Bài tập Unit 2 Puzzles and games có đáp án
Bài tập Unit 2 Puzzles and games có đáp án
-
68 lượt thi
-
5 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
17/07/2024Complete the puzzle with words about communication. Then use the letters in the blue boxes to make a mystery word. (Hoàn thành câu đố với các từ về giao tiếp. Sau đó sử dụng các chữ cái trong ô màu xanh lam để tạo thành một từ bí ẩn.)
1. emoticons (biểu tượng cảm xúc)
2. video chat (trò chuyện qua video)
3. letter (bức thư)
4. social media (truyền thông xã hội)
5. text message (tin nhắn văn bản)
6. mobile phone (điện thoại di động)
7. symbols (các biểu tượng)
Mystery word: Conversations
Câu 2:
17/07/2024Work in groups. Order the words to make present continuous sentences. Score three points for finishing first. Score one point for each correct sentence. (Làm việc nhóm. Thứ tự các từ để tạo thành câu tiếp tục hiện tại. Ghi ba điểm để cho người hoàn thành đầu tiên. Ghi một điểm cho mỗi câu đúng.)
1. Our maths teacher isn’t feeling very well today.
2. Jake and his brother are playing football in the park.
3. His phone’s ringing but he isn’t answering.
4. My grandparents aren’t living with us now.
5. I’m afraid my landline isn’t working at the moment.
Hướng dẫn dịch:
1. Hôm nay giáo viên dạy toán của chúng tôi không được khỏe lắm.
2. Jake và anh trai đang chơi bóng trong công viên.
3. Điện thoại của anh ấy đổ chuông nhưng anh ấy không trả lời.
4. Ông bà của tôi hiện không sống với chúng tôi.
5. Tôi e rằng điện thoại cố định của tôi hiện không hoạt động.
Câu 3:
17/07/2024Look at the mobile phone key pad. Use the code to write phone language verbs. (Nhìn vào bàn phím điện thoại di động. Sử dụng mã để viết các động từ ngôn ngữ điện thoại.)
1. send (gửi)
2. top up (nạp tiền)
3. download (tải xuống)
4. hang up (treo lên)
5. put (đặt)
6. speak up (nói to lên)
7. leave (để lại)
Câu 4:
17/07/2024WHO’S WHO? Work in pairs. Follow the instructions (Làm việc theo cặp. Làm theo chỉ dẫn)
Hướng dẫn dịch:
Học sinh A: Ảnh bìa B. Đặt các câu hỏi liên tục để biết những người trong danh sách đang ở đâu và họ đang làm gì. Viết tên của họ trên Hình A.
Học sinh B: Trả lời câu hỏi của Học sinh A. Đừng cung cấp thêm thông tin!
Câu 5:
17/07/2024Work in groups. Talk about each other following the instructions (Làm việc nhóm. Nói về nhau theo hướng dẫn)
Hướng dẫn dịch:
- Lần lượt tung đồng xu.
- Nếu đồng xu rơi vào 'đầu', hãy nói một câu hiện tại đơn về một người nào đó trong lớp của bạn.
- Nếu đồng xu rơi vào 'sấp', hãy nói một câu hiện tại tiếp diễn về một người nào đó trong lớp của bạn.