Hệ thống kiến thức Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 - Kết nối tri thức
Hệ thống kiến thức Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 Kết nối tri thức chi tiết nhất giúp học sinh ôn luyện để đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh 1 Học kì 2. Mời các bạn cùng đón xem:
Hệ thống kiến thức Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 - Kết nối tri thức
Bài luyện tập số 1
I/ Look at the pictures and complete the words
II/ Read and color
1. |
The ball is blue |
2. |
It is a black and white ball |
3. |
There is a yellow ball |
III/ Look at the picture and answer the questions
1. |
What is it? It’s a _____________ |
2. |
Is it a doll? __________________ |
3. |
Is it a car? __________________ |
4. |
How many crayons? __________________ |
5. |
Where is your mother? __________________ |
Đáp án
I/ Look at the pictures and complete the words
1. truck |
2. eraser |
3. feet |
4. kitchen |
5. balloon |
6. kite |
II/ Read and color
Hướng dẫn: Đọc và tô màu quả bóng theo nội dung từng câu
1. Quả bóng này màu xanh da trời
2. Nó là một quả bóng màu trắng và đen
3. Có một quả bóng màu vàng
III/ Look at the picture and answer the questions
1. It is a desk
2. No, is isn’t
3. Yes, it is
4. Six
5. In the living room
Bài luyện tập số 2
PART I. LISTENING (20 minutes)
Question 1: Listen and circle the correct picture from sentence 1 to 5. Number 0 is an example.(1,25 pts)
Question 2: Listen and draw the line from sentence 6 to 10. Number 0 is an example. (1,25 pts)
Question 3: Listen and tick from sentence 11 to 15. Number 0 is an example. (1,25 pts)
Question 4: Listen and complete from sentence 16 to 20. Number 0 is an example. (1,25 pts)
0. A happy hen with a hat!
16. Here is my _nk!
17. I like my _acket.
18. Can you see the mouse on the _oon with some milk?
19. Who has a _ amp? The lion has a lamp.
20. The _angaroo has a kite.
PART II. READING AND WRITING (15 minutes)
Question 5: Look at the pictures.Cross the odd one out from sentence 21 to 24 Number 0 is an example.(1 pt)
Question 6: Look at the picture and reorder the letters to make a complete word from sentence 25 to 28 Number 0 is an example.(1 pt)
ANSWER KEY
1. A 2. B 3. A 4. A 5. C
6. c 7. d 8. b 9. f 10. e
11. A 12. B 13. B 14. B 15. A
16. Here is my ink!
17. I like my jacket.
18. Can you see the mouse on the moon with some milk?
19. Who has a lamp? The lion has a lamp.
20. The kangaroo has a kite
21. D 22. A 23. C 24. D
25. Jam 26. kite 27. lion 28. milk
Bài luyện tập số 3
Ôn tập lại kiến thức đã học hiệu quả.
I. Matching.
II. Circle the correct answer. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b (2.5 pts.)
III. Fill in the gaps: Điền vào chỗ trống
IV. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts.)
ĐÁP ÁN
I. 1. C 2. H 3. F 4. G
5. B 6. A 7. D 8. E
II. 1. b 2. b 3. a
4. b 5. a
III. a. beach b. sea
c. sail d. singing/ a singer
IV. 1. sand 2. sail 3. sea
4. pop corn 5. Pizza
Bài luyện tập số 4
Ex 1: điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành từ
Đáp án: 1. Artist 2. fish 3. eight
4. desk 5. elephant 6. board
7. engineer 8. Four 9. Monkey
Ex 2: Viết câu theo mẫu: This is my…..
Đáp án: 1. This is my sister.
2. This is my grandmother.
3. This is my brother.
4. This is my mother.
5. This is my grandfather.
Ex 3: Nối câu ở cột A với cột B
A |
B |
1. What’s your name? |
a. It is a fish |
2. Good bye, Hannah |
b. I’m eight |
3. What is it? |
c. Yes, she is |
4. Is it a pen? |
d. Bye, Beakie. |
5. How old are you? |
e. My name’s Peter |
6. Is she a doctor? |
f. No, it isn’t |
Đáp án: 1. e; 2. d; 3. a;
4. f; 5. b; 6. c
Ex 4: Chọn đáp án đúng
1. What is…..? It is an elephant.
a. It b. he c. they
2. She…a cook
a. is b. am c. are
3. Is it ………. book?
a. an b. a c. the
4. Is it an octopus? Yes, … is
a. There b. these c. it
5. It is an……………..
a. Apple b. watermelon c. pear
6. … is a doctor in Bach Mai hospital
a. I b. They c. He
7. How …. are you? I’m eight years old.
a. old b. Ø c. year
8. …it an iguana? Yes, it is.
a. Am b. is c. are
9. What are they? They are….
a. Pencils b. pen c. clock
10. …name’s Ngoc
a. She b. he c. her
Đáp án: 1. a 2. a 3. b
4. c 5. a 6. c 7. a
8. b 9. a 10. C
Bài luyện tập số 5
Exercise 1: Look at the picture and match
1. |
A. Fish |
2. |
B. Cake |
3. |
C. Duck |
4. |
D. Bell |
5. |
E. Garden |
Exercise 2: Complete these words
Exercise 3: Read and tick
ĐÁP ÁN
Exercise 1: Look at the picture and match
1. E |
2. D |
3. A |
4. B |
5. C |
Exercise 2: Complete these words
1. Hair
2. Pencil
3. Chips
4. Gate
5. Book
6. Door
Exercise 3: Read and tick
1. A
2. B
3. A
Xem thêm các chương trình khác:
- TOP 150 Đề thi Toán lớp 1 Kết nối tri thức năm 2024 - 2025 có đáp án
- Bài tập cuối tuần Toán lớp 1 Kết nối tri thức
- Tuyển tập đề thi Violympic Toán lớp 1 (Vòng 1 - 10) năm 2024 có đáp án chi tiết
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 1 (Dành cho buổi học thứ hai) – KNTT
- TOP 100 Đề thi Tiếng Việt lớp 1 Kết nối tri thức năm 2024 – 2025 có đáp án
- Bài tập cuối tuần Tiếng Việt lớp 1 Kết nối tri thức