Bài tập Các số có năm chữ số có đáp án
-
76 lượt thi
-
7 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 2:
17/07/2024Làm theo mẫu.
Đọc số
|
Viết số |
Hàng |
|||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
|||
Năm mươi nghìn tám trăm sáu mươi bảy |
50867 |
5 |
0 |
8 |
6 |
7 |
|
Chín mươi hai nghìn không trăm linh một |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
|
.?.
|
13105 |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
|
.?.
|
45115 |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
|
.?.
|
.?. |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
Đọc số
|
Viết số |
Hàng |
|||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
|||
Năm mươi nghìn tám trăm sáu mươi bảy |
50 867 |
5 |
0 |
8 |
6 |
7 |
|
Chín mươi hai nghìn không trăm linh một |
92 001 |
9 |
2 |
0 |
0 |
1 |
|
Mười ba nghìn một trăm linh năm
|
13 105 |
1 |
3 |
1 |
0 |
5 |
|
Bốn mươi lăm nghìn một trăm mười lăm
|
45 115 |
4 |
5 |
1 |
1 |
5 |
|
Chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
|
99 999 |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
Câu 3:
22/07/2024Tìm các số còn thiếu rồi đọc các số trong bảng.
89991 |
89992 |
89993 |
.?. |
.?. |
89996 |
.?. |
89998 |
89999 |
90000 |
90001 |
.?. |
90003 |
90004 |
.?. |
.?. |
90007 |
.?. |
90009 |
.?. |
.?. |
90012 |
.?. |
.?. |
90015 |
.?. |
90017 |
90018 |
.?. |
.?. |
Em hoàn thiện bảng:
89991 |
89992 |
89993 |
89994 |
89995 |
89996 |
89997 |
89998 |
89999 |
90000 |
90001 |
90002 |
90003 |
90004 |
90005 |
90006 |
90007 |
90008 |
90009 |
90010 |
90011 |
90012 |
90013 |
90014 |
90015 |
90016 |
90017 |
90018 |
90019 |
90020 |
Câu 4:
17/07/2024Viết số thành tổng (theo mẫu).
Mẫu: 24042 = 20000 + 4000 + 40 + 2
a) 31 820
b) 10405
c) 9009
a) 31 820 = 30 000 + 1 000 + 800 + 20
b) 10 405 = 10 000 + 400 + 5
c) 9 009 = 9 000 + 9
Câu 5:
17/07/2024Viết tổng thành số (theo mẫu).
a) 80000 + 9000 + 1
b) 60000 + 5000 + 50
c) 90000 + 1000 + 200
d) 40000 + 4
a) 80 000 + 9 000 + 1 = 89 001
b) 60 000 + 5 000 + 50 = 65 050
c) 90 000 + 1 000 + 200 = 91 200
d) 40 000 + 4 = 40 004
Câu 7:
17/07/2024Các bạn đi đến đâu?
Bạn Mai đi theo đường màu xanh.
Bạn Bình đi theo đường màu đỏ.
Có thể bạn quan tâm
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Toán lớp 3 Bài 35. Diện tích hình vuông có đáp án (778 lượt thi)
- Trắc nghiệm Toán lớp 3 Bài 33. Xăng – ti – mét vuông có đáp án (395 lượt thi)
- Trắc nghiệm Toán lớp 3 Bài 36. Tiền việt nam có đáp án (334 lượt thi)
- Trắc nghiệm Toán lớp 3 Bài 23. Trăm nghìn có đáp án (306 lượt thi)
- Trắc nghiệm Toán lớp 3 Bài 30. Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số có đáp án (280 lượt thi)
- Trắc nghiệm Toán lớp 3 Bài 25. So sánh các số có năm chữ số có đáp án (252 lượt thi)
- Trắc nghiêm Toán lớp 3 Bài 29. Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số có đáp án (248 lượt thi)
- Trắc nghiệm Toán lớp 3 Bài 26. Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 có đáp án (241 lượt thi)
- Trắc nghiệm Toán lớp 3 Bài 31. Em làm được những gì? có đáp án (240 lượt thi)
- Trắc nghiệm Toán lớp 3 Bài 32. Diện tích của một hình có đáp án (223 lượt thi)