Bài tập Grammar: Articles có đáp án
-
373 lượt thi
-
6 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
19/07/2024Read the text. Would you like to use 3D glasses like this at school? Why? / Why not? (Đọc đoạn văn. Em có muốn sử dụng kính 3D như vậy ở trường hay không? Tại sao / Tại sao không?)
Gợi ý:
- I would like to use 3D glasses at my school because they bring the lessons alive. (Tôi muốn dùng kính 3D trong lớp học vì nó làm bài học trở nên sống động)
Hướng dẫn dịch:
Đây là một lớp học trong một trường cấp 2 tại Canada. Lớp học này có công nghệ hiện đại. Những học sinh đang nhìn vào thứ gì đó bằng kính 3D. Người đàn ông đang đứng là thầy giáo. Thầy ấy đang giải thích gì đó. Những chiếc kính ảo này còn khá mới trong lớp học ở Canada. Chúng cho phép học sinh nhìn thấy được hình ảnh không gian 3 chiều. Mary, bạn học sinh ngồi ở giữa nói rằng “Những chiếc kính này thật thú vị. Chúng làm cho bài học trở nên sống động. Chúng em đang học về động đất ở Ecuador, và việc nhìn sự việc ấy qua kính 3D khiến em cảm thấy như mình đang ở đó chứ không phải là ở trường học và xem trên TV.”
Câu 2:
17/07/2024Read the Learn this! box. Complete the rules with a/an, the, or no articles (-). (Đọc bảng Learn this Hoàn thành các quy tắc với mạo từ a/an, the hoặc không có mạo từ)
Đáp án:
1. a/an
2. the
3. the
4. a
5. the
6. (-)
Hướng dẫn dịch:
a. Ta dùng a/an để nói đến những thứ được nhắc đến lần đầu tiên.
Ví dụ: Có một chiếc bảng trắng tương tác trong lớp chúng tôi.
b. Ta dùng the khi nhắc đến thứ gì đó lại lần nữa.
Ví dụ: Giáo viên của chúng tôi thường sử dụng chiếc bảng trắng tương tác đó.
c. Ta dùng the khi đã biết thứ ta nói đến là gì, hoặc thứ chỉ có duy nhất trên đời.
Ví dụ: Chúng tôi chơi bóng rổ ở phòng thể chất (Phòng thể chất của trường)
Mặt trời đang chiếu sáng.
d. Ta dùng a/an để nói về nghề nghiệp.
Ví dụ: Mẹ tôi là một giáo viên.
e. Những cụm từ cố định:
- The: listen to the radio (nghe đài), go to the cinema (đi đến rạp phim), play the guitar (chơi đàn)
- (-): watch TV (xem TV), listen to music (nghe nhạc), in / to bed (trên giường), to / at / from school (từ/ở/đến trường), at home / work (ở nhà, ở nơi làm việc), in hospital (ở bệnh viện)
Câu 3:
17/07/2024Read the text in exercise 1 again. Match each of the highlighted words with a rule in the Learn this! box. (Đọc lại đoạn văn ở bài tập 1. Nối các từ in đậm với các quy tắc trong bảng Learn this!)
Đáp án:
1. a - a |
8. the – b |
2. a - a |
9. the – c |
3. the – b |
10. the – b |
4. the – b |
11. the – c |
5. the – c |
12. an – a |
6. a – d |
13. at school - e |
7. the – b |
|
Câu 4:
18/07/2024Complete the dialogue. Use a / an or the. Explain your choices. (Hoàn thành đoạn hội thoại. Sử dụng mạo từ a/an hoặc the và giải thích)
Đáp án:
1. the |
6. a |
2. the |
7. the |
3. the |
8. a |
4. a |
9. a |
5. the |
|
Hướng dẫn dịch:
Martha: Tôi đến một ngôi trường gần trung tâm thành phố.
Jake: Thật sao? Trường đó tên là gì vậy?
Martha: St Mark’s. Đó là một trường học tư.
Jake: Tôi biết một cô gái ở đó. Alice Smith.
Martha: Lớp tôi có bạn Alice Smith. Tôi tự hỏi có phải là cùng một người không.
Jake: Cô ấy có đôi mắt màu xanh, mái tóc dài và một nụ cười rất đẹp.
Martha: Chính là cô ấy rồi! Bạn sẽ học trường nào vậy?
Jake: Trường cấp ba Hadfield.
Martha: Ồ, bố tôi là giáo viên dạy môn toán ở đó, John Lee.
Jake: Bạn đùa tôi à. Đó là thầy giáo của tôi!
Câu 5:
21/07/2024Read the Look out! box. Are the sentences below generalisations or not? Circle the correct words. (Đọc bảng chú ý. Những câu sau có phải sụe khái quát hoá hay không?)
1. Dogs / The dogs are more intelligent than cats / the cats. (Chó thông minh hơn mèo)
2. Weather/ The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp)
Hướng dẫn dịch:
Ta không dùng the khi muốn nói chung chung, khái quát hoá.
Tôi không thích lịch sử.
Tôi thích chơi bóng rổ ở trường.
Đáp án:
1. Dogs /cats
2. The weather
Câu 6:
18/07/2024Imagine your school 50 years from now. Describe your future classroom to a partner. (Tưởng tượng trường học của em 50 năm sau. Miêu tả lớp học tương lai với bạn)
Gợi ý:
- In the next 50 years, my classroom will have a robot as a teacher.
- In the next 50 years, my teachers will use voice dictation to write on the board.
Hướng dẫn dịch:
- Trong 50 năm nữa, lớp học sẽ có giáo viên là robot.
- Trong 50 năm nữa, giáo viên sẽ dùng dịch giọng nói để viết lên bảng.