Câu hỏi:
17/07/2024 250
Complete each sentence, using “ should/ shouldn’t” (Hoàn thành từng câu, sử dụng “should / shouldn’t”)
Complete each sentence, using “ should/ shouldn’t” (Hoàn thành từng câu, sử dụng “should / shouldn’t”)
Trả lời:
1. shouldn’t
2. should
3. shouldn’t
4. should
5. should
6. shouldn’t
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta không nên đi xe máy quá nhanh dưới trời mưa.
2. Bạn nên học thay vì xem YouTube.
3. Em gái tôi không nên chơi bên ngoài vào buổi tối muộn.
4. Bạn nên giúp mẹ rửa bát sau bữa tối.
5. Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Có lẽ bạn nên ngủ một giấc.
6. Trẻ em không nên ăn quá nhiều kem.
1. shouldn’t |
2. should |
3. shouldn’t |
4. should |
5. should |
6. shouldn’t |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta không nên đi xe máy quá nhanh dưới trời mưa.
2. Bạn nên học thay vì xem YouTube.
3. Em gái tôi không nên chơi bên ngoài vào buổi tối muộn.
4. Bạn nên giúp mẹ rửa bát sau bữa tối.
5. Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Có lẽ bạn nên ngủ một giấc.
6. Trẻ em không nên ăn quá nhiều kem.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Write sentences with “It”. Use these cues (Viết câu với "It". Sử dụng các gợi ý này)
Write sentences with “It”. Use these cues (Viết câu với "It". Sử dụng các gợi ý này)
Câu 2:
Look at the pictures. Make sentences, using “should/ shouldn’t” and the cues (Nhìn vào những bức tranh. Đặt câu, sử dụng “should / shouldn’t” và các gợi ý)
Look at the pictures. Make sentences, using “should/ shouldn’t” and the cues (Nhìn vào những bức tranh. Đặt câu, sử dụng “should / shouldn’t” và các gợi ý)
Câu 3:
Work in pairs. Ask and answer questions about distances in your neighbourhood (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về khoảng cách trong vùng lân cận của bạn)
Work in pairs. Ask and answer questions about distances in your neighbourhood (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi về khoảng cách trong vùng lân cận của bạn)
Câu 4:
Choose the correct option in brackets (Chọn phương án đúng trong ngoặc)
Choose the correct option in brackets (Chọn phương án đúng trong ngoặc)