Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh (mới) Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 có đáp án

Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 có đáp án

I. Phonetics and Speaking

  • 623 lượt thi

  • 15 câu hỏi

  • 15 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

23/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.


Câu 2:

18/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D trọng âm số 1. Đáp án A trọng âm số 2


Câu 3:

20/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.


Câu 4:

23/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.


Câu 5:

18/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.


Câu 6:

18/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.


Câu 7:

20/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: Đáp án C, B, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.


Câu 8:

18/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.


Câu 9:

18/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 3. Đáp án C trọng âm số 2.


Câu 10:

23/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 4.


Câu 11:

20/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.


Câu 12:

21/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2


Câu 13:

18/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.


Câu 14:

26/11/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án A

Đáp án C, B, D trọng âm số 1. Đáp án A trọng âm số 2.

Dịch nghĩa:

A. Reduce (/rɪˈdjuːs/): giảm bớt, làm giảm

B. Hardship (/ˈhɑːdʃɪp/): sự gian khổ, khó khăn

C. People (/ˈpiːpl/): con người, mọi người

D. Money (/ˈmʌni/): tiền bạc


Câu 15:

23/07/2024

Find the word which has a different stress pattern from the other.

Xem đáp án

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.


Bắt đầu thi ngay

Bài thi liên quan


Các bài thi hot trong chương