Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 10 có đáp án
I. Phonetics and Speaking
-
621 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
15 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
23/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
Câu 2:
18/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án A
Giải thích: Đáp án B, C, D trọng âm số 1. Đáp án A trọng âm số 2
Câu 3:
20/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 2. Đáp án C trọng âm số 1.
Câu 4:
23/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
Câu 5:
18/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án D
Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 2.
Câu 6:
18/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.
Câu 7:
20/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án A
Giải thích: Đáp án C, B, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.
Câu 8:
18/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.
Câu 9:
18/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 3. Đáp án C trọng âm số 2.
Câu 10:
23/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án D
Giải thích: Đáp án A, B, C trọng âm số 1. Đáp án D trọng âm số 4.
Câu 11:
20/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm số 1. Đáp án C trọng âm số 2.
Câu 12:
21/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2
Câu 13:
18/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm số 1. Đáp án B trọng âm số 2.
Câu 14:
26/11/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án A
Đáp án C, B, D trọng âm số 1. Đáp án A trọng âm số 2.
Dịch nghĩa:
A. Reduce (/rɪˈdjuːs/): giảm bớt, làm giảm
B. Hardship (/ˈhɑːdʃɪp/): sự gian khổ, khó khăn
C. People (/ˈpiːpl/): con người, mọi người
D. Money (/ˈmʌni/): tiền bạc
Câu 15:
23/07/2024Find the word which has a different stress pattern from the other.
Đáp án A
Giải thích: Đáp án B, C, D trọng âm số 2. Đáp án A trọng âm số 1.
Bài thi liên quan
-
II. Vocabulary and Grammar
-
15 câu hỏi
-
15 phút
-
-
III. Writing
-
15 câu hỏi
-
15 phút
-
-
IV.Reading
-
10 câu hỏi
-
15 phút
-
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 11 Reading (325 lượt thi)
- Tiếng Anh 7 mới Unit 10 Vocabulary and Grammar (278 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 10 Writing (247 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 mới Unit 10 Phonetics and Speaking (208 lượt thi)