Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 14: Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á
Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 14: Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á
-
120 lượt thi
-
12 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
15/11/2024Chính đảng của giai cấp tư sản Ấn Độ thành lập năm 1885 mang tên là
Đáp án đúng là: B
Đây không phải là đảng thành lập bởi giai cấp tư sản Ấn Độ năm 1885. Đảng xã hội dân chủ thường liên quan đến các phong trào và đảng chính trị ở các quốc gia khác, đặc biệt là ở châu Âu.
=> A sai
Chính đảng của giai cấp tư sản Ấn Độ thành lập năm 1885 mang tên là Đảng Quốc đại.
=> B đúng
Tên gọi này không phải là của đảng thành lập ở Ấn Độ vào năm 1885. Đảng Dân chủ Tự do là một đảng chính trị ở nhiều quốc gia khác nhưng không liên quan đến giai cấp tư sản Ấn Độ vào thời điểm đó.
=> C sai
Đây cũng không phải là tên của đảng được thành lập bởi giai cấp tư sản Ấn Độ năm 1885. Đảng Cộng hòa thường liên quan đến các phong trào chính trị ở các quốc gia khác, như Mỹ.
*Kiến thức mở rộng
Đảng Quốc đại: Ngọn cờ đấu tranh giải phóng dân tộc của Ấn Độ
Đảng Quốc đại là một trong những tổ chức chính trị lâu đời và có ảnh hưởng nhất ở Ấn Độ. Được thành lập vào năm 1885, Đảng Quốc đại đã trở thành biểu tượng của phong trào dân tộc Ấn Độ trong cuộc đấu tranh giành độc lập khỏi ách thống trị của thực dân Anh.
Sự ra đời và mục tiêu ban đầu
Thành lập: Đảng Quốc đại được thành lập bởi một nhóm các nhà trí thức và tầng lớp tư sản Ấn Độ, với mục tiêu ban đầu là hợp tác với chính quyền Anh để cải cách xã hội và chính trị ở Ấn Độ.
Mục tiêu: Ban đầu, Đảng Quốc đại chủ trương đấu tranh ôn hòa, yêu cầu chính phủ Anh thực hiện các cải cách để cải thiện đời sống của người dân Ấn Độ.
Sự chuyển biến của Đảng Quốc đại
Từ đấu tranh ôn hòa đến đấu tranh vũ trang: Dưới ảnh hưởng của các phong trào cách mạng trên thế giới và sự thất vọng trước thái độ cứng rắn của chính quyền Anh, Đảng Quốc đại dần chuyển hướng sang đấu tranh vũ trang.
Sự phân hóa trong Đảng: Trong quá trình đấu tranh, Đảng Quốc đại đã trải qua nhiều cuộc tranh luận nội bộ về đường lối và phương pháp đấu tranh, dẫn đến sự phân hóa thành nhiều phe phái khác nhau.
Những nhân vật tiêu biểu của Đảng Quốc đại
Mahatma Gandhi: Là một trong những nhà lãnh đạo vĩ đại nhất của Đảng Quốc đại, Gandhi đã đưa ra lý thuyết bất bạo động và lãnh đạo nhiều cuộc biểu tình lớn, gây ảnh hưởng sâu rộng đến phong trào dân tộc Ấn Độ.
Jawaharlal Nehru: Là một nhà lãnh đạo trẻ tuổi và đầy nhiệt huyết, Nehru đã kế thừa sự nghiệp của Gandhi và trở thành thủ tướng đầu tiên của Ấn Độ sau khi giành độc lập.
Vai trò của Đảng Quốc đại
Thống nhất các tầng lớp xã hội: Đảng Quốc đại đã đóng vai trò quan trọng trong việc đoàn kết các tầng lớp xã hội ở Ấn Độ, từ nông dân, công nhân đến trí thức, tạo thành một khối đoàn kết chung trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Nâng cao ý thức dân tộc: Đảng Quốc đại đã truyền bá tư tưởng dân tộc chủ nghĩa, khơi dậy lòng yêu nước của người dân Ấn Độ.
Lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập: Đảng Quốc đại đã lãnh đạo nhân dân Ấn Độ tiến hành nhiều cuộc đấu tranh chống lại ách thống trị của thực dân Anh.
Kết quả
Độc lập cho Ấn Độ: Nhờ những nỗ lực không ngừng của Đảng Quốc đại và nhân dân Ấn Độ, cuối cùng đất nước này cũng giành được độc lập vào năm 1947.
Ảnh hưởng đến các phong trào giải phóng dân tộc khác: Đảng Quốc đại và phong trào độc lập Ấn Độ đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều phong trào giải phóng dân tộc khác trên thế giới.
Đảng Quốc đại là một ví dụ điển hình về một tổ chức chính trị đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của một dân tộc. Câu chuyện về Đảng Quốc đại không chỉ là lịch sử của Ấn Độ mà còn là một phần lịch sử của phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 14 (Cánh Diều): Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á
Câu 2:
15/11/2024Trong quá trình cai trị Ấn Độ, thực dân Anh không thực hiện chính sách nào dưới đây?
Đáp án đúng là: C
Đây là một chính sách điển hình của thực dân Anh. Họ cố tình chia rẽ các dân tộc, tôn giáo ở Ấn Độ để dễ bề cai trị.
=> A sai
Ấn Độ là một thuộc địa giàu tài nguyên, thực dân Anh đã khai thác triệt để các nguồn tài nguyên này và bóc lột nhân công một cách tàn bạo.
=> B sai
Thực dân Anh luôn tìm cách hiện đại hóa các thuộc địa để phục vụ lợi ích kinh tế của mình. Họ khuyến khích các hoạt động sản xuất, thương mại và xây dựng cơ sở hạ tầng. Việc duy trì những phong tục tập quán lạc hậu sẽ cản trở quá trình này.
=> C đúng
Thực dân Anh đã thiết lập một hệ thống cai trị gián tiếp, dựa vào các tầng lớp thống trị bản địa để cai quản Ấn Độ.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Đảng Quốc đại: Ngọn cờ đấu tranh giải phóng dân tộc của Ấn Độ
Đảng Quốc đại là một trong những tổ chức chính trị lâu đời và có ảnh hưởng nhất ở Ấn Độ. Được thành lập vào năm 1885, Đảng Quốc đại đã trở thành biểu tượng của phong trào dân tộc Ấn Độ trong cuộc đấu tranh giành độc lập khỏi ách thống trị của thực dân Anh.
Sự ra đời và mục tiêu ban đầu
Thành lập: Đảng Quốc đại được thành lập bởi một nhóm các nhà trí thức và tầng lớp tư sản Ấn Độ, với mục tiêu ban đầu là hợp tác với chính quyền Anh để cải cách xã hội và chính trị ở Ấn Độ.
Mục tiêu: Ban đầu, Đảng Quốc đại chủ trương đấu tranh ôn hòa, yêu cầu chính phủ Anh thực hiện các cải cách để cải thiện đời sống của người dân Ấn Độ.
Sự chuyển biến của Đảng Quốc đại
Từ đấu tranh ôn hòa đến đấu tranh vũ trang: Dưới ảnh hưởng của các phong trào cách mạng trên thế giới và sự thất vọng trước thái độ cứng rắn của chính quyền Anh, Đảng Quốc đại dần chuyển hướng sang đấu tranh vũ trang.
Sự phân hóa trong Đảng: Trong quá trình đấu tranh, Đảng Quốc đại đã trải qua nhiều cuộc tranh luận nội bộ về đường lối và phương pháp đấu tranh, dẫn đến sự phân hóa thành nhiều phe phái khác nhau.
Những nhân vật tiêu biểu của Đảng Quốc đại
Mahatma Gandhi: Là một trong những nhà lãnh đạo vĩ đại nhất của Đảng Quốc đại, Gandhi đã đưa ra lý thuyết bất bạo động và lãnh đạo nhiều cuộc biểu tình lớn, gây ảnh hưởng sâu rộng đến phong trào dân tộc Ấn Độ.
Jawaharlal Nehru: Là một nhà lãnh đạo trẻ tuổi và đầy nhiệt huyết, Nehru đã kế thừa sự nghiệp của Gandhi và trở thành thủ tướng đầu tiên của Ấn Độ sau khi giành độc lập.
Vai trò của Đảng Quốc đại
Thống nhất các tầng lớp xã hội: Đảng Quốc đại đã đóng vai trò quan trọng trong việc đoàn kết các tầng lớp xã hội ở Ấn Độ, từ nông dân, công nhân đến trí thức, tạo thành một khối đoàn kết chung trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Nâng cao ý thức dân tộc: Đảng Quốc đại đã truyền bá tư tưởng dân tộc chủ nghĩa, khơi dậy lòng yêu nước của người dân Ấn Độ.
Lãnh đạo cuộc đấu tranh giành độc lập: Đảng Quốc đại đã lãnh đạo nhân dân Ấn Độ tiến hành nhiều cuộc đấu tranh chống lại ách thống trị của thực dân Anh.
Kết quả
Độc lập cho Ấn Độ: Nhờ những nỗ lực không ngừng của Đảng Quốc đại và nhân dân Ấn Độ, cuối cùng đất nước này cũng giành được độc lập vào năm 1947.
Ảnh hưởng đến các phong trào giải phóng dân tộc khác: Đảng Quốc đại và phong trào độc lập Ấn Độ đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều phong trào giải phóng dân tộc khác trên thế giới.
Đảng Quốc đại là một ví dụ điển hình về một tổ chức chính trị đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc đấu tranh giành độc lập của một dân tộc. Câu chuyện về Đảng Quốc đại không chỉ là lịch sử của Ấn Độ mà còn là một phần lịch sử của phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 14 (Cánh Diều): Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á
Câu 3:
15/11/2024Đến giữa thế kỉ XIX, Ấn Độ đã trở thành thuộc địa của đế quốc nào?
Đáp án đúng là: A
Đến giữa thế kỉ XIX, thực dân Anh đã hoàn thành việc xâm chiếm và đặt ách cai trị ở Ấn Độ.
=> A đúng
Mặc dù các nước này cũng có hoạt động xâm lược thuộc địa, nhưng quy mô và ảnh hưởng của họ ở Ấn Độ không thể so sánh được với Anh.
=> B sai
Mặc dù các nước này cũng có hoạt động xâm lược thuộc địa, nhưng quy mô và ảnh hưởng của họ ở Ấn Độ không thể so sánh được với Anh.
=> C sai
Mặc dù các nước này cũng có hoạt động xâm lược thuộc địa, nhưng quy mô và ảnh hưởng của họ ở Ấn Độ không thể so sánh được với Anh.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Quá trình xâm lược và cai trị của Anh ở Ấn Độ: Một cái nhìn sâu hơn
Quá trình xâm lược và cai trị của Anh ở Ấn Độ là một giai đoạn lịch sử đầy biến động, để lại những hậu quả sâu sắc đối với đất nước này. Để hiểu rõ hơn về quá trình này, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau:
Nguyên nhân dẫn đến sự xâm lược của Anh:
Tham vọng thương mại: Công ty Đông Ấn Anh, một công ty thương mại của Anh, đã đến Ấn Độ với mục tiêu buôn bán các loại gia vị, vải vóc và các hàng hóa quý giá khác.
Sự suy yếu của các vương quốc Ấn Độ: Các cuộc chiến tranh nội bộ kéo dài và sự phân chia quyền lực đã làm suy yếu các vương quốc Ấn Độ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự xâm nhập của người Anh.
Tham vọng mở rộng thuộc địa: Cuộc cách mạng công nghiệp ở Anh đòi hỏi một thị trường rộng lớn và các nguồn nguyên liệu dồi dào. Ấn Độ với dân số đông và tài nguyên phong phú đã trở thành một mục tiêu hấp dẫn.
Quá trình xâm lược và thiết lập chế độ thuộc địa:
Trận Plassey (1757): Đây là một trận đánh quan trọng, đánh dấu sự khởi đầu cho quá trình xâm lược của Anh ở Ấn Độ. Quân đội của Công ty Đông Ấn Anh đã đánh bại quân của Nawab Bengal, mở đường cho sự bành trướng của Anh ở vùng Bengal.
Mở rộng lãnh thổ: Sau trận Plassey, Công ty Đông Ấn Anh tiếp tục mở rộng lãnh thổ của mình bằng cách ký kết các hiệp ước, tiến hành các cuộc chiến tranh và mua lại các vùng đất.
Thiết lập chế độ cai trị trực tiếp: Sau cuộc nổi dậy của người Ấn Độ năm 1857, chính quyền Anh đã trực tiếp nắm quyền cai quản Ấn Độ, chấm dứt thời kỳ cai trị gián tiếp của Công ty Đông Ấn Anh.
Chính sách cai trị của Anh ở Ấn Độ:
Bóc lột kinh tế: Người Anh đã khai thác triệt để tài nguyên của Ấn Độ, biến nước này thành một thị trường tiêu thụ và một nguồn cung cấp nguyên liệu thô.
Chia rẽ dân tộc: Người Anh cố tình khơi sâu sự khác biệt về tôn giáo, giai cấp và dân tộc giữa người Ấn Độ để dễ bề cai trị.
Áp đặt văn hóa: Người Anh đã cố gắng đồng hóa người Ấn Độ bằng cách áp đặt văn hóa, ngôn ngữ và hệ thống giáo dục của mình.
Hậu quả của ách thống trị của Anh:
Suy tàn kinh tế: Nền kinh tế Ấn Độ bị phá hủy, sản xuất thủ công nghiệp bị đình trệ, nông nghiệp phụ thuộc vào các loại cây trồng xuất khẩu.
Đói kém và bệnh tật: Hàng triệu người Ấn Độ đã chết đói do chính sách khai thác tàn bạo của người Anh.
Mất đất: Người nông dân Ấn Độ bị tước đoạt đất đai, trở thành nông dân nghèo khổ.
Sự thức tỉnh dân tộc: Ách thống trị của Anh đã khơi dậy tinh thần yêu nước và ý thức dân tộc của người Ấn Độ.
Cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ:
Dưới sự lãnh đạo của các nhà lãnh đạo như Mahatma Gandhi, nhân dân Ấn Độ đã tiến hành nhiều cuộc đấu tranh chống lại ách thống trị của Anh, cuối cùng giành được độc lập vào năm 1947.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 14 (Cánh Diều): Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á
Câu 4:
19/07/2024Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng hậu quả từ chính sách khai thác kinh tế của thực dân Anh đối với Ấn Độ?
Đáp án đúng là: B
- Hậu quả từ chính sách vơ vét, bóc lột của thực dân Anh:
+ Nguồn tài nguyên của Ấn Độ bị suy kiệt.
+ Kinh tế phát triển thiếu cân đối giữa các ngành kinh tế, giữa các địa phương,…
+ Tình trạng thiếu hụt lương thực, nạn đói diễn ra trầm trọng, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người….
Câu 5:
15/11/2024Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Ấn Độ vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là do: mâu thuẫn giữa
Đáp án đúng là: B
Mâu thuẫn này là mâu thuẫn giai cấp trong xã hội tư bản, không phải là nguyên nhân chính dẫn đến các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Ấn Độ.
=> A sai
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Ấn Độ vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là do: mâu thuẫn giữa nhân dân Ấn Độ với thực dân Anh.
=> B đúng
Mặc dù giai cấp tư sản Ấn Độ cũng có mâu thuẫn với thực dân Anh, nhưng mục tiêu đấu tranh của họ chủ yếu là đòi quyền lợi kinh tế chứ không phải là giành độc lập cho dân tộc.
=> C sai
Mâu thuẫn này tồn tại ở nhiều quốc gia, nhưng không phải là nguyên nhân chính dẫn đến các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Ấn Độ trong giai đoạn này.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
1. Các giai đoạn chính của phong trào độc lập:
Giai đoạn đầu (cuối thế kỷ XIX): Sự ra đời của Đảng Quốc đại, các hoạt động đấu tranh ôn hòa, yêu cầu cải cách.
Giai đoạn hai (đầu thế kỷ XX): Sự trỗi dậy của phong trào dân tộc chủ nghĩa, các cuộc biểu tình, bãi công quy mô lớn.
Giai đoạn ba (những năm 1920-1940): Sự lãnh đạo của Mahatma Gandhi, các phong trào bất bạo động như cuộc vận động bất hợp tác, cuộc hành trình muối.
Giai đoạn cuối (Chiến tranh thế giới thứ hai và sau đó): Cuộc vận động "Rút khỏi Ấn Độ", sự phân chia Ấn Độ và giành độc lập.
2. Các nhân vật lịch sử nổi bật:
Mahatma Gandhi: Lãnh tụ tinh thần vĩ đại của phong trào độc lập Ấn Độ, người đã đưa ra tư tưởng bất bạo động và lãnh đạo nhiều cuộc đấu tranh quan trọng.
Jawaharlal Nehru: Một nhà lãnh đạo trẻ tuổi và đầy nhiệt huyết, người đã kế thừa sự nghiệp của Gandhi và trở thành thủ tướng đầu tiên của Ấn Độ độc lập.
Subhas Chandra Bose: Một nhà cách mạng Ấn Độ, người đã thành lập Quân đội Quốc dân Ấn Độ để chống lại thực dân Anh bằng vũ lực.
3. Các sự kiện lịch sử quan trọng:
Khởi nghĩa Sepoy năm 1857: Cuộc nổi dậy lớn đầu tiên chống lại sự cai trị của Công ty Đông Ấn Anh.
Cuộc vận động bất hợp tác: Một trong những cuộc đấu tranh lớn nhất do Gandhi lãnh đạo, nhằm phản đối Đạo luật Rowlatt.
Cuộc hành trình muối: Một cuộc biểu tình bất bạo động nhằm phá vỡ độc quyền muối của người Anh.
Cuộc vận động "Rút khỏi Ấn Độ": Cuộc đấu tranh cuối cùng và quyết liệt nhất nhằm buộc người Anh phải rời khỏi Ấn Độ.
4. Các phương pháp đấu tranh:
Bất bạo động: Phương pháp đấu tranh chủ yếu do Gandhi đề xướng, bao gồm các hình thức như biểu tình, bãi công, tẩy chay hàng hóa Anh.
Bạo lực: Một số nhóm cách mạng đã sử dụng bạo lực để chống lại thực dân Anh.
5. Hậu quả của cuộc đấu tranh giành độc lập:
Sự ra đời của hai quốc gia: Ấn Độ và Pakistan.
Những thách thức sau độc lập: Vấn đề dân tộc, tôn giáo, kinh tế...
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 14 (Cánh Diều): Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á
Câu 6:
15/11/2024Trong những năm 1857 - 1859, ở Ấn Độ đã diễn ra cuộc đấu tranh nào sau đây?
Đáp án đúng là: D
Diễn ra sau đó và có hình thức đấu tranh khác.
=> A sai
Diễn ra ở Trung Quốc, không liên quan đến Ấn Độ.
=> B sai
Là phong trào do Mahatma Gandhi khởi xướng vào đầu thế kỷ XX, sau cuộc khởi nghĩa Xi-pay nhiều thập kỷ.
=> C sai
Trong giai đoạn 1857-1859, Ấn Độ đã chứng kiến một cuộc nổi dậy quy mô lớn chống lại sự thống trị của thực dân Anh, đó chính là khởi nghĩa Xi-pay.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
1. Các giai đoạn chính của phong trào độc lập:
Giai đoạn đầu (cuối thế kỷ XIX): Sự ra đời của Đảng Quốc đại, các hoạt động đấu tranh ôn hòa, yêu cầu cải cách.
Giai đoạn hai (đầu thế kỷ XX): Sự trỗi dậy của phong trào dân tộc chủ nghĩa, các cuộc biểu tình, bãi công quy mô lớn.
Giai đoạn ba (những năm 1920-1940): Sự lãnh đạo của Mahatma Gandhi, các phong trào bất bạo động như cuộc vận động bất hợp tác, cuộc hành trình muối.
Giai đoạn cuối (Chiến tranh thế giới thứ hai và sau đó): Cuộc vận động "Rút khỏi Ấn Độ", sự phân chia Ấn Độ và giành độc lập.
2. Các nhân vật lịch sử nổi bật:
Mahatma Gandhi: Lãnh tụ tinh thần vĩ đại của phong trào độc lập Ấn Độ, người đã đưa ra tư tưởng bất bạo động và lãnh đạo nhiều cuộc đấu tranh quan trọng.
Jawaharlal Nehru: Một nhà lãnh đạo trẻ tuổi và đầy nhiệt huyết, người đã kế thừa sự nghiệp của Gandhi và trở thành thủ tướng đầu tiên của Ấn Độ độc lập.
Subhas Chandra Bose: Một nhà cách mạng Ấn Độ, người đã thành lập Quân đội Quốc dân Ấn Độ để chống lại thực dân Anh bằng vũ lực.
3. Các sự kiện lịch sử quan trọng:
Khởi nghĩa Sepoy năm 1857: Cuộc nổi dậy lớn đầu tiên chống lại sự cai trị của Công ty Đông Ấn Anh.
Cuộc vận động bất hợp tác: Một trong những cuộc đấu tranh lớn nhất do Gandhi lãnh đạo, nhằm phản đối Đạo luật Rowlatt.
Cuộc hành trình muối: Một cuộc biểu tình bất bạo động nhằm phá vỡ độc quyền muối của người Anh.
Cuộc vận động "Rút khỏi Ấn Độ": Cuộc đấu tranh cuối cùng và quyết liệt nhất nhằm buộc người Anh phải rời khỏi Ấn Độ.
4. Các phương pháp đấu tranh:
Bất bạo động: Phương pháp đấu tranh chủ yếu do Gandhi đề xướng, bao gồm các hình thức như biểu tình, bãi công, tẩy chay hàng hóa Anh.
Bạo lực: Một số nhóm cách mạng đã sử dụng bạo lực để chống lại thực dân Anh.
5. Hậu quả của cuộc đấu tranh giành độc lập:
Sự ra đời của hai quốc gia: Ấn Độ và Pakistan.
Những thách thức sau độc lập: Vấn đề dân tộc, tôn giáo, kinh tế...
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 14 (Cánh Diều): Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á
Câu 7:
15/11/2024Cuộc cách mạng 1896 - 1898 ở Phi-líp-pin đặt dưới sự lãnh đạo của tổ chức nào?
Đáp án đúng là: D
Đảng Quốc đại (Indian National Congress) là một tổ chức chính trị ở Ấn Độ, không liên quan đến Philippines. Đây là tổ chức đóng vai trò quan trọng trong phong trào giành độc lập của Ấn Độ, không phải của Philippines.
=> A sai
Liên minh Philippines (La Liga Filipina) là một tổ chức được José Rizal thành lập năm 1892 với mục tiêu cải cách hòa bình dưới chế độ Tây Ban Nha. Tuy nhiên, tổ chức này nhanh chóng tan rã khi Rizal bị bắt và lưu đày. Sau đó, một số thành viên của La Liga Filipina gia nhập Katipunan để thực hiện đấu tranh vũ trang. Vì vậy, La Liga Filipina không phải tổ chức lãnh đạo cuộc cách mạng 1896-1898.
=> B sai
Đảng Cộng sản Philippines (Partido Komunista ng Pilipinas) được thành lập năm 1930, sau cuộc cách mạng 1896-1898 rất lâu. Do đó, tổ chức này không liên quan đến cuộc cách mạng chống Tây Ban Nha.
=> C sai
Cuộc cách mạng 1896 - 1898 ở Phi-líp-pin đặt dưới sự lãnh đạo của tổ chức Liên hiệp những người con yêu quý của nhân dân.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
1. Các giai đoạn chính của phong trào độc lập:
Giai đoạn đầu (cuối thế kỷ XIX): Sự ra đời của Đảng Quốc đại, các hoạt động đấu tranh ôn hòa, yêu cầu cải cách.
Giai đoạn hai (đầu thế kỷ XX): Sự trỗi dậy của phong trào dân tộc chủ nghĩa, các cuộc biểu tình, bãi công quy mô lớn.
Giai đoạn ba (những năm 1920-1940): Sự lãnh đạo của Mahatma Gandhi, các phong trào bất bạo động như cuộc vận động bất hợp tác, cuộc hành trình muối.
Giai đoạn cuối (Chiến tranh thế giới thứ hai và sau đó): Cuộc vận động "Rút khỏi Ấn Độ", sự phân chia Ấn Độ và giành độc lập.
2. Các nhân vật lịch sử nổi bật:
Mahatma Gandhi: Lãnh tụ tinh thần vĩ đại của phong trào độc lập Ấn Độ, người đã đưa ra tư tưởng bất bạo động và lãnh đạo nhiều cuộc đấu tranh quan trọng.
Jawaharlal Nehru: Một nhà lãnh đạo trẻ tuổi và đầy nhiệt huyết, người đã kế thừa sự nghiệp của Gandhi và trở thành thủ tướng đầu tiên của Ấn Độ độc lập.
Subhas Chandra Bose: Một nhà cách mạng Ấn Độ, người đã thành lập Quân đội Quốc dân Ấn Độ để chống lại thực dân Anh bằng vũ lực.
3. Các sự kiện lịch sử quan trọng:
Khởi nghĩa Sepoy năm 1857: Cuộc nổi dậy lớn đầu tiên chống lại sự cai trị của Công ty Đông Ấn Anh.
Cuộc vận động bất hợp tác: Một trong những cuộc đấu tranh lớn nhất do Gandhi lãnh đạo, nhằm phản đối Đạo luật Rowlatt.
Cuộc hành trình muối: Một cuộc biểu tình bất bạo động nhằm phá vỡ độc quyền muối của người Anh.
Cuộc vận động "Rút khỏi Ấn Độ": Cuộc đấu tranh cuối cùng và quyết liệt nhất nhằm buộc người Anh phải rời khỏi Ấn Độ.
4. Các phương pháp đấu tranh:
Bất bạo động: Phương pháp đấu tranh chủ yếu do Gandhi đề xướng, bao gồm các hình thức như biểu tình, bãi công, tẩy chay hàng hóa Anh.
Bạo lực: Một số nhóm cách mạng đã sử dụng bạo lực để chống lại thực dân Anh.
5. Hậu quả của cuộc đấu tranh giành độc lập:
Sự ra đời của hai quốc gia: Ấn Độ và Pakistan.
Những thách thức sau độc lập: Vấn đề dân tộc, tôn giáo, kinh tế...
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 14 (Cánh Diều): Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á
Câu 8:
15/11/2024Cuộc cách mạng 1896 - 1898 ở Phi-líp-pin đã đạt được kết quả nào dưới đây?
Đáp án đúng là: C
Đây là một sự nhầm lẫn. Cuộc cách mạng nhắm vào Tây Ban Nha, chứ không phải Mỹ. Mỹ chỉ can thiệp vào cuộc chiến sau đó và cuối cùng đã chiếm đóng Philippines.
=> A sai
Trước khi bị Tây Ban Nha xâm lược, Philippines không có chế độ quân chủ chuyên chế. Cuộc cách mạng hướng tới việc thiết lập một chế độ mới, dân chủ hơn.
=> B sai
Với thắng lợi của cuộc cách mạng 1896 - 1898, ngày 12/6/1898, Phi-líp-pin tuyên bố độc lập, thành lập nhà nước cộng hòa đầu tiên ở Đông Nam Á.
=> C đúng
Mục tiêu của cuộc cách mạng là giành độc lập hoàn toàn, không phải thay đổi hình thức nhà nước thành quân chủ lập hiến.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc chiến tranh Philippines-Mỹ (1899-1902): Một cuộc chiến tranh bất công
Bối cảnh:
Ngay sau khi đánh bại Tây Ban Nha trong Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ năm 1898, Hoa Kỳ đã chiếm đóng Philippines với lý do "giải phóng" người dân Philippines khỏi ách thống trị thực dân. Tuy nhiên, thực tế, Mỹ muốn biến Philippines thành một thuộc địa mới, khai thác tài nguyên và mở rộng ảnh hưởng của mình ở châu Á.
Diễn biến:
Bùng nổ xung đột: Cuộc chiến nổ ra vào tháng 2 năm 1899, chỉ vài ngày sau khi Mỹ và Tây Ban Nha ký kết Hiệp ước Paris, chính thức chấm dứt cuộc chiến Tây Ban Nha-Mỹ. Quân đội Mỹ và lực lượng cách mạng Philippines do Emilio Aguinaldo lãnh đạo đã đụng độ nhau ở Manila.
Chiến thuật của Mỹ: Quân đội Mỹ áp dụng chiến thuật "đất cháy và thanh niên" để tiêu diệt lực lượng kháng chiến Philippines. Họ đốt phá làng mạc, bắt giữ và tra tấn dân thường, nhằm làm suy yếu tinh thần kháng chiến của người dân.
Kháng chiến của người Philippines: Dù bị áp đảo về vũ khí và trang thiết bị, người dân Philippines đã kháng chiến kiên cường, sử dụng chiến thuật du kích để chống lại quân đội Mỹ. Cuộc chiến kéo dài và gây ra nhiều thương vong cho cả hai bên.
Kết quả: Sau ba năm chiến đấu ác liệt, quân đội Philippines cuối cùng cũng bị đánh bại. Emilio Aguinaldo bị bắt vào năm 1901 và cuộc kháng chiến dần suy yếu. Năm 1902, Mỹ chính thức thiết lập quyền thống trị ở Philippines.
Hậu quả:
Hàng trăm nghìn người Philippines thiệt mạng: Cuộc chiến đã gây ra những tổn thất nặng nề về người và của cho Philippines.
Kinh tế bị tàn phá: Cơ sở hạ tầng, nông nghiệp bị phá hủy nghiêm trọng.
Mất mát văn hóa: Nhiều di sản văn hóa bị phá hủy, truyền thống bị đồng hóa.
Gây ra mối quan hệ căng thẳng giữa hai nước: Cuộc chiến để lại những vết thương lòng sâu sắc, ảnh hưởng đến quan hệ giữa Philippines và Mỹ trong nhiều thập kỷ sau đó.
Ý nghĩa lịch sử:
Cuộc chiến tranh Philippines-Mỹ là một ví dụ điển hình về chủ nghĩa đế quốc và sự bất công của các cường quốc phương Tây đối với các dân tộc thuộc địa. Cuộc chiến này cũng cho thấy tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh giành độc lập của người dân Philippines.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 14 (Cánh Diều): Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á
Câu 9:
15/11/2024Năm 1905, ở Cam-pu-chia có cuộc khởi nghĩa chống thực dân Pháp, đặt dưới sự lãnh đạo của
Đáp án đúng là: B
Ang-xnuông là một nhà sư lãnh đạo phong trào khởi nghĩa chống Pháp vào giữa thế kỷ 19 (1841-1856), trước thời điểm năm 1905. Ông không liên quan trực tiếp đến cuộc khởi nghĩa năm 1905.
=> A sai
Cuộc khởi nghĩa ở Campuchia năm 1905 chống thực dân Pháp đặt dưới sự lãnh đạo của Ong Kẹo và Ong Kommadam (Com-ma-đam). Hai nhà lãnh đạo này phối hợp chặt chẽ để tổ chức cuộc kháng chiến lâu dài chống ách đô hộ của thực dân Pháp, đặc biệt tại khu vực phía Nam và Đông Bắc Campuchia.
=> B đúng
Ong Kommadam thực sự là một lãnh đạo quan trọng trong phong trào kháng chiến, nhưng cuộc khởi nghĩa năm 1905 cụ thể đặt dưới sự chỉ huy chính của Ong Kẹo. Ong Kommadam về sau mới trở thành thủ lĩnh chính trong các giai đoạn tiếp theo của phong trào.
=> C sai
Phò Cà Đuột không liên quan đến cuộc khởi nghĩa năm 1905. Ông là một lãnh đạo khác trong phong trào kháng chiến ở Campuchia nhưng không phải nhân vật chính của sự kiện này.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc chiến tranh Philippines-Mỹ (1899-1902): Một cuộc chiến tranh bất công
Bối cảnh:
Ngay sau khi đánh bại Tây Ban Nha trong Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ năm 1898, Hoa Kỳ đã chiếm đóng Philippines với lý do "giải phóng" người dân Philippines khỏi ách thống trị thực dân. Tuy nhiên, thực tế, Mỹ muốn biến Philippines thành một thuộc địa mới, khai thác tài nguyên và mở rộng ảnh hưởng của mình ở châu Á.
Diễn biến:
Bùng nổ xung đột: Cuộc chiến nổ ra vào tháng 2 năm 1899, chỉ vài ngày sau khi Mỹ và Tây Ban Nha ký kết Hiệp ước Paris, chính thức chấm dứt cuộc chiến Tây Ban Nha-Mỹ. Quân đội Mỹ và lực lượng cách mạng Philippines do Emilio Aguinaldo lãnh đạo đã đụng độ nhau ở Manila.
Chiến thuật của Mỹ: Quân đội Mỹ áp dụng chiến thuật "đất cháy và thanh niên" để tiêu diệt lực lượng kháng chiến Philippines. Họ đốt phá làng mạc, bắt giữ và tra tấn dân thường, nhằm làm suy yếu tinh thần kháng chiến của người dân.
Kháng chiến của người Philippines: Dù bị áp đảo về vũ khí và trang thiết bị, người dân Philippines đã kháng chiến kiên cường, sử dụng chiến thuật du kích để chống lại quân đội Mỹ. Cuộc chiến kéo dài và gây ra nhiều thương vong cho cả hai bên.
Kết quả: Sau ba năm chiến đấu ác liệt, quân đội Philippines cuối cùng cũng bị đánh bại. Emilio Aguinaldo bị bắt vào năm 1901 và cuộc kháng chiến dần suy yếu. Năm 1902, Mỹ chính thức thiết lập quyền thống trị ở Philippines.
Hậu quả:
Hàng trăm nghìn người Philippines thiệt mạng: Cuộc chiến đã gây ra những tổn thất nặng nề về người và của cho Philippines.
Kinh tế bị tàn phá: Cơ sở hạ tầng, nông nghiệp bị phá hủy nghiêm trọng.
Mất mát văn hóa: Nhiều di sản văn hóa bị phá hủy, truyền thống bị đồng hóa.
Gây ra mối quan hệ căng thẳng giữa hai nước: Cuộc chiến để lại những vết thương lòng sâu sắc, ảnh hưởng đến quan hệ giữa Philippines và Mỹ trong nhiều thập kỷ sau đó.
Ý nghĩa lịch sử:
Cuộc chiến tranh Philippines-Mỹ là một ví dụ điển hình về chủ nghĩa đế quốc và sự bất công của các cường quốc phương Tây đối với các dân tộc thuộc địa. Cuộc chiến này cũng cho thấy tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh giành độc lập của người dân Philippines.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 14 (Cánh Diều): Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á
Câu 10:
15/11/2024Nhận xét nào dưới đây không đúng về phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc của nhân dân Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX?
Đáp án đúng là: A
- Nhận xét về phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc của nhân dân Đông Nam Á từ nửa sau thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX:
+ Diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau.
+ Có sự tham gia của nhiều tầng lớp xã hội.
+ Diễn ra sôi nổi nhưng cuối cùng thất bại.
=> A đúng
Nhận xét này đúng, vì hầu hết các phong trào trong giai đoạn này, dù diễn ra quyết liệt và rộng khắp, đều thất bại do thực dân phương Tây có quân sự vượt trội và các phong trào còn mang tính tự phát.
=> B sai
Nhận xét này đúng, vì các phong trào ở Đông Nam Á diễn ra dưới nhiều hình thức như đấu tranh vũ trang, khởi nghĩa nông dân, phong trào văn hóa và phong trào cải cách.
=> C sai
Nhận xét này đúng, vì các phong trào đấu tranh có sự tham gia của nhiều tầng lớp, từ nông dân, trí thức, thương nhân đến lãnh đạo tôn giáo.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc chiến tranh Philippines-Mỹ (1899-1902): Một cuộc chiến tranh bất công
Bối cảnh:
Ngay sau khi đánh bại Tây Ban Nha trong Chiến tranh Tây Ban Nha-Mỹ năm 1898, Hoa Kỳ đã chiếm đóng Philippines với lý do "giải phóng" người dân Philippines khỏi ách thống trị thực dân. Tuy nhiên, thực tế, Mỹ muốn biến Philippines thành một thuộc địa mới, khai thác tài nguyên và mở rộng ảnh hưởng của mình ở châu Á.
Diễn biến:
Bùng nổ xung đột: Cuộc chiến nổ ra vào tháng 2 năm 1899, chỉ vài ngày sau khi Mỹ và Tây Ban Nha ký kết Hiệp ước Paris, chính thức chấm dứt cuộc chiến Tây Ban Nha-Mỹ. Quân đội Mỹ và lực lượng cách mạng Philippines do Emilio Aguinaldo lãnh đạo đã đụng độ nhau ở Manila.
Chiến thuật của Mỹ: Quân đội Mỹ áp dụng chiến thuật "đất cháy và thanh niên" để tiêu diệt lực lượng kháng chiến Philippines. Họ đốt phá làng mạc, bắt giữ và tra tấn dân thường, nhằm làm suy yếu tinh thần kháng chiến của người dân.
Kháng chiến của người Philippines: Dù bị áp đảo về vũ khí và trang thiết bị, người dân Philippines đã kháng chiến kiên cường, sử dụng chiến thuật du kích để chống lại quân đội Mỹ. Cuộc chiến kéo dài và gây ra nhiều thương vong cho cả hai bên.
Kết quả: Sau ba năm chiến đấu ác liệt, quân đội Philippines cuối cùng cũng bị đánh bại. Emilio Aguinaldo bị bắt vào năm 1901 và cuộc kháng chiến dần suy yếu. Năm 1902, Mỹ chính thức thiết lập quyền thống trị ở Philippines.
Hậu quả:
Hàng trăm nghìn người Philippines thiệt mạng: Cuộc chiến đã gây ra những tổn thất nặng nề về người và của cho Philippines.
Kinh tế bị tàn phá: Cơ sở hạ tầng, nông nghiệp bị phá hủy nghiêm trọng.
Mất mát văn hóa: Nhiều di sản văn hóa bị phá hủy, truyền thống bị đồng hóa.
Gây ra mối quan hệ căng thẳng giữa hai nước: Cuộc chiến để lại những vết thương lòng sâu sắc, ảnh hưởng đến quan hệ giữa Philippines và Mỹ trong nhiều thập kỷ sau đó.
Ý nghĩa lịch sử:
Cuộc chiến tranh Philippines-Mỹ là một ví dụ điển hình về chủ nghĩa đế quốc và sự bất công của các cường quốc phương Tây đối với các dân tộc thuộc địa. Cuộc chiến này cũng cho thấy tinh thần yêu nước và ý chí đấu tranh giành độc lập của người dân Philippines.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 14 (Cánh Diều): Ấn Độ và khu vực Đông Nam Á
Câu 11:
22/07/2024Ở Lào, trong những năm 1901 - 1937 đã diễn ra cuộc khởi nghĩa của
Đáp án đúng là: D
Ở Lào, trong những năm 1901 - 1937 đã diễn ra cuộc khởi nghĩa của Ong Kẹo và Com-ma-đam.
Câu 12:
20/07/2024Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là do: mâu thuẫn giữa
Đáp án đúng là: A
Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc ở Đông Nam Á vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX là do: mâu thuẫn giữa nhân dân thuộc địa với chính quyền thực dân phương Tây.