Câu hỏi:
17/07/2024 63
Làm theo mẫu.
Đọc số
Viết số
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Năm mươi nghìn tám trăm sáu mươi bảy
50867
5
0
8
6
7
Chín mươi hai nghìn không trăm linh một
.?.
.?.
.?.
.?.
.?.
.?.
.?.
13105
.?.
.?.
.?.
.?.
.?.
.?.
45115
.?.
.?.
.?.
.?.
.?.
.?.
.?.
9
9
9
9
9
Làm theo mẫu.
Đọc số
|
Viết số |
Hàng |
|||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
|||
Năm mươi nghìn tám trăm sáu mươi bảy |
50867 |
5 |
0 |
8 |
6 |
7 |
|
Chín mươi hai nghìn không trăm linh một |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
|
.?.
|
13105 |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
|
.?.
|
45115 |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
.?. |
|
.?.
|
.?. |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
Trả lời:
Đọc số
Viết số
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Năm mươi nghìn tám trăm sáu mươi bảy
50 867
5
0
8
6
7
Chín mươi hai nghìn không trăm linh một
92 001
9
2
0
0
1
Mười ba nghìn một trăm linh năm
13 105
1
3
1
0
5
Bốn mươi lăm nghìn một trăm mười lăm
45 115
4
5
1
1
5
Chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
99 999
9
9
9
9
9
Đọc số
|
Viết số |
Hàng |
|||||
Chục nghìn |
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
|||
Năm mươi nghìn tám trăm sáu mươi bảy |
50 867 |
5 |
0 |
8 |
6 |
7 |
|
Chín mươi hai nghìn không trăm linh một |
92 001 |
9 |
2 |
0 |
0 |
1 |
|
Mười ba nghìn một trăm linh năm
|
13 105 |
1 |
3 |
1 |
0 |
5 |
|
Bốn mươi lăm nghìn một trăm mười lăm
|
45 115 |
4 |
5 |
1 |
1 |
5 |
|
Chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín
|
99 999 |
9 |
9 |
9 |
9 |
9 |
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Viết số thành tổng (theo mẫu).
Mẫu: 24042 = 20000 + 4000 + 40 + 2
a) 31 820
b) 10405
c) 9009
Viết số thành tổng (theo mẫu).
Mẫu: 24042 = 20000 + 4000 + 40 + 2
a) 31 820
b) 10405
c) 9009
Câu 2:
Tìm các số còn thiếu rồi đọc các số trong bảng.
89991
89992
89993
.?.
.?.
89996
.?.
89998
89999
90000
90001
.?.
90003
90004
.?.
.?.
90007
.?.
90009
.?.
.?.
90012
.?.
.?.
90015
.?.
90017
90018
.?.
.?.
Tìm các số còn thiếu rồi đọc các số trong bảng.
89991 |
89992 |
89993 |
.?. |
.?. |
89996 |
.?. |
89998 |
89999 |
90000 |
90001 |
.?. |
90003 |
90004 |
.?. |
.?. |
90007 |
.?. |
90009 |
.?. |
.?. |
90012 |
.?. |
.?. |
90015 |
.?. |
90017 |
90018 |
.?. |
.?. |
Câu 3:
Viết tổng thành số (theo mẫu).
a) 80000 + 9000 + 1
b) 60000 + 5000 + 50
c) 90000 + 1000 + 200
d) 40000 + 4
Viết tổng thành số (theo mẫu).
a) 80000 + 9000 + 1
b) 60000 + 5000 + 50
c) 90000 + 1000 + 200
d) 40000 + 4