minh hội do Tôn Trung Sơn sáng lập là lực lượng chủ chốt lãnh đạo cuộc cách mạng.
=> C sai
Cách mạng Tân Hợi là một cuộc cách mạng tư sản nhưng chưa triệt để vì không giải quyết được vấn đề ruộng đất cho nông dân, không đụng chạm đến quyền lợi của các nước đế quốc và giai cấp phong kiến còn sót lại.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cách mạng Tân Hợi: Một bước ngoặt lịch sử của Trung Quốc
Cách mạng Tân Hợi (辛亥革命) là một sự kiện lịch sử vô cùng quan trọng của Trung Quốc, đánh dấu sự sụp đổ của chế độ quân chủ phong kiến Mãn Thanh kéo dài hơn 2000 năm và sự ra đời của Trung Hoa Dân Quốc. Cuộc cách mạng này đã mở ra một chương mới cho lịch sử Trung Quốc hiện đại.
Nguyên nhân bùng nổ
Suy yếu của chế độ Mãn Thanh: Chế độ phong kiến Mãn Thanh đã trở nên lạc hậu, không còn đáp ứng được yêu cầu của thời đại.
Sự xâm lược của các nước đế quốc: Trung Quốc bị các nước đế quốc xâm lược, gây ra nhiều bất bình trong nhân dân.
Sự trỗi dậy của phong trào dân tộc: Phong trào dân tộc chủ nghĩa và tư tưởng dân chủ tư sản phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy nhân dân đấu tranh giành độc lập.
Hoạt động của các tổ chức cách mạng: Trung Quốc Đồng minh hội do Tôn Trung Sơn sáng lập đã tích cực hoạt động, chuẩn bị lực lượng cho cuộc khởi nghĩa.
Diễn biến chính
Khởi nghĩa ở Vũ Xương: Cuộc khởi nghĩa ở Vũ Xương (10/10/1911) là tia lửa châm ngòi cho cuộc cách mạng.
Lan rộng khắp cả nước: Phong trào cách mạng nhanh chóng lan rộng ra khắp cả nước, các tỉnh thành liên tiếp tuyên bố độc lập.
Tôn Trung Sơn lên nắm quyền: Tôn Trung Sơn trở về nước và được bầu làm Tổng thống lâm thời của Trung Hoa Dân Quốc.
Kết quả và ý nghĩa
Lật đổ chế độ Mãn Thanh: Chế độ quân chủ phong kiến Mãn Thanh bị lật đổ, chấm dứt hơn 2000 năm chế độ phong kiến ở Trung Quốc.
Thành lập Trung Hoa Dân Quốc: Trung Hoa Dân Quốc được thành lập, mở ra một thời kỳ mới cho lịch sử Trung Quốc.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cách mạng Tân Hợi có ảnh hưởng sâu rộng đến các nước châu Á, thúc đẩy phong trào dân tộc ở nhiều nước.
Những hạn chế và thách thức
Tính chất tư sản không triệt để: Cách mạng Tân Hợi mang tính chất tư sản không triệt để, không giải quyết được vấn đề ruộng đất cho nông dân.
Nội bộ phân tán: Các thế lực chính trị trong nước tranh giành quyền lực, dẫn đến tình hình chính trị bất ổn.
Sự can thiệp của các nước đế quốc: Các nước đế quốc tiếp tục can thiệp vào công việc nội bộ của Trung Quốc.
Di sản lịch sử
Cách mạng Tân Hợi là một mốc son quan trọng trong lịch sử Trung Quốc. Nó đã đánh dấu sự kết thúc của một thời đại và mở ra một thời kỳ mới. Mặc dù còn nhiều hạn chế, nhưng cách mạng Tân Hợi đã tạo ra những tiền đề quan trọng cho sự phát triển của Trung Quốc hiện đại.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản
Câu 8:
15/11/2024Nội dung nào không phản ánh đúng những chính sách cải cách của Thiên hoàng Minh Trị trên lĩnh vực giáo dục?
Đáp án đúng là: D
Một trong những chính sách quan trọng của Minh Trị là thi hành chế độ giáo dục bắt buộc, nhằm nâng cao dân trí và đào tạo nguồn nhân lực cho đất nước.
=> A sai
Nhật Bản đã cử nhiều thanh niên ưu tú đi du học ở phương Tây để học hỏi khoa học kỹ thuật và văn hóa hiện đại.
=> B sai
Nội dung giáo dục được đổi mới, chú trọng vào khoa học - kỹ thuật, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển của đất nước.
=> C sai
- Chính sách cải cách của Thiên hoàng Minh Trị trên lĩnh vực giáo dục:
+ Thi hành chế độ giáo dục bắt buộc;
+ Tăng cường nội dung khoa học - kĩ thuật;
+ Cử thanh niên ưu tú đi du học ở phương Tây.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Chính sách giáo dục của Minh Trị: Đòn bẩy cho sự hiện đại hóa Nhật Bản
Chính sách giáo dục dưới thời Minh Trị là một trong những yếu tố quan trọng đóng góp vào sự chuyển mình mạnh mẽ của Nhật Bản từ một quốc gia phong kiến lạc hậu trở thành một cường quốc công nghiệp hiện đại.
Mục tiêu chính của cải cách giáo dục
Đào tạo nhân lực chất lượng cao: Mục tiêu hàng đầu là đào tạo ra một thế hệ người Nhật có kiến thức, kỹ năng hiện đại để phục vụ cho công cuộc công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Truyền bá tư tưởng dân tộc: Giáo dục được sử dụng như một công cụ để truyền bá tư tưởng dân tộc, củng cố sự đoàn kết và lòng yêu nước của người dân.
Xây dựng một xã hội học tập: Mục tiêu là tạo ra một xã hội mà mọi người đều có cơ hội được học tập, nâng cao trình độ.
Nội dung chính của cải cách
Thi hành chế độ giáo dục bắt buộc: Nhà nước ban hành luật giáo dục bắt buộc, quy định mọi công dân đều phải được đến trường.
Cải cách chương trình học: Chương trình học được đổi mới, chú trọng vào các môn khoa học tự nhiên, kỹ thuật, ngoại ngữ để đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước.
Cử học sinh sang du học: Nhật Bản cử nhiều học sinh ưu tú sang du học ở các nước phương Tây để học hỏi kinh nghiệm.
Xây dựng hệ thống trường học các cấp: Nhà nước đầu tư xây dựng hệ thống trường học từ tiểu học đến đại học, đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội được học tập.
Đào tạo giáo viên: Nhà nước đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo đội ngũ giáo viên có chất lượng cao.
Tác động của cải cách giáo dục
Nâng cao dân trí: Tỷ lệ biết chữ của người dân Nhật Bản tăng lên đáng kể, tạo ra một lực lượng lao động có trình độ.
Cung cấp nhân lực cho công nghiệp hóa: Giáo dục đã đào tạo ra đội ngũ kỹ sư, công nhân lành nghề phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa.
Củng cố sự thống nhất quốc gia: Giáo dục giúp truyền bá tư tưởng dân tộc, tăng cường ý thức cộng đồng.
Đặt nền móng cho sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Việc chú trọng vào các môn khoa học tự nhiên, kỹ thuật đã tạo điều kiện cho Nhật Bản phát triển mạnh mẽ về khoa học công nghệ.
Những bài học rút ra
Chính sách giáo dục của Minh Trị là một bài học quý báu về tầm quan trọng của giáo dục trong quá trình phát triển một quốc gia. Nhờ có chính sách đúng đắn, Nhật Bản đã nhanh chóng thoát khỏi tình trạng lạc hậu và trở thành một cường quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản
Câu 9:
15/11/2024Cuộc Duy tân Minh trị mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản, diễn ra dưới hình thức
Đáp án đúng là: B
Duy tân Minh Trị không phải là một cuộc nội chiến vì không có các cuộc xung đột vũ trang quy mô lớn giữa các phe phái trong nước.
=> A sai
Cuộc Duy tân Minh trị mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản, diễn ra dưới hình thức cải cách cách, canh tân đất nước.
=> B đúng
Duy tân Minh Trị không phải là cuộc chiến tranh chống lại sự xâm lược của nước ngoài mà là quá trình tự đổi mới bên trong đất nước.
=> C sai
đều không phù hợp với đặc điểm của Duy tân Minh Trị.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Chính sách giáo dục của Minh Trị: Đòn bẩy cho sự hiện đại hóa Nhật Bản
Chính sách giáo dục dưới thời Minh Trị là một trong những yếu tố quan trọng đóng góp vào sự chuyển mình mạnh mẽ của Nhật Bản từ một quốc gia phong kiến lạc hậu trở thành một cường quốc công nghiệp hiện đại.
Mục tiêu chính của cải cách giáo dục
Đào tạo nhân lực chất lượng cao: Mục tiêu hàng đầu là đào tạo ra một thế hệ người Nhật có kiến thức, kỹ năng hiện đại để phục vụ cho công cuộc công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Truyền bá tư tưởng dân tộc: Giáo dục được sử dụng như một công cụ để truyền bá tư tưởng dân tộc, củng cố sự đoàn kết và lòng yêu nước của người dân.
Xây dựng một xã hội học tập: Mục tiêu là tạo ra một xã hội mà mọi người đều có cơ hội được học tập, nâng cao trình độ.
Nội dung chính của cải cách
Thi hành chế độ giáo dục bắt buộc: Nhà nước ban hành luật giáo dục bắt buộc, quy định mọi công dân đều phải được đến trường.
Cải cách chương trình học: Chương trình học được đổi mới, chú trọng vào các môn khoa học tự nhiên, kỹ thuật, ngoại ngữ để đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước.
Cử học sinh sang du học: Nhật Bản cử nhiều học sinh ưu tú sang du học ở các nước phương Tây để học hỏi kinh nghiệm.
Xây dựng hệ thống trường học các cấp: Nhà nước đầu tư xây dựng hệ thống trường học từ tiểu học đến đại học, đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội được học tập.
Đào tạo giáo viên: Nhà nước đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo đội ngũ giáo viên có chất lượng cao.
Tác động của cải cách giáo dục
Nâng cao dân trí: Tỷ lệ biết chữ của người dân Nhật Bản tăng lên đáng kể, tạo ra một lực lượng lao động có trình độ.
Cung cấp nhân lực cho công nghiệp hóa: Giáo dục đã đào tạo ra đội ngũ kỹ sư, công nhân lành nghề phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa.
Củng cố sự thống nhất quốc gia: Giáo dục giúp truyền bá tư tưởng dân tộc, tăng cường ý thức cộng đồng.
Đặt nền móng cho sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Việc chú trọng vào các môn khoa học tự nhiên, kỹ thuật đã tạo điều kiện cho Nhật Bản phát triển mạnh mẽ về khoa học công nghệ.
Những bài học rút ra
Chính sách giáo dục của Minh Trị là một bài học quý báu về tầm quan trọng của giáo dục trong quá trình phát triển một quốc gia. Nhờ có chính sách đúng đắn, Nhật Bản đã nhanh chóng thoát khỏi tình trạng lạc hậu và trở thành một cường quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản
Câu 10:
15/11/2024Nội dung nào không phản ánh đúng những chính sách cải cách của Thiên hoàng Minh Trị trên lĩnh vực chính trị?
Đáp án đúng là: D
Việc thành lập chính phủ mới, xóa bỏ tình trạng cát cứ là một trong những bước đi đầu tiên của cuộc Duy tân, nhằm thống nhất đất nước.
=> A sai
Hiến pháp năm 1889 được ban hành, tuy nhiên quyền lực thực tế vẫn tập trung trong tay Thiên hoàng và giới quý tộc.
=> B sai
Quý tộc tư sản hóa và đại tư sản đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chính sách cải cách và nắm giữ nhiều vị trí quan trọng trong chính phủ.
=> C sai
- Những chính sách cải cách của Thiên hoàng Minh Trị trên lĩnh vực chính trị:
+ Thành lập chính phủ mới, xóa bỏ tình trạng cát cứ.
+ Ban hành Hiến pháp 1889 với quyền lực tối cao thuộc về Thiên hoàng.
+ Đưa quý tộc tư sản hóa và Đại tư sản lên nắm quyền.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Chính sách giáo dục của Minh Trị: Đòn bẩy cho sự hiện đại hóa Nhật Bản
Chính sách giáo dục dưới thời Minh Trị là một trong những yếu tố quan trọng đóng góp vào sự chuyển mình mạnh mẽ của Nhật Bản từ một quốc gia phong kiến lạc hậu trở thành một cường quốc công nghiệp hiện đại.
Mục tiêu chính của cải cách giáo dục
Đào tạo nhân lực chất lượng cao: Mục tiêu hàng đầu là đào tạo ra một thế hệ người Nhật có kiến thức, kỹ năng hiện đại để phục vụ cho công cuộc công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Truyền bá tư tưởng dân tộc: Giáo dục được sử dụng như một công cụ để truyền bá tư tưởng dân tộc, củng cố sự đoàn kết và lòng yêu nước của người dân.
Xây dựng một xã hội học tập: Mục tiêu là tạo ra một xã hội mà mọi người đều có cơ hội được học tập, nâng cao trình độ.
Nội dung chính của cải cách
Thi hành chế độ giáo dục bắt buộc: Nhà nước ban hành luật giáo dục bắt buộc, quy định mọi công dân đều phải được đến trường.
Cải cách chương trình học: Chương trình học được đổi mới, chú trọng vào các môn khoa học tự nhiên, kỹ thuật, ngoại ngữ để đáp ứng nhu cầu phát triển của đất nước.
Cử học sinh sang du học: Nhật Bản cử nhiều học sinh ưu tú sang du học ở các nước phương Tây để học hỏi kinh nghiệm.
Xây dựng hệ thống trường học các cấp: Nhà nước đầu tư xây dựng hệ thống trường học từ tiểu học đến đại học, đảm bảo mọi người dân đều có cơ hội được học tập.
Đào tạo giáo viên: Nhà nước đặc biệt chú trọng đến việc đào tạo đội ngũ giáo viên có chất lượng cao.
Tác động của cải cách giáo dục
Nâng cao dân trí: Tỷ lệ biết chữ của người dân Nhật Bản tăng lên đáng kể, tạo ra một lực lượng lao động có trình độ.
Cung cấp nhân lực cho công nghiệp hóa: Giáo dục đã đào tạo ra đội ngũ kỹ sư, công nhân lành nghề phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa.
Củng cố sự thống nhất quốc gia: Giáo dục giúp truyền bá tư tưởng dân tộc, tăng cường ý thức cộng đồng.
Đặt nền móng cho sự phát triển của khoa học kỹ thuật: Việc chú trọng vào các môn khoa học tự nhiên, kỹ thuật đã tạo điều kiện cho Nhật Bản phát triển mạnh mẽ về khoa học công nghệ.
Những bài học rút ra
Chính sách giáo dục của Minh Trị là một bài học quý báu về tầm quan trọng của giáo dục trong quá trình phát triển một quốc gia. Nhờ có chính sách đúng đắn, Nhật Bản đã nhanh chóng thoát khỏi tình trạng lạc hậu và trở thành một cường quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản
Câu 11:
15/11/2024Hiến pháp năm 1889 đã xác lập thể chế chính trị nào ở Nhật Bản?
Đáp án đúng là: A
Hiến pháp năm 1889 đã xác lập thể chế quân chủ lập hiến ở Nhật Bản.
=> A sai
Ở chế độ cộng hòa đại nghị, không có vị vua hoặc hoàng đế nắm giữ quyền lực tối cao.
=> B sai
Chế độ quân chủ chuyên chế là chế độ mà vua hoặc hoàng đế nắm giữ toàn bộ quyền lực, không có sự hạn chế nào.
=> C sai
Chế độ cộng hòa tổng thống có một vị tổng thống nắm giữ quyền hành hành pháp, khác với chế độ quân chủ lập hiến.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Hiến pháp năm 1889 là một cột mốc quan trọng trong lịch sử Nhật Bản, đánh dấu sự chuyển đổi từ chế độ phong kiến sang chế độ quân chủ lập hiến. Để hiểu rõ hơn về Hiến pháp này, chúng ta có thể đi sâu vào những vấn đề sau:
1. Bối cảnh lịch sử:
Cuộc Duy tân Minh Trị: Hiến pháp 1889 là kết quả của quá trình cải cách sâu rộng dưới thời Minh Trị, nhằm hiện đại hóa đất nước và xây dựng một nền chính trị mới.
Ảnh hưởng của phương Tây: Hiến pháp Nhật Bản chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các hiến pháp của các nước phương Tây, đặc biệt là Đức.
2. Nội dung chính của Hiến pháp:
Quyền lực của Thiên hoàng: Thiên hoàng vẫn giữ vai trò tối cao nhưng quyền lực đã bị hạn chế. Thiên hoàng được coi là biểu tượng của quốc gia và sự đoàn kết dân tộc.
Quốc hội: Quốc hội được thành lập, bao gồm hai viện: Viện quý tộc và Viện dân biểu. Tuy nhiên, quyền lực của Quốc hội bị hạn chế so với quyền lực của Thiên hoàng và chính phủ.
Chính phủ: Chính phủ do Thủ tướng đứng đầu, chịu trách nhiệm trước Quốc hội.
Quyền tự do của công dân: Hiến pháp quy định một số quyền tự do cơ bản của công dân như: tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp... Tuy nhiên, các quyền tự do này còn nhiều hạn chế.
3. Những đặc điểm nổi bật:
Tính bảo thủ: Hiến pháp 1889 mang tính bảo thủ, ưu tiên bảo vệ quyền lợi của giai cấp quý tộc và tư sản.
Tính dân tộc: Hiến pháp nhấn mạnh tính dân tộc, coi trọng truyền thống và văn hóa Nhật Bản.
Tính quân sự: Hiến pháp đặt nặng vai trò của quân đội, coi quân đội là lực lượng bảo vệ quốc gia.
4. Những hạn chế:
Quyền lực của Thiên hoàng vẫn còn lớn: Thiên hoàng vẫn giữ vai trò quan trọng trong chính trị, có quyền phủ quyết các quyết định của Quốc hội.
Quyền tự do của công dân còn hạn chế: Nhiều quyền tự do của công dân vẫn bị hạn chế, đặc biệt là trong các vấn đề chính trị.
Tính dân tộc quá khích: Việc quá nhấn mạnh tính dân tộc đã dẫn đến chủ nghĩa dân tộc cực đoan, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng trong tương lai.
5. Ảnh hưởng của Hiến pháp 1889:
Đặt nền móng cho sự phát triển của Nhật Bản: Hiến pháp đã tạo ra một khung pháp lý ổn định, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội của Nhật Bản.
Góp phần vào sự trỗi dậy của chủ nghĩa quân phiệt: Tính quân sự quá mạnh trong Hiến pháp đã góp phần vào sự trỗi dậy của chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản, dẫn đến Chiến tranh thế giới thứ hai.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản
Câu 12:
15/11/2024Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa của cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản?
Đáp án đúng là: C
Cuộc Duy tân Minh Trị đã trở thành một tấm gương sáng cho các dân tộc thuộc địa ở châu Á, cổ vũ họ đứng lên đấu tranh giành độc lập.
=> A sai
Đây là mục tiêu chính của cuộc Duy tân, nhằm phát triển kinh tế, xã hội theo mô hình tư bản chủ nghĩa.
=> B sai
- Ý nghĩa của cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản:
+ Giúp cho Nhật Bản giữ được độc lập, chủ quyền; mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Nhật Bản.
+ Có ảnh hướng nhất định đến cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở một số nước châu Á (trong đó có Việt Nam).
=> C đúng
Nhờ cuộc Duy tân, Nhật Bản đã thoát khỏi nguy cơ bị các nước phương Tây xâm lược, giữ vững được độc lập, chủ quyền.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Những nguyên nhân dẫn đến cuộc Duy tân Minh Trị
Cuộc Duy tân Minh Trị là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Nhật Bản, đánh dấu sự chuyển mình từ một quốc gia phong kiến lạc hậu sang một cường quốc công nghiệp hiện đại. Có nhiều nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc cải cách này, bao gồm:
1. Nội tại:
Mâu thuẫn xã hội ngày càng gay gắt:
Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc giữa tầng lớp quý tộc, samurai và nông dân.
Tầng lớp thương nhân, tư sản phát triển nhưng không có quyền lực chính trị.
Chế độ Mạc phủ suy yếu:
Mạc phủ Tôkugawa không còn khả năng thích ứng với tình hình mới, đặc biệt là trước sức ép từ các nước phương Tây.
Sự tham nhũng, quan liêu trong bộ máy nhà nước.
Ý thức dân tộc trỗi dậy:
Một bộ phận quý tộc, samurai có ý thức dân tộc mạnh mẽ, muốn đưa Nhật Bản thoát khỏi tình trạng lạc hậu và sánh vai với các cường quốc.
2. Ngoại tại:
Áp lực từ các nước phương Tây:
Các nước phương Tây tiến hành xâm lược, mở cửa Nhật Bản bằng vũ lực (Hiệp ước bất bình đẳng).
Sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản phương Tây đặt ra thách thức lớn cho Nhật Bản.
Ví dụ thành công của các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu:
Các cuộc cách mạng tư sản ở châu Âu đã chứng minh sự hiệu quả của con đường tư bản chủ nghĩa, tạo ra động lực cho Nhật Bản thực hiện cải cách.
Tóm lại, sự kết hợp giữa các yếu tố nội tại và ngoại tại đã tạo ra một áp lực rất lớn buộc Nhật Bản phải thay đổi. Cuộc Duy tân Minh Trị là một sự lựa chọn tất yếu để Nhật Bản tồn tại và phát triển.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản
Câu 13:
15/11/2024Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về cuộc Cách mạng Tân Hợi (1911) ở Trung Quốc?
Đáp án đúng là: A
Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản chưa triệt để. Những hạn chế của cuộc cách mạng này là: không thủ tiêu triệt để thế lực phong kiến; không chống lại các nước đế quốc xâm lược; không giải quyết được vấn đề ruộng đất cho nông dân.
=> A đúng
Điều này không đúng, vì giai cấp vô sản lúc đó chưa có vai trò lãnh đạo cách mạng. Cách mạng Tân Hợi chủ yếu do giai cấp tư sản và tiểu tư sản lãnh đạo.
=> B sai
Mục tiêu chính của cách mạng là lật đổ chế độ phong kiến, chứ không phải chống lại sự xâm lược của các nước đế quốc.
=> C sai
Vấn đề ruộng đất cho nông dân không được giải quyết triệt để sau cách mạng, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra sau đó.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
1. Sự suy yếu của chế độ phong kiến Mãn Thanh:
Triều đình Mãn Thanh tham nhũng, bất lực: Chế độ quan liêu thối nát, tham nhũng tràn lan, không có khả năng giải quyết các vấn đề xã hội.
Mất lòng tin của nhân dân: Triều đình Mãn Thanh không đáp ứng được nhu cầu của nhân dân, đặc biệt là nông dân và tầng lớp tiểu tư sản.
Thất bại trong các cuộc chiến tranh: Các cuộc chiến tranh với các nước phương Tây khiến Trung Quốc mất đi nhiều lãnh thổ và phải ký kết các hiệp ước bất bình đẳng, làm suy yếu uy tín của triều đình.
2. Sự xâm lược của các nước đế quốc:
Trung Quốc bị biến thành nửa thuộc địa, nửa phong kiến: Các nước đế quốc xâm chiếm Trung Quốc, chia cắt lãnh thổ, cướp đoạt tài nguyên, bóc lột nhân dân.
Các cuộc chiến tranh xâm lược gây ra nhiều đau khổ cho nhân dân: Cuộc chiến tranh Á phiến, cuộc chiến tranh Pháp-Trung,... đã tàn phá đất nước, đẩy nhân dân vào cảnh khốn cùng.
3. Sự phát triển của tư bản chủ nghĩa và phong trào yêu nước:
Sự ra đời của giai cấp tư sản và tiểu tư sản: Giai cấp này có nhu cầu về một xã hội dân chủ, tự do để phát triển kinh tế.
Phong trào yêu nước phát triển mạnh mẽ: Các sĩ phu, trí thức yêu nước nhận thức rõ tình hình đất nước và kêu gọi cải cách, cách mạng.
Sự thành lập các tổ chức cách mạng: Trung Quốc Đồng minh Hội do Tôn Trung Sơn thành lập là một trong những tổ chức cách mạng tiêu biểu, có vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị và lãnh đạo cuộc cách mạng.
4. Ngòi nổ trực tiếp:
Sự kiện quốc hữu hóa đường sắt: Quyết định quốc hữu hóa đường sắt của triều đình Mãn Thanh thực chất là bán rẻ quyền lợi quốc gia cho các nước đế quốc, gây ra sự phẫn nộ trong nhân dân.
Tóm lại, sự kết hợp của các yếu tố trên đã tạo nên những mâu thuẫn sâu sắc trong xã hội Trung Quốc, dẫn đến cuộc bùng nổ của Cách mạng Tân Hợi. Cuộc cách mạng này đánh dấu sự sụp đổ của chế độ phong kiến Mãn Thanh và mở ra một giai đoạn mới cho lịch sử Trung Quốc.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản
Câu 14:
15/11/2024Nhận xét nào dưới đây không đúng về cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản?
Đáp án đúng là: C
Cuộc Duy tân Minh Trị thành công đã giúp Nhật Bản giữ vững được độc lập, chủ quyền và thoát khỏi nguy cơ bị biến thành thuộc địa.
=> A sai
Mặc dù có nhiều thành tựu, nhưng cuộc Duy tân Minh Trị vẫn mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản chưa triệt để, vì còn nhiều vấn đề xã hội chưa được giải quyết triệt để.
=> B sai
Cuộc Duy tân Minh Trị diễn ra khi Nhật Bản vẫn là một quốc gia độc lập, có chủ quyền.
=> C đúng
Cuộc Duy tân Minh Trị đã trở thành một tấm gương sáng cho các dân tộc thuộc địa ở châu Á, trong đó có Việt Nam, cổ vũ họ đứng lên đấu tranh giành độc lập.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Duy Tân Minh Trị: Một bước ngoặt lịch sử của Nhật Bản
Cuộc Duy Tân Minh Trị là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của Nhật Bản, đánh dấu quá trình chuyển đổi từ một quốc gia phong kiến lạc hậu sang một cường quốc công nghiệp hiện đại. Cuộc cải cách này diễn ra vào cuối thế kỷ XIX, dưới thời Thiên hoàng Minh Trị.
Nguyên nhân:
Áp lực từ bên ngoài: Sự xâm lược của các nước phương Tây, đặc biệt là Mỹ, đã đặt Nhật Bản trước nguy cơ bị biến thành thuộc địa.
Sự suy yếu của chế độ Mạc phủ: Chế độ Mạc phủ tỏ ra bất lực trong việc đối phó với các cuộc xâm lược và không đáp ứng được nhu cầu phát triển của đất nước.
Sự trỗi dậy của ý thức dân tộc: Một bộ phận quý tộc, samurai có ý thức dân tộc mạnh mẽ, mong muốn đưa Nhật Bản thoát khỏi tình trạng lạc hậu.
Nội dung chính:
Chính trị:
Lật đổ chế độ Mạc phủ, thiết lập chế độ Thiên hoàng.
Ban hành hiến pháp, thành lập quốc hội.
Mở rộng quyền lợi cho các tầng lớp xã hội.
Kinh tế:
Phát triển công nghiệp, hiện đại hóa nông nghiệp.
Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, thông tin.
Mở cửa thị trường, khuyến khích đầu tư nước ngoài.
Xã hội:
Cải cách giáo dục, đưa Nhật Bản vào nhịp sống hiện đại.
Xây dựng quân đội hiện đại.
Kết quả:
Nhật Bản thoát khỏi nguy cơ bị xâm lược: Cuộc Duy Tân Minh Trị đã giúp Nhật Bản tự cường và có khả năng bảo vệ độc lập.
Nhật Bản trở thành một cường quốc công nghiệp: Kinh tế Nhật Bản phát triển nhanh chóng, sánh ngang với các cường quốc phương Tây.
Ảnh hưởng đến các nước châu Á: Cuộc Duy Tân Minh Trị đã trở thành tấm gương cho các nước châu Á trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Đánh giá:
Cuộc Duy tân Minh Trị là một cuộc cách mạng tư sản mang tính chất sâu rộng và có ý nghĩa lịch sử to lớn. Tuy nhiên, cuộc cải cách này cũng tồn tại những hạn chế như:
Tính bảo thủ: Quyền lực của Thiên hoàng vẫn còn lớn, hạn chế sự phát triển của dân chủ.
Bất bình đẳng xã hội: Vẫn còn tồn tại sự bất bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội.
Chủ nghĩa quân phiệt: Cuộc Duy tân đã đặt nền móng cho sự phát triển của chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản trong tương lai.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản
Câu 15:
15/11/2024Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, quá trình tập trung tư bản và tập trung sản xuất, đưa tới sự xuất hiện của các công ti độc quyền là một biểu hiện của việc Nhật Bản đã
Đáp án đúng là: C
Quá trình tập trung tư bản và sản xuất là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản, hoàn toàn trái ngược với xã hội chủ nghĩa.
=> A sai
Việc xóa bỏ các hiệp ước bất bình đẳng là một mục tiêu của cuộc Duy tân Minh Trị, nhưng không liên quan trực tiếp đến quá trình tập trung tư bản và sản xuất.
=> B sai
Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, quá trình tập trung tư bản và tập trung sản xuất, đưa tới sự xuất hiện của các công ti độc quyền là một biểu hiện của việc Nhật Bản đã chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.
=> C đúng
Cuộc Duy tân Minh Trị đã chấm dứt chế độ Mạc phủ, thiết lập chế độ Thiên hoàng lập hiến, không phải duy trì chế độ quân chủ chuyên chế.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Giai đoạn đế quốc chủ nghĩa của Nhật Bản
Sau cuộc Duy tân Minh Trị, Nhật Bản đã chuyển mình mạnh mẽ, từ một quốc gia phong kiến lạc hậu trở thành một cường quốc công nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế nhanh chóng cũng đồng nghĩa với việc Nhật Bản bước vào giai đoạn đế quốc chủ nghĩa, với những tham vọng mở rộng lãnh thổ và khu vực ảnh hưởng.
Nguyên nhân chuyển biến sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa:
Sự phát triển của lực lượng sản xuất: Công nghiệp hóa nhanh chóng đã tạo ra một lượng lớn hàng hóa cần phải tiêu thụ. Để duy trì và mở rộng thị trường, Nhật Bản buộc phải tìm kiếm các thị trường mới ở nước ngoài.
Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc: Cuối thế kỷ XIX, các nước đế quốc phương Tây đang tranh giành nhau các thuộc địa. Để tồn tại và phát triển, Nhật Bản cũng phải tham gia vào cuộc đua này.
Chủ nghĩa dân tộc cực đoan: Ý thức dân tộc mạnh mẽ, kết hợp với tư tưởng quân phiệt đã thúc đẩy Nhật Bản theo đuổi chủ nghĩa bành trướng, coi việc xâm lược các nước khác là con đường để khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế.
Những biểu hiện của chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản:
Xâm lược Triều Tiên: Năm 1895, Nhật Bản đánh bại Triều Tiên và biến nước này thành thuộc địa.
Chiến tranh Nga-Nhật: Năm 1904-1905, Nhật Bản đánh bại Nga và giành được quyền kiểm soát bán đảo Triều Tiên và một số đảo ở Thái Bình Dương.
Xâm lược Trung Quốc: Nhật Bản tham gia cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất và xâm lược các tỉnh phía Bắc Trung Quốc.
Thành lập khối đồng minh với các nước phát xít: Nhật Bản liên minh với Đức và Italia, hình thành trục phát xít.
Chiến tranh thế giới thứ hai: Nhật Bản phát động cuộc chiến tranh xâm lược các nước Đông Nam Á và một phần châu Á - Thái Bình Dương.
Hậu quả của chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản:
Gây ra những đau khổ cho nhân dân các nước bị xâm lược: Hàng triệu người dân vô tội đã thiệt mạng, bị bắt làm nô lệ, đất nước bị tàn phá.
Thúc đẩy cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa: Chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản đã khơi dậy tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh của nhân dân các nước bị đô hộ.
Thất bại thảm hại trong Chiến tranh thế giới thứ hai: Nhật Bản bị đánh bại, phải đầu hàng vô điều kiện và chịu những hậu quả nặng nề.
Bài học rút ra:
Chủ nghĩa đế quốc là một con đường đi vào ngõ cụt: Sự bành trướng và xâm lược chỉ mang lại đau khổ và mất mát.
Hòa bình và hợp tác là con đường phát triển bền vững: Các quốc gia cần tôn trọng lẫn nhau, cùng nhau hợp tác để cùng phát triển.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 13 (Cánh Diều): Trung Quốc và Nhật Bản