Câu hỏi:
15/10/2024 3,162
Phát biểu nào sau đây không đúng với lớp vỏ Trái Đất?
A. Giới hạn vỏ Trái Đất không trùng với thạch quyển.
B. Trên cùng là đá ba dan, dưới cùng là đá trầm tích.
C. Vỏ cứng, mỏng, độ dày ở đại dương khoảng 5 km.
D. Dày không đều, cấu tạo bởi các tầng đá khác nhau.
Trả lời:
Đáp án đúng là: B
- Vỏ Trái Đất là lớp vật chất cứng ngoài cùng của Trái Đất, độ dày dao động từ 5 km (ở đại dương) đến 70 km (ở lục địa). Căn cứ vào sự khác nhau về thành phần cấu tạo và độ dày, vỏ Trái Đất được chia thành hai kiểu chính: vỏ lục địa và vỏ đại dương. Giới hạn vỏ Trái Đất không trùng với thạch quyển.
- Trên cùng là tầng trầm tích, do các vật liệu vụn, nhỏ bị nén chặt tạo thành; tầng này không liên tục và có độ dày không đều. Tầng granit gồm các loại đá nhẹ (như đá granit và các loại đá có tính chất tương tự như đá granit) tạo nên; lớp vỏ lục địa được cấu tạo chủ yếu bằng granit. Tầng badan gồm các loại đá nặng hơn (như đá badan và các loại đá có tính chất tương tự như đá badan) tạo nên; lớp vỏ đại dương cấu tạo chủ yếu bằng badan.
B đúng
- A sai vì vỏ Trái Đất chỉ bao gồm lớp đất đá bên ngoài, trong khi thạch quyển bao gồm cả vỏ Trái Đất và phần trên của lớp manti, nơi có khả năng đàn hồi và tham gia vào các quá trình địa chất. Điều này có nghĩa là thạch quyển không chỉ là cấu trúc vật lý mà còn ảnh hưởng đến động lực học của Trái Đất, làm cho giới hạn của nó rộng hơn so với vỏ Trái Đất.
- C sai vì vỏ đại dương chủ yếu được cấu tạo từ đá basalt, có khối lượng riêng cao và kết cấu rắn chắc nhưng lại mỏng hơn so với vỏ lục địa. Điều này dẫn đến sự khác biệt trong cấu trúc địa chất và hình thành các dạng địa hình như rãnh đại dương và núi ngầm.
- D sai vì quá trình hình thành và phát triển địa chất diễn ra không đồng nhất, tạo ra sự biến đổi về độ dày và thành phần khoáng vật. Điều này dẫn đến sự hình thành các loại địa hình khác nhau, như núi cao, đồng bằng, và đáy đại dương, phản ánh lịch sử địa chất đa dạng của Trái Đất.
*) Vỏ Trái Đất. Vật liệu cấu tạo vỏ Trái Đất
1. Vỏ Trái Đất
- Vị trí: nằm ở ngoài cùng của Trái Đất, gồm vỏ lục địa và vỏ đại dương.
- Đặc điểm: độ dày dao động từ 5 km (ở đại dương) đến 70 km (ở lục địa), rắn chắc.
2. Vật liệu cấu tạo của vỏ Trái Đất
- Vật liệu cấu tạo nên vỏ Trái Đất là khoáng vật và đá. Vỏ Trái Đất có trên 5 000 loại khoáng vật (90 % là nhóm khoáng vật si-li-cat).
- Ba loại đá cấu tạo nên vỏ Trái Đất gồm: đá mac-ma, đá trầm tích và đá biến chất:
+ Đá Mác-na (Gra-nit, ba-dan,...): có các tinh thể thô hoặc mịn nằm xen kẽ nhau. Được hình thành từ khối mac-ma nóng chảy ở dưới sâu, nguội và rắn đi khi trào lên mặt đất.
+ Đá trầm tích (Đá sét, đá vôi,...): Có các lớp vật liệu dày, mỏng với màu sắc khác nhau, nằm song song, xen kẽ với nhau. Đá được hình thành ở những miền đất trũng, do sự lắng tụ và nén chặt của các vật liệu phá huỷ từ các loại đá khác nhau.
+ Đá biến chất (Đá gơ-nai, đá hoa,...): Có các tinh thể màu sắc khác nhau. Đá được hình thành từ các loại đá mac-ma và trầm tích, bị thay đổi tính chất trong điều kiện chịu tác động của nhiệt độ cao và sức nén lớn.
Mô phỏng cấu tạo của vỏ Trái Đất
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Địa lí 10 Bài 3: Trái đất. Thuyết kiến tạo mảng
Giải bài tập Địa Lí 10 Bài 3: Trái đất. Thuyết kiến tạo mảng