Tiếng Anh 9 Unit 3: Our surroundings - Friends Plus

Lời giải bài tập Unit 3: Our surroundings sách Tiếng Anh 9 Friends Plus hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3: Our surroundings.

1 102 lượt xem


Giải Tiếng Anh 9 Unit 3: Our surroundings

Unit 3 Vocabulary: Money and marketing lớp 9 trang 30, 31

Think!

What are the five most expensive things you will spend money on in your life?

(Năm thứ đắt nhất bạn sẽ tiêu tiền trong đời là gì?)

Lời giải chi tiết:

They are laptops, smartphones, rings, bicycles and watches.

(Đó là máy tính xách tay, điện thoại thông minh, nhẫn, xe đạp và đồng hồ.)

1. Read the quiz. Then copy and complete the table with the words in blue.

(Đọc phần câu hỏi đố. Sau đó sao chép và hoàn thành bảng với các từ màu xanh lam.)

Verbs (Động từ)

Nouns (Danh từ)

afford (có thể chi trả)

products (sản phẩm)

The price puzzle (Câu đố về giá)

Can you guess the prices of some of the most expensive products in the world? Could you afford any of them?

(Bạn có thể đoán giá của một số sản phẩm đắt nhất thế giới không? Bạn có đủ khả năng chi trả cho chúng không?)

1.

In the 18th century, pineapples became status symbols in Europe because they were exotic, rare and delicious. They only arrived fresh from South America on the fastest ships and could cost the equivalent of (1) _____ today. Sometimes people rented them for a day to put on a table for a party.

(Vào thế kỷ 18, dứa trở thành biểu tượng địa vị ở châu Âu vì chúng lạ, hiếm và thơm ngon. Chúng còn tươi khi chỉ mới đến từ Nam Mỹ trên những con tàu nhanh nhất và có thể có giá tương đương với (1) _____ ngày nay. Đôi khi người ta thuê chúng trong một ngày để bày trên bàn trong các bữa tiệc.)

a. $80 (80 đô-la)

b. $8,000 (8.000 đô-la)

c. $80,000 (80.000 đô-la)

2.

In small doses, venom from animals can help people with medical problems. Scorpion venom is the most expensive. Its value is approximately (2) _____ per litre.

(Với liều lượng nhỏ, nọc độc từ động vật có thể giúp ích cho những người đang gặp vấn đề về sức khỏe. Nọc độc của bọ cạp là đắt nhất. Giá trị của nó là khoảng (2) _____ mỗi lít.)

a. $100 (100 đô-la)

b. $10 million (10 triệu đô-la)

c. $100 million (100 triệu đô-la)

3.

Computer printers can seem like a bargain. But what you save on a printer, you will spend on ink. Some inks seem like a rip-off when you calculate the price per litre, which can be (3) _____.

(Máy in máy tính có vẻ như là một món hời. Nhưng những gì bạn tiết kiệm được trên máy in, bạn sẽ chi tiêu vào mực in. Một số loại mực có vẻ như giá quá đắt khi bạn tính giá mỗi lít, có thể là (3) _____.)

a. $710 (710 đô-la)

b. $71,000 (71.000 đô-la)

c. $71 million (71 triệu đô-la)

4.

You probably thought that fresh air was free, but it can be a luxury for people in some parts of the world. A Canadian company sells cans of air from the Rocky Mountains to consumers in cities where pollution is a big problem. Large cans cost (4) _____.

(Bạn có thể nghĩ rằng không khí trong lành là miễn phí, nhưng nó có thể là một thứ xa xỉ đối với người dân ở một số nơi trên thế giới. Một công ty Canada bán các lon không khí từ dãy núi Rocky cho người tiêu dùng ở các thành phố nơi ô nhiễm là một vấn đề lớn. Lon lớn có giá (4) _____.)

a. $20 (20 đô-la)

b. $200 (200 đô-la)

c. $2,000 (2.000 đô-la)

5.

Fragrances are big business, but the perfume in a $100 bottle probably only costs (5) _____. The bottle is worth three times more than that. Marketing and advertising cost about $8. The rest of the money goes to the producer and the retailer.

(Nước hoa là một ngành kinh doanh lớn, nhưng nước hoa đựng trong chai 100 đô la có lẽ chỉ có giá (5) _____. Cái chai có giá trị gấp ba lần số đó. Chi phí marketing và quảng cáo khoảng 8 USD. Số tiền còn lại thuộc về nhà sản xuất và nhà bán lẻ.)

a. about $2 (khoảng 2 đô-la)

b. about $20 (khoảng 20 đô-la)

c. about $80 (khoảng 80 đô-la)

6.

Companies often pay famous people to promote their luxury brands – and not only in advertisements. Reports say that some watch brands paid celebrities (6) _____ of dollars to wear their watches to film premieres and Oscars ceremonies.

(Các công ty thường trả tiền cho những người nổi tiếng để quảng bá thương hiệu xa xỉ của họ – và không chỉ trong các quảng cáo. Các báo cáo nói rằng một số thương hiệu đồng hồ đã trả cho những người nổi tiếng (6) _____ đô la để đeo đồng hồ của họ tới các buổi ra mắt phim và lễ trao giải Oscar.)

a. hundreds (hàng trăm)

b. thousands (hàng ngàn)

c. millions (hàng triệu)

Lời giải chi tiết:

Verbs (Động từ)

Nouns (Danh từ)

afford (có thể chi trả)

cost (có giá)

rented (thuê)

save (tiết kiệm)

spend (tiêu)

promote (quảng bá)

products (sản phẩm)

status (tình trạng, địa vị)

symbols (biểu tượng)

value (giá trị)

bargain (món hời)

rip-off (hàng có giá quá đắt)

price (giá)

luxury (hàng xa xỉ)

company (công ty)

consumers (khách hàng)

business (doanh nghiệp)

marketing (tiếp thị)

producer (nhà sản xuất)

retailer (người bán lẻ)

brands (nhãn hiệu)

advertisements (quảng cáo)

2. Do the quiz. Then compare your answers with a partner’s.

(Làm câu hỏi đố. Sau đó so sánh câu trả lời của bạn với câu trả lời của bạn cùng lớp.)

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 1)

3. Choose the correct words in the consumer survey.

(Chọn những từ chính xác trong cuộc khảo sát người tiêu dùng.)

Consumer survey (Khảo sát người tiêu dùng)

1. What do you spend / promote most money on?

2. Are you saving / renting for anything at the moment?

3. Which shops or products are good value / cost and which are a rip-off / seller?

4. What luxury brand / price would you buy if you could cost / afford it?

5. What products / consumers are popular with your age group at the moment?

6. Which companies have the best marketing and advertisements / businesses?

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 2)

1. What do you spend most money on?

(Bạn tiêu tiền nhiều nhất vào cái gì?)

2. Are you saving for anything at the moment?

(Hiện tại bạn có đang tiết kiệm cho bất cứ thứ gì không?)

3. Which shops or products are good value and which are a rip-off?

(Cửa hàng hoặc sản phẩm nào có giá trị tốt và cái nào có giá quá đắt?)

4. What luxury brand would you buy if you could afford it?

(Bạn sẽ mua hàng thương hiệu xa xỉ nào nếu có đủ khả năng chi trả?)

5. What products are popular with your age group at the moment?

(Sản phẩm nào đang được lứa tuổi của bạn ưa chuộng hiện nay?)

6. Which companies have the best marketing and advertisements?

(Công ty nào có hoạt động tiếp thị và quảng cáo tốt nhất?)

4. Watch or listen to three people talking about their spending habits. Answer the questions.

1. What is Sam saving for? (Sam tiết kiệm cho cái gì?)

2. What is Tegan’s one luxury? (Món xa xỉ nhất của Tegan là gì?)

3. Where does Daniel buy his games? (Daniel mua trò chơi của anh ấy ở đâu?)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Talking about spending habits (Nói về thói quen chi tiêu)

It’s (not) worth spending a lot of money on (clothes).

(Việc chi nhiều tiền vào (quần áo) là điều đáng giá / không đáng.)

If money was no object, I’d (get a nice red bike).

(Nếu tiền không thành vấn đề thì tôi sẽ (mua một chiếc xe đạp màu đỏ thật đẹp).)

My one luxury is (this pair of sunglasses). (Thứ xa xỉ nhất của tôi là (cặp kính râm này).)

This brand is really ‘in’ at the moment. (Thương hiệu này thực sự đang “vào cuộc” vào thời điểm hiện tại.)

I can afford (a tablet). (Tôi có thể mua được (một chiếc máy tính bảng).)

I can’t afford (anything there). (Tôi không đủ khả năng chi trả (bất cứ thứ gì ở đó).)

5. USE IT! (Sử dụng nó!)

Work in groups. Ask and answer the questions in the consumer survey. Use the key phrases.

(Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi trong bản khảo sát người tiêu dùng. Sử dụng các cụm từ khóa.)

Lời giải chi tiết:

A: What do you spend most money on?

B: I spend most my money on laptops and smartphones. It’s worth spending on a good laptop because it helps me study and work.

A: Are you saving for anything at the moment?

B: Yes, I am. I’m saving for a new bicycle.

A: Which shops or products are good value and which are a rip-off?

B: Stores like GO and Co.opmart offer good value, while high-end clothing is often considered a rip-off.

A: What luxury brand would you buy if you could afford it?

B: I would buy a luxury watch like Rolex.

A: What products are popular with your age group at the moment?

B: I think they are snacks and drinks.

A: Which companies have the best marketing and advertisements?

B: I think it is Apple.

Tạm dịch:

A: Bạn tiêu tiền nhiều nhất vào thứ gì?

B: Tôi tiêu phần lớn tiền của mình vào máy tính xách tay và điện thoại thông minh. Thật đáng để chi tiền cho một chiếc laptop tốt vì nó giúp tôi học tập và làm việc.

A: Hiện tại bạn có đang tiết kiệm cho bất cứ thứ gì không?

B: Có. Tớ đang tiết kiệm để mua một chiếc xe đạp mới.

A: Cửa hàng hoặc sản phẩm nào có giá trị tốt và cửa hàng nào có giá quá đắt?

B: Các cửa hàng như GO và Co.opmart cung cấp giá trị tốt, trong khi quần áo cao cấp thường bị coi là đồ có giá quá đắt.

A: Bạn sẽ mua thương hiệu xa xỉ nào nếu có đủ khả năng?

B: Tôi sẽ mua một chiếc đồng hồ xa xỉ như Rolex.

A: Hiện tại, sản phẩm nào đang được nhóm tuổi của bạn ưa chuộng?

B: Tôi nghĩ đó là đồ ăn nhẹ và đồ uống.

A: Những công ty nào có hoạt động tiếp thị và quảng cáo tốt nhất?

B: Tôi nghĩ đó là Apple.

Unit 3 Reading: An interview lớp 9 trang 32

Think!

Which bloggers and celebrities have got most online followers? Why?

(Những blogger và người nổi tiếng nào có nhiều người theo dõi trực tuyến nhất? Tại sao?)

Lời giải chi tiết:

They are Ariana Grande, Lionel Messi, Cristiano Ronaldo, etc. Because they are famous singers and footballers.

(Họ là Ariana Grande, Lionel Messi, Cristiano Ronaldo, v.v. Bởi vì họ là những ca sĩ và cầu thủ bóng đá nổi tiếng.)

1. Read and listen to the text. Decide if you think a-d are true or false. Explain your answers.

(Đọc và nghe văn bản. Quyết định xem bạn nghĩ câu a-d là đúng hay sai. Giải thích câu trả lời của bạn.)

Influencers: the online stars who set the trends.

An interview with marketing specialist Harper Tanner

Who or what are influencers?

Erm... people who have influence on others, obviously. Young people who are stars on social media have thousands, sometimes millions, of followers. Companies pay them a lot of money to advertise products because they are like internet celebrities. A famous example from the UK is Zoella – she has about ten million subscribers to her beauty channel.

Really? How does that work?

OK. Imagine I’m a fashion blogger or a popular gamer or someone who makes really funny videos. Marketing companies give me a product because of my popularity on social media. I recommend the product and my followers think, ‘Hey, that must be cool because Harper likes it. I’m going to buy it.’ The marketing company pays me, and everyone is happy.

Give me more examples.

OK. A music promoter sends a song to an internet star who maybe dances to the song. The music company then pays for every view or ‘like’ which that video gets. Or clothes retailers give lots of their products to influencers since they hope the influencers will wear or just mention their stuff online. Influencers never pay for clothes or makeup or skateboards or games. Marketing companies are THROWING stuff at them all the time.

Hey, I’ve got this blog and nobody’s throwing stuff at me!

Well, you’ll need a minimum of 400,000 followers. That doesn’t happen overnight, but when you are successful, you can earn big money. Some vloggers started earning when they were still at school! Online marketing is MASSIVE. Companies want to reach young customers as they spend a LOT and they stick with the brands that they like.

OK. Thanks, Harper. I’m going to find some followers. See you online.

Good luck!

Tạm dịch bài đọc:

Người có tầm ảnh hưởng: những ngôi sao trực tuyến tạo ra xu hướng.

Cuộc phỏng vấn với chuyên gia marketing Harper Tanner

Ai hoặc cái gì là người có ảnh hưởng?

Ừm... rõ ràng là những người có ảnh hưởng đến người khác. Những người trẻ là ngôi sao trên mạng xã hội có hàng nghìn, đôi khi hàng triệu người theo dõi. Các công ty trả cho họ rất nhiều tiền để quảng cáo sản phẩm vì họ giống như những người nổi tiếng trên mạng. Một ví dụ nổi tiếng đến từ Vương quốc Anh là Zoella – cô có khoảng mười triệu người đăng ký kênh làm đẹp của mình.

Thật sao? Nó hoạt động như thế nào?

ĐƯỢC. Hãy tưởng tượng tôi là một blogger thời trang hoặc một game thủ nổi tiếng hoặc một người tạo ra những video thực sự hài hước. Các công ty marketing cung cấp cho tôi một sản phẩm vì sự nổi tiếng của tôi trên mạng xã hội. Tôi giới thiệu sản phẩm này và những người theo dõi tôi nghĩ, ‘Này, sản phẩm đó chắc chắn rất tuyệt vì Harper thích nó. Tôi sẽ mua nó.’ Công ty marketing trả tiền cho tôi và mọi người đều vui vẻ.

Hãy cho tôi thêm ví dụ.

ĐƯỢC. Một nhà quảng bá âm nhạc gửi một bài hát tới một ngôi sao internet, người có thể sẽ nhảy theo bài hát đó. Sau đó, công ty âm nhạc sẽ trả tiền cho mỗi lượt xem hoặc lượt ‘thích’ mà video đó nhận được. Hoặc các nhà bán lẻ quần áo tặng rất nhiều sản phẩm của họ cho những người có tầm ảnh hưởng vì họ hy vọng những người có tầm ảnh hưởng sẽ mặc hoặc chỉ đề cập đến sản phẩm của họ trên mạng. Những người có ảnh hưởng không bao giờ trả tiền cho quần áo, đồ trang điểm, ván trượt hay trò chơi. Các công ty marketing liên tục ĐƯA mọi thứ cho họ.

Này, tôi có blog này và không ai đưa các món đồ cho tôi cả!

Chà, bạn sẽ cần tối thiểu 400.000 người theo dõi. Điều đó không xảy ra chỉ sau một đêm, nhưng khi thành công, bạn có thể kiếm được số tiền lớn. Một số vlogger bắt đầu kiếm tiền khi còn đi học! Marketing trực tuyến là RẤT LỚN. Các công ty muốn tiếp cận những khách hàng trẻ tuổi vì họ chi tiêu RẤT NHIỀU và họ gắn bó với những thương hiệu mà họ thích.

ĐƯỢC RỒI. Cảm ơn, Harper. Tôi sẽ tìm một số người theo dõi. Hẹn gặp bạn trực tuyến.

Chúc may mắn!

The person asking the questions ...

a. ... knows something about this topic. _____

b. ... isn’t interested in making money online. _____

The person answering the questions ...

c. ... thinks it’s easy to become an influencer. _____

d. ... thinks that influencers can be effective. _____

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 3)

The person asking the questions ... (Người đặt câu hỏi ...)

a. false

... knows something about this topic.

(.. biết điều gì đó về chủ đề này.)

Giải thích: người đặt câu hỏi hỏi câu “Who or what are influencers?” – Ai hoặc cái gì là người có ảnh hưởng? => nên người đó không biết về chủ đề này

b. true

... isn’t interested in making money online.

(... không quan tâm đến việc kiếm tiền trực tuyến.)

Giải thích: người đặt câu hỏi hỏi câu “How does that work?” – Nó hoạt động như thế nào? => nên người đó không quan tâm đến việc kiếm tiền trực tuyến

The person answering the questions ... (Người trả lời các câu hỏi ...)

c. false

... thinks it’s easy to become an influencer.

(... cho rằng thật dễ dàng để trở thành người có tầm ảnh hưởng.)

Giải thích: người trả lời câu hỏi nói “That doesn’t happen overnight, but when you are successful, you can earn big money.” – Điều đó không xảy ra chỉ sau một đêm, nhưng khi thành công, bạn có thể kiếm được số tiền lớn. => nên người trả lời nói việc trở thành người có tầm ảnh hưởng là không dễ dàng

d. true

... thinks that influencers can be effective.

(... nghĩ rằng những người có tầm ảnh hưởng có thể có hiệu quả.)

Giải thích: người trả lời câu hỏi nói “Online marketing is MASSIVE.” – Marketing trực tuyến là RẤT LỚN. => nên người trả lời có ý nói những người có tầm ảnh hưởng có hiệu quả trong thị trường marketing trực tuyến

2. Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

1. What products does Harper mention?

(Harper nhắc tới những sản phẩm nào?)

2. How do companies decide how much to pay influencers?

(Các công ty quyết định trả bao nhiêu cho những người có tầm ảnh hưởng?)

3. How much do influencers pay for the products which they promote?

(Những người có tầm ảnh hưởng trả bao nhiêu cho sản phẩm mà họ quảng cáo?)

4. Give two reasons why marketing companies want to reach teenagers.

(Đưa ra hai lý do tại sao các công ty tiếp thị muốn tiếp cận thanh thiếu niên.)

Lời giải chi tiết:

1. Harper mentions products such as clothes, makeup, skateboards, games, and music in the interview.

(Harper đề cập đến các sản phẩm như quần áo, đồ trang điểm, ván trượt, trò chơi và âm nhạc trong cuộc phỏng vấn.)

2. Companies decide how much to pay influencers based on their popularity, number of followers and number of view or ‘like’. The more followers an influencer has, the higher the payment they are likely to receive.

(Các công ty quyết định trả bao nhiêu cho những người có tầm ảnh hưởng dựa trên mức độ nổi tiếng, số lượng người theo dõi và số lượt xem hoặc 'thích' của họ. Người có tầm ảnh hưởng càng có nhiều người theo dõi thì khả năng họ nhận được khoản thanh toán càng cao.)

3. Influencers do not pay for the products they promote. Companies provide products to influencers for free in exchange for promotion on social media.

(Người có tầm ảnh hưởng không trả tiền cho sản phẩm họ quảng cáo. Các công ty cung cấp sản phẩm miễn phí cho những người có tầm ảnh hưởng để đổi lấy việc quảng cáo trên mạng xã hội.)

4. Marketing companies want to reach teenagers because they spend a lot of money and they tend to stick with the brands they like. Additionally, teenagers are active on social media platforms where influencers can reach them effectively.

(Các công ty marketing muốn tiếp cận thanh thiếu niên vì họ chi rất nhiều tiền và có xu hướng gắn bó với những thương hiệu họ thích. Ngoài ra, thanh thiếu niên hoạt động tích cực trên các nền tảng truyền thông xã hội nơi những người có tầm ảnh hưởng có thể tiếp cận họ một cách hiệu quả.)

3. Complete the noun + noun combinations. Find the missing words on pages 30-33. How do you say them in Vietnamese?

(Hoàn thành sự kết hợp danh từ + danh từ. Tìm những từ còn thiếu ở trang 30-33. Bạn nói chúng bằng tiếng Việt như thế nào?)

1. scorpion _____ (page 30)

2. computer _____ (page 30)

3. beauty _____ (page 32)

4. luxury _____ (page 31)

5. internet _____ (page 32)

6. fashion _____ (page 32)

7. music _____ (page 33)

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 4)

1. scorpion venom: nọc độc bọ cạp

2. computer printers: máy in

3. beauty channel: kênh làm đẹp

4. luxury brands: thương hiệu cao cấp

5. internet celebrities: người nổi tiếng trên mạng

6. fashion blogger: blogger thời trang

7. music promoter: người quảng bá âm nhạc

4. hoose the noun from a-c which does not make a compound noun with words 1-6.

(Chọn danh từ từ a-c không tạo thành danh từ ghép với các từ 1-6.)

1. hip hop a. feet b. artist c. concert

2. shop a. assistant b. window c. paper

3. head a. ache b. child c. phones

4. football a. win b. match c. shirt

5. maths a. man b. teacher c. exam

6. film a. star b. industry c. TV

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 5)

1. a

a. feet: bàn chân

b. artist: nghệ sĩ => hip hop artist: nghệ sĩ hip hop

c. concert: buổi hòa nhạc => hip hop concert: buổi hòa nhạc hip hop

2. c

a. assistant: trợ lý => shop assistant: nhân viên bán hàng

b. window: cửa sổ => shop window: cửa sổ cửa hàng

c. paper: giấy

3. b

a. ache: đau => headache: đau đầu

b. child: đứa trẻ

c. phones: điện thoại => headphones: tai nghe

4. a

a. win: chiến thắng

b. match: trận đấu => football match: trận bóng đá

c. shirt: áo => football shirt: áo đấu

5. a

a. man: người đàn ông

b. teacher: giáo viên => maths teacher: giáo viên môn toán

c. exam: bài kiểm tra => maths exam: bài kiểm tra toán

6. c

a. star: ngôi sao => film star: ngôi sao điện ảnh

b. industry: ngành công nghiệp => film industry: ngành công nghiệp điện ảnh

c. TV: tivi

5. Work in pairs. Ask and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)

1. Do you follow any online bloggers, comedians or tutorials? Which ones?

(Bạn có theo dõi bất kỳ blogger, diễn viên hài hoặc người hướng dẫn trực tuyến nào không? Những kênh nào?)

2. Do you think that marketing influences you? Why / Why not?

(Bạn có nghĩ rằng marketing ảnh hưởng đến bạn không? Tại sao / Tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, I do. I follow Giang Ơi. She is intelligent and provided me many useful knowledge.

(Có. Tôi theo dõi kênh Giang Ơi. Cô ấy thông minh và đã cung cấp cho tôi nhiều kiến thức bổ ích.)

2. Yes, I do. I often buy things which celebrities promote in their channels.

(Có. Tôi thường mua những thứ mà người nổi tiếng quảng bá trên kênh của họ.)

Unit 3 Language focus: Adverbial clauses and phrase of reason lớp 9 trang 33

1. Study the sentences a-d. Then choose the correct options to complete the rules.

(Nghiên cứu các câu a-d. Sau đó chọn các phương án đúng để hoàn thành các quy tắc.)

a. Companies pay them a lot of money to advertise products because they are like internet celebrities.

(Các công ty trả cho họ rất nhiều tiền để quảng cáo sản phẩm vì họ giống như những người nổi tiếng trên mạng.)

b. Companies want to reach young customers as they spend a lot and they stick with the brands they like.

(Các công ty muốn tiếp cận những khách hàng trẻ tuổi vì họ chi tiêu nhiều và gắn bó với những thương hiệu họ thích.)

c. A clothes retailer gives lots of their products to influencers since they hope the influencers will wear or just mention their stuff online.

(Một nhà bán lẻ quần áo tặng rất nhiều sản phẩm của họ cho những người có tầm ảnh hưởng vì họ hy vọng những người có tầm ảnh hưởng sẽ mặc hoặc chỉ đề cập đến sản phẩm của họ trên mạng.)

d. Marketing companies give me a product because of my popularity on social media.

(Các công ty tiếp thị cung cấp cho tôi một sản phẩm vì sự nổi tiếng của tôi trên mạng xã hội.)

RULES (Quy tắc)

1. We use a clause / noun phrase after because / as / since to indicate the reason for an action or event.

2. We use a clause / noun phrase after because of to indicate the cause of something.

Lời giải chi tiết:

1. clause

2. noun phrase

1. We use a clause after because / as / since to indicate the reason for an action or event.

(Chúng ta dùng mệnh đề sau “because / as / since” để chỉ ra lý do của một hành động hoặc sự kiện.)

2. We use a noun phrase after because of to indicate the cause of something.

(Chúng ta dùng cụm danh từ sau “because of” để chỉ nguyên nhân của sự việc nào đó.)

2. Complete the sentences with because or because of.

(Hoàn thành câu với “because” hoặc “because of”)

1. My sister could not reach the destination on time _____ the terrible traffic jam.

2. The final test was so easy _____ Olive knew all the answer.

3. _____ the language barrier, my uncle and my aunt got divorced.

4. All flights to Đà Nẵng were cancelled _____ the harsh climate conditions.

5. _____ Tom’s laziness, he can’t get the high scores in the exam.

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 6)

1. My sister could not reach the destination on time because of the terrible traffic jam.

(Chị tôi không thể đến đích đúng giờ vì kẹt xe khủng khiếp.)

Giải thích: dùng “because of” trước cụm danh từ “the terrible traffic jam” – kẹt xe khủng khiếp

2. The final test was so easy because Olive knew all the answer.

(Bài kiểm tra cuối cùng rất dễ vì Olive biết hết câu trả lời.)

Giải thích: dùng “because ” trước mệnh đề “Olive knew all the answer” – Olive biết hết câu trả lời

3. Because of the language barrier, my uncle and my aunt got divorced.

(Vì rào cản ngôn ngữ nên chú và dì tôi đã ly hôn.)

Giải thích: dùng “because of” trước cụm danh từ “the language barrier” – rào cản ngôn ngữ

4. All flights to Đà Nẵng were cancelled because of the harsh climate conditions.

(Tất cả các chuyến bay đến Đà Nẵng đều bị hủy vì tình trạng khí hậu khắc nghiệt.)

Giải thích: dùng “because of” trước cụm danh từ “the harsh climate conditions” – tình trạng khí hậu khắc nghiệt

5. Because of Tom’s laziness, he can’t get the high scores in the exam.

(Vì sự lười biếng của Tom nên anh ấy không thể đạt điểm cao trong kỳ thi.)

Giải thích: dùng “because of” trước cụm danh từ “Tom’s laziness” – sự lười biếng của Tom

3. Rewrite the sentences.

(Viết lại câu.)

1. She couldn’t concentrate on her work because she was too tired.

(Cô ấy không thể tập trung vào công việc vì cô ấy quá mệt mỏi.)

Because of ____________________________________________.

2. My father didn’t finish the project because of the lack of necessary materials.

(Bố tôi đã không hoàn thành dự án vì thiếu tài liệu cần thiết.)

As ____________________________________________.

3. I couldn’t go to the party because of my late work.

(Tôi không thể đến bữa tiệc vì làm việc muộn.)

Because ____________________________________________.

4. Mr Tuấn got a promotion because he worked hard.

(Anh Tuấn được thăng chức vì anh ấy làm việc chăm chỉ.)

Because of ____________________________________________.

5. Clare doesn’t feel pleased because of her low salary.

(Clare không cảm thấy hài lòng vì mức lương thấp.)

Since ____________________________________________.

Lời giải chi tiết:

1. Because of her tiredness, she couldn’t concentrate on her work.

(Vì mệt mỏi nên cô không thể tập trung vào công việc.)

Giải thích: sau “because of” cần dùng cụm danh từ, chuyển tính từ “tired” về danh từ “tiredness” – sự mệt mỏi

2. As my father didn’t have enough necessary materials, he didn’t finish the project.

(Vì bố tôi không có đủ tài liệu cần thiết nên ông đã không hoàn thành dự án.)

Giải thích: sau “as” cần dùng mệnh đề chỉ nguyên nhân

3. Because I had to work late, I couldn’t go to the party.

(Vì tôi phải làm việc muộn nên tôi không thể đến dự tiệc.)

Giải thích: sau “because” cần dùng mệnh đề chỉ nguyên nhân

4. Because of working hard, Mr Tuấn got a promotion.

(Vì làm việc chăm chỉ nên anh Tuấn được thăng chức.)

Giải thích: sau “because of” cần dùng cụm danh từ hoặc “V_ing”

5. Since Clare gets a low salary, she doesn’t feel pleased.

(Vì Clare nhận được mức lương thấp nên cô ấy không cảm thấy hài lòng.)

Giải thích: sau “since” cần dùng mệnh đề chỉ nguyên nhân

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

4. Complete the second parts of the sentences using adverbial clauses or phrase of reason.

(Hoàn thành phần thứ hai của câu bằng cách sử dụng mệnh đề trạng ngữ hoặc cụm từ chỉ lý do.)

1. Susan failed the university entrance exam _____.

2. The team won the championship _____.

3. I couldn’t attend the meeting _____.

4. Nam lost the opportunity at work _____.

5. The plane couldn’t take off on time _____.

Lời giải chi tiết:

1. Susan failed the university entrance exam because she didn’t study enough for it.

(Susan đã trượt kỳ thi tuyển sinh đại học vì cô ấy không học đủ.)

2. The team won the championship because they played exceptionally well in every game and showed tremendous dedication to their sport.

(Đội đã giành chức vô địch vì họ chơi xuất sắc trong mọi trận đấu và thể hiện sự cống hiến to lớn cho môn thể thao của họ.)

3. I couldn’t attend the meeting because of a sudden family emergency that required my immediate attention.

(Tôi không thể tham dự cuộc họp vì có việc khẩn cấp đột ngột trong gia đình cần tôi phải có mặt ngay lập tức.)

4. Nam lost the opportunity at work since he was too late responding to an important email.

(Nam đã đánh mất cơ hội làm việc vì anh ấy đã trả lời quá muộn một email quan trọng.)

5. The plane couldn’t take off on time because of an unexpected mechanical issue with one of its engines.

(Máy bay đã không thể cất cánh đúng giờ vì sự cố cơ học không mong muốn với một trong các động cơ của nó.)

Unit 3 Vocabulary and listening: Shops and shopping lớp 9 trang 34

Think!

Do you like shopping? Why / Why not?

(Bạn có thích mua sắm không? Tại sao / Tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

I don’t like shopping because it is time-consuming. I want to spend that amount of time studying and reading books.

(Tôi không thích mua sắm vì nó tốn thời gian. Tôi muốn dành thời gian đó cho việc học và đọc sách.)

1. Complete the sentences with the words in the box. Which of the words in blue are nouns?

(Hoàn thành câu với các từ trong khung. Từ nào có màu xanh là danh từ?)

deliver – exchange – fit – labels – scans – special offers – try on – window shopping

1. You can return or _____ a product if you’ve got the receipt.

2. When there are _____, products are cheaper than usual.

3. Shops normally _____ big or heavy items.

4. When your clothes are the right size, they _____ you perfectly.

5. A changing room is a place where you can _____ clothes.

6. When you’re _____, you’re outside shops looking at the products in the windows.

7. At the checkout, a shop assistant _____ the bar codes on products to find out their prices.

8. Shops must always show prices on _____ or shelves.

Phương pháp giải:

- deliver: giao hàng

- exchange: trao đổi, đổi

- fit: vừa vặn

- labels: nhãn

- scans: quét

- special offers: ưu đãi đặc biệt

- try on: thử

- window shopping: đi ngắm đồ

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 7)

1. You can return or exchange a product if you’ve got the receipt.

(Bạn có thể trả lại hoặc đổi sản phẩm nếu bạn có hóa đơn.)

2. When there are special offers, products are cheaper than usual.

(Khi có ưu đãi đặc biệt, sản phẩm sẽ rẻ hơn bình thường.)

3. Shops normally deliver big or heavy items.

(Cửa hàng thường giao những mặt hàng lớn hoặc nặng.)

4. When your clothes are the right size, they fit you perfectly.

(Khi quần áo của bạn có kích cỡ phù hợp, chúng sẽ vừa vặn với bạn một cách hoàn hảo.)

5. A changing room is a place where you can try on clothes.

(Phòng thay đồ là nơi bạn có thể thử quần áo.)

6. When you’re window shopping, you’re outside shops looking at the products in the windows.

(Khi bạn đi ngắm đồ, bạn ở bên ngoài cửa hàng và nhìn vào sản phẩm qua cửa sổ.)

7. At the checkout, a shop assistant scans the bar codes on products to find out their prices.

(Ở quầy thanh toán, nhân viên bán hàng quét mã vạch trên sản phẩm để biết giá của chúng.)

8. Shops must always show prices on labels or shelves.

(Cửa hàng phải luôn dán giá trên nhãn hoặc kệ.)

- Nouns are receipt, changing room, checkout, shop assistant, bar codes, and shelves.

(Các danh từ là receipt, changing room, checkout, shop assistant, bar codes, and shelves.)

2. Listen and put the words into the correct row.

(Nghe và viết các từ vào đúng hàng.)

scan – screen – shopping – fashion – store – assistant – show – shelf

/s/: ______________________________________

/ʃ/: ______________________________________

Phương pháp giải:

- scan /skæn/

- screen /skriːn/

- shopping /ˈʃɒpɪŋ/

- fashion /ˈfæʃn/

- store /stɔː(r)/

- assistant /əˈsɪstənt/

- show /ʃəʊ/

- shelf /ʃelf/

Lời giải chi tiết:

/s/: scan, screen, store, assistant

/ʃ/: shopping, fashion, show, shelf

3. Study the diagram of the future of shopping. Then listen. In what order do you hear about topics A-F?

(Nghiên cứu sơ đồ về tương lai của việc mua sắm. Sau đó nghe. Bạn nghe về các chủ đề từ A đến F theo thứ tự nào?)

A. Digital changing room (Phòng thay đồ kỹ thuật số)

Scanners measure you. The screen will show you how you’ll look in different clothes. To change the colour and size, _____.

(Máy quét đo kích cỡ của bạn. Màn hình sẽ cho bạn thấy bạn sẽ trông như thế nào trong những bộ quần áo khác nhau. Để thay đổi màu sắc và kích thước, _____.)

B. Robot assistants (Trợ lý robot)

There won’t be human shop assistants, but these robots will fill shelves and _____ _____.

(Sẽ không có người trợ lý cửa hàng là con người, nhưng những robot này sẽ lấp đầy các kệ hàng và _____ _____.)

C. Drone deliveries (Giao hàng bằng máy bay không người lái)

Shops will have drones which deliver products in _____.

(Các cửa hàng sẽ có máy bay không người lái để giao sản phẩm trong _____.)

D. Virtual stores (Cửa hàng ảo)

Use an app here to scan _____ of products. Your shopping will be at your house before you arrive.

(Sử dụng ứng dụng ở đây để quét _____ của sản phẩm. Việc mua sắm của bạn sẽ tại nhà bạn trước khi bạn đến.)

E. Facial recognition (Nhận dạng khuôn mặt)

Cameras will detect your age, sex and the style of clothes _____. The _____ in the window will change to suit you.

(Máy ảnh sẽ phát hiện tuổi tác, giới tính và phong cách quần áo của bạn _____. _____ trong cửa sổ sẽ thay đổi cho phù hợp với bạn.)

F. Paying by phone (Thanh toán qua điện thoại)

No need for cards or cash. Your phone will link by Wi-Fi to the checkout robot. You’ll receive messages _____ _____.

(Không cần thẻ hoặc tiền mặt. Điện thoại của bạn sẽ liên kết bằng Wi-Fi với robot thanh toán. Bạn sẽ nhận được tin nhắn _____ _____.)

4. Listen again and complete the notes in A-F.

(Nghe lại và hoàn thành các ghi chú từ A-F.)

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

5. Write five sentences to describe your perfect shop. Then compare your sentences with a partner’s. Choose the best ideas.

(Viết năm câu để mô tả cửa hàng hoàn hảo của bạn. Sau đó so sánh câu của bạn với câu của bạn bên cạnh. Chọn những ý tưởng tốt nhất.)

E.g.: It delivers the things you order on the same day.

(Nó cung cấp những thứ bạn đặt hàng trong cùng một ngày.)

Lời giải chi tiết:

A perfect store would offer an extensive selection of premium quality merchandise that caters to personal preferences while providing guests with a warm inviting ambiance reminiscent of home. It should have economically priced products geared towards healthy financial management. The ideal spot must be conveniently located at the heart of a bustling community where all residents can easily reach it. Finally, state-of-the-art facilities ensure a pleasant shopping experience for everyone.

Tạm dịch:

Một cửa hàng hoàn hảo sẽ cung cấp nhiều lựa chọn hàng hóa chất lượng cao đáp ứng sở thích cá nhân đồng thời mang đến cho khách hàng bầu không khí ấm áp như ở nhà. Nó nên có các sản phẩm có giá tiết kiệm hướng tới quản lý tài chính lành mạnh. Địa điểm lý tưởng phải nằm ở vị trí thuận tiện ngay trung tâm của một cộng đồng sầm uất, nơi mọi cư dân đều có thể dễ dàng tiếp cận. Cuối cùng, cơ sở vật chất hiện đại đảm bảo trải nghiệm mua sắm thú vị cho mọi người.

Unit 3 Language focus: Future forms lớp 9 trang 35

1. Match a-d with examples 1-4.

(Nối a-d với các ví dụ 1-4.)

a. going to _____ (dự định)

b. present continuous _____ (hiện tại tiếp diễn)

c. present simple _____ (hiện tại đơn)

d. will _____ (sẽ)

1. You’re going to buy a coat. (Bạn dự định mua một chiếc áo khoác.)

2. Shopping will be different in the future. (Mua sắm sẽ khác trong tương lai.)

3. Your train leaves in ten minutes. (Chuyến tàu của bạn khởi hành sau 10 phút nữa.)

4. You’re cooking for friends tonight. (Tối nay bạn sẽ nấu ăn cho bạn bè.)

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 8)

2. Match the future forms from exercise 1 with rules 1-4.

(Nối các dạng thức tương lai ở bài tập 1 với các quy tắc 1-4.)

RULES (Quy tắc)

1. We use this form when we plan or intend to do something in the future, but there isn’t an exact date or time yet. _____

(Chúng ta sử dụng dạng thức này khi dự định hoặc có ý định làm điều gì đó trong tương lai nhưng chưa có ngày hoặc giờ chính xác.)

2. We use this form when we have organised something and there is an exact date or time. _____

(Chúng ta sử dụng dạng thức này khi chúng ta đã tổ chức một việc gì đó và có ngày hoặc giờ chính xác.)

3. We use this form for things which have a fixed timetable. _____

(Chúng ta sử dụng dạng thức này cho những việc có thời gian biểu cố định.)

4. We use this when we make a prediction about the future. _____

(Chúng ta sử dụng dạng thức này khi đưa ra dự đoán về tương lai.)

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 9)

Remember! (Ghi nhớ!)

We use will when we make an instant decision or a promise.

(Chúng ta sử dụng “will” khi đưa ra một quyết định tức thời hoặc một lời hứa.)

3. Choose the correct options to complete the dialogue. Explain your answers.

(Chọn các phương án đúng để hoàn thành đoạn hội thoại. Giải thích câu trả lời của bạn.)

Becky: Bye, Mum. See you later. (1) I’m meeting / I’ll meet Grace for lunch at 2.00 p.m.

Mum: Where (2) will you have / are you having lunch?

Becky: At Richy’s café. Why?

Mum: Oh, because I’m (3) leaving / going to leave for my dentist’s appointment in half an hour. I can drive you to town if you want.

Becky: Ah no, it’s OK, thanks, Mum. I’m sure (4) you’ll leave / you’re leaving late, as always.

Mum: Hmm. Have you got any plans for the afternoon? Are you (5) going to buy / buying anything?

Becky: Maybe (6) we’ll go / we’re going window shopping. Why not meet us later?

Mum: OK, great.

Becky: Right. I’m going – my bus (7) will leave / leaves in two minutes. Bye!

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 10)

(1) I’m meeting Grace for lunch at 2.00 p.m.

(Con sẽ gặp Grace để ăn trưa lúc 2 giờ chiều.)

Giải thích: dùng thì hiện tại tiếp diễn => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng

(2) Where are you having lunch?

(Con ăn trưa ở đâu?)

Giải thích: dùng thì hiện tại tiếp diễn => nối tiếp với việc “ăn trưa” ở câu trả lời trên

(3) Oh, because I’m leaving for my dentist’s appointment in half an hour.

(Ồ, vì nửa giờ nữa mẹ sẽ đến cuộc hẹn với nha sĩ.)

Giải thích: dùng thì hiện tại tiếp diễn => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng

(4) I’m sure you’ll leave late, as always.

(Con chắc chắn rằng mẹ sẽ về muộn, như mọi khi.)

Giải thích: dùng thì tương lai đơn => diễn tả phỏng đoán về tương lai

(5) Are you going to buy anything?

(Con có định mua gì không?)

Giải thích: dùng “be going to” => diễn tả 1 việc đã có kế hoạch từ trước nhưng chưa rõ thời gian

(6) Maybe we’ll go window shopping.

(Có lẽ chúng con sẽ đi ngắm đồ.)

Giải thích: dấu hiệu “maybe” – có lẽ => dùng thì tương lai đơn => diễn tả 1 quyết định tức thời, phỏng đoán (nhưng không chắc chắn)

(7) I’m going – my bus leaves in two minutes.

(Con đi đây – xe buýt của con sẽ khởi hành sau hai phút nữa.)

Giải thích: dùng thì hiện tại đơn => diễn tả 1 lịch trình tàu xe, thời khoá biểu, …

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

Becky: Bye, Mum. See you later. I’m meeting Grace for lunch at 2.00 p.m.

Mum: Where are you having lunch?

Becky: At Richy’s café. Why?

Mum: Oh, because I’m leaving for my dentist’s appointment in half an hour. I can drive you to town if you want.

Becky: Ah no, it’s OK, thanks, Mum. I’m sure you’ll leave late, as always.

Mum: Hmm. Have you got any plans for the afternoon? Are you going to buy anything?

Becky: Maybe we’ll go window shopping. Why not meet us later?

Mum: OK, great.

Becky: Right. I’m going – my bus leaves in two minutes. Bye!

Tạm dịch bài hội thoại:

Becky: Tạm biệt mẹ. Hẹn gặp lại. Con sẽ gặp Grace để ăn trưa lúc 2 giờ chiều.

Mẹ: Con ăn trưa ở đâu?

Becky: Ở quán cà phê của Richy. Sao ạ?

Mẹ: Ồ, vì nửa giờ nữa mẹ sẽ đến cuộc hẹn với nha sĩ. Mẹ có thể chở con đến thị trấn nếu con muốn.

Becky: À không, không sao đâu, cảm ơn mẹ. Con chắc chắn rằng mẹ sẽ về muộn, như mọi khi.

Mẹ: Ừm. Con đã có kế hoạch gì cho buổi chiều chưa? Con có định mua gì không?

Becky: Có lẽ chúng con sẽ đi ngắm đồ. Tại sao mẹ không gặp chúng con sau đó nhỉ?

Mẹ: Được, tuyệt.

Becky: Đúng rồi. Con đi đây – xe buýt của con sẽ khởi hành sau hai phút nữa. Tạm biệt mẹ!

4. Complete the sentences using the correct form of will, be going to or the present continuous.

1. I _____ (not buy) that. I’ve decided that it doesn’t suit me.

2. I _____ (play) golf with Anna next Saturday. Would you like to come?

3. I promise that I _____ (pay) you when I’ve got some money.

4. Ask the shop assistant. He _____ (help) you.

5. We’ve got great plans. Our company _____ (sell) fresh air.

6. The president _____ (have) a staff meeting next Monday. You can meet him after that day.

Lời giải chi tiết:

Giải SGK Tiếng anh 9 Unit 3: Our surroundings | Friends Plus (ảnh 11)

1. I won’t buy that. I’ve decided that it doesn’t suit me.

(Tôi sẽ không mua cái đó. Tôi quyết định rằng nó không phù hợp với tôi.)

Giải thích: dùng tương lai đơn: S + will + V nguyên thể => diễn tả 1 quyết định tức thời ngay tại thời điểm nói

2. I am playing golf with Anna next Saturday. Would you like to come?

(Thứ Bảy tới tôi sẽ chơi gôn với Anna. Bạn có muốn đi cùng không?)

Giải thích: dùng hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V_ing => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng

3. I promise that I will pay you when I’ve got some money.

(Tôi hứa sẽ trả tiền cho bạn khi tôi có tiền.)

Giải thích: dùng tương lai đơn: S + will + V nguyên thể => diễn tả 1 lời hứa

4. Ask the shop assistant. He will help you.

(Hỏi nhân viên bán hàng. Anh ấy sẽ giúp bạn.)

Giải thích: dùng tương lai đơn: S + will + V nguyên thể => diễn tả 1 phỏng đoán trong tương lai

5. We’ve got great plans. Our company is going to sell fresh air.

(Chúng tôi có những kế hoạch tuyệt vời. Công ty chúng tôi sẽ bán không khí trong lành.)

Giải thích: dùng “be going to” => diễn tả 1 việc đã có kế hoạch từ trước nhưng chưa rõ thời gian

6. The president is having a staff meeting next Monday. You can meet him after that day.

(Chủ tịch sẽ có cuộc họp nhân viên vào thứ Hai tới. Bạn có thể gặp anh ấy sau ngày hôm đó.)

Giải thích: dùng hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + V_ing => diễn tả 1 việc đã được sắp xếp có ngày giờ rõ ràng

USE IT! (SỬ DỤNG NÓ!)

5. Work in pairs. Read the information in the leaflet and prepare answers for 1-6. Then tell the class your plans and predictions.

(Làm việc theo cặp. Đọc thông tin trong tờ rơi và chuẩn bị câu trả lời cho câu 1-6. Sau đó nói cho cả lớp biết kế hoạch và dự đoán của bạn.)

Congratulations!

You’ve won first prize!

This means that you and two friends have got twenty minutes’ FREE shopping in your favourite shopping centre. Each of you will have one trolley which you can fill.

Enjoy!

Tạm dịch:

Chúc mừng!

Bạn đã giành được giải nhất!

Điều này có nghĩa là bạn và hai người bạn có 20 phút mua sắm MIỄN PHÍ tại trung tâm mua sắm yêu thích của bạn. Mỗi bạn sẽ có một chiếc xe đẩy để đựng đồ.

Hãy tận hưởng nhé!

1. When are you going?

(Khi nào bạn đi?)

2. How are you going to get there?

(Bạn sẽ đến đó bằng cách nào?)

3. What time do the shops open and close there?

(Các cửa hàng ở đó mở cửa và đóng cửa lúc mấy giờ?)

4. What kind of things are you going to buy?

(Bạn định mua những thứ gì?)

5. Do you think that you’ll enjoy the experience?

(Bạn có nghĩ rằng mình sẽ thích trải nghiệm này không?)

6. What will be the best and worst things about the trip?

(Điều tốt nhất và tồi tệ nhất trong chuyến đi là gì?)

Lời giải chi tiết:

1. I am going tomorrow.

(Ngày mai tôi sẽ đi.)

2. I will go to the shopping center by bike.

(Tôi sẽ đến trung tâm mua sắm bằng xe đạp.)

3. The shops typically open at 10:00 AM and close at 9:00 PM.

(Các cửa hàng thường mở cửa lúc 10 giờ sáng và đóng cửa lúc 9 giờ tối.)

4. I plan to buy groceries for dinner, possibly some clothing, and perhaps a few luxuries.

(Tôi dự định mua đồ cho bữa tối, có thể là một ít quần áo và có lẽ một vài món đồ xa xỉ.)

5. Yes, I think I will enjoy the experience.

(Có, tôi nghĩ tôi sẽ thích trải nghiệm này.)

6. The best thing about the trip will be finding the perfect items on my list and maybe even discovering something unexpected. The worst thing might be dealing with crowded aisles or not finding everything I need.

(Điều tuyệt vời nhất trong chuyến đi sẽ là tìm được những món đồ hoàn hảo trong danh sách của mình và thậm chí có thể khám phá được điều gì đó bất ngờ. Điều tồi tệ nhất có thể là phải đối mặt với những lối đi đông đúc hoặc không tìm thấy mọi thứ mình cần.)

Finish?

Imagine you are going shopping. Write a paragraph about your plans and predictions using as many different future forms as you can.

(Hãy tưởng tượng bạn sẽ đi mua sắm. Viết một đoạn văn về kế hoạch và dự đoán của bạn bằng cách sử dụng càng nhiều hình thức thì tương lai khác nhau càng tốt.)

Lời giải chi tiết:

Tomorrow, I will be embarking on a shopping trip to the bustling city mall. I will navigate through the aisles, carefully selecting items from my shopping list. I am going to buy the ingredients for a delectable dinner I plan to prepare later that evening. Perhaps I will buy some clothes if they fit perfectly. As I conclude my shopping excursion, I predict that I will have acquired all the necessities and even indulged in a few luxuries. Overall, it promises to be an exciting and productive outing.

Tạm dịch:

Ngày mai, tôi sẽ bắt đầu chuyến đi mua sắm đến trung tâm mua sắm sầm uất của thành phố. Tôi sẽ di chuyển qua các lối đi, cẩn thận lựa chọn các mặt hàng từ danh sách mua sắm của mình. Tôi sẽ đi mua nguyên liệu cho một bữa tối ngon lành mà tôi định chuẩn bị vào tối hôm đó. Có lẽ tôi sẽ mua một số quần áo nếu chúng vừa vặn hoàn hảo. Khi kết thúc chuyến đi mua sắm của mình, tôi dự đoán rằng mình sẽ mua được tất cả những thứ cần thiết và thậm chí còn tận hưởng một vài thứ xa xỉ. Nhìn chung, nó hứa hẹn sẽ là một chuyến đi chơi thú vị và hiệu quả.

Unit 3 Speaking: A presentation lớp 9 trang 36

Think!

Do you ever watch people describing products online? What have you seen?

(Bạn có bao giờ xem mọi người mô tả sản phẩm trực tuyến không? Bạn đã thấy gì?)

Lời giải chi tiết:

Yes, I do. One interesting trend I’ve seen is individuals promoting various clothing items. They often showcase different outfits, discussing the fabric quality, fit, and overall style. It’s fascinating to see how they pair different pieces together and provide insights into how the garments can enhance one’s wardrobe.

(Tôi có. Một xu hướng thú vị mà tôi đã thấy là các cá nhân quảng cáo các mặt hàng quần áo khác nhau. Họ thường giới thiệu những bộ trang phục khác nhau, thảo luận về chất lượng vải, độ vừa vặn và kiểu dáng tổng thể. Thật thú vị khi thấy cách họ kết hợp các món đồ khác nhau lại với nhau và cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cách trang phục có thể nâng tầm tủ quần áo của một người.)

1. Watch or listen to Joelle presenting a ‘new’ product. What features from a-j does she say that a book has?

(Xem hoặc nghe Joelle giới thiệu một sản phẩm ‘mới’. Những đặc điểm nào từ a-j mà cô ấy nói rằng một cuốn sách?)

a. light and portable (nhẹ và di động)

b. electronic (điện tử)

c. versatile (linh hoạt)

d. tough (cứng cáp)

e. fragile (dễ vỡ)

f. convenient (thuận tiện)

g. luxury brand (thương hiệu sang trọng)

h. easy to share (dễ chia sẻ)

i. good value (giá trị tốt)

j. special offer (ưu đãi đặc biệt)

2. Study the Key Phrases. Which phrases introduce new points?

(Nghiên cứu các cụm từ chính. Cụm từ nào giới thiệu điểm mới?)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Giving a presentation (Thuyết trình)

I’d like to talk to you about ... (Tôi muốn nói với bạn về ...)

Let me start by showing you (1) _____ (Hãy để tôi bắt đầu bằng cách cho bạn thấy _____)

First of all, it’s (2) _____ (Trước hết, đó là _____)

As you can see, (3) _____ (Như bạn có thể thấy, _____)

Another advantage is that (4) _____ (Một ưu điểm khác là _____)

It’s also worth mentioning that (5) _____ (Điều đáng nói là _____)

Finally, one big advantage of (6) _____ (Cuối cùng, một lợi thế lớn của _____)

I think you’ll agree that (7) _____ (Tôi nghĩ bạn sẽ đồng ý rằng _____)

Lời giải chi tiết:

Phrases introducing new points are …

(Các cụm từ giới thiệu điểm mới là)

First of all, it’s (2) _____ (Trước hết, đó là _____)

As you can see, (3) _____ (Như bạn có thể thấy, _____)

Another advantage is that (4) _____ (Một ưu điểm khác là _____)

It’s also worth mentioning that (5) _____ (Điều đáng nói là _____)

Finally, one big advantage of (6) _____ (Cuối cùng, một lợi thế lớn của _____)

I think you’ll agree that (7) _____ (Tôi nghĩ bạn sẽ đồng ý rằng _____)

3. Watch or listen again and complete 1-7 in the Key Phrases.

(Xem hoặc nghe lại và hoàn thành các cụm từ chính từ 1-7.)

4. When we want to keep a listener’s attention, it’s a good idea to vary the speed and emphasis of what we’re saying. Listen and repeat phrases 1-5. Which words does the speaker make longer?

(Khi muốn thu hút sự chú ý của người nghe, bạn nên thay đổi tốc độ và sự nhấn mạnh của điều mình đang nói. Nghe và nhắc lại các cụm từ 1-5. Những từ nào người nói nói dài hơn?)

1. I think you’re really going to like it. (Tôi nghĩ bạn sẽ thực sự thích nó.)

2. I can carry it easily with one hand. (Tôi có thể mang nó dễ dàng bằng một tay.)

3. Some other products, in contrast, are a bit more fragile.

(Ngược lại, một số sản phẩm khác lại mỏng manh hơn một chút.)

4. You can use them anywhere. (Bạn có thể sử dụng chúng ở bất cứ đâu.)

5. Now that’s what I call good value! (Đó mới là điều tôi gọi là giá trị tốt!)

STUDY STRATEGY (Chiến lược học tập)

Engaging the audience (Thu hút khán giả)

When you give a presentation, look at the audience and not at your notes. Make eye contact and remember to smile!

(Khi bạn thuyết trình, hãy nhìn vào khán giả chứ không phải vào ghi chú của bạn. Hãy giao tiếp bằng mắt và nhớ mỉm cười!)

USE IT! (Sử dụng nó!)

5. Follow the steps in the Speaking Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn nói.)

SPEAKING GUIDE (Hướng dẫn nói)

A. TASK (Nhiệm vụ)

Choose a product and prepare a presentation to tell people about its features and advantages.

(Chọn một sản phẩm và chuẩn bị bài thuyết trình để giới thiệu với mọi người về tính năng và ưu điểm của sản phẩm đó.)

B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)

1. Think of three or four positive features of the product.

(Hãy nghĩ đến ba hoặc bốn đặc điểm tích cực của sản phẩm.)

2. Are there any similar products? Why is this better?

(Có sản phẩm nào tương tự không? Tại sao cái này tốt hơn?)

3. Decide which key phrases you can use in your presentation.

(Quyết định những cụm từ khóa nào bạn có thể sử dụng trong bài thuyết trình của mình.)

4. Think about what you’re going to say, and make notes.

(Hãy suy nghĩ về những gì bạn sẽ nói và ghi chú lại.)

C. SPEAK (Nói)

Practise speaking from your notes once or twice. Then take turns to do your presentations.

(Luyện nói từ ghi chú của bạn một hoặc hai lần. Sau đó lần lượt thuyết trình.)

D. CHECK (Kiểm tra)

Did you vary your speed and emphasis when you were talking?

(Bạn có thay đổi tốc độ và sự nhấn mạnh khi nói không?)

Lời giải chi tiết:

Let me start by showing you the incredible features of our bike. First of all, it’s lightweight yet sturdy, making it easy to manoeuvre through various terrains and ensuring durability for long-term use. As you can see, the sleek design not only enhances its aesthetic appeal but also contributes to its aerodynamic efficiency, allowing for a smoother and faster ride.

Another advantage is that our bike is equipped with advanced gear-shifting technology, providing seamless transitions between gears for optimal performance and efficiency, whether you're cruising along city streets or tackling steep inclines on mountain trails. It's also worth mentioning that the ergonomic handlebars and adjustable seat ensure comfort during extended rides, reducing fatigue and promoting a more enjoyable cycling experience for riders of all levels.

Finally, one big advantage of our bike is its versatility. Whether you're commuting to work, embarking on a leisurely weekend ride, or training for a competitive race, this bike adapts effortlessly to your needs. Its versatility makes it suitable for riders of all ages and skill levels, offering an accessible and enjoyable way to stay active and explore the great outdoors.

I think you’ll agree that our bike offers an exceptional combination of performance, comfort, and versatility, making it the perfect choice for anyone looking to enhance their cycling experience. Thank you for your attention, and we invite you to experience the joy of riding our bike for yourself!

Tạm dịch:

Hãy để tôi bắt đầu bằng cách cho bạn thấy những tính năng đáng kinh ngạc của chiếc xe đạp của chúng tôi. Trước hết, nó nhẹ nhưng chắc chắn, giúp bạn dễ dàng di chuyển qua nhiều địa hình khác nhau và đảm bảo độ bền khi sử dụng lâu dài. Như bạn có thể thấy, thiết kế đẹp mắt không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn góp phần nâng cao hiệu quả khí động học, giúp xe di chuyển mượt mà và nhanh hơn.

Một ưu điểm khác là xe đạp của chúng tôi được trang bị công nghệ sang số tiên tiến, mang lại sự chuyển tiếp liền mạch giữa các bánh răng để đạt được hiệu suất và hiệu quả tối ưu, cho dù bạn đang di chuyển dọc theo đường phố hay vượt qua những đoạn đường dốc trên đường mòn trên núi. Điều đáng nói là tay lái tiện dụng và ghế có thể điều chỉnh đảm bảo sự thoải mái trong những chuyến đi kéo dài, giảm mệt mỏi và mang lại trải nghiệm đạp xe thú vị hơn cho người lái ở mọi cấp độ.

Cuối cùng, một lợi thế lớn của chiếc xe đạp của chúng tôi là tính linh hoạt của nó. Cho dù bạn đang đi làm, bắt đầu chuyến đi cuối tuần nhàn nhã hay tập luyện cho một cuộc đua cạnh tranh, chiếc xe đạp này sẽ dễ dàng điều chỉnh theo nhu cầu của bạn. Tính linh hoạt của nó làm cho nó phù hợp với người lái ở mọi lứa tuổi và trình độ kỹ năng, mang đến một cách dễ tiếp cận và thú vị để duy trì hoạt động và khám phá những hoạt động ngoài trời tuyệt vời.

Tôi nghĩ bạn sẽ đồng ý rằng chiếc xe đạp của chúng tôi mang đến sự kết hợp đặc biệt giữa hiệu suất, sự thoải mái và tính linh hoạt, khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho bất kỳ ai muốn nâng cao trải nghiệm đạp xe của mình. Cảm ơn bạn đã quan tâm và mời bạn tự mình trải nghiệm niềm vui khi tự mình lái chiếc xe đạp của chúng tôi!

Unit 3 Writing: A letter to a pen pal lớp 9 trang 37

Think!

What are your plans for the future? What career that impresses you most?

(Kế hoạch tương lai của bạn là gì? Nghề nghiệp nào khiến bạn ấn tượng nhất?)

Lời giải chi tiết:

- In the future, I plan to pursue a career as a teacher. I believe that teaching is a profession where I can make a significant difference in the lives of young individuals, helping them learn, grow, and reach their full potential. To achieve this goal, I am determined to study hard for the entrance exam, as it is a crucial step towards realizing my dream.

(Trong tương lai, tôi dự định theo đuổi nghề giáo viên. Tôi tin rằng dạy học là một nghề mà tôi có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của những người trẻ, giúp họ học hỏi, phát triển và phát huy hết tiềm năng của mình. Để đạt được mục tiêu này, tôi quyết tâm học tập chăm chỉ cho kỳ thi tuyển sinh đại học vì đây là bước quan trọng để tôi thực hiện được ước mơ của mình.)

- Teaching impresses me most because it holds the power to shape not only the minds but also the hearts of individuals. It’s a profession that goes beyond imparting knowledge; it’s about fostering curiosity, critical thinking, empathy, and a lifelong love for learning.

(Nghề dạy học làm tôi ấn tượng nhất vì nó có sức mạnh định hình không chỉ trí tuệ mà còn cả trái tim của mỗi cá nhân. Đó là một nghề vượt xa cả việc truyền đạt kiến thức; đó là về việc nuôi dưỡng trí tò mò, tư duy phê phán, sự đồng cảm và niềm yêu thích học tập suốt đời.)

1. Read Nam Phuong’s letter then label each section with the appropriate heading.

(Đọc thư của Nam Phương rồi đặt tiêu đề thích hợp cho mỗi phần.)

99/8A Lê Lợi Street

Hồ Chí Minh City

11th September, 20...

Dear Tony,

It’s been a while since we last talked. How are you doing at school? Hope you are having an awesome term. Today, I’m glad to share my future career plans with you. I hope that you will support me as well as give me some pieces of advice. I’ve always been interested in the healthcare industry and helping people in need. After much thought and consideration, I’d like to pursue a career in nursing in the future. I believe nursing is a both rewarding and challenging career that will allow me to make positive impacts on people’s lives. I’m thrilled about the prospect of working in a dynamic environment where I’ll have the chance to develop every day. I love not only meeting new people but also building lasting relationships with patients and colleagues. To achieve my career goals, I’ll enrol in a nursing programme at a college. I’m confident that with the right training and experience, I’ll be able to make a meaningful difference in the lives of those I care for.

I’d love to hear about your future career plans too. What are you interested in pursuing? Have you had any plans for your future career yet?

Thank you for being such a great pen pal of mine.

I look forward to hearing from you soon.

Stay well,

Nam Phương

Tạm dịch lá thư:

99/8A Lê Lợi

Thành phố Hồ Chí Minh

Ngày 11 tháng 9, ngày 20...

Tony thân mến,

Đã được một thời gian kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện. Bạn đang học tập thế nào? Hy vọng bạn đang có một học kỳ tuyệt vời. Hôm nay, tôi rất vui được chia sẻ kế hoạch nghề nghiệp tương lai của mình với bạn. Rất mong bạn ủng hộ cũng như cho mình một số lời khuyên. Tôi luôn quan tâm đến ngành chăm sóc sức khỏe và giúp đỡ những người gặp khó khăn. Sau nhiều suy nghĩ và cân nhắc, tôi muốn theo đuổi nghề điều dưỡng trong tương lai. Tôi tin rằng điều dưỡng là một nghề vừa bổ ích vừa đầy thách thức sẽ cho phép tôi tạo ra những tác động tích cực đến cuộc sống của mọi người. Tôi rất vui mừng khi được làm việc trong một môi trường năng động, nơi tôi có cơ hội phát triển mỗi ngày. Tôi không chỉ thích gặp gỡ những người mới mà còn thích xây dựng mối quan hệ lâu dài với bệnh nhân và đồng nghiệp. Để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình, tôi sẽ đăng ký vào chương trình điều dưỡng tại một trường đại học. Tôi tin tưởng rằng với sự đào tạo và kinh nghiệm phù hợp, tôi sẽ có thể tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa trong cuộc sống của những người tôi quan tâm.

Tôi cũng muốn nghe về kế hoạch nghề nghiệp tương lai của bạn. Bạn quan tâm theo đuổi điều gì? Bạn đã có dự định gì cho sự nghiệp tương lai của mình chưa?

Cảm ơn bạn đã là một người bạn qua thư tuyệt vời của tôi.

Tôi mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.

Bảo trọng,

Nam Phương

a. Address and date (Địa chỉ và ngày)

b. Salutation (Lời chào)

c. Pleasantries (Trao đổi xã giao)

d. Body (Thân bài)

e. Closing (Lời kết)

Lời giải chi tiết:

a. Address and date

(Địa chỉ và ngày)

99/8A Lê Lợi Street

Hồ Chí Minh City

11th September, 20...

b. Salutation

(Lời chào)

Dear Tony,

c. Pleasantries

(Trao đổi xã giao)

It’s been a while since we last talked. How are you doing at school? Hope you are having an awesome term.

d. Body

(Thân bài)

Today, I’m glad to share my future career plans with you. I hope that you will support me as well as give me some pieces of advice. I’ve always been interested in the healthcare industry and helping people in need. After much thought and consideration, I’d like to pursue a career in nursing in the future. I believe nursing is a both rewarding and challenging career that will allow me to make positive impacts on people’s lives. I’m thrilled about the prospect of working in a dynamic environment where I’ll have the chance to develop every day. I love not only meeting new people but also building lasting relationships with patients and colleagues. To achieve my career goals, I’ll enrol in a nursing programme at a college. I’m confident that with the right training and experience, I’ll be able to make a meaningful difference in the lives of those I care for.

I’d love to hear about your future career plans too. What are you interested in pursuing? Have you had any plans for your future career yet?

e. Closing

(Lời kết)

Thank you for being such a great pen pal of mine.

I look forward to hearing from you soon.

Stay well,

Nam Phương

2. Complete the Key Phrases with words from the text.

(Hoàn thành các Cụm từ chính bằng các từ trong văn bản.)

KEY PHRASES (Cụm từ chính)

Talking about future career (Nói về nghề nghiệp tương lai)

I’m glad to (1) _____ (Tôi rất vui được)

I’m thrilled about (2) _____ (Tôi rất vui mừng về)

I’m confident that (3) _____ (Tôi tự tin rằng)

I believe (4) _____ (Tôi tin rằng)

To achieve (5) _____ (Để đạt được)

I’d love to (6) _____ (Tôi muốn)

Lời giải chi tiết:

1. I’m glad to share my future career plans with you.

(Tôi rất vui được chia sẻ kế hoạch nghề nghiệp tương lai của mình với bạn.)

2. I’m thrilled about the prospect of working in a dynamic environment where I’ll have the chance to develop every day.

(Tôi rất vui mừng khi được làm việc trong một môi trường năng động, nơi tôi có cơ hội phát triển mỗi ngày.)

3. I’m confident that with the right training and experience, I’ll be able to make a meaningful difference in the lives of those I care for.

(Tôi tin tưởng rằng với sự đào tạo và kinh nghiệm phù hợp, tôi sẽ có thể tạo ra sự khác biệt có ý nghĩa trong cuộc sống của những người tôi quan tâm.)

4. I believe nursing is a both rewarding and challenging career that will allow me to make positive impacts on people’s lives.

(Tôi tin rằng điều dưỡng là một nghề vừa bổ ích vừa đầy thách thức sẽ cho phép tôi tạo ra những tác động tích cực đến cuộc sống của mọi người.)

5. To achieve my career goals, I’ll enrol in a nursing programme at a college.

(Để đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình, tôi sẽ đăng ký vào chương trình điều dưỡng tại một trường đại học.)

6. I’d love to hear about your future career plans too.

(Tôi cũng muốn nghe về kế hoạch nghề nghiệp tương lai của bạn.)

Language point: Conjunctions: as well as; both ... and; not only ... but also

(Ngôn ngữ: Liên từ: cũng như; cả ... và; không những ... mà còn)

3. Study the conjunctions in blue in Nam Phuong’s letter. Then complete the sentences using the conjunctions.

(Nghiên cứu các liên từ màu xanh trong thư của Nam Phương. Sau đó hoàn thành câu bằng cách sử dụng các liên từ.)

1. Hannah gives me useful advice. She also helps me make reports quickly. (as well as)

2. Tuấn is a skilful football player. So is Minh. (Both ... and)

3. Doing exercise is good for your physical health and mental health, too. (not only ... but also)

Lời giải chi tiết:

1. Hannah gives me useful advice, as well as helps me make reports quickly.

(Hannah cho tôi những lời khuyên hữu ích cũng như giúp tôi làm báo cáo nhanh chóng.)

Giải thích: as well as: cũng như

2. Both Tuấn and Minh are skilful football players.

(Cả Tuấn và Minh đều là những cầu thủ bóng đá khéo léo.)

Giải thích: Both A and B: cả A và B, A và B phải tương đồng về chức năng ngữ pháp

3. Doing exercise is good for not only your physical health but also your mental health.

(Tập thể dục không chỉ tốt cho sức khỏe thể chất mà còn tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn.)

Giải thích: … not only A but also B …: không chỉ A mà còn B, A và B phải tương đồng về chức năng ngữ pháp

USE IT! (Sử dụng nó!)

5. Follow the steps in the Writing Guide. (Thực hiện theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)

WRITING GUIDE (Hướng dẫn viết)

A. TASK (Nhiệm vụ)

Write a letter (100-120 words) to your pen pal and share with him / her about your future career.

(Viết một lá thư (100-120 từ) cho người bạn qua thư và chia sẻ với anh ấy / cô ấy về nghề nghiệp tương lai của bạn.)

B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)

1. Address and date (Địa chỉ và ngày)

2. Salutation (Lời chào)

3. Pleasantries (Trao đổi xã giao)

4. Body (Thân bài)

Paragraph 1: What future career are you interested in?

(Đoạn 1: Bạn quan tâm đến nghề nghiệp nào trong tương lai?)

Paragraph 2: Why are you suitable for the career?

(Đoạn 2: Tại sao bạn phù hợp với nghề nghiệp này?)

Paragraph 3: What will you do to achieve your goal?

(Đoạn 3: Bạn sẽ làm gì để đạt được mục tiêu của mình?)

5. Closing (Lời kết)

C. WRITE (Viết)

Use the steps from section B and the model letter to help you.

(Hãy sử dụng các bước trong phần B và thư mẫu để giúp bạn.)

D. CHECK (Kiểm tra)

- future tenses (thì tương lai)

- conjunctions (liên từ)

- key phrases (cụm từ chính)

Lời giải chi tiết:

100 Hoàng Văn Thụ Street

Hà Nội

20th December, 20...

Dear Sam,

I hope this letter finds you well. It’s been a while since our last correspondence, and I’ve been eager to catch up with you. How are things going at school? I trust you’re having a fulfilling term.

I’m excited to share with you my future career plans. After much contemplation, I’ve decided to pursue a career as a teacher. Teaching has always been a passion of mine, and I believe it’s a profession where I can make a meaningful impact on the lives of young learners. I’m drawn to the opportunity to inspire curiosity, foster critical thinking, and nurture a love for learning in students. I envision myself creating a supportive and engaging learning environment where every student feels valued and empowered to reach their full potential.

I’m currently exploring educational programs and opportunities to gain relevant experience in the field. I’m enthusiastic about embarking on this journey and look forward to the challenges and rewards that come with being an educator.

I’d love to hear about your future career aspirations as well. What are you interested in pursuing? Please share your thoughts with me.

Thank you for being such a supportive pen pal. Your encouragement means a lot to me.

I eagerly await your response.

Take care,

Hoa

Tạm dịch:

100 Hoàng Văn Thụ

Hà Nội

Ngày 20 tháng 12, ngày 20...

Sam thân mến,

Tôi hi vọng lá thư sẽ đến với bạn sớm. Đã lâu rồi kể từ lần cuối chúng ta trao đổi thư từ và tôi rất háo hức được liên lạc với bạn. Mọi chuyện ở trường thế nào rồi? Tôi tin rằng bạn đang có một học kỳ trọn vẹn.

Tôi rất vui được chia sẻ với bạn kế hoạch nghề nghiệp tương lai của tôi. Sau nhiều đắn đo, tôi quyết định theo đuổi nghề giáo viên. Dạy học luôn là niềm đam mê của tôi và tôi tin rằng đó là nghề mà tôi có thể tạo ra tác động có ý nghĩa đến cuộc sống của những người học trẻ. Tôi bị thu hút bởi cơ hội khơi dậy trí tò mò, nuôi dưỡng tư duy phê phán và nuôi dưỡng niềm yêu thích học tập ở học sinh. Tôi hình dung mình đang tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ và hấp dẫn, nơi mọi học sinh đều cảm thấy được trân trọng và được trao quyền để phát huy hết tiềm năng của mình.

Tôi hiện đang khám phá các chương trình giáo dục và cơ hội để có được kinh nghiệm liên quan trong lĩnh vực này. Tôi rất hào hứng khi bắt tay vào cuộc hành trình này và mong chờ những thử thách cũng như thành tựu khi trở thành một nhà giáo dục.

Tôi cũng muốn nghe về nguyện vọng nghề nghiệp tương lai của bạn. Bạn quan tâm theo đuổi điều gì? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn với tôi.

Cảm ơn bạn đã là một người bạn qua thư ủng hộ. Sự động viên của bạn có ý nghĩa rất lớn với tôi.

Tôi háo hức chờ đợi phản hồi của bạn.

Bảo trọng,

Hoa

1 102 lượt xem