Câu hỏi:
12/07/2024 90
Listen again. Repeat the words. (Nghe lại và lặp lại từ)
Listen again. Repeat the words. (Nghe lại và lặp lại từ)
Trả lời:
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
What do you do in your free time? Check the activities on the list. (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi? Kiểm tra các hoạt động vào danh sách)
What do you do in your free time? Check the activities on the list. (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi? Kiểm tra các hoạt động vào danh sách)
Câu 2:
Write sentence in your notebook about what you do in your free time. Use activities in A. In pair, read each other’s sentences aloud and check each other’s pronunciation. (Viết câu vào sổ tay của bạn về những gì bạn làm trong thời gian rảnh. Sử dụng các hoạt động trong A. Theo cặp, đọc to các câu của nhau và kiểm tra cách phát âm của nhau)
Câu 3:
Interview two classmates. Use the question in G and your own ideas. Write Yes or No. (Phỏng vấn hai bạn học. Sử dụng câu hỏi trong G và ý tưởng của riêng bạn. Viết yes hoặc no
Classmate 1
Classmate 2
1. Name?
2. go to movies?
3. get up?
4. watch TV?
5. get exercise?
6. eat out?
7……………?
8…………….?
Interview two classmates. Use the question in G and your own ideas. Write Yes or No. (Phỏng vấn hai bạn học. Sử dụng câu hỏi trong G và ý tưởng của riêng bạn. Viết yes hoặc no
|
Classmate 1 |
Classmate 2 |
1. Name? |
|
|
2. go to movies? |
|
|
3. get up? |
|
|
4. watch TV? |
|
|
5. get exercise? |
|
|
6. eat out? |
|
|
7……………? |
|
|
8…………….? |
|
|
Câu 5:
Use the words to write questions. (Sử dụng từ để viết các câu hỏi)
1. you / go to the movies / Saturdays Do you go to the movies on Saturdays?
2. you/get up / eight o'clock / weekends
3. you / watch TV / Sunday mornings
4. you/get exercise / evening
5. you / eat out / weekends
Use the words to write questions. (Sử dụng từ để viết các câu hỏi)
1. you / go to the movies / Saturdays Do you go to the movies on Saturdays?
2. you/get up / eight o'clock / weekends
3. you / watch TV / Sunday mornings
4. you/get exercise / evening
5. you / eat out / weekends