Câu hỏi:
17/07/2024 137
Read the passage and put the verbs in brackets in the correct future form. (Đọc đoạn văn và đặt các động từ trong ngoặc ở dạng tương lai đúng.)
Read the passage and put the verbs in brackets in the correct future form. (Đọc đoạn văn và đặt các động từ trong ngoặc ở dạng tương lai đúng.)
Trả lời:
1. will travel
2. won’t go
3. will need
4. won’t carry
5. Will … come
Hướng dẫn dịch:
Trong tương lai, chúng tôi sẽ đi xa hơn nhiều so với hiện tại. Chúng tôi cũng sẽ đến thăm những địa điểm mới cho kỳ nghỉ của chúng tôi. Một số nhà khoa học cho rằng chúng ta sẽ du hành đến các hành tinh mới. Chúng tôi sẽ không đến đó bằng tàu vũ trụ, mà chúng ta sẽ cần những phương tiện vận chuyển đặc biệt mới. Những phương tiện vận tải mới này sẽ không chở một hoặc hai hành khách, mà nhiều hành khách. Liệu ước mơ của chúng ta có sớm thành hiện thực? Chúng ta hãy chờ xem.
1. will travel |
2. won’t go |
3. will need |
4. won’t carry |
5. Will … come |
|
Hướng dẫn dịch:
Trong tương lai, chúng tôi sẽ đi xa hơn nhiều so với hiện tại. Chúng tôi cũng sẽ đến thăm những địa điểm mới cho kỳ nghỉ của chúng tôi. Một số nhà khoa học cho rằng chúng ta sẽ du hành đến các hành tinh mới. Chúng tôi sẽ không đến đó bằng tàu vũ trụ, mà chúng ta sẽ cần những phương tiện vận chuyển đặc biệt mới. Những phương tiện vận tải mới này sẽ không chở một hoặc hai hành khách, mà nhiều hành khách. Liệu ước mơ của chúng ta có sớm thành hiện thực? Chúng ta hãy chờ xem.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Write three adjectives or phrases to describe each picture (Viết ba tính từ hoặc cụm từ để mô tả mỗi bức tranh)
Write three adjectives or phrases to describe each picture (Viết ba tính từ hoặc cụm từ để mô tả mỗi bức tranh)
Câu 2:
Complete the sentences with the words and phrases from the box (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong khung)
Câu 3:
Find ONE mistake in each sentence and correct it. (Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu và sửa nó.)
Find ONE mistake in each sentence and correct it. (Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu và sửa nó.)