Bài tập Unit 2: Aday in the life B: Talk about free time có đáp án
Bài tập Unit 2: Aday in the life B: Talk about free time có đáp án
-
42 lượt thi
-
6 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
18/07/2024What do you do in your free time? Check the activities on the list. (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi? Kiểm tra các hoạt động vào danh sách)
-watch TV
- read booksCâu 2:
19/07/2024Listen and check the row. (Nghe và kiểm tra lại bảng sau)
/s/: starts, gets, eats
/z/: comes, goes
/iz/: catches, watches
Câu 3:
12/07/2024Listen again. Repeat the words. (Nghe lại và lặp lại từ)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Câu 4:
12/07/2024Write sentence in your notebook about what you do in your free time. Use activities in A. In pair, read each other’s sentences aloud and check each other’s pronunciation. (Viết câu vào sổ tay của bạn về những gì bạn làm trong thời gian rảnh. Sử dụng các hoạt động trong A. Theo cặp, đọc to các câu của nhau và kiểm tra cách phát âm của nhau)
I usually watch TV and read book in my free time.
(Tớ thường xem TV và đọc sách trong thời gian rảnh)
Câu 5:
12/07/2024Use the words to write questions. (Sử dụng từ để viết các câu hỏi)
1. you / go to the movies / Saturdays Do you go to the movies on Saturdays?
2. you/get up / eight o'clock / weekends
3. you / watch TV / Sunday mornings
4. you/get exercise / evening
5. you / eat out / weekends
2. Do you get up at eight o’clock at weekends?
3. Do you watch TV on Sunday mornings?
4. Do you get exercise in the evening?
5. Do you eat out at weekends?
Hướng dẫn dịch
2. Bạn có dậy lúc tám giờ đồng hồ vào cuối tuần không?
3. Bạn có xem TV vào sáng Chủ nhật không?
4. Bạn có tập thể dục vào buổi tối không?
5. Bạn có đi ăn ngoài vào cuối tuần không?
Câu 6:
05/06/2024Interview two classmates. Use the question in G and your own ideas. Write Yes or No. (Phỏng vấn hai bạn học. Sử dụng câu hỏi trong G và ý tưởng của riêng bạn. Viết yes hoặc no
|
Classmate 1 |
Classmate 2 |
1. Name? |
|
|
2. go to movies? |
|
|
3. get up? |
|
|
4. watch TV? |
|
|
5. get exercise? |
|
|
6. eat out? |
|
|
7……………? |
|
|
8…………….? |
|
|
|
Classmate 1 |
Classmate 2 |
1. Name? |
Mai Anh |
Thùy |
2. go to movies? |
Yes |
No |
3. get up? |
Yes |
Yes |
4. watch TV? |
Yes |
Yes |
5. get exercise? |
Yes |
Yes |
6. eat out? |
Yes |
No |
7. read book? |
Yes |
Yes |
8. cook ? |
No |
Yes |
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 2. B.Vocabulary and Grammar có đáp án (273 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 2. C. Reading có đáp án (262 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 2. A.Phonetics and Speaking có đáp án (173 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng anh 10 Unit 2. D. Writing có đáp án (132 lượt thi)