Trang chủ Lớp 7 Tiếng anh Bài tập Looking back có đáp án

Bài tập Looking back có đáp án

Bài tập Looking back có đáp án

  • 60 lượt thi

  • 4 câu hỏi

  • 30 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

17/07/2024

Write three adjectives or phrases to describe each picture (Viết ba tính từ hoặc cụm từ để mô tả mỗi bức tranh)

Write three adjectives or phrases to describe each picture (Viết ba tính từ hoặc cụm từ để mô tả mỗi bức tranh) (ảnh 1)

Xem đáp án

1. fast (nhanh), eco-friendly (thân thiện với môi trường), avoid bad weather (tránh thời tiết xấu)

2. modern (hiện đại), driverless (không người lái), comfortable (thoải mái)

3. fast (nhanh), small (nhỏ), run on electricity (chạy bằng điện)


Câu 2:

17/07/2024
Complete the sentences with the words and phrases from the box (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong khung)
 
Complete the sentences with the words and phrases from the box (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ (ảnh 1)
Xem đáp án

1. eco-friendly

2. runs on

3. bamboo-copter

4. driverless

5. Bullet trains

 

Hướng dẫn dịch:

1. Máy dịch chuyển thân thiện với môi trường, vì vậy nó không gây ô nhiễm.

2. Một solowheel chạy bằng điện nên rất an toàn cho môi trường.

3. Một cách thuận tiện để đi học là bằng chong chóng tre. Chỉ cần đeo nó vào và bay đi.

4. Bạn có thể ngủ khi bạn di chuyển bằng ô tô không người lái.

5. Tàu cao tốc nhanh hơn và xanh hơn tàu bình thường.


Câu 3:

19/07/2024

Find ONE mistake in each sentence and correct it. (Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu và sửa nó.)

Xem đáp án

1. her – hers

2. our – ours

3. my – mine

4. its – his

5. yours – your

 

Hướng dẫn dịch:

1. Xe máy của tôi là xe điện. Của cô ấy thì không.

2. Xe của cô ấy có thể chở bốn hành khách. Của chúng tôi có thể chở bảy hành khách.

3. Xe của họ chạy bằng xăng. Của tôi chạy bằng năng lượng mặt trời.

4. Chúng tôi đi học cùng nhau. Tôi đi xe đạp của tôi, và anh ấy đi xe của anh ấy.

5. Thành phố của tôi có hệ thống skyTran. Thành phố của bạn có một?


Câu 4:

17/07/2024

Read the passage and put the verbs in brackets in the correct future form. (Đọc đoạn văn và đặt các động từ trong ngoặc ở dạng tương lai đúng.)

Xem đáp án

1. will travel

2. won’t go

3. will need

4. won’t carry

5. Will … come

 

Hướng dẫn dịch:

Trong tương lai, chúng tôi sẽ đi xa hơn nhiều so với hiện tại. Chúng tôi cũng sẽ đến thăm những địa điểm mới cho kỳ nghỉ của chúng tôi. Một số nhà khoa học cho rằng chúng ta sẽ du hành đến các hành tinh mới. Chúng tôi sẽ không đến đó bằng tàu vũ trụ, mà chúng ta sẽ cần những phương tiện vận chuyển đặc biệt mới. Những phương tiện vận tải mới này sẽ không chở một hoặc hai hành khách, mà nhiều hành khách. Liệu ước mơ của chúng ta có sớm thành hiện thực? Chúng ta hãy chờ xem.


Bắt đầu thi ngay