Quyết định 45/2017/QĐ-TTg về sửa đổi Quyết định 36/2016/QĐ-TTg quy định việc áp dụng thuế suất thông thường đối với hàng hóa nhập khẩu do Thủ tướng Chính phủ ban hành
Số hiệu: | 45/2017/QĐ-TTg | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Người ký: | Nguyễn Xuân Phúc |
Ngày ban hành: | 16/11/2017 | Ngày hiệu lực: | 01/01/2018 |
Ngày công báo: | 03/12/2017 | Số công báo: | Từ số 867 đến số 868 |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Thuế - Phí - Lệ Phí | Tình trạng: |
Hết hiệu lực
15/07/2023 |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Biểu thuế nhập khẩu thông thường áp dụng từ 01/01/2018
Thủ tướng Chính phủ đã ký ban hành Quyết định 45/2017/QĐ-TTg sửa đổi, bổ sung Quyết định 36/2016/QĐ-TTg quy định việc áp dụng thuế suất thông thường đối với hàng hóa nhập khẩu. Cụ thể:
Từ ngày 01/01/2018, sẽ áp dụng Biểu thuế suất thuế nhập khẩu thông thường tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định 45/2017/QĐ-TTg, thay thế cho Phụ lục tương ứng tại Quyết định 36/2016/QĐ-TTg ngày 01/9/2016.
Danh mục các mặt hàng áp dụng Biểu thuế suất nhập khẩu thông thường mới được xây dựng dựa trên Nghị định 125/2017/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 122/2016/NĐ-CP .
Trường hợp hàng hóa nhập khẩu không có tên trong Danh mục Biểu thuế mới này và không thuộc diện áp dụng thuế suất ưu đãi, ưu đãi đặc biệt tại Điểm a. b Khoản 3 Điều 5 Luật thuế XK, NK thì:
Áp dụng mức thuế suất thông thường bằng 150% thuế suất NK ưu đãi tại Phụ lục II Nghị định 125/2017/NĐ-CP .
Quyết định 45/2017/QĐ-TTg có hiệu lực từ ngày 01/01/2018.
Văn bản tiếng việt
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 45/2017/QĐ-TTg |
Hà Nội, ngày 16 tháng 11 năm 2017 |
QUYẾT ĐỊNH
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG QUYẾT ĐỊNH SỐ 36/2016/QĐ-TTG NGÀY 01 THÁNG 9 NĂM 2016 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ QUY ĐỊNH VIỆC ÁP DỤNG THUẾ SUẤT THÔNG THƯỜNG ĐỐI VỚI HÀNG HÓA NHẬP KHẨU
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài chính;
Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định sửa đổi, bổ sung Quyết định số 36/2016/QĐ-TTg ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Thủ tướng Chính phủ quy định việc áp dụng thuế suất thông thường đối với hàng hóa nhập khẩu.
Điều 1. Sửa đổi điểm a khoản 1 và khoản 2 Điều 3 như sau:
1. Điểm a khoản 1 Điều 3 được sửa đổi lại như sau:
“a) Danh mục (mô tả hàng hóa và mã hàng 08 chữ số) của các mặt hàng có mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi bằng 0% quy định tại mục I, mục II Phụ lục II Nghị định số 125/2017/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2017 sửa đổi, bổ sung Nghị định số 122/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan”.
2. Khoản 2 Điều 3 được sửa đổi lại như sau:
“2. Hàng hóa nhập khẩu không có tên trong Danh mục của Biểu thuế suất nhập khẩu thông thường tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này và không thuộc trường hợp hàng hóa nhập khẩu áp dụng thuế suất ưu đãi hoặc thuế suất ưu đãi đặc biệt theo quy định tại các điểm a, b khoản 3 Điều 5 Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 06 tháng 4 năm 2016 thì áp dụng mức thuế suất thông thường bằng 150% mức thuế suất nhập khẩu ưu đãi của từng mặt hàng tương ứng quy định tại Phụ lục II Nghị định số 125/2017/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2017 của Chính phủ”.
Điều 2. Thay thế Phụ lục quy định thuế suất thông thường đối với hàng hóa nhập khẩu ban hành kèm theo Quyết định số 36/2016/QĐ-TTg ngày 01 tháng 9 năm 2016 của Thủ tướng Chính phủ bằng Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này.
Điều 3. Hiệu lực và tổ chức thực hiện
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2018.
2. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
THỦ TƯỚNG |
PHỤ LỤC
DANH MỤC BIỂU THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU THÔNG THƯỜNG
(Kèm theo Quyết định số 45/2017/QĐ-TTg ngày 16 tháng 11 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ)
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Thuế suất |
01.01 |
Ngựa, lừa, la sống. |
|
|
- Ngựa: |
|
0101.21.00 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
5 |
0101.30 |
- Lừa: |
|
0101.30.10 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
5 |
|
|
|
01.02 |
Động vật sống họ trâu bò. |
|
|
- Gia súc: |
|
0102.21.00 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
5 |
|
- Trâu: |
|
0102.31.00 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
5 |
0102.90 |
- Loại khác: |
|
0102.90.10 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
5 |
|
|
|
01.03 |
Lợn sống. |
|
0103.10.00 |
- Loại thuần chủng để nhân giống |
5 |
|
|
|
01.04 |
Cừu, dê sống. |
|
0104.10 |
- Cừu: |
|
0104.10.10 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
5 |
0104.20 |
- Dê: |
|
0104.20.10 |
- - Loại thuần chủng để nhân giống |
5 |
|
|
|
01.05 |
Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi. |
|
|
- Loại trọng lượng không quá 185 g: |
|
0105.11 |
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
|
0105.11.10 |
- - - Để nhân giống |
5 |
0105.12 |
- - Gà tây: |
|
0105.12.10 |
- - - Để nhân giống |
5 |
0105.13 |
- - Vịt, ngan: |
|
0105.13.10 |
- - - Để nhân giống |
5 |
0105.14 |
- - Ngỗng: |
|
0105.14.10 |
- - - Để nhân giống |
5 |
0105.15 |
- - Gà lôi: |
|
0105.15.10 |
- - - Để nhân giống |
5 |
|
- Loại khác: |
|
0105.94 |
- - Gà thuộc loài Gallus domesticus: |
|
0105.94.10 |
- - - Để nhân giống, trừ gà chọi |
5 |
0105.99 |
- - Loại khác: |
|
0105.99.10 |
- - - Vịt, ngan để nhân giống |
5 |
0105.99.30 |
- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống |
5 |
|
|
|
03.01 |
Cá sống. |
|
|
- Cá sống khác: |
|
0301.93 |
- - Cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
|
0301.93.10 |
- - - Để nhân giống, trừ cá bột |
5 |
0301.99 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Cá bột của cá măng biển và của cá mú: |
|
0301.99.11 |
- - - - Để nhân giống |
5 |
|
- - - Cá bột loại khác: |
|
0301.99.21 |
- - - - Để nhân giống |
5 |
|
- - - Cá nước ngọt khác: |
|
0301.99.42 |
- - - - Cá chép khác, để nhân giống |
5 |
|
- - - Cá biển khác: |
|
0301.99.51 |
- - - - Cá măng biển để nhân giống |
5 |
|
|
|
03.06 |
Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
|
|
- Đông lạnh: |
|
0306.14 |
- - Cua, ghẹ: |
|
0306.14.90 |
- - - Loại khác |
5 |
0306.17 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn khác: |
|
0306.17.90 |
- - - Loại khác |
5 |
0306.19.00 |
- - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
5 |
|
- Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0306.31 |
- - Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.): |
|
0306.31.10 |
- - - Để nhân giống |
5 |
0306.32 |
- - Tôm hùm (Homarus spp.): |
|
0306.32.10 |
- - - Để nhân giống |
5 |
0306.33.00 |
- - Cua, ghẹ: |
5 |
0306.35 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon): |
|
0306.35.10 |
- - - Để nhân giống |
5 |
0306.35.20 |
- - - Loại khác, sống |
5 |
0306.35.30 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
0306.36 |
- - Tôm shrimps và tôm prawn loại khác: |
|
|
- - - Để nhân giống: |
|
0306.36.11 |
- - - - Tôm sú (Penaeus monodon) |
5 |
0306.36.12 |
- - - - Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) |
5 |
0306.36.13 |
- - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
5 |
0306.36.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác, sống: |
|
0306.36.23 |
- - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
5 |
0306.36.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0306.36.33 |
- - - - Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii) |
5 |
0306.36.39 |
- - - - Loại khác |
5 |
0306.39 |
- - Loại khác, kể cả bột thô, bột mịn và viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
|
0306.39.10 |
- - - Sống |
5 |
0306.39.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
|
|
|
03.07 |
Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và viên của động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
|
|
- Hàu: |
|
0307.11 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.11.10 |
- - - Sống |
5 |
0307.11.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
|
- Điệp, kể cả điệp nữ hoàng, thuộc giống Pecten, Chlamys hoặc Placopecten: |
|
0307.21 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.21.10 |
- - - Sống |
5 |
0307.21.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
|
- Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.): |
|
0307.31 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.31.10 |
- - - Sống |
5 |
0307.31.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
0307.32.00 |
- - Đông lạnh |
5 |
|
- Mực nang và mực ống: |
|
0307.42 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
|
- - - Sống: |
|
0307.42.11 |
- - - - Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.): |
5 |
|
- - - Tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.42.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
0307.43 |
- - Đông lạnh: |
|
0307.43.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Bạch tuộc (Octopus spp.): |
|
0307.51 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.51.10 |
- - - Sống |
5 |
0307.60 |
- Ốc, trừ ốc biển: |
|
0307.60.10 |
- - Sống |
5 |
0307.60.20 |
- - Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
5 |
|
- Nghêu (ngao), sò (thuộc họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae): |
|
0307.71 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.71.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
0307.72.00 |
- - - Đông lạnh |
5 |
|
- Bào ngư (Haliotis spp.) và ốc nhảy (Strombus spp.): |
|
0307.81 |
- - Bào ngư (Haliotis spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.81.10 |
- - - Sống |
5 |
0307.81.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
0307.82 |
- - Ốc nhảy (Strombus spp.) sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.82.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
0307.83.00 |
- - Bào ngư (Haliotis spp.) đông lạnh |
5 |
0307.84.00 |
- - Ốc nhảy (Strombus spp.) đông lạnh |
5 |
|
- Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và viên, thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
|
0307.91 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0307.91.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
0307.92.00 |
- - Đông lạnh |
5 |
|
|
|
03.08 |
Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và viên của động vật thủy sinh trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
|
|
- Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea): |
|
0308.11 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0308.11.10 |
- - - Sống |
5 |
0308.11.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
0308.12.00 |
- - Đông lạnh |
5 |
|
- Cầu gai (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echinus esculentus): |
|
0308.21 |
- - Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
|
0308.21.10 |
- - - Sống |
5 |
0308.21.20 |
- - - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
0308.22.00 |
- - Đông lạnh |
5 |
0308.30 |
- Sứa (Rhopilema spp.): |
|
0308.30.10 |
- - Sống |
5 |
0308.30.20 |
- - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
0308.30.30 |
- - Đông lạnh |
5 |
0308.90 |
- Loại khác: |
|
0308.90.10 |
- - Sống |
5 |
0308.90.20 |
- - Tươi hoặc ướp lạnh |
5 |
0308.90.30 |
- - Đông lạnh |
5 |
0308.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
04.04 |
Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác; các sản phẩm có chứa thành phần tự nhiên của sữa, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
0404.10. |
- Whey và Whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác: |
|
0404.10.10 |
- - Dạng bột |
5 |
0404.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
04.07 |
Trứng chim và trứng gia cầm, nguyên vỏ, sống, đã bảo quản hoặc đã làm chín. |
|
|
- Trứng đã thụ tinh để ấp: |
|
0407.11. |
- - Của gà thuộc loài Gallus domesticus: |
|
0407.11.10 |
- - - Để nhân giống |
5 |
0407.11.90 |
- - - Loại khác |
5 |
0407.19 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Của vịt, ngan |
|
0407.19.11 |
- - - - Để nhân giống |
5 |
0407.19.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
0407.19.91 |
- - - - Để nhân giống |
5 |
0407.19.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
05.06 |
Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), đã xử lý bằng axit hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên. |
|
0506.10.00 |
- Ossein và xương đã xử lý bằng axit |
5 |
0506.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
0510.00.00 |
Long diên hương, hương hải ly, chất xạ hương (từ cầy hương và hươu xạ); côn trùng cánh cứng cantharides; mật, đã hoặc chưa được làm khô; các tuyến và các sản phẩm động vật khác dùng để điều chế dược phẩm, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc bảo quản tạm thời dưới hình thức khác. |
5 |
|
|
|
05.11 |
Các sản phẩm động vật khác chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; động vật chết thuộc Chương 1 hoặc Chương 3, không thích hợp sử dụng cho người. |
|
0511.10.00 |
- Tinh dịch động vật họ trâu, bò |
5 |
|
- Loại khác: |
|
0511.91 |
- - Sản phẩm từ cá hoặc động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thủy sinh không xương sống khác; động vật đã chết thuộc Chương 3: |
|
0511.91.20 |
- - - Trứng Artemia (trứng tôm ngâm nước muối) |
5 |
0511.99 |
- - Loại khác: |
|
0511.99.10 |
- - - Tinh dịch động vật nuôi |
5 |
0511.99.20 |
- - - Trứng tằm |
5 |
0511.99.30 |
- - - Bọt biển thiên nhiên |
5 |
0511.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
06.01 |
Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12. |
|
0601.10.00 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ |
5 |
0601.20 |
- Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: |
|
0601.20.10 |
- - Cây rau diếp xoăn |
5 |
0601.20.20 |
- - Rễ rau diếp xoăn |
5 |
0601.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
06.02 |
Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm. |
|
0602.10 |
- Cành giâm và cành ghép không có rễ: |
|
0602.10.10 |
- - Của cây phong lan |
5 |
0602.10.20 |
- - Của cây cao su |
5 |
0602.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
0602.20.00 |
- Cây, cây bụi đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch (nuts) ăn được |
5 |
0602.30.00 |
- Cây đỗ quyên và cây azalea (cây khô - họ đỗ quyên), đã hoặc không ghép cành |
5 |
0602.40.00 |
- Cây hoa hồng, đã hoặc không ghép cành |
5 |
0602.90 |
- Loại khác: |
|
0602.90.10 |
- - Cành giâm và cành ghép phong lan có rễ |
5 |
0602.90.20 |
- - Cây phong lan giống |
5 |
0602.90.40 |
- - Gốc cây cao su có chồi |
5 |
0602.90.50 |
- - Cây cao su giống |
5 |
0602.90.60 |
- - Chồi mọc từ gỗ cây cao su |
5 |
0602.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
07.01 |
Khoai tây, tươi hoặc ướp lạnh. |
|
0701.10.00 |
- Để làm giống |
5 |
|
|
|
07.03 |
Hành tây, hành, hẹ, tỏi, tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác, tươi hoặc ướp lạnh. |
|
0703.10 |
- Hành tây và hành, hẹ: |
|
|
- - Hành tây: |
|
0703.10.11 |
- - - Củ giống |
5 |
|
- - Hành, hẹ: |
|
0703.10.21 |
- - - Củ giống |
5 |
0703.20 |
- Tỏi: |
|
0703.20.10 |
- - Củ giống |
5 |
0703.90 |
- Tỏi tây và các loại rau họ hành, tỏi khác: |
|
0703.90.10 |
- - Củ giống |
5 |
|
|
|
07.13 |
Các loại rau đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt. |
|
0713.10 |
- Đậu Hà Lan (Pisum sativum): |
|
0713.10.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
5 |
0713.20 |
- Đậu gà (chickpeas) (garbanzos): |
|
0713.20.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
5 |
|
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
|
0713.31 |
- - Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vigna radiata (L.) Wilczek: |
|
0713.31.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
5 |
0713.32 |
- - Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis): |
|
0713.32.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
5 |
0713.33 |
- - Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris): |
|
0713.33.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
5 |
0713.34 |
- - Đậu bambara (Vigna subterranea hoặc Voandzeia subterranea): |
|
0713.34.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
5 |
0713.35 |
- - Đậu đũa (Vigna unguiculata): |
|
0713.35.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
5 |
0713.39 |
- - Loại khác: |
|
0713.39.10 |
- - - Phù hợp để gieo trồng |
5 |
0713.40 |
- Đậu lăng: |
|
0713.40.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
5 |
0713.50 |
- Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor): |
|
0713.50.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
5 |
0713.60 |
- Đậu triều, đậu săng (Cajanus cajan): |
|
0713.60.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
5 |
0713.90 |
- Loại khác: |
|
0713.90.10 |
- - Phù hợp để gieo trồng |
5 |
|
|
|
10.02 |
Lúa mạch đen. |
|
1002.10.00 |
- Hạt giống |
5 |
1002.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
10.03 |
Lúa đại mạch. |
|
1003.10.00 |
- Hạt giống |
5 |
1003.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
10.04 |
Yến mạch. |
|
1004.10.00 |
- Hạt giống |
5 |
1004.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
10.05 |
Ngô. |
|
1005.10.00 |
- Hạt giống |
5 |
|
|
|
10.06 |
Lúa gạo. |
|
1006.10 |
- Thóc: |
|
1006.10.10 |
- - Để gieo trồng |
5 |
|
|
|
10.08 |
Kiều mạch, kê, hạt cây thóc chim; các loại ngũ cốc khác. |
|
|
- Kê: |
|
1008.21.00 |
- - Hạt giống |
5 |
1008.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
12.01 |
Đậu tương, đã hoặc chưa vỡ mảnh. |
|
1201.10.00 |
- Hạt giống |
5 |
1201.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
12.02 |
Lạc chưa rang, hoặc chưa làm chín cách khác, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc vỡ mảnh. |
|
1202.30.00 |
- Hạt giống |
5 |
|
|
|
12.09 |
Hạt, quả và mầm, dùng để gieo trồng. |
|
1209.10.00 |
- Hạt củ cải đường (sugar beet) |
5 |
|
- Hạt của các loại cây dùng làm thức ăn gia súc: |
|
1209.21.00 |
- - Hạt cỏ linh lăng (alfalfa) |
5 |
1209.22.00 |
- - Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp.) |
5 |
1209.23.00 |
- - Hạt cỏ đuôi trâu |
5 |
1209.24.00 |
- - Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.) |
5 |
1209.25.00 |
- - Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) |
5 |
1209.29 |
- - Loại khác: |
|
1209.29.10 |
- - - Hạt có đuôi mèo (Phleum pratense) |
5 |
1209.29.20 |
- - - Hạt củ cải khác |
5 |
1209.29.90 |
- - - Loại khác |
5 |
1209.30.00 |
- Hạt của các loại cây thân có trồng chủ yếu để lấy hoa |
5 |
|
- Loại khác: |
|
1209.91 |
- - Hạt rau: |
|
1209.91.10 |
- - - Hạt hành tây |
5 |
1209.91.90 |
- - - Loại khác |
5 |
1209.99 |
- - Loại khác: |
|
1209.99.10 |
- - - Hạt cây cao su; hạt cây dâm bụt (kenaf) |
5 |
1209.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
12.11 |
Các loại cây và các bộ phận của cây (kể cả hạt và quả), chủ yếu dùng làm nước hoa, làm dược phẩm hoặc thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc các mục đích tương tự, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa cắt, nghiền hoặc xay thành bột. |
|
1211.40.00 |
- Thân cây anh túc |
5 |
1211.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Loại khác: |
|
1211.90.97 |
- - - Vỏ cây Persea (Persea Kurzii Kosterm) |
5 |
|
|
|
12.12 |
Quả minh quyết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường (sugar beet) và mía đường, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt và nhân của hạt và các sản phẩm thực vật khác (kể cả rễ rau diếp xoăn chưa rang thuộc loài Cichorium intybus satibium) chủ yếu dùng làm thức ăn cho người, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
|
- Loại khác: |
|
1212.93 |
- - Mía đường: |
|
1212.93.10 |
- - - Phù hợp để làm giống |
5 |
|
|
|
12.14 |
Cải củ Thụy Điển, cải cầu vồng (mangold), rễ cỏ khô, cỏ khô, cỏ linh lăng, cỏ ba lá, cây hồng đậu, cải xoăn, đậu lu-pin, đậu tằm và các sản phẩm tương tự dùng làm thức ăn cho gia súc, đã hoặc chưa làm thành viên. |
|
1214.10.00 |
- Bột thô và viên cỏ linh lăng (alfalfa) |
5 |
1214.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
17.02 |
Đường khác, kể cả đường lactoza, mantoza, glucoza và fructoza, tinh khiết về mặt hóa học, ở thể rắn; xirô đường chưa pha thêm hương liệu hoặc chất màu; mật ong nhân tạo, đã hoặc chưa pha trộn với mật ong tự nhiên; đường caramen. |
|
|
- Lactoza và xirô lactoza: |
|
1702.11.00 |
- - Có hàm lượng lactoza khan từ 99% trở lên, tính theo trọng lượng chất khô |
5 |
1702.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
23.01 |
Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người; tóp mỡ. |
|
2301.10.00 |
- Bột mịn, bột thô và viên, từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ; tóp mỡ |
5 |
2301.20 |
- Bột mịn, bột thô và viên, từ cá hay động vật giáp xác, động vật thân mềm hay động vật thủy sinh không xương sống khác: |
|
2301.20.10 |
- - Từ cá, có hàm lượng protein ít hơn 60% tính theo trọng lượng |
5 |
2301.20.20 |
- - Từ cá, có hàm lượng protein từ 60% trở lên tính theo trọng lượng |
5 |
2301.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
23.02 |
Cám, tấm và phế liệu khác, ở dạng viên hoặc không ở dạng viên, thu được từ quá trình giần, sàng, rây, xay xát hoặc chế biến cách khác từ các loại ngũ cốc hay các loại cây họ đậu. |
|
2302.10.00 |
- Từ ngô |
5 |
2302.30 |
- Từ lúa mì: |
|
2302.30.10 |
- - Cám và cám mịn (pollard) |
5 |
2302.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
2302.40 |
- Từ ngũ cốc khác: |
|
2302.40.10 |
- - Từ thóc gạo |
5 |
2302.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
2302.50.00 |
- Từ cây họ đậu |
5 |
|
|
|
23.03 |
Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường, bã và phế liệu từ quá trình ủ hay chưng cất, ở dạng viên hoặc không ở dạng viên. |
|
2303.10 |
- Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự: |
|
2303.10.10 |
- - Từ sắn hoặc cọ sago |
5 |
2303.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
2303.20.00 |
- Bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường |
5 |
2303.30.00 |
- Bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc chưng cất |
5 |
|
|
|
23.04 |
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương. |
|
2304.00.10 |
- Bột đậu tương đã được khử chất béo, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
5 |
|
|
|
2305.00.00 |
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu lạc. |
5 |
|
|
|
23.06 |
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng viên, thu được từ quá trình chiết xuất chất béo hoặc dầu thực vật, trừ các loại thuộc nhóm 23.04 hoặc 23.05. |
|
2306.10.00 |
- Từ hạt bông |
5 |
2306.20.00 |
- Từ hạt lanh |
5 |
2306.30.00 |
- Từ hạt hướng dương |
5 |
|
- Từ hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds): |
|
2306.41 |
- - Từ hạt cải dầu (rape seeds hoặc colza seeds) có hàm lượng axit eruxic thấp: |
|
2306.41.10 |
- - - Từ hạt cải dầu rape có hàm lượng axit eruxic thấp |
5 |
2306.41.20 |
- - - Từ hạt cải dầu colza có hàm lượng axit eruxic thấp |
5 |
2306.49 |
- - Loại khác: |
|
2306.49.10 |
- - - Từ hạt cải dầu rape khác |
5 |
2306.49.20 |
- - - Từ hạt cải dầu colza khác |
5 |
2306.50.00 |
- Từ dừa hoặc cùi dừa |
5 |
2306.60 |
- Từ hạt hoặc nhân hạt cọ: |
|
2306.60.10 |
- - Dạng xay hoặc dạng viên |
5 |
2306.60.90 |
- - Loại khác |
5 |
2306.90 |
- Loại khác: |
|
2306.90.10 |
- - Từ mầm ngô |
5 |
2306.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
2307.00.00 |
Bã rượu vang; cặn rượu. |
5 |
|
|
|
2308.00.00 |
Nguyên liệu thực vật và phế liệu thực vật, phế liệu và sản phẩm phụ từ thực vật, ở dạng viên hoặc không ở dạng viên, loại dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
5 |
|
|
|
23.09 |
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật. |
|
2309.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Thức ăn hoàn chỉnh: |
|
2309.90.13 |
- - - Loại dùng cho tôm |
5 |
2309.90.20 |
- - Chất tổng hợp, chất bổ sung thức ăn hoặc phụ gia thức ăn |
5 |
2309.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
2502.00.00 |
Pirít sắt chưa nung. |
5 |
|
|
|
2503.00.00 |
Lưu huỳnh các loại, trừ lưu huỳnh thăng hoa, lưu huỳnh kết tủa và lưu huỳnh dạng keo. |
5 |
|
|
|
25.05 |
Các loại cát tự nhiên, đã hoặc chưa nhuộm màu, trừ cát chứa kim loại thuộc Chương 26. |
|
2505.10.00 |
- Cát oxit silic và cát thạch anh |
5 |
2505.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
25.10 |
Canxi phosphat tự nhiên, canxi phosphat nhôm tự nhiên và đá phấn có chứa phosphat. |
|
2510.10 |
- Chưa nghiền: |
|
2510.10.10 |
- - Apatít (apatite) |
5 |
2510.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
2510.20 |
- Đã nghiền: |
|
2510.20.10 |
- - Apatít (apatite) |
5 |
|
|
|
25.11 |
Bari sulphat tự nhiên (barytes); bari carbonat tự nhiên (witherite), đã hoặc chưa nung, trừ bari oxit thuộc nhóm 28.16. |
|
2511.20.00 |
- Bari carbonat tự nhiên (witherite) |
5 |
|
|
|
25.15 |
Đá hoa (marble), đá travertine, ecaussine và đá vôi khác để làm tượng đài hoặc đá xây dựng có trọng lượng riêng biểu kiến từ 2,5 trở lên, và thạch cao tuyết hoa, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt, bằng cưa hay bằng cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông). |
|
|
- Đá hoa (marble) và đá travertine: |
|
2515.11.00 |
- - Thô hoặc đã đẽo thô |
5 |
|
|
|
25.16 |
Đá granit, đá pocfia, bazan, đá cát kết (sa thạch) và đá khác để làm tượng đài hay đá xây dựng, đã hoặc chưa đẽo thô hay mới chỉ cắt bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông). |
|
|
- Granit: |
|
2516.11.00 |
- - Thô hoặc đã đẽo thô |
5 |
2516.20 |
- Đá cát kết: |
|
2516.20.10 |
- - Đá thô hoặc đã đẽo thô |
5 |
2516.20.20 |
- - Mới chỉ cắt, bằng cưa hoặc cách khác, thành khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông) |
5 |
|
|
|
25.17 |
Đá cuội, sỏi, đá đã vỡ hoặc nghiền, chủ yếu để làm cốt bê tông, để rải đường bộ hay đường sắt hoặc đá ballast, đá cuội nhỏ và đá lửa tự nhiên (flint) khác, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt; đá dăm từ xỉ, từ xỉ luyện kim hoặc từ phế thải công nghiệp tương tự, có hoặc không kết hợp với các vật liệu trong phần đầu của nhóm này; đá dăm trộn nhựa đường, đá ở dạng viên, mảnh và bột, làm từ các loại đá thuộc nhóm 25.15 hoặc 25.16, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt. |
|
2517.20.00 |
- Đá dăm từ xỉ, từ xỉ luyện kim hoặc từ phế thải công nghiệp tương tự, có hoặc không kết hợp với các vật liệu của phân nhóm 2517.10 |
5 |
2517.30.00 |
- Đá dăm trộn nhựa đường |
5 |
|
|
|
25.18 |
Dolomite, đã hoặc chưa nung hoặc thiêu kết, kể cả dolomite đã đẽo thô hay mới chỉ cắt bằng cưa hoặc các cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông); hỗn hợp dolomite dạng nén. |
|
2518.30.00 |
- Hỗn hợp dolomite dạng nén |
5 |
|
|
|
25.20 |
Thạch cao; thạch cao khan; thạch cao plaster (bao gồm thạch cao nung hay canxi sulphat đã nung), đã hoặc chưa nhuộm màu, có hoặc không thêm một lượng nhỏ chất xúc tác hay chất ức chế. |
|
2520.20 |
- Thạch cao plaster: |
|
2520.20.10 |
- - Loại phù hợp dùng trong nha khoa |
5 |
|
|
|
2521.00.00 |
Chất gây chảy gốc đá vôi; đá vôi và đá có chứa canxi khác, dùng để sản xuất vôi hay xi măng. |
5 |
|
|
|
25.26 |
Quặng steatit tự nhiên, đã hoặc chưa đẽo thô hoặc mới chỉ cắt, bằng cưa hay các cách khác, thành các khối hoặc tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông); talc. |
|
2526.10.00 |
- Chưa nghiền, chưa làm thành bột |
5 |
2526.20 |
- Đã nghiền hoặc làm thành bột: |
|
2526.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
26.01 |
Quặng sắt và tinh quặng sắt, kể cả pirit sắt đã nung. |
|
|
- Quặng sắt và tinh quặng sắt, trừ pirit sắt đã nung: |
|
2601.11 |
- - Chưa nung kết: |
|
2601.11.10 |
- - - Hematite và tinh quặng hematite |
5 |
2601.11.90 |
- - - Loại khác |
5 |
2601.12 |
- - Đã nung kết: |
|
2601.12.10 |
- - - Hematite và tinh quặng hematite |
5 |
2601.12.90 |
- - - Loại khác |
5 |
2601.20.00 |
- Pirit sắt đã nung |
5 |
|
|
|
2602.00.00 |
Quặng mangan và tinh quặng mangan, kể cả quặng mangan chứa sắt và tinh quặng mangan chứa sắt với hàm lượng mangan từ 20% trở lên, tính theo trọng lượng khô. |
5 |
|
|
|
2603.00.00 |
Quặng đồng và tinh quặng đồng. |
5 |
|
|
|
2604.00.00 |
Quặng niken và tinh quặng niken. |
5 |
|
|
|
2605.00.00 |
Quặng coban và tinh quặng coban. |
5 |
|
|
|
2606.00.00 |
Quặng nhôm và tinh quặng nhôm. |
5 |
|
|
|
2607.00.00 |
Quặng chì và tinh quặng chì. |
5 |
|
|
|
2608.00.00 |
Quặng kẽm và tinh quặng kẽm. |
5 |
|
|
|
2609.00.00 |
Quặng thiếc và tinh quặng thiếc. |
5 |
|
|
|
2610.00.00 |
Quặng crôm và tinh quặng crôm. |
5 |
|
|
|
2611.00.00 |
Quặng vonfram và tinh quặng vonfram. |
5 |
|
|
|
26.12 |
Quặng urani hoặc quặng thori và tinh quặng urani hoặc tinh quặng thori. |
|
2612.10.00 |
- Quặng urani và tinh quặng urani |
5 |
2612.20.00 |
- Quặng thori và tinh quặng thori |
5 |
|
|
|
26.13 |
Quặng molipden và tinh quặng molipden. |
|
2613.10.00 |
- Đã nung |
5 |
2613.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
26.14 |
Quặng titan và tinh quặng titan. |
|
2614.00.10 |
- Quặng inmenit và tinh quặng inmenit |
5 |
2614.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
26.15 |
Quặng niobi, tantali, vanadi hay zircon và tinh quặng của các loại quặng đó. |
|
2615.10.00 |
- Quặng zircon và tinh quặng zircon |
5 |
2615.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
26.16 |
Quặng kim loại quý và tinh quặng kim loại quý. |
|
2616.10.00 |
- Quặng bạc và tinh quặng bạc |
5 |
2616.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
26.17 |
Các quặng khác và tinh quặng của các quặng đó. |
|
2617.10.00 |
- Quặng antimon và tinh quặng antimon |
5 |
2617.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
27.04 |
Than cốc và than nửa cốc luyện từ than đá, than non hoặc than bùn, đã hoặc chưa đóng bánh; muội bình chưng than đá. |
|
2704.00.30 |
- Muội bình chưng than đá |
5 |
|
|
|
2705.00.00 |
Khí than đá, khí than ướt, khí than và các loại khí tương tự, trừ các loại khí dầu mỏ và khí hydrocarbon khác. |
5 |
|
|
|
2706.00.00 |
Hắc ín chưng cất từ than đá, than non hoặc than bùn, và các loại hắc ín khoáng chất khác, đã hoặc chưa khử nước hay chưng cất từng phần, kể cả hắc ín tái chế. |
5 |
|
|
|
27.07 |
Dầu và các sản phẩm khác từ chưng cất hắc ín than đá ở nhiệt độ cao; các sản phẩm tương tự có khối lượng cấu tử thơm lớn hơn cấu tử không thơm. |
|
2707.20.00 |
- Toluen |
5 |
2707.40.00 |
- Naphthalen |
5 |
2707.50.00 |
- Các hỗn hợp hydrocarbon thơm khác có từ 65% thể tích trở lên (kể cả lượng hao hụt) được chưng cất ở nhiệt độ 250°C theo phương pháp ISO 3405 (tương đương phương pháp ASTM D 86) |
5 |
|
- Loại khác: |
|
2707.91.00 |
- - Dầu creosote |
5 |
2707.99 |
- - Loại khác: |
|
2707.99.10 |
- - - Nguyên liệu để sản xuất than đen |
5 |
2707.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
27.08 |
Nhựa chưng (hắc ín) và than cốc nhựa chưng, thu được từ hắc ín than đá hoặc hắc ín khoáng chất khác. |
|
2708.10.00 |
- Nhựa chưng (hắc ín) |
5 |
2708.20.00 |
- Than cốc nhựa chưng |
5 |
|
|
|
27.09 |
Dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, ở dạng thô. |
|
2709.00.10 |
- Dầu mỏ thô |
5 |
2709.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
27.11 |
Khí dầu mỏ và các loại khí hydrocarbon khác. |
|
|
- Dạng khí: |
|
2711.21 |
- - Khí tự nhiên: |
|
2711.21.10 |
- - - Loại sử dụng làm nhiên liệu động cơ |
5 |
2711.21.90 |
- - - Loại khác |
5 |
2711.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
27.13 |
Cốc dầu mỏ, bi-tum dầu mỏ và các cặn khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc từ các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum. |
|
|
- Cốc dầu mỏ: |
|
2713.11.00 |
- - Chưa nung |
5 |
2713.12.00 |
- - Đã nung |
5 |
2713.20.00 |
- Bi-tum dầu mỏ |
5 |
2713.90.00 |
- Cặn khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc từ các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum |
5 |
|
|
|
27.14 |
Bi-tum và nhựa đường (asphalt), ở dạng tự nhiên; đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bi-tum và cát hắc ín; asphaltit và đá chứa asphaltic. |
|
2714.10.00 |
- Đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bi-tum và cát hắc ín |
5 |
2714.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
27.15 |
Hỗn hợp chứa bi-tum dựa trên asphalt tự nhiên, bi- tum tự nhiên, bi-tum dầu mỏ, hắc ín khoáng chất hoặc nhựa hắc ín khoáng chất (ví dụ, matít có chứa bi-tum, cut-backs). |
|
2715.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
28.01 |
Flo, clo, brom và iot. |
|
2801.20.00 |
- Iot |
5 |
2801.30.00 |
- Flo; brom |
5 |
|
|
|
28.04 |
Hydro, khí hiếm và các phi kim loại khác. |
|
2804.10.00 |
- Hydro |
5 |
2804.50.00 |
- Bo; telu |
5 |
|
- Silic: |
|
2804.61.00 |
- - Chứa silic với hàm lượng không dưới 99,99% tính theo trọng lượng |
5 |
2804.69.00 |
- - Loại khác |
5 |
2804.80.00 |
- Arsen |
5 |
2804.90.00 |
- Selen |
5 |
|
|
|
28.05 |
Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ; kim loại đất hiếm, scandi và ytri, đã hoặc chưa pha trộn hoặc tạo hợp kim với nhau; thủy ngân. |
|
|
- Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ: |
|
2805.11.00 |
- - Natri |
5 |
2805.12.00 |
- - Canxi |
5 |
2805.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
2805.30.00 |
- Kim loại đất hiếm, scandi và ytri đã hoặc chưa pha trộn hoặc tạo hợp kim với nhau |
5 |
2805.40.00 |
- Thủy ngân |
5 |
|
|
|
28.09 |
Diphospho pentaoxit; axit phosphoric; axit polyphosphoric, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. |
|
2809.10.00 |
- Diphospho pentaoxit |
5 |
|
|
|
2810.00.00 |
Oxit bo; axit boric. |
5 |
|
|
|
28.11 |
Axit vô cơ khác và các hợp chất vô cơ chứa oxy khác của các phi kim loại. |
|
|
- Axit vô cơ khác: |
|
2811.11.00 |
- - Hydro florua (axit hydrofloric) |
5 |
2811.12.00 |
- - Hydro xyanua (axit hydrocyanic) |
5 |
2811.19 |
- - Loại khác: |
|
2811.19.10 |
- - - Axit arsenic |
5 |
2811.19.20 |
- - - Axit aminosulphonic (axit sulphamic) |
5 |
2811.19.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại: |
|
2811.22 |
- - Silic dioxit: |
|
2811.22.10 |
- - - Dạng bột |
5 |
2811.22.90 |
- - - Loại khác |
5 |
2811.29 |
- - Loại khác: |
|
2811.29.10 |
- - - Diarsenic pentaoxit |
5 |
2811.29.20 |
- - - Dioxit lưu huỳnh |
5 |
2811.29.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
28.12 |
Halogenua và oxit halogenua của phi kim loại. |
|
|
- Clorua và oxit clorua: |
|
2812.11.00 |
- - Carbonyl diclorua (phosgene) |
5 |
2812.12.00 |
- - Phospho oxyclorua |
5 |
2812.13.00 |
- - Phospho triclorua |
5 |
2812.14.00 |
- - Phospho pentaclorua |
5 |
2812.15.00 |
- - Sulfur monoclorua |
5 |
2812.16.00 |
- - Sulfur diclorua |
5 |
2812.17.00 |
- -Thionyl clorua |
5 |
2812.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
2812.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
28.13 |
Sulphua của phi kim loại; phospho trisulphua thương phẩm. |
|
2813.10.00 |
- Carbon disulphua |
5 |
2813.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
28.15 |
Natri hydroxit (xút ăn da); kali hydroxit (potash ăn da); natri peroxit hoặc kali peroxit. |
|
2815.20.00 |
- Kali hydroxit (potash ăn da) |
5 |
2815.30.00 |
- Natri hoặc kali peroxit |
5 |
|
|
|
28.17 |
Kẽm oxit; kẽm peroxit. |
|
2817.00.20 |
- Kẽm peroxit |
5 |
|
|
|
28.18 |
Corundum nhân tạo, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; ôxit nhôm; hydroxit nhôm. |
|
2818.10.00 |
- Corundum nhân tạo, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học |
5 |
|
|
|
28.19 |
Crom oxit và hydroxit. |
|
2819.10.00 |
- Crom trioxit |
5 |
2819.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
28.20 |
Mangan oxit. |
|
2820.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
2822.00.00 |
Coban oxit và hydroxit; coban oxit thương phẩm. |
5 |
|
|
|
2823.00.00 |
Titan oxit. |
5 |
|
|
|
28.24 |
Chì oxit; chì đỏ và chì da cam. |
|
2824.10.00 |
- Chì monoxit (chì ôxit, maxicot) |
5 |
2824.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
28.25 |
Hydrazin và hydroxilamin và các muối vô cơ của chúng; các loại bazơ vô cơ khác; các oxit, hydroxit và peroxit kim loại khác. |
|
2825.10.00 |
- Hydrazin và hydroxilamin và các muối vô cơ của chúng |
5 |
2825.20.00 |
- Hydroxit và oxit liti |
5 |
2825.30.00 |
- Hydroxit và oxit vanađi |
5 |
2825.40.00 |
- Hydroxit và oxit niken |
5 |
2825.50.00 |
- Hydroxit và oxit đồng |
5 |
2825.60.00 |
- Germani oxit và zircon dioxit |
5 |
2825.70.00 |
- Hydroxit và oxit molipđen |
5 |
2825.80.00 |
- Antimon oxit |
5 |
2825.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
28.26 |
Florua; florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo phức khác. |
|
|
- Florua: |
|
2826.12.00 |
- - Của nhôm |
5 |
2826.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
2826.30.00 |
- Natri hexafloroaluminat (criolit tổng hợp) |
5 |
2826.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
28.27 |
Clorua, clorua oxit và clorua hydroxit; bromua và oxit bromua; iođua và iođua oxit. |
|
2827.10.00 |
- Amoni clorua |
5 |
|
- Clorua khác: |
|
2827.31.00 |
- - Của magiê |
5 |
2827.35.00 |
- - Của niken |
5 |
2827.39 |
- - Loại khác: |
|
2827.39.10 |
- - - Của bari hoặc của coban |
5 |
2827.39.20 |
- - - Của sắt |
5 |
|
- Clorua oxit và clorua hydroxit: |
|
2827.41.00 |
- - Của đồng |
5 |
2827.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Bromua và oxit bromua: |
|
2827.51.00 |
- - Natri bromua hoặc kali bromua |
5 |
2827.59.00 |
- - Loại khác |
5 |
2827.60.00 |
- Iođua và iođua oxit |
5 |
|
|
|
28.28 |
Hypoclorit; canxi hypoclorit thương phẩm; clorit; hypobromit. |
|
2828.10.00 |
- Canxi hypoclorit thương phẩm và canxi hypoclorit khác |
5 |
2828.90 |
- Loại khác: |
|
2828.90.10 |
- - Natri hypoclorit |
5 |
2828.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
28.29 |
Clorat và perclorat; bromat và perbromat; iodat và periodat. |
|
|
- Clorat: |
|
2829.11.00 |
- - Của natri |
5 |
2829.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
2829.90 |
- Loại khác: |
|
2829.90.10 |
- - Natri perclorat |
5 |
2829.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
28.30 |
Sulphua; polysulphua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. |
|
2830.10.00 |
- Natri sulphua |
5 |
2830.90 |
- Loại khác: |
|
2830.90.10 |
- - Sulphua cađimi hoặc sulphua kẽm |
5 |
2830.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
28.31 |
Dithionit và sulphoxylat. |
|
2831.10.00 |
- Của natri |
5 |
2831.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
28.32 |
Sulphit; thiosulphat. |
|
2832.10.00 |
- Natri sulphit |
5 |
2832.20.00 |
- Sulphit khác |
5 |
2832.30.00 |
- Thiosulphat |
5 |
|
|
|
28.34 |
Nitrit; nitrat. |
|
2834.10.00 |
- Nitrit |
5 |
|
- Nitrat: |
|
2834.21.00 |
- - Của kali |
5 |
|
|
|
28.35 |
Phosphinat (hypophosphit), phosphonat (phosphit) và phosphat; polyphosphat, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. |
|
2835.10.00 |
- Phosphinat (hypophosphit) và phosphonat (phosphit) |
5 |
|
- Phosphat: |
|
2835.22.00 |
- - Của mono- hoặc dinatri |
5 |
2835.24.00 |
- - Của kali |
5 |
2835.25 |
- - Canxi hydroorthophosphat (“dicanxi phosphat”): |
|
2835.25.10 |
- - - Loại dùng cho thức ăn chăn nuôi |
5 |
2835.25.90 |
- - - Loại khác |
5 |
2835.26.00 |
- - Các phosphat khác của canxi |
5 |
2835.29 |
- - Loại khác: |
|
2835.29.10 |
- - - Của trinatri |
5 |
2835.29.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Polyphosphat: |
|
2835.39 |
- - Loại khác: |
|
2835.39.10 |
- - - Tetranatri pyrophosphat |
5 |
2835.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
28.36 |
Carbonat; peroxocarbonat (percarbonat); amoni carbonat thương phẩm có chứa amoni carbamat. |
|
2836.40.00 |
- Kali carbonat |
5 |
2836.60.00 |
- Bari carbonat |
5 |
|
- Loại khác: |
|
2836.91.00 |
- - Liti carbonat |
5 |
2836.92.00 |
- - Stronti carbonat |
5 |
2836.99 |
- - Loại khác: |
|
2836.99.10 |
- - - Amoni carbonat thương phẩm |
5 |
2836.99.20 |
- - - Chì carbonat |
5 |
|
|
|
28.37 |
Xyanua, xyanua oxit và xyanua phức. |
|
|
- Xyanua và xyanua oxit: |
|
2837.11.00 |
- - Của natri |
5 |
2837.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
2837.20.00 |
- Xyanua phức |
5 |
|
|
|
28.39 |
Silicat; silicat kim loại kiềm thương phẩm. |
|
|
- Của natri: |
|
2839.19 |
- - Loại khác: |
|
2839.19.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
28.40 |
Borat; peroxoborat (perborat). |
|
|
- Dinatri tetraborat (borat tinh chế - hàn the): |
|
2840.11.00 |
- - Dạng khan |
5 |
2840.19.00 |
- - Dạng khác |
5 |
2840.20.00 |
- Borat khác |
5 |
2840.30.00 |
- Peroxoborat (perborat) |
5 |
|
|
|
28.41 |
Muối của axit oxometalic hoặc axit peroxometalic. |
|
2841.30.00 |
- Natri dicromat |
5 |
2841.50.00 |
- Cromat và dicromat khác; peroxocromat |
5 |
|
- Manganit, manganat và permanganat: |
|
2841.61.00 |
- - Kali permanganat |
5 |
2841.69.00 |
- - Loại khác |
5 |
2841.70.00 |
- Molipdat |
5 |
2841.80.00 |
- Vonframat |
5 |
2841.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
28.42 |
Muối khác của axit vô cơ hay peroxoaxit (kể cả nhôm silicat đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học), trừ các chất azit. |
|
2842.90 |
- Loại khác: |
|
2842.90.10 |
- - Natri arsenit |
5 |
2842.90.20 |
- - Muối của đồng hoặc crom |
5 |
2842.90.30 |
- - Fulminat khác, xyanat và thioxyanat |
5 |
2842.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
28.43 |
Kim loại quý dạng keo; hợp chất hữu cơ hay vô cơ của kim loại quý, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; hỗn hống của kim loại quý. |
|
2843.10.00 |
- Kim loại quý dạng keo |
5 |
|
- Hợp chất bạc: |
|
2843.21.00 |
- - Nitrat bạc |
5 |
2843.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
2843.30.00 |
- Hợp chất vàng |
5 |
2843.90.00 |
- Hợp chất khác; hỗn hống |
5 |
|
|
|
28.44 |
Các nguyên tố hóa học phóng xạ và các đồng vị phóng xạ (kể cả các nguyên tố hóa học và các đồng vị có khả năng phân hạch hoặc làm giầu) và các hợp chất của chúng; hỗn hợp và các phế liệu có chứa các sản phẩm trên. |
|
2844.10 |
- Urani tự nhiên và các hợp chất của nó; hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm và hỗn hợp có chứa urani tự nhiên hay các hợp chất urani tự nhiên: |
|
2844.10.10 |
- - Urani tự nhiên và các hợp chất của nó |
5 |
2844.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
2844.20 |
- Urani đã làm giàu thành U 235 và hợp chất của nó; plutoni và hợp chất của nó; hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm kim loại), các sản phẩm gốm và các hỗn hợp có chứa urani đã được làm giàu thành U 235, plutoni hay hợp chất của các sản phẩm này: |
|
2844.20.10 |
- - Urani đã làm giàu thành U 235 và hợp chất của nó; plutoni và hợp chất của nó |
5 |
2844.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
2844.30 |
- Urani đã được làm nghèo thành U 235 và các hợp chất của nó; thori và các hợp chất của nó; hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm kim loại), sản phẩm gốm kim loại và các chất hỗn hợp chứa urani đã được làm nghèo thành U 235, thori hay các hợp chất của các sản phẩm trên: |
|
2844.30.10 |
- - Urani đã làm giàu thành U 235 và hợp chất của nó; thori và hợp chất của nó |
5 |
2844.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
2844.40 |
- Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng xạ và các hợp chất trừ loại thuộc phân nhóm 2844.10, 2844.20 hoặc 2844.30; hợp kim, các chất phân tán (kể cả gốm kim loại), các sản phẩm gốm và các hỗn hợp có chứa các nguyên tố, đồng vị hoặc các hợp chất trên; chất thải phóng xạ: |
|
2844.40.10 |
- - Nguyên tố phóng xạ và đồng vị phóng xạ và các hợp chất của nó; chất thải phóng xạ: |
5 |
2844.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
2844.50.00 |
- Hộp (cartridges) nhiên liệu đã bức xạ của lò phản ứng hạt nhân |
5 |
|
|
|
28.45 |
Chất đồng vị trừ các đồng vị thuộc nhóm 28.44; các hợp chất, vô cơ hay hữu cơ, của các đồng vị này, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. |
|
2845.10.00 |
- Nước nặng (deuterium oxide) |
5 |
2845.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
28.46 |
Các hợp chất, vô cơ hay hữu cơ, của kim loại đất hiếm, của ytri hoặc của scandi hoặc của hỗn hợp các kim loại này. |
|
2846.10.00 |
- Hợp chất xeri |
5 |
2846.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
28.47 |
Hydro peroxit, đã hoặc chưa làm rắn bằng ure. |
|
2847.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
28.49 |
Carbua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. |
|
2849.10.00 |
- Của canxi |
5 |
2849.20.00 |
- Của silic |
5 |
2849.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
2850.00.00 |
Hydrua, nitrua, azit, silicua và borua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ các hợp chất carbua của nhóm 28.49. |
5 |
|
|
|
28.52 |
Các hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ của thủy ngân, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ hỗn hống. |
|
2852.10 |
- Được xác định về mặt hóa học: |
|
2852.10.20 |
- - Các hợp chất của thủy ngân được dùng như chất phát quang |
5 |
2852.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
2852.90 |
- Loại khác: |
|
2852.90.10 |
- - Thủy ngân tanat |
5 |
2852.90.20 |
- - Thủy ngân sulphua; thủy ngân polysulphua; thủy ngân polyphosphat; thủy ngân carbua; hợp chất thủy ngân dị vòng thuộc 2934.90.90; dẫn xuất của pepton thủy ngân; các dẫn xuất protein khác của thủy ngân |
5 |
2852.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
28.53 |
Phosphua, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học, trừ phosphua sắt; các hợp chất vô cơ khác (bao gồm nước cất hoặc nước khử độ dẫn hay các loại nước tinh khiết tương tự); khí hóa lỏng (đã hoặc chưa loại bỏ khí hiếm); khí nén; hỗn hống, trừ hỗn hống của kim loại quý. |
|
2853.10.00 |
- Cyanogen chloride (chlorcyan) |
5 |
2853.90 |
- Loại khác: |
|
2853.90.10 |
- - Nước khử khoáng |
5 |
2853.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.01 |
Hydrocarbon mạch hở. |
|
2901.10.00 |
- No |
5 |
|
- Chưa no: |
|
2901.21.00 |
- - Etylen |
5 |
2901.22.00 |
- - Propen (propylen) |
5 |
2901.23.00 |
- - Buten (butylen) và các đồng phân của nó |
5 |
2901.24.00 |
- - 1,3 - butadien và isopren |
5 |
2901.29 |
- - Loại khác: |
|
2901.29.10 |
- - - Axetylen |
5 |
2901.29.20 |
- - - Hexen và các đồng phân của nó |
5 |
2901.29.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.02 |
Hydrocarbon mạch vòng. |
|
|
- Cyclanes, cyclenes và cycloterpenes: |
|
2902.11.00 |
- - Cyclohexane |
5 |
2902.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
2902.30.00 |
- Toluen |
5 |
|
- Xylenes: |
|
2902.41.00 |
- - o-Xylen |
5 |
2902.42.00 |
- - m-Xylen |
5 |
2902.44.00 |
- - Hỗn hợp các đồng phân của xylen |
5 |
2902.50.00 |
- Styren |
5 |
2902.60.00 |
- Etylbenzen |
5 |
2902.70.00 |
- Cumen |
5 |
2902.90 |
- Loại khác: |
|
2902.90.10 |
- - Dodecylbenzen |
5 |
2902.90.20 |
- - Các loại alkylbenzen khác |
5 |
|
|
|
29.03 |
Dẫn xuất halogen hóa của hydrocarbon. |
|
|
- Các dẫn xuất clo hóa của hydrocarbon mạch hở, no: |
|
2903.11 |
- - Clorometan (clorua metyl) và cloroetan (clorua etyl): |
|
2903.12.00 |
- - Diclorometan (metylen clorua) |
5 |
2903.13.00 |
- - Cloroform (triclorometan) |
5 |
|
- Các dẫn xuất clo hóa của hydrocarbon mạch hở, chưa no: |
|
2903.21.00 |
- - Vinyl clorua (cloroetylen) |
5 |
|
- Các dẫn xuất flo hóa, brom hóa hoặc iot hóa của hydrocarbon mạch hở: |
|
2903.39 |
- - Loại khác: |
|
2903.39.10 |
- - - Bromometan (metyl bromua) |
5 |
|
|
|
29.05 |
Rượu mạch hở và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. |
|
|
- Rượu no đơn chức: |
|
2905.11.00 |
- - Metanol (rượu metylic) |
5 |
2905.12.00 |
- - Propan-1-ol (rượu propylic) và propan-2-ol (rượu isopropylic) |
5 |
2905.13.00 |
- - Butan-1-ol (rượu n-butylic) |
5 |
2905.14.00 |
- - Butanol khác |
5 |
2905.16.00 |
- - Octanol (rượu octylic) và đồng phân của nó |
5 |
2905.17.00 |
- - Dodecan-1-ol (lauryl alcohol), hexadecan-1-ol (cetyl alcohol) và octadecan-1-ol (stearyl alcohol) |
5 |
2905.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Rượu đơn chức chưa no: |
|
2905.22.00 |
- - Rượu tecpen mạch hở |
5 |
2905.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Rượu hai chức: |
|
2905.31.00 |
- - Etylen glycol (ethanediol) |
5 |
2905.32.00 |
- - Propylen glycol (propan-1,2-diol) |
5 |
2905.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Rượu đa chức khác: |
|
2905.41.00 |
- - 2-Ethyl-2-(hydroxymethyl) propane-1,3-diol (trimethylolpropane) |
5 |
2905.42.00 |
- - Pentaerythritol |
5 |
2905.43.00 |
- - Mannitol |
5 |
2905.45.00 |
- - Glyxerin |
5 |
2905.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của rượu mạch hở: |
|
2905.51.00 |
- - Ethchlorvynol (INN) |
5 |
2905.59.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.06 |
Rượu mạch vòng và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa, hoặc nitroso hóa của chúng. |
|
|
- Cyclanic, cyclenic hay cycloterpenic: |
|
2906.11.00 |
- - Menthol |
5 |
2906.12.00 |
- - Cyclohexanol, methylcyclohexanols và dimethylcyclohexanols |
5 |
2906.13.00 |
- - Sterols và inositols |
5 |
2906.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại thơm: |
|
2906.21.00 |
- - Rượu benzyl |
5 |
2906.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.07 |
Phenols; rượu-phenol. |
|
|
- Monophenols: |
|
2907.11.00 |
- - Phenol (hydroxybenzen) và muối của nó |
5 |
2907.12.00 |
- - Cresols và muối của chúng |
5 |
2907.13.00 |
- - Octylphenol, nonylphenol và các chất đồng phân của chúng; muối của chúng |
5 |
2907.15.00 |
- - Naphthols và các muối của chúng |
5 |
2907.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Polyphenols; rượu-phenol: |
|
2907.21.00 |
- - Resorcinol và muối của nó |
5 |
2907.22.00 |
- - Hydroquinone (quinol) và muối của nó |
5 |
2907.23.00 |
- - 4,4’-Isopropylidenediphenol (bisphenol A, diphenylolpropan) và muối của nó |
5 |
2907.29 |
- - Loại khác: |
|
2907.29.10 |
- - - Rượu- phenol |
5 |
2907.29.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.08 |
Dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của phenols hoặc của rượu-phenol. |
|
|
- Các dẫn xuất chỉ chứa các nguyên tử halogen thay thế và muối của chúng: |
|
2908.11.00 |
- - Pentachlorophenol (ISO) |
5 |
2908.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
2908.91.00 |
- - Dinoseb (ISO) và các muối của nó |
5 |
2908.92.00 |
- - 4,6-Dinitro-o-cresol (DNOC (ISO)) và các muối của nó |
5 |
2908.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.09 |
Ete, rượu-ete, phenol-ete, phenol-rượu-ete, peroxit rượu, peroxit ete, peroxit xeton (đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học), và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên. |
|
|
- Ete mạch hở và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: |
|
2909.11.00 |
- - Dietyl ete |
5 |
2909.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
2909.20.00 |
- Ete cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
5 |
2909.30.00 |
- Ete thơm và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
5 |
|
- Rượu ete và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: |
|
2909.41.00 |
- - 2,2’-Oxydietanol (dietylen glycol, digol) |
5 |
2909.43.00 |
- - Ete monobutyl của etylen glycol hoặc của dietylen glycol |
5 |
2909.44.00 |
- - Ete monoalkyl khác của etylen glycol hoặc của dietylen glycol |
5 |
2909.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
2909.50.00 |
- Phenol-ete, phenol-rượu-ete và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
5 |
2909.60.00 |
- Peroxit rượu, peroxit ete, peroxit xeton và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng |
5 |
|
|
|
29.10 |
Epoxit, rượu epoxy, phenol epoxy và ete epoxy, có một vòng ba cạnh và các dẫn xuất đã halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. |
|
2910.10.00 |
- Oxiran (etylen oxit) |
5 |
2910.20.00 |
- Metyloxiran (propylen oxit) |
5 |
2910.30.00 |
- 1- Chloro- 2,3 epoxypropane (epichlorohydrin) |
5 |
2910.40.00 |
- Dieldrin (ISO, INN) |
5 |
2910.50.00 |
- Endrin (ISO) |
5 |
2910.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
2911.00.00 |
Các axetal và hemiaxetal, có hoặc không có chức oxy khác, và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. |
5 |
|
|
|
29.12 |
Aldehyt, có hoặc không có chức oxy khác; polyme mạch vòng của aldehyt; paraformaldehyt. |
|
|
- Aldehyt mạch hở không có chức oxy khác: |
|
2912.12.00 |
- - Etanal (axetaldehyt) |
5 |
2912.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Aldehyt mạch vòng không có chức oxy khác: |
|
2912.21.00 |
- - Benzaldehyt |
5 |
2912.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Aldehyt - rượu, ete - aldehyt, phenol - aldehyt và aldehyt có chức oxy khác: |
|
2912.41.00 |
- - Vanillin (4- hydroxy- 3- methoxybenzaldehyt) |
5 |
2912.42.00 |
- - Ethylvanillin (3-ethoxy-4-hydroxybenzaldehyt) |
5 |
2912.49 |
- - Loại khác: |
|
2912.49.10 |
- - - Aldehyt - rượu khác |
5 |
2912.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
2912.50.00 |
- Polyme mạch vòng của aldehyt |
5 |
2912.60.00 |
- Paraformaldehyt |
5 |
|
|
|
2913.00.00 |
Dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa, hoặc nitroso hóa của các sản phẩm thuộc nhóm 29.12. |
5 |
|
|
|
29.14 |
Xeton và quinon, có hoặc không có chức oxy khác, và các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. |
|
|
- Xeton mạch hở không có chức oxy khác: |
|
2914.11.00 |
- - Axeton |
5 |
2914.12.00 |
- - Butanon (metyl etyl xeton) |
5 |
2914.13.00 |
- - 4- Metylpentan-2-one (metyl isobutyl xeton) |
5 |
2914.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Xeton cyclanic, xeton cyclenic hoặc xeton cycloterpenic không có chức oxy khác: |
|
2914.22.00 |
- - Cyclohexanon và metylcyclohexanon |
5 |
2914.23.00 |
- - Ionon và metylionon |
5 |
2914.29 |
- - Loại khác: |
|
2914.29.10 |
- - - Long não |
5 |
2914.29.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Xeton thơm không có chức oxy khác: |
|
2914.31.00 |
- - Phenylaxeton (phenylpropan -2- one) |
5 |
2914.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
2914.40.00 |
- Rượu-xeton và aldehyt-xeton |
5 |
2914.50.00 |
- Phenol-xeton và xeton có chức oxy khác |
5 |
|
- Quinones: |
|
2914.61.00 |
- - Anthraquinon |
5 |
2914.62.00 |
- - Coenzyme Q10 (ubidecarenone (INN)) |
5 |
2914.69.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa |
|
2914.71.00 |
- - Chlordecone (ISO) |
5 |
2914.79.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.15 |
Axit carboxylic đơn chức no mạch hở và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên. |
|
|
- Axit formic, muối và este của nó: |
|
2915.11.00 |
- - Axit formic |
5 |
2915.12.00 |
- - Muối của axit formic |
5 |
2915.13.00 |
- - Este của axit formic |
5 |
|
- Axit axetic và muối của nó; anhydrit axetic: |
|
2915.21.00 |
- - Axit axetic |
5 |
2915.24.00 |
- - Anhydrit axetic |
5 |
2915.29 |
- - Loại khác: |
|
2915.29.10 |
- - - Natri axetat; các coban axetat |
5 |
2915.29.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Este của axit axetic: |
|
2915.31.00 |
- - Etyl axetat |
5 |
2915.32.00 |
- - Vinyl axetat |
5 |
2915.33.00 |
- - n-Butyl axetat |
5 |
2915.36.00 |
- - Dinoseb(ISO) axetat |
5 |
2915.39 |
- - Loại khác: |
|
2915.39.10 |
- - - Isobutyl axetat |
5 |
2915.39.20 |
- - - 2- Ethoxyetyl axetat |
5 |
2915.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
2915.40.00 |
- Axit mono-, di- hoặc tricloroaxetic, muối và este của chúng |
5 |
2915.50.00 |
- Axit propionic, muối và este của nó |
5 |
2915.60.00 |
- Axit butanoic, axit pentanoic, muối và este của chúng |
5 |
2915.70 |
- Axit palmitic, axit stearic, muối và este của chúng: |
|
2915.70.10 |
- - Axit palmitic, muối và este của nó |
5 |
2915.70.20 |
- - Axit stearic |
5 |
2915.70.30 |
- - Muối và este của axit stearic |
5 |
2915.90 |
- Loại khác: |
|
2915.90.10 |
- - Clorua axetyl |
5 |
2915.90.20 |
- - Axit lauric, axit myristic, muối và este của chúng |
5 |
2915.90.30 |
- - Axit caprylic, muối và este của nó |
5 |
2915.90.40 |
- - Axit capric, muối và este của nó |
5 |
2915.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.16 |
Axit carboxylic đơn chức mạch hở chưa no, axit carboxylic đơn chức mạch vòng, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng. |
|
|
- Axit carboxylic đơn chức mạch hở chưa no, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
2916.11.00 |
- - Axit acrylic và muối của nó |
5 |
2916.12.00 |
- - Este của axit acrylic |
5 |
2916.13.00 |
- - Axit metacrylic và muối của nó |
5 |
2916.14 |
- - Este của axit metacrylic: |
|
2916.14.10 |
- - - Metyl metacrylat |
5 |
2916.14.90 |
- - - Loại khác |
5 |
2916.15.00 |
- - Axit oleic, axit linoleic hoặc axit linolenic, muối và este của nó |
5 |
2916.16.00 |
- - Binapacryl (ISO) |
5 |
2916.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
2916.20.00 |
- Axit carboxylic đơn chức của cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên |
5 |
|
- Axit carboxylic thơm đơn chức, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
2916.32.00 |
- - Peroxit benzoyl và clorua benzoyl |
5 |
2916.34.00 |
- - Axit phenylaxetic và muối của nó |
5 |
2916.39 |
- - Loại khác: |
|
2916.39.10 |
- - - Axit axetic 2,4- Diclorophenyl và muối và este của nó |
5 |
2916.39.20 |
- - - Este của axit phenylaxetic |
5 |
2916.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.17 |
Axit carboxylic đa chức, các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên. |
|
|
- Axit carboxylic đa chức mạch hở, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
2917.11.00 |
- - Axit oxalic, muối và este của nó |
5 |
2917.12 |
- - Axit adipic, muối và este của nó: |
|
2917.12.90 |
- - - Loại khác |
5 |
2917.13.00 |
- - Axit azelaic, axit sebacic, muối và este của chúng |
5 |
2917.14.00 |
- - Anhydrit maleic |
5 |
2917.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
2917.20.00 |
- Axit carboxylic đa chức của cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên |
5 |
|
- Axit carboxylic thơm đa chức, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
2917.35.00 |
- - Phthalic anhydrit |
5 |
2917.36.00 |
- - Axit terephthalic và muối của nó |
5 |
2917.37.00 |
- - Dimetyl terephthalat |
5 |
2917.39 |
- - Loại khác: |
|
2917.39.20 |
- - - Các hợp chất phthalic khác của loại được sử dụng như là chất hóa dẻo và este của anhydrit phthalic |
5 |
2917.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.18 |
Axit carboxylic có thêm chức oxy và các anhydrit, halogenua, peroxit và peroxyaxit của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên. |
|
|
- Axit carboxylic có chức rượu nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
2918.11.00 |
- - Axit lactic, muối và este của nó |
5 |
2918.12.00 |
- - Axit tartaric |
5 |
2918.13.00 |
- - Muối và este của axit tartaric |
5 |
2918.16.00 |
- - Axit gluconic, muối và este của nó |
5 |
2918.17.00 |
- - Axit 2,2-Diphenyl-2-hydroxyacetic (axit benzilic) |
5 |
2918.18.00 |
- - Chlorobenzilate (ISO) |
5 |
2918.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Axit carboxylic có chức phenol nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên: |
|
2918.21.00 |
- - Axit salicylic và muối của nó |
5 |
2918.22.00 |
- - Axit o-Axetylsalicylic, muối và este của nó |
5 |
2918.23.00 |
- - Este khác của axit salicylic và muối của chúng |
5 |
2918.29 |
- - Loại khác: |
|
2918.29.10 |
- - - Este sulphonic alkyl của phenol |
5 |
2918.29.90 |
- - - Loại khác |
5 |
2918.30.00 |
- Axit carboxylic có chức aldehyt hoặc chức xeton nhưng không có chức oxy khác, các anhydrit, halogenua, peroxit, peroxyaxit của chúng và các dẫn xuất của các chất trên |
5 |
|
- Loại khác: |
|
2918.91.00 |
- - 2,4,5-T (ISO) (axit 2,4,5-triclorophenoxyaxetic), muối và este của nó |
5 |
2918.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.20 |
Este của axit vô cơ khác của các phi kim loại (trừ este của hydro halogenua) và muối của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của các chất trên. |
|
|
- Este thiophosphoric (phosphorothioates) và muối của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: |
|
2920.11.00 |
- - Parathion (ISO) và parathion-methyl (ISO) (methyl- parathion) |
5 |
2920.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Phosphite este và muối của chúng; các dẫn xuất halogen hóa, sulphonat hóa, nitro hóa hoặc nitroso hóa của chúng: |
|
2920.21.00 |
- - Dimethyl phosphite |
5 |
2920.22.00 |
- - Diethyl phosphite |
5 |
2920.23.00 |
- - Trimethyl phosphite |
5 |
2920.24.00 |
- - Triethyl phosphite |
5 |
2920.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
2920.30.00 |
- Endosulfan (ISO) |
5 |
2920.90.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.21 |
Hợp chất chức amin. |
|
|
- Amin đơn chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2921.11.00 |
- - Metylamin, di- hoặc trimetylamin và muối của chúng |
5 |
2921.12.00 |
- - 2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride |
5 |
2921.13.00 |
- - 2-(N,N-Diethylamino)ethylchloride hydrochloride |
5 |
2921.14.00 |
- - 2-(N,N-Diisopropylamino)ethyclhloride hydrochloride |
5 |
2921.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Amin đa chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2921.21.00 |
- - Etylendiamin và muối của nó |
5 |
2921.22.00 |
- - Hexametylendiamin và muối của nó |
5 |
2921.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
2921.30.00 |
- Amin đơn hoặc đa chức của cyclanic, cyclenic hoặc cycloterpenic, và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
5 |
|
- Amin thơm đơn chức và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2921.41.00 |
- - Anilin và muối của nó |
5 |
2921.42.00 |
- - Các dẫn xuất anilin và muối của chúng |
5 |
2921.43.00 |
- - Toluidines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
5 |
2921.44.00 |
- - Diphenylamin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng |
5 |
2921.45.00 |
- - 1- Naphthylamin (alpha-naphthylamin), 2- naphthylamin (beta-naphthylamin) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
5 |
2921.46.00 |
- - Amfetamine (INN), benzfetamine (INN), dexamfetamine (INN), etilamfetamine (INN), fencamfamin (INN), lefetamine (INN), levamfetamine (INN), mefenorex (INN) và phentermine (INN); muối của chúng |
5 |
2921.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Amin thơm đa chức và các chất dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2921.51.00 |
- - o-, m-, p- Phenylenediamine, diaminotoluenes và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
5 |
2921.59.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.22 |
Hợp chất amino chức oxy. |
|
|
- Rượu - amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, ete và este của chúng; muối của chúng: |
|
2922.14.00 |
- - Dextropropoxyphene (INN) và muối của chúng |
5 |
2922.19 |
- - Loại khác: |
|
2922.19.10 |
- - - Ethambutol và muối của nó, este và các dẫn xuất khác |
5 |
|
- Amino - aldehyt, amino-xeton và amino-quinon, trừ loại chứa hai chức oxy trở lên; muối của chúng: |
|
2922.31.00 |
- - Amfepramone (INN), methadone (INN) và normethadone (INN); muối của chúng |
5 |
|
- Axit - amino, trừ loại chứa 2 chức oxy trở lên, và este của chúng; muối của chúng: |
|
2922.41.00 |
- - Lysin và este của nó; muối của chúng |
5 |
2922.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
2922.50 |
- Phenol-rượu-amino, phenol-axit-amino và các hợp chất amino khác có chức oxy: |
|
2922.50.10 |
- - p-Aminosalicylic axit và muối, este và các dẫn xuất khác của nó |
5 |
2922.50.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.23 |
Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithins và phosphoaminolipid khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. |
|
2923.10.00 |
- Cholin và muối của nó |
5 |
2923.20 |
- Lecithins và các phosphoaminolipid khác: |
|
2923.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
2923.30.00 |
- Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate |
5 |
2923.40.00 |
- Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate |
5 |
2923.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
29.24 |
Hợp chất chức carboxyamit; hợp chất chức amit của axit carbonic. |
|
|
- Amit mạch hở (kể cả carbamates mạch hở) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2924.11.00 |
- - Meprobamate (INN) |
5 |
2924.12 |
- - Fluoroacetamide (ISO), monocrotophos (ISO) và phosphamidon (ISO): |
|
2924.12.10 |
- - - Fluoroacetamide (ISO) và phosphamidon (ISO) |
5 |
2924.12.20 |
- - - Monocrotophos (ISO) |
5 |
2924.19 |
- - Loại khác: |
|
2924.19.10 |
- - - Carisophrodol |
5 |
2924.19.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Amit mạch vòng (kể cả carbamates mạch vòng) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2924.21 |
- - Ureines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2924.21.10 |
- - - 4- Ethoxyphenylurea (dulcin) |
5 |
2924.21.20 |
- - - Diuron và monuron |
5 |
2924.21.90 |
- - - Loại khác |
5 |
2924.24.00 |
- - Ethinamate (INN) |
5 |
2924.25.00 |
- - Alachlor (ISO) |
5 |
2924.29 |
- - Loại khác: |
|
2924.29.30 |
- - - Acetaminophen (paracetamol); salicylamide; ethoxybenzamide |
5 |
2924.29.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.25 |
Hợp chất chức carboxyimit (kể cả saccharin và muối của nó) và các hợp chất chức imin. |
|
|
- Imit và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2925.12.00 |
- - Glutethimide (INN) |
5 |
2925.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Imin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2925.21.00 |
- - Chlodimeform (ISO) |
5 |
2925.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.26 |
Hợp chất chức nitril. |
|
2926.10.00 |
- Acrylonitril |
5 |
2926.20.00 |
- 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide) |
5 |
2926.30.00 |
- Fenproporex (INN) và muối của nó; methadone (INN) intermediate (4-cyano-2-dimethylamino-4, 4- diphenylbutane) |
5 |
2926.40.00 |
- alpha-Phenylacetoacetonitrile |
5 |
2926.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
29.27 |
Hợp chất diazo-, azo- hoặc azoxy. |
|
2927.00.10 |
- Azodicarbonamide |
5 |
2927.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
29.28 |
Dẫn xuất hữu cơ của hydrazin hoặc của hydroxylamin. |
|
2928.00.10 |
- Linuron |
5 |
2928.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
29.29 |
Hợp chất chức nitơ khác. |
|
2929.10 |
- Isocyanates: |
|
2929.10.10 |
- - Diphenylmetan diisoxyanat (MDI) |
5 |
2929.10.20 |
- - Toluen diisoxyanat |
5 |
2929.90 |
- Loại khác: |
|
2929.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.30 |
Hợp chất lưu huỳnh-hữu cơ. |
|
2930.20.00 |
- Thiocarbamates và dithiocarbamates |
5 |
2930.30.00 |
- Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua |
5 |
2930.40.00 |
- Methionin |
5 |
2930.60.00 |
- 2-(N,N-Diethylamino)ethanethiol |
5 |
2930.70.00 |
- Bis(2-hydroxyethyl)sulfide (thiodiglycol (INN)) |
5 |
2930.80.00 |
- Aldicarb (ISO), captafol (ISO) và methamidophos (ISO) |
5 |
2930.90 |
- Loại khác: |
|
2930.90.10 |
- - Dithiocarbonates |
5 |
2930.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.31 |
Hợp chất vô cơ - hữu cơ khác. |
|
2931.10 |
- Chì tetrametyl và chì tetraetyl: |
|
2931.10.10 |
- - Chì tetrametyl |
5 |
2931.10.20 |
- - Chì tetraetyl |
5 |
2931.20.00 |
- Hợp chất tributyltin |
5 |
|
- Các dẫn xuất phospho - hữu cơ khác: |
|
2931.31.00 |
- - Dimethyl methylphosphonate |
5 |
2931.32.00 |
- - Dimethyl propylphosphonate |
5 |
2931.33.00 |
- - Diethyl ethylphosphonate |
5 |
2931.34.00 |
- - Natri 3-(trihydroxysilyl)propyl methylphosphonate |
5 |
2931.35.00 |
- - 2,4,6-Tripropyl-1,3,5,2,4,6-trioxatriphosphinane 2,4,6- trioxide |
5 |
2931.36.00 |
- - (5-Ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan- 5-yl)methyl methyl methylphosphonate |
5 |
2931.37.00 |
- - Bis [(5-ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5-yl)methyl] methylphosphonate |
5 |
2931.38.00 |
- - Muối của axit methylphosphonic và (aminoiminomethyl)urea (1: 1) |
5 |
2931.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
2931.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - N-(phosphonomethyl) glycine và muối của chúng: |
5 |
2931.90.21 |
- - - N-(phosphonomethyl) glycine |
5 |
2931.90.22 |
- - - Muối của N-(phosphonomethyl) glycine |
5 |
2931.90.30 |
- - Ethephone |
5 |
|
- - Các hợp chất arsen - hữu cơ: |
|
2931.90.41 |
- - - Dạng lỏng |
5 |
2931.90.49 |
- - - Loại khác |
5 |
2931.90.50 |
- - Dimethyltin dichloride |
5 |
2931.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.32 |
Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố oxy. |
|
|
- Hợp chất có chứa một vòng furan chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
|
2932.11.00 |
- - Tetrahydrofuran |
5 |
2932.12.00 |
- - 2-Furaldehyde (furfuraldehyde) |
5 |
2932.13.00 |
- - Furfuryl alcohol và tetrahydrofurfuryl alcohol |
5 |
2932.14.00 |
- - Sucralose |
5 |
2932.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
2932.20 |
- Lactones: |
5 |
2932.20.10 |
- - Coumarin N-(1,2-Benzopyrone) methylcoumarins và ethyl- coumarin |
5 |
2932.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
2932.91.00 |
- - Isosafrole |
5 |
2932.92.00 |
- - 1-(1,3-Benzodioxol-5-yl)propan-2-one |
5 |
2932.93.00 |
- - Piperonal |
5 |
2932.94.00 |
- - Safrole |
5 |
2932.95.00 |
- - Tetrahydrocannabinol (tất cả các đồng phân) |
5 |
2932.99 |
- - Loại khác: |
|
2932.99.10 |
- - - Carbofuran |
5 |
2932.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.33 |
Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố ni tơ. |
|
|
- Hợp chất có chứa một vòng pyrazol chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
|
2933.11.00 |
- - Phenazon (antipyrin) và các dẫn xuất của nó |
5 |
2933.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Hợp chất có chứa một vòng imidazol chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
|
2933.21.00 |
- - Hydantoin và các dẫn xuất của nó |
5 |
2933.29.00 |
- - Loại khác: |
5 |
|
- Hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
|
2933.31.00 |
- - Piridin và muối của nó |
5 |
2933.32.00 |
- - Piperidin và muối của nó |
5 |
2933.33.00 |
- - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN) và trimeperidine (INN); các muối của chúng |
5 |
2933.39 |
- - Loại khác: |
|
2933.39.10 |
- - - Clopheniramin và isoniazid |
5 |
2933.39.30 |
- - - Muối paraquat |
5 |
2933.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Hợp chất chứa trong cấu trúc 1 vòng quinolin hoặc hệ vòng isoquinolin (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm: |
|
2933.41.00 |
- - Levorphanol (INN) và muối của nó |
5 |
2933.49 |
- - Loại khác: |
|
2933.49.10 |
- - - Dextromethorphan |
5 |
2933.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Hợp chất có chứa 1 vòng pyrimidin (đã hoặc chưa hydro hóa) hoặc vòng piperazin trong cấu trúc: |
|
2933.52.00 |
- - Malonylurea (axit bacbituric) và các muối của nó |
5 |
2933.53.00 |
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) và vinylbital (INN); các muối của chúng |
5 |
2933.54.00 |
- - Các dẫn xuất khác của malonylurea (axit barbituric); muối của chúng |
5 |
2933.55.00 |
- - Loprazolam (INN), mecloqualone (INN), methaqualone (INN) và zipeprol (INN); các muối của chúng |
5 |
2933.59 |
- - Loại khác: |
|
2933.59.10 |
- - - Diazinon |
5 |
2933.59.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Hợp chất chứa một vòng triazin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc: |
|
2933.61.00 |
- - Melamin |
5 |
2933.69.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Lactams: |
|
2933.71.00 |
- - 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) |
5 |
2933.72.00 |
- - Clobazam (INN) và methyprylon (INN) |
5 |
2933.79.00 |
- - Lactam khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
2933.91.00 |
- - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN), medazepam (INN), midazolam (INN), nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), nordazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN), tetrazepam (INN) và triazolam (INN); muối của chúng |
5 |
2933.92.00 |
- - Azinphos-methyl (ISO) |
5 |
2933.99 |
- - Loại khác: |
|
2933.99.10 |
- - - Mebendazole hoặc parbendazole |
5 |
2933.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.34 |
Các axit nucleic và muối của chúng; đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; hợp chất dị vòng khác. |
|
2934.10.00 |
- Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc |
5 |
2934.20.00 |
- Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm |
5 |
2934.30.00 |
- Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng phenothiazin (đã hoặc chưa hydro hóa), chưa ngưng tụ thêm |
5 |
|
- Loại khác: |
|
2934.91.00 |
- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) và sufentanil (INN); muối của chúng |
5 |
2934.99 |
- - Loại khác: |
|
2934.99.30 |
- - - Axit 6-Aminopenicillanic |
5 |
2934.99.50 |
- - - Oxadiazon, với độ tinh khiết tối thiểu là 94% |
5 |
|
|
|
29.35 |
Sulphonamides. |
|
2935.10.00 |
- N-Methylperfluorooctane sulphonamide |
5 |
2935.20.00 |
- N-Ethylperfluorooctane sulphonamide |
5 |
2935.30.00 |
- N-Ethyl-N-(2-hydroxyethyl) perfluorooctane sulphonamide |
5 |
2935.40.00 |
- N-(2-Hydroxyethyl)-N-methylperfluorooctane sulphonamide |
5 |
2935.50.00 |
- Các perfluorooctane sulphonamide khác |
5 |
2935.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
29.36 |
Tiền vitamin và vitamin các loại, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp (kể cả các chất cô đặc tự nhiên), các dẫn xuất của chúng sử dụng chủ yếu như vitamin, và hỗn hợp của các chất trên, có hoặc không có bất kỳ loại dung môi nào. |
|
|
- Vitamin và các dẫn xuất của chúng, chưa pha trộn: |
|
2936.21.00 |
- - Vitamin A và các dẫn xuất của chúng |
5 |
2936.22.00 |
- - Vitamin B1 và các dẫn xuất của nó |
5 |
2936.23.00 |
- - Vitamin B2 và các dẫn xuất của nó |
5 |
2936.24.00 |
- - Axit D- hoặc DL-Pantothenic (vitamin B3 hoặc vitamin B5) và các dẫn xuất của nó |
5 |
2936.25.00 |
- - Vitamin B6 và các dẫn xuất của nó |
5 |
2936.26.00 |
- - Vitamin B12 và các dẫn xuất của nó |
5 |
2936.27.00 |
- - Vitamin C và các dẫn xuất của nó |
5 |
2936.28.00 |
- - Vitamin E và các dẫn xuất của nó |
5 |
2936.29.00 |
- - Vitamin khác và các dẫn xuất của chúng |
5 |
2936.90.00 |
- Loại khác, kể cả các chất cô đặc tự nhiên |
5 |
|
|
|
29.37 |
Các hormon, prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp; các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng, kể cả chuỗi polypeptit cải biến, được sử dụng chủ yếu như hormon. |
|
|
- Các hormon polypeptit , các hormon protein và các hormon glycoprotein, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: |
|
2937.11.00 |
- - Somatotropin, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của nó |
5 |
2937.12.00 |
- - Insulin và muối của nó |
5 |
2937.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Các hormon steroit, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: |
|
2937.21.00 |
- - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) và prednisolone (dehydrohydrocortisone) |
5 |
2937.22.00 |
- - Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones) |
5 |
2937.23.00 |
- - Oestrogens và progestogens |
5 |
2937.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
2937.50.00 |
- Prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng |
5 |
2937.90 |
- Loại khác: |
|
2937.90.10 |
- - Hợp chất amino chức oxy |
5 |
2937.90.20 |
- - Epinephrine; các dẫn xuất của amino - axit |
5 |
2937.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
29.39 |
Alkaloit, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, và các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng. |
|
|
- Alkaloit từ thuốc phiện và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2939.11 |
- - Cao thuốc phiện; buprenorphine (INN), codeine, dihydrocodeine (INN), ethylmorphine, etorphine (INN), heroin, hydrocodone (INN), hydromorphone (INN), morphine, nicomorphine (INN), oxycodone (INN), oxymorphone (INN), pholcodine (INN), thebacon (INN) và thebaine; các muối của chúng: |
|
2939.11.10 |
- - - Cao thuốc phiện và muối của chúng |
5 |
2939.11.90 |
- - - Loại khác |
5 |
2939.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
2939.20 |
- Alkaloit của cây canh-ki-na và dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2939.20.10 |
- - Quinine và các muối của nó |
5 |
2939.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
2939.30.00 |
- Cafein và các muối của nó |
5 |
|
- Ephedrines và muối của chúng: |
|
2939.41.00 |
- - Ephedrine và muối của nó |
5 |
2939.42.00 |
- - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó |
5 |
2939.43.00 |
- - Cathine (INN) và muối của nó |
5 |
2939.44.00 |
- - Norephedrine và muối của nó |
5 |
2939.49 |
- - Loại khác |
5 |
2939.49.10 |
- - - Phenylpropanolamine (PPA) |
5 |
2939.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Theophylline và aminophylline (theophylline- ethylenediamine) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2939.51.00 |
- - Fenetylline (INN) và muối của nó |
5 |
2939.59.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Alkaloit của hạt cựa (mầm) lúa mạch (alkaloids of rye ergot) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: |
|
2939.61.00 |
- - Ergometrine (INN) và các muối của nó |
5 |
2939.62.00 |
- - Ergotamine (INN) và các muối của nó |
5 |
2939.63.00 |
- - Axit lysergic và các muối của nó |
5 |
2939.69.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác, có nguồn gốc thực vật: |
|
2939.71.00 |
- - Cocaine, ecgonine, levometamfetamine, metamfetamine (INN), metamfetamine racemate; các muối, este và các dẫn xuất khác của chúng |
5 |
2939.79.00 |
- - Loại khác |
5 |
2939.80.00 |
- Loại khác: |
5 |
|
|
|
29.41 |
Kháng sinh. |
|
2941.10 |
- Các penicillin và các dẫn xuất của chúng có cấu trúc là axit penicillanic; muối của chúng: |
|
2941.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
2941.20.00 |
- Các streptomycin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
5 |
2941.30.00 |
- Các tetracyclin và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng |
5 |
2941.40.00 |
- Cloramphenicol và các dẫn xuất của nó; muối của chúng |
5 |
2941.50.00 |
- Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng |
5 |
2941.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
30.01 |
Các tuyến và các bộ phận cơ thể khác dùng để chữa bệnh, ở dạng khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột; chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận cơ thể khác hoặc từ các dịch tiết của chúng dùng để chữa bệnh; heparin và các muối của nó; các chất khác từ người hoặc động vật được điều chế dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
3001.20.00 |
- Chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận cơ thể khác hoặc từ các dịch tiết của chúng |
5 |
3001.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
30.02 |
Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh, các phần phân đoạn của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc thu được từ quy trình công nghệ sinh học; vắc xin, độc tố, vi sinh nuôi cấy (trừ các loại men) và các sản phẩm tương tự. |
|
|
- Kháng huyết thanh, các phần phân đoạn khác của máu và các sản phẩm miễn dịch, có hoặc không cải biến hoặc thu được từ quy trình công nghệ sinh học: |
|
3002.11.00 |
- - Bộ thử chuẩn đoán bệnh sốt rét |
5 |
3002.12 |
- - Kháng huyết thanh và các phần phân đoạn khác của máu: |
|
3002.12.10 |
- - - Kháng huyết thanh; dung dịch đạm huyết thanh; bột hemoglobin |
5 |
3002.12.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3002.13.00 |
- - Các sản phẩm miễn dịch, chưa được pha trộn, chưa đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ |
5 |
3002.14.00 |
- - Các sản phẩm miễn dịch, được pha trộn, chưa đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ |
5 |
3002.15.00 |
- - Các sản phẩm miễn dịch, đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoăc đóng gói để bán lẻ |
5 |
3002.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
3002.20 |
- Vắc xin cho người: |
|
3002.20.10 |
- - Vắc xin uốn ván |
5 |
3002.20.20 |
- - Vắc xin ho gà, sởi, viêm màng não hoặc bại liệt |
5 |
3002.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
3002.30.00 |
- Vắc xin thú y |
5 |
3002.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
30.03 |
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm từ hai hay nhiều thành phần trở lên đã pha trộn với nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành hình dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ. |
|
3003.10 |
- Chứa penicillin hoặc dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic, hoặc streptomycins hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3003.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
3003.20.00 |
- Loại khác, chứa các kháng sinh |
5 |
|
- Loại khác, chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37: |
|
3003.31.00 |
- - Chứa insulin |
5 |
3003.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác, chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3003.41.00 |
- - Chứa ephedrine hoặc muối của nó |
5 |
3003.42.00 |
- - Chứa pseudoephedrine (INN) hoặc muối của nó |
5 |
3003.43.00 |
- - Chứa norephedrine hoặc muối của nó |
5 |
3003.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
3003.60.00 |
- Loại khác, chứa hoạt chất chống sốt rét mô tả ở Chú giải Phân nhóm 2 của Chương này |
5 |
3003.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
30.04 |
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ. |
|
3004.10 |
- Chứa penicillins hoặc các dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic, hoặc các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
|
- - Chứa các penicillins hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3004.10.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Chứa các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3004.10.21 |
- - - Dạng mỡ |
5 |
3004.10.29 |
- - - Loại khác |
5 |
3004.20 |
- Loại khác, chứa kháng sinh: |
|
|
- - Chứa erythromycin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3004.20.39 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Chứa tetracylin hoặc chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3004.20.79 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
3004.20.91 |
- - - Dạng uống hoặc dạng mỡ |
5 |
3004.20.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác, chứa hormon hoặc các sản phẩm khác của nhóm 29.37: |
|
3004.31.00 |
- - Chứa insulin |
5 |
3004.32 |
- - Chứa hormon tuyến thượng thận, các dẫn xuất hoặc cấu trúc tương tự của chúng: |
|
3004.32.40 |
- - - Chứa hydrocortisone natri succinate hoặc fluocinolone acetonide |
5 |
3004.32.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3004.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác, chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng: |
|
3004.41.00 |
- - Chứa ephedrine hoặc muối của nó |
5 |
3004.42.00 |
- - Chứa pseudoephedrine (INN) hoặc muối của nó |
5 |
3004.43.00 |
- - Chứa norephedrine hoặc muối của nó |
5 |
3004.49 |
- - Loại khác: |
|
3004.49.10 |
- - - Chứa morphine hoặc các dẫn xuất của nó |
5 |
3004.49.80 |
- - - Chứa quinine hydrochloride hoặc dihydroquinine chloride, dùng để tiêm; Chứa quinine sulphate hoặc bisulphate, dạng uống |
5 |
3004.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3004.50 |
- Loại khác, chứa các vitamin hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.36: |
|
3004.50.10 |
- - Loại phù hợp cho trẻ em, dạng xirô |
5 |
|
- - Loại khác, chứa nhiều hơn một loại vitamin: |
|
3004.50.21 |
- - - Dạng uống |
5 |
3004.50.29 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
3004.50.91 |
- - - Chứa vitamin A, B hoặc C |
5 |
3004.50.99 |
- - - Loại khác |
5 |
3004.90 |
- Loại khác: |
|
3004.90.10 |
- - Miếng thẩm thấu qua da dùng điều trị bệnh ung thư hoặc bệnh tim |
5 |
3004.90.20 |
- - Nước vô trùng đóng kín để xông, loại dược phẩm |
5 |
3004.90.30 |
- - Thuốc khử trùng |
5 |
|
- - Chất gây tê, gây mê (Anaesthetic): |
|
3004.90.49 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng để điều trị ho hoặc cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin: |
|
3004.90.54 |
- - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen |
5 |
|
- - Thuốc chống sốt rét: |
|
|
- - - Loại khác: |
|
3004.90.69 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - Thuốc tẩy giun: |
|
|
- - - Loại khác: |
|
3004.90.79 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - Các thuốc khác điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác: |
|
3004.90.81 |
- - - Chứa deferoxamine, dạng tiêm |
5 |
3004.90.82 |
- - - Thuốc chống HIV/AIDS |
5 |
3004.90.89 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
3004.90.91 |
- - - Chứa natri clorua hoặc glucose, dạng truyền |
5 |
3004.90.92 |
- - - Chứa sorbitol hoặc salbutamol, dạng truyền |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
3004.90.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
30.06 |
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này. |
|
3006.10 |
- Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu khâu (suture) vô trùng tương tự (kể cả chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong vô trùng và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu tự tiêu vô trùng trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu: |
|
3006.10.10 |
- - Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu |
5 |
3006.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
3006.20.00 |
- Chất thử nhóm máu |
5 |
3006.30 |
- Chế phẩm cản quang dùng trong chiếu chụp bằng tia X; các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân: |
|
3006.30.20 |
- - Các chất thử nguồn gốc vi sinh, loại phù hợp để chẩn đoán sinh học trong thú y |
5 |
3006.30.30 |
- - Các chất thử chẩn đoán vi sinh khác |
5 |
3006.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
3006.40 |
- Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương: |
|
3006.40.10 |
- - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác |
5 |
3006.40.20 |
- - Xi măng gắn xương |
5 |
3006.50.00 |
- Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu |
5 |
3006.60.00 |
- Các chế phẩm hóa học dùng để tránh thai dựa trên hormon, dựa trên các sản phẩm khác của nhóm 29.37 hoặc dựa trên các chất diệt tinh trùng |
5 |
3006.70.00 |
- Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế |
5 |
|
|
|
31.01 |
Phân bón gốc thực vật hoặc động vật, đã hoặc chưa pha trộn với nhau hoặc qua xử lý hóa học; phân bón sản xuất bằng cách pha trộn hoặc xử lý hóa học các sản phẩm động vật hoặc thực vật. |
|
3101.00.10 |
- Nguồn gốc chỉ từ thực vật |
5 |
|
- Loại khác: |
|
3101.00.92 |
- - Nguồn gốc động vật (trừ phân chim, dơi), đã qua xử lý hóa học |
5 |
3101.00.99 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
31.02 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa nitơ. |
|
|
- Amoni sulphat; muối kép và hỗn hợp của amoni sulphat và amoni nitrat: |
|
3102.21.00 |
- - Amoni sulphat |
5 |
3102.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
3102.40.00 |
- Hỗn hợp của amoni nitrat với canxi carbonat hoặc các chất vô cơ khác không phải phân bón |
5 |
3102.50.00 |
- Natri nitrat |
5 |
3102.60.00 |
- Muối kép và hỗn hợp của canxi nitrat và amoni nitrat |
5 |
3102.80.00 |
- Hỗn hợp urê và amoni nitrat ở trong dung dịch nước hoặc dung dịch amoniac |
5 |
3102.90.00 |
- Loại khác, kể cả hỗn hợp chưa được chi tiết trong các phân nhóm trước |
5 |
|
|
|
31.03 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa phosphat (phân lân). |
|
3103.90 |
- Loại khác: |
|
3103.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
31.04 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa kali. |
|
3104.20.00 |
- Kali clorua |
5 |
3104.30.00 |
- Kali sulphat |
5 |
3104.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
31.05 |
Phân khoáng hoặc phân hóa học chứa hai hoặc ba nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và ka li; phân bón khác; các mặt hàng của Chương này ở dạng viên (tablet) hoặc các dạng tương tự hoặc đóng gói với trọng lượng cả bì không quá 10 kg. |
|
3105.10 |
- Các mặt hàng của Chương này ở dạng viên (tablet) hoặc các dạng tương tự hoặc đóng gói với trọng lượng cả bì không quá 10 kg: |
|
3105.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
3105.40.00 |
- Amoni dihydro orthophosphat (monoamoni phosphat) và hỗn hợp của nó với diamoni hydro orthophosphat (diamoni phosphat) |
5 |
|
- Phân khoáng hoặc phân hóa học khác có chứa hai nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ và phospho: |
|
3105.51.00 |
- - Chứa nitrat và phosphat |
5 |
3105.59.00 |
- - Loại khác |
5 |
3105.60.00 |
- Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai nguyên tố cấu thành phân bón là phospho và kali |
5 |
3105.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
32.01 |
Chất chiết xuất để thuộc da có nguồn gốc từ thực vật; ta nanh và các muối, ete, este và các chất dẫn xuất khác của chúng. |
|
3201.10.00 |
- Chất chiết xuất từ cây mẻ rìu (Quebracho) |
5 |
3201.20.00 |
- Chất chiết xuất từ cây keo (Wattle) |
5 |
3201.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
32.02 |
Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất thuộc da vô cơ; các chế phẩm thuộc da, có hoặc không chứa chất thuộc da tự nhiên; các chế phẩm chứa enzym dùng cho tiền thuộc da. |
|
3202.10.00 |
- Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp |
5 |
3202.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
32.04 |
Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm đã được ghi trong Chú giải 3 của Chương này dựa trên chất màu hữu cơ tổng hợp; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang hoặc như các chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. |
|
|
- Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ chúng như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này: |
|
3204.11 |
- - Thuốc nhuộm phân tán và các chế phẩm từ chúng: |
|
3204.11.10 |
- - - Dạng thô |
5 |
3204.11.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3204.12 |
- - Thuốc nhuộm axit, có hoặc không tạo phức kim loại, và các chế phẩm từ chúng; thuốc nhuộm cầm màu và các chế phẩm từ chúng: |
|
3204.12.10 |
- - - Thuốc nhuộm axit |
5 |
3204.12.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3204.13.00 |
- - Thuốc nhuộm bazơ và các chế phẩm từ chúng |
5 |
3204.14.00 |
- - Thuốc nhuộm trực tiếp và các chế phẩm từ chúng |
5 |
3204.15.00 |
- - Thuốc nhuộm chàm (kể cả loại có thể dùng như thuốc màu) và các chế phẩm từ chúng |
5 |
3204.16.00 |
- - Thuốc nhuộm hoạt tính và các chế phẩm từ chúng |
5 |
3204.17 |
- - Thuốc màu và các chế phẩm từ chúng: |
5 |
3204.17.10 |
- - - Thuốc màu hữu cơ tổng hợp ở dạng bột |
5 |
3204.17.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3204.19.00 |
- - Loại khác, kể cả hỗn hợp chất màu từ hai phân nhóm trở lên của các phân nhóm từ 3204.11 đến 3204.19 |
5 |
3204.20.00 |
- Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang |
5 |
3204.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
3205.00.00 |
Các chất màu nền (colour lakes); các chế phẩm dựa trên các chất màu nền như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này. |
5 |
|
|
|
32.06 |
Chất màu khác; các chế phẩm như đã ghi trong Chú giải 3 của Chương này, trừ các loại thuộc nhóm 32.03, 32.04 hoặc 32.05; các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học. |
|
|
- Thuốc màu và các chế phẩm từ dioxit titan: |
|
3206.11 |
- - Chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô: |
|
3206.11.10 |
- - - Thuốc màu |
5 |
3206.11.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3206.19 |
- - Loại khác: |
|
3206.19.10 |
- - - Thuốc màu |
5 |
3206.19.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3206.20 |
- Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất crom: |
|
3206.20.10 |
- - Màu vàng crom, màu xanh crom và màu da cam molybdat hoặc màu đỏ molybdat từ hợp chất crom |
5 |
3206.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Chất màu khác và các chế phẩm khác: |
|
3206.41 |
- - Chất màu xanh nước biển và các chế phẩm từ chúng: |
|
3206.41.10 |
- - - Các chế phẩm |
5 |
3206.41.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3206.42 |
- - Litopon và các thuốc màu khác và các chế phẩm từ kẽm sulphua: |
|
3206.42.10 |
- - - Các chế phẩm |
5 |
3206.42.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3206.49 |
- - Loại khác: |
|
3206.49.10 |
- - - Các chế phẩm |
5 |
3206.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3206.50 |
- Các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang: |
|
3206.50.10 |
- - Các chế phẩm |
5 |
3206.50.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
32.07 |
Thuốc màu đã pha chế, các chất cản quang đã pha chế và các loại màu đã pha chế, các chất men kính và men sứ, men sành (slips), các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự, loại dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; frit thủy tinh và thủy tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy. |
|
3207.10.00 |
- Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu đã pha chế và các chế phẩm tương tự |
5 |
3207.20 |
- Men kính và men sứ, men sành (slips) và các chế phẩm tương tự: |
|
3207.20.10 |
- - Frit men (phối liệu men) |
5 |
3207.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
3207.30.00 |
- Các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự |
5 |
3207.40.00 |
- Frit thủy tinh và thủy tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy |
5 |
|
|
|
32.10 |
Sơn và vecni khác (kể cả các loại men tráng (enamels), dầu bóng và màu keo); các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da. |
|
3210.00.20 |
- Màu keo |
5 |
|
|
|
34.02 |
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các loại thuộc nhóm 34.01. |
|
|
- Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ: |
|
3402.19 |
- - Loại khác: |
|
3402.19.10 |
- - - Loại thích hợp để sử dụng trong các chế phẩm chữa cháy |
5 |
|
|
|
34.07 |
Bột nhão dùng để làm hình mẫu, kể cả đất nặn dùng cho trẻ em; các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa" hay như "các hợp chất tạo khuôn răng", đã đóng gói thành bộ để bán lẻ hoặc ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tương tự; các chế phẩm khác dùng trong nha khoa, với thành phần cơ bản là thạch cao plaster (thạch cao nung hoặc canxi sulphat nung). |
|
3407.00.20 |
- Các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa" hoặc như "hợp chất tạo khuôn răng", đã đóng gói thành bộ để bán lẻ hoặc ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tương tự |
5 |
3407.00.30 |
- Chế phẩm khác dùng trong nha khoa có thành phần cơ bản là thạch cao plaster (thạch cao nung hoặc canxi sulphat nung) |
5 |
|
|
|
3601.00.00 |
Bột nổ đẩy. |
5 |
|
|
|
3602.00.00 |
Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy. |
5 |
|
|
|
36.03 |
Dây cháy chậm; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa; kíp nổ điện. |
|
3603.00.10 |
- Dây cháy chậm bán thành phẩm; kíp nổ cơ bản; tuýp tín hiệu |
5 |
3603.00.20 |
- Dây cháy chậm hoặc ngòi nổ |
5 |
3603.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
36.04 |
Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo khác. |
|
3604.90 |
- Loại khác: |
|
3604.90.30 |
- - Pháo hiệu hoặc pháo thăng thiên |
5 |
3604.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
37.01 |
Các tấm và phim để tạo ảnh ở dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói. |
|
3701.10.00 |
- Dùng cho chụp X quang |
5 |
|
|
|
37.02 |
Phim để tạo ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, bìa hoặc vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng. |
|
3702.10.00 |
- Dùng cho chụp X quang |
5 |
|
- Phim loại khác, dùng cho ảnh màu (đa màu): |
|
3702.52 |
- - Loại chiều rộng không quá 16 mm: |
|
3702.52.20 |
- - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh |
5 |
3702.54 |
- - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều dài không quá 30 m, trừ loại dùng làm phim chiếu: |
|
3702.54.40 |
- - - Loại phù hợp dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in |
5 |
3702.55 |
- - Loại chiều rộng trên 16 mm nhưng không quá 35 mm và chiều dài trên 30 m: |
|
3702.55.20 |
- - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh |
5 |
3702.55.50 |
- - - Loại phù hợp dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y hoặc trong công nghiệp in |
5 |
3702.56 |
- - Loại chiều rộng trên 35 mm: |
|
3702.56.20 |
- - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh |
5 |
|
- Loại khác: |
|
3702.96 |
- - Loại chiều rộng không quá 35 mm và chiều dài không quá 30 m: |
|
3702.96.10 |
- - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh |
5 |
3702.98 |
- - Loại chiều rộng trên 35 mm: |
|
3702.98.10 |
- - - Loại phù hợp dùng cho điện ảnh |
5 |
|
|
|
38.02 |
Carbon hoạt tính; các sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội động vật, kể cả tàn muội động vật. |
|
3802.10.00 |
- Carbon hoạt tính |
5 |
3802.90 |
- Loại khác: |
|
3802.90.10 |
- - Bauxit hoạt tính |
5 |
3802.90.20 |
- - Đất sét hoạt tính hoặc đất hoạt tính |
5 |
3802.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
3803.00.00 |
Dầu tall, đã hoặc chưa tinh chế. |
5 |
|
|
|
3804.00 |
Dung dịch kiềm thải ra trong quá trình sản xuất bột giấy từ gỗ, đã hoặc chưa cô đặc, khử đường hoặc xử lý hóa học, kể cả lignin sulphonates, nhưng trừ dầu tall thuộc nhóm 38.03. |
|
3804.00.10 |
- Dung dịch kiềm sulphit cô đặc |
5 |
|
|
|
38.08 |
Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gặm nhấm, thuốc trừ nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng, thuốc khử trùng và các sản phẩm tương tự, được làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ hoặc như các chế phẩm hoặc sản phẩm (ví dụ, băng, bấc và nến đã xử lý lưu huỳnh và giấy bẫy ruồi). |
|
|
- Hàng hóa đã nêu trong Chú giải phân nhóm 1 của Chương này: |
|
3808.52 |
- - DDT (ISO) (clofenotane (INN)), đã đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 300 g: |
|
3808.52.10 |
- - - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất trừ côn trùng hoặc trừ nấm, trừ chất phủ bề mặt |
5 |
3808.59 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Thuốc diệt cỏ: |
|
3808.59.31 |
- - - - Dạng bình xịt |
5 |
3808.59.39 |
- - - - Loại khác |
5 |
3808.59.40 |
- - - Thuốc chống nảy mầm |
5 |
3808.59.50 |
- - - Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng |
5 |
3808.59.60 |
- - - Thuốc khử trùng |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
3808.59.91 |
- - - - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất trừ côn trùng hoặc trừ nấm, trừ chất phủ bề mặt |
5 |
3808.59.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
3808.91 |
- - Thuốc trừ côn trùng: |
|
3808.91.10 |
- - - Các chế phẩm trung gian chứa 2-(methylpropyl-phenol methylcarbamate) |
5 |
3808.92 |
- - Thuốc diệt nấm: |
|
|
- - - Dạng bình xịt: |
|
3808.92.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
3808.93 |
- - Thuốc diệt cỏ, thuốc chống nảy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng: |
|
|
- - - Thuốc diệt cỏ: |
|
3808.93.11 |
- - - - Dạng bình xịt |
5 |
3808.93.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
3808.93.20 |
- - - Thuốc chống nảy mầm |
5 |
3808.93.30 |
- - - Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng |
5 |
3808.94 |
- - Thuốc khử trùng: |
|
3808.94.10 |
- - - Có chứa hỗn hợp các axit hắc ín than đá và các chất kiềm |
5 |
3808.94.20 |
- - - Loại khác, dạng bình xịt |
5 |
3808.94.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3808.99 |
- - Loại khác: |
|
3808.99.10 |
- - -Thuốc bảo quản gỗ, chứa chất diệt côn trùng hoặc diệt nấm |
5 |
3808.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
38.09 |
Tác nhân để hoàn tất, các chế phẩm tải thuốc nhuộm để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu và các sản phẩm và chế phẩm khác (ví dụ, chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu), dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
3809.10.00 |
- Dựa trên thành phần cơ bản là tinh bột |
5 |
|
- Loại khác: |
|
3809.91 |
- - Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc các ngành công nghiệp tương tự: |
|
3809.91.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3809.92.00 |
- - Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc các ngành công nghiệp tương tự |
5 |
3809.93.00 |
- - Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự |
5 |
|
|
|
38.10 |
Chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ trợ khác dùng cho hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện cực hàn hoặc que hàn. |
|
3810.10.00 |
- Các chế phẩm tẩy sạch cho bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện |
5 |
|
|
|
38.11 |
Chế phẩm chống kích nổ, chất ức chế quá trình oxy hóa, chất chống dính, chất làm tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia đã điều chế khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng dùng như dầu khoáng. |
|
|
- Chế phẩm chống kích nổ: |
|
3811.11.00 |
- - Từ hợp chất chì |
5 |
3811.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Các phụ gia cho dầu bôi trơn: |
|
3811.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
3811.90 |
- Loại khác: |
|
3811.90.10 |
- - Chế phẩm chống gỉ hoặc chống ăn mòn |
5 |
3811.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
38.12 |
Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế; các hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic. |
|
3812.10.00 |
- Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế |
5 |
|
- Các chế phẩm chống oxy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic |
|
3812.31.00 |
- - Hỗn hợp oligome của 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline (TMQ) |
5 |
3812.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
3813.00.00 |
Các chế phẩm và các vật liệu nạp cho bình dập lửa; lựu đạn dập lửa đã nạp. |
5 |
|
|
|
3817.00.00 |
Các loại alkylbenzen hỗn hợp và các loại alkylnaphthalene hỗn hợp, trừ các chất thuộc nhóm 27.07 hoặc nhóm 29.02. |
5 |
|
|
|
3818.00.00 |
Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, tấm mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử. |
5 |
|
|
|
38.21 |
Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển hoặc nuôi các vi sinh vật (kể cả các virút và các loại tương tự) hoặc tế bào của thực vật, người hoặc động vật. |
|
3821.00.10 |
- Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật |
5 |
3821.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
38.22 |
Chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi, chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi, trừ loại thuộc nhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06; các mẫu chuẩn được chứng nhận. |
|
3822.00.10 |
- Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm |
5 |
3822.00.20 |
- Bìa, tấm xơ sợi xenlulo và màng xơ sợi xenlulo được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hay chất thử thí nghiệm |
5 |
3822.00.30 |
- Dải và băng chỉ thị màu dùng cho nồi hấp khử trùng |
5 |
3822.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
38.24 |
Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm chứa hỗn hợp các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
3824.10.00 |
- Các chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc |
5 |
3824.30.00 |
- Cacbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hoặc trộn với các chất gắn kim loại |
5 |
|
- Hỗn hợp chứa các dẫn xuất halogen hóa của metan, etan hoặc propan: |
|
3824.71 |
- - Chứa chlorofluorocarbons (CFCs), chứa hoặc không chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs): |
|
3824.71.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3824.72.00 |
- - Chứa bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane hoặc dibromotetrafluoroethanes |
5 |
3824.73.00 |
- - Chứa hydrobromofluorocarbons (HBFCs) |
5 |
3824.74 |
- - Chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), chứa hoặc không chứa perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs), nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs): |
|
3824.74.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3824.75.00 |
- - Chứa carbon tetrachloride |
5 |
3824.76.00 |
- - Chứa 1,1,1-trichloroethane (methyl chloroform) |
5 |
3824.77.00 |
- - Chứa bromomethane (methyl bromide) hoặc bromochloromethane |
5 |
3824.78.00 |
- - Chứa perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs), nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs) hoặc hydrochlorofluorocarbons (HCFCs) |
5 |
3824.79.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Hàng hóa đã nêu trong Chú giải phân nhóm 3 của Chương này: |
|
3824.81.00 |
- - Chứa oxirane (ethylene oxide) |
5 |
3824.82.00 |
- - Chứa polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) hoặc polybrominated biphenyls (PBBs) |
5 |
3824.83.00 |
- - Chứa tris(2,3-dibromopropyl) phosphate |
5 |
3824.84.00 |
- - Chứa aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2-bis(p-chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) hoặc mirex (ISO) |
5 |
3824.85.00 |
- - Chứa 1,2,3,4,5,6-hexachlorocycIohexane (HCH (ISO)), kể cả lindane (ISO, INN) |
5 |
3824.86.00 |
- - Chứa pentachlorobenzene (ISO) hoặc hexachlorobenzene (ISO) |
5 |
3824.87.00 |
- - Chứa perfluorooctane sulphonic axit, muối của nó, perfluorooctane sulphonamides, hoặc perfluorooctane sulphonyl fluoride |
5 |
3824.88.00 |
- - Chứa tetra-, penta-, hexa-, hepta- hoặc octabromodiphenyl ethers |
5 |
|
- Loại khác: |
|
3824.91.00 |
- - Hỗn hợp và chế phẩm chủ yếu chứa (5-ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan-5-yl)methyl methyl methylphosphonate và bis[(5-ethyl-2-methyl- 2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5-yl)methyl] methylphosphonate |
5 |
3824.99 |
- Loại khác: |
|
3824.99.30 |
- - - Bột nhão để sao in với thành phần cơ bản là gelatin, ở dạng rời hoặc dùng ngay (ví dụ, bồi trên giấy hay trên vật liệu dệt) |
5 |
3824.99.40 |
- - - Hỗn hợp dung môi vô cơ |
5 |
3824.99.50 |
- - - Dầu acetone |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
3824.99.91 |
- - - Naphthenic axit, muối không tan trong nước và este của chúng |
5 |
3824.99.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
38.26 |
Diesel sinh học và hỗn hợp của chúng, không chứa hoặc chứa dưới 70% trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu được từ các khoáng bi-tum. |
|
|
- Diesel sinh học, không chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ: |
|
3826.00.10 |
- - Methyl este từ dừa (CME) |
5 |
|
- - Methyl este từ cọ (kể cả methyl este từ hạt cọ): |
|
3826.00.21 |
- - - Với hàm lượng alkyl este từ 96.5% trở lên nhưng không quá 98% |
5 |
3826.00.22 |
- - - Với hàm lượng alkyl este trên 98% |
5 |
3826.00.29 |
- - - Loại khác |
5 |
3826.00.30 |
- - Loại khác |
5 |
3826.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
39.01 |
Các polyme từ etylen, dạng nguyên sinh. |
|
3901.10 |
- Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94: |
|
|
- - Dạng lỏng hoặc dạng nhão: |
|
3901.10.12 |
- - - Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) |
5 |
3901.10.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
3901.10.92 |
- - - Polyetylen cấu trúc thẳng có nhánh ngắn tỷ trọng thấp (LLDPE) |
5 |
3901.10.99 |
- - - Loại khác |
5 |
3901.20.00 |
- Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên |
5 |
3901.30.00 |
- Các copolyme etylen-vinyl axetat |
5 |
3901.40.00 |
- Các copolyme etylene-alpha-olefin, có trọng lượng riêng dưới 0,94 |
5 |
3901.90 |
- Loại khác: |
|
3901.90.40 |
- - Dạng phân tán |
5 |
3901.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
39.02 |
Polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh. |
|
3902.20.00 |
- Polyisobutylen |
5 |
3902.30 |
- Các copolyme propylen: |
|
3902.90 |
- Loại khác: |
|
3902.90.10 |
- - Polypropylen đã clo hóa dùng để sản xuất mực in |
5 |
3902.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
39.04 |
Các polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh. |
|
|
- Poly (vinyl clorua) khác: |
|
3904.21 |
- - Chưa hóa dẻo: |
|
3904.21.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3904.22 |
- - Đã hóa dẻo: |
|
3904.22.10 |
- - - Dạng phân tán |
5 |
3904.22.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3904.30 |
- Các copolyme vinyl clorua-vinyl axetat: |
|
3904.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
3904.40 |
- Các copolyme vinyl clorua khác: |
|
3904.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
3904.50 |
- Các copolyme vinyliden clorua: |
|
3904.50.40 |
- - Dạng phân tán |
5 |
3904.50.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Các floro-polyme: |
|
3904.61 |
- - Polytetrafloroetylen: |
|
3904.61.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3904.69 |
- - Loại khác: |
|
3904.69.30 |
- - - Dạng phân tán |
5 |
3904.69.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3904.90 |
- Loại khác: |
|
3904.90.30 |
- - Dạng phân tán |
5 |
3904.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
39.05 |
Các polyme từ vinyl axetat hay từ các vinyl este khác, dạng nguyên sinh; các polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh. |
|
|
- Poly (vinyl axetat): |
|
3905.19 |
- - Loại khác: |
|
3905.19.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
3905.99 |
- - Loại khác: |
|
3905.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
39.06 |
Các polyme acrylic dạng nguyên sinh. |
|
3906.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Loại khác: |
|
3906.90.92 |
- - - Natri polyacrylat |
5 |
|
|
|
39.07 |
Các polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa alkyd, các este polyallyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh. |
|
3907.10.00 |
- Các polyaxetal |
5 |
3907.20 |
- Các polyete khác: |
|
3907.20.10 |
- - Polytetrametylen ete glycol |
5 |
3907.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
3907.30 |
- Nhựa epoxit: |
|
3907.30.30 |
- - Dạng lỏng hoặc dạng nhão |
5 |
3907.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
3907.40.00 |
- Các polycarbonat |
5 |
3907.50 |
- Nhựa alkyd: |
|
3907.50.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Poly (etylen terephthalat): |
|
3907.69 |
- - Loại khác: |
|
3907.69.90 |
- - - Loại khác |
5 |
3907.70.00 |
- Poly (lactic axit) |
5 |
|
- Các polyeste khác: |
|
3907.99 |
- - Loại khác: |
|
3907.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
39.08 |
Các polyamide dạng nguyên sinh. |
|
3908.10 |
- Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 hoặc -6,12: |
|
3908.10.10 |
- - Polyamide-6 |
5 |
3908.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
3908.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
39.09 |
Nhựa amino, nhựa phenolic và các polyurethan, dạng nguyên sinh. |
|
|
- Nhựa amino khác: |
|
|
- - Loại khác: |
|
|
- - - Loại khác: |
|
3909.39.91 |
- - - - Nhựa glyoxal monourein |
5 |
3909.39.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
39.10 |
Các silicon dạng nguyên sinh. |
|
3910.00.20 |
- Dạng phân tán hoặc dạng hòa tan |
5 |
3910.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
39.11 |
Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron-inden, polyterpen, polysulphua, polysulphon và các sản phẩm khác đã nêu trong Chú giải 3 của Chương này, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. |
|
3911.10.00 |
- Nhựa từ dầu mỏ, nhựa cumaron, nhựa inden hoặc nhựa cumaron-inden và polyterpen |
5 |
|
|
|
39.12 |
Xenlulo và các dẫn xuất hóa học của nó, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. |
|
|
- Các axetat xenlulo: |
|
3912.11.00 |
- - Chưa hóa dẻo |
5 |
3912.12.00 |
- - Đã hóa dẻo |
5 |
3912.20 |
- Các nitrat xenlulo (bao gồm cả dung dịch dạng keo): |
|
|
- - Chưa hóa dẻo: |
|
3912.20.11 |
- - - Nitroxenlulo bán hoàn thiện đã ngâm nước |
5 |
3912.20.19 |
- - - Loại khác |
5 |
3912.20.20 |
- - Đã hóa dẻo |
5 |
|
- Các ete xenlulo: |
|
3912.31.00 |
- - Carboxymethylcellulose và các muối của nó |
5 |
3912.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
3912.90 |
- Loại khác: |
|
3912.90.20 |
- - Dạng hạt |
5 |
3912.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
39.13 |
Polyme tự nhiên (ví dụ, axit alginic) và các polyme tự nhiên đã biến đổi (ví dụ, protein đã làm cứng, các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, dạng nguyên sinh. |
|
3913.10.00 |
- Axit alginic, các muối và este của nó |
5 |
3913.90 |
- Loại khác: |
|
3913.90.10 |
- - Protein đã làm cứng |
5 |
3913.90.20 |
- - Các dẫn xuất hóa học của cao su tự nhiên |
5 |
3913.90.30 |
- - Polyme từ tinh bột |
5 |
3913.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
3914.00.00 |
Chất trao đổi ion làm từ các polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13, dạng nguyên sinh. |
5 |
|
|
|
39.26 |
Các sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14. |
|
3926.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; phom giày: |
|
3926.90.81 |
- - - Khuôn (phom) giày |
5 |
|
|
|
40.02 |
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải. |
|
|
- Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã được carboxyl hóa (XSBR): |
|
4002.11.00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
5 |
4002.19 |
- - Loại khác: |
|
4002.19.10 |
- - - Dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
5 |
4002.19.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4002.20 |
- Cao su butadien (BR): |
|
4002.20.10 |
- - Dạng nguyên sinh |
5 |
4002.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo- isobuten-isopren (CIIR hoặc BIIR): |
|
4002.31 |
- - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR): |
|
4002.31.10 |
- - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
5 |
4002.31.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4002.39 |
- - Loại khác: |
|
4002.39.10 |
- - - Dạng tấm, tờ hoặc dải chưa lưu hóa, chưa pha trộn |
5 |
4002.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Cao su chloroprene (chlorobutadiene) (CR): |
|
4002.41.00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
5 |
4002.49 |
- - Loại khác: |
|
4002.49.10 |
- - - Dạng nguyên sinh |
5 |
4002.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Cao su acrylonitril-butadien (NBR): |
|
4002.51.00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
5 |
4002.59 |
- - Loại khác: |
|
4002.59.10 |
- - - Dạng nguyên sinh |
5 |
4002.59.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4002.60 |
- Cao su isopren (IR): |
|
4002.60.10 |
- - Dạng nguyên sinh |
5 |
4002.60.90 |
- - Loại khác |
5 |
4002.70 |
- Cao su diene chưa liên hợp- etylen- propylen (EPDM): |
|
4002.70.10 |
- - Dạng nguyên sinh |
5 |
4002.70.90 |
- - Loại khác |
5 |
4002.80 |
- Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này: |
|
|
- Loại khác: |
|
4002.91.00 |
- - Dạng latex (dạng mủ cao su) |
5 |
|
|
|
40.11 |
Lốp loại bơm hơi bằng cao su, chưa qua sử dụng. |
|
4011.30.00 |
- Loại sử dụng cho phương tiện bay |
5 |
|
|
|
40.12 |
Lốp bằng cao su loại bơm hơi đã qua sử dụng hoặc đắp lại; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su. |
|
|
- Lốp đắp lại: |
|
4012.13.00 |
- - Loại sử dụng cho phương tiện bay |
5 |
4012.20 |
- Lốp loại bơm hơi đã qua sử dụng: |
|
4012.20.30 |
- - Loại sử dụng cho phương tiện bay |
5 |
|
|
|
40.13 |
Săm các loại, bằng cao su. |
|
4013.90 |
- Loại khác: |
|
4013.90.40 |
- - Loại sử dụng cho phương tiện bay |
5 |
|
|
|
41.01 |
Da sống của động vật họ trâu bò (kể cả trâu) hoặc động vật họ ngựa (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ. |
|
4101.20.00 |
- Da sống nguyên con, chưa xẻ, trọng lượng da một con không quá 8 kg khi làm khô đơn giản,10 kg khi muối khô, hoặc 16kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc được bảo quản cách khác |
5 |
4101.50.00 |
- Da sống nguyên con, trọng lượng trên 16 kg |
5 |
4101.90 |
- Loại khác, kể cả da mông, khuỷu và bụng: |
|
4101.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
41.02 |
Da sống của cừu hoặc cừu non (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), có hoặc không còn lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở Chú giải 1(c) của Chương này. |
|
4102.10.00 |
- Loại còn lông |
5 |
|
- Loại không còn lông: |
|
4102.21.00 |
- - Đã được axit hóa |
5 |
4102.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
41.03 |
Da sống của loài động vật khác (tươi, hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hóa hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da giấy hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong Chú giải 1(b) hoặc 1(c) của Chương này. |
|
4103.20.00 |
- Của loài bò sát: |
5 |
4103.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
41.05 |
Da thuộc hoặc da mộc của cừu hoặc cừu non, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm. |
|
4105.10.00 |
- Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) |
5 |
|
|
|
41.06 |
Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm. |
|
|
- Của dê hoặc dê non: |
|
4106.21.00 |
- - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) |
5 |
|
- Của lợn: |
|
4106.31.00 |
- - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) |
5 |
4106.32.00 |
- - Ở dạng khô (mộc) |
5 |
4106.40.00 |
- Của loài bò sát: |
5 |
|
- Loại khác: |
|
4106.91.00 |
- - Ở dạng ướt (kể cả phèn xanh) |
5 |
|
|
|
4206.00.00 |
Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ ruột con tằm), bằng màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), bằng bong bóng hoặc bằng gân. |
5 |
|
|
|
43.01 |
Da lông sống (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác, thích hợp cho việc thuộc da lông), trừ da sống trong nhóm 41.01, 41.02 hoặc 41.03. |
|
4301.10.00 |
- Của loài chồn vizôn, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
5 |
4301.30.00 |
- Của các giống cừu như: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba Tư và các giống cừu tương tự, cừu Ấn Độ, Trung Quốc, Mông Cổ hoặc Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
5 |
4301.60.00 |
- Của loài cáo, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
5 |
4301.80.00 |
- Của loài động vật khác, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân |
5 |
4301.90.00 |
- Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc mảnh cắt khác, thích hợp cho việc thuộc da lông |
5 |
|
|
|
43.02 |
Da lông đã thuộc hoặc chuội (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã hoặc chưa ghép nối (không có thêm các vật liệu phụ trợ khác) trừ loại thuộc nhóm 43.03. |
|
|
- Loại da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối: |
|
4302.11.00 |
- - Của loài chồn vizôn |
5 |
4302.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
4302.20.00 |
- Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt, chưa ghép nối |
5 |
4302.30.00 |
- Loại da nguyên con và các mẩu hoặc các mảnh cắt của chúng, đã ghép nối |
5 |
|
|
|
44.03 |
Gỗ cây dạng thô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô. |
|
|
- Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác: |
|
4403.11 |
- - Từ cây lá kim: |
|
4403.11.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.11.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.12 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim: |
|
4403.12.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.12.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác, từ cây lá kim: |
|
4403.21 |
- - Từ cây thông (Pinus spp.), có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: |
|
4403.21.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.21.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.22 |
- - Từ cây thông (Pinus spp.), loại khác: |
|
4403.22.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.22.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.23 |
- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.), có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: |
|
4403.23.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.23.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.24 |
- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.) loại khác: |
|
4403.24.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.24.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.25 |
- - Loại khác, có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: |
|
4403.25.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.25.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.26 |
- - Loại khác: |
|
4403.26.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.26.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác, từ gỗ nhiệt đới: |
|
4403.41 |
- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
|
4403.41.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.41.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.49 |
- - Loại khác: |
|
4403.49.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
4403.91 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
|
4403.91.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.91.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.93 |
- - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.), có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: |
|
4403.93.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.93.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.94 |
- - Từ cây dẻ gai (Fagus spp.), loại khác: |
|
4403.94.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.94.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.95 |
- - Từ cây bạch dương (Betula spp.), có kích thước mặt cắt ngang bất kỳ từ 15 cm trở lên: |
|
4403.95.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.95.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.96 |
- - Từ cây bạch dương (Betula spp.), loại khác: |
|
4403.96.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.96.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.97 |
- - Từ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.): |
|
4403.97.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.97.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.98 |
- - Từ bạch đàn (Eucalyptus spp.): |
|
4403.98.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.98.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4403.99 |
- - Loại khác: |
|
4403.99.10 |
- - - Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
5 |
4403.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
44.05 |
Sợi gỗ; bột gỗ. |
|
4405.00.10 |
- Sợi gỗ |
5 |
|
|
|
44.06 |
Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ. |
|
|
- Loại chưa được ngâm tẩm: |
|
4406.11.00 |
- - Từ cây lá kim |
5 |
4406.12.00 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim |
5 |
|
- Loại khác: |
|
4406.91.00 |
- - Từ cây lá kim |
5 |
4406.92.00 |
- - Từ cây không thuộc loài lá kim |
5 |
|
|
|
44.07 |
Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu, có độ dày trên 6 mm. |
|
|
- Gỗ từ cây lá kim |
5 |
4407.11.00 |
- - Từ cây thông (Pinus spp.) |
5 |
4407.12.00 |
- - Từ cây linh sam (Abies spp.) và cây vân sam (Picea spp.) |
5 |
4407.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Từ gỗ nhiệt đới: |
|
4407.21 |
- - Gỗ Mahogany (Swietenia spp.): |
|
4407.21.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.21.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4407.22 |
- - Gỗ Virola, Imbuia và Balsa: |
|
4407.22.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.22.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4407.25 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
|
|
- - - Gỗ Meranti đỏ sẫm hoặc gỗ Meranti đỏ nhạt: |
|
4407.25.11 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.25.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Gỗ Meranti Bakau: |
|
4407.25.21 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.25.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
4407.26 |
- - Gỗ Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: |
|
4407.26.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.26.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4407.27 |
- - Gỗ Sapelli: |
|
4407.27.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.27.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4407.28 |
- - Gỗ Iroko: |
|
4407.28.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.28.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4407.29 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Gỗ Jelutong (Dyera spp.): |
|
4407.29.11 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.29.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Gỗ Kapur (Dryobalanops spp.): |
|
4407.29.21 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.29.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Gỗ Kempas (Koompassia spp.): |
|
4407.29.31 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.29.39 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Gỗ Keruing (Dipterocarpus spp.): |
|
4407.29.41 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.29.49 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Gỗ Ramin (Gonystylus spp.): |
|
4407.29.51 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.29.59 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Gỗ Tếch (Tectong spp.): |
|
4407.29.61 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.29.69 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Gỗ Balau (Shorea spp.): |
|
4407.29.71 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.29.79 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Gỗ Mengkulang (Heritiera spp.): |
|
4407.29.81 |
- - - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.29.89 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
4407.29.91 |
- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.29.92 |
- - - - Gỗ Jongkong (Dactylocladus spp.) và gỗ Merbau (Intsia spp.), loại khác |
5 |
4407.29.94 |
- - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.29.95 |
- - - - Gỗ Albizia (Paraserianthes falcataria), loại khác |
5 |
4407.29.96 |
- - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.29.97 |
- - - - Gỗ cao su (Hevea Brasiliensis), loại khác |
5 |
4407.29.98 |
- - - - Loại khác, đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.29.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
4407.91 |
- - Gỗ sồi (Quercus spp.): |
|
4407.91.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.91.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4407.92 |
- - Gỗ dẻ gai (Fagus spp.): |
|
4407.92.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.92.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4407.93 |
- - Gỗ thích (Acer spp.): |
|
4407.93.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.93.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4407.94 |
- - Gỗ anh đào (Prunus spp.): |
|
4407.94.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.94.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4407.95 |
- - Gỗ tần bì (Fraxinus spp.): |
|
4407.95.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.95.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4407.96 |
- - Gỗ bạch dương (Betula spp.): |
|
4407.96.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoăc nối đầu |
5 |
4407.96.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4407.97 |
- - Từ gỗ cây dương (poplar and aspen) (Populus spp.): |
|
4407.97.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.97.90 |
- - - Loại khác: |
5 |
4407.99 |
- - Loại khác: |
|
4407.99.10 |
- - - Đã bào, đã chà nhám hoặc nối đầu |
5 |
4407.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
44.08 |
Tấm gỗ để làm lớp mặt (kể cả những tấm thu được bằng cách lạng gỗ ghép), để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ghép tương tự khác và gỗ khác, đã được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, chà nhám, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6 mm. |
|
4408.10 |
- Từ cây lá kim: |
|
4408.10.10 |
- - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng loại sử dụng để sản xuất bút chì; gỗ thông Radiata loại sử dụng để sản xuất ván ghép (blockboard) |
5 |
4408.10.30 |
- - Làm lớp mặt |
5 |
4408.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Từ gỗ nhiệt đới: |
|
4408.31.00 |
- - Gỗ Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau |
5 |
4408.39 |
- - Loại khác: |
|
4408.39.10 |
- - - Thanh mỏng bằng gỗ Jelutong loại sử dụng để sản xuất bút chì |
5 |
4408.39.20 |
- - - Làm lớp mặt (face veneer sheets) |
5 |
4408.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
4408.90 |
- Loại khác: |
|
4408.90.10 |
- - Làm lớp mặt (face veneer sheets) |
5 |
4408.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
45.01 |
Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế; lie phế liệu; lie đã ép, nghiền thành hạt hoặc thành bột. |
|
4501.10.00 |
- Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế |
5 |
4501.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
47.03 |
Bột giấy hóa học từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp sulphat hoặc kiềm, trừ loại hòa tan. |
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
4703.11.00 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
5 |
4703.19.00 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
5 |
|
- Đã qua bán tẩy trắng hoặc tẩy trắng: |
|
4703.21.00 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
5 |
4703.29.00 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
5 |
|
|
|
47.04 |
Bột giấy hóa học từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp sulphite, trừ loại hòa tan. |
|
|
- Chưa tẩy trắng: |
|
4704.11.00 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
5 |
4704.19.00 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
5 |
|
- Đã qua bán tẩy trắng hoặc tẩy trắng: |
|
4704.21.00 |
- - Từ gỗ cây lá kim |
5 |
4704.29.00 |
- - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim |
5 |
|
|
|
4705.00.00 |
Bột giấy từ gỗ thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học. |
5 |
|
|
|
47.06 |
Bột giấy từ xơ, sợi thu được từ việc tái chế giấy loại hoặc bìa loại (phế liệu và vụn thừa) hoặc từ vật liệu xơ sợi xenlulo khác. |
|
4706.10.00 |
- Bột giấy từ xơ bông vụn |
5 |
4706.20.00 |
- Bột giấy từ xơ, sợi thu được từ việc tái chế giấy loại hoặc bìa loại (phế liệu và vụn thừa) |
5 |
4706.30.00 |
- Loại khác, từ tre |
5 |
|
- Loại khác: |
|
4706.91.00 |
- - Thu được từ quá trình cơ học |
5 |
4706.92.00 |
- - Thu được từ quá trình hóa học |
5 |
4706.93.00 |
- - Thu được từ quá trình kết hợp cơ học và hóa học |
5 |
|
|
|
47.07 |
Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa). |
|
4707.10.00 |
- Giấy kraft hoặc bìa kraft hoặc giấy hoặc bìa sóng, chưa tẩy trắng |
5 |
4707.20.00 |
- Giấy hoặc bìa khác được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình hóa học đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ |
5 |
4707.30.00 |
- Giấy hoặc bìa được làm chủ yếu bằng bột giấy thu được từ quá trình cơ học (ví dụ, giấy in báo, tạp chí và các ấn phẩm tương tự) |
5 |
4707.90.00 |
- Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa phân loại |
5 |
|
|
|
4812.00.00 |
Khối, miếng và tấm lọc, bằng bột giấy. |
5 |
|
|
|
48.23 |
Giấy, bìa, tấm xenlulo và màng xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy, bìa, tấm xenlulo hoặc màng xơ sợi xenlulo. |
|
4823.40 |
- Dạng cuộn, tờ và đĩa, đã in dùng cho máy tự ghi tự động: |
|
|
- - Dùng cho máy điện ghi trong ngành y: |
|
4823.40.21 |
- - - Giấy ghi điện tâm đồ |
5 |
4823.40.29 |
- - - Loại khác |
5 |
4823.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
49.01 |
Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm in tương tự, dạng tờ đơn hoặc không phải dạng tờ đơn. |
|
4901.10.00 |
- Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp |
5 |
|
- Loại khác: |
|
4901.91.00 |
- - Từ điển và bộ bách khoa toàn thư, và các phụ trương của chúng |
5 |
4901.99 |
- - Loại khác: |
|
4901.99.10 |
- - - Sách giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa xã hội |
5 |
|
|
|
49.02 |
Báo, tạp chí chuyên ngành và các ấn phẩm định kỳ, có hoặc không có minh họa tranh ảnh hoặc chứa nội dung quảng cáo. |
|
4902.10.00 |
- Phát hành ít nhất 4 lần trong một tuần |
5 |
4902.90 |
- Loại khác: |
|
4902.90.10 |
- - Tạp chí và ấn phẩm định kỳ về giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hóa |
5 |
4902.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
4903.00.00 |
Sách tranh ảnh, sách vẽ hoặc sách tô màu cho trẻ em. |
5 |
|
|
|
49.05 |
Bản đồ và biểu đồ thủy văn hoặc các loại biểu đồ tương tự, kể cả tập bản đồ, bản đồ treo tường, bản đồ địa hình và quả địa cầu, đã in. |
|
4905.10.00 |
- Quả địa cầu |
5 |
|
- Loại khác: |
|
4905.91.00 |
- - Dạng quyển |
5 |
4905.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
4906.00.00 |
Các loại sơ đồ và bản vẽ cho kiến trúc, kỹ thuật, công nghiệp, thương mại, địa hình hoặc các mục đích tương tự, là bản gốc vẽ tay; văn bản viết tay; các bản sao chụp lại bằng giấy có phủ lớp chất nhạy và bằng giấy than của các loại kể trên. |
5 |
|
|
|
49.07 |
Các loại tem bưu chính, tem thuế hoặc tem tương tự chưa qua sử dụng, loại đang được lưu hành hoặc mới phát hành tại nước mà ở đó chúng có, hoặc sẽ có giá mặt được công nhận; giấy có dấu tem sẵn; các loại giấy bạc (tiền giấy); mẫu séc, chứng khoán, cổ phiếu hoặc chứng chỉ trái phiếu và các loại tương tự. |
|
4907.00.10 |
- Giấy bạc (tiền giấy), hợp pháp nhưng chưa đưa vào lưu thông |
5 |
|
- Tem bưu chính, tem thuế hoặc các loại tem tương tự chưa sử dụng: |
|
4907.00.29 |
- - Loại khác |
5 |
4907.00.40 |
- Chứng khoán, cổ phiếu hoặc chứng chỉ trái phiếu và các loại chứng từ, tài liệu tương tự; mẫu séc |
5 |
|
|
|
51.01 |
Lông cừu, chưa chải thô hoặc chải kỹ. |
|
|
- Nhờn, kể cả lông cừu đã rửa sạch: |
|
5101.11.00 |
- - Lông cừu đã xén |
5 |
5101.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Đã tẩy nhờn, chưa được carbon hóa: |
|
5101.21.00 |
- - Lông cừu đã xén |
5 |
5101.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
5101.30.00 |
- Đã được carbon hóa |
5 |
|
|
|
51.02 |
Lông động vật loại thô hoặc mịn, chưa chải thô hoặc chải kỹ. |
|
|
- Lông động vật loại mịn: |
|
5102.11.00 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) |
5 |
5102.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
5102.20.00 |
- Lông động vật loại thô |
5 |
|
|
|
51.05 |
Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn). |
|
5105.10.00 |
- Lông cừu chải thô |
5 |
|
- Cúi (top) lông cừu và lông cừu chải kỹ khác: |
|
5105.21.00 |
- - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn |
5 |
5105.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Lông động vật loại mịn, đã chải thô hoặc chải kỹ: |
|
5105.31.00 |
- - Của dê Ca-sơ-mia (len casơmia) |
5 |
5105.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
5105.40.00 |
- Lông động vật loại thô, đã chải thô hoặc chải kỹ |
5 |
|
|
|
5201.00.00 |
Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ. |
5 |
|
|
|
5203.00.00 |
Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ. |
5 |
|
|
|
53.01 |
Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). |
|
5301.10.00 |
- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
5 |
|
- Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hoặc gia công bằng cách khác, nhưng chưa kéo thành sợi: |
|
5301.21.00 |
- - Đã tách lõi hoặc đã đập |
5 |
5301.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
5301.30.00 |
- Xơ lanh dạng ngắn hoặc phế liệu lanh |
5 |
|
|
|
53.02 |
Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai dầu dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế). |
|
5302.10.00 |
- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm |
5 |
5302.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
54.02 |
Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex. |
|
|
- Sợi có độ bền cao làm từ ni lông hoặc các polyamit khác, đã hoặc chưa làm dún: |
|
5402.11.00 |
- - Từ các aramit |
5 |
5402.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
5402.20.00 |
- Sợi có độ bền cao làm từ polyeste, đã hoặc chưa làm dún |
5 |
|
- Sợi dún: |
|
5402.31.00 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex |
5 |
5402.32.00 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex |
5 |
5402.34.00 |
- - Từ polypropylen |
5 |
5402.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét: |
|
5402.45.00 |
- - Loại khác, từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
5 |
5402.48.00 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
5 |
5402.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét: |
|
5402.51.00 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
5 |
5402.53.00 |
- - Từ polypropylen |
5 |
5402.59.00 |
- - Loại khác: |
5 |
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: |
|
5402.61.00 |
- - Từ ni lông hoặc các polyamit khác |
5 |
5402.62.00 |
- - Từ các polyeste |
5 |
5402.63.00 |
- - Từ polypropylen |
5 |
5402.69.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
54.03 |
Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex. |
|
5403.10.00 |
- Sợi có độ bền cao từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
5 |
|
- Sợi khác, đơn: |
|
5403.31 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét: |
|
5403.31.10 |
- - - Sợi dún |
5 |
5403.31.90 |
- - - Loại khác |
5 |
5403.32 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose), xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét: |
|
5403.32.10 |
- - - Sợi dún |
5 |
5403.32.90 |
- - - Loại khác |
5 |
5403.33 |
- - Từ xenlulo axetat: |
|
5403.33.10 |
- - - Sợi dún |
5 |
5403.33.90 |
- - - Loại khác |
5 |
5403.39 |
- - Loại khác: |
|
5403.39.10 |
- - - Sợi dún |
5 |
5403.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Sợi khác, sợi xe (folded) hoặc sợi cáp: |
|
5403.41 |
- - Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose): |
|
5403.41.10 |
- - - Sợi dún |
5 |
5403.41.90 |
- - - Loại khác |
5 |
5403.42 |
- - Từ xenlulo axetat: |
|
5403.42.10 |
- - - Sợi dún |
5 |
5403.42.90 |
- - - Loại khác |
5 |
5403.49 |
- - Loại khác: |
|
5403.49.10 |
- - - Sợi dún |
5 |
5403.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
54.04 |
Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm. |
|
|
- Sợi monofilament: |
|
5404.11.00 |
- - Từ nhựa đàn hồi |
5 |
5404.12.00 |
- - Loại khác, từ polypropylen |
5 |
5404.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
5404.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
5405.00.00 |
Sợi monofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên và kích thước mặt cắt ngang không quá 1 mm; dải và dạng tương tự (ví dụ, sợi giả rơm) từ vật liệu dệt tái tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5 mm. |
5 |
|
|
|
55.01 |
Tô (tow) filament tổng hợp. |
|
5501.10.00 |
- Từ ni lông hoặc từ polyamit khác |
5 |
5501.20.00 |
- Từ các polyeste |
5 |
5501.30.00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
5 |
5501.40.00 |
- Từ polypropylen |
5 |
5501.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
55.02 |
Tô (tow) filament tái tạo. |
|
5502.10.00 |
- Từ axetat xenlulo |
5 |
5502.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
55.03 |
Xơ staple tổng hợp, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi. |
|
|
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác: |
|
5503.11.00 |
- - Từ các aramit |
5 |
5503.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
5503.30.00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
5 |
5503.40.00 |
- Từ polypropylen |
5 |
5503.90.10 |
- - Từ polyvinyl alcohol |
5 |
5503.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
55.04 |
Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi. |
|
5504.10.00 |
- Từ tơ tái tạo vit-cô (viscose) |
5 |
5504.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
55.06 |
Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi. |
|
5506.10.00 |
- Từ ni lông hoặc từ các polyamit khác |
5 |
5506.20.00 |
- Từ các polyeste |
5 |
5506.30.00 |
- Từ acrylic hoặc modacrylic |
5 |
5506.40.00 |
- Từ polypropylen |
5 |
5506.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
5507.00.00 |
Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi. |
5 |
|
|
|
55.09 |
Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ. |
|
|
- Sợi khác, từ xơ staple polyeste: |
|
5509.52 |
- - Được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: |
|
5509.52.10 |
- - - Sợi đơn |
5 |
|
|
|
59.02 |
Vải mành dùng làm lốp từ sợi có độ bền cao từ ni lông hoặc các polyamit khác, các polyeste hoặc tơ nhân tạo vit-cô. |
|
5902.20 |
- Từ các polyeste: |
|
5902.20.20 |
- - Vải tráng cao su làm mép lốp |
5 |
5902.90 |
- Loại khác: |
|
5902.90.10 |
- - Vải tráng cao su làm mép lốp |
5 |
5902.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
59.09 |
Các loại ống dẫn dệt mềm và các loại ống dệt tương tự có lót hoặc không lót, bọc vỏ cứng hoặc có các phụ kiện từ vật liệu khác. |
|
5909.00.10 |
- Các loại vòi cứu hỏa |
5 |
5909.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
59.11 |
Các sản phẩm và mặt hàng dệt, phục vụ cho mục đích kỹ thuật, đã nêu tại Chú giải 7 của Chương này. |
|
5911.10.00 |
- Vải dệt, phớt và vải dệt thoi lót phớt đã được tráng, phủ, hoặc ép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, loại sử dụng cho băng kim máy chải, và vải tương tự phục vụ cho mục đích kỹ thuật khác, kể cả vải khổ hẹp làm từ nhung được ngâm tẩm cao su, để bọc các lõi, trục dệt |
5 |
5911.20.00 |
- Vải dùng để sàng (bolting cloth), đã hoặc chưa hoàn thiện |
5 |
|
- Vải dệt và phớt, được dệt liền hoặc kèm theo cơ cấu nối ráp, dùng cho máy sản xuất giấy hoặc các máy tương tự (ví dụ, để chế biến bột giấy hoặc xi măng amiăng): |
|
5911.31.00 |
- - Trọng lượng dưới 650 g/m2 |
5 |
5911.32.00 |
- - Trọng lượng từ 650 g/m2 trở lên |
5 |
5911.40.00 |
- Vải lọc dùng trong ép dầu hoặc loại tương tự, kể cả loại làm từ tóc người |
5 |
5911.90 |
- Loại khác: |
|
5911.90.10 |
- - Miếng đệm và miếng chèn |
5 |
5911.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
63.07 |
Các mặt hàng đã hoàn thiện khác, kể cả mẫu cắt may. |
|
6307.20.00 |
- Áo cứu sinh và đai cứu sinh |
5 |
|
|
|
64.02 |
Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic. |
|
|
- Giày, dép khác: |
|
6402.99 |
- - Loại khác: |
|
6402.99.10 |
- - - Loại có mũi giày được gắn kim loại để bảo vệ |
5 |
6402.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
65.06 |
Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí. |
|
6506.10 |
- Mũ bảo hộ: |
|
6506.10.20 |
- - Mũ bảo hộ công nghiệp và mũ bảo hiểm cho lính cứu hỏa, trừ mũ bảo hộ bằng thép |
5 |
6506.10.30 |
- - Mũ bảo hộ bằng thép |
5 |
6506.10.40 |
- - Mũ dùng trong chơi water-polo |
5 |
6506.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
68.04 |
Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của chúng, bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, hoặc bằng gốm, có hoặc không kèm theo các bộ phận bằng các vật liệu khác. |
|
|
- Đá nghiền, đá mài khác, đá mài dạng hình tròn và dạng tương tự: |
|
6804.21.00 |
- - Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương nhân tạo đã được kết khối |
5 |
|
|
|
7001.00.00 |
Thủy tinh vụn và thủy tinh phế liệu và mảnh vụn khác; thủy tinh ở dạng khối. |
5 |
|
|
|
70.07 |
Kính an toàn, bao gồm kính tôi hoặc kính dán nhiều lớp (laminated glass). |
|
|
- Kính tôi an toàn: |
|
7007.11 |
- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
7007.11.20 |
- - - Phù hợp dùng cho phương tiện bay hoặc tàu vũ trụ thuộc Chương 88 |
5 |
|
- Kính dán an toàn nhiều lớp: |
|
7007.21 |
- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: |
|
7007.21.20 |
- - - Phù hợp dùng cho phương tiện bay hoặc tàu vũ trụ thuộc Chương 88 |
5 |
|
|
|
70.11 |
Vỏ bóng đèn thủy tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng ống), dạng hở, và các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn, chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện, ống đèn tia âm cực hoặc các loại tương tự. |
|
7011.20.00 |
- Dùng cho ống đèn tia âm cực |
5 |
|
|
|
70.17 |
Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh hoặc dược phẩm, đã hoặc chưa được chia độ hoặc định cỡ. |
|
7017.10 |
- Bằng thạch anh nấu chảy hoặc dioxit silic nấu chảy khác: |
|
7017.10.10 |
- - Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
5 |
7017.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
7017.20.00 |
- Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x10-6 độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0°C đến 300 °C |
5 |
7017.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
70.18 |
Hạt bi thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh, và các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ trang sức làm bằng chất liệu khác; mắt thủy tinh trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ và các đồ trang trí khác bằng thủy tinh được gia công bằng đèn xì (lamp-worked), trừ đồ trang sức làm bằng chất liệu khác; vi cầu thủy tinh có đường kính không quá 1 mm. |
|
7018.20.00 |
- Vi cầu thủy tinh có đường kính không quá 1 mm |
5 |
7018.90 |
- Loại khác: |
|
7018.90.10 |
- - Mắt thủy tinh |
5 |
|
|
|
70.20 |
Các sản phẩm khác bằng thủy tinh. |
|
|
- Khuôn bằng thủy tinh: |
|
7020.00.11 |
- - Loại dùng để sản xuất các sản phẩm có acrylic |
5 |
7020.00.19 |
- - Loại khác |
5 |
7020.00.20 |
- Ống thạch anh dùng trong lò phản ứng và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuếch tán và lò ôxi hóa để sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
5 |
|
|
|
71.02 |
Kim cương, đã hoặc chưa được gia công, nhưng chưa được gắn hoặc nạm dát. |
|
|
- Kim cương công nghiệp: |
|
7102.21.00 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
5 |
7102.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Kim cương phi công nghiệp: |
|
7102.31.00 |
- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua |
5 |
7102.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
71.03 |
Đá quý (trừ kim cương) và đá bán quý, đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý (trừ kim cương) và đá bán quý chưa được phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển. |
|
7103.10 |
- Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô: |
|
7103.10.10 |
- - Rubi |
5 |
7103.10.20 |
- - Ngọc bích (nephrite và jadeite) |
5 |
7103.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Đã gia công cách khác: |
|
7103.91 |
- - Rubi, saphia và ngọc lục bảo: |
|
7103.91.10 |
- - - Rubi |
5 |
7103.91.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7103.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
71.04 |
Đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo, đã hoặc chưa gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo chưa phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển. |
|
7104.10 |
- Thạch anh áp điện: |
|
7104.10.10 |
- - Chưa gia công |
5 |
7104.10.20 |
- - Đã gia công |
5 |
7104.20.00 |
- Loại khác, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô |
5 |
7104.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
71.08 |
Vàng (kể cả vàng mạ bạch kim) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm, hoặc ở dạng bột. |
|
|
- Không phải dạng tiền tệ: |
|
7108.11.00 |
- - Dạng bột |
5 |
7108.12 |
- - Dạng chưa gia công khác: |
|
7108.12.10 |
- - - Dạng cục, thỏi hoặc thanh đúc |
5 |
7108.12.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7108.13.00 |
- - Dạng bán thành phẩm khác |
5 |
7108.20.00 |
- Dạng tiền tệ |
5 |
|
|
|
72.02 |
Hợp kim fero. |
|
|
- Fero - crôm: |
|
7202.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
7202.50.00 |
- Fero - silic - crôm |
5 |
7202.60.00 |
- Fero - niken |
5 |
7202.70.00 |
- Fero - molipđen |
5 |
7202.80.00 |
- Fero - vonfram và fero - silic - vonfram |
5 |
|
- Loại khác: |
|
7202.91.00 |
- - Fero - titan và fero - silic - titan |
5 |
7202.92.00 |
- - Fero - vanadi |
5 |
7202.93.00 |
- - Fero - niobi |
5 |
7202.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.03 |
Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác, dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự; sắt có độ tinh khiết tối thiểu là 99,94%, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự. |
|
7203.10.00 |
- Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt |
5 |
7203.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
72.04 |
Phế liệu và mảnh vụn sắt; thỏi đúc phế liệu nấu lại từ sắt hoặc thép. |
|
|
- Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim: |
|
7204.21.00 |
- - Bằng thép không gỉ |
5 |
7204.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
7204.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc |
5 |
|
- Phế liệu và mảnh vụn khác: |
|
7204.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.05 |
Hạt và bột, của gang thỏi, gang kính, sắt hoặc thép. |
|
7205.10.00 |
- Hạt |
5 |
|
- Bột: |
|
7205.21.00 |
- - Của thép hợp kim |
5 |
7205.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.08 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng. |
|
7208.10.00 |
- Dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi |
5 |
|
- Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ: |
|
7208.25.00 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên |
5 |
7208.26.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
5 |
7208.27 |
- - Chiều dày dưới 3mm: |
|
|
- - - Chiều dày dưới 2mm: |
|
7208.27.11 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
5 |
7208.27.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
7208.27.91 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
5 |
7208.27.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
7208.36.00 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
5 |
7208.37.00 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
5 |
7208.38.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
5 |
7208.39 |
- - Chiều dày dưới 3 mm: |
|
7208.39.10 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
5 |
7208.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7208.40.00 |
- Dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt |
5 |
|
- Loại khác, dạng không cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
7208.51.00 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
5 |
7208.52.00 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
5 |
7208.53.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
5 |
7208.54 |
- - Chiều dày dưới 3 mm: |
|
7208.54.10 |
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
5 |
7208.54.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7208.90 |
- Loại khác |
|
7208.90.10 |
- - Dạng lượn sóng |
5 |
7208.90.20 |
- - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 0,17 mm |
5 |
7208.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.09 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng. |
|
|
- Ở dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
7209.18 |
- - Có chiều dày dưới 0.5 mm: |
|
7209.18.10 |
- - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill blackplate - TMBP) |
5 |
|
|
|
72.10 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng. |
|
7210.20 |
- Được mạ hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc: |
|
7210.20.10 |
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
5 |
7210.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
|
7210.49 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
|
7210.49.11 |
- - - - Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,2 mm |
5 |
|
|
|
72.11 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng. |
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
7211.13 |
- - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150 mm và chiều dày không dưới 4 mm, không ở dạng cuộn và không có hình nổi: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
|
7211.13.11 |
- - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng |
5 |
7211.13.12 |
- - - - Dạng lượn sóng |
5 |
7211.13.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
7211.13.91 |
- - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng |
5 |
7211.13.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
7211.14 |
- - Loại khác, chiều dày từ 4,75 mm trở lên: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
|
7211.14.13 |
- - - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng |
5 |
7211.14.14 |
- - - - Dạng lượn sóng |
5 |
7211.14.15 |
- - - - Dạng cuộn để cán lại |
5 |
7211.14.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
7211.14.91 |
- - - - Dạng đai và dải, tấm phổ dụng |
5 |
7211.14.92 |
- - - - Dạng lượn sóng |
5 |
7211.14.93 |
- - - - Dạng cuộn để cán lại |
5 |
7211.14.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
7211.19 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
|
7211.19.15 |
- - - - Dạng cuộn để cán lại |
5 |
7211.19.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
7211.19.92 |
- - - - Dạng lượn sóng |
5 |
7211.19.93 |
- - - - Dạng cuộn để cán lại |
5 |
7211.19.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.12 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng. |
|
7212.30 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
|
7212.30.11 |
- - - Dạng đai và dải có chiều rộng không quá 25 mm |
5 |
7212.30.12 |
- - - Dạng đai và dải có chiều rộng trên 25 mm nhưng không quá 400 mm |
5 |
7212.30.14 |
- - - Loại khác, được tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng |
5 |
7212.50 |
- Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác: |
|
|
- - Mạ hoặc tráng bằng oxit crôm hoặc bằng crôm và oxit crôm: |
|
7212.50.13 |
- - - Dạng đai và dải, có chiều rộng không quá 25 mm |
5 |
7212.50.14 |
- - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng |
5 |
7212.50.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
7212.50.93 |
- - - Dạng đai và dải, có chiều rộng không quá 25 mm |
5 |
7212.50.94 |
- - - Dạng đai và dải; tấm phổ dụng |
5 |
7212.50.99 |
- - - Loại khác |
5 |
7212.60 |
- Được dát phủ: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
|
7212.60.11 |
- - - Dạng đai và dải |
5 |
7212.60.12 |
- - - Loại khác, chiều dày không quá 1,5 mm |
5 |
7212.60.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
7212.60.91 |
- - - Dạng đai và dải |
5 |
7212.60.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.13 |
Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng. |
|
7213.20.00 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt |
5 |
|
|
|
72.14 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, chưa được gia công quá mức rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng, nhưng kể cả những dạng này được xoắn sau khi cán. |
|
7214.10 |
- Đã qua rèn: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
|
7214.10.11 |
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn |
5 |
7214.10.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
7214.10.21 |
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn |
5 |
7214.10.29 |
- - - Loại khác |
5 |
7214.30 |
- Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt: |
|
7214.30.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
5 |
7214.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
7214.91 |
- - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
|
7214.91.11 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng |
5 |
7214.91.12 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo trọng lượng |
5 |
7214.91.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: |
|
7214.91.21 |
- - - - Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng |
5 |
7214.91.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
7214.99 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn: |
|
7214.99.11 |
- - - - Có hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng |
5 |
7214.99.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
7214.99.91 |
- - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,38%, hàm lượng phốt pho không quá 0,05% và hàm lượng lưu huỳnh không quá 0,05% tính theo trọng lượng |
5 |
7214.99.92 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,38% trở lên và hàm lượng mangan dưới 1,15% tính theo trọng lượng |
5 |
7214.99.93 |
- - - - Có hàm lượng carbon từ 0,17% đến dưới 0,46% và hàm lượng mangan từ 1,2% đến dưới 1,65% tính theo trọng lượng |
5 |
7214.99.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.15 |
Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác. |
|
7215.10 |
- Bằng thép dễ cắt gọt, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
|
7215.10.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
5 |
7215.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
7215.50 |
- Loại khác, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
|
7215.50.10 |
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, trừ dạng mặt cắt ngang hình tròn |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
7215.50.99 |
- - - Loại khác |
5 |
7215.90 |
- Loại khác: |
|
7215.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.17 |
Dây của sắt hoặc thép không hợp kim. |
|
7217.10 |
- Không được mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% tính theo trọng lượng: |
|
7217.10.22 |
- - - Dây tanh; dây dẹt cuộn tang; dây loại sử dụng để làm dây tao cho bê tông dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt |
5 |
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: |
|
7217.10.32 |
- - - Dây làm nan hoa; dây tanh; dây dẹt cuộn tang; dây thép dễ cắt gọt |
5 |
7217.10.33 |
- - - Dây loại sử dụng để làm dây tao cho bê tông dự ứng lực |
5 |
7217.20 |
- Được mạ hoặc tráng kẽm: |
|
|
- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng: |
|
7217.20.91 |
- - - Dây thép dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm (ACSR) |
5 |
|
|
|
72.18 |
Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm của thép không gỉ. |
|
7218.10.00 |
- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
7218.91.00 |
- - Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông) |
5 |
7218.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.19 |
Các sản phẩm của thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. |
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: |
|
7219.11.00 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
5 |
7219.12.00 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
5 |
7219.13.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
5 |
7219.14.00 |
- - Chiều dày dưới 3 mm |
5 |
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn: |
|
7219.21.00 |
- - Chiều dày trên 10 mm |
5 |
7219.22.00 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm đến 10 mm |
5 |
7219.23.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
5 |
7219.24.00 |
- - Chiều dày dưới 3 mm |
5 |
|
- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
7219.31.00 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên |
5 |
7219.32.00 |
- - Chiều dày từ 3 mm đến dưới 4,75 mm |
5 |
7219.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
72.20 |
Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm. |
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
7220.11 |
- - Chiều dày từ 4,75 mm trở lên: |
|
7220.11.10 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
5 |
7220.11.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7220.12 |
- - Chiều dày dưới 4,75 mm: |
|
7220.12.10 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
5 |
7220.12.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7220.90 |
- Loại khác: |
|
7220.90.10 |
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
5 |
7220.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
7221.00.00 |
Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều. |
5 |
|
|
|
72.22 |
Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác. |
|
|
- Dạng thanh và que, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn: |
|
7222.11.00 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
5 |
7222.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
7222.40 |
- Các dạng góc, khuôn và hình: |
|
7222.40.10 |
- - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn |
5 |
7222.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.24 |
Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác. |
|
7224.10.00 |
- Ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác |
5 |
7224.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
72.25 |
Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên. |
|
|
- Bằng thép silic kỹ thuật điện: |
|
7225.11.00 |
- - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng |
5 |
7225.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
7225.30 |
- Loại khác, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: |
|
7225.30.10 |
- - Thép gió |
5 |
7225.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
7225.40 |
- Loại khác, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn: |
|
7225.40.10 |
- - Thép gió |
5 |
7225.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
7225.50 |
- Loại khác, chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
7225.50.10 |
- - Thép gió |
5 |
7225.50.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
7225.91 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
|
7225.91.10 |
- - - Thép gió |
5 |
7225.91.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7225.92 |
- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: |
|
7225.92.10 |
- - - Thép gió |
5 |
7225.92.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7225.99 |
- - Loại khác: |
|
7225.99.10 |
- - - Thép gió |
5 |
7225.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.26 |
Sản phẩm của thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm. |
|
|
- Bằng thép silic kỹ thuật điện: |
|
7226.11 |
- - Các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng: |
|
7226.11.10 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
5 |
7226.11.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7226.19 |
- - Loại khác: |
|
7226.19.10 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
5 |
7226.19.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7226.20 |
- Bằng thép gió: |
|
7226.20.10 |
- - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
5 |
7226.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
7226.91 |
- - Chưa được gia công quá mức cán nóng: |
|
7226.91.10 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
5 |
7226.91.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7226.92 |
- - Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): |
|
7226.92.10 |
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm |
5 |
7226.92.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7226.99 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400 mm: |
|
7226.99.11 |
- - - - Mạ hoặc tráng kẽm |
5 |
7226.99.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
7226.99.91 |
- - - - Mạ hoặc tráng kẽm |
5 |
7226.99.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.27 |
Các dạng thanh và que, của thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn không đều. |
|
7227.10.00 |
- Bằng thép gió |
5 |
7227.20.00 |
- Bằng thép mangan - silic |
5 |
7227.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
72.28 |
Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn và hình, bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng, bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim. |
|
7228.10 |
- Ở dạng thanh và que, bằng thép gió: |
|
7228.10.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
5 |
7228.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
7228.20 |
- Ở dạng thanh và que, bằng thép silic-mangan: |
|
|
- - Có mặt cắt ngang hình tròn: |
|
7228.20.11 |
- - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn |
5 |
7228.20.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
7228.20.91 |
- - - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn |
5 |
7228.20.99 |
- - - Loại khác |
5 |
7228.30 |
- Dạng thanh và que khác, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn: |
|
7228.30.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
5 |
7228.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
7228.40 |
- Các loại thanh và que khác, chưa được gia công quá mức rèn: |
|
7228.40.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
5 |
7228.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
7228.50 |
- Các loại thanh và que khác, chưa được gia công quá mức cán nguội hoặc gia công kết thúc nguội: |
|
7228.50.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
5 |
7228.50.90 |
- - Loại khác |
5 |
7228.60 |
- Các loại thanh và que khác: |
|
7228.60.10 |
- - Có mặt cắt ngang hình tròn |
5 |
7228.60.90 |
- - Loại khác |
5 |
7228.70 |
- Các dạng góc, khuôn và hình: |
|
7228.70.10 |
- - Chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn qua khuôn |
5 |
7228.70.90 |
- - Loại khác |
5 |
7228.80 |
- Thanh và que rỗng: |
|
|
- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: |
|
7228.80.11 |
- - - Có mặt cắt ngang hình tròn |
5 |
7228.80.19 |
- - - Loại khác |
5 |
7228.80.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
72.29 |
Dây thép hợp kim khác. |
|
7229.20.00 |
- Bằng thép silic-mangan |
5 |
7229.90 |
- Loại khác: |
|
7229.90.20 |
- - Mặt cắt ngang không quá 5,5 mm |
5 |
7229.90.30 |
- - Loại khác, bằng thép gió |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
7229.90.91 |
- - - Có hàm lượng crôm từ 0,5% trở lên tính theo trọng lượng |
5 |
7229.90.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
73.04 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép. |
|
|
- Ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu hoặc khí: |
|
7304.11.00 |
- - Bằng thép không gỉ |
5 |
7304.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí: |
|
7304.22 |
- - Ống khoan bằng thép không gỉ: |
|
7304.22.10 |
- - - Có giới hạn chảy dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống |
5 |
7304.22.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7304.23 |
- - Ống khoan khác: |
|
7304.23.10 |
- - - Có giới hạn chảy dưới 80.000 psi và không có ren ở đầu ống |
5 |
7304.23.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7304.24 |
- - Loại khác, bằng thép không gỉ: |
|
7304.24.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7304.29 |
- - Loại khác: |
|
7304.29.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: |
|
7304.31 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): |
|
7304.31.20 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi |
5 |
7304.39 |
- - Loại khác: |
|
7304.39.20 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi |
5 |
|
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: |
|
7304.41.00 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội) |
5 |
7304.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: |
|
7304.51 |
- - Được kéo nguội hoặc cán nguội (ép nguội): |
|
7304.51.10 |
- - - Ống chống và ống nối của cần khoan có ren trong và ren ngoài |
5 |
7304.51.20 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi |
5 |
7304.51.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7304.59 |
- - Loại khác: |
|
7304.59.10 |
- - - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi |
5 |
7304.59.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7304.90 |
- Loại khác: |
|
7304.90.10 |
- - Ống dẫn chịu áp lực cao có khả năng chịu áp lực không nhỏ hơn 42.000 psi |
5 |
|
|
|
73.06 |
Các loại ống, ống dẫn và thanh hình rỗng khác, bằng sắt hoặc thép (ví dụ, nối hở hoặc hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự). |
|
7306.40 |
- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: |
|
7306.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
73.08 |
Các kết cấu (trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của các kết cấu (ví dụ, cầu và nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột khác), bằng sắt hoặc thép; tấm, thanh, góc, khuôn, hình, ống và các loại tương tự, đã được gia công để dùng làm kết cấu, bằng sắt hoặc thép. |
|
7308.10 |
- Cầu và nhịp cầu: |
|
7308.10.10 |
- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối |
5 |
|
|
|
73.11 |
Các loại thùng chứa khí nén hoặc khí hóa lỏng, bằng sắt hoặc thép. |
|
|
- Dạng hình trụ bằng thép đúc liền: |
|
7311.00.25 |
- - Loại khác, dùng để chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
5 |
7311.00.29 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
7311.00.99 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
7401.00.00 |
Sten đồng; đồng xi măng hóa (đồng kết tủa). |
5 |
|
|
|
7402.00.00 |
Đồng chưa tinh luyện; cực dương đồng dùng cho điện phân tinh luyện. |
5 |
|
|
|
74.03 |
Đồng tinh luyện và hợp kim đồng, chưa gia công. |
|
|
- Đồng tinh luyện: |
|
7403.11.00 |
- - Cực âm và các phần của cực âm |
5 |
7403.12.00 |
- - Thanh để kéo dây |
5 |
7403.13.00 |
- - Que |
5 |
7403.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Hợp kim đồng: |
|
7403.21.00 |
- - Hợp kim trên cơ sở đồng-kẽm (đồng thau) |
5 |
7403.22.00 |
- - Hợp kim trên cơ sở đồng-thiếc (đồng thanh) |
5 |
7403.29.00 |
- - Hợp kim đồng khác (trừ các loại hợp kim đồng chủ thuộc nhóm 74.05) |
5 |
|
|
|
7404.00.00 |
Phế liệu và mảnh vụn của đồng. |
5 |
|
|
|
7405.00.00 |
Hợp kim đồng chủ. |
5 |
|
|
|
74.06 |
Bột và vảy đồng. |
|
7406.10.00 |
- Bột không có cấu trúc lớp |
5 |
7406.20.00 |
- Bột có cấu trúc lớp; vảy đồng |
5 |
|
|
|
74.07 |
Đồng ở dạng thanh, que và dạng hình. |
|
7407.10 |
- Bằng đồng tinh luyện: |
|
7407.10.30 |
- - Dạng hình |
5 |
|
- Bằng hợp kim đồng: |
|
7407.21.00 |
- - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) |
5 |
7407.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
74.08 |
Dây đồng. |
|
|
- Bằng hợp kim đồng: |
|
7408.22.00 |
- - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc-niken) |
5 |
7408.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
74.09 |
Đồng ở dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,15 mm. |
|
|
- Bằng đồng tinh luyện: |
|
7409.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau): |
|
7409.21.00 |
- - Dạng cuộn |
5 |
7409.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Bằng hợp kim đồng-thiếc (đồng thanh): |
|
7409.31.00 |
- - Dạng cuộn |
5 |
7409.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
7409.40.00 |
- Bằng hợp kim đồng-niken (đồng niken) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc-niken) |
5 |
7409.90.00 |
- Bằng hợp kim đồng khác |
5 |
|
|
|
74.10 |
Đồng lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), với chiều dày (không kể phần bồi) không quá 0,15 mm. |
|
|
- Chưa được bồi: |
|
7410.11.00 |
- - Bằng đồng tinh luyện |
5 |
7410.12.00 |
- - Bằng hợp kim đồng |
5 |
|
- Đã được bồi: |
|
7410.21 |
- - Bằng đồng tinh luyện: |
|
7410.21.10 |
- - - Tấm ép lớp được tráng phủ đồng dùng làm tấm mạch in |
5 |
7410.21.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7410.22.00 |
- - Bằng hợp kim đồng khác |
5 |
|
|
|
74.12 |
Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn bằng đồng (ví dụ, khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông). |
|
7412.10.00 |
- Bằng đồng tinh luyện |
5 |
7412.20 |
- Bằng hợp kim đồng: |
|
7412.20.20 |
- - Phụ kiện ghép nối cho ống vòi |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
7412.20.91 |
- - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) |
5 |
7412.20.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
74.13 |
Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự, bằng đồng, chưa được cách điện. |
|
7413.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
74.19 |
Các sản phẩm khác bằng đồng. |
|
|
- Loại khác: |
|
7419.99 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Tấm đan (kể cả đai liền), phên và lưới, bằng dây đồng; sản phẩm dạng lưới bằng đồng được tạo hình bằng phương pháp đột dập và kéo giãn thành lưới: |
|
7419.99.31 |
- - - - Dùng cho máy móc |
5 |
7419.99.39 |
- - - - Loại khác |
5 |
7419.99.40 |
- - - Lò xo |
5 |
|
|
|
75.01 |
Sten niken, oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken. |
|
7501.10.00 |
- Sten niken |
5 |
7501.20.00 |
- Oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken |
5 |
|
|
|
75.02 |
Niken chưa gia công. |
|
7502.10.00 |
- Niken, không hợp kim |
5 |
7502.20.00 |
- Hợp kim niken |
5 |
|
|
|
7503.00.00 |
Phế liệu và mảnh vụn niken. |
5 |
|
|
|
7504.00.00 |
Bột và vảy niken. |
5 |
|
|
|
75.05 |
Niken ở dạng thanh, que, hình và dây. |
|
|
- Thanh, que và hình: |
|
7505.11.00 |
- - Bằng niken, không hợp kim |
5 |
7505.12.00 |
- - Bằng hợp kim niken |
5 |
|
- Dây: |
|
7505.21.00 |
- - Bằng niken, không hợp kim |
5 |
7505.22.00 |
- - Bằng hợp kim niken |
5 |
|
|
|
75.06 |
Niken ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng. |
|
7506.10.00 |
- Bằng niken, không hợp kim |
5 |
7506.20.00 |
- Bằng hợp kim niken |
5 |
|
|
|
75.07 |
Các loại ống, ống dẫn và các phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn bằng niken (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông). |
|
|
- Ống và ống dẫn: |
|
7507.11.00 |
- - Bằng niken, không hợp kim |
5 |
7507.12.00 |
- - Bằng hợp kim niken |
5 |
7507.20.00 |
- Phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn |
5 |
|
|
|
75.08 |
Sản phẩm khác bằng niken. |
|
7508.10.00 |
- Tấm đan, phên và lưới, bằng dây niken |
5 |
7508.90 |
- Loại khác: |
|
7508.90.30 |
- - Bulông và đai ốc |
5 |
7508.90.50 |
- - Các sản phẩm mạ điện cực dương, bao gồm cả các sản phẩm sản xuất bằng phương pháp điện phân |
5 |
7508.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
7602.00.00 |
Phế liệu và mảnh vụn nhôm. |
5 |
|
|
|
76.03 |
Bột và vảy nhôm. |
|
7603.10.00 |
- Bột không có cấu trúc vảy |
5 |
7603.20 |
- Bột có cấu trúc vảy; vảy nhôm: |
|
7603.20.10 |
- - Vảy nhôm |
5 |
7603.20.20 |
- - Bột có cấu trúc vảy |
5 |
|
|
|
76.06 |
Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, chiều dày trên 0,2 mm. |
|
|
- Hình chữ nhật (kể cả hình vuông): |
|
7606.11 |
- - Bằng nhôm, không hợp kim: |
|
7606.11.10 |
- - - Được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phương pháp cán hay ép, nhưng chưa xử lý bề mặt |
5 |
7606.11.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7606.12 |
- - Bằng hợp kim nhôm: |
|
7606.12.20 |
- - - Đế bản nhôm, chưa nhạy, dùng trong công nghệ in |
5 |
|
- Loại khác: |
|
7606.91.00 |
- - Bằng nhôm, không hợp kim |
5 |
|
|
|
76.07 |
Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa in hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm. |
|
|
- Chưa được bồi: |
|
7607.11.00 |
- - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm |
5 |
|
|
|
78.01 |
Chì chưa gia công. |
|
7801.10.00 |
- Chì tinh luyện |
5 |
|
- Loại khác: |
|
7801.91.00 |
- - Có hàm lượng antimon tính theo trọng lượng theo Bảng các nguyên tố khác trong chú giải phân nhóm chương này |
5 |
7801.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
7802.00.00 |
Phế liệu và mảnh vụn chì. |
5 |
|
|
|
78.04 |
Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì. |
|
|
- Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng: |
|
7804.11 |
- - Lá, dải và lá mỏng có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2 mm: |
|
7804.11.10 |
- - - Chiều dày không quá 0,15 mm |
5 |
7804.11.90 |
- - - Loại khác |
5 |
7804.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
7804.20.00 |
- Bột và vảy chì |
5 |
|
|
|
78.06 |
Các sản phẩm khác bằng chì. |
|
7806.00.20 |
- Thanh, que, dạng hình và dây |
5 |
7806.00.30 |
- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện để nghép nối của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) |
5 |
7806.00.40 |
- Len chì; vòng đệm; tấm điện cực dương |
5 |
7806.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
79.01 |
Kẽm chưa gia công. |
|
|
- Kẽm, không hợp kim: |
|
7901.11.00 |
- - Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trở lên tính theo trọng lượng |
5 |
7901.12.00 |
- - Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo trọng lượng |
5 |
7901.20.00 |
- Hợp kim kẽm |
5 |
|
|
|
7902.00.00 |
Phế liệu và mảnh vụn kẽm. |
5 |
|
|
|
79.03 |
Bột, bụi và vảy kẽm. |
|
7903.10.00 |
- Bụi kẽm |
5 |
7903.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
7904.00.00 |
Kẽm ở dạng thanh, que, hình và dây. |
5 |
|
|
|
79.05 |
Kẽm ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng. |
|
7905.00.40 |
- Chiều dày không quá 0,15 mm |
5 |
7905.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
79.07 |
Các sản phẩm khác bằng kẽm. |
|
7907.00.40 |
- Các loại ống, ống dẫn và phụ kiện để ghép nối của ống hoặc ống dẫn (ví dụ, khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) |
5 |
|
|
|
81.01 |
Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8101.10.00 |
- Bột |
5 |
|
- Loại khác: |
|
8101.94.00 |
- - Vonfram chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
5 |
8101.96.00 |
- - Dây |
5 |
8101.97.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8101.99 |
- - Loại khác: |
|
8101.99.10 |
- - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết; dạng hình, lá, dải và lá mỏng |
5 |
8101.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
81.02 |
Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8102.10.00 |
- Bột |
5 |
|
- Loại khác: |
|
8102.94.00 |
- - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết |
5 |
8102.95.00 |
- - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng |
5 |
8102.96.00 |
- - Dây |
5 |
8102.97.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8102.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
81.03 |
Tantan và các sản phẩm làm từ tantan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8103.20.00 |
- Tantan chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột |
5 |
8103.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8103.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
81.04 |
Magie và các sản phẩm của magie, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
- Magie chưa gia công: |
|
8104.11.00 |
- - Có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,8% tính theo trọng lượng |
5 |
8104.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
8104.20.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8104.30.00 |
- Mạt giũa, phoi tiện và hạt, đã được phân loại theo kích cỡ; bột |
5 |
8104.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
81.05 |
Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8105.20 |
- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; bột: |
|
8105.20.10 |
- - Coban chưa gia công |
5 |
8105.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
8105.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8105.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
81.06 |
Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8106.00.10 |
- Bismut chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
5 |
8106.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
81.07 |
Cađimi và các sản phẩm làm từ cađimi, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8107.20.00 |
- Cađimi chưa gia công; bột |
5 |
8107.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8107.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
81.08 |
Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8108.20.00 |
- Titan chưa gia công; bột |
5 |
8108.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8108.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
81.09 |
Zircon và các sản phẩm làm từ zircon, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8109.20.00 |
- Zircon chưa gia công; bột |
5 |
8109.30.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8109.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
81.10 |
Antimon và các sản phẩm làm từ antimon, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8110.10.00 |
- Antimon chưa gia công; bột |
5 |
8110.20.00 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8110.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
81.11 |
Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
8111.00.10 |
- Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8111.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
81.12 |
Beryli, crôm, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), reni và tali, và các sản phẩm từ các kim loại này, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
|
|
- Beryli: |
|
8112.12.00 |
- - Chưa gia công; bột |
5 |
8112.13.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8112.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Crôm: |
|
8112.21.00 |
- - Chưa gia công; bột |
5 |
8112.22.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8112.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Tali: |
|
8112.51.00 |
- - Chưa gia công; bột |
5 |
8112.52.00 |
- - Phế liệu và mảnh vụn |
5 |
8112.59.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
8112.92.00 |
- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột |
5 |
8112.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
8113.00.00 |
Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và mảnh vụn. |
5 |
|
|
|
82.02 |
Cưa tay; lưỡi cưa các loại (kể cả các loại lưỡi rạch, lưỡi khía răng cưa hoặc lưỡi cưa không răng). |
|
8202.40.00 |
- Lưỡi cưa xích |
5 |
|
|
|
82.07 |
Các dụng cụ có thể thay đổi được dùng cho các dụng cụ cầm tay, có hoặc không hoạt động bằng điện, hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ, để ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, chuốt, phay, cán, tiện hay bắt, đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc ép đùn kim loại, và các loại dụng cụ để khoan đá hoặc khoan đất. |
|
|
- Dụng cụ để khoan đá hay khoan đất: |
|
8207.13.00 |
- - Có bộ phận làm việc bằng gốm kim loại |
5 |
8207.19.00 |
- - Loại khác, kể cả bộ phận |
5 |
8207.20.00 |
- Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn kim loại |
5 |
8207.30.00 |
- Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ |
5 |
8207.40.00 |
- Dụng cụ để tarô hoặc ren |
5 |
8207.50.00 |
- Dụng cụ để khoan, trừ các loại để khoan đá |
5 |
8207.60.00 |
- Dụng cụ để doa hoặc chuốt |
5 |
8207.70.00 |
- Dụng cụ để cán |
5 |
8207.80.00 |
- Dụng cụ để tiện |
5 |
8207.90.00 |
- Các dụng cụ có thể thay đổi được khác |
5 |
|
|
|
82.08 |
Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí. |
|
8208.10.00 |
- Để gia công kim loại |
5 |
8208.20.00 |
- Để chế biến gỗ |
5 |
8208.40.00 |
- Dùng cho máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp |
5 |
8208.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
8209.00.00 |
Chi tiết hình đĩa, thanh cỡ nhỏ, mũi chóp và các chi tiết tương tự cho dụng cụ, chưa được gắn vào dụng cụ, làm bằng gốm kim loại. |
5 |
|
|
|
83.01 |
Khóa móc và ổ khóa (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ bản; móc cài và khung có móc cài, đi cùng ổ khóa, bằng kim loại cơ bản; chìa của các loại khóa trên, bằng kim loại cơ bản. |
|
8301.40 |
- Khóa loại khác: |
|
8301.40.10 |
- - Còng, xích tay |
5 |
|
|
|
84.01 |
Lò phản ứng hạt nhân; các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị. |
|
8401.10.00 |
- Lò phản ứng hạt nhân |
5 |
8401.20.00 |
- Máy và thiết bị để tách chất đồng vị, và bộ phận của chúng |
5 |
8401.30.00 |
- Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ |
5 |
8401.40.00 |
- Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân |
5 |
|
|
|
84.02 |
Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt. |
|
|
- Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác: |
|
8402.11 |
- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi nước trên 45 tấn/giờ: |
|
8402.11.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8402.11.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8402.20 |
- Nồi hơi nước quá nhiệt: |
|
8402.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8402.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8402.90 |
- Bộ phận: |
|
8402.90.10 |
- - Thân, vỏ hoặc vỏ nồi hơi |
5 |
8402.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.03 |
Nồi hơi nước sưởi trung tâm trừ các loại thuộc nhóm 84.02. |
|
8403.10.00 |
- Nồi hơi |
5 |
8403.90 |
- Bộ phận: |
|
8403.90.10 |
- - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
5 |
8403.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.04 |
Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03 (ví dụ, bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác. |
|
8404.10 |
- Thiết bị phụ trợ dùng cho các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03: |
|
|
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.02 |
|
8404.10.11 |
- - - Thiết bị loại bỏ muội (máy thổi muội) |
5 |
8404.10.19 |
- - - Loại khác |
5 |
8404.10.20 |
- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 84.03 |
5 |
8404.20.00 |
- Thiết bị ngưng tụ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác |
5 |
8404.90 |
- Bộ phận: |
|
|
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.11 và 8404.10.19: |
|
8404.90.11 |
- - - Thân, vỏ hoặc vỏ bọc nồi hơi |
5 |
8404.90.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8404.10.20: |
|
8404.90.21 |
- - - Thân hoặc vỏ nồi hơi |
5 |
8404.90.29 |
- - - Loại khác |
5 |
8404.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.05 |
Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo qui trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc. |
|
8405.10.00 |
- Máy sản xuất chất khí hoặc hơi nước, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí theo quy trình xử lý bằng nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc |
5 |
8405.90.00 |
- Bộ phận |
5 |
|
|
|
84.06 |
Tua bin hơi nước và các loại tua bin hơi khác. |
|
8406.10.00 |
- Tua bin dùng cho máy thủy |
5 |
|
- Tua bin loại khác: |
|
8406.81.00 |
- - Công suất trên 40 MW |
5 |
8406.82 |
- - Công suất không quá 40 MW: |
|
8406.82.10 |
- - - Công suất đầu ra không quá 5 MW |
5 |
8406.82.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8406.90.00 |
- Bộ phận |
5 |
|
|
|
84.07 |
Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay đốt cháy bằng tia lửa điện. |
|
8407.10.00 |
- Động cơ phương tiện bay |
5 |
|
|
|
84.08 |
Động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (động cơ diesel hoặc bán diesel). |
|
8408.10 |
- Động cơ máy thủy: |
|
8408.10.30 |
- - Công suất trên 100 kW nhưng không quá 750 kW |
5 |
8408.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
8408.90 |
- Động cơ khác: |
|
|
- - Công suất trên 100 kW: |
|
8408.90.52 |
- - - Của loại sử dụng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
8408.90.92 |
- - - Của loại sử dụng cho đầu máy xe lửa hoặc tàu điện |
5 |
|
|
|
84.09 |
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08. |
|
8409.10.00 |
- Dùng cho động cơ phương tiện bay |
5 |
|
|
|
84.10 |
Tua bin thủy lực, bánh xe guồng nước, và các bộ điều chỉnh của chúng. |
|
|
- Tua bin thủy lực và bánh xe guồng nước: |
|
8410.11.00 |
- - Công suất không quá 1.000 kW |
5 |
8410.12.00 |
- - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW |
5 |
8410.13.00 |
- - Công suất trên 10.000 kW |
5 |
8410.90.00 |
- Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh |
5 |
|
|
|
84.11 |
Tua bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin khí khác. |
|
|
- Tua bin phản lực: |
|
8411.11.00 |
- - Có lực đẩy không quá 25 kN |
5 |
8411.12.00 |
- - Có lực đẩy trên 25 kN |
5 |
|
- Tua bin cánh quạt: |
|
8411.21.00 |
- - Công suất không quá 1.100 kW |
5 |
8411.22.00 |
- - Công suất trên 1.100 kW |
5 |
|
- Các loại tua bin khí khác: |
|
8411.81.00 |
- - Công suất không quá 5.000 kW |
5 |
8411.82.00 |
- - Công suất trên 5.000 kW |
5 |
|
- Bộ phận: |
|
8411.91.00 |
- - Của tua bin phản lực hoặc tua bin cánh quạt |
5 |
8411.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.12 |
Động cơ và mô tơ khác. |
|
8412.10.00 |
- Động cơ phản lực trừ tua bin phản lực |
5 |
|
- Động cơ và mô tơ thủy lực: |
|
8412.21.00 |
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) |
5 |
8412.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Động cơ và mô tơ dùng khí nén: |
|
8412.31.00 |
- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) |
5 |
8412.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
8412.80.00 |
- Loại khác |
5 |
8412.90 |
- Bộ phận: |
|
8412.90.10 |
- - Của động cơ thuộc phân nhóm 8412.10 |
5 |
8412.90.20 |
- - Của động cơ/ mô tơ dùng cho tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác gắn với nồi hơi |
5 |
8412.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.13 |
Bơm chất lỏng, có hoặc không lắp thiết bị đo; máy đẩy chất lỏng. |
|
8413.40.00 |
- Bơm bê tông |
5 |
8413.50 |
- Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác: |
|
8413.50.90 |
- - Loại khác |
5 |
8413.60 |
- Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: |
|
8413.60.90 |
- - Loại khác |
5 |
8413.70 |
- Bơm ly tâm khác: |
|
|
- - Loại khác: |
|
8413.70.91 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200 mm |
5 |
8413.70.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Bơm khác; máy đẩy chất lỏng: |
|
8413.81 |
- - Bơm: |
|
8413.81.19 |
- - - Loại khác |
5 |
8413.82 |
- - Máy đẩy chất lỏng: |
|
8413.82.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8413.82.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Bộ phận: |
|
8413.91 |
- - Của bơm: |
|
8413.91.90 |
- - - Của bơm khác |
5 |
8413.92.00 |
- - Của máy đẩy chất lỏng |
5 |
|
|
|
84.14 |
Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén không khí hay chất khí khác và quạt; nắp chụp hút tuần hoàn gió hoặc thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc. |
|
8414.60 |
- Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm: |
|
|
- - Đã lắp với bộ phận lọc: |
|
8414.60.11 |
- - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm |
5 |
8414.80 |
- Loại khác: |
|
|
- - Nắp chụp hút có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm: |
|
8414.80.11 |
- - - - Tủ hút, lọc không khí sử dụng trong phòng thí nghiệm |
5 |
8414.90 |
- Bộ phận: |
|
|
- - Của nắp chụp hút: |
|
8414.90.32 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.80 |
5 |
|
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.10: |
|
8414.90.41 |
- - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện |
5 |
8414.90.42 |
- - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
5 |
8414.90.60 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.30 |
5 |
|
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8414.40: |
|
8414.90.71 |
- - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện |
5 |
8414.90.72 |
- - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- - Của bơm hoặc máy nén khác: |
|
8414.90.91 |
- - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện |
5 |
8414.90.92 |
- - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.15 |
Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm, kể cả loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt. |
|
|
- Loại khác: |
|
8415.81 |
- - Kèm theo một bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
|
|
- - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: |
|
8415.81.11 |
- - - - Công suất không quá 21,10 kW |
5 |
8415.81.12 |
- - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96m3/min |
5 |
8415.81.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
8415.82 |
- - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: |
|
|
- - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: |
|
8415.82.11 |
- - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96m3/min |
5 |
8415.82.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
8415.83 |
- - Không gắn kèm bộ phận làm lạnh: |
|
|
- - - Loại sử dụng cho phương tiện bay: |
|
8415.83.11 |
- - - - Công suất làm mát trên 21,10 kW và có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96m3/min |
5 |
8415.83.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
8415.90 |
- Bộ phận: |
|
|
- - Của máy có công suất làm mát không quá 21,10 kW: |
|
8415.90.13 |
- - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray |
5 |
|
- - Của máy có công suất làm mát trên 21,10 kW nhưng không quá 26,38 kW: |
|
|
- - - Có lưu lượng không khí đi qua một dàn bay hơi vượt quá 67,96m3/min: |
|
8415.90.24 |
- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
8415.90.26 |
- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray |
5 |
|
- - Của máy có công suất làm mát trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW: |
|
|
- - - Có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96m3/min: |
|
8415.90.34 |
- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
8415.90.36 |
- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray |
5 |
|
- - Của máy có công suất trên 52,75 kW: |
|
|
- - - Có lưu lượng không khí đi qua mỗi dàn bay hơi trên 67,96m3/min: |
|
8415.90.44 |
- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
8415.90.46 |
- - - - Loại dùng cho phương tiện bay hoặc xe chạy trên đường ray |
5 |
|
|
|
84.16 |
Đầu đốt dùng cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn dạng bột hoặc nhiên liệu khí; máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng. |
|
8416.10.00 |
- Đầu đốt cho lò luyện, nung sử dụng nhiên liệu lỏng |
5 |
8416.20.00 |
- Đầu đốt cho lò luyện, nung khác, kể cả lò luyện, nung dùng nhiên liệu kết hợp |
5 |
8416.30.00 |
- Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự của chúng |
5 |
8416.90.00 |
- Bộ phận |
5 |
|
|
|
84.17 |
Lò luyện, nung và lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu, không dùng điện. |
|
8417.10.00 |
- Lò luyện, nung và lò dùng để nung, nấu chảy hoặc xử lý nhiệt các loại quặng, quặng pirit hoặc kim loại |
5 |
8417.80.00 |
- Loại khác |
5 |
8417.90.00 |
- Bộ phận |
5 |
|
|
|
84.18 |
Tủ lạnh, tủ kết đông và thiết bị làm lạnh hoặc kết đông khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15. |
|
|
- Bộ phận: |
|
8418.99 |
- - Loại khác: |
|
8418.99.10 |
- - - Thiết bị làm bay hơi hoặc ngưng tụ |
5 |
8418.99.40 |
- - - Panel nhôm cán-ghép dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8418.10.11, 8418.10.19, 8418.21.00, 8418.21.90 hoặc 8418.29.00 |
5 |
8418.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.19 |
Trang thiết bị cho phòng thí nghiệm hoặc máy, thiết bị, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò nấu luyện, nung, sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 85.14) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, chưng cất, tinh cất, sát trùng, thanh trùng, phun hơi nước, sấy, làm bay hơi, làm khô, cô đặc hoặc làm mát trừ các loại máy hoặc thiết bị dùng cho gia đình; thiết bị đun nước nóng nhanh hoặc thiết bị đun chứa nước nóng, không dùng điện. |
|
8419.20.00 |
- Thiết bị khử trùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
5 |
|
- Máy sấy: |
|
8419.31 |
- - Dùng để sấy nông sản: |
|
8419.31.30 |
- - - Thiết bị làm bay hơi |
5 |
8419.31.40 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
5 |
8419.31.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8419.32 |
- - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc bìa: |
|
8419.32.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8419.32.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8419.39 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
8419.39.11 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
8419.39.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
8419.39.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8419.40 |
- Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: |
|
8419.40.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8419.40.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8419.60 |
- Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác: |
|
8419.60.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8419.60.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8419.89 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
8419.89.13 |
- - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
8419.89.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
8419.89.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8419.90 |
- Bộ phận: |
|
|
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
8419.90.12 |
- - - Của máy xử lý vật liệu bằng quá trình gia nhiệt, để sản xuất tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
8419.90.13 |
- - - Vỏ của tháp làm mát |
5 |
8419.90.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện: |
|
8419.90.22 |
- - - Của thiết bị đun nước nóng nhanh bằng ga, loại sử dụng trong gia đình |
5 |
8419.90.29 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.20 |
Các loại máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại hoặc thủy tinh, và các loại trục cán của chúng. |
|
8420.10 |
- Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục lăn khác: |
|
8420.10.10 |
- - Thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in hoặc các linh kiện của chúng |
5 |
8420.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Bộ phận: |
|
8420.91 |
- - Trục cán: |
|
8420.91.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 |
5 |
8420.99 |
- - Loại khác: |
|
8420.99.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8420.10.10 |
5 |
|
|
|
84.21 |
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí. |
|
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: |
|
8421.23 |
- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: |
|
|
- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30: |
|
8421.23.11 |
- - - - Bộ lọc dầu |
5 |
8421.23.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
8421.23.91 |
- - - - Bộ lọc dầu |
5 |
8421.23.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
8421.29 |
- - Loại khác: |
|
8421.29.10 |
- - - Loại phù hợp sử dụng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm |
5 |
8421.29.20 |
- - - Loại sử dụng trong sản xuất đường |
5 |
8421.29.30 |
- - - Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu |
5 |
8421.29.40 |
- - - Loại khác, bộ lọc xăng |
5 |
8421.29.50 |
- - - Loại khác, bộ lọc dầu |
5 |
8421.29.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: |
|
8421.31 |
- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: |
|
8421.31.10 |
- - - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
5 |
8421.31.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8421.39 |
- - Loại khác: |
|
8421.39.20 |
- - - Máy lọc không khí |
5 |
8421.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Bộ phận: |
|
8421.91 |
- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
|
8421.91.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00 |
5 |
8421.91.20 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10 |
5 |
8421.91.90 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90 |
5 |
8421.99 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23 |
|
8421.99.21 |
- - - Của phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.21 |
5 |
8421.99.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
8421.99.30 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
8421.99.91 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20 |
5 |
8421.99.94 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 |
5 |
8421.99.96 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11 hoặc 8421.23.91 |
5 |
8421.99.97 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.19 hoặc 8421.23.99 |
5 |
8421.99.98 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.50 hoặc 8421.39.90 |
5 |
8421.99.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.22 |
Máy rửa bát đĩa; máy làm sạch hoặc làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt); máy nạp ga cho đồ uống. |
|
8422.30.00 |
- Máy rót, đóng kín, đóng nắp, làm kín hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống |
5 |
8422.40.00 |
- Máy đóng gói khác hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co nhiệt) |
5 |
8422.90 |
- Bộ phận: |
|
8422.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.23 |
Cân (trừ loại cân đo có độ nhậy 5 cg hoặc nhạy hơn), kể cả máy đếm hoặc máy kiểm tra, hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân. |
|
8423.20 |
- Cân băng tải: |
|
8423.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8423.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8423.30 |
- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu: |
|
8423.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8423.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.24 |
Thiết bị cơ khí (hoạt động bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp; súng phun và các thiết bị tương tự; máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy phun bắn tia tương tự. |
|
8424.10 |
- Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp: |
|
8424.10.10 |
- - Loại sử dụng cho phương tiện bay |
5 |
8424.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
8424.20 |
- Súng phun và các thiết bị tương tự: |
|
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
8424.20.11 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
5 |
8424.20.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Không hoạt động bằng điện: |
|
8424.20.21 |
- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
5 |
8424.20.29 |
- - - Loại khác |
5 |
8424.30.00 |
- Máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự |
5 |
|
- Thiết bị phun dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: |
|
8424.41 |
- - Thiết bị phun xách tay: |
|
8424.41.20 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
5 |
8424.41 90 |
- - - Loại khác |
5 |
8424.49 |
- - Loại khác: |
|
8424.49.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8424.49.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Thiết bị khác: |
|
8424.82 |
- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: |
|
8424.82.10 |
- - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt |
5 |
8424.82.20 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
5 |
8424.82 30 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
5 |
8424.89 |
- - Loại khác: |
|
8424.89.40 |
- - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hóa học hoặc điện hóa lên các đế của các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột hàn nhão, bi hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc linh kiện của chúng |
5 |
8424.89.50 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
5 |
8424.89.90 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
5 |
8424.90 |
- Bộ phận: |
|
8424.90.10 |
- - Của bình dập lửa |
5 |
|
- - Của súng phun và các thiết bị tương tự: |
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
8424.90.21 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.11 |
5 |
8424.90.23 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Không hoạt động bằng điện: |
|
8424.90.24 |
- - - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.20.21 |
5 |
8424.90.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
8424.90.30 |
- - Của máy phun bắn hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự |
5 |
|
- - Của thiết bị khác: |
|
8424.90.93 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.82.10 |
5 |
8424.90.94 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.10, 8424.41.20, 8424.49.20 hoặc 8424.82.30 |
5 |
8424.90.95 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8424.41.90, 8424.49.10 hoặc 8424.82.20 |
5 |
8424.90.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.25 |
Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại. |
|
|
- Hệ ròng rọc và hệ tời trừ tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe: |
|
8425.11.00 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
5 |
8425.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Tời ngang; tời dọc: |
|
8425.31.00 |
- - Loại chạy bằng động cơ điện |
5 |
8425.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Kích; tời nâng xe: |
|
8425.41.00 |
- - Hệ thống kích tầng dùng trong ga ra |
5 |
8425.42 |
- - Loại kích và tời khác, dùng thủy lực: |
|
8425.42.10 |
- - - Kích nâng dùng cho cơ cấu tự đổ của xe tải |
5 |
8425.42.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8425.49 |
- - Loại khác: |
|
8425.49.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8425.49.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.26 |
Cổng trục của tàu thủy; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung thang nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu. |
|
|
- Cần trục trượt trên giàn trượt (cần trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống: |
|
8426.12.00 |
- - Khung nâng di động bằng bánh lốp xe và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống |
5 |
8426.19 |
- - Loại khác: |
|
8426.19.20 |
- - - Cầu trục |
5 |
8426.19.30 |
- - - Cổng trục |
5 |
8426.19.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8426.20.00 |
- Cần trục tháp |
5 |
|
- Máy khác, loại tự hành: |
|
8426.41.00 |
- - Chạy bánh lốp |
5 |
8426.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Máy khác: |
|
8426.91.00 |
- - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ |
5 |
8426.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.27 |
Xe nâng hạ xếp tầng hàng bằng cơ cấu càng nâng; các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng. |
|
8427.10.00 |
- Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện |
5 |
8427.20.00 |
- Xe tự hành khác |
5 |
8427.90.00 |
- Các loại xe khác |
5 |
|
|
|
84.28 |
Máy nâng hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy, thang cuốn, băng tải, thùng cáp treo). |
|
8428.10 |
- Thang máy và tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp): |
|
8428.10.40 |
- - Tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) |
5 |
8428.60.00 |
- Thùng cáp treo, ghé treo,cơ cấu kéo người trượt tuyết lên cao dùng trong môn trượt tuyết; cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi |
5 |
8428.90 |
- Máy khác: |
|
8428.90.20 |
- - Máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
8428.90.30 |
- - Thiết bị đẩy xe goòng trong hầm mỏ, thanh ngang xe goòng hoặc đầu máy, thiết bị lật toa xe và các thiết bị giữ xe goòng chạy đường ray tương tự |
5 |
8428.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.29 |
Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc, máy đào đất, máy chuyển đất bằng gàu tự xúc, máy đầm và xe lu lăn đường, loại tự hành. |
|
|
- Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng: |
|
8429.11.00 |
- - Loại bánh xích |
5 |
8429.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
8429.20.00 |
- Máy san đất |
5 |
8429.30.00 |
- Máy cạp |
5 |
8429.40 |
- Máy đầm và xe lu lăn đường: |
|
8429.40.30 |
- - Máy đầm |
5 |
8429.40.50 |
- - Các loại xe lu rung khác |
5 |
8429.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Máy xúc, máy đào đất và máy chuyển đất bằng gàu tự xúc: |
|
8429.51.00 |
- - Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước |
5 |
8429.52.00 |
- - Máy có cơ cấu phần trên quay được 360o |
5 |
8429.59.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.30 |
Các máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, bóc tách hoặc khoan khác dùng trong công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết. |
|
8430.10.00 |
- Máy đóng cọc và nhổ cọc |
5 |
8430.20.00 |
- Máy xới và dọn tuyết |
5 |
|
- Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá: |
|
8430.31.00 |
- - Loại tự hành |
5 |
8430.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Máy khoan hoặc máy đào sâu khác: |
|
8430.41.00 |
- - Loại tự hành |
5 |
8430.49.10 |
- - - Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện tích hợp sử dụng trong các công đoạn khoan |
5 |
8430.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8430.50.00 |
- Máy khác, loại tự hành |
5 |
|
- Máy khác, loại không tự hành: |
|
8430.61.00 |
- - Máy đầm hoặc máy nén |
5 |
8430.69.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.31 |
Các bộ phận chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.25 đến 84.30. |
|
8431.10 |
- Của máy thuộc nhóm 84.25: |
|
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
|
8431.10.13 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.11.00, 8425.31.00 hoặc 8425.49.10 |
5 |
8431.10.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Của máy không hoạt động bằng điện: |
|
8431.10.22 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 hoặc 8425.42.90 |
5 |
8431.10.29 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Của máy móc thuộc nhóm 84.27: |
|
8431.20.10 |
- - Thuộc phân nhóm 8427.10 hoặc 8427.20 |
5 |
8431.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Của máy móc thuộc nhóm 84.28: |
|
8431.31 |
- - Của thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, tời nâng kiểu gầu nâng (trục tải thùng kíp) hoặc thang cuốn: |
|
8431.31.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.39 hoặc 8428.10.40 |
5 |
8431.31.20 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.10.31 hoặc 8428.40.00 |
5 |
8431.39 |
- - Loại khác: |
|
8431.39.10 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10 |
5 |
8431.39.40 |
- - - Của máy tự động dùng để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm mạch in, tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
8431.39.50 |
- - - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8428.90 |
5 |
8431.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30: |
|
8431.43.00 |
- - Bộ phận của máy khoan hoặc máy đào sâu thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49 |
5 |
8431.49 |
- - Loại khác: |
|
8431.49.10 |
- - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26 |
5 |
8431.49.20 |
- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp |
5 |
8431.49.40 |
- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng |
5 |
8431.49.50 |
- - - Của xe lu lăn đường |
5 |
8431.49.60 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8430.20.00 |
5 |
8431.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.32 |
Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao. |
|
8432.90 |
- Bộ phận: |
|
8432.90.10 |
- - Của máy thuộc phân nhóm 8432.80.90 |
5 |
8432.90.20 |
- - Của máy cán cho bãi cỏ hoặc cho sân chơi thể thao |
5 |
8432.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.33 |
Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hoặc nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37. |
|
8433.60 |
- Máy làm sạch, phân loại hay chọn trứng, hoa quả hay nông sản khác: |
|
8433.60.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8433.60.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8433.90 |
- Bộ phận: |
|
8433.90.10 |
- - Bánh xe đẩy (castor), có đường kính (gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với điều kiện là bánh xe hoặc lốp lắp vào đó có chiều rộng trên 30 mm |
5 |
8433.90.20 |
- - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc 8433.19.90 |
5 |
8433.90.30 |
- - Loại khác, của hàng hóa thuộc phân nhóm 8433.19.10 |
5 |
8433.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.34 |
Máy vắt sữa và máy chế biến sữa. |
|
8434.10 |
- Máy vắt sữa: |
|
8434.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8434.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8434.20 |
- Máy chế biến sữa: |
|
8434.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8434.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8434.90 |
- Bộ phận: |
|
8434.90.10 |
- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các loại máy hoạt động bằng điện |
5 |
8434.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.35 |
Máy ép, máy nghiền và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước trái cây hoặc các loại đồ uống tương tự. |
|
8435.10 |
- Máy: |
|
8435.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8435.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8435.90 |
- Bộ phận: |
|
8435.90.10 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
5 |
8435.90.20 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.36 |
Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở. |
|
|
- Bộ phận: |
|
8436.91 |
- - Của máy chăm sóc gia cầm hoặc máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: |
|
8436.91.10 |
- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện |
5 |
8436.91.20 |
- - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện |
5 |
8436.99 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
8436.99.11 |
- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
5 |
8436.99.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện: |
|
8436.99.21 |
- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn |
5 |
8436.99.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.37 |
Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt giống, hạt hoặc các loại rau đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay sát hoặc dùng cho chế biến ngũ cốc hoặc rau đậu đã được làm khô, trừ các loại máy nông nghiệp. |
|
8437.90 |
- Bộ phận: |
|
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
|
8437.90.11 |
- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 |
5 |
8437.90.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Của máy không hoạt động bằng điện: |
|
8437.90.21 |
- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 |
5 |
8437.90.29 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.38 |
Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hay đồ uống, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong Chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hay chế biến dầu hoặc mỡ động vật hoặc dầu hoặc chất béo từ thực vật. |
|
8438.50 |
- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm: |
|
8438.50.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8438.50.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8438.60 |
- Máy chế biến hoa quả, quả hạch hoặc rau: |
|
8438.60.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8438.60.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8438.80 |
- Máy loại khác: |
|
|
- - Máy xát vỏ cà phê: |
|
8438.80.12 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- - Máy chế biến cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm: |
|
8438.80.22 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
8438.80.92 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8438.90 |
- Bộ phận: |
|
|
- - Của máy hoạt động bằng điện: |
|
8438.90.11 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.10 |
5 |
8438.90.12 |
- - - Của máy xát vỏ cà phê |
5 |
8438.90.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Của máy không hoạt động bằng điện: |
|
8438.90.21 |
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8438.30.20 |
5 |
8438.90.22 |
- - - Của máy xát vỏ cà phê |
5 |
8438.90.29 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.39 |
Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô hoặc máy dùng cho quá trình sản xuất hoặc hoàn thiện giấy hoặc bìa. |
|
8439.10.00 |
- Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô |
5 |
8439.30.00 |
- Máy dùng để hoàn thiện giấy hoặc bìa |
5 |
|
- Bộ phận: |
|
8439.91.00 |
- - Của máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xenlulô |
5 |
8439.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.40 |
Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách. |
|
8440.10 |
- Máy: |
|
8440.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8440.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8440.90 |
- Bộ phận: |
|
8440.90.10 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
5 |
8440.90.20 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.41 |
Các máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc bìa, kể cả máy cắt xén các loại. |
|
8441.10 |
- Máy cắt xén các loại: |
|
8441.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8441.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8441.20 |
- Máy làm túi, bao hoặc phong bì: |
|
8441.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8441.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8441.30 |
- Máy làm thùng bìa, hộp, hòm, thùng hình ống, hình trống hoặc đồ chứa tương tự, trừ loại máy sử dụng phương pháp đúc khuôn: |
|
8441.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8441.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8441.40 |
- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc bìa bằng phương pháp đúc khuôn: |
|
8441.40.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8441.40.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8441.80 |
- Máy loại khác: |
|
8441.80.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8441.80.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8441.90 |
- Bộ phận: |
|
8441.90.10 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
5 |
8441.90.20 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.42 |
Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in ấn khác; khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng). |
|
8442.30 |
- Máy, thiết bị và dụng cụ: |
|
8442.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8442.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8442.40 |
- Bộ phận của các máy, thiết bị hoặc dụng cụ kể trên: |
|
8442.40.10 |
- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ hoạt động bằng điện |
5 |
8442.40.20 |
- - Của máy, thiết bị hoặc dụng cụ không hoạt động bằng điện |
5 |
8442.50.00 |
- Khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác; khuôn in, ống in và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ, đã được làm phẳng, nổi vân hạt hoặc đánh bóng) |
5 |
|
|
|
84.43 |
Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42; máy in khác, máy copy (copying machines) và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau; bộ phận và các phụ kiện của chúng. |
|
|
- Máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác thuộc nhóm 84.42: |
|
8443.11.00 |
- - Máy in offset, in cuộn |
5 |
8443.12.00 |
- - Máy in offset, in theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (sử dụng giấy với kích thước giấy ở dạng không gấp một chiều không quá 22 cm và chiều kia không quá 36 cm) |
5 |
8443.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Máy in khác, máy copy và máy fax, có hoặc không kết hợp với nhau: |
|
8443.31 |
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều chức năng in, copy hoặc fax, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
|
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ in phun: |
|
8443.31.11 |
- - - - Loại màu |
5 |
8443.31.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Máy in-copy, in bằng công nghệ laser: |
|
8443.31.21 |
- - - - Loại màu |
5 |
8443.31.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Máy in-copy-fax kết hợp: |
|
8443.31.31 |
- - - - Loại màu |
5 |
8443.31.39 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
8443.31.91 |
- - - - Máy in-copy-scan-fax kết hợp |
5 |
8443.31.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
8443.32 |
- - Loại khác, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng: |
|
|
- - - Máy in kim: |
|
8443.32.11 |
- - - - Loại màu |
5 |
8443.32.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Máy in phun: |
|
8443.32.21 |
- - - - Loại màu |
5 |
8443.32.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Máy in laser: |
|
8443.32.31 |
- - - - Loại màu |
5 |
8443.32.39 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Máy fax: |
|
8443.32.41 |
- - - - Loại màu |
5 |
8443.32.49 |
- - - - Loại khác |
5 |
8443.32.50 |
- - - Máy in kiểu lưới dùng để sản xuất các tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in |
5 |
8443.32.60 |
- - - Máy vẽ (Plotters) |
5 |
8443.32.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8443.39 |
- - Loại khác: |
|
8443.39.10 |
- - - Máy photocopy tĩnh điện, hoạt động bằng cách tái tạo hình ảnh gốc trực tiếp lên bản sao (quá trình tái tạo trực tiếp): |
5 |
8443.39.30 |
- - - Máy photocopy khác kết hợp hệ thống quang học |
5 |
|
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
8443.91.00 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy in sử dụng các bộ phận in như khuôn in (bát chữ), ống in và các bộ phận in khác của nhóm 84.42 |
5 |
8443.99 |
- - Loại khác: |
|
8443.99.10 |
- - - Của máy in kiểu lưới dùng để sản xuất tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
5 |
8443.99.20 |
- - - Hộp mực in đã có mực in |
5 |
8443.99.30 |
- - - Bộ phận cung cấp giấy; bộ phận sắp xếp giấy |
5 |
8443.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.44 |
Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo. |
|
8444.00.10 |
- Hoạt động bằng điện |
5 |
8444.00.20 |
- Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.45 |
Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi dệt; máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị sơ sợi dệt dùng cho máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47. |
|
|
- Máy chuẩn bị sợi dệt: |
|
8445.11 |
- - Máy chải thô: |
|
8445.11.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8445.11.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8445.12 |
- - Máy chải kỹ: |
|
8445.12.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8445.12.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8445.13 |
- - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô: |
|
8445.13.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8445.13.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8445.19 |
- - Loại khác: |
|
8445.19.40 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
5 |
8445.19.50 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
5 |
8445.20 |
- Máy kéo sợi: |
|
8445.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8445.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8445.30 |
- Máy đậu hoặc máy xe sợi: |
|
8445.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8445.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8445.40 |
- Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng sợi: |
|
8445.40.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8445.40.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8445.90 |
- Loại khác: |
|
8445.90.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8445.90.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.46 |
Máy dệt. |
|
8446.10 |
- Cho vải dệt có khổ rộng không quá 30 cm: |
|
8446.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8446.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt thoi: |
|
8446.21.00 |
- - Máy dệt khung cửi có động cơ |
5 |
8446.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
8446.30.00 |
- Cho vải dệt có khổ rộng trên 30 cm, loại dệt không thoi |
5 |
|
|
|
84.47 |
Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi quấn, sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí, dây tết hoặc lưới và máy chần sợi nổi vòng. |
|
|
- Máy dệt kim tròn: |
|
8447.11 |
- - Có đường kính trục cuốn không quá 165 mm: |
|
8447.11.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8447.11.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8447.12 |
- - Có đường kính trục cuốn trên 165 mm: |
|
8447.12.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8447.12.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8447.20 |
- Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: |
|
8447.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8447.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8447.90 |
- Loại khác: |
|
8447.90.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8447.90.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.48 |
Máy phụ trợ dùng với các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, đầu tay kéo, đầu Jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ kiện phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc của nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ, cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt). |
|
|
- Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47: |
|
8448.11 |
- - Đầu tay kéo và đầu Jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho mục đích trên: |
|
8448.11.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8448.11.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8448.19 |
- - Loại khác: |
|
8448.19.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8448.19.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8448.20.00 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.44 hoặc các máy phụ trợ của chúng |
5 |
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.45 hoặc các máy phụ trợ của chúng: |
|
8448.31.00 |
- - Kim chải |
5 |
8448.32.00 |
- - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải |
5 |
8448.33.00 |
- - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên |
5 |
8448.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy dệt (khung cửi) hoặc máy phụ trợ của chúng: |
|
8448.42.00 |
- - Lược dệt, go và khung go |
5 |
8448.49 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Thoi: |
|
8448.49.11 |
- - - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện |
5 |
8448.49.12 |
- - - - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
8448.49.91 |
- - - - Của máy hoạt động bằng điện |
5 |
8448.49.92 |
- - - - Của máy không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc máy phụ trợ của chúng: |
|
8448.51.00 |
- - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác |
5 |
|
|
|
84.49 |
Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ. |
|
8449.00.10 |
- Hoạt động bằng điện |
5 |
8449.00.20 |
- Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.51 |
Các loại máy (trừ máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn; máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt. |
|
8451.10.00 |
- Máy giặt khô |
5 |
8451.30 |
- Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch): |
|
8451.30.10 |
- - Máy là trục đơn, loại gia dụng |
5 |
8451.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
8451.40.00 |
- Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm |
5 |
8451.50.00 |
- Máy để quấn, tở (xả), gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt |
5 |
8451.80.00 |
- Máy loại khác |
5 |
8451.90 |
- Bộ phận: |
|
8451.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.52 |
Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; bàn, tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dùng cho các loại máy khâu; kim máy khâu. |
|
|
- Máy khâu khác: |
|
8452.21.00 |
- - Loại tự động |
5 |
8452.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
8452.90 |
- Bàn, tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng; bộ phận khác của máy khâu: |
|
|
- - Loại khác: |
|
8452.90.91 |
- - - Thân trên và thân dưới máy; đế đỡ có hoặc không có khung; bánh đà; bộ phận che chắn dây đai; bàn đạp các loại |
5 |
8452.90.92 |
- - - Bàn, tủ, chân máy và nắp và các bộ phận của chúng |
5 |
8452.90.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.53 |
Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy khâu. |
|
8453.10 |
- Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: |
|
8453.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8453.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8453.20 |
- Máy để sản xuất hoặc sửa chữa giày dép: |
|
8453.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8453.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8453.80 |
- Máy khác: |
|
8453.80.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8453.80.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8453.90.00 |
- Bộ phận |
5 |
|
|
|
84.54 |
Lò thổi, nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại. |
|
8454.10.00 |
- Lò thổi |
5 |
8454.30.00 |
- Máy đúc |
5 |
8454.90.00 |
- Bộ phận |
5 |
|
|
|
84.55 |
Máy cán kim loại và trục cán của nó. |
|
8455.30.00 |
- Trục cán dùng cho máy cán |
5 |
8455.90.00 |
- Bộ phận khác |
5 |
|
|
|
84.56 |
Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc quá trình xử lý plasma hồ quang; máy cắt bằng tia nước. |
|
|
- Hoạt động bằng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông: |
|
8456.11.00 |
- - Hoạt động bằng tia laser |
5 |
8456.12.00 |
- - Hoạt động bằng tia sáng khác hoặc chùm phô-tông |
5 |
8456.20.00 |
- Hoạt động bằng phương pháp siêu âm |
5 |
8456.30.00 |
- Hoạt động bằng phương pháp phóng điện |
5 |
8456.40 |
- Hoạt động bằng quá trình xử lý plasma hồ quang: |
|
8456.40.10 |
- - Máy công cụ, điều khiển số, để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, bằng quá trình xử lý plasma hồ quang, để sản xuất các tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
5 |
8456.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
8456.50.00 |
- Máy cắt bằng tia nước |
5 |
8456.90 |
- Loại khác: |
|
8456.90.20 |
- - Thiết bị gia công ướt ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hóa, dùng để tách vật liệu trên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in |
5 |
8456.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.57 |
Trung tâm gia công, máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại. |
|
8457.10 |
- Trung tâm gia công: |
|
8457.10.10 |
- - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kW |
5 |
8457.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
8457.20.00 |
- Máy một vị trí gia công |
5 |
8457 30.00 |
- Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch |
5 |
|
|
|
84.58 |
Máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại. |
|
|
- Máy tiện ngang: |
|
8458.11 |
- - Điều khiển số: |
|
8458.11.10 |
- - - Của loại có công suất trục (spindle power) không quá 4 kW |
5 |
8458.11.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Máy tiện khác: |
|
8458.91.00 |
- - Điều khiển số |
5 |
|
|
|
84.59 |
Máy công cụ (kể cả đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách kim loại, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58. |
|
8459.10 |
- Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được: |
|
8459.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8459.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Máy khoan khác: |
|
8459.21.00 |
- - Điều khiển số |
5 |
|
- Máy doa-phay khác: |
|
8459.31.00 |
- - Điều khiển số |
5 |
8459.39 |
- - Loại khác: |
|
8459.39.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8459.39.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Máy doa khác: |
|
8459.41.00 |
- - Điều khiển số |
5 |
8459.49 |
- - Loại khác: |
|
8459.49.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8459.49.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Máy phay, kiểu công xôn: |
|
8459.51.00 |
- - Điều khiển số |
5 |
8459.59 |
- - Loại khác: |
|
8459.59.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8459.59.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Máy phay khác: |
|
8459.61.00 |
- - Điều khiển số |
5 |
8459.69 |
- - Loại khác: |
|
8459.69.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8459.69.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8459.70 |
- Máy ren hoặc máy ta rô khác: |
|
8459.70.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8459.70.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.60 |
Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công hoàn thiện kim loại hoặc gốm kim loại bằng các loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công hoàn thiện bánh răng thuộc nhóm 84.61. |
|
|
- Máy mài phẳng: |
|
8460.12.00 |
- - Điều khiển số |
5 |
8460.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Máy mài khác: |
|
8460.22.00 |
- - Máy mài không tâm, loại điều khiển số |
5 |
8460.23.00 |
- - Máy mài trụ khác, loại điều khiển số |
5 |
8460.24.00 |
- - Loại khác, điều khiển số |
5 |
8460.29 |
- - Loại khác: |
|
8460.29.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8460.29.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt): |
|
8460.31 |
- - Điều khiển số: |
|
8460.31.10 |
- - - Máy công cụ, điều khiển số, có bộ phận đồ gá kẹp mẫu gia công hình ống lắp cố định và có công suất không quá 0,74 kW, để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu carbide với đường kính chuôi không quá 3,175 mm |
5 |
8460.31.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8460.39 |
- - Loại khác: |
|
8460.39.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8460.39.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8460.40 |
- Máy mài khôn hoặc máy mài rà: |
|
8460.40.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8460.40.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.61 |
Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác. |
|
8461.30 |
- Máy chuốt: |
|
8461.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8461.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8461.40 |
- Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối: |
|
8461.40.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8461.40.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8461.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Hoạt động bằng điện: |
|
8461.90.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Không hoạt động bằng điện: |
|
8461.90.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.62 |
Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy ép) để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột dập hoặc cắt rãnh hình chữ V; máy ép để gia công kim loại hoặc các carbide kim loại chưa được chi tiết ở trên. |
|
|
- Máy uốn, gấp, làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép): |
|
8462.21.00 |
- - Điều khiển số |
5 |
8462.29 |
- - Loại khác: |
|
8462.29.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8462.29.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Máy xén (kể cả máy ép), trừ loại máy xén và đột dập kết hợp: |
|
8462.31.00 |
- - Điều khiển số |
5 |
8462.39 |
- - Loại khác: |
|
8462.39.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8462.39.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Máy đột dập hay máy cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), kể cả loại máy xén và đột dập kết hợp: |
|
8462.41.00 |
- - Điều khiển số |
5 |
8462.49 |
- - Loại khác: |
|
8462.49.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8462.49.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Loại khác: |
|
8462.91.00 |
- - Máy ép thủy lực |
5 |
8462.99 |
- - Loại khác: |
|
8462.99.10 |
- - - Máy sản xuất hộp, lon và đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động bằng điện |
5 |
8462.99.20 |
- - - Máy sản xuất hộp, lon và đồ chứa tương tự từ tấm thiếc tấm, không hoạt động bằng điện |
5 |
8462.99.50 |
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện |
5 |
8462.99.60 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.63 |
Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu. |
|
8463.10 |
- Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc loại tương tự: |
|
8463.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8463.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8463.20 |
- Máy lăn ren: |
|
8463.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8463.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8463.30 |
- Máy gia công dây: |
|
8463.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8463.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8463.90 |
- Loại khác: |
|
8463.90.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8463.90.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.64 |
Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng - amiăng hoặc các loại khoáng vật tương tự hoặc máy dùng để gia công nguội thủy tinh. |
|
8464.10 |
- Máy cưa: |
|
8464.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8464.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8464.20 |
- Máy mài hoặc máy đánh bóng: |
|
8464.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8464.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8464.90 |
- Loại khác: |
|
8464.90.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8464.90.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.65 |
Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự. |
|
8465.10.00 |
- Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công |
5 |
|
|
|
84.66 |
Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả bộ phận kẹp sản phẩm hay kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho các máy này; bộ phận kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ cầm tay. |
|
8466.10 |
- Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở: |
|
8466.10.10 |
- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
5 |
8466.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
8466.20 |
- Bộ phận kẹp sản phẩm: |
|
8466.20.10 |
- - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
5 |
8466.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
8466.30 |
- Đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ chuyên dùng khác dùng cho máy: |
|
8466.30.10 |
- - Dùng cho máy công cụ thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
5 |
8466.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
8466.91.00 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.64 |
5 |
8466.92 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65: |
|
8466.92.10 |
- - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 hoặc 8465.99.50 |
5 |
8466.92.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8466.93 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.56 đến 84.61: |
|
8466.93.20 |
- - - Dùng cho máy thuộc phân nhóm 8456.40.10, 8456.90.20 hoặc 8460.31.10 |
5 |
8466.93.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8466.94.00 |
- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.62 hoặc 84.63 |
5 |
|
|
|
84.67 |
Dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hay không dùng điện. |
|
|
- Hoạt động bằng khí nén: |
|
8467.11.00 |
- - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập) |
5 |
8467.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Dụng cụ khác: |
|
8467.81.00 |
- - Cưa xích |
5 |
8467.89.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Bộ phận: |
|
8467.91 |
- - Của cưa xích: |
|
8467.91.10 |
- - - Của loại cơ điện |
5 |
8467.91.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8467.92.00 |
- - Của dụng cụ hoạt động bằng khí nén |
5 |
|
|
|
84.68 |
Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn thiếc, hàn đồng hoặc hàn khác, có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 85.15; máy và thiết bị dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga. |
|
8468.10.00 |
- Ống xì cầm tay |
5 |
8468.20 |
- Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác: |
|
8468.20.10 |
- - Dụng cụ hàn hoặc cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay (loại không cầm tay) |
5 |
8468.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
8468.80.00 |
- Máy và thiết bị khác |
5 |
8468.90 |
- Bộ phận: |
|
8468.90.20 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8468.20.10 |
5 |
8468.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.70 |
Máy tính và các máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có chức năng tính toán; máy kế toán; máy đóng dấu bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền. |
|
8470.10.00 |
- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, tái tạo và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán |
5 |
|
- Máy tính điện tử khác: |
|
8470.21.00 |
- - Có gắn bộ phận in |
5 |
8470.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
8470.30.00 |
- Máy tính khác |
5 |
8470.50.00 |
- Máy tính tiền |
5 |
8470.90 |
- Loại khác: |
|
8470.90.10 |
- - Máy đóng dấu bưu phí |
5 |
8470.90.20 |
- - Máy kế toán |
5 |
8470.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.71 |
Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ tính hay đầu đọc quang học, máy truyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác. |
|
8471.30 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động loại xách tay, có trọng lượng không quá 10 kg, gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình: |
|
8471.30.20 |
- - Máy tính xách tay kể cả notebook và subnotebook |
5 |
8471.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác: |
|
8471.41.10 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 |
5 |
8471.41.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8471.49 |
- - Loại khác, ở dạng hệ thống: |
|
8471.49.10 |
- - - Máy tính cá nhân trừ máy tính loại xách tay của phân nhóm 8471.30 |
5 |
8471.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8471.50 |
- Bộ xử lý trừ loại của phân nhóm 8471.41 hoặc 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng vỏ của một hoặc hai thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất: |
|
8471.50.10 |
- - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân (kể cả loại máy xách tay) |
5 |
8471.50.90 |
- - Loại khác |
5 |
8471.60 |
- Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ: |
|
8471.60.30 |
- - Bàn phím máy tính |
5 |
8471.60.40 |
- - Thiết bị nhập theo tọa độ X-Y, kể cả chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng |
5 |
8471.60.90 |
- - Loại khác |
5 |
8471.70 |
- Bộ lưu trữ: |
|
8471.70.10 |
- - Ổ đĩa mềm |
5 |
8471.70.20 |
- - Ổ đĩa cứng |
5 |
8471.70.30 |
- - Ổ băng |
5 |
8471.70.40 |
- - Ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ DVD và ổ CD có thể ghi được (CD-R) |
5 |
8471.70.50 |
- - Các bộ lưu trữ được định dạng riêng kể cả các vật mang tin dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động, có hoặc không có các vật mang tin có thể thay đổi được, là sản phẩm của công nghệ từ, quang hoặc công nghệ khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
8471.70.91 |
- - - Hệ thống sao lưu tự động |
5 |
8471.70.99 |
- - - Loại khác |
5 |
8471.80 |
- Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động: |
|
8471.80.10 |
- - Bộ điều khiển và bộ thích ứng |
5 |
8471.80.70 |
- - Card âm thanh hoặc card hình ảnh |
5 |
8471.80.90 |
- - Loại khác |
5 |
8471.90 |
- Loại khác: |
|
8471.90.10 |
- - Máy đọc mã vạch |
5 |
8471.90.40 |
- - Máy đọc ký tự quang học khác |
5 |
8471.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.72 |
Máy văn phòng khác (ví dụ, máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc đóng gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hay máy dập ghim). |
|
8472.90 |
- Loại khác: |
|
8472.90.10 |
- - Máy thanh toán tiền tự động |
5 |
|
- - Máy chữ trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.43: |
|
8472.90.41 |
- - - Tự động |
5 |
8472.90.49 |
- - - Loại khác |
5 |
8472.90.50 |
- - Máy xử lý văn bản |
5 |
|
|
|
84.73 |
Bộ phận và phụ kiện (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các máy thuộc các nhóm từ 84.70 đến 84.72. |
|
|
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.70: |
|
8473.21.00 |
- - Của máy tính điện tử thuộc phân nhóm 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 |
5 |
8473.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
8473.30 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.71: |
|
8473.30.10 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
8473.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
8473.40 |
- Bộ phận và phụ kiện của máy thuộc nhóm 84.72: |
|
8473.40.10 |
- - Dùng cho máy hoạt động bằng điện |
5 |
8473.40.20 |
- - Dùng cho máy không hoạt động bằng điện |
5 |
8473.50 |
- Bộ phận và phụ kiện thích hợp dùng cho máy thuộc hai hay nhiều nhóm của các nhóm từ 84.70 đến 84.72: |
|
8473.50.10 |
- - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 |
5 |
8473.50.90 |
- -- Loại khác |
5 |
|
|
|
84.74 |
Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng hoặc các khoáng vật khác, dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc dạng nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc đúc khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đông cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc dạng nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát. |
|
8474.32 |
- - Máy trộn khoáng vật với bi-tum: |
|
|
- - - Không hoạt động bằng điện: |
|
8474.32.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
8474.90 |
- Bộ phận: |
|
8474.90.10 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
5 |
8474.90.20 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.75 |
Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hoặc đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh. |
|
8475.10 |
- Máy để lắp ráp đèn điện hay đèn điện tử, đèn ống hoặc đèn điện tử chân không hay đèn flash, với vỏ bọc bằng thủy tinh: |
|
8475.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8475.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh: |
|
8475.21.00 |
- - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng |
5 |
8475.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
8475.90 |
- Bộ phận: |
|
8475.90.10 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
5 |
8475.90.20 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.76 |
Máy bán hàng tự động (ví dụ, máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền. |
|
|
- Máy bán đồ uống tự động: |
|
8476.21.00 |
- - Có lắp thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
5 |
8476.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Máy khác: |
|
8476.81.00 |
- - Có lắp thiết bị làm nóng hay làm lạnh |
5 |
8476.89.00 |
- - Loại khác |
5 |
8476.90.00 |
- Bộ phận |
5 |
|
|
|
84.77 |
Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hay dùng trong việc sản xuất các sản phẩm từ những vật liệu trên, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. |
|
8477.10 |
- Máy đúc phun: |
|
8477.10.10 |
- - Để đúc cao su |
5 |
|
- - Để đúc plastic: |
|
8477.10.31 |
- - - Máy đúc phun sản phẩm poly(vinyl chloride) (PVC) |
5 |
8477.10.39 |
- - - Loại khác |
5 |
8477.20 |
- Máy đùn: |
|
8477.20.10 |
- - Để đùn cao su |
5 |
8477.20.20 |
- - Để đùn plastic |
5 |
8477.30.00 |
- Máy đúc thổi |
5 |
8477.40 |
- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác: |
|
8477.40.10 |
- - Để đúc hay tạo hình cao su |
5 |
8477.40.20 |
- - Để đúc hay tạo hình plastic |
5 |
|
- Máy đúc hay tạo hình khác: |
|
8477.51.00 |
- - Để đúc hay đắp lại lốp hơi hay để đúc hay tạo hình loại săm khác |
5 |
8477.59 |
- - Loại khác: |
|
8477.59.10 |
- - - Dùng cho cao su |
5 |
8477.59.20 |
- - - Dùng cho plastic |
5 |
8477.80 |
- Máy khác: |
|
8477.80.10 |
- - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện |
5 |
8477.80.20 |
- - Để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện: |
|
8477.80.31 |
- - - Máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in |
5 |
8477.80.39 |
- - - Loại khác |
5 |
8477.80.40 |
- - Để gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện |
5 |
8477.90 |
- Bộ phận: |
|
8477.90.10 |
- - Của máy gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su hoạt động bằng điện |
5 |
8477.90.20 |
- - Của máy để gia công cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- - Của máy gia công plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic hoạt động bằng điện: |
|
8477.90.32 |
- - - Bộ phận của máy ép lớp mỏng dùng để sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in |
5 |
8477.90.39 |
- - - Loại khác |
5 |
8477.90.40 |
- - Của máy để gia công plastic hoặc các sản phẩm từ plastic, không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.78 |
Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. |
|
8478.10 |
- Máy: |
|
8478.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8478.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8478.90 |
- Bộ phận: |
|
8478.90.10 |
- - Của máy hoạt động bằng điện |
5 |
8478.90.20 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.79 |
Máy và thiết bị cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc Chương này. |
|
8479.10 |
- Máy dùng cho các công trình công cộng, công trình xây dựng hoặc các mục đích tương tự: |
|
8479.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8479.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8479.20 |
- Máy dùng để chiết xuất hoặc chế biến dầu hoặc mỡ động vật, dầu hoặc chất béo thực vật: |
|
8479.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8479.40 |
- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: |
|
8479.40.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
8479.40.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8479.50.00 |
- Rô bốt công nghiệp, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác |
5 |
8479.60.00 |
- Máy làm mát không khí bằng bay hơi |
5 |
|
- Cầu vận chuyển hành khách: |
|
8479.71.00 |
- - Loại sử dụng ở sân bay |
5 |
8479.79.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Máy và thiết bị cơ khí khác: |
|
8479.81 |
- - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: |
|
8479.81.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8479.81.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8479.82 |
- - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy trộn đồng hóa, máy tạo nhũ tương hoặc máy khuấy: |
|
8479.82.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
8479.82.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
8479.89 |
- - Loại khác: |
|
8479.89.20 |
- - - Máy lắp ráp các bo mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ hoặc hộp đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hóa học dùng trong sản xuất tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của tấm mạch in hoặc tấm mạch dây in trong sản xuất; thiết bị tự động sắp đặt hoặc loại bỏ các linh kiện hoặc phần tử tiếp xúc trên các tấm mạch in hay tấm mạch dây in hoặc tấm đế khác; thiết bị đồng chỉnh tấm mạch in hay tấm mạch dây in hay tấm mạch in đã lắp ráp trong quá trình sản xuất |
5 |
|
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện: |
|
8479.89.31 |
- - - - Máy bán hàng dịch vụ tự động (Automatic service-vending machines) |
5 |
8479.89.39 |
- - - - Loại khác |
5 |
8479.89.40 |
- - - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
5 |
8479.90 |
- Bộ phận: |
|
8479.90.20 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8479.89.20 |
5 |
8479.90.30 |
- - Của máy hoạt động bằng điện khác |
5 |
8479.90.40 |
- - Của máy không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
84.80 |
Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), carbide kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic. |
|
8480.20.00 |
- Đế khuôn |
5 |
8480.30 |
- Mẫu làm khuôn: |
|
8480.30.10 |
- - Bằng đồng |
5 |
8480.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hoặc carbide kim loại: |
|
8480.41.00 |
- - Loại phun hoặc nén |
5 |
8480.50.00 |
- Khuôn đúc thủy tinh |
5 |
|
- Khuôn đúc cao su hoặc plastic: |
|
8480.71 |
- - Loại phun hoặc nén: |
|
8480.71.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8480.79 |
- - Loại khác: |
|
8480.79.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.81 |
Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự, kể cả van giảm áp và van điều chỉnh bằng nhiệt. |
|
8481.20 |
- Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hay khí nén: |
|
8481.20.20 |
- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có đường kính trong không quá 2,5 cm, hoặc bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
5 |
8481.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
8481.30 |
- Van kiểm tra (van một chiều): |
|
8481.30.10 |
- - Van cản, bằng gang đúc, có đường kính trong cửa nạp từ 4 cm đến 60 cm |
5 |
8481.30.40 |
- - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
5 |
8481.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
8481.90 |
- Bộ phận: |
|
8481.90.10 |
- - Vỏ của van cổng hoặc van cống có đường kính trong cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50 mm nhưng không quá 400 mm |
5 |
|
- - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm và lốp không cần săm) và các thiết bị tương tự, có đường kính trong từ 25 mm trở xuống: |
|
8481.90.22 |
- - - Thân, dùng cho van xi lanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
5 |
|
- - Lõi van của săm hoặc lốp không săm: |
|
8481.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.82 |
Ổ bi hoặc ổ đũa. |
|
|
- Bộ phận: |
|
8482.91.00 |
- - Bi, kim và đũa |
5 |
8482.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.83 |
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên; thân ổ và gối đỡ trục dùng ổ trượt; bánh răng và cụm bánh răng; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả khối puli; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng). |
|
8483.10 |
- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên: |
|
|
- - Dùng cho động cơ máy thủy: |
|
8483.10.39 |
- - - Loại khác |
5 |
8483.20 |
- Thân ổ, dùng ổ bi hoặc ổ đũa: |
|
8483.20.20 |
- - Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
5 |
8483.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
8483.30 |
- Thân ổ, không lắp ổ bi hay ổ đũa; gối đỡ trục dùng ổ trượt: |
|
8483.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
8483.60.00 |
- Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) |
5 |
|
|
|
84.86 |
Máy và thiết bị chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng để sản xuất các khối bán dẫn hoặc tấm bán dẫn mỏng, linh kiện bán dẫn, mạch điện tử tích hợp hoặc màn hình dẹt; máy và thiết bị nêu ở Chú giải 9 (C) của Chương này; bộ phận và phụ kiện. |
|
8486.10 |
- Máy và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: |
|
8486.10.10 |
- - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.10.20 |
- - Máy sấy khô bằng phương pháp quay ly tâm để chế tạo tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.10.30 |
- - Máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.10.40 |
- - Máy và thiết bị để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip |
5 |
8486.10.50 |
- - Máy mài, đánh bóng và phủ dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.10.60 |
- - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể |
5 |
8486.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
8486.20 |
- Máy và thiết bị để sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: |
|
|
- - Thiết bị tạo lớp màng mỏng: |
|
8486.20.11 |
- - - Thiết bị kết tủa khí hóa dùng cho ngành sản xuất bán dẫn |
5 |
8486.20.12 |
- - - Máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay |
5 |
8486.20.13 |
- - - Thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên các tấm bán dẫn mỏng; thiết bị lắng đọng vật lý dùng cho sản xuất bán dẫn |
5 |
8486.20.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Thiết bị tạo hợp kim hóa: |
|
8486.20.21 |
- - - Máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn |
5 |
8486.20.29 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Thiết bị tẩy rửa và khắc axít: |
|
8486.20.31 |
- - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu chân dẫn điện kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân; dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.20.32 |
- - - Thiết bị sử dụng cho các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn |
5 |
8486.20.33 |
- - - Thiết bị để khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.20.39 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Thiết bị in ly tô: |
|
8486.20.41 |
- - - Thiết bị in trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.20.42 |
- - - Thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại |
5 |
8486.20.49 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Thiết bị xử lý các tấm bán dẫn mỏng đã được phơi sáng hiện ảnh: |
|
8486.20.51 |
- - - Thiết bị khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.20.59 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
8486.20.91 |
- - - Máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn |
5 |
8486.20.92 |
- - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn |
5 |
8486.20.93 |
- - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.20.94 |
- - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng cho sản xuất linh kiện bán dẫn trên các tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.20.95 |
- - - Máy tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn |
5 |
8486.20.99 |
- - - Loại khác |
5 |
8486.30 |
- Máy và thiết bị dùng để sản xuất màn hình dẹt: |
|
8486.30.10 |
- - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp khô lên tấm đế của màn hình dẹt |
5 |
8486.30.20 |
- - Thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt |
5 |
8486.30.30 |
- - Thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt; thiết bị để tạo phủ lớp nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt bằng phương pháp quay; thiết bị tạo kết tủa vật lý lên các lớp đế của màn hình dẹt |
5 |
8486.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
8486.40 |
- Máy và thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) Chương này: |
|
8486.40.10 |
- - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn |
5 |
8486.40.20 |
- - Thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn; máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn |
5 |
8486.40.30 |
- - Khuôn để sản xuất linh kiện bán dẫn |
5 |
8486.40.40 |
- - Kính hiển vi quang học soi nổi được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
5 |
8486.40.50 |
- - Kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
5 |
8486.40.60 |
- - Kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
5 |
8486.40.70 |
- - Thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cản quang trong quá trình khắc |
5 |
8486.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
8486.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
|
- - Của máy móc và thiết bị để sản xuất khối hoặc tấm bán dẫn mỏng: |
|
8486.90.11 |
- - - Của thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.90.12 |
- - - Của thiết bị làm khô bằng phương pháp quay dùng cho quá trình gia công tấm bản mỏng |
5 |
8486.90.13 |
- - - Của máy công cụ để gia công mọi vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng quy trình sử dụng tia laser hoặc tia sáng khác hoặc chùm phô-tông trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
5 |
|
- - - Của máy dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp, hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip: |
|
8486.90.14 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận phụ trợ đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
5 |
8486.90.15 |
- - - - Loại khác |
5 |
8486.90.16 |
- - - Của máy mài, đánh bóng và mài rà dùng cho quá trình sản xuất tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.90.17 |
- - - Của thiết bị làm phát triển hoặc kéo dài khối bán dẫn đơn tinh thể |
5 |
8486.90.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Của máy và thiết bị sản xuất linh kiện bán dẫn hoặc mạch điện tử tích hợp: |
|
8486.90.21 |
- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng cho sản xuất bán dẫn |
5 |
8486.90.22 |
- - - Của máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang in ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng bằng phương pháp quay |
5 |
8486.90.23 |
- - - Của máy cấy ghép ion cho quá trình xử lý vật liệu bán dẫn; của thiết bị tạo kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ lên tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để lắng đọng vật lý cho sản xuất bán dẫn; của thiết bị ghi trực tiếp lên tấm bán dẫn mỏng, thiết bị hiệu chỉnh vị trí mẫu theo bước và lặp lại và thiết bị in ly tô khác |
5 |
|
- - - Của dụng cụ phun dùng để khắc axit, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng; của thiết bị để khắc axít ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bản dẫn mỏng; của các bản mẫu khắc khô trên vật liệu bán dẫn: |
|
8486.90.24 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
5 |
8486.90.25 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng; của máy cắt laser để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia laser trong các sản phẩm bán dẫn; của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu chân dẫn điện của bán dẫn: |
|
8486.90.26 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
5 |
8486.90.27 |
- - - - Loại khác |
5 |
8486.90.28 |
- - - Của lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng; của lò sấy và lò luyện hoạt động bằng hiệu ứng cảm ứng điện hoặc điện môi dùng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng |
5 |
8486.90.29 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Của máy và thiết bị sản xuất màn hình dẹt: |
|
8486.90.31 |
- - - Của thiết bị để khắc axít bằng phương pháp khô lên các lớp đế của màn hình dẹt |
5 |
|
- - - Của thiết bị khắc axít bằng phương pháp ướt, máy điện ảnh, thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch màn hình dẹt: |
|
8486.90.32 |
- - - - Bộ phận kẹp dụng cụ và đầu cắt ren tự mở; bộ phận kẹp sản phẩm; đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ |
5 |
8486.90.33 |
- - - - Loại khác |
5 |
8486.90.34 |
- - - Của thiết bị kết tủa và bay hơi dùng để sản xuất màn hình dẹt |
5 |
8486.90.35 |
- - - Của thiết bị để tạo lớp phủ nhũ tương cảm quang lên các đế của màn hình dẹt |
5 |
8486.90.36 |
- - - Của thiết bị để tạo kết tủa vật lý lên các đế của màn hình dẹt |
5 |
8486.90.39 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Của máy hoặc thiết bị nêu tại Chú giải 9 (C) của Chương này: |
|
8486.90.41 |
- - - Của máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất hoặc sửa chữa màn và lưới quang của các định dạng trên linh kiện bán dẫn |
5 |
8486.90.42 |
- - - Của thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn |
5 |
8486.90.43 |
- - - Của máy tự động để dịch chuyển, xử lý và kẹp giữ các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn |
5 |
8486.90.44 |
- - - Của kính hiển vi quang học soi nổi và kính hiển vi chụp ảnh được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
5 |
8486.90.45 |
- - - Của kính hiển vi điện tử được lắp với thiết bị chuyên dùng để kẹp giữ và dịch chuyển tấm bán dẫn bản mỏng hoặc tấm lưới bán dẫn |
5 |
8486.90.46 |
- - - Của thiết bị tạo mẫu dùng cho quá trình tạo màn (khuôn in) hoặc lưới quang trên các đế phủ lớp cản quang trong quá trình khắc, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
8486.90.49 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
84.87 |
Phụ tùng máy móc, không bao gồm đầu nối điện, màng ngăn, cuộn, công tắc điện hoặc các phụ tùng điện khác, không được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong Chương này. |
|
8487.10.00 |
- Chân vịt của tàu hoặc thuyền và cánh của chân vịt |
5 |
8487.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
85.01 |
Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện). |
|
|
- Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều: |
|
8501.33.00 |
- - Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW |
5 |
8501.34.00 |
- - Công suất trên 375 kW |
5 |
|
- Động cơ xoay chiều khác, đa pha: |
|
8501.52 |
- - Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: |
|
|
- - - Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW: |
|
8501.52.31 |
- - - - Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
5 |
8501.52.39 |
- - - - Loại khác |
5 |
8501.53.00 |
- - Công suất trên 75 kW |
5 |
|
- Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện): |
|
8501.63.00 |
- - Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA |
5 |
8501.64.00 |
- - Công suất trên 750 kVA |
5 |
|
|
|
85.02 |
Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay. |
|
|
- Tổ máy phát điện khác: |
|
8502.31 |
- - Chạy bằng sức gió: |
|
8502.31.10 |
- - - Công suất không quá 10.000 kVA |
5 |
8502.31.20 |
- - - Công suất trên 10.000 kVA |
5 |
8502.39 |
- - Loại khác: |
|
8502.39.10 |
- - - Công suất không quá 10 kVA |
5 |
8502.39.20 |
- - - Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10.000 kVA |
5 |
|
- - - Công suất trên 10.000 kVA: |
|
8502.39.32 |
- - - - Công suất từ 12.500 kVA trở lên |
5 |
8502.39.39 |
- - - - Loại khác |
5 |
8502.40.00 |
- Máy biến đổi điện quay |
5 |
|
|
|
85.04 |
Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm. |
|
|
- Máy biến điện khác: |
|
8504.32 |
- - Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16kVA: |
|
8504.32.30 |
- - - Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz |
5 |
|
- - - Loại khác, có công suất danh định không quá 10 kVA: |
|
8504.32.49 |
- - - - Loại khác |
5 |
8504.40 |
- Máy biến đổi tĩnh điện: |
|
|
- - Dùng cho các máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông : |
|
8504.40.11 |
- - - Bộ nguồn cấp điện liên tục (UPS) |
5 |
8504.40.19 |
- - - Loại khác |
5 |
8504.40.20 |
- - Máy nạp ắc qui, pin có công suất danh định trên 100 kVA |
5 |
8504.40.30 |
- - Bộ chỉnh lưu khác |
5 |
8504.40.40 |
- - Bộ nghịch lưu |
5 |
8504.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
8504.50 |
- Cuộn cảm khác: |
|
8504.50.10 |
- - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng, và thiết bị viễn thông |
5 |
8504.50.20 |
- - Cuộn cảm cố định kiểu con chip |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
8504.50.93 |
- - - Có công suất danh định không quá 2.500 kVA |
5 |
8504.50.94 |
- - - Có công suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA |
5 |
8504.50.95 |
- - - Có công suất danh định trên 10.000 kVA |
5 |
8504.90 |
- Bộ phận: |
|
8504.90.20 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10 |
5 |
|
- - Dùng cho máy biến đổi điện có công suất không quá 10.000 kVA: |
|
8504.90.39 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Dùng cho máy biến điện có công suất trên 10.000 kVA: |
|
8504.90.49 |
- - - Loại khác |
5 |
8504.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.05 |
Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ. |
|
|
- Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa: |
|
8505.11.00 |
- - Bằng kim loại |
5 |
8505.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
8505.20.00 |
- Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ |
5 |
8505.90.00 |
- Loại khác, kể cả bộ phận |
5 |
|
|
|
85.07 |
Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông). |
|
8507.10 |
- Bằng axit - chì, loại dùng để khởi động động cơ piston: |
|
8507.10.10 |
- - Dùng cho máy bay |
5 |
8507.20 |
- Ắc qui axit - chì khác: |
|
8507.20.10 |
- - Loại dùng cho máy bay |
5 |
8507.30 |
- Bằng niken-cađimi: |
|
8507.30.10 |
- - Loại dùng cho máy bay |
5 |
8507.40 |
- Bằng niken-sắt: |
|
8507.40.10 |
- - Loại dùng cho máy bay |
5 |
8507.50 |
- Bằng Nikel - hydrua kim loại: |
|
8507.50.10 |
- - Dùng cho máy bay |
5 |
8507.50.90 |
- - Loại khác |
5 |
8507.60 |
- Bằng ion liti: |
|
8507.60.10 |
- - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook |
5 |
8507.60.20 |
- - Dùng cho máy bay |
5 |
8507.60.90 |
- - Loại khác |
5 |
8507.80 |
- Ắc qui khác: |
|
8507.80.10 |
- - Dùng cho máy bay |
5 |
8507.80.20 |
- - Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook |
5 |
8507.80.90 |
- - Loại khác |
5 |
8507.90 |
- Bộ phận: |
|
|
- - Các bản cực: |
|
8507.90.12 |
- - - Dùng cho máy bay |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
8507.90.91 |
- - - Dùng cho máy bay |
5 |
|
|
|
85.08 |
Máy hút bụi. |
|
|
- Có động cơ điện gắn liền: |
|
8508.19 |
- - Loại khác: |
|
8508.19.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8508.60.00 |
- Máy hút bụi loại khác |
5 |
8508.70 |
- Bộ phận: |
|
8508.70.10 |
- - Của máy hút bụi thuộc phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 |
5 |
8508.70.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.11 |
Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, bugi đánh lửa và bugi sấy, động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, dynamo, alternator) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên. |
|
8511.10 |
- Bugi đánh lửa: |
|
8511.10.10 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
5 |
8511.20 |
- Magneto đánh lửa; dynamo mangneto; bánh đà từ tính: |
|
8511.20.10 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
5 |
8511.30 |
- Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa: |
|
8511.30.30 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
5 |
8511.40 |
- Động cơ khởi động và máy tổ hợp hai tính năng khởi động và phát điện: |
|
8511.40.10 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
5 |
8511.50 |
- Máy phát điện khác: |
|
8511.50.10 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
5 |
8511.80 |
- Thiết bị khác: |
|
8511.80.10 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
5 |
8511.90 |
- Bộ phận: |
|
8511.90.10 |
- - Loại dùng cho động cơ của phương tiện bay |
5 |
8511.90.20 |
- - Sử dụng cho động cơ ô tô |
5 |
|
|
|
85.13 |
Đèn điện xách tay được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 85.12. |
|
8513.10 |
- Đèn: |
|
8513.10.30 |
- - Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá |
5 |
8513.90 |
- Bộ phận: |
|
8513.90.10 |
- - Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai thác đá |
5 |
|
|
|
85.14 |
Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi. |
|
8514.10.00 |
- Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở |
5 |
8514.20 |
- Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi: |
|
8514.20.20 |
- - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
8514.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
8514.30 |
- Lò luyện, nung và lò sấy khác: |
|
8514.30.20 |
- - Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
8514.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
8514.40.00 |
- Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi |
5 |
8514.90 |
- Bộ phận: |
|
8514.90.20 |
- - Bộ phận của lò luyện hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hay phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm mạch in/tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
8514.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.15 |
Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác hoặc chùm phô-tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy và thiết bị dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại. |
|
|
- Máy và thiết bị để hàn chảy (nguyên lý hàn thiếc, chỉ có phần nguyên liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng được hàn không bị nóng chảy): |
|
8515.11.00 |
- - Mỏ hàn sắt và súng hàn |
5 |
8515.19 |
- - Loại khác: |
|
8515.19.10 |
- - - Máy và thiết bị để hàn các linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in |
5 |
8515.19.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Máy và thiết bị để hàn kim loại bằng nguyên lý điện trở: |
|
8515.21.00 |
- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần |
5 |
8515.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Máy và thiết bị hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma): |
|
8515.31.00 |
- - Loại tự động hoàn toàn hoặc một phần |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
8515.39.10 |
- - - Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế |
5 |
8515.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8515.80 |
- Máy và thiết bị khác: |
|
8515.80.10 |
- - Máy và thiết bị điện để xì nóng kim loại hoặc carbide kim loại đã thiêu kết |
5 |
8515.80.90 |
- - Loại khác |
5 |
8515.90 |
- Bộ phận: |
|
8515.90.10 |
- - Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế |
5 |
8515.90.20 |
- - Bộ phận của máy và thiết bị để hàn linh kiện trên tấm mạch in/tấm mạch dây in |
5 |
8515.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.17 |
Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28. |
|
|
- Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác: |
|
8517.11.00 |
- - Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây |
5 |
8517.12.00 |
- - Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác |
5 |
8517.18.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng): |
|
8517.61.00 |
- - Thiết bị trạm gốc |
5 |
8517.62.10 |
- - - Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
5 |
8517.62 |
- - Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến: |
|
|
- - - Các khối chức năng của máy xử lý dữ liệu tự động trừ loại của nhóm 84.71: |
|
8517.62.21 |
- - - - Bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
5 |
8517.62.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
8517.62.30 |
- - - Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại |
5 |
|
- - - Thiết bị dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: |
|
8517.62.41 |
- - - - Bộ điều biến/giải biến (modem) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm |
5 |
8517.62.42 |
- - - - Bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh |
5 |
8517.62.49 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác kết hợp với thiết bị thu: |
|
8517.62.51 |
- - - - Thiết bị mạng nội bộ không dây |
5 |
8517.62.52 |
- - - - Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại các hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
5 |
8517.62.53 |
- - - - Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng khác |
5 |
8517.62.59 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Thiết bị truyền dẫn khác: |
|
8517.62.61 |
- - - - Dùng cho điện báo hay điện thoại |
5 |
8517.62.69 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
8517.62.91 |
- - - - Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin |
5 |
8517.62.99 |
- - - - Loại khác |
5 |
8517.69.00 |
- - Loại khác |
5 |
8517.70 |
- Bộ phận: |
|
8517.70.10 |
- - Của bộ điều khiển và bộ thích ứng (adaptor) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
5 |
|
- - Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin và thiết bị cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin: |
|
8517.70.21 |
- - - Của điện thoại di động (cellular telephones) |
5 |
8517.70.29 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp: |
|
8517.70.31 |
- - - Dùng cho điện thoại hay điện báo hữu tuyến |
5 |
8517.70.39 |
- - - Loại khác |
5 |
8517.70.40 |
- - Anten sử dụng với thiết bị điện báo hay điện thoại truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
8517.70.91 |
- - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại hữu tuyến |
5 |
8517.70.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.18 |
Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện. |
|
8518.10 |
- Micro và giá đỡ micro: |
|
|
- - Micro: |
|
8518.10.11 |
- - - Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông |
5 |
|
- Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa: |
|
8518.29 |
- - Loại khác: |
|
8518.29.20 |
- - - Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông |
5 |
8518.30 |
- Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: |
|
8518.30.40 |
- - Tay cầm nghe - nói của điện thoại hữu tuyến |
5 |
8518.40 |
- Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: |
|
8518.40.20 |
- - Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến |
5 |
8518.90 |
- Bộ phận: |
|
8518.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
8518.90.20 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.40.40 |
5 |
8518.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.19 |
Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh. |
|
8519.50.00 |
- Máy trả lời điện thoại |
5 |
|
|
|
85.22 |
Bộ phận và đồ phụ trợ chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21. |
|
8522.10.00 |
- Cụm đầu đọc-ghi |
5 |
8522.90 |
- Loại khác: |
|
8522.90.20 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại |
5 |
8522.90.30 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong lĩnh vực điện ảnh |
5 |
8522.90.40 |
- - Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact |
5 |
8522.90.50 |
- - Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính; đầu hoặc thanh xoá từ |
5 |
|
|
|
85.23 |
Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất băng đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37. |
|
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin từ tính: |
|
8523.21 |
- - Thẻ có dải từ: |
|
8523.21.10 |
- - - Chưa ghi |
5 |
8523.29 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
8523.29.11 |
- - - - - Băng máy tính |
5 |
8523.29.19 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5 mm: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
8523.29.31 |
- - - - - Băng máy tính |
5 |
8523.29.33 |
- - - - - Băng video |
5 |
8523.29.39 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
- - - - Loại khác: |
|
8523.29.41 |
- - - - - Băng máy tính |
5 |
|
- - - Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
8523.29.51 |
- - - - - Băng máy tính |
5 |
8523.29.52 |
- - - - - Băng video |
5 |
8523.29.59 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
- - - - Loại khác: |
|
8523.29.61 |
- - - - - Loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
5 |
|
- - - Đĩa từ: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
8523.29.71 |
- - - - - Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính |
5 |
8523.29.79 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - - Của loại để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8523.29.81 |
- - - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
5 |
8523.29.82 |
- - - - - - Loại khác |
5 |
8523.29.83 |
- - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - - Loại chưa ghi: |
|
8523.29.91 |
- - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
5 |
8523.29.92 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
- - - - Loại khác: |
|
|
- - - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8523.29.93 |
- - - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
5 |
8523.29.94 |
- - - - - - Loại khác |
5 |
8523.29.95 |
- - - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
5 |
8523.29.99 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin quang học: |
|
8523.41 |
- - Loại chưa ghi: |
|
8523.41.10 |
- - - Loại dùng cho máy vi tính |
5 |
8523.41.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8523.49 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Đĩa dùng cho hệ thống đọc bằng laser: |
|
8523.49.11 |
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
5 |
|
- - - - Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh: |
|
8523.49.14 |
- - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
8523.49.91 |
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
5 |
8523.49.93 |
- - - - Loại khác, của loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
5 |
|
- Phương tiện lưu trữ thông tin bán dẫn: |
|
8523.51 |
- - Các thiết bị lưu trữ bán dẫn không xóa: |
|
|
- - - Loại chưa ghi: |
|
8523.51.11 |
- - - - Loại dùng cho máy vi tính |
5 |
8523.51.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
|
- - - - Loại sử dụng để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8523.51.21 |
- - - - - Loại dùng cho máy vi tính |
5 |
8523.51.29 |
- - - - - Loại khác |
5 |
8523.51.30 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
5 |
8523.52.00 |
- - “Thẻ thông minh” |
|
8523.59.10 |
- - - Thẻ không tiếp xúc (dạng "card" và dạng "tag") |
5 |
8523.59.21 |
- - - - Loại dùng cho máy vi tính |
5 |
8523.59.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
8523.59.30 |
- - - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
5 |
8523.59.40 |
- - - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
5 |
8523.80 |
- Loại khác: |
|
|
- - Loại khác, chưa ghi: |
|
8523.80.51 |
- - - Loại dùng cho máy vi tính |
5 |
8523.80.59 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
8523.80.91 |
- - - Loại dùng cho tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
5 |
8523.80.92 |
- - - Loại khác, loại sử dụng để sao chép các tập lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được, và có khả năng thao tác hoặc có thể tương tác với người sử dụng, thông qua một máy xử lý dữ liệu tự động; phương tiện lưu trữ được định dạng riêng (đã ghi) |
5 |
|
|
|
85.25 |
Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh. |
|
8525.50.00 |
- Thiết bị phát |
5 |
8525.60.00 |
- Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu |
5 |
8525.80 |
- Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh: |
|
|
- - Camera ghi hình ảnh: |
|
8525.80.31 |
- - - Của loại sử dụng cho lĩnh vực phát thanh |
5 |
8525.80.39 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Camera kỹ thuật số khác: |
|
8525.80.51 |
- - - Loại phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số (DSLR) |
5 |
8525.80.59 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.26 |
Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến. |
|
8526.10 |
- Rađa: |
|
8526.10.10 |
- - Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển |
5 |
8526.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác: |
|
8526.91 |
- - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến: |
|
8526.91.10 |
- - - Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay dân dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển |
5 |
8526.91.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8526.92.00 |
- - Thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng vô tuyến |
5 |
|
|
|
85.28 |
Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh. |
|
|
- Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt: |
|
8528.42.00 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
5 |
|
- Màn hình khác: |
|
8528.52.00 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
5 |
|
- Máy chiếu: |
|
8528.62.00 |
- - Có khả năng kết nối trực tiếp và được thiết kế để dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động thuộc nhóm 84.71 |
5 |
8528.69 |
- - Loại khác: |
|
8528.69.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh: |
|
8528.71 |
- - Không thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh: |
|
|
- - - Set top boxes có chức năng tương tác thông tin: |
|
8528.71.11 |
- - - - Hoạt động bằng dòng điện xoay chiều |
5 |
8528.71.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.29 |
Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28. |
|
8529.10 |
- Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten; các bộ phận sử dụng kèm: |
|
8529.10.40 |
- - Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
8529.10.99 |
- - - Loại khác |
5 |
8529.90 |
- Loại khác: |
|
8529.90.20 |
- - Dùng cho bộ giải mã |
5 |
8529.90.40 |
- - Dùng cho máy camera số hoặc máy ghi video camera |
5 |
|
- - Tấm mạch in khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh: |
|
8529.90.51 |
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 |
5 |
|
- - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.28: |
|
8529.90.53 |
- - - - Dùng cho màn hình dẹt |
5 |
8529.90.55 |
- - - - Loại khác |
5 |
8529.90.59 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
8529.90.94 |
- - - Dùng cho màn hình dẹt |
5 |
8529.90.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.30 |
Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 86.08). |
|
8530.10.00 |
- Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường tàu điện |
5 |
8530.80.00 |
- Thiết bị khác |
5 |
8530.90.00 |
- Bộ phận |
5 |
|
|
|
85.31 |
Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 85.12 hoặc 85.30. |
|
8531.10 |
- Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự: |
|
8531.10.10 |
- - Báo trộm |
5 |
8531.10.20 |
- - Báo cháy |
5 |
8531.10.30 |
- - Báo khói; chuông báo động cá nhân bỏ túi (còi rú) |
5 |
8531.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
8531.20.00 |
- Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc đi-ốt phát quang (LED) |
5 |
8531.80 |
- Thiết bị khác: |
|
|
- - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác): |
|
8531.80.21 |
- - - Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không |
5 |
8531.80.29 |
- - - Loại khác |
5 |
8531.90 |
- Bộ phận: |
|
8531.90.10 |
- - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29 |
5 |
8531.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.32 |
Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước). |
|
8532.10.00 |
- Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có giới hạn công suất phản kháng cho phép không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn) |
5 |
|
- Tụ điện cố định khác: |
|
8532.21.00 |
- - Tụ tantan (tantalum) |
5 |
8532.22.00 |
- - Tụ nhôm |
5 |
8532.23.00 |
- - Tụ gốm, một lớp |
5 |
8532.24.00 |
- - Tụ gốm, nhiều lớp |
5 |
8532.25.00 |
- - Tụ giấy hay plastic |
5 |
8532.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
8532.30.00 |
- Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) |
5 |
8532.90.00 |
- Bộ phận |
5 |
|
|
|
85.33 |
Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng. |
|
8533.10 |
- Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng: |
|
8533.10.10 |
- - Điện trở dán |
5 |
8533.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Điện trở cố định khác: |
|
8533.21.00 |
- - Có công suất danh định không quá 20 W |
5 |
8533.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Điện trở biến đổi kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp: |
|
8533.31.00 |
- - Có công suất danh định không quá 20 W |
5 |
8533.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
8533.40.00 |
- Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp |
5 |
8533.90.00 |
- Bộ phận |
5 |
|
|
|
85.34 |
Mạch in. |
|
8534.00.10 |
- Một mặt |
5 |
8534.00.20 |
- Hai mặt |
5 |
8534.00.30 |
- Nhiều lớp |
5 |
8534.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
85.35 |
Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm và đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên 1.000 V. |
|
8535.10.00 |
- Cầu chì |
5 |
8535.40.00 |
- Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện |
5 |
8535.90 |
- Loại khác: |
|
8535.90.10 |
- - Đầu nối đã lắp ráp (bushing assemblies) và bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng cho phân phối điện hoặc máy biến áp nguồn |
5 |
8535.90.20 |
- - Công tắc đảo chiều (change-over switches) loại dùng khởi động động cơ điện |
5 |
8535.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.36 |
Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang. |
|
8536.20 |
- Bộ ngắt mạch tự động: |
|
|
- - Loại hộp đúc: |
|
8536.20.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Rơ-le: |
|
8536.49 |
- - Loại khác: |
|
8536.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8536.50 |
- Thiết bị đóng ngắt mạch khác: |
|
|
- - Loại ngắt và đảo mạch khi có sốc dòng điện cao dùng cho bếp và bếp có lò nướng; công tắc micro; công tắc nguồn máy thu truyền hình hoặc thu sóng vô tuyến; công tắc cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt, công tắc bập bênh và công tắc từ cho máy điều hòa không khí: |
|
8536.50.32 |
- - - Của loại thích hợp dùng cho quạt điện hoặc thiết bị bị sóng vô tuyến |
5 |
|
- - Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối điều khiển bằng quang học (công tắc dùng cho mạch xoay chiều điều khiển bằng thyristor); công tắc điện tử, kể cả công tắc bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1.000 V; công tắc điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 A: |
|
8536.50.51 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
5 |
8536.50.59 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Đui đèn, phích cắm và ổ cắm: |
|
8536.69 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in: |
|
8536.69.32 |
- - - - Dòng điện dưới 16 A |
5 |
8536.69.39 |
- - - - Loại khác |
5 |
8536.70 |
- Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang: |
|
8536.70.10 |
- - Bằng gốm |
5 |
8536.90 |
- Thiết bị khác: |
|
|
- - Đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober): |
|
8536.90.12 |
- - - Dòng điện dưới 16 A |
5 |
8536.90.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.37 |
Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác, được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17. |
|
8537.10 |
- Dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
|
|
- - Bảng chuyển mạch và bảng điều khiển: |
|
8537.10.11 |
- - - Bảng điều khiển của loại thích hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán |
5 |
8537.10.13 |
- - - Bảng điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
8537.10.92 |
- - - Loại phù hợp sử dụng cho hệ thống điều khiển phân tán |
5 |
|
|
|
85.39 |
Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; đèn đi-ốt phát quang (LED). |
|
8539.10 |
- Đèn pha gắn kín (sealed beam lamp units): |
|
8539.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại: |
|
8539.21 |
- - Bóng đèn ha-lo-gien vonfram: |
|
8539.21.20 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
5 |
8539.21.90 |
- - - Loại khác |
5 |
8539.22 |
- - Loại khác, có công suất không quá 200 W và điện áp trên100 V: |
|
8539.22.20 |
- - - Dùng cho thiết bị y tế |
5 |
8539.29 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Loại dùng cho thiết bị y tế: |
|
8539.29.11 |
- - - - Bóng đèn phòng mổ |
5 |
8539.29.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Bóng đèn flash; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25 V: |
|
8539.29.41 |
- - - - Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế |
5 |
|
- Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím: |
|
8539.32.00 |
- - Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri; bóng đèn ha-lo-gien kim loại |
5 |
|
- Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang: |
|
8539.41.00 |
- - Đèn hồ quang |
5 |
8539.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
8539.50.00 |
- Đèn đi-ốt phát quang (LED) |
5 |
|
|
|
85.40 |
Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca tốt lạnh hoặc ca tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền hình). |
|
|
- Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực: |
|
8540.40 |
- Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, đơn sắc; ống hiển thị/đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm: |
|
8540.40.10 |
- - Ống hiển thị dữ liệu/đồ họa, loại màu, của loại dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 85.25 |
5 |
8540.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
8540.60.00 |
- Ống tia âm cực khác |
5 |
|
- Ống đèn vi sóng (ví dụ, magnetrons, klytrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotron), trừ ống đèn điều khiển lưới: |
|
8540.71.00 |
- - Magnetrons |
5 |
8540.79.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Đèn điện tử và ống điện tử khác: |
|
8540.81.00 |
- - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch đại |
5 |
8540.89.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Bộ phận: |
|
8540.91.00 |
- - Của ống đèn tia âm cực |
5 |
8540.99 |
- - Loại khác: |
|
8540.99.10 |
- - - Của ống đèn vi sóng |
5 |
8540.99.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.41 |
Đi-ốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED); tinh thể áp điện đã lắp ráp. |
|
8541.10.00 |
- Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hay điốt phát quang (LED) |
5 |
|
- Tranzito, trừ tranzito cảm quang: |
|
8541.21.00 |
- - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W |
5 |
8541.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
8541.30.00 |
- Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang |
5 |
8541.40 |
- Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED): |
|
8541.40.10 |
- - Đi-ốt phát quang |
5 |
|
- - Tế bào quang điện, kể cả đi-ốt cảm quang và tranzito cảm quang: |
|
8541.40.21 |
- - - Tế bào quang điện có lớp chặn, chưa lắp ráp |
5 |
8541.40.22 |
- - - Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở các mô-đun hoặc làm thành tấm |
5 |
8541.40.29 |
- - - Loại khác |
5 |
8541.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
8541.50.00 |
- Thiết bị bán dẫn khác |
5 |
8541.60.00 |
- Tinh thể áp điện đã lắp ráp |
5 |
8541.90.00 |
- Bộ phận |
5 |
|
|
|
85.42 |
Mạch điện tử tích hợp. |
|
|
- Mạch điện tử tích hợp: |
|
8542.31.00 |
- - Đơn vị xử lý và đơn vị điều khiển, có hoặc không kết hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ thời gian và mạch định giờ, hoặc các mạch khác |
5 |
8542.32.00 |
- - Bộ nhớ |
5 |
8542.33.00 |
- - Mạch khuếch đại |
5 |
8542.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
8542.90.00 |
- Bộ phận |
5 |
|
|
|
85.43 |
Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. |
|
8543.10.00 |
- Máy gia tốc hạt |
5 |
8543.20.00 |
- Máy phát tín hiệu |
5 |
8543.30 |
- Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di: |
|
8543.30.20 |
- - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng trong dung dịch hóa chất hoặc điện hóa, để tách hoặc không tách vật liệu gia công trên nền (tấm đế) của bản mạch PCB/PWB |
5 |
8543.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
8543.70 |
- Máy và thiết bị khác: |
|
8543.70.10 |
- - Máy cung cấp năng lượng cho hàng rào điện |
5 |
8543.70.20 |
- - Thiết bị điều khiển từ xa, trừ thiết bị điều khiển từ xa bằng sóng radio |
5 |
8543.70.30 |
- - Máy, thiết bị điện có chức năng phiên dịch hay từ điển |
5 |
8543.70.40 |
- - Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quá trình chế tạo tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs ; máy làm đóng rắn vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB/PWBs hoặc PCAs |
5 |
8543.70.90 |
- - Loại khác |
5 |
8543.90 |
- Bộ phận: |
|
8543.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20 |
5 |
8543.90.20 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.30.20 |
5 |
8543.90.30 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.30 |
5 |
8543.90.40 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.40 |
5 |
8543.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.44 |
Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối. |
|
8544.20 |
- Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác: |
|
|
- - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66kV: |
|
8544.20.31 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
5 |
|
- - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV: |
|
8544.20.41 |
- - - Cách điện bằng cao su hoặc plastic |
5 |
|
- Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V: |
|
8544.42 |
- - Đã lắp với đầu nối điện: |
|
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
8544.42.11 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển, cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển |
5 |
8544.42.13 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
5 |
8544.42.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
|
8544.42.21 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
5 |
8544.42.23 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
5 |
8544.42.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
8544.49 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V: |
|
8544.49.11 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
5 |
8544.49.13 |
- - - - Loại khác, cách điện bằng cao su, plastic hoặc giấy |
5 |
8544.49.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
- - - Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V: |
|
8544.49.31 |
- - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
5 |
8544.70 |
- Cáp sợi quang: |
|
8544.70.10 |
- - Cáp điện thoại ngầm dưới biển; cáp điện báo ngầm dưới biển; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
5 |
8544.70.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.45 |
Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện. |
|
|
- Điện cực: |
|
8545.11.00 |
- - Dùng cho lò nung, luyện |
5 |
|
|
|
85.46 |
Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ. |
|
8546.10.00 |
- Bằng thủy tinh |
5 |
8546.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
85.47 |
Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 85.46; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản được lót lớp vật liệu cách điện. |
|
8547.10.00 |
- Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ |
5 |
8547.20.00 |
- Phụ kiện cách điện bằng plastic |
5 |
8547.90 |
- Loại khác: |
|
8547.90.10 |
- - Ống cách điện và phụ kiện nối của nó, làm bằng kim loại cơ bản được lót bằng vật liệu cách điện |
5 |
8547.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
85.48 |
Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết; các bộ phận điện của máy móc hay thiết bị, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này. |
|
8548.90 |
- Loại khác: |
|
8548.90.10 |
- - Bộ cảm biến ảnh kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến quang dẫn, một tụ tích điện, một nguồn sáng của đi-ốt phát quang, một ma trận (tấm khuôn mẫu) tranzito màng mỏng và bộ phận hội tụ ánh sáng dòng quét, có khả năng quét văn bản |
5 |
8548.90.20 |
- - Tấm mạch in đã lắp ráp hoàn chỉnh kể cả mạch đã lắp ráp cho kết nối bên ngoài |
5 |
8548.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
86.01 |
Đầu máy di chuyển trên đường ray chạy bằng nguồn điện bên ngoài hay bằng ắc qui điện. |
|
8601.10.00 |
- Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài |
5 |
8601.20.00 |
- Loại chạy bằng ắc qui điện |
5 |
|
|
|
86.02 |
Đầu máy di chuyển trên đường ray khác; toa tiếp liệu đầu máy. |
|
8602.10.00 |
- Đầu máy diesel truyền động điện |
5 |
8602.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
86.03 |
Toa xe khách, toa xe hàng và toa xe hành lý, loại tự hành dùng trên đường sắt hoặc đường tàu điện, trừ loại thuộc nhóm 86.04 |
|
8603.10.00 |
- Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài |
5 |
8603.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
8604.00.00 |
Xe bảo dưỡng hay phục vụ dùng trong đường sắt hay đường tàu điện, loại tự hành hoặc không (ví dụ, toa xưởng, xe gắn cần cẩu, máy chèn đường, máy đặt ray, toa xe thử nghiệm và xe kiểm tra đường ray). |
5 |
|
|
|
8605.00.00 |
Toa xe chở khách không tự hành dùng cho đường sắt hoặc đường xe điện; toa xe hành lý , toa xe bưu vụ và toa xe chuyên dùng khác cho đường sắt hoặc đường tàu điện, không tự hành (trừ các loại thuộc nhóm 86.04). |
5 |
|
|
|
86.06 |
Toa xe hàng và toa goòng dùng trên đường sắt hoặc đường tàu điện, không tự hành. |
|
8606.10.00 |
- Toa xe xi téc và các loại toa tương tự |
5 |
8606.30.00 |
- Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải, trừ loại thuộc phân nhóm 8606.10 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
8606.91.00 |
- - Loại có nắp đậy và đóng kín |
5 |
8606.92.00 |
- - Loại mở, với các thành bên không thể tháo rời có chiều cao trên 60 cm |
5 |
|
|
|
86.07 |
Các bộ phận của đầu máy hoặc của phương tiện di chuyển trên đường sắt hoặc đường tàu điện. |
|
|
- Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục và bánh xe và các bộ phận của chúng: |
|
8607.11.00 |
- - Giá chuyển hướng và trục bitxen của đầu máy |
5 |
8607.12.00 |
- - Giá chuyển hướng và trục bitxen khác |
5 |
8607.19.00 |
- - Loại khác, kể cả các bộ phận |
5 |
|
- Hãm và các phụ tùng hãm: |
|
8607.21.00 |
- - Hãm gió ép và phụ tùng hãm gió ép |
5 |
8607.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
8607.30.00 |
- Móc nối và các dụng cụ ghép nối khác, bộ đệm giảm chấn (bộ đỡ đấm), và phụ tùng của chúng |
5 |
|
- Loại khác: |
|
8607.91.00 |
- - Của đầu máy |
5 |
8607.99.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
86.08 |
Bộ phận cố định và ghép nối của đường ray xe lửa hoặc tàu điện; các thiết bị phát tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ khí (kể cả cơ điện) dùng cho đường sắt, đường tàu điện đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay; các bộ phận của các loại trên. |
|
8608.00.20 |
- Thiết bị cơ điện |
5 |
8608.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
86.09 |
Công-ten-nơ (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo một hoặc nhiều phương thức. |
|
8609.00.10 |
- Bằng kim loại cơ bản |
5 |
8609.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
87.01 |
Máy kéo (trừ máy kéo thuộc nhóm 87.09). |
|
8701.20 |
- Ô tô đầu kéo dùng để kéo sơ mi rơ moóc: |
|
8701.20.10 |
- - Dạng CKD |
5 |
8701.30.00 |
- Máy kéo bánh xích |
5 |
|
|
|
87.04 |
Xe có động cơ dùng để chở hàng. |
|
8704.10 |
- Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
|
|
- - Loại khác: |
|
8704.10.37 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn |
5 |
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
8704.23 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn: |
|
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn: |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8704.23.81 |
- - - - - Ô tô đông lạnh |
5 |
8704.23.82 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
5 |
8704.23.84 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
5 |
8704.23.85 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
5 |
8704.23.86 |
- - - - - Ô tô tự đổ |
5 |
8704.23.89 |
- - - - - Loại khác |
5 |
|
- Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
8704.32 |
- - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn: |
|
|
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn: |
|
|
- - - - Loại khác: |
|
8704.32.93 |
- - - - - Ô tô đông lạnh |
5 |
8704.32.94 |
- - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
5 |
8704.32.95 |
- - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn |
5 |
8704.32.96 |
- - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
5 |
8704.32.97 |
- - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
5 |
8704.32.98 |
- - - - - Ô tô tự đổ |
5 |
8704.32.99 |
- - - - - Loại khác |
5 |
8704.90 |
- Loại khác: |
|
|
- - Loại khác: |
|
8704.90.95 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn |
5 |
|
|
|
87.05 |
Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế chủ yếu dùng để chở người hay hàng hóa (ví dụ, xe cứu hộ, xe cần cẩu, xe chữa cháy, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe chụp X-quang). |
|
8705.20.00 |
- Xe cần trục khoan |
5 |
8705.90 |
- Loại khác: |
|
8705.90.60 |
- - Xe điều chế chất nổ di động |
5 |
8705.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
8710.00.00 |
Xe tăng và các loại xe chiến đấu bọc thép khác, loại cơ giới, có hoặc không lắp kèm vũ khí, và bộ phận của các loại xe này. |
5 |
|
|
|
87.13 |
Các loại xe dành cho người tàn tật, có hoặc không lắp động cơ hoặc cơ cấu đẩy cơ khí khác. |
|
8713.10.00 |
- Loại không có cơ cấu đẩy cơ khí |
5 |
8713.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
87.14 |
Bộ phận và phụ kiện của xe thuộc các nhóm từ 87.11 đến 87.13. |
|
8714.20 |
- Của xe dành cho người tàn tật: |
|
|
- - Bánh xe đẩy (castor): |
|
8714.20.11 |
- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 75 mm nhưng không quá 100 mm, với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm |
5 |
8714.20.12 |
- - - Có đường kính (kể cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm, với điều kiện là chiều rộng của bánh xe hoặc lốp lắp vào không dưới 30 mm |
5 |
8714.20.19 |
- - - Loại khác |
5 |
8714.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
8801.00.00 |
Khí cầu và khinh khí cầu điều khiển được; tàu lượn, tàu lượn treo và các phương tiện bay khác không dùng động cơ. |
5 |
|
|
|
88.02 |
Phương tiện bay khác (ví dụ, trực thăng, máy bay); tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tàu bay trong quĩ đạo và phương tiện đẩy để phóng tàu vũ trụ. |
|
|
- Trực thăng: |
|
8802.11.00 |
- - Trọng lượng không tải không quá 2.000 kg |
5 |
8802.12.00 |
- - Trọng lượng không tải trên 2.000 kg |
5 |
8802.20 |
- Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không tải không quá 2.000 kg: |
|
8802.20.10 |
- - Máy bay |
5 |
8802.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
8802.30 |
- Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không tải trên 2.000 kg nhưng không quá 15.000kg: |
|
8802.30.10 |
- - Máy bay |
5 |
8802.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
8802.40 |
- Máy bay và phương tiện bay khác, có trọng lượng không tải trên15.000kg: |
|
8802.40.10 |
- - Máy bay |
5 |
8802.40.90 |
- - Loại khác |
5 |
8802.60.00 |
- Tàu vũ trụ (kể cả vệ tinh) và tàu bay trong quĩ đạo và phương tiện đẩy để phóng tàu vũ trụ |
5 |
|
|
|
88.03 |
Các bộ phận của các mặt hàng thuộc nhóm 88.01 hoặc 88.02. |
|
8803.10.00 |
- Cánh quạt và rôto và các bộ phận của chúng |
5 |
8803.20.00 |
- Càng, bánh và các bộ phận của chúng |
5 |
8803.30.00 |
- Các bộ phận khác của máy bay hoặc trực thăng |
5 |
8803.90 |
- Loại khác: |
|
8803.90.10 |
- - Của vệ tinh viễn thông |
5 |
8803.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
88.04 |
Dù (kể cả dù điều khiển được và dù lượn) và dù xoay; các bộ phận và phụ kiện của chúng. |
|
8804.00.10 |
- Dù xoay và bộ phận của chúng |
5 |
8804.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
88.05 |
Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc thiết bị tương tự; thiết bị huấn luyện bay mặt đất; các bộ phận của các thiết bị trên. |
|
8805.10.00 |
- Thiết bị phóng dùng cho phương tiện bay và các bộ phận của chúng; dàn hãm tốc độ dùng cho tàu sân bay hoặc thiết bị tương tự và các bộ phận của chúng |
5 |
|
- Thiết bị huấn luyện bay mặt đất và các bộ phận của chúng: |
|
8805.21.00 |
- - Thiết bị mô phỏng tập trận trên không và các bộ phận của chúng |
5 |
8805.29 |
- - Loại khác: |
|
8805.29.10 |
- - - Thiết bị huấn luyện bay mặt đất |
5 |
8805.29.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
89.01 |
Tàu thủy chở khách, du thuyền, phà, tàu thủy chở hàng, xà lan và các tàu thuyền tương tự để vận chuyển người hoặc hàng hóa. |
|
8901.20 |
- Tàu chở chất lỏng hoặc khí hóa lỏng: |
|
8901.20.80 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 |
5 |
8901.30 |
- Tàu thuyền đông lạnh, trừ loại thuộc phân nhóm 8901.20: |
|
8901.30.70 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng không quá 50.000 |
5 |
8901.30.80 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 |
5 |
8901.90 |
- Tàu thuyền khác để vận chuyển hàng hóa và tàu thuyền khác để vận chuyển cả người và hàng hóa: |
|
|
- - Có động cơ đẩy: |
|
8901.90.36 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 5.000 nhưng không quá 50.000 |
5 |
8901.90.37 |
- - - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 50.000 |
5 |
|
|
|
89.02 |
Tàu thuyền đánh bắt thủy sản; tàu chế biến và các loại tàu khác dùng cho chế biến hay bảo quản thủy sản đánh bắt. |
|
|
- Tàu thuyền đánh bắt thủy sản: |
|
8902.00.37 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
8902.00.47 |
- - Tổng dung tích (gross tonnage) trên 4.000 |
5 |
|
|
|
89.04 |
Tàu kéo và tàu đẩy. |
|
|
- Tổng dung tích (gross tonnage) trên 26: |
|
8904.00.39 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
89.06 |
Tàu thuyền khác, kể cả tàu chiến và xuồng cứu sinh trừ thuyền dùng mái chèo. |
|
8906.10.00 |
- Tàu chiến |
5 |
8906.90 |
- Loại khác: |
|
8906.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
89.07 |
Kết cấu nổi khác (ví dụ, bè mảng, thùng chứa chất lỏng, ketxon giếng kín (coffer-dams), cầu lên bờ, các loại phao nổi và mốc hiệu). |
|
8907.90 |
- Loại khác: |
|
8907.90.10 |
- - Các loại phao nổi (buoys) |
5 |
8907.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
8908.00.00 |
Tàu thuyền và kết cấu nổi khác để phá dỡ. |
5 |
|
|
|
90.01 |
Sợi quang và bó sợi quang; cáp sợi quang trừ các loại thuộc nhóm 85.44; vật liệu phân cực dạng tấm và lá; thấu kính (kể cả thấu kính áp tròng), lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ, chưa lắp ráp, trừ loại bằng thủy tinh chưa gia công về mặt quang học. |
|
9001.10 |
- Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang: |
|
9001.10.10 |
- - Sử dụng cho viễn thông và cho ngành điện khác |
5 |
9001.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
9001.20.00 |
- Vật liệu phân cực dạng tấm và lá |
5 |
9001.30.00 |
- Thấu kính áp tròng |
5 |
9001.50.00 |
- Thấu kính bằng vật liệu khác làm kính đeo mắt |
5 |
9001.90 |
- Loại khác: |
|
9001.90.10 |
- - Sử dụng cho máy ảnh hoặc máy quay phim hoặc máy chiếu |
5 |
9001.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.02 |
Thấu kính, lăng kính, gương và các bộ phận quang học khác, bằng vật liệu bất kỳ, đã lắp ráp, là các bộ phận hoặc phụ kiện để lắp ráp cho các dụng cụ hoặc thiết bị, trừ loại làm bằng thủy tinh chưa được gia công quang học. |
|
|
- Vật kính: |
|
9002.11.00 |
- - Dùng cho camera, máy chiếu hoặc máy phóng to hoặc máy thu nhỏ ảnh |
5 |
9002.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
9002.20 |
- Kính lọc ánh sáng: |
|
9002.20.10 |
- - Dùng cho máy chiếu phim |
5 |
9002.20.20 |
- - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác |
5 |
9002.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
9002.90 |
- Loại khác: |
|
9002.90.20 |
- - Dùng cho máy chiếu phim |
5 |
9002.90.30 |
- - Dùng cho máy quay phim, máy ảnh và máy chiếu khác |
5 |
9002.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.04 |
Kính đeo, kính bảo hộ và các loại tương tự, kính thuốc, kính bảo vệ mắt hoặc loại khác. |
|
9004.90 |
- Loại khác: |
|
9004.90.10 |
- - Kính thuốc |
5 |
9004.90.50 |
- - Kính bảo hộ |
5 |
|
|
|
90.05 |
Ống nhòm loại hai mắt, ống nhòm đơn, kính viễn vọng quang học khác, và khung giá của các loại trên; các dụng cụ thiên văn khác và khung giá của chúng, trừ các dụng cụ dùng cho thiên văn học vô tuyến. |
|
9005.10.00 |
- Ống nhòm loại hai mắt |
5 |
9005.80 |
- Dụng cụ khác: |
|
9005.80.10 |
- - Dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến |
5 |
9005.80.90 |
- - Loại khác |
5 |
9005.90 |
- Bộ phận và phụ kiện (kể cả khung giá): |
|
9005.90.10 |
- - Dùng cho dụng cụ thiên văn, trừ dụng cụ thiên văn vô tuyến |
5 |
9005.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.06 |
Máy ảnh (trừ máy quay phim); thiết bị đèn chớp và đèn flash máy ảnh trừ đèn phóng điện thuộc nhóm 85.39. |
|
9006.30.00 |
- Máy ảnh được thiết kế đặc biệt để dùng dưới nước, để thám không (aerial survey) hoặc dùng trong y tế hoặc trong phẫu thuật nội tạng; máy ảnh đối chiếu dùng cho ngành tòa án hoặc khoa học hình sự |
5 |
|
- Máy ảnh loại khác: |
|
9006.59 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Máy ảnh dùng để chuẩn bị khuôn in hoặc ống in: |
|
9006.59.21 |
- - - - Máy vẽ ảnh laser |
5 |
9006.59.29 |
- - - - Loại khác |
5 |
9006.59.30 |
- - - Máy vẽ ảnh laser hoặc máy tạo dựng ảnh với bộ xử lý ảnh mành |
5 |
9006.59.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9006.91 |
- - Sử dụng cho máy ảnh: |
|
9006.91.10 |
- - - Sử dụng cho máy vẽ ảnh laser thuộc phân nhóm 9006.59.21 |
5 |
9006.91.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.07 |
Máy quay phim và máy chiếu phim, có hoặc không kèm thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh. |
|
9007.10.00 |
- Máy quay phim |
5 |
9007.20 |
- Máy chiếu phim: |
|
9007.20.10 |
- - Dùng cho phim khổ rộng dưới 16 mm |
5 |
9007.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9007.91.00 |
- - Dùng cho máy quay phim |
5 |
9007.92.00 |
- - Dùng cho máy chiếu phim |
5 |
|
|
|
90.08 |
Máy chiếu hình ảnh, trừ máy chiếu phim; máy phóng và máy thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim). |
|
9008.50 |
- Máy chiếu hình ảnh, máy phóng và máy thu nhỏ ảnh: |
|
9008.50.10 |
- - Máy đọc vi phim, vi thẻ hoặc vi bản khác, có hoặc không có khả năng sao chép |
5 |
9008.50.90 |
- - Loại khác |
5 |
9008.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9008.90.20 |
- - Của máy phóng và máy thu nhỏ ảnh (trừ máy chiếu phim) |
5 |
9008.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.10 |
Máy và thiết bị dùng trong phòng làm ảnh (kể cả điện ảnh), chưa được ghi hay chi tiết ở nơi nào khác thuộc Chương này; máy xem âm bản; màn ảnh của máy chiếu. |
|
9010.60 |
- Màn ảnh của máy chiếu: |
|
9010.60.10 |
- - Của loại từ 300 inch trở lên |
5 |
9010.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9010.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9010.10 hoặc 9010.60 |
5 |
9010.90.30 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy để chiếu hoặc vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
5 |
9010.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.11 |
Kính hiển vi quang học phức hợp, kể cả loại để xem vi ảnh, vi phim quay hay vi chiếu. |
|
9011.10.00 |
- Kính hiển vi soi nổi |
5 |
9011.20.00 |
- Kính hiển vi khác để xem vi ảnh, vi phim quay hoặc vi chiếu |
5 |
9011.80.00 |
- Các loại kính hiển vi khác |
5 |
9011.90.00 |
- Bộ phận và phụ kiện |
5 |
|
|
|
90.12 |
Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang học; thiết bị nhiễu xạ. |
|
9012.10.00 |
- Kính hiển vi trừ kính hiển vi quang học; thiết bị nhiễu xạ |
5 |
9012.90.00 |
- Bộ phận và phụ kiện |
5 |
|
|
|
90.13 |
Thiết bị tinh thể lỏng chưa được lắp thành các sản phẩm đã được chi tiết ở các nhóm khác; thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser; các thiết bị và dụng cụ quang học khác, chưa được nêu hay chi tiết ở nơi nào khác trong Chương này. |
|
9013.10.00 |
- Kính ngắm để lắp vào vũ khí; kính tiềm vọng; kính viễn vọng được thiết kế là bộ phận của máy, thiết bị, dụng cụ hoặc bộ dụng cụ của Chương này hoặc Phần XVI |
5 |
9013.20.00 |
- Thiết bị tạo tia laser, trừ điốt laser |
5 |
9013.80 |
- Các bộ phận, thiết bị và dụng cụ khác: |
|
9013.80.10 |
- - Thiết bị quang học để xác định và sửa lỗi trong sản xuất tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
9013.80.20 |
- - Thiết bị tinh thể lỏng |
5 |
9013.80.90 |
- - Loại khác |
5 |
9013.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9013.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9013.20 |
5 |
9013.90.50 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9013.80.20 |
5 |
9013.90.60 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9013.80.10 |
5 |
9013.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.14 |
La bàn xác định phương hướng; các thiết bị và dụng cụ dẫn đường khác. |
|
9014.10.00 |
- La bàn xác định phương hướng |
5 |
9014.20.00 |
- Thiết bị và dụng cụ dẫn đường hàng không hoặc hàng hải (trừ la bàn) |
5 |
9014.80 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
|
|
- - Loại dùng trên tàu thuyền, kết hợp hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động |
|
9014.80.11 |
- - - Máy dò siêu âm (Sonar) hoặc máy đo sâu hồi âm |
5 |
9014.80.19 |
- - - Loại khác |
5 |
9014.80.90 |
- - Loại khác |
5 |
9014.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9014.90.10 |
- - Của thiết bị và dụng cụ, dùng trên tàu thuyền, hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động |
5 |
9014.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.15 |
Thiết bị và dụng cụ dùng để quan trắc (kể cả quan trắc ảnh), dùng cho thủy văn học, hải dương học, thủy học, khí tượng học hoặc địa lý học, trừ la bàn; máy đo xa. |
|
9015.10 |
- Máy đo xa: |
|
9015.10.10 |
- - Dùng trong việc chụp ảnh hoặc quay phim |
5 |
9015.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
9015.20.00 |
- Máy kinh vĩ và tốc kế góc (máy toàn đạc -tacheometers) |
5 |
9015.30.00 |
- Dụng cụ đo cân bằng (levels) |
5 |
9015.40.00 |
- Thiết bị và dụng cụ quan trắc ảnh |
5 |
9015.80 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
|
9015.80.10 |
- - Thiết bị quan trắc sóng vô tuyến và gió điện từ |
5 |
9015.80.90 |
- - Loại khác |
5 |
9015.90.00 |
- Bộ phận và phụ kiện |
5 |
|
|
|
90.17 |
Dụng cụ vẽ, vạch mức dấu hay dụng cụ tính toán toán học (ví dụ, máy vẽ phác, máy vẽ truyền, thước đo góc, bộ đồ vẽ, thước logarit, bàn tính dùng đĩa); dụng cụ đo chiều dài, dùng tay (ví dụ, thước thanh và thước dây, thước micromet, thước cặp), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này. |
|
9017.10 |
- Bảng và máy vẽ phác, tự động hoặc không tự động: |
|
9017.10.10 |
- - Máy vẽ |
5 |
9017.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
9017.20 |
- Dụng cụ vẽ, vạch mức hay dụng cụ tính toán toán học khác: |
|
9017.20.50 |
- - Máy vẽ khác |
5 |
9017.30.00 |
- Thước micromet, thước cặp và dụng cụ đo có thể điều chỉnh được |
5 |
9017.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9017.90.20 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy để chiếu hoặc máy vẽ mạch lên các chất nền có độ nhạy sáng để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
5 |
9017.90.30 |
- - Bộ phận và phụ kiện của máy vẽ ảnh để sản xuất tấm mạch in/ tấm dây in |
5 |
9017.90.40 |
- - Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp, của máy vẽ khác |
5 |
9017.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.18 |
Thiết bị và dụng cụ dùng cho ngành y, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y, kể cả thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy, thiết bị điện y học khác và thiết bị kiểm tra thị lực. |
|
|
- Thiết bị điện chẩn đoán (kể cả thiết bị kiểm tra thăm dò chức năng hoặc kiểm tra thông số sinh lý): |
|
9018.11.00 |
- - Thiết bị điện tim |
5 |
9018.12.00 |
- - Thiết bị siêu âm |
5 |
9018.13.00 |
- - Thiết bị hiện ảnh cộng hưởng từ |
5 |
9018.14.00 |
- - Thiết bị ghi biểu đồ nhấp nháy |
5 |
9018.19.00 |
- - Loại khác |
5 |
9018.20.00 |
- Thiết bị tia cực tím hay tia hồng ngoại |
5 |
|
- Bơm tiêm, kim tiêm, ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự: |
|
9018.31 |
- - Bơm tiêm, có hoặc không có kim tiêm: |
|
9018.31.10 |
- - - Bơm tiêm dùng một lần |
5 |
9018.31.90 |
- - - Loại khác |
5 |
9018.32.00 |
- - Kim tiêm bằng kim loại và kim khâu vết thương |
5 |
9018.39 |
- - Loại khác: |
|
9018.39.10 |
- - - Ống thông đường tiểu |
5 |
9018.39.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Các thiết bị và dụng cụ khác, dùng trong nha khoa: |
|
9018.41.00 |
- - Khoan dùng trong nha khoa, có hoặc không gắn liền cùng một giá đỡ với thiết bị nha khoa khác |
5 |
9018.49.00 |
- - Loại khác |
5 |
9018.50.00 |
- Thiết bị và dụng cụ nhãn khoa khác |
5 |
9018.90 |
- Thiết bị và dụng cụ khác: |
|
9018.90.20 |
- - Bộ theo dõi tĩnh mạch |
5 |
9018.90.30 |
- - Dụng cụ và thiết bị điện tử |
5 |
9018.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.19 |
Thiết bị trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm trạng thái tâm lý; máy trị liệu bằng ôzôn, bằng oxy, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác. |
|
9019.10 |
- Máy trị liệu cơ học; máy xoa bóp; máy thử nghiệm trạng thái tâm lý: |
|
9019.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
9019.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
9019.20.00 |
- Máy trị liệu bằng ôzôn, bằng oxy, bằng xông, máy hô hấp nhân tạo hoặc máy hô hấp trị liệu khác |
5 |
|
|
|
9020.00.00 |
Thiết bị thở và mặt nạ phòng khí khác, trừ các mặt nạ bảo hộ mà không có bộ phận cơ khí hoặc không có phin lọc có thể thay thế được. |
5 |
|
|
|
90.21 |
Dụng cụ chỉnh hình, kể cả nạng, băng dùng trong phẫu thuật và băng cố định; nẹp và các dụng cụ cố định vết gẫy khác; các bộ phận nhân tạo của cơ thể người; thiết bị trợ thính và dụng cụ khác được lắp hoặc mang theo, hoặc cấy vào cơ thể, để bù đắp khuyết tật hay sự suy giảm của một bộ phận cơ thể. |
|
9021.10.00 |
- Các dụng cụ chỉnh hình hoặc nẹp xương |
5 |
|
- Răng giả và chi tiết gắn dùng trong nha khoa: |
|
9021.21.00 |
- - Răng giả |
5 |
9021.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
|
- Các bộ phận nhân tạo khác của cơ thể: |
|
9021.31.00 |
- - Khớp giả |
5 |
9021.39.00 |
- - Loại khác |
5 |
9021.40.00 |
- Thiết bị trợ thính, trừ các bộ phận và phụ kiện |
5 |
9021.50.00 |
- Thiết bị điều hòa nhịp tim dùng cho việc kích thích cơ tim, trừ các bộ phận và phụ kiện |
5 |
9021.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
90.22 |
Thiết bị sử dụng tia X hoặc tia phóng xạ alpha, beta hay gamma, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng các tia đó, ống phát tia X và thiết bị tạo tia X khác, thiết bị tạo tia cường độ cao, bảng và bàn điều khiển, màn hình, bàn, ghế và các loại tương tự, dùng để khám hoặc điều trị. |
|
|
- Thiết bị sử dụng tia X, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng tia X: |
|
9022.12.00 |
- - Thiết bị chụp cắt lớp điều khiển bằng máy tính |
5 |
9022.13.00 |
- - Loại khác, sử dụng trong nha khoa |
5 |
9022.14.00 |
- - Loại khác, sử dụng cho mục đích y học, phẫu thuật hoặc thú y |
5 |
9022.19 |
- - Cho các mục đích khác: |
|
9022.19.10 |
- - - Thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch in/tấm dây in |
5 |
9022.19.90 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- Thiết bị sử dụng tia alpha, beta hay gamma, có hoặc không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y, kể cả thiết bị chụp hoặc thiết bị điều trị bằng các loại tia đó: |
|
9022.21.00 |
- - Dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y |
5 |
9022.29.00 |
- - Dùng cho các mục đích khác |
5 |
9022.30.00 |
- Ống phát tia X |
5 |
9022.90 |
- Loại khác, kể cả bộ phận và phụ kiện: |
|
9022.90.10 |
- - Bộ phận và phụ kiện của thiết bị sử dụng tia X để kiểm tra vật lý các điểm hàn nối trên tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
9022.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
9023.00.00 |
Các dụng cụ, máy và mô hình, được thiết kế cho mục đích trưng bày (ví dụ, dùng trong giáo dục hoặc triển lãm), không sử dụng được cho các mục đích khác. |
5 |
|
|
|
90.24 |
Máy và thiết bị thử độ cứng, độ bền, độ nén, độ đàn hồi hoặc các tính chất cơ học khác của vật liệu (ví dụ, kim loại, gỗ, hàng dệt, giấy, plastic). |
|
9024.10 |
- Máy và thiết bị thử kim loại: |
|
9024.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
9024.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
9024.80 |
- Máy và thiết bị khác: |
|
9024.80.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
9024.80.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
9024.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9024.90.10 |
- - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện |
5 |
9024.90.20 |
- - Của máy và thiết bị không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
90.25 |
Tỷ trọng kế và các dụng cụ đo dạng nổi tương tự, nhiệt kế, hỏa kế, khí áp kế, ẩm kế, có hoặc không ghi, và tổ hợp của chúng. |
|
|
- Nhiệt kế và hỏa kế, không kết hợp với các dụng cụ khác: |
|
9025.11.00 |
- - Chứa chất lỏng, để đọc trực tiếp |
5 |
9025.19 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Hoạt động bằng điện: |
|
9025.19.11 |
- - - - Máy đo nhiệt độ dùng cho xe có động cơ |
5 |
9025.19.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
9025.19.20 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
9025.80 |
- Dụng cụ khác: |
|
9025.80.20 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
9025.80.30 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
9025.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9025.90.10 |
- - Của thiết bị hoạt động bằng điện |
5 |
9025.90.20 |
- - Của thiết bị không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
90.26 |
Dụng cụ và máy đo hoặc kiểm tra lưu lượng, mức, áp suất hoặc biến số khác của chất lỏng hay chất khí (ví dụ, dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo mức, áp kế, nhiệt kế), trừ các dụng cụ và thiết bị thuộc nhóm 90.14, 90.15, 90.28 hoặc 90.32. |
|
9026.10 |
- Để đo hoặc kiểm tra lưu lượng hoặc mức của chất lỏng: |
|
9026.10.10 |
- - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện |
5 |
9026.10.20 |
- - Dụng cụ đo mức sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện |
5 |
9026.10.30 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
5 |
9026.10.40 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
5 |
9026.20 |
- Để đo hoặc kiểm tra áp suất: |
|
9026.20.10 |
- - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, hoạt động bằng điện |
5 |
9026.20.20 |
- - Máy đo áp suất sử dụng cho xe có động cơ, không hoạt động bằng điện |
5 |
9026.20.30 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
5 |
9026.20.40 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
5 |
9026.80 |
- Thiết bị hoặc dụng cụ khác: |
|
9026.80.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
9026.80.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
9026.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9026.90.10 |
- - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị hoạt động bằng điện |
5 |
9026.90.20 |
- - Sử dụng cho các dụng cụ và thiết bị không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
90.27 |
Dụng cụ và thiết bị phân tích lý hoặc hóa học (ví dụ, máy đo phân cực, đo khúc xạ, quang phổ kế, máy phân tích khí hoặc khói); dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra độ nhớt, độ xốp, độ giãn nở, sức căng bề mặt hoặc các loại tương tự; dụng cụ và thiết bị đo hoặc kiểm tra nhiệt lượng, âm lượng hoặc ánh sáng (kể cả máy đo độ phơi sáng); thiết bị vi phẫu. |
|
9027.10 |
- Thiết bị phân tích khí hoặc khói: |
|
9027.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
9027.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
9027.20 |
- Máy sắc ký và điện di: |
|
9027.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
9027.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
9027.30 |
- Quang phổ kế, ảnh phổ và quang phổ ký sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): |
|
9027.30.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
9027.30.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
9027.50 |
- Dụng cụ và thiết bị khác sử dụng bức xạ quang học (tia cực tím, tia có thể nhìn thấy được, tia hồng ngoại): |
|
9027.50.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
9027.50.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
9027.80 |
- Dụng cụ và thiết bị khác: |
|
9027.80.10 |
- - Lộ sáng kế |
5 |
9027.80.30 |
- - Loại khác, hoạt động bằng điện |
5 |
9027.80.40 |
- - Loại khác, không hoạt động bằng điện |
5 |
9027.90 |
- Thiết bị vi phẫu; các bộ phận và phụ kiện: |
|
9027.90.10 |
- - Bộ phận và phụ kiện, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các hàng hóa thuộc nhóm 90.27, trừ loại dùng cho thiết bị phân tích khí hoặc khói hoặc thiết bị vi phẫu |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
9027.90.91 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
9027.90.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.28 |
Thiết bị đo khí, chất lỏng hoặc lượng điện được sản xuất hoặc cung cấp, kể cả thiết bị kiểm định các thiết bị trên. |
|
9028.10 |
- Thiết bị đo khí: |
|
9028.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
9028.20 |
- Thiết bị đo chất lỏng: |
|
9028.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
9028.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9028.90.10 |
- - Vỏ hoặc thân của công tơ nước |
5 |
9028.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.29 |
Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự; đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc, trừ các loại máy thuộc nhóm 90.14 hoặc 90.15; máy hoạt nghiệm. |
|
9029.10 |
- Máy đếm vòng quay, máy đếm sản lượng, máy đếm cây số để tính tiền taxi, máy đếm dặm, máy đo bước và máy tương tự: |
|
9029.10.90 |
- - Loại khác |
5 |
9029.20 |
- Đồng hồ chỉ tốc độ và máy đo tốc độ góc; máy hoạt nghiệm: |
|
9029.20.20 |
- - Máy đo tốc độ góc cho xe có động cơ |
5 |
9029.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
9029.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9029.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9029.10; của máy hoạt nghiệm thuộc phân nhóm 9029.20 |
5 |
9029.90.20 |
- - Của hàng hóa khác thuộc phân nhóm 9029.20 |
5 |
|
|
|
90.30 |
Máy hiện sóng, máy phân tích phổ và các dụng cụ và thiết bị khác để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện, trừ các loại máy thuộc nhóm 90.28; các thiết bị và dụng cụ đo hoặc phát hiện tia alpha, beta, gamma, tia X, bức xạ vũ trụ hoặc các bức xạ ion khác. |
|
9030.10.00 |
- Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc phát hiện các bức xạ ion |
5 |
9030.20.00 |
- Máy hiện sóng và máy ghi dao động |
5 |
|
- Dụng cụ và thiết bị khác, để đo hoặc kiểm tra điện thế, dòng điện, điện trở hoặc công suất: |
|
9030.31.00 |
- - Máy đo đa năng không bao gồm thiết bị ghi |
5 |
9030.32.00 |
- - Máy đo đa năng bao gồm thiết bị ghi |
5 |
9030.33 |
- - Loại khác, không bao gồm thiết bị ghi: |
|
9030.33.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra điện áp, dòng điện, điện trở hoặc công suất của tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
9030.33.20 |
- - - Dụng cụ và thiết bị đo trở kháng được thiết kế để cảnh báo dưới dạng hình ảnh và/hoặc dưới dạng âm thanh trong môi trường phóng tĩnh điện mà có thể làm hỏng mạch điện tử; dụng cụ kiểm tra thiết bị điều khiển tĩnh điện và thiết bị tĩnh điện nối đất/cố định |
5 |
9030.33.30 |
- - - Ampe kế và vôn kế dùng cho xe có động cơ |
5 |
9030.33.90 |
- - - Loại khác |
5 |
9030.39.00 |
- - Loại khác, có gắn thiết bị ghi |
5 |
9030.40.00 |
- Thiết bị và dụng cụ khác, chuyên dụng cho viễn thông (ví dụ máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm) |
5 |
|
- Dụng cụ và thiết bị khác: |
|
9030.82 |
- - Để đo hoặc kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn: |
|
9030.82.10 |
- - - Máy kiểm tra vi mạch tích hợp |
5 |
9030.82.90 |
- - - Loại khác |
5 |
9030.84 |
- - Loại khác, có kèm thiết bị ghi: |
|
9030.84.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
9030.84.90 |
- - - Loại khác |
5 |
9030.89 |
- - Loại khác: |
|
9030.89.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị, không kèm thiết bị ghi, dùng để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp , trừ loại được nêu trong phân nhóm 9030.39 |
5 |
9030.89.90 |
- - - Loại khác |
5 |
9030.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9030.90.10 |
- - Bộ phận và phụ kiện (kể cả tấm mạch in đã lắp ráp) của các hàng hóa thuộc phân nhóm 9030.40 hoặc 9030.82 |
5 |
9030.90.30 |
- - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và thiết bị quang học để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
9030.90.40 |
- - Bộ phận và phụ kiện của dụng cụ và thiết bị dùng để đo hoặc kiểm tra đại lượng điện của tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
9030.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.31 |
Máy, thiết bị và dụng cụ đo lường hoặc kiểm tra, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong Chương này; máy chiếu biên dạng. |
|
9031.10 |
- Thiết bị đo để cân chỉnh các bộ phận cơ khí: |
|
9031.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
9031.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
9031.20 |
- Bàn kiểm tra: |
|
9031.20.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
9031.20.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Các thiết bị và dụng cụ quang học khác: |
|
9031.41.00 |
- - Để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mạng che quang hoặc lưới carô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn |
5 |
9031.49 |
- - Loại khác: |
|
9031.49.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị quang học để đo độ nhiễm bẩn bề mặt của các vi mạch bán dẫn |
5 |
9031.49.20 |
- - - Thiết bị quang học để xác định lỗi và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
9031.49.30 |
- - - Dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
9031.49.90 |
- - - Loại khác |
5 |
9031.80 |
- Dụng cụ, thiết bị và máy khác: |
|
9031.80.10 |
- - Thiết bị kiểm tra cáp |
5 |
9031.80.90 |
- - Loại khác |
5 |
9031.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
|
- - Cho các thiết bị hoạt động bằng điện: |
|
9031.90.11 |
- - - Bộ phận và phụ kiện kể cả tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho các dụng cụ và thiết bị quang học để kiểm tra các vi mạch hoặc linh kiện bán dẫn hoặc kiểm tra mạng, mạng che quang hoặc lưới ca rô sử dụng trong sản xuất các linh kiện bán dẫn; bộ phận và phụ kiện của các thiết bị đo độ nhiễm bẩn bề mặt của vi mạch bán dẫn |
5 |
9031.90.12 |
- - - Của thiết bị quang học xác định và sửa lỗi cho tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
9031.90.13 |
- - - Của dụng cụ và thiết bị quang học khác để đo hoặc kiểm tra tấm mạch in/tấm dây in và tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
9031.90.19 |
- - - Loại khác |
5 |
9031.90.20 |
- - Cho các thiết bị không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
90.32 |
Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động. |
|
9032.10 |
- Bộ ổn nhiệt: |
|
9032.10.10 |
- - Hoạt động bằng điện |
5 |
9032.10.20 |
- - Không hoạt động bằng điện |
5 |
|
- Dụng cụ và thiết bị khác: |
|
9032.81.00 |
- - Loại dùng thủy lực hoặc khí nén |
5 |
9032.89 |
- - Loại khác: |
|
9032.89.10 |
- - - Dụng cụ và thiết bị đi kèm hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động, để điều chỉnh hoặc điều khiển tự động hệ thống đẩy, giữ thăng bằng hoặc xếp hàng hóa của tàu thuyền |
5 |
9032.89.20 |
- - - Dụng cụ và thiết bị tự động để điều chỉnh hoặc điều khiển dung dịch hóa chất hoặc điện hóa trong sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
5 |
|
- - - Loại khác, hoạt động bằng điện: |
|
9032.89.31 |
- - - - Bộ điều chỉnh điện áp tự động (ổn áp) |
5 |
9032.89.39 |
- - - - Loại khác |
5 |
9032.89.90 |
- - - Loại khác |
5 |
9032.90 |
- Bộ phận và phụ kiện: |
|
9032.90.10 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9032.89.10 |
5 |
9032.90.20 |
- - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9032.89.20 |
5 |
9032.90.30 |
- - Của hàng hóa hoạt động bằng điện khác |
5 |
9032.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
90.33 |
Bộ phận và phụ kiện (chưa được chi tiết hoặc ghi ở các nhóm khác thuộc Chương này) dùng cho máy, thiết bị, dụng cụ hoặc đồ dùng thuộc Chương 90. |
|
9033.00.10 |
- Của thiết bị hoạt động bằng điện |
5 |
9033.00.20 |
- Của thiết bị không hoạt động bằng điện |
5 |
|
|
|
91.04 |
Đồng hồ thời gian lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ thời gian tương tự dùng cho xe cộ, phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thủy. |
|
9104.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
93.01 |
Vũ khí quân sự, trừ súng lục ổ quay, súng lục và các loại vũ khí thuộc nhóm 93.07. |
|
9301.10.00 |
- Vũ khí pháo binh (ví dụ, súng, súng cối và súng moóc trê) |
5 |
9301.20.00 |
- Bệ phóng tên lửa; súng phun lửa; súng phóng lựu đạn; ống phóng ngư lôi và các loại súng phóng tương tự |
5 |
9301.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
9302.00.00 |
Súng lục ổ quay và súng lục, trừ các loại thuộc nhóm 93.03 hoặc 93.04. |
5 |
|
|
|
93.03 |
Súng cầm tay (firearm) khác và các loại tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp (ví dụ, súng shotgun thể thao và súng trường thể thao, súng cầm tay nạp đạn phía nòng, súng ngắn và các loại khác được thiết kế chỉ để phóng pháo hiệu, súng lục và súng lục ổ quay để bắn đạn giả, súng bắn gia súc giết mổ, súng phóng dây). |
|
9303.10.00 |
- Súng cầm tay nạp đạn phía nòng |
5 |
9303.20 |
- Súng shotgun thể thao, súng shotgun săn hoặc súng shotgun bắn bia khác, kể cả súng trường - shotgun kết hợp (combination shotgun-rifles): |
|
9303.20.90 |
- - Loại khác |
5 |
9303.30 |
- Súng trường thể thao, súng trường săn hoặc súng trường bắn bia khác: |
|
9303.30.90 |
- - Loại khác |
5 |
9303.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
93.04 |
Vũ khí khác (ví dụ, súng và súng lục sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga, dùi cui), trừ các loại thuộc nhóm 93.07. |
|
9304.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
93.05 |
Bộ phận và phụ kiện của các loại vũ khí thuộc các nhóm từ 93.01 đến 93.04. |
|
9305.10.00 |
- Của súng lục ổ quay hoặc súng lục |
5 |
9305.20.00 |
- Của súng shotgun hoặc súng trường thuộc nhóm 93.03 |
5 |
|
- Loại khác: |
|
9305.91 |
- - Của vũ khí quân sự thuộc nhóm 93.01: |
|
9305.91.10 |
- - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt |
5 |
9305.91.90 |
- - - Loại khác |
5 |
9305.99 |
- - Loại khác: |
|
|
- - - Của hàng hóa thuộc phân nhóm 9304.00.90: |
|
9305.99.11 |
- - - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt |
5 |
9305.99.19 |
- - - - Loại khác |
5 |
|
|
|
93.06 |
Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên lửa và các loại đạn dược tương tự và bộ phận của chúng; đạn cát tút (cartridge) và các loại đạn khác và đầu đạn và các bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn gém và nùi đạn cát tút (cartridge). |
|
|
- Đạn cát tút (cartridge) cho súng shotgun và các bộ phận của chúng; đạn viên cho súng hơi: |
|
9306.21.00 |
- - Đạn cát tút (cartridge) |
5 |
9306.29.00 |
- - Loại khác |
5 |
9306.30 |
- Đạn cát tút (cartridge) khác và các bộ phận của chúng: |
|
|
- - Dùng cho súng lục ổ quay và súng lục của nhóm 93.02: |
|
9306.30.11 |
- - - Đạn cỡ .22 |
5 |
9306.30.19 |
- - - Loại khác |
5 |
9306.30.20 |
- - Đạn dùng cho súng bắn đinh hoặc dụng cụ tương tự hoặc cho súng bắn gia súc giết mổ và các bộ phận của chúng |
5 |
9306.30.30 |
- - Dùng cho súng thể thao, súng săn hoặc súng bắn bia, súng trường và súng cacbin, trừ súng shotgun |
|
|
- - Loại khác: |
|
9306.30.91 |
- - - Đạn cỡ .22 |
5 |
9306.30.99 |
- - - Loại khác |
5 |
9306.90.00 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
94.01 |
Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường, và bộ phận của chúng. |
|
9401.10.00 |
- Ghế dùng cho phương tiện bay |
5 |
9401.90 |
- Bộ phận: |
|
9401.90.10 |
- - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.10.00 |
5 |
|
|
|
94.02 |
Đồ nội thất trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ, bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên. |
|
9402.10 |
- Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng: |
|
9402.10.10 |
- - Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng |
5 |
9402.10.30 |
- - Ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng |
5 |
9402.90 |
- Loại khác: |
|
9402.90.10 |
- - Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và bộ phận của chúng |
5 |
9402.90.20 |
- - Ghế vệ sinh dành cho người bệnh (Commodes) |
5 |
9402.90.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
94.05 |
Đèn và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
|
9405.10 |
- Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở các không gian mở công cộng hoặc đường phố lớn: |
|
9405.10.20 |
- - Đèn cho phòng mổ |
5 |
9405.20 |
- Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện: |
|
9405.20.10 |
- - Đèn cho phòng mổ |
5 |
9405.40 |
- Đèn và bộ đèn điện khác: |
|
|
- - Loại khác: |
|
9405.40.91 |
- - - Đèn sợi quang loại dùng đeo trên đầu, được thiết kế dùng trong y học |
5 |
|
- Bộ phận: |
|
9405.91 |
- - Bằng thủy tinh: |
|
9405.91.10 |
- - - Dùng cho đèn phòng mổ |
5 |
9405.92 |
- - Bằng plastic: |
|
9405.92.10 |
- - - Dùng cho đèn phòng mổ |
5 |
|
|
|
96.20 |
Chân đế loại một chân (monopod), hai chân (bipod), ba chân (tripod) và các mặt hàng tương tự. |
|
9620.00.10 |
- Bằng plastic |
5 |
9620.00.20 |
- Bằng carbon và graphit |
5 |
9620.00.30 |
- Bằng sắt và thép |
5 |
9620.00.40 |
- Bằng nhôm |
5 |
9620.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
9702.00.00 |
Nguyên bản các bản khắc, bản in và bản in lytô. |
5 |
|
|
|
9703.00.00 |
Nguyên bản tác phẩm điêu khắc và tượng tạc, làm bằng mọi loại vật liệu. |
|
|
|
|
97.05 |
Bộ sưu tập và các vật phẩm sưu tập chủng loại động vật, thực vật, khoáng vật, giải phẫu học, sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học hoặc các loại tiền. |
|
9705.00.10 |
- Của sử học, khảo cổ, cổ sinh vật học, dân tộc học |
5 |
9705.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
9706.00.00 |
Đồ cổ có tuổi trên 100 năm. |
5 |
|
|
|
9803.00.00 |
Cá bột của cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) |
5 |
|
|
|
98.08 |
Vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với plastic, trừ các loại thuộc nhóm 59.02, dùng làm lớp cốt cho vải tráng phủ cao su. |
|
9808.00 |
- Loại khác: |
|
9808.00.10 |
- -Vải canvas đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép với nylon hoặc các polyamit khác |
5 |
9808.00.90 |
- - Loại khác |
5 |
|
|
|
98.10 |
Sắt hoặc thép để sản xuất tanh lốp xe. |
|
9810.00.10 |
- Sắt hoặc thép không hợp kim, dạng thanh và que, dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng, có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm để sản xuất tanh lốp xe |
5 |
9810.00.90 |
- Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép để sản xuất tanh lốp xe |
5 |
|
|
|
9816.00.00 |
Khung đèn thợ mỏ hoặc thợ khai thác đá; Bộ phận khác dùng cho đèn thợ mỏ, đèn mổ. |
5 |
|
|
|
98.18 |
Các mặt hàng phục vụ cho việc đóng mới, sửa chữa, bảo dưỡng đầu máy, toa xe. |
|
9818.11 |
- Các sản phẩm bằng cao su xốp: |
|
9818.11.10 |
- - Nắp chụp cách điện |
5 |
9818.11.90 |
- - Loại khác |
5 |
9818.12 |
- Sắt hoặc thép không hợp kim dạng hình chữ U hoặc chữ I, chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên: |
|
|
- - Hình chữ U: |
|
9818.12.11 |
- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
5 |
9818.12.19 |
- - - Loại khác |
5 |
|
- - Hình chữ I: |
|
9818.12.91 |
- - - Chiều dày từ 5 mm trở xuống |
5 |
9818.12.99 |
- - - Loại khác |
5 |
9818.13 |
- Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo vênh) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép. |
|
9818.13.10 |
- - Vít cho kim loại |
5 |
9818.13.90 |
- - Chốt hãm và chốt định vị |
5 |
9818.14 |
- Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép: |
|
9818.14.10 |
- - Lò xo lá và các lá lò xo |
5 |
9818.14.90 |
- - Lò xo cuộn |
5 |
9818.16.00 |
- Các sản phẩm đúc khác, bằng sắt hoặc thép, trừ loại bằng gang không dẻo |
5 |
9818.19 |
- Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ khác thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08, trừ: loại dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 84.29, 84.30; loại dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, 87.11 và xe khác thuộc chương 87; loại dùng cho động cơ của tàu thuyền thuộc chương 89: |
|
9818.19.10 |
- - Chế hòa khí và bộ phận của chúng |
5 |
9818.19.20 |
- - Thân động cơ (cylinder block) |
5 |
9818.19.30 |
- - Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
5 |
9818.19.40 |
- - Ống xi lanh khác |
5 |
9818.19.50 |
- - Quy lát và nắp quy lát |
5 |
9818.19.60 |
- - Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
5 |
9818.19.70 |
- - Piston khác |
5 |
9818.19.90 |
- - Loại khác |
5 |
9818.20 |
- Bơm chất lỏng, không lắp dụng cụ đo lường: |
|
9818.20.10 |
- - Bơm nước bằng tay |
5 |
|
- - Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston: |
|
9818.20.21 |
- - - Loại ly tâm |
5 |
9818.20.29 |
- - Loại khác, trừ loại chuyển động tịnh tiến hoặc chuyển động quay |
5 |
|
- Bơm ly tâm khác: |
|
|
- - Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ: |
|
9818.20.31 |
- - - Với đường kính cửa hút không quá 200mm |
5 |
9818.20.39 |
- - - Loại khác |
5 |
9818.20.90 |
- Bộ phận của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19 |
5 |
9818.21 |
- Quạt khác có công suất trên 125kW, trừ quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: |
|
9818.21.10 |
- - Máy thổi khí |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
9818.21.21 |
- - - Có lưới bảo vệ |
5 |
9818.21.29 |
- - - Loại khác |
5 |
9818.22 |
- Máy điều hoà không khí, sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
|
|
- - Kèm theo các bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): |
|
9818.22.11 |
- - - Công suất làm mát không quá 26,38 kW |
5 |
9818.22.19 |
- - - Loại khác |
5 |
9818.22.20 |
- - Máy điều hòa không khí, loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh, sử dụng cho xe chạy trên đường ray, có công suất trên 26,38kW |
5 |
|
- - Bộ phận: |
|
9818.22.31 |
- - - Của máy có công suất làm lạnh trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW, có tốc độ dòng khí đi qua mối dàn bay hơi không quá 67,96 m3/phút |
5 |
9818.22.39 |
- - - Của máy có công suất làm lạnh trên 52,75 kW, có tốc độ dòng khí đi qua mối dàn bay hơi không quá 67,96 m3/phút |
5 |
9818.23.00 |
- Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác, trừ: thiết bị làm lạnh đồ uống, nước uống, thiết bị làm lạnh nước có công suất trên 21,10kW và thiết bị sản xuất đá vảy |
5 |
9818.24 |
- Bộ phận trao đổi nhiệt, trừ tháp làm mát: |
5 |
9818.24.10 |
- - - Hoạt động bằng điện |
5 |
9818.24.90 |
- - - Không hoạt động bằng điện |
5 |
9818.25.00 |
- Máy xử lý dữ liệu tự động khác, trừ máy tính cá nhân, máy tính xách tay |
5 |
|
- Van an toàn hay van xả: |
|
9818.26.10 |
- - Bằng plastic, có đường kính trong từ 1 cm đến 2,5 cm |
5 |
9818.26.90 |
- - Loại khác, trừ loại bằng đồng hoặc hợp kim đồng với đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống |
5 |
9818.27.00 |
- Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn |
5 |
9818.28.00 |
- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên khác |
5 |
9818.29.00 |
- Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp khác, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn |
5 |
9818.30.00 |
- Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại |
5 |
9818.31.00 |
- Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện, công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA |
5 |
9818.32.00 |
- Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober), dùng cho điện áp không quá 1.000 V |
5 |
9818.33.00 |
- Chổi than |
5 |
|
|
|
9819.00.00 |
Vật tư, thiết bị nhập khẩu để sản xuất sản phẩm cơ khí trọng điểm và để đầu tư sản xuất sản phẩm cơ khí trọng điểm. |
5 |
|
|
|
9820.00.00 |
Các phụ tùng và vật tư dùng cho máy bay. |
5 |
|
|
|
98.21 |
Bộ linh kiện rời đồng bộ và không đồng bộ của ô tô để sản xuất, lắp ráp ô tô. |
|
9821.30 |
- Của xe có động cơ dùng để chở hàng: |
|
|
- - Của xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
|
9821.30.19 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn |
5 |
|
- - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): |
|
9821.30.29 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn |
5 |
|
- - Của loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: |
|
9821.30.39 |
- - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn |
5 |
|
- - Loại khác: |
|
9821.30.99 |
- - - Loại khác |
5 |
|
|
|
98.22 |
Vật tư, thiết bị phục vụ dự án chế tạo thiết bị sản xuất vật liệu xây không nung nhẹ và sản xuất gạch xi măng cốt liệu công suất từ 7 triệu viên quy tiêu chuẩn/năm trở lên. |
|
9822.10.00 |
- Xe nâng, xe xúc lật |
5 |
9822.20.00 |
- Máy ép thủy lực |
5 |
9822.30.00 |
- Máy cắt |
5 |
9822.40.00 |
- Thiết bị chưng áp |
5 |
9822.50.00 |
- Máy dỡ gạch |
5 |
9822.90.00 |
- Bột nhôm (hàm lượng Al>85%) |
5 |
|
|
|
9830.00.00 |
Dây đồng có kích thước mặt cắt ngang tối đa trên 6 mm nhưng không quá 8mm. |
5 |
|
|
|
98.34 |
Nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ sản xuất, lắp ráp sản phẩm công nghệ thông tin trọng điểm |
|
9834.11.00 |
- Bàn phím làm bằng cao su, khắc lase, phủ PU, nhiệt độ chịu đựng 150 độ C |
5 |
9834.12 |
- Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép: |
|
9834.12.10 |
- - Ốc vít bằng thép, INOX 304, ren tiêu chuẩn 1, mạ chống rỉ, đường kính dưới 1.4 mm |
5 |
9834.12.90 |
- - Nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm |
5 |
9834.13.00 |
- Thiếc hàn dạng thanh, không chì, phù hợp với tiêu chuẩn RoHS |
5 |
9834.14.00 |
- Thiếc hàn dạng dây, không chì, có lõi bằng chất dễ chảy, đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 1.2mm, phù hợp với tiêu chuẩn RoHS |
5 |
9834.15.00 |
- Môtơ rung cho điện thoại, đường kính ≤30mm, công suất ≤0.5W |
5 |
9834.16.00 |
- Mô tơ, công suất không quá 5W |
5 |
9834.17.00 |
-Cuộn biến áp dùng cho các thiết bị điện tử, viễn thông, công suất danh định nhỏ hơn 0,1kVA |
5 |
9834.18.00 |
- Pin lithium dày ≤7mm, dài ≤100mm, rộng ≤100mm |
5 |
9834.19.00 |
- Màn hiển thị tinh thể có kích thước < 5 inch |
5 |
9834.20.00 |
- Đầu kết nối USB mini, sử dụng cho nạp pin và truyền dữ liệu từ điện thoại đến máy tính PC |
5 |
9834.21.00 |
- Cầu chì dùng cho các thiết bị điện tử, có giới hạn dòng danh định không quá 1,5A |
5 |
9834.22.00 |
- Rơ le bán dẫn/Rơle điện từ có điện áp không quá 28V |
5 |
9834.23.00 |
- Đầu cắm tín hiệu hình, tiếng, đầu cắm đèn chân không dùng cho máy thu hình, có dòng điện nhỏ hơn hoặc bằng 1,5A |
5 |
9834.24.00 |
- Giắc cắm, đầu nối cổng nối USB, giắc mạng để nối dây dẫn tín hiệu |
5 |
9834.25.00 |
- Dây nguồn điện bọc nhựa có đầu nối, có đường kính lõi nhỏ hơn hoặc bằng 5mm |
5 |
9834.26.00 |
- Cáp nối truyền dữ liệu dạng dẹt từ 2 sợi trở lên |
|
9834.27.00 |
- Cáp dùng cho máy thông tin |
5 |
9834.28.00 |
- Biến áp nguồn, biến áp tín hiệu, biến áp cao áp để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm |
5 |
9834.29.00 |
- Pin và bộ pin bằng liti để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm |
5 |
9834.30.00 |
- Nguyên liệu, vật tư, linh kiện và bộ phận phụ trợ để sản xuất các sản phẩm CNTT trọng điểm |
5 |
9834.31.00 |
- Bàn điều khiển camera |
5 |
9834.32.00 |
- Cáp nguồn đã gắn đấu nối cho mạch điện tử 220v, bọc plastic |
5 |
9834.33.00 |
- Bộ phận khác, trừ bộ phận của bộ điều khiển, bộ thích ứng, thiết bị truyền dẫn, tấm mạch in, ăng ten |
5 |
9834.34.00 |
- Micro |
5 |
9834.35.00 |
- Tai nghe có hoặc không nối với một bộ micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa |
5 |
9834.36.00 |
- Bộ micro, loa kết hợp trừ của điện thoại di động hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác |
5 |
9834.37.00 |
- Đèn Flash |
|
9834.38.00 |
- Tấm, phiến, màng, lá và dải khác, bằng plastic dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin |
5 |
9834.39.00 |
- Các sản phẩm bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin |
5 |
9834.40.00 |
- Dây bện tao, thừng và cáp dùng để sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin |
5 |
9834.41.00 |
- Các loại đầu nối, giắc nối có 1 đầu là các chân cắm được dùng để cắm trực tiếp lên tấm mạch in, 1 đầu là đầu chờ để tiếp nối với các dây dẫn tín hiệu, dùng cho dòng điện dưới 16A |
5 |
|
|
|
9837.00.00 |
Hạt nhựa PolyPropylene dạng nguyên sinh |
5 |
|
|
|
98.39 |
Thép không hợp kim, dạng thanh và dạng cuộn cuốn không đều, được cán nóng |
|
9839.10.00 |
- Dạng thanh và cuộn, loại có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14 mm |
5 |
9839.20.00 |
- Dạng thanh và cuộn, loại khác |
5 |
|
|
|
98.40 |
Nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập khẩu để sản xuất các sản phẩm cao su kỹ thuật |
|
9840.11.00 |
- Lõi kim loại thép Metal segment (14x24)mm |
5 |
9840.12.00 |
- Vòng kim loại thép |
5 |
9840.14.00 |
- Lõi nhôm lót trong mạ niken (85x38)mm dùng trong công nghiệp sản xuất chuỗi cách điện |
5 |
9840.16.00 |
- Vòng đệm thép #304 dùng để gắn vào sản phẩm cao su. |
5 |
9840.17.00 |
- Vòng đệm vênh bằng thép #304-S dùng để gắn vào sản phẩm cao su |
5 |
9840.18.00 |
- Vòng nhôm 3077 (Mini) (99,71x84,73x14,30)mm dùng sản xuất sản phẩm cao su |
5 |
9840.19.00 |
- Axit stearic |
5 |
9840.20.00 |
- Cao lanh (bột đá) dùng sản xuất sản phẩm cao su |
5 |
9840.21.00 |
- Đệm cao su 0-35 b dùng gắn vào chụp đệm cao su dùng trên mái nhà |
5 |
9840.22.00 |
- Cao su lưu hóa dạng tấm |
5 |
9840.23.00 |
- Muội carbon black N330,770,660 dạng hạt, dùng để sản xuất sản phẩm cao su |
5 |
9840.24.00 |
- Tấm lưới bằng nhôm phủ cao su(410x490)mm |
5 |
9840.25.00 |
- Dầu Parafin - Paraffinic Oil dùng trong sản xuất sản phẩm cao su |
5 |
9840.26.00 |
- Hợp chất hóa dẻo Sunthene 480 dạng lỏng dùng để sản xuất sản phẩm cao su |
5 |
9840.27.00 |
- Oxít Kẽm Zinc Oxide white seal 99.8% (ZNO) dạng bột màu trắng dùng để sản xuất sản phẩm cao su |
5 |
9840.28.00 |
- Vòng kim loại thép (129.8 x 2.8) mm dùng để gắn vào sản phẩm cao su |
5 |
|
|
|
98.44 |
Bộ linh kiện rời đồng bộ và không đồng bộ của ô tô đầu kéo và của rơ-moóc, sơ mi rơ-moóc để sản xuất, lắp ráp ô tô đầu kéo và rơ-moóc, sơ mi rơ-moóc |
|
9844.10 |
- Của máy kéo (trừ máy kéo thuộc nhóm 87.09): |
|
|
- - Loại khác: |
|
9844.10.90 |
- - - Loại khác |
5 |
9844.20 |
- Của rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc: |
|
9844.20.10 |
- - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại nhà lưu động, dùng làm nhà ở hoặc cắm trại |
5 |
9844.20.20 |
- - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc loại tự bốc hoặc dỡ hàng dùng trong nông nghiệp |
5 |
|
- - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác dùng để vận chuyển hàng hóa: |
|
9844.20.31 |
- - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc gắn xi téc |
5 |
|
- - - Loại khác: |
|
9844.20.32 |
- - - - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc dùng trong nông nghiệp |
5 |
|
- - - - Loại khác: |
|
9844.20.33 |
- - - - - Có khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế (payload) trên 200 tấn |
5 |
9844.20.39 |
- - - - - Loại khác |
5 |
9844.20.90 |
- - Rơ-moóc và sơ mi rơ-moóc khác |
5 |
|
|
|
98.46 |
Set top boxes |
|
9846.00.10 |
- Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
5 |
9846.00.90 |
- Loại khác |
5 |
|
|
|
9847.00.00 |
Ô ngăn hình mạng làm từ vật liệu Nano-composite Polymeric Alloy (Neoweb) |
5 |
|
|
|
PRIME MINISTER |
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No.: 45/2017/QD-TTg |
Ha Noi, November 16, 2017 |
ON AMENDMENTS TO THE PRIME MINISTER’S DECISION NO. 36/2016/QD-TTG DATED SEPTEMBER 01, 2016 ON APPLICATION OF ORDINARY IMPORT DUTIES
Pursuant to Law on the Government's organization dated June 19, 2015;
Pursuant to Law on export and import duties dated April 06, 2016;
At the request of Minister of Finance;
The Prime Minister promulgates the Decision on amendment to the Prime Minister’s Decision No.36/2016/QD-TTg dated September 01, 2016 on application of ordinary import duties.
Article 1. Amendments to Point a Clause 1 and Clause 2 Article 3:
1. Point a Clause 1 Article 3 is amended as follows:
“a) A list (descriptions and 8-digit codes) of articles to which 0% import duty is applied as specified in Sections I and II of Appendix II of the Government's Decree No. 125/2017/ND-CP dated November 16, 2017 on amendments to the Government’s Decree No. 122/2016/ND-CP.”
2. Clause 2 Article 3 is amended as follows:
“2. Ordinary duties on imports that are not listed in the Appendix enclosed herewith and are not eligible for preferential duties or special preferential duties specified in Clauses a and b Article 5 of the Law on export and import duties No. 107/2016/QH13 shall be equal to 150% of the preferential duty rates on corresponding articles specified in Appendix II of Decree No.125/2017/ND-CP.”
Article 2. The Appendix on ordinary import duty rates of this Decision supersedes those of the Prime Minister’s Decision No.36/2016/QD-TTg dated September 01, 2016 on application of ordinary import duties.
Article 3. Effect and implementation
1. This Decision comes into force from January 01, 2018.
2. Ministers, heads of ministerial agencies and Governmental agencies, Chairmen/Chairwomen of People’s Committees of provinces and relevant individuals and organizations take responsibility for implementing this Decision
|
PRIME MINISTER |
ORDINARY IMPORT DUTY RATE SCHEDULE
(issued together with the Prime Minister’s Decision No. 45/2017/QD-TTg dated November 16, 2017)
- Electronic integrated circuits:
- - Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits
5
- - Memories
5
- - Amplifiers
5
- - Other
5
- Parts
5
Electrical machines and apparatus, having individual functions, not specified or included elsewhere in this Chapter.
- Particle accelerators
5
- Signal generators
5
- Machines and apparatus for electroplating, electrolysis or electrophoresis:
- - Wet processing equipment for the application by immersion of chemical or electrochemical solutions, whether or not for the purpose of removing material on printed circuit board/printed wiring board substrates
5
- - Other
5
- Other machines and apparatus:
- - Electric fence energisers
5
- - Remote control apparatus, other than radio remote control apparatus
5
- - Electrical machines and apparatus with translation or dictionary functions
5
- - Equipment for the removal of dust particles or the elimination of electrostatic charge during the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies; machines for curing material by ultra-violet light for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies
5
- - Other
5
- Parts:
- - Of goods of subheading 8543.10 or 8543.20
5
- - Of goods of subheading 8543.30.20
5
- - Of goods of subheading 8543.70.30
5
- - Of goods of subheading 8543.70.40
5
- - Other
5
Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres, whether or not assembled with electric conductors or fitted with connectors.
- Co-axial cable and other co-axial electric conductors:
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage exceeding 66kV kV:
- - - Insulated with rubber or plastics
5
- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage exceeding 66 kV:
- - - Insulated with rubber or plastics
5
- Other electric conductors, for a voltage not exceeding 1,000 V:
- - Fitted with connectors:
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
5
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
5
- - - - Other
5
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
5
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
5
- - - - Other
5
- - Other:
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V:
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
5
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper
5
- - - - Other
5
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
5
- Optical fibre cables:
- - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables
5
- - Other
5
Carbon electrodes, carbon brushes, lamp carbons, battery carbons and other articles of graphite or other carbon, with or without metal, of a kind used for electrical purposes.
- Electrodes:
- - Of a kind used for furnaces
5
Electrical insulators of any material.
- Of glass
5
- Other
5
Insulating fittings for electrical machines, appliances or equipment, being fittings wholly of insulating material apart from any minor components of metal (for example, threaded sockets) incorporated during moulding solely for purposes of assembly, other than insulators of heading 85.46; electrical conduit tubing and joints therefor, of base metal lined with insulating material.
- Insulating fittings of ceramics
5
- Insulating fittings of plastics
5
- Other:
- - Electric conduit tubing and joints therefor, of base metal lined with insulating material
5
- - Other
5
Waste and scrap of primary cells, primary batteries and electric accumulators; spent primary cells, spent primary batteries and spent electric accumulators; electrical parts of machinery or apparatus, not specified or included elsewhere in this Chapter.
- Other:
- - Image sensors of the contact type comprising a photo-conductive sensor element, an electric charge storage condenser, a light source of light emitting diodes, thin-film transistor matrix and a scanning condenser, capable of scanning text
5
- - Printed circuit assemblies including such assemblies for external connections
5
- - Other
5
Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators.
- Powered from an external source of electricity
5
- Powered by electric accumulators
5
Other rail locomotives; locomotive tenders.
- Diesel-electric locomotives
5
- Other
5
Self-propelled railway or tramway coaches, vans and trucks, other than those of heading 86.04.
- Powered from an external source of electricity
5
- Other
5
Railway or tramway maintenance or service vehicles, whether or not self-propelled (for example, workshops, cranes, ballast tampers, trackliners, testing coaches and track inspection vehicles).
5
Railway or tramway passenger coaches, not self-propelled; luggage vans, post office coaches and other special purpose railway or tramway coaches, not self-propelled (excluding those of heading 86.04).
5
Railway or tramway goods vans and wagons, not self- propelled.
- Tank wagons and the like
5
- Self-discharging vans and wagons, other than those of subheading 8606.10
5
- Other:
- - Covered and closed
5
- - Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm
5
Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock.
- Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof:
- - Driving bogies and bissel-bogies
5
- - Other bogies and bissel-bogies
5
- - Other, including parts
5
- Brakes and parts thereof:
- - Air brakes and parts thereof
5
- - Other
5
- Hooks and other coupling devices, buffers, and parts thereof
5
- Other:
- - Of locomotives
5
- - Other
5
Railway or tramway track fixtures and fittings; mechanical (including electro-mechanical) signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields; parts of the foregoing.
- Electro-mechanical equipment
5
- Other
5
Containers (including containers for the transport of fluids) specially designed and equipped for carriage by one or more modes of transport.
- Of base metal
5
- Other
5
Tractors (other than tractors of heading 87.09).
- Road tractors for semi-trailers:
- - Completely Knocked Down
5
- Track-laying tractors
5
Motor vehicles for the transport of goods.
- Dumpers designed for off-highway use:
- - Other:
- - - g.v.w. exceeding 45 t
5
- Other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel):
- - g.v.w. exceeding 20 t:
- - - g.v.w. exceeding 45 t:
- - - - Other:
- - - - - Refrigerated lorries (trucks)
5
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
5
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
5
- - - - - Hooklift lorries (trucks)
5
- - - - - Dumpers
5
- - - - - Other
5
- Other, with spark-ignition internal combustion piston engine:
- - g.v.w. exceeding 5 t:
- - - g.v.w. exceeding 45 t:
- - - - Other:
- - - - - Refrigerated trucks
5
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device
5
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks)
5
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables
5
- - - - - Hooklift (lorries) trucks
5
- - - - - Dumpers
5
- - - - - Other
5
- Other:
- - Other:
- - - g.v.w. exceeding 45 t
5
Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road sweeper lorries, spraying lorries, mobile workshops, mobile radiological units).
- Mobile drilling derricks
5
- Other:
- - Mobile explosive production vehicles
5
- - Other
5
Tanks and other armoured fighting vehicles, motorised, whether or not fitted with weapons, and parts of such vehicles.
5
Carriages for disabled persons, whether or not motorised or otherwise mechanically propelled.
- Not mechanically propelled
5
- Other
5
Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13.
- Of carriages for disabled persons:
- - Castors wheels
- - - Of a diameter (including tyres) exceeding 75 mm but not exceeding 100 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
5
- - - Of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm
5
- - - Other
5
- - Other
5
Balloons and dirigibles; gliders, hang gliders and other non-powered aircraft.
5
Other aircraft (for example, helicopters, aeroplanes); spacecraft (including satellites) and suborbital and spacecraft launch vehicles.
- Helicopters:
- - Of an unladen weight not exceeding 2,000 kg
5
- - Of an unladen weight exceeding 2,000 kg
5
- Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight not exceeding 2,000 kg:
- - Aeroplanes
5
- - Other
5
- Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight exceeding 2,000 kg but not exceeding 15,000 kg:
- - Aeroplanes
5
- - Other
5
- Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight exceeding 15,000 kg:
- - Aeroplanes
5
- - Other
5
- Spacecraft (including satellites) and suborbital and spacecraft launch vehicles
5
Parts of goods of heading 88.01 or 88.02.
- Propellers and rotors and parts thereof
5
- Under-carriages and parts thereof
5
- Other parts of aeroplanes or helicopters
5
- Other:
- - Of telecommunications satellites
5
- - Other
5
Parachutes (including dirigible parachutes and paragliders) and rotochutes; parts thereof and accessories thereto.
- Rotochutes and parts thereof
5
- Other
5
Aircraft launching gear; deck-arrestor or similar gear; ground flying trainers; parts of the foregoing articles.
- Aircraft launching gear and parts thereof; deck-arrestor or similar gear and parts thereof
5
- Ground flying trainers and parts thereof:
- - Air combat simulators and parts thereof
5
- - Other:
- - - Ground flying trainers
5
- - - Other
5
Cruise ships, excursion boats, ferry-boats, cargo ships, barges and similar vessels for the transport of persons or goods.
- Tankers:
- - Of a gross tonnage exceeding 50,000
5
- Refrigerated vessels, other than those of subheading 8901.20:
- - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 50,000
5
- - Of a gross tonnage exceeding 50,000
5
- Other vessels for the transport of goods and other vessels for the transport of both persons and goods:
- - Motorised:
- - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 50,000
5
- - - Of a gross tonnage exceeding 50,000
5
Fishing vessels; factory ships and other vessels for processing or preserving fishery products.
- Fishing vessels:
- - Of a gross tonnage exceeding 4,000
5
- Other:
- - Of a gross tonnage exceeding 4,000
5
Tugs and pusher craft.
- Of gross tonnage exceeding 26:
- - Other
5
Other vessels, including warships and lifeboats other than rowing boats.
- Warships
5
- Other:
- - Other
5
Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons).
- Other:
- - Buoys
5
- - Other
5
Vessels and other floating structures for breaking up.
5
Optical fibres and optical fibre bundles; optical fibre cables other than those of heading 85.44; sheets and plates of polarising material; lenses (including contact lenses), prisms, mirrors and other optical elements, of any material, unmounted, other than such elements of glass not optically worked.
- Optical fibres, optical fibre bundles and cables:
- - For telecommunications and other electrical uses
5
- - Other
5
- Sheets and plates of polarising material
5
- Contact lenses
5
- Spectacle lenses of other materials
5
- Other:
- - For photographic or cinematographic cameras or projectors
5
- - Other
5
Lenses, prisms, mirrors and other optical elements, of any material, mounted, being parts of or fittings for instruments or apparatus, other than such elements of glass not optically worked.
- Objective lenses:
- - For cameras, projectors or photographic enlargers or reducers:
5
- - Other
5
- Filters:
- - For projectors
5
- - For cinematographic cameras, photographic cameras and other projectors
5
- - Other
5
- Other:
- - For projectors
5
- - For cinematographic cameras, photographic cameras and other projectors
5
- - Other
5
Spectacles, goggles and the like, corrective, protective or other.
- Other:
- - Corrective spectacles
5
- - Protective goggles
5
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
55
Code |
Descriptions |
Duty rate |
||||||
01.01 |
Live horses, asses, mules and hinnies. |
|
||||||
|
- Horses: |
|
||||||
0101.21.00 |
- - Pure-bred breeding animals |
5 |
||||||
0101.30 |
- Asses: |
|
||||||
0101.30.10 |
- - Pure-bred breeding animals |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
01.02 |
Live bovine animals |
|
||||||
|
- Cattle: |
|
||||||
0102.21.00 |
- - Pure-bred breeding animals |
5 |
||||||
|
- Buffalo: |
|
||||||
0102.31.00 |
- - Pure-bred breeding animals |
5 |
||||||
0102.90 |
- Other: |
|
||||||
0102.90.10 |
- - Pure-bred breeding animals |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
01.03 |
Live swine. |
|
||||||
0103.10.00 |
- Pure-bred breeding animals |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
01.04 |
Live sheep and goats. |
|
||||||
0104.10 |
- Sheep: |
|
||||||
0104.10.10 |
- - Pure-bred breeding animals |
5 |
||||||
0104.20 |
- Goats: |
|
||||||
0104.20.10 |
- - Pure-bred breeding animals |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
01.05 |
Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls. |
|
||||||
|
- Weighing not more than 185 g: |
|
||||||
0105.11 |
- - Fowls of the species Gallus domesticus: |
|
||||||
0105.11.10 |
- - - Breeding fowls |
5 |
||||||
0105.12 |
- - Turkeys: |
|
||||||
0105.12.10 |
- - - Breeding turkeys |
5 |
||||||
0105.13 |
- - Ducks: |
|
||||||
0105.13.10 |
- - - Breeding turkeys |
5 |
||||||
0105.14 |
- - Geese: |
|
||||||
0105.14.10 |
- - - Breeding geese |
5 |
||||||
0105.15 |
- - Guinea fowls: |
|
||||||
0105.15.10 |
- - - Breeding guinea fowls |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
0105.94 |
- - Fowls of the species Gallus domesticus: |
|
||||||
0105.94.10 |
- - - Breeding fowls, other than fighting cocks |
5 |
||||||
0105.99 |
- - Other: |
|
||||||
0105.99.10 |
- - - Breeding ducks |
5 |
||||||
0105.99.30 |
- - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
03.01 |
Live fish. |
|
||||||
|
- Other live fish: |
|
||||||
0301.93 |
- - Carp (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.): |
|
||||||
0301.93.10 |
- - - Breeding, other than fry |
5 |
||||||
0301.99 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Milkfish or lapu lapu fry: |
|
||||||
0301.99.11 |
- - - - Breeding |
5 |
||||||
|
- - - Other fish fry: |
|
||||||
0301.99.21 |
- - - - Breeding |
5 |
||||||
|
- - - Other freshwater fish: |
|
||||||
0301.99.42 |
- - - - Other carp for breeding |
5 |
||||||
|
- - - Other marine fish: |
|
||||||
0301.99.51 |
- - - - Milkfish, breeding |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
03.06 |
Crustaceans, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked crustaceans, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; crustaceans, in shell, cooked by steaming or by boiling in water, whether or not chilled, frozen, dried, salted or in brine; flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption. |
|
||||||
|
- Frozen: |
|
||||||
0306.14 |
- - Crabs: |
|
||||||
0306.14.90 |
- - - Other: |
5 |
||||||
0306.17 |
- - Other shrimps and prawns: |
|
||||||
0306.17.90 |
- - - Other: |
5 |
||||||
0306.19.00 |
- - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption |
5 |
||||||
|
- Live, fresh or chilled: |
|
||||||
0306.31 |
- - Rock lobster and other sea crawfish (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.) |
|
||||||
0306.31.10 |
- - - Breeding |
5 |
||||||
0306.32 |
- - Lobsters (Homarus spp.) |
|
||||||
0306.32.10 |
- - - Breeding |
5 |
||||||
0306.33.00 |
- - Crabs: |
5 |
||||||
0306.35 |
- - Cold-water shrimps and prawns (Pandalus spp., Crangon crangon) |
|
||||||
0306.35.10 |
- - - Breeding |
5 |
||||||
0306.35.20 |
- - - Other, live |
5 |
||||||
0306.35.30 |
- - - Fresh or chilled |
5 |
||||||
0306.36 |
- - Other shrimps and prawns: |
|
||||||
|
- - - Breeding: |
|
||||||
0306.36.11 |
- - - - Giant tiger prawns (Penaeus monodon) |
5 |
||||||
0306.36.12 |
- - - - Whiteleg shrimps (Liptopenaeus vannamei) |
5 |
||||||
0306.36.13 |
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
5 |
||||||
0306.36.19 |
- - - - Other: |
5 |
||||||
|
- - - Other, live: |
|
||||||
0306.36.23 |
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
5 |
||||||
0306.36.29 |
- - - - Other: |
5 |
||||||
|
- - - Fresh or chilled: |
|
||||||
0306.36.33 |
- - - - Giant river prawns (Macrobrachium rosenbergii) |
5 |
||||||
0306.36.39 |
- - - - Other: |
5 |
||||||
0306.39 |
- - Other, including flours, meals and pellets of crustaceans, fit for human consumption: |
|
||||||
0306.39.10 |
- - - Live |
5 |
||||||
0306.39.20 |
- - - Fresh or chilled |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
03.07 |
Molluscs, whether in shell or not, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked molluscs, whether in shell or not, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of molluscs, fit for human consumption. |
|
||||||
|
- Oysters: |
|
||||||
0307.11 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
||||||
0307.11.10 |
- - - Live |
5 |
||||||
0307.11.20 |
- - - Fresh or chilled |
5 |
||||||
|
- Scallops, including queen scallops, of the genera Pecten, Chlamys or Placopecten: |
|
||||||
0307.21 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
||||||
0307.21.10 |
- - - Live |
5 |
||||||
0307.21.20 |
- - - Fresh or chilled |
5 |
||||||
|
- Mussels (Mytilus spp., Perna spp.): |
|
||||||
0307.31 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
||||||
0307.31.10 |
- - - Live |
5 |
||||||
0307.31.20 |
- - - Fresh or chilled |
5 |
||||||
0307.32.00 |
- - Frozen: |
5 |
||||||
|
- Cuttle fish and squid: |
|
||||||
0307.42 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
||||||
|
- - - Live: |
|
||||||
0307.42.11 |
- - - - Cuttle fish (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) and squid (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):: |
5 |
||||||
|
- - - Fresh or chilled: |
|
||||||
0307.42.29 |
- - - - Other: |
5 |
||||||
0307.43 |
- - Frozen: |
|
||||||
0307.43.90 |
- - - Other: |
5 |
||||||
|
- Octopus (Octopus spp.): |
|
||||||
0307.51 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
||||||
0307.51.10 |
- - - Live |
5 |
||||||
0307.60 |
- Snails, other than sea snails: |
|
||||||
0307.60.10 |
- - Live |
5 |
||||||
0307.60.20 |
- - Fresh, chilled or frozen |
5 |
||||||
|
- Clams, cockles and ark shells (families Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae and Veneridae): |
|
||||||
0307.71 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
||||||
0307.71.20 |
- - - Fresh or chilled |
5 |
||||||
0307.72.00 |
- - - Frozen: |
5 |
||||||
|
- Abalone (Haliotis spp.) and stromboid conchs (Strombus spp.): |
|
||||||
0307.81 |
- - Live, fresh or chilled abalone (Haliotis spp.) |
|
||||||
0307.81.10 |
- - - Live |
5 |
||||||
0307.81.20 |
- - - Fresh or chilled |
5 |
||||||
0307.82 |
- - Live, fresh or chilled stromboid conchs (Strombus spp.) |
|
||||||
0307.82.20 |
- - - Fresh or chilled |
5 |
||||||
0307.83.00 |
- - Frozen abalone (Haliotis spp.) |
5 |
||||||
0307.84.00 |
- - Frozen stromboid conchs (Strombus spp.) |
5 |
||||||
|
- Other, including flours, meals and pellets, fit for human consumption: |
|
||||||
0307.91 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
||||||
0307.91.20 |
- - - Fresh or chilled |
5 |
||||||
0307.92.00 |
- - Frozen: |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
03.08 |
Aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, live, fresh, chilled, frozen, dried, salted or in brine; smoked aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, whether or not cooked before or during the smoking process; flours, meals and pellets of aquatic invertebrates other than crustaceans and molluscs, fit for human consumption. |
|
||||||
|
- Sea cucumbers (Stichopus japonicus, Holothurioidea): |
|
||||||
0308.11 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
||||||
0308.11.10 |
- - - Live |
5 |
||||||
0308.11.20 |
- - - Fresh or chilled |
5 |
||||||
0308.12.00 |
- - Frozen: |
5 |
||||||
|
- Sea urchins (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus): |
|
||||||
0308.21 |
- - Live, fresh or chilled: |
|
||||||
0308.21.10 |
- - - Live |
5 |
||||||
0308.21.20 |
- - - Fresh or chilled |
5 |
||||||
0308.22.00 |
- - Frozen: |
5 |
||||||
0308.30 |
- Jellyfish (Rhopilema spp.): |
|
||||||
0308.30.10 |
- - Live |
5 |
||||||
0308.30.20 |
- - Fresh or chilled |
5 |
||||||
0308.30.30 |
- - Frozen: |
5 |
||||||
0308.90 |
- Other: |
|
||||||
0308.90.10 |
- - Live |
5 |
||||||
0308.90.20 |
- - Fresh or chilled |
5 |
||||||
0308.90.30 |
- - Frozen: |
5 |
||||||
0308.90.90 |
- - Other: |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
04.04 |
Whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter; products consisting of natural milk constituents, whether or not containing added sugar or other sweetening matter, not elsewhere specified or included. |
|
||||||
0404.10. |
- - Whey and modified whey, whether or not concentrated or containing added sugar or other sweetening matter: |
|
||||||
0404.10.10 |
- - In powder form |
5 |
||||||
0404.10.90 |
- - Other: |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
04.07 |
Birds’ eggs, in shell, fresh, preserved or cooked. |
|
||||||
|
- Fertilised eggs for incubation: |
|
||||||
0407.11. |
- - Of fowls of the species Gallus domesticus: |
|
||||||
0407.11.10 |
- - - Breeding |
5 |
||||||
0407.11.90 |
- - - Other: |
5 |
||||||
0407.19 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Of ducks: |
|
||||||
0407.19.11 |
- - - - Breeding |
5 |
||||||
0407.19.19 |
- - - - Other: |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
0407.19.91 |
- - - - Breeding |
5 |
||||||
0407.19.99 |
- - - - Other: |
5 |
||||||
05.06 |
Bones and horn-cores, unworked, defatted, simply prepared (but not cut to shape), treated with acid or degelatinised; powder and waste of these products. |
|
||||||
0506.10.00 |
- Ossein and bones treated with acid |
5 |
||||||
0506.90.00 |
- Other: |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
0510.00.00 |
Ambergris, castoreum, civet and musk; cantharides; bile, whether or not dried; glands and other animal products used in the preparation of pharmaceutical products, fresh, chilled, frozen or otherwise provisionally preserved. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
05.11 |
Animal products not elsewhere specified or included; dead animals of Chapter 1 or 3, unfit for human consumption. |
|
||||||
0511.10.00 |
- Bovine semen |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
0511.91 |
- - Products of fish or crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates; dead animals of Chapter 3 |
|
||||||
0511.91.20 |
- - - Artemia eggs (brine shrimp eggs) |
5 |
||||||
0511.99 |
- - Other: |
|
||||||
0511.99.10 |
- - - Domestic animal semen |
5 |
||||||
0511.99.20 |
- - - Silk worm eggs |
5 |
||||||
0511.99.30 |
- - - Natural sponges |
5 |
||||||
0511.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
06.01 |
Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant, in growth or in flower; chicory plants and roots other than roots of heading 12.12. |
|
||||||
0601.10.00 |
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, dormant |
5 |
||||||
0601.20 |
- Bulbs, tubers, tuberous roots, corms, crowns and rhizomes, in growth or in flower; chicory plants and roots: |
|
||||||
0601.20.10 |
- - Chicory plants |
5 |
||||||
0601.20.20 |
- - Chicory roots |
5 |
||||||
0601.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
06.02 |
Other live plants (including their roots), cuttings and slips; mushroom spawn. |
|
||||||
0602.10 |
- Unrooted cuttings and slips: |
|
||||||
0602.10.10 |
- - Of orchids |
5 |
||||||
0602.10.20 |
- - Of rubber trees |
5 |
||||||
0602.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
0602.20.00 |
- Trees, shrubs and bushes, grafted or not, of kinds which bear edible fruit or nuts |
5 |
||||||
0602.30.00 |
- Rhododendrons and azaleas, grafted or not |
5 |
||||||
0602.40.00 |
- Roses, grafted or not |
5 |
||||||
0602.90 |
- Other: |
|
||||||
0602.90.10 |
- - Rooted orchid cuttings and slips |
5 |
||||||
0602.90.20 |
- - Orchid seedlings |
5 |
||||||
0602.90.40 |
- - Budded stumps of the genus Hevea |
5 |
||||||
0602.90.50 |
- - Seedlings of the genus Hevea |
5 |
||||||
0602.90.60 |
- - Budwood of the genus Hevea |
5 |
||||||
0602.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
07.01 |
Potatoes, fresh or chilled. |
|
||||||
0701.10.00 |
- Seed |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
07.03 |
Onions, shallots, garlic, leeks and other alliaceous vegetables, fresh or chilled. |
|
||||||
0703.10 |
- Onions and shallots: |
|
||||||
|
- - Onions |
|
||||||
0703.10.11 |
- - - Bulbs for propagation |
5 |
||||||
|
- - Shallots: |
|
||||||
0703.10.21 |
- - - Bulbs for propagation |
5 |
||||||
0703.20 |
- Garlic: |
|
||||||
0703.20.10 |
- - Bulbs for propagation |
5 |
||||||
0703.90 |
- Leeks and other alliaceous vegetables: |
|
||||||
0703.90.10 |
- - Bulbs for propagation |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
07.13 |
Dried leguminous vegetables, shelled, whether or not skinned or split. |
|
||||||
0713.10 |
- Peas (Pisum sativum): |
|
||||||
0713.10.10 |
- - Suitable for sowing |
5 |
||||||
0713.20 |
- Chickpeas (garbanzos): |
|
||||||
0713.20.10 |
- - Suitable for sowing |
5 |
||||||
|
- Beans (Vigna spp., Phaseolus spp.): |
|
||||||
0713.31 |
- - Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek: Beans of the species Vigna mungo (L.) Hepper or Vigna radiata (L.) Wilczek: |
|
||||||
0713.31.10 |
- - - Suitable for sowing |
5 |
||||||
0713.32 |
- - Small red (Adzuki) beans (Phaseolus or Vigna angularis): |
|
||||||
0713.32.10 |
- - - Suitable for sowing |
5 |
||||||
0713.33 |
- - Kidney beans, including white pea beans (Phaseolus vulgaris): |
|
||||||
0713.33.10 |
- - - Suitable for sowing |
5 |
||||||
0713.34 |
- - Bambara beans (Vigna subterranea or Voandzeia subterranea): |
|
||||||
0713.34.10 |
- - - Suitable for sowing |
5 |
||||||
0713.35 |
- - Cow peas (Vigna unguiculata): |
|
||||||
0713.35.10 |
- - - Suitable for sowing |
5 |
||||||
0713.39 |
- - Other: |
|
||||||
0713.39.10 |
- - - Suitable for sowing |
5 |
||||||
0713.40 |
- Lentils: |
|
||||||
0713.40.10 |
- - Suitable for sowing |
5 |
||||||
0713.50 |
- Broad beans (Vicia faba var. major) and horse beans (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor): |
|
||||||
0713.50.10 |
- - Suitable for sowing |
5 |
||||||
0713.60 |
- Pigeon peas (Cajanus cajan) |
|
||||||
0713.60.10 |
- - Suitable for sowing |
5 |
||||||
0713.90 |
- Other: |
|
||||||
0713.90.10 |
- - Suitable for sowing |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
10.02 |
Rye. |
|
||||||
1002.10.00 |
- Seed |
5 |
||||||
1002.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
10.03 |
Barley. |
|
||||||
1003.10.00 |
- Seed |
5 |
||||||
1003.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
10.04 |
Oats. |
|
||||||
1004.10.00 |
- Seed |
5 |
||||||
1004.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
10.05 |
Maize (corn). |
|
||||||
1005.10.00 |
- Seed |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
10.06 |
Rice. |
|
||||||
1006.10 |
- Rice in the husk (paddy or rough): |
|
||||||
1006.10.10 |
- - Suitable for sowing |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
10.08 |
Buckwheat, millet and canary seeds; other cereals. |
|
||||||
|
- Millet: |
|
||||||
1008.21.00 |
- - Seed |
5 |
||||||
1008.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
12.01 |
Soya beans, whether or not broken. |
|
||||||
1201.10.00 |
- Seed |
5 |
||||||
1201.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
12.02 |
Ground-nuts, not roasted or otherwise cooked, whether or not shelled or broken. |
|
||||||
1202.30.00 |
- Seed |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
12.09 |
Seeds, fruit and spores, of a kind used for sowing. |
|
||||||
1209.10.00 |
- Sugar beet seeds |
5 |
||||||
|
- Seeds of forage plants: |
|
||||||
1209.21.00 |
- - Lucerne (alfalfa) seeds |
5 |
||||||
1209.22.00 |
- - Clover (Trifolium spp.) seeds |
5 |
||||||
1209.23.00 |
- - Fescue seeds |
5 |
||||||
1209.24.00 |
- - Kentucky blue grass (Poa pratensis L.) seeds |
5 |
||||||
1209.25.00 |
- - Rye grass (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) seeds. |
5 |
||||||
1209.29 |
- - Other: |
|
||||||
1209.29.10 |
- - - Timothy grass seeds (Phleum pratense) |
5 |
||||||
1209.29.20 |
- - - Other beet seeds |
5 |
||||||
1209.29.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
1209.30.00 |
- Seeds of herbaceous plants cultivated principally for their flowers |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
1209.91 |
- - Vegetable seeds: |
|
||||||
1209.91.10 |
- - - Onion seeds |
5 |
||||||
1209.91.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
1209.99 |
- - Other: |
|
||||||
1209.99.10 |
- - - Rubber tree seeds or kenaf seeds |
5 |
||||||
1209.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
12.11 |
Plants and parts of plants (including seeds and fruits), of a kind used primarily in perfumery, in pharmacy or for insecticidal, fungicidal or similar purposes, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not cut, crushed or powdered. |
|
||||||
1211.40.00 |
- Poppy straw |
5 |
||||||
1211.90 |
- Other: |
|
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
1211.90.97 |
- - - Bark of persea (Persea Kurzii Kosterm) |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
12.12 |
Locust beans, seaweeds and other algae, sugar beet and sugar cane, fresh, chilled, frozen or dried, whether or not ground; fruit stones and kernels and other vegetable products (including unroasted chicory roots of the variety Cichorium intybus sativum) of a kind used primarily for human consumption, not elsewhere specified or included. |
|
||||||
|
- Other: |
|
||||||
1212.93 |
- - Sugar cane: |
|
||||||
1212.93.10 |
- - - Suitable for planting |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
12.14 |
Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets. |
|
||||||
1214.10.00 |
- Lucerne (alfalfa) meal and pellets |
5 |
||||||
1214.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
17.02 |
Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel. |
|
||||||
|
- Lactose and lactose syrup: |
|
||||||
1702.11.00 |
- - Containing by weight 99% or more lactose, expressed as anhydrous lactose, calculated on the dry matter |
5 |
||||||
1702.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
23.01 |
Flours, meals and pellets, of meat or meat offal, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human consumption; greaves. |
|
||||||
2301.10.00 |
- Flours, meals and pellets, of meat or meat offal; greaves |
5 |
||||||
2301.20 |
- Flours, meals and pellets, of fish or of crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates: |
|
||||||
2301.20.10 |
- - Of fish, with a protein content of less than 60% by weight |
5 |
||||||
2301.20.20 |
- - Of fish, with a protein content of 60% or more by weight |
5 |
||||||
2301.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
23.02 |
Bran, sharps and other residues, whether or not in the form of pellets, derived from the sifting, milling or other working of cereals or of leguminous plants. |
|
||||||
2302.10.00 |
- Of maize (corn) |
5 |
||||||
2302.30 |
- Of wheat |
|
||||||
2302.30.10 |
- - Bran and pollard |
5 |
||||||
2302.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2302.40 |
- Of other cereals: |
|
||||||
2302.40.10 |
- - Of rice |
5 |
||||||
2302.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2302.50.00 |
- Of leguminous plants |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
23.03 |
Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets. |
|
||||||
2303.10 |
- Residues of starch manufacture and similar residues: |
|
||||||
2303.10.10 |
- - Of manioc (cassava) or sago |
5 |
||||||
2303.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2303.20.00 |
- Beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture |
5 |
||||||
2303.30.00 |
- Brewing or distilling dregs and waste |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
23.04 |
Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of soya-bean oil. |
|
||||||
2304.00.10 |
- Defatted soya bean flour, fit for human consumption |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2305.00.00 |
Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of ground-nut oil. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
23.06 |
Oil-cake and other solid residues, whether or not ground or in the form of pellets, resulting from the extraction of vegetable fats or oils, other than those of heading 23.04 or 23.05. |
|
||||||
2306.10.00 |
- Of cotton seeds |
5 |
||||||
2306.20.00 |
- Of linseed |
5 |
||||||
2306.30.00 |
- Of sunflower seeds |
5 |
||||||
|
- Of rape or colza seeds: |
|
||||||
2306.41 |
- - Low erucic acid rape or colza seeds |
|
||||||
2306.41.10 |
- - - Of low erucic acid rape seeds |
5 |
||||||
2306.41.20 |
- - - Of low erucic acid colza seeds |
5 |
||||||
2306.49 |
- - Other: |
|
||||||
2306.49.10 |
- - - Of other rape seeds |
5 |
||||||
2306.49.20 |
- - - Of other colza seeds |
5 |
||||||
2306.50.00 |
- Of coconut or copra |
5 |
||||||
2306.60 |
- Of palm nuts or kernels |
|
||||||
2306.60.10 |
- - Ground or in the form of pellets |
5 |
||||||
2306.60.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2306.90 |
- Other: |
|
||||||
2306.90.10 |
- - Of maize (corn) germ |
5 |
||||||
2306.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2307.00.00 |
Wine lees; argol. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2308.00.00 |
Vegetable materials and vegetable waste, vegetable residues and by-products, whether or not in the form of pellets, of a kind used in animal feeding, not elsewhere specified or included. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
23.09 |
Preparations of a kind used in animal feeding. |
|
||||||
2309.90 |
- Other: |
|
||||||
|
- - Complete feed: |
|
||||||
2309.90.13 |
- - - Of a kind suitable for prawns |
5 |
||||||
2309.90.20 |
- - Premixes, feed supplements or feed additives |
5 |
||||||
2309.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2502.00.00 |
Unroasted iron pyrites. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2503.00.00 |
Sulphur of all kinds, other than sublimed sulphur, precipitated sulphur and colloidal sulphur. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
25.05 |
Natural sands of all kinds, whether or not coloured, other than metal-bearing sands of Chapter 26. |
|
||||||
2505.10.00 |
- Silica sands and quartz sands |
5 |
||||||
2505.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
25.10 |
Natural calcium phosphates, natural aluminium calcium phosphates and phosphatic chalk. |
|
||||||
2510.10 |
- Unground: |
|
||||||
2510.10.10 |
- - Apatite |
5 |
||||||
2510.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2510.20 |
- Ground: |
|
||||||
2510.20.10 |
- - Apatite |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
25.11 |
Natural barium sulphate (barytes); natural barium carbonate (witherite), whether or not calcined, other than barium oxide of heading 28.16. |
|
||||||
2511.20.00 |
- Natural barium carbonate (witherite) |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
25.15 |
Marble, travertine, ecaussine and other calcareous monumental or building stone of an apparent specific gravity of 2.5 or more, and alabaster, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape. |
|
||||||
|
- Marble and travertine: |
|
||||||
2515.11.00 |
- - Crude or roughly trimmed |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
25.16 |
Granite, porphyry, basalt, sandstone and other monumental or building stone, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape. |
|
||||||
|
- Granite: |
|
||||||
2516.11.00 |
- - Crude or roughly trimmed |
5 |
||||||
2516.20 |
- Sandstone: |
|
||||||
2516.20.10 |
- - Crude or roughly trimmed |
5 |
||||||
2516.20.20 |
- - Merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape: |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
25.17 |
Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated. |
|
||||||
2517.20.00 |
- Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10 |
5 |
||||||
2517.30.00 |
- Tarred macadam |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
25.18 |
Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix. |
|
||||||
2518.30.00 |
- Dolomite ramming mix |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
25.20 |
Gypsum; anhydrite; plasters (consisting of calcined gypsum or calcium sulphate) whether or not coloured, with or without small quantities of accelerators or retarders. |
|
||||||
2520.20 |
- Plasters: |
|
||||||
2520.20.10 |
- - Of a kind suitable for use in dentistry |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2521.00.00 |
Limestone flux; limestone and other calcareous stone, of a kind used for the manufacture of lime or cement. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
25.26 |
Natural steatite, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; talc. |
|
||||||
2526.10.00 |
- Not crushed, not powdered |
5 |
||||||
2526.20 |
- Crushed or powdered: |
|
||||||
2526.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
26.01 |
Iron ores and concentrates, including roasted iron pyrites. |
|
||||||
|
- Iron ores and concentrates, other than roasted iron pyrites: |
|
||||||
2601.11 |
- - Non-agglomerated |
|
||||||
2601.11.10 |
- - - Haematite and concentrates |
5 |
||||||
2601.11.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
2601.12 |
- - Agglomerated |
|
||||||
2601.12.10 |
- - - Haematite and concentrates |
5 |
||||||
2601.12.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
2601.20.00 |
- Roasted iron pyrites |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2602.00.00 |
Manganese ores and concentrates, including ferruginous manganese ores and concentrates with a manganese content of 20% or more, calculated on the dry weight. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2603.00.00 |
Copper ores and concentrates. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2604.00.00 |
Nickel ores and concentrates. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2605.00.00 |
Cobalt ores and concentrates. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2606.00.00 |
Aluminium ores and concentrates. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2607.00.00 |
Lead ores and concentrates. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2608.00.00 |
Zinc ores and concentrates. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2609.00.00 |
Tin ores and concentrates. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2610.00.00 |
Chromium ores and concentrates. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2611.00.00 |
Tungsten ores and concentrates. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
26.12 |
Uranium or thorium ores and concentrates. |
|
||||||
2612.10.00 |
- Uranium ores and concentrates |
5 |
||||||
2612.20.00 |
- Thorium ores and concentrates |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
26.13 |
Molybdenum ores and concentrates. |
|
||||||
2613.10.00 |
- Calcined |
5 |
||||||
2613.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
26.14 |
Titanium ores and concentrates. |
|
||||||
2614.00.10 |
- Ilmenite ores and concentrates |
5 |
||||||
2614.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
26.15 |
Niobium, tantalum, vanadium or zirconium ores and concentrates. |
|
||||||
2615.10.00 |
- Zirconium ores and concentrates |
5 |
||||||
2615.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
26.16 |
Precious metal ores and concentrates. |
|
||||||
2616.10.00 |
- Silver ores and concentrates |
5 |
||||||
2616.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
26.17 |
Other ores and concentrates. |
|
||||||
2617.10.00 |
- Antimony ores and concentrates |
5 |
||||||
2617.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
27.04 |
Coke and semi-coke of coal, of lignite or of peat, whether or not agglomerated; retort carbon. |
|
||||||
2704.00.30 |
- Retort carbon |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2705.00.00 |
Coal gas, water gas, producer gas and similar gases, other than petroleum gases and other gaseous hydrocarbons. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2706.00.00 |
Tar distilled from coal, from lignite or from peat, and other mineral tars, whether or not dehydrated or partially distilled, including reconstituted tars. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
27.07 |
Oils and other products of the distillation of high temperature coal tar; similar products in which the weight of the aromatic constituents exceeds that of the non-aromatic constituents. |
|
||||||
2707.20.00 |
- Toluene |
5 |
||||||
2707.40.00 |
- Naphthalene |
5 |
||||||
2707.50.00 |
- Other aromatic hydrocarbon mixtures of which 65% or more by volume (including losses) distils at 250°C by the ASTM D 86 method in ISO 3405 |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
2707.91.00 |
- - Creosote oils |
5 |
||||||
2707.99 |
- - Other: |
|
||||||
2707.99.10 |
- - - Carbon black feedstock |
5 |
||||||
2707.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
27.08 |
Pitch and pitch coke, obtained from coal tar or from other mineral tars. |
|
||||||
2708.10.00 |
- Pitch |
5 |
||||||
2708.20.00 |
- Pitch coke |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
27.09 |
Petroleum oils and oils obtained from bituminous minerals, crude. |
|
||||||
2709.00.10 |
- Crude petroleum oils |
5 |
||||||
2709.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
27.11 |
Petroleum gases and other gaseous hydrocarbons. |
|
||||||
|
- In gaseous state: |
|
||||||
2711.21 |
- - Natural gas: |
|
||||||
2711.21.10 |
- - - Of a kind used as a motor fuel |
5 |
||||||
2711.21.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
2711.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
27.13 |
Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals. |
|
||||||
|
- Petroleum coke: |
|
||||||
2713.11.00 |
- - Not calcined |
5 |
||||||
2713.12.00 |
- - Calcined |
5 |
||||||
2713.20.00 |
- Petroleum bitumen |
5 |
||||||
2713.90.00 |
- Other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
27.14 |
Bitumen and asphalt, natural; bituminous or oil shale and tar sands; asphaltites and asphaltic rocks. |
|
||||||
2714.10.00 |
- Bituminous or oil shale and tar sands |
5 |
||||||
2714.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
27.15 |
Bituminous mixtures based on natural asphalt, on natural bitumen, on petroleum bitumen, on mineral tar or on mineral tar pitch (for example, bituminous mastics, cut-backs). |
|
||||||
2715.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.01 |
Fluorine, chlorine, bromine and iodine. |
|
||||||
2801.20.00 |
- Iodine |
5 |
||||||
2801.30.00 |
- Fluorine; bromine |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.04 |
Hydrogen, rare gases and other non-metals. |
|
||||||
2804.10.00 |
- Hydrogen |
5 |
||||||
2804.50.00 |
- Boron; tellurium |
5 |
||||||
|
- Silicon: |
|
||||||
2804.61.00 |
- - Containing by weight not less than 99.99% of silicon |
5 |
||||||
2804.69.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2804.80.00 |
- Arsenic |
5 |
||||||
2804.90.00 |
- Selenium |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.05 |
Alkali or alkaline-earth metals; rare-earth metals, scandium and yttrium, whether or not intermixed or interalloyed; mercury. |
|
||||||
|
- Alkali or alkaline-earth metals: |
|
||||||
2805.11.00 |
- - Sodium |
5 |
||||||
2805.12.00 |
- - Calcium |
5 |
||||||
2805.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2805.30.00 |
- Rare-earth metals, scandium and yttrium whether or not intermixed or interalloyed |
5 |
||||||
2805.40.00 |
- Mercury |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.09 |
Diphosphorous pentaoxide; phosphoric acid; polyphosphoric acids, whether or not chemically defined. |
|
||||||
2809.10.00 |
- Diphosphorous pentaoxide |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2810.00.00 |
Oxides of boron; boric acids. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.11 |
Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals. |
|
||||||
|
- Other inorganic acids: |
|
||||||
2811.11.00 |
- - Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid) |
5 |
||||||
2811.12.00 |
- - Hydrogen cyanide (hydrocyanic acid) |
5 |
||||||
2811.19 |
- - Other: |
|
||||||
2811.19.10 |
- - - Arsenic acid |
5 |
||||||
2811.19.20 |
- - - Aminosulphonic acid (sulphamic acid) |
5 |
||||||
2811.19.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Other inorganic oxygen compounds of non-metals: |
|
||||||
2811.22 |
- - Silicon dioxide: |
|
||||||
2811.22.10 |
- - - Powder |
5 |
||||||
2811.22.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
2811.29 |
- - Other: |
|
||||||
2811.29.10 |
- - - Diarsenic pentaoxide |
5 |
||||||
2811.29.20 |
- - - Sulphur dioxide |
5 |
||||||
2811.29.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.12 |
Halides and halide oxides of non-metals. |
|
||||||
|
- Chlorides and chloride oxides |
|
||||||
2812.11.00 |
- - Carbonyl dichloride (phosgene) |
5 |
||||||
2812.12.00 |
- - Phosphorus oxychloride |
5 |
||||||
2812.13.00 |
- - Phosphorus trichloride |
5 |
||||||
2812.14.00 |
- - Phosphorus pentachloride |
5 |
||||||
2812.15.00 |
- - Sulphur monochloride |
5 |
||||||
2812.16.00 |
- - Sulphur dichloride |
5 |
||||||
2812.17.00 |
- -Thionyl chloride |
5 |
||||||
2812.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2812.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.13 |
Sulphides of non-metals; commercial phosphorus trisulphide. |
|
||||||
2813.10.00 |
- Carbon disulphide |
5 |
||||||
2813.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.15 |
Sodium hydroxide (caustic soda); potassium hydroxide (caustic potash); peroxides of sodium or potassium. |
|
||||||
2815.20.00 |
- Potassium hydroxide (caustic potash) |
5 |
||||||
2815.30.00 |
- Peroxides of sodium or potassium |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.17 |
Zinc oxide; zinc peroxide. |
|
||||||
2817.00.20 |
- Zinc peroxide |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.18 |
Artificial corundum, whether or not chemically defined; aluminium oxide; aluminium hydroxide. |
|
||||||
2818.10.00 |
- Artificial corundum, whether or not chemically defined |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.19 |
Chromium oxides and hydroxides. |
|
||||||
2819.10.00 |
- Chromium trioxide |
5 |
||||||
2819.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.20 |
Manganese oxides. |
|
||||||
2820.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2822.00.00 |
Cobalt oxides and hydroxides; commercial cobalt oxides. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2823.00.00 |
Titanium oxides. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.24 |
Lead oxides; red lead and orange lead. |
|
||||||
2824.10.00 |
- Lead monoxide (litharge, massicot) |
5 |
||||||
2824.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.25 |
Hydrazine and hydroxylamine and their inorganic salts; other inorganic bases; other metal oxides, hydroxides and peroxides. |
|
||||||
2825.10.00 |
- Hydrazine and hydroxylamine and their inorganic salts |
5 |
||||||
2825.20.00 |
- Lithium oxide and hydroxide |
5 |
||||||
2825.30.00 |
- Vanadium oxides and hydroxides |
5 |
||||||
2825.40.00 |
- Nickel oxides and hydroxides |
5 |
||||||
2825.50.00 |
- Copper oxides and hydroxides |
5 |
||||||
2825.60.00 |
- Germanium oxides and zirconium dioxide |
5 |
||||||
2825.70.00 |
- Molybdenum oxides and hydroxides |
5 |
||||||
2825.80.00 |
- Antimony oxides |
5 |
||||||
2825.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.26 |
Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts. |
|
||||||
|
- Fluorides: |
|
||||||
2826.12.00 |
- - Of aluminium |
5 |
||||||
2826.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2826.30.00 |
- Sodium hexafluoroaluminate (synthetic cryolite) |
5 |
||||||
2826.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.27 |
Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides. |
|
||||||
2827.10.00 |
- Ammonium chloride |
5 |
||||||
|
- Other chlorides: |
|
||||||
2827.31.00 |
- - Of magnesium |
5 |
||||||
2827.35.00 |
- - Of nickel |
5 |
||||||
2827.39 |
- - Other: |
|
||||||
2827.39.10 |
- - - Of barium or of cobalt |
5 |
||||||
2827.39.20 |
- - - Of iron |
5 |
||||||
|
- Chloride oxides and chloride hydroxides: |
|
||||||
2827.41.00 |
- - Of copper |
5 |
||||||
2827.49.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Bromides and bromide oxides: |
|
||||||
2827.51.00 |
- - Bromides of sodium or of potassium |
5 |
||||||
2827.59.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2827.60.00 |
- Iodides and iodide oxides |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.28 |
Hypochlorites; commercial calcium hypochlorite; chlorites; hypobromites. |
|
||||||
2828.10.00 |
- Commercial calcium hypochlorite and other calcium hypochlorites |
5 |
||||||
2828.90 |
- Other: |
|
||||||
2828.90.10 |
- - Sodium hypochlorite |
5 |
||||||
2828.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.29 |
Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates. |
|
||||||
|
- Chlorates: |
|
||||||
2829.11.00 |
- - Of sodium |
5 |
||||||
2829.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2829.90 |
- Other: |
|
||||||
2829.90.10 |
- - Sodium perchlorate |
5 |
||||||
2829.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.30 |
Sulphides; polysulphides, whether or not chemically defined. |
|
||||||
2830.10.00 |
- Sodium sulphides |
5 |
||||||
2830.90 |
- Other: |
|
||||||
2830.90.10 |
- - Cadmium sulphide or zinc sulphide |
5 |
||||||
2830.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.31 |
Dithionites and sulphoxylates. |
|
||||||
2831.10.00 |
- Of sodium |
5 |
||||||
2831.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.32 |
Sulphites; thiosulphates. |
|
||||||
2832.10.00 |
- Sodium sulphites |
5 |
||||||
2832.20.00 |
- Other sulphites |
5 |
||||||
2832.30.00 |
- Thiosulphates |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.34 |
Nitrites; nitrates. |
|
||||||
2834.10.00 |
- Nitrites |
5 |
||||||
|
- Nitrates: |
|
||||||
2834.21.00 |
- - Of potassium |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.35 |
Phosphinates (hypophosphites), phosphonates (phosphites) and phosphates; polyphosphates, whether or not chemically defined. |
|
||||||
2835.10.00 |
- Phosphinates (hypophosphites) and phosphonates (phosphites) |
5 |
||||||
|
- Phosphates: |
|
||||||
2835.22.00 |
- - Of mono- or disodium |
5 |
||||||
2835.24.00 |
- - Of potassium |
5 |
||||||
2835.25 |
- - Calcium hydrogenorthophosphate (“dicalcium phosphate”): |
|
||||||
2835.25.10 |
- - - Feed grade |
5 |
||||||
2835.25.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
2835.26.00 |
- - Other phosphates of calcium |
5 |
||||||
2835.29 |
- - Other: |
|
||||||
2835.29.10 |
- - - Of trisodium |
5 |
||||||
2835.29.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Polyphosphates: |
|
||||||
2835.39 |
- - Other: |
|
||||||
2835.39.10 |
- - - Tetrasodium pyrophosphate |
5 |
||||||
2835.39.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.36 |
Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate. |
|
||||||
2836.40.00 |
- Potassium carbonates |
5 |
||||||
2836.60.00 |
- Barium carbonate |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
2836.91.00 |
- - Lithium carbonates |
5 |
||||||
2836.92.00 |
- - Strontium carbonate |
5 |
||||||
2836.99 |
- - Other: |
|
||||||
2836.99.10 |
- - - Commercial ammonium carbonate |
5 |
||||||
2836.99.20 |
- - - Lead carbonates |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.37 |
Cyanides, cyanide oxides and complex cyanides. |
|
||||||
|
- Cyanides and cyanide oxides: |
|
||||||
2837.11.00 |
- - Of sodium |
5 |
||||||
2837.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2837.20.00 |
- Complex cyanides |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.39 |
Silicates; commercial alkali metal silicates. |
|
||||||
|
- Of sodium: |
|
||||||
2839.19 |
- - Other: |
|
||||||
2839.19.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.40 |
Borates; peroxoborates (perborates). |
|
||||||
|
- Disodium tetraborate (refined borax): |
|
||||||
2840.11.00 |
- - Anhydrous |
5 |
||||||
2840.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2840.20.00 |
- Other borates |
5 |
||||||
2840.30.00 |
- Peroxoborates (perborates) |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.41 |
Salts of oxometallic or peroxometallic acids. |
|
||||||
2841.30.00 |
- Sodium dichromate |
5 |
||||||
2841.50.00 |
- Other chromates and dichromates; peroxochromates |
5 |
||||||
|
- Manganites, manganates and permanganates: |
|
||||||
2841.61.00 |
- - Potassium permanganate |
5 |
||||||
2841.69.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2841.70.00 |
- Molybdates |
5 |
||||||
2841.80.00 |
- Tungstates (wolframates) |
5 |
||||||
2841.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.42 |
Other salts of inorganic acids or peroxoacids (including aluminosilicates whether or not chemically defined), other than azides. |
|
||||||
2842.90 |
- Other: |
|
||||||
2842.90.10 |
- - Sodium arsenite |
5 |
||||||
2842.90.20 |
- - Copper or chromium salts |
5 |
||||||
2842.90.30 |
- - Other fulminates, cyanates and thiocyanates |
5 |
||||||
2842.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.43 |
Colloidal precious metals; inorganic or organic compounds of precious metals, whether or not chemically defined; amalgams of precious metals. |
|
||||||
2843.10.00 |
- Colloidal precious metals |
5 |
||||||
|
- Silver compounds: |
|
||||||
2843.21.00 |
- - Silver nitrate |
5 |
||||||
2843.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2843.30.00 |
- Gold compounds |
5 |
||||||
2843.90.00 |
- Other compounds; amalgams |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.44 |
Radioactive chemical elements and radioactive isotopes (including the fissile or fertile chemical elements and isotopes) and their compounds; mixtures and residues containing these products. |
|
||||||
2844.10 |
- Natural uranium and its compounds; alloys, dispersions (including cermets), ceramic products and mixtures containing natural uranium or natural uranium compounds: |
|
||||||
2844.10.10 |
- - Natural uranium and its compounds |
5 |
||||||
2844.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2844.20 |
- Uranium enriched in U 235 and its compounds; plutonium and its compounds; alloys, dispersions (including cermets), ceramic products and mixtures containing uranium enriched in U 235, plutonium or compounds of these products: |
|
||||||
2844.20.10 |
- - Uranium and its compounds; plutonium and its compounds |
5 |
||||||
2844.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2844.30 |
- Uranium depleted in U 235 and its compounds; thorium and its compounds; alloys, dispersions (including cermets), ceramic products and mixtures containing uranium depleted in U 235, thorium or compounds of these products: |
|
||||||
2844.30.10 |
- - Uranium and its compounds; thorium and its compounds |
5 |
||||||
2844.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2844.40 |
- Radioactive elements and isotopes and compounds other than those of subheading 2844.10, 2844.20 or 2844.30; alloys, dispersions (including cermets), ceramic products and mixtures containing these elements, isotopes or compounds; radioactive residues: |
|
||||||
2844.40.10 |
- - Radioactive elements and isotopes and compounds; radioactive residues: |
5 |
||||||
2844.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2844.50.00 |
- Spent (irradiated) fuel elements (cartridges) of nuclear reactors |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.45 |
Isotopes other than those of heading 28.44; compounds, inorganic or organic, of such isotopes, whether or not chemically defined. |
|
||||||
2845.10.00 |
- Heavy water (deuterium oxide) |
5 |
||||||
2845.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.46 |
Compounds, inorganic or organic, of rare-earth metals, of yttrium or of scandium or of mixtures of these metals. |
|
||||||
2846.10.00 |
- Cerium compounds |
5 |
||||||
2846.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.47 |
Hydrogen peroxide, whether or not solidified with urea. |
|
||||||
2847.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.49 |
Carbides, whether or not chemically defined. |
|
||||||
2849.10.00 |
- Of calcium |
5 |
||||||
2849.20.00 |
- Of silicon |
5 |
||||||
2849.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2850.00.00 |
Hydrides, nitrides, azides, silicides and borides, whether or not chemically defined, other than compounds which are also carbides of heading 28.49. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.52 |
Inorganic or organic compounds of mercury, whether or not chemically defined, excluding amalgams. |
|
||||||
2852.10 |
- Chemically defined: |
|
||||||
2852.10.20 |
- - Mercury compounds of a kind used as luminophores |
5 |
||||||
2852.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2852.90 |
- Other: |
|
||||||
2852.90.10 |
- - Mercury tannates |
5 |
||||||
2852.90.20 |
- - Mercury sulphides; mercury polysulphides; mercury polyphosphates; mercury carbides; heterocyclic mercury compounds of subheading 2934.90.90; mercury peptone derivatives; other protein derivatives of mercury |
5 |
||||||
2852.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
28.53 |
Phosphides, whether or not chemically defined, excluding ferrophosphorus; other inorganic compounds (including distilled or conductivity water and water of similar purity); liquid air (whether or not rare gases have been removed); compressed air; amalgams, other than amalgams of precious metals. |
|
||||||
2853.10.00 |
- Cyanogen chloride (chlorcyan) |
5 |
||||||
2853.90 |
- Other: |
|
||||||
2853.90.10 |
- - Demineralized waters |
5 |
||||||
2853.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.01 |
Acyclic hydrocarbons. |
|
||||||
2901.10.00 |
- Saturated |
5 |
||||||
|
- Unsaturated: |
|
||||||
2901.21.00 |
- - Ethylene |
5 |
||||||
2901.22.00 |
- - Propene (propylene) |
5 |
||||||
2901.23.00 |
- - Butene (butylene) and isomers thereof |
5 |
||||||
2901.24.00 |
- - Buta-1,3-diene and isoprene |
5 |
||||||
2901.29 |
- - Other: |
|
||||||
2901.29.10 |
- - - Acetylene |
5 |
||||||
2901.29.20 |
- - - Hexene and isomers thereof |
5 |
||||||
2901.29.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.02 |
Cyclic hydrocarbons. |
|
||||||
|
- Cyclanes, cyclenes and cycloterpenes: |
|
||||||
2902.11.00 |
- - Cyclohexane |
5 |
||||||
2902.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2902.30.00 |
- Toluene |
5 |
||||||
|
- Xylenes: |
|
||||||
2902.41.00 |
- - o-Xylenes |
5 |
||||||
2902.42.00 |
- - m-Xylenes |
5 |
||||||
2902.44.00 |
- - Mixed xylene isomers |
5 |
||||||
2902.50.00 |
- Styrene |
5 |
||||||
2902.60.00 |
- Ethylbenzene |
5 |
||||||
2902.70.00 |
- Cumene |
5 |
||||||
2902.90 |
- Other: |
|
||||||
2902.90.10 |
- - Dodecylbenzene |
5 |
||||||
2902.90.20 |
- - Other alkylbenzenes |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.03 |
Halogenated derivatives of hydrocarbons. |
|
||||||
|
- Saturated chlorinated derivatives of acyclic hydrocarbons: |
|
||||||
2903.11 |
- - Chloromethane (methyl chloride) and chloroethane (ethyl chloride): |
|
||||||
2903.12.00 |
- - Dichloromethane (methylene chloride) |
5 |
||||||
2903.13.00 |
- - Chloroform (trichloromethane) |
5 |
||||||
|
- Unsaturated chlorinated derivatives of acyclic hydrocarbons: |
|
||||||
2903.21.00 |
- - Vinyl chloride (chloroethylene) |
5 |
||||||
|
- Fluorinated, brominated or iodinated derivatives of acyclic hydrocarbons: |
|
||||||
2903.39 |
- - Other: |
|
||||||
2903.39.10 |
- - - Methyl bromide |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.05 |
Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
|
||||||
|
- Saturated monohydric alcohols: |
|
||||||
2905.11.00 |
- - Methanol (methyl alcohol) |
5 |
||||||
2905.12.00 |
- - Propan-1-ol (propyl alcohol) and propan-2-ol (isopropyl alcohol) |
5 |
||||||
2905.13.00 |
- - Butan-1 -ol (n-butyl alcohol) |
5 |
||||||
2905.14.00 |
- - Other butanols |
5 |
||||||
2905.16.00 |
- - Octanol (octyl alcohol) and isomers thereof |
5 |
||||||
2905.17.00 |
- - Dodecan-l-ol (lauryl alcohol), hexadecan-l-ol (cetyl alcohol) and octadecan-l-ol (stearyl alcohol) |
5 |
||||||
2905.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Unsaturated monohydric alcohols: |
|
||||||
2905.22.00 |
- - Acyclic terpene alcohols |
5 |
||||||
2905.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Diols: |
|
||||||
2905.31.00 |
- - Ethylene glycol (ethanediol) |
5 |
||||||
2905.32.00 |
- - Propylene glycol (propane-1,2-diol) |
5 |
||||||
2905.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other polyhydric alcohols: |
|
||||||
2905.41.00 |
- - 2-Ethyl-2-(hydroxymethyl)propane-1,3-diol (trimethylolpropane) |
5 |
||||||
2905.42.00 |
- - Pentaerythritol |
5 |
||||||
2905.43.00 |
- - Mannitol |
5 |
||||||
2905.45.00 |
- - Glycerol |
5 |
||||||
2905.49.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives of acyclic alcohols: |
|
||||||
2905.51.00 |
- - Ethchlorvynol (INN) |
5 |
||||||
2905.59.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.06 |
Cyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
|
||||||
|
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic: |
|
||||||
2906.11.00 |
- - Menthol |
5 |
||||||
2906.12.00 |
- - Cyclohexanol, methylcyclohexanols and dimethylcyclohexanols |
5 |
||||||
2906.13.00 |
- - Sterols and inositols |
5 |
||||||
2906.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Aromatic: |
|
||||||
2906.21.00 |
- - Benzyl alcohol |
5 |
||||||
2906.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.07 |
Phenols; phenol-alcohols. |
|
||||||
|
- Monophenols: |
|
||||||
2907.11.00 |
- - Phenol (hydroxybenzene) and its salts |
5 |
||||||
2907.12.00 |
- - Cresols and their salts |
5 |
||||||
2907.13.00 |
- - Octylphenol, nonylphenol and their isomers; salts thereof |
5 |
||||||
2907.15.00 |
- - Naphthols and their salts |
5 |
||||||
2907.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Polyphenols; phenol-alcohols: |
|
||||||
2907.21.00 |
- - Resorcinol and its salts |
5 |
||||||
2907.22.00 |
- - Hydroquinone (quinol) and its salts |
5 |
||||||
2907.23.00 |
- - 4,4’-Isopropylidenediphenol (bisphenol A, diphenylolpropane) and its salts |
5 |
||||||
2907.29 |
- - Other: |
|
||||||
2907.29.10 |
- - - Phenol-alcohols |
5 |
||||||
2907.29.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.08 |
Halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives of phenols or phenol-alcohols. |
|
||||||
|
- Derivatives containing only halogen substituents and their salts: |
|
||||||
2908.11.00 |
- - Pentachlorophenol (ISO) |
5 |
||||||
2908.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
2908.91.00 |
- - Dinoseb (ISO) and its salts |
5 |
||||||
2908.92.00 |
- - 4,6-Dinitro-o-cresol (DNOC (ISO)) and its salts |
5 |
||||||
2908.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.09 |
Ethers, ether-alcohols, ether-phenols, ether-alcohol-phenols, alcohol peroxides, ether peroxides, ketone peroxides (whether or not chemically defined), and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
|
||||||
|
- Acyclic ethers and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: |
|
||||||
2909.11.00 |
- - Diethyl ether |
5 |
||||||
2909.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2909.20.00 |
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ethers and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
5 |
||||||
2909.30.00 |
- Aromatic ethers and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
5 |
||||||
|
- Ether-alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: |
|
||||||
2909.41.00 |
- - 2,2’-Oxydiethanol (diethylene glycol, digol) |
5 |
||||||
2909.43.00 |
- - Monobutyl ethers of ethylene glycol or of diethylene glycol |
5 |
||||||
2909.44.00 |
- - Other monoalkylethers of ethylene glycol or of diethylene glycol |
5 |
||||||
2909.49.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2909.50.00 |
- Ether-phenols, ether-alcohol-phenols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
5 |
||||||
2909.60.00 |
- Alcohol peroxides, ether peroxides, ketone peroxides and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.10 |
Epoxides, epoxyalcohols, epoxyphenols and epoxyethers, with a three-membered ring, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
|
||||||
2910.10.00 |
- Oxirane (ethylene oxide) |
5 |
||||||
2910.20.00 |
- Methyloxirane (propylene oxide) |
5 |
||||||
2910.30.00 |
- 1-Chloro-2,3-epoxypropane (epichlorohydrin) |
5 |
||||||
2910.40.00 |
- Dieldrin (ISO, INN) |
5 |
||||||
2910.50.00 |
- Endrin (ISO) |
5 |
||||||
2910.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2911.00.00 |
Acetals and hemiacetals, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.12 |
Aldehydes, whether or not with other oxygen function; cyclic polymers of aldehydes; paraformaldehyde. |
|
||||||
|
- Acyclic aldehydes without other oxygen function: |
|
||||||
2912.12.00 |
- - Ethanal (acetaldehyde) |
5 |
||||||
2912.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Cyclic aldehydes without other oxygen function: |
|
||||||
2912.21.00 |
- - Benzaldehyde |
5 |
||||||
2912.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Aldehyde-alcohols, aldehyde-ethers, aldehyde-phenols and aldehydes with other oxygen function: |
|
||||||
2912.41.00 |
- - Vanillin (4-hydroxy-3-methoxybenzaldehyde) |
5 |
||||||
2912.42.00 |
- - Ethylvanillin (3-ethoxy-4-hydroxybenzaldehyde) |
5 |
||||||
2912.49 |
- - Other: |
|
||||||
2912.49.10 |
- - - Other aldehyde-alcohols |
5 |
||||||
2912.49.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
2912.50.00 |
- Cyclic polymers of aldehydes |
5 |
||||||
2912.60.00 |
- Paraformaldehyde |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
2913.00.00 |
Halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives of products of heading 29.12. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.14 |
Ketones and quinones, whether or not with other oxygen function, and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
|
||||||
|
- Acyclic ketones without other oxygen function: |
|
||||||
2914.11.00 |
- - Acetone |
5 |
||||||
2914.12.00 |
- - Butanone (methyl ethyl ketone) |
5 |
||||||
2914.13.00 |
- - 4-Methylpentan-2-one (methyl isobutyl ketone) |
5 |
||||||
2914.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic ketones without other oxygen function: |
|
||||||
2914.22.00 |
- - Cyclohexanone and methylcyclohexanones |
5 |
||||||
2914.23.00 |
- - Ionones and methylionones |
5 |
||||||
2914.29 |
- - Other: |
|
||||||
2914.29.10 |
- - - Camphor |
5 |
||||||
2914.29.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Aromatic ketones without other oxygen function: |
|
||||||
2914.31.00 |
- - Phenylacetone (phenylpropan-2-one) |
5 |
||||||
2914.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2914.40.00 |
- Ketone-alcohols and ketone-aldehydes |
5 |
||||||
2914.50.00 |
- Ketone-phenols and ketones with other oxygen function |
5 |
||||||
|
- Quinones: |
|
||||||
2914.61.00 |
- - Anthraquinone |
5 |
||||||
2914.62.00 |
- - Coenzyme Q10 (ubidecarenone (INN)) |
5 |
||||||
2914.69.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives |
|
||||||
2914.71.00 |
- - Chlordecone (ISO) |
5 |
||||||
2914.79.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.15 |
Saturated acyclic monocarboxylic acids and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
|
||||||
|
- Formic acid, its salts and esters: |
|
||||||
2915.11.00 |
- - Formic acid |
5 |
||||||
2915.12.00 |
- - Salts of formic acid |
5 |
||||||
2915.13.00 |
- - Esters of formic acid |
5 |
||||||
|
- Acetic acid and its salts; acetic anhydride: |
|
||||||
2915.21.00 |
- - Acetic acid |
5 |
||||||
2915.24.00 |
- - Acetic anhydride |
5 |
||||||
2915.29 |
- - Other: |
|
||||||
2915.29.10 |
- - - Sodium acetate; cobalt acetates |
5 |
||||||
2915.29.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Esters of acetic acid: |
|
||||||
2915.31.00 |
- - Ethyl acetate |
5 |
||||||
2915.32.00 |
- - Vinyl acetate |
5 |
||||||
2915.33.00 |
- - n-Butyl acetate |
5 |
||||||
2915.36.00 |
- - Dinoseb (ISO) acetate |
5 |
||||||
2915.39 |
- - Other: |
|
||||||
2915.39.10 |
- - - Isobutyl acetate |
5 |
||||||
2915.39.20 |
- - - 2- - Ethoxyethyl acetate |
5 |
||||||
2915.39.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
2915.40.00 |
- Mono-, di- or trichloroacetic acids, their salts and esters |
5 |
||||||
2915.50.00 |
- Propionic acid, its salts and esters |
5 |
||||||
2915.60.00 |
- Butanoic acids, pentanoic acids, their salts and esters |
5 |
||||||
2915.70 |
- Palmitic acid, stearic acid, their salts and esters: |
|
||||||
2915.70.10 |
- - Palmitic acid, its salts and esters |
5 |
||||||
2915.70.20 |
- - Stearic acid |
5 |
||||||
2915.70.30 |
- - Salts and esters of stearic acid |
5 |
||||||
2915.90 |
- Other: |
|
||||||
2915.90.10 |
- - Acetyl chloride |
5 |
||||||
2915.90.20 |
- - Lauric acid, myristic acid, their salts and esters |
5 |
||||||
2915.90.30 |
- - Caprylic acid, its salts and esters |
5 |
||||||
2915.90.40 |
- - Capric acid, its salts and esters |
5 |
||||||
2915.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.16 |
Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, cyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
|
||||||
|
- Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
||||||
2916.11.00 |
- - Acrylic acid and its salts |
5 |
||||||
2916.12.00 |
- - Esters of acrylic acid |
5 |
||||||
2916.13.00 |
- - Methacrylic acid and its salts |
5 |
||||||
2916.14 |
- - Esters of methacrylic acid: |
|
||||||
2916.14.10 |
- - - Methyl methacrylate |
5 |
||||||
2916.14.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
2916.15.00 |
- - Oleic, linoleic or linolenic acids, their salts and esters |
5 |
||||||
2916.16.00 |
- - Binapacryl (ISO) |
5 |
||||||
2916.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2916.20.00 |
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives |
5 |
||||||
|
- Aromatic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
||||||
2916.32.00 |
- - Benzoyl peroxide and benzoyl chloride |
5 |
||||||
2916.34.00 |
- - Phenylacetic acid and its salts |
5 |
||||||
2916.39 |
- - Other: |
|
||||||
2916.39.10 |
- - - 2,4-Dichlorophenyl acetic acid and its salts and esters |
5 |
||||||
2916.39.20 |
- - - Esters of phenylacetic acid |
5 |
||||||
2916.39.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.17 |
Polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
|
||||||
|
- Acyclic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
||||||
2917.11.00 |
- - Oxalic acid, its salts and esters |
5 |
||||||
2917.12 |
- - Adipic acid, its salts and esters: |
|
||||||
2917.12.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
2917.13.00 |
- - Azelaic acid, sebacic acid, their salts and esters |
5 |
||||||
2917.14.00 |
- - Maleic anhydride |
5 |
||||||
2917.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2917.20.00 |
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives |
5 |
||||||
|
- Aromatic polycarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
||||||
2917.35.00 |
- - Phthalic anhydride |
5 |
||||||
2917.36.00 |
- - Terephthalic acid and its salts |
5 |
||||||
2917.37.00 |
- - Dimethyl terephthalate |
5 |
||||||
2917.39 |
- - Other: |
|
||||||
2917.39.20 |
- - - Other phthalic compounds of a kind used as plasticisers and esters of phthalic anhydride |
5 |
||||||
2917.39.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.18 |
Carboxylic acids with additional oxygen function and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
|
||||||
|
- Carboxylic acids with alcohol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
||||||
2918.11.00 |
- - Lactic acid, its salts and esters |
5 |
||||||
2918.12.00 |
- - Tartaric acid |
5 |
||||||
2918.13.00 |
- - Salts and esters of tartaric acid: |
5 |
||||||
2918.16.00 |
- - Gluconic acid, its salts and esters |
5 |
||||||
2918.17.00 |
- - 2,2-Diphenyl-2-hydroxyacetic acid (benzilic acid) |
5 |
||||||
2918.18.00 |
- - Chlorobenzilate (ISO) |
5 |
||||||
2918.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Carboxylic acids with phenol function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: |
|
||||||
2918.21.00 |
- - Salicylic acid and its salts |
5 |
||||||
2918.22.00 |
- - o-Acetylsalicylic acid, its salts and esters |
5 |
||||||
2918.23.00 |
- - Other esters of salicylic acid and their salts |
5 |
||||||
2918.29 |
- - Other: |
|
||||||
2918.29.10 |
- - - Alkyl sulphonic ester of phenol |
5 |
||||||
2918.29.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
2918.30.00 |
- Carboxylic acids with aldehyde or ketone function but without other oxygen function, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
2918.91.00 |
- - 2,4,5-T (ISO) (2,4,5-trichlorophenoxyacetic acid), its salt and esters |
5 |
||||||
2918.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.20 |
Esters of other inorganic acids of non-metals (excluding esters of hydrogen halides) and their salts; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives. |
|
||||||
|
- Thiophosphoric esters (phosphorothioates) and their salts; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: |
|
||||||
2920.11.00 |
- - Parathion (ISO) and parathion-methyl (ISO) (methyl-parathion) |
5 |
||||||
2920.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Phosphite esters and their salts; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: |
|
||||||
2920.21.00 |
- - Dimethyl phosphite |
5 |
||||||
2920.22.00 |
- - Diethyl phosphite |
5 |
||||||
2920.23.00 |
- - Trimethyl phosphite |
5 |
||||||
2920.24.00 |
- - Triethyl phosphite |
5 |
||||||
2920.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2920.30.00 |
- Endosulfan (ISO) |
5 |
||||||
2920.90.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.21 |
Amine-function compounds. |
|
||||||
|
- Acyclic monoamines and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2921.11.00 |
- - Methylamine, di- or trimethylamine and their salts |
5 |
||||||
2921.12.00 |
- - 2-(N,N-Dimethylamino)ethylchloride hydrochloride |
5 |
||||||
2921.13.00 |
- - 2-(N,N-Diethylamino)ethylchloride hydrochloride |
5 |
||||||
2921.14.00 |
- - 2-(N,N-Diisopropylamino)ethyclhloride hydrochloride |
5 |
||||||
2921.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Acyclic polyamines and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2921.21.00 |
- - Ethylenediamine and its salts |
5 |
||||||
2921.22.00 |
- - Hexamethylenediamine and its salts |
5 |
||||||
2921.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2921.30.00 |
- Cyclanic, cyclenic or cycloterpenic mono- or polyamines, and their derivatives; salts thereof |
5 |
||||||
|
- Aromatic monoamines and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2921.41.00 |
- - Aniline and its salts |
5 |
||||||
2921.42.00 |
- - Aniline derivatives and their salts |
5 |
||||||
2921.43.00 |
- - Toluidines and their derivatives; salts thereof |
5 |
||||||
2921.44.00 |
- - Diphenylamine and its derivatives; salts thereof |
5 |
||||||
2921.45.00 |
- - 1-Naphthylamine (alpha-naphthylamine), 2- naphthylamine (beta-naphthylamine) and their derivatives; salts thereof |
5 |
||||||
2921.46.00 |
- - Amfetamine (INN), benzfetamine (INN), dexamfetamine (INN), etilamfetamine (INN), fencamfamin (INN), lefetamine (INN), levamfetamine (INN), mefenorex (INN) and phentermine (INN); salts thereof |
5 |
||||||
2921.49.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Aromatic polyamines and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2921.51.00 |
- - o-, m-, p-Phenylenediamine, diaminotoluenes and their derivatives; salts thereof |
5 |
||||||
2921.59.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.22 |
Oxygen-function amino-compounds. |
|
||||||
|
- Amino-alcohols, other than those containing more than one kind of oxygen function, their ethers and esters; salts thereof: |
|
||||||
2922.14.00 |
- - Dextropropoxyphene (INN) and its salts |
5 |
||||||
2922.19 |
- - Other: |
|
||||||
2922.19.10 |
- - - Ethambutol and its salts, esters and other derivatives |
5 |
||||||
|
- Amino-aldehydes, amino-ketones and amino-quinones, other than those containing more than one kind of oxygen function; salts thereof: |
|
||||||
2922.31.00 |
- - Amfepramone (INN), methadone (INN) and normethadone (INN); salts thereof |
5 |
||||||
|
- Amino-acids, other than those containing more than one kind of oxygen function, and their esters; salts thereof: |
|
||||||
2922.41.00 |
- - Lysine and its esters; salts thereof |
5 |
||||||
2922.49.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2922.50 |
- Amino-alcohol-phenols, amino-acid-phenols and other amino-compounds with oxygen function: |
|
||||||
2922.50.10 |
- - p-Aminosalicylic acid and its salts, esters and other derivatives |
5 |
||||||
2922.50.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.23 |
Quaternary ammonium salts and hydroxides; lecithins and other phosphoaminolipids, whether or not chemically defined. |
|
||||||
2923.10.00 |
- Choline and its salts |
5 |
||||||
2923.20 |
- Lecithins and other phosphoaminolipids: |
|
||||||
2923.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2923.30.00 |
- Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate |
5 |
||||||
2923.40.00 |
- Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate |
5 |
||||||
2923.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.24 |
Carboxyamide-function compounds; amide-function compounds of carbonic acid. |
|
||||||
|
- Acyclic amides (including acyclic carbamates) and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2924.11.00 |
- - Meprobamate (INN) |
5 |
||||||
2924.12 |
- - Fluoroacetamide (ISO), monocrotophos (ISO) and phosphamidon (ISO) |
|
||||||
2924.12.10 |
- - - Fluoroacetamide (ISO) and phosphamidon (ISO) |
5 |
||||||
2924.12.20 |
- - - Monocrotophos (ISO) |
5 |
||||||
2924.19 |
- - Other: |
|
||||||
2924.19.10 |
- - - Carisophrodol |
5 |
||||||
2924.19.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Cyclic amides (including cyclic carbamates) and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2924.21 |
- - Ureines and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2924.21.10 |
- - - 4-Ethoxyphenylurea (dulcin) |
5 |
||||||
2924.21.20 |
- - - Diuron and monuron |
5 |
||||||
2924.21.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
2924.24.00 |
- - Ethinamate (INN) |
5 |
||||||
2924.25.00 |
- - Alachlor (ISO) |
5 |
||||||
2924.29 |
- - Other: |
|
||||||
2924.29.30 |
- - - Acetaminophen (paracetamol); salicylamide; ethoxybenzamide |
5 |
||||||
2924.29.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.25 |
Carboxyimide-function compounds (including saccharin and its salts) and imine-function compounds. |
|
||||||
|
- Imides and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2925.12.00 |
- - Glutethimide (INN) |
5 |
||||||
2925.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Imines and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2925.21.00 |
- - Chlodimeform (ISO) |
5 |
||||||
2925.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.26 |
Nitrile-function compounds. |
|
||||||
2926.10.00 |
- Acrylonitrile |
5 |
||||||
2926.20.00 |
- 1 -Cyanoguanidine (dicyandiamide) |
5 |
||||||
2926.30.00 |
- Fenproporex (INN) and its salts; methadone (INN) intermediate (4-cyano-2-dimethylamino-4, 4-diphenylbutane) |
5 |
||||||
2926.40.00 |
- alpha-Phenylacetoacetonitrile |
5 |
||||||
2926.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.27 |
Diazo-, azo- or azoxy-compounds. |
|
||||||
2927.00.10 |
- Azodicarbonamide |
5 |
||||||
2927.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.28 |
Organic derivatives of hydrazine or of hydroxylamine. |
|
||||||
2928.00.10 |
- Linuron |
5 |
||||||
2928.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.29 |
Compounds with other nitrogen function. |
|
||||||
2929.10 |
- Isocyanates: |
|
||||||
2929.10.10 |
- - Diphenylmethane diisocyanate (MDI) |
5 |
||||||
2929.10.20 |
- - Toluene diisocyanate |
5 |
||||||
2929.90 |
- Other: |
|
||||||
2929.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.30 |
Organo-sulphur compounds. |
|
||||||
2930.20.00 |
- Thiocarbamates and dithiocarbamates |
5 |
||||||
2930.30.00 |
- Thiuram mono-, di- or tetrasulphides |
5 |
||||||
2930.40.00 |
- Methionine |
5 |
||||||
2930.60.00 |
- 2-(N,N-Diethylamino)ethanethiol |
5 |
||||||
2930.70.00 |
- Bis(2-hydroxyethyl)sulfide (thiodiglycol (INN)) |
5 |
||||||
2930.80.00 |
- Aldicarb (ISO), captafol (ISO) and methamidophos (ISO) |
5 |
||||||
2930.90 |
- Other: |
|
||||||
2930.90.10 |
- - Dithiocarbonates |
5 |
||||||
2930.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.31 |
Other organo-inorganic compounds. |
|
||||||
2931.10 |
- Tetramethyl lead and tetraethyl lead: |
|
||||||
2931.10.10 |
- - Tetramethyl lead |
5 |
||||||
2931.10.20 |
- - Tetraethyl lead |
5 |
||||||
2931.20.00 |
- Tributyltin compounds |
5 |
||||||
|
- Other organo-phosphorous derivatives: |
|
||||||
2931.31.00 |
- - Dimethyl methylphosphonate |
5 |
||||||
2931.32.00 |
- - Dimethyl propylphosphonate |
5 |
||||||
2931.33.00 |
- - Diethyl ethylphosphonate |
5 |
||||||
2931.34.00 |
- - Natri 3-(trihydroxysilyl)propyl methylphosphonate |
5 |
||||||
2931.35.00 |
- - 2,4,6-Tripropyl-1,3,5,2,4,6-trioxatriphosphinane 2,4,6- trioxide |
5 |
||||||
2931.36.00 |
- - (5-Ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan- 5-yl)methyl methyl methylphosphonate |
5 |
||||||
2931.37.00 |
- - Bis [(5-ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5-yl)methyl] methylphosphonate |
5 |
||||||
2931.38.00 |
- - Salt of methylphosphonic acid and (aminoiminomethyl)urea (1: 1) |
5 |
||||||
2931.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2931.90 |
- Other: |
|
||||||
|
- - N-(phosphonomethyl) glycine and salts thereof |
5 |
||||||
2931.90.21 |
- - - N-(phosphonomethyl) glycine |
5 |
||||||
2931.90.22 |
- - - Salts of N-(phosphonomethyl) glycine |
5 |
||||||
2931.90.30 |
- - Ethephone |
5 |
||||||
|
- - Organo-arsenic compounds: |
|
||||||
2931.90.41 |
- - - In liquid form |
5 |
||||||
2931.90.49 |
- - - Other |
5 |
||||||
2931.90.50 |
- - Dimethyltin dichloride |
5 |
||||||
2931.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.32 |
Heterocyclic compounds with oxygen hetero-atom(s) only. |
|
||||||
|
- Compounds containing an unfused furan ring (whether or not hydrogenated) in the structure: |
|
||||||
2932.11.00 |
- - Tetrahydrofuran |
5 |
||||||
2932.12.00 |
- - 2-Furaldehyde (furfuraldehyde) |
5 |
||||||
2932.13.00 |
- - Furfuryl alcohol and tetrahydrofurfuryl alcohol |
5 |
||||||
2932.14.00 |
- - Sucralose |
5 |
||||||
2932.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2932.20 |
- Lactones: |
5 |
||||||
2932.20.10 |
- - Coumarin N-(1,2-Benzopyrone) methylcoumarins and ethyl- coumarin |
5 |
||||||
2932.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
2932.91.00 |
- - Isosafrole |
5 |
||||||
2932.92.00 |
- - 1 -(1,3-benzodioxol-5-yl)propan-2-one |
5 |
||||||
2932.93.00 |
- - Piperonal |
5 |
||||||
2932.94.00 |
- - Safrole |
5 |
||||||
2932.95.00 |
- - Tetrahydrocannabinols (all isomers) |
5 |
||||||
2932.99 |
- - Other: |
|
||||||
2932.99.10 |
- - - Carbofuran |
5 |
||||||
2932.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.33 |
Heterocyclic compounds with nitrogen hetero-atom(s) only. |
|
||||||
|
- Compounds containing an unfused pyrazole ring (whether or not hydrogenated) in the structure: |
|
||||||
2933.11.00 |
- - Phenazone (antipyrin) and its derivatives: |
5 |
||||||
2933.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Compounds containing an unfused imidazole ring (whether or not hydrogenated) in the structure: |
|
||||||
2933.21.00 |
- - Hydantoin and its derivatives |
5 |
||||||
2933.29.00 |
- - Other: |
5 |
||||||
|
- Compounds containing an unfused pyridine ring (whether or not hydrogenated) in the structure: |
|
||||||
2933.31.00 |
- - Pyridine and its salts |
5 |
||||||
2933.32.00 |
- - Piperidine and its salts |
5 |
||||||
2933.33.00 |
- - Alfentanil (INN), anileridine (INN), bezitramide (INN), bromazepam (INN), difenoxin (INN), diphenoxylate (INN), dipipanone (INN), fentanyl (INN), ketobemidone (INN), methylphenidate (INN), pentazocine (INN), pethidine (INN), pethidine (INN) intermediate A, phencyclidine (INN) (PCP), phenoperidine (INN), pipradrol (INN), piritramide (INN), propiram (INN) and trimeperidine (INN); salts thereof |
5 |
||||||
2933.39 |
- - Other: |
|
||||||
2933.39.10 |
- - - Chlorpheniramine and isoniazid |
5 |
||||||
2933.39.30 |
- - - Paraquat salts |
5 |
||||||
2933.39.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Compounds containing in the structure a quinoline or isoquinoline ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused: |
|
||||||
2933.41.00 |
- - Levorphanol (INN) and its salts |
5 |
||||||
2933.49 |
- - Other: |
|
||||||
2933.49.10 |
- - - Dextromethorphan |
5 |
||||||
2933.49.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Compounds containing a pyrimidine ring (whether or not hydrogenated) or piperazine ring in the structure: |
|
||||||
2933.52.00 |
- - Malonylurea (barbituric acid) and its salts |
5 |
||||||
2933.53.00 |
- - Allobarbital (INN), amobarbital (INN), barbital (INN), butalbital (INN), butobarbital, cyclobarbital (INN), methylphenobarbital (INN), pentobarbital (INN), phenobarbital (INN), secbutabarbital (INN), secobarbital (INN) and vinylbital (INN); salts thereof |
5 |
||||||
2933.54.00 |
- - Other derivatives of malonylurea (barbituric acid); salts thereof |
5 |
||||||
2933.55.00 |
- - Loprazolam (INN), mecloqualone (INN), methaqualone (INN) and zipeprol (INN); salts thereof |
5 |
||||||
2933.59 |
- - Other: |
|
||||||
2933.59.10 |
- - - Diazinon |
5 |
||||||
2933.59.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Compounds containing an unfused triazine ring (whether or not hydrogenated) in the structure: |
|
||||||
2933.61.00 |
- - Melamine |
5 |
||||||
2933.69.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Lactams: |
|
||||||
2933.71.00 |
- - 6-Hexanelactam (epsilon-caprolactam) |
5 |
||||||
2933.72.00 |
- - Clobazam (INN) and methyprylon (INN) |
5 |
||||||
2933.79.00 |
- - Other lactams |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
2933.91.00 |
- - Alprazolam (INN), camazepam (INN), chlordiazepoxide (INN), clonazepam (INN), clorazepate, delorazepam (INN), diazepam (INN), estazolam (INN), ethyl loflazepate (INN), fludiazepam (INN), flunitrazepam (INN), flurazepam (INN), halazepam (INN), lorazepam (INN), lormetazepam (INN), mazindol (INN), medazepam (INN), midazolam (INN), nimetazepam (INN), nitrazepam (INN), nordazepam (INN), oxazepam (INN), pinazepam (INN), prazepam (INN), pyrovalerone (INN), temazepam (INN), tetrazepam (INN) and triazolam (INN); salts thereof |
5 |
||||||
2933.92.00 |
- - Azinphos-methyl (ISO) |
5 |
||||||
2933.99 |
- - Other: |
|
||||||
2933.99.10 |
- - - Mebendazole or parbendazole |
5 |
||||||
2933.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.34 |
Nucleic acids and their salts; whether or not chemically defined; other heterocyclic compounds. |
|
||||||
2934.10.00 |
- Compounds containing an unfused thiazole ring (whether or not hydrogenated) in the structure |
5 |
||||||
2934.20.00 |
- Compounds containing in the structure a benzothiazole ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused |
5 |
||||||
2934.30.00 |
- Compounds containing in the structure a phenothiazine ring-system (whether or not hydrogenated), not further fused |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
2934.91.00 |
- - Aminorex (INN), brotizolam (INN), clotiazepam (INN), cloxazolam (INN), dextromoramide (INN), haloxazolam (INN), ketazolam (INN), mesocarb (INN), oxazolam (INN), pemoline (INN), phendimetrazine (INN), phenmetrazine (INN) and sufentanil (INN); salts thereof |
5 |
||||||
2934.99 |
- - Other: |
|
||||||
2934.99.30 |
- - - 6-Aminopenicillanic acid |
5 |
||||||
2934.99.50 |
- - - Oxadiazon, with a minimum purity of 94% |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.35 |
Sulphonamides. |
|
||||||
2935.10.00 |
- N-Methylperfluorooctane sulphonamide |
5 |
||||||
2935.20.00 |
- N-Ethylperfluorooctane sulphonamide |
5 |
||||||
2935.30.00 |
- N-Ethyl-N-(2-hydroxyethyl) perfluorooctane sulphonamide |
5 |
||||||
2935.40.00 |
- N-(2-Hydroxyethyl)-N-methylperfluorooctane sulphonamide |
5 |
||||||
2935.50.00 |
- Other perfluorooctane sulphonamides |
5 |
||||||
2935.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.36 |
Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent. |
|
||||||
|
- Vitamins and their derivatives, unmixed: |
|
||||||
2936.21.00 |
- - Vitamin A and their derivatives |
5 |
||||||
2936.22.00 |
- - Vitamin B1 and its derivatives |
5 |
||||||
2936.23.00 |
- - Vitamin B2 and its derivatives |
5 |
||||||
2936.24.00 |
- - D- or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives |
5 |
||||||
2936.25.00 |
- - Vitamin B6 and its derivatives |
5 |
||||||
2936.26.00 |
- - Vitamin B12 and its derivatives |
5 |
||||||
2936.27.00 |
- - Vitamin C and its derivatives |
5 |
||||||
2936.28.00 |
- - Vitamin E and its derivatives |
5 |
||||||
2936.29.00 |
- - Other vitamins and their derivatives |
5 |
||||||
2936.90.00 |
- Other, including natural concentrates |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.37 |
Hormones, prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, natural or reproduced by synthesis; derivatives and structural analogues thereof, including chain modified polypeptides, used primarily as hormones. |
|
||||||
|
- Polypeptide hormones, protein hormones and glycoprotein hormones, their derivatives and structural analogues: |
|
||||||
2937.11.00 |
- - Somatotropin, its derivatives and structural analogues |
5 |
||||||
2937.12.00 |
- - Insulin and its salts |
5 |
||||||
2937.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Steroidal hormones, their derivatives and structural analogues: |
|
||||||
2937.21.00 |
- - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocortisone) and prednisolone (dehydrohydrocortisone) |
5 |
||||||
2937.22.00 |
- - Halogenated derivatives of corticosteroidal hormones |
5 |
||||||
2937.23.00 |
- - Oestrogens and progestogens |
5 |
||||||
2937.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2937.50.00 |
- Prostaglandins, thromboxanes and leukotrienes, their derivatives and structural analogues |
5 |
||||||
2937.90 |
- Other: |
|
||||||
2937.90.10 |
- - Oxygen-function amino-compounds. |
5 |
||||||
2937.90.20 |
- - Epinephrine; amino-acid derivatives |
5 |
||||||
2937.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.39 |
Alkaloids, natural or reproduced by synthesis, and their salts, ethers, esters and other derivatives. |
|
||||||
|
- Alkaloids of opium and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2939.11 |
- - Concentrates of poppy straw; buprenorphine (INN), codeine, dihydrocodeine (INN), ethylmorphine, etorphine (INN), heroin, hydrocodone (INN), hydromorphone (INN), morphine, nicomorphine (INN), oxycodone (INN), oxymorphone (INN), pholcodine (INN), thebacon (INN) and thebaine; salts thereof: |
|
||||||
2939.11.10 |
- - - Concentrates of poppy straw and salts thereof |
5 |
||||||
2939.11.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
2939.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2939.20 |
- Alkaloids of cinchona and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2939.20.10 |
- - Quinine and its salts |
5 |
||||||
2939.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2939.30.00 |
- Caffeine and its salts |
5 |
||||||
|
- Ephedrines and their salts: |
|
||||||
2939.41.00 |
- - Ephedrine and its salts |
5 |
||||||
2939.42.00 |
- - Pseudoephedrine (INN) and its salts |
5 |
||||||
2939.43.00 |
- - Cathine (INN) and its salts |
5 |
||||||
2939.44.00 |
- - Norephedrine and its salts |
5 |
||||||
2939.49 |
- - Other |
5 |
||||||
2939.49.10 |
- - - Phenylpropanolamine (PPA) |
5 |
||||||
2939.49.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Theophylline and aminophylline (theophyllineethylenediamine) and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2939.51.00 |
- - Fenetylline (INN) and its salts |
5 |
||||||
2939.59.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Alkaloids of rye ergot and their derivatives; salts thereof: |
|
||||||
2939.61.00 |
- - Ergometrine (INN) and its salts |
5 |
||||||
2939.62.00 |
- - Ergotamine(INN) and its salts |
5 |
||||||
2939.63.00 |
- - Lysergic acid and its salts |
5 |
||||||
2939.69.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other, of solely vegetable origin: |
|
||||||
2939.71.00 |
- - Cocaine, ecgonine, levometamfetamine, metamfetamine (INN), metamfetamine racemate; salts, esters and other derivatives thereof: |
5 |
||||||
2939.79.00 |
- - Other |
5 |
||||||
2939.80.00 |
- Other: |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
29.41 |
Antibiotics. |
|
||||||
2941.10 |
- Penicillins and their derivatives with a penicillanic acid structure; salts thereof: |
|
||||||
2941.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
2941.20.00 |
- Streptomycins and their derivatives; salts thereof |
5 |
||||||
2941.30.00 |
- Tetracyclines and their derivatives; salts thereof |
5 |
||||||
2941.40.00 |
- Chloramphenicol and its derivatives; salts thereof |
5 |
||||||
2941.50.00 |
- Erythromycin and its derivatives; salts thereof |
5 |
||||||
2941.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
30.01 |
Glands and other organs for organo-therapeutic uses, dried, whether or not powdered; extracts of glands or other organs or of their secretions for organo-therapeutic uses; heparin and its salts; other human or animal substances prepared for therapeutic or prophylactic uses, not elsewhere specified or included. |
|
||||||
3001.20.00 |
- Extracts of glands or other organs or of their secretions |
5 |
||||||
3001.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
30.02 |
Human blood; animal blood prepared for therapeutic, prophylactic or diagnostic uses; antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes; vaccines, toxins, cultures of micro-organisms (excluding yeasts) and similar products. |
|
||||||
|
- Antisera, other blood fractions and immunological products, whether or not modified or obtained by means of biotechnological processes: |
|
||||||
3002.11.00 |
- - Malaria diagnostic test kits |
5 |
||||||
3002.12 |
- - Antisera and other blood fractions: |
|
||||||
3002.12.10 |
- - - Antisera; plasma protein solutions; haemoglobin powder |
5 |
||||||
3002.12.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3002.13.00 |
- - Immunological products, unmixed, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale |
5 |
||||||
3002.14.00 |
- - Immunological products, mixed, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale |
5 |
||||||
3002.15.00 |
- - Immunological products, put up in measured doses or in forms or packings for retail sale |
5 |
||||||
3002.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
3002.20 |
- Vaccines for human medicine: |
|
||||||
3002.20.10 |
- - Tetanus toxoid |
5 |
||||||
3002.20.20 |
- - Pertussis, measles, meningitis or polio vaccines |
5 |
||||||
3002.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
3002.30.00 |
- Vaccines for veterinary medicine |
5 |
||||||
3002.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
30.03 |
Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of two or more constituents which have been mixed together for therapeutic or prophylactic uses, not put up in measured doses or in forms or packings for retail sale. |
|
||||||
3003.10 |
- Containing penicillins or derivatives thereof, with a penicillanic acid structure, or streptomycins or their derivatives: |
|
||||||
3003.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
3003.20.00 |
- Other, containing antibiotics: |
5 |
||||||
|
- Other, containing hormones or other products of heading 29.37: |
|
||||||
3003.31.00 |
- - Containing insulin |
5 |
||||||
3003.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other, containing alkaloids or derivatives thereof: |
|
||||||
3003.41.00 |
- - Containing Ephedrine or its salts |
5 |
||||||
3003.42.00 |
- - Containing pseudoephedrine (INN) or its salts |
5 |
||||||
3003.43.00 |
- - Containing norephedrine or its salts |
5 |
||||||
3003.49.00 |
- - Other |
5 |
||||||
3003.60.00 |
- Other, containing antimalarial active principles described in Subheading Note 2 to this Chapter |
5 |
||||||
3003.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
30.04 |
Medicaments (excluding goods of heading 30.02, 30.05 or 30.06) consisting of mixed or unmixed products for therapeutic or prophylactic uses, put up in measured doses (including those in the form of transdermal administration systems) or in forms or packings for retail sale. |
|
||||||
3004.10 |
- Containing penicillins or derivatives thereof, with a penicillanic acid structure, or streptomycins or their derivatives: |
|
||||||
|
- - Containing penicillins or derivatives thereof: |
|
||||||
3004.10.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Containing streptomycins or derivatives thereof: |
|
||||||
3004.10.21 |
- - - In ointment form |
5 |
||||||
3004.10.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
3004.20 |
- Other, containing antibiotics: |
|
||||||
|
- - Containing erythromycin or derivatives thereof: |
|
||||||
3004.20.39 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Containing tetracyclines or chloramphenicols or derivatives thereof: |
|
||||||
3004.20.79 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
3004.20.91 |
- - - Of a kind taken orally or in ointment form |
5 |
||||||
3004.20.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Other, containing hormones or other products of heading 29.37: |
|
||||||
3004.31.00 |
- - Containing insulin |
5 |
||||||
3004.32 |
- - Containing corticosteroid hormones, their derivatives or structural analogues: |
|
||||||
3004.32.40 |
- - - Containing hydrocortisone sodium succinate or fluocinolone acetonide |
5 |
||||||
3004.32.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3004.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other, containing alkaloids or derivatives thereof: |
|
||||||
3004.41.00 |
- - Containing Ephedrine or its salts |
5 |
||||||
3004.42.00 |
- - Containing pseudoephedrine (INN) or its salts |
5 |
||||||
3004.43.00 |
- - Containing norephedrine or its salts |
5 |
||||||
3004.49 |
- - Other: |
|
||||||
3004.49.10 |
- - - Containing morphine or its derivatives, for injection |
5 |
||||||
3004.49.80 |
- - - Containing quinine hydrochloride or dihydroquinine chloride, for injection; Containing quinine sulphate or bisulphate, of a kind taken orally |
5 |
||||||
3004.49.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3004.50 |
- Other, containing vitamins or other products of heading 29.36: |
|
||||||
3004.50.10 |
- - Of a kind suitable for children, in syrup form |
5 |
||||||
|
- - Other, containing more than one vitamin: |
|
||||||
3004.50.21 |
- - - Of a kind taken orally |
5 |
||||||
3004.50.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
3004.50.91 |
- - - Containing vitamin A, B or C |
5 |
||||||
3004.50.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
3004.90 |
- Other: |
|
||||||
3004.90.10 |
- - Transdermal therapeutic system patches for the treatment of cancer or heart diseases |
5 |
||||||
3004.90.20 |
- - Closed sterile water for inhalation, pharmaceutical grade |
5 |
||||||
3004.90.30 |
- - Disinfectants |
5 |
||||||
|
- - Anaesthetics: |
|
||||||
3004.90.49 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Analgesics, antipyretics and other medicaments for the treatment of coughs or colds, whether or not containing antihistamines: |
|
||||||
3004.90.54 |
- - - Containing piroxicam (INN) or ibuprofen |
5 |
||||||
|
- - Antimalarials: |
|
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
3004.90.69 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - Anthelmintic: |
|
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
3004.90.79 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other medicaments for the treatment of cancer, HIV/AIDS or other intractable diseases: |
|
||||||
3004.90.81 |
- - - Containing deferoxamine, for injection |
5 |
||||||
3004.90.82 |
- - - Anti HIV/AIDS medicaments |
5 |
||||||
3004.90.89 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
3004.90.91 |
- - - Containing sodium chloride or glucose, for infusion |
5 |
||||||
3004.90.92 |
- - - Containing sorbitol or salbutamol, for infusion |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
3004.90.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
30.06 |
Pharmaceutical goods specified in Note 4 to this Chapter. |
|
||||||
3006.10 |
- Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or dental haemostatics; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable: |
|
||||||
3006.10.10 |
- - Sterile absorbable surgical or dental yarn; sterile surgical or dental adhesion barriers, whether or not absorbable |
5 |
||||||
3006.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
3006.20.00 |
- Blood-grouping reagents |
5 |
||||||
3006.30 |
- Opacifying preparations for X-ray examinations; diagnostic reagents designed to be administered to the patient: |
|
||||||
3006.30.20 |
- - Reagents of microbial origin, of a kind suitable for veterinary biological diagnosis |
5 |
||||||
3006.30.30 |
- - Other microbial diagnostic reagents |
5 |
||||||
3006.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
3006.40 |
- Dental cements and other dental fillings; bone reconstruction cements; |
|
||||||
3006.40.10 |
- - Dental cements and other dental fillings |
5 |
||||||
3006.40.20 |
- - Bone reconstruction cements |
5 |
||||||
3006.50.00 |
- First-aid boxes and kits |
5 |
||||||
3006.60.00 |
- Chemical contraceptive preparations based on hormones, on other products of heading 29.37 or on spermicides |
5 |
||||||
3006.70.00 |
- Gel preparations designed to be used in human or veterinary medicine as a lubricant for parts of the body for surgical operations or physical examinations or as a coupling agent between the body and medical instruments; |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
31.01 |
Animal or vegetable fertilisers, whether or not mixed together or chemically treated; fertilisers produced by the mixing or chemical treatment of animal or vegetable products. |
|
||||||
3101.00.10 |
- Of solely vegetable origin: |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
3101.00.92 |
- - Of animal origin (other than guano), chemically treated |
5 |
||||||
3101.00.99 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
31.02 |
Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous. |
|
||||||
|
- Ammonium sulphate; double salts and mixtures of ammonium sulphate and ammonium nitrate: |
|
||||||
3102.21.00 |
- - Ammonium sulphate |
5 |
||||||
3102.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
3102.40.00 |
- Mixtures of ammonium nitrate with calcium carbonate or other inorganic non-fertilising substances |
5 |
||||||
3102.50.00 |
- Sodium nitrate |
5 |
||||||
3102.60.00 |
- Double salts and mixtures of calcium nitrate and ammonium nitrate |
5 |
||||||
3102.80.00 |
- Mixtures of urea and ammonium nitrate in aqueous or ammoniacal solution |
5 |
||||||
3102.90.00 |
- Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
31.03 |
Mineral or chemical fertilisers, phosphatic. |
|
||||||
3103.90 |
- Other: |
|
||||||
3103.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
31.04 |
Mineral or chemical fertilisers, potassic. |
|
||||||
3104.20.00 |
- Potassium chloride |
5 |
||||||
3104.30.00 |
- Potassium sulphate |
5 |
||||||
3104.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
31.05 |
Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg. |
|
||||||
3105.10 |
- Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: |
|
||||||
3105.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
3105.40.00 |
- Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphate) and mixtures thereof with diammonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate) - |
5 |
||||||
|
- Other mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements nitrogen and phosphorus: |
|
||||||
3105.51.00 |
- - Containing nitrates and phosphates |
5 |
||||||
3105.59.00 |
- - Other |
5 |
||||||
3105.60.00 |
- Other mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements nitrogen and phosphorus: |
5 |
||||||
3105.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
32.01 |
Tanning extracts of vegetable origin; tannins and their salts, ethers, esters and other derivatives. |
|
||||||
3201.10.00 |
- Quebracho extract |
5 |
||||||
3201.20.00 |
- Wattle extract |
5 |
||||||
3201.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
32.02 |
Synthetic organic tanning substances; inorganic tanning substances; tanning preparations, whether or not containing natural tanning substances; enzymatic preparations for pre-tanning. |
|
||||||
3202.10.00 |
- Synthetic organic tanning substances |
5 |
||||||
3202.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
32.04 |
Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined. |
|
||||||
|
- Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: |
|
||||||
3204.11 |
- - Disperse dyes and preparations based thereon: |
|
||||||
3204.11.10 |
- - - Crude |
5 |
||||||
3204.11.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3204.12 |
- - Acid dyes, whether or not premetallised, and preparations based thereon; mordant dyes and preparations based thereon: |
|
||||||
3204.12.10 |
- - - Acid dyes |
5 |
||||||
3204.12.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3204.13.00 |
- - Basic dyes and preparations based thereon |
5 |
||||||
3204.14.00 |
- - Direct dyes and preparations based thereon |
5 |
||||||
3204.15.00 |
- - Vat dyes (including those usable in that state as pigments) and preparations based thereon |
5 |
||||||
3204.16.00 |
- - Reactive dyes and preparations based thereon |
5 |
||||||
3204.17 |
- - Pigments and preparations based thereon |
5 |
||||||
3204.17.10 |
- - - Synthetic organic pigment in powder form |
5 |
||||||
3204.17.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3204.19.00 |
- - Other, including mixtures of colouring matter of two or more of the subheadings 3204.11 to 3204.19 |
5 |
||||||
3204.20.00 |
- Synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents |
5 |
||||||
3204.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
3205.00.00 |
Colour lakes; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on colour lakes. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
32.06 |
Other colouring matter; preparations as specified in Note 3 to this Chapter, other than those of heading 32.03, 32.04 or 32.05; inorganic products of a kind used as luminophores, whether or not chemically defined. |
|
||||||
|
- Pigments and preparations based on titanium dioxide: |
|
||||||
3206.11 |
- - Containing 80% or more by weight of titanium dioxide calculated on the dry matter: |
|
||||||
3206.11.10 |
- - - Pigments |
5 |
||||||
3206.11.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3206.19 |
- - Other: |
|
||||||
3206.19.10 |
- - - Pigments |
5 |
||||||
3206.19.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3206.20 |
- Pigments and preparations based on chromium compounds: |
|
||||||
3206.20.10 |
- - Chrome yellow, chrome green and molybdate orange or red based on chromium compounds |
5 |
||||||
3206.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other colouring matter and other preparations: |
|
||||||
3206.41 |
- - Ultramarine and preparations based thereon: |
|
||||||
3206.41.10 |
- - - Preparations |
5 |
||||||
3206.41.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3206.42 |
- - Lithopone and other pigments and preparations based on zinc sulphide: |
|
||||||
3206.42.10 |
- - - Preparations |
5 |
||||||
3206.42.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3206.49 |
- - Other: |
|
||||||
3206.49.10 |
- - - Preparations |
5 |
||||||
3206.49.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3206.50 |
- Inorganic products of a kind used as luminophores: |
|
||||||
3206.50.10 |
- - Preparations |
5 |
||||||
3206.50.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
32.07 |
Prepared pigments, prepared opacifiers and prepared colours, vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips), liquid lustres and similar preparations, of a kind used in the ceramic, enamelling or glass industry; glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes. |
|
||||||
3207.10.00 |
- Prepared pigments, prepared opacifiers, prepared colours and similar preparations |
5 |
||||||
3207.20 |
- Vitrifiable enamels and glazes, engobes (slips) and similar preparations: |
|
||||||
3207.20.10 |
- - Enamel frits |
5 |
||||||
3207.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
3207.30.00 |
- Liquid lustres and similar preparations |
5 |
||||||
3207.40.00 |
- Glass frit and other glass, in the form of powder, granules or flakes |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
32.10 |
Other paints and varnishes (including enamels, lacquers and distempers); prepared water pigments of a kind used for finishing leather. |
|
||||||
3210.00.20 |
- Distempers |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
34.02 |
Organic surface-active agents (other than soap); surface-active preparations, washing preparations (including auxiliary washing preparations) and cleaning preparations, whether or not containing soap, other than those of heading 34.01. |
|
||||||
|
- Organic surface-active agents, whether or not put up for retail sale: |
|
||||||
3402.19 |
- - Other: |
|
||||||
3402.19.10 |
- - - Of a kind suitable for use in fire-extinguishing preparations |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
34.07 |
Modelling pastes, including those put up for children's amusement; preparations known as “dental wax” or as “dental impression compounds”, put up in sets, in packings for retail sale or in plates, horseshoe shapes, sticks or similar forms; other preparations for use in dentistry, with a basis of plaster (of calcined gypsum or calcium sulphate). |
|
||||||
3407.00.20 |
- Preparations known as "dental wax" or "dental impression compounds", put up in sets, in packings for retail sale or in plates, horseshoe shapes, sticks or similar forms |
5 |
||||||
3407.00.30 |
- Other preparations for use in dentistry, with a basis of plaster (of calcined gypsum or calcium sulphate) |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
3601.00.00 |
Propellent powders. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
3602.00.00 |
Prepared explosives, other than propellent powders. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
36.03 |
Safety fuses; detonating fuses; percussion or detonating caps; igniters; electric detonators. |
|
||||||
3603.00.10 |
- Semi-fuses; elemented caps; signal tubes |
5 |
||||||
3603.00.20 |
- Safety fuses or detonating fuses |
5 |
||||||
3603.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
36.04 |
Fireworks, signalling flares, rain rockets, fog signals and other pyrotechnic articles. |
|
||||||
3604.90 |
- Other: |
|
||||||
3604.90.30 |
- - Signalling flares or rockets |
5 |
||||||
3604.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
37.01 |
Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in the flat, sensitised, unexposed, whether or not in packs. |
|
||||||
3701.10.00 |
- For X-ray |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
37.02 |
Photographic film in rolls, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in rolls, sensitised, unexposed. |
|
||||||
3702.10.00 |
- For X-ray |
5 |
||||||
|
- Other film, for colour photography (polychrome): |
|
||||||
3702.52 |
- - Of a width not exceeding 16 mm: |
|
||||||
3702.52.20 |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
5 |
||||||
3702.54 |
- - Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35 mm and of a length not exceeding 30 m, other than for slides: |
|
||||||
3702.54.40 |
- - - Of a kind suitable for used in medical, surgical, dental or veterinary sciences or in the printing industry |
5 |
||||||
3702.55 |
- - Of a width exceeding 16 mm but not exceeding 35 mm and of a length exceeding 30 m: |
|
||||||
3702.55.20 |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
5 |
||||||
3702.55.50 |
- - - Of a kind suitable for used in medical, surgical, dental or veterinary sciences or in the printing industry |
5 |
||||||
3702.56 |
- - Of a width exceeding 35 mm: |
|
||||||
3702.56.20 |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
3702.96 |
- - Of a width not exceeding 35 mm and of a length not exceeding 30 m: |
|
||||||
3702.96.10 |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
5 |
||||||
3702.98 |
- - Of a width exceeding 35 mm: |
|
||||||
3702.98.10 |
- - - Of a kind suitable for use in cinematography |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
38.02 |
Activated carbon; activated natural mineral products; animal black, including spent animal black. |
|
||||||
3802.10.00 |
- Activated carbon |
5 |
||||||
3802.90 |
- Other: |
|
||||||
3802.90.10 |
- - Activated bauxite |
5 |
||||||
3802.90.20 |
- - Activated clays or activated earths |
5 |
||||||
3802.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
3803.00.00 |
Tall oil, whether or not refined. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
3804.00 |
Residual lyes from the manufacture of wood pulp, whether or not concentrated, desugared or chemically treated, including lignin sulphonates, but excluding tall oil of heading 38.03. |
|
||||||
3804.00.10 |
- Concentrated sulphite lye |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
38.08 |
Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers). |
|
||||||
|
- Goods specified in Subheading Note 1 to this Chapter: |
|
||||||
3808.52 |
- - DDT (ISO) (clofenotane (INN)), in packings of a net weight content not exceeding 300 g: |
|
||||||
3808.52.10 |
- - - Wood preservatives, being preparations other than surface coatings, containing insecticides or fungicides |
5 |
||||||
3808.59 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Herbicides: |
|
||||||
3808.59.31 |
- - - - In aerosol containers |
5 |
||||||
3808.59.39 |
- - - - Other |
5 |
||||||
3808.59.40 |
- - - Anti-sprouting products |
5 |
||||||
3808.59.50 |
- - - Plant-growth regulators |
5 |
||||||
3808.59.60 |
- - - Disinfectants |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
3808.59.91 |
- - - - Wood preservatives, being preparations other than surface coatings, containing insecticides or fungicides |
5 |
||||||
3808.59.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
3808.91 |
- - Insecticides: |
|
||||||
3808.91.10 |
- - - Intermediate preparations containing 2- (methylpropyl-phenol methylcarbamate) |
5 |
||||||
3808.92 |
- - Fungicides: |
|
||||||
|
- - - In aerosol containers: |
|
||||||
3808.92.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
3808.93 |
- - Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: |
|
||||||
|
- - - Herbicides: |
|
||||||
3808.93.11 |
- - - - In aerosol containers |
5 |
||||||
3808.93.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
3808.93.20 |
- - - Anti-sprouting products |
5 |
||||||
3808.93.30 |
- - - Plant-growth regulators |
5 |
||||||
3808.94 |
- - Disinfectants: |
|
||||||
3808.94.10 |
- - - Containing mixtures of coal tar acid and alkalis |
5 |
||||||
3808.94.20 |
- - - Other, in aerosol containers |
5 |
||||||
3808.94.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3808.99 |
- - Other: |
|
||||||
3808.99.10 |
- - -Wood preservatives, containing insecticides or fungicides |
5 |
||||||
3808.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
38.09 |
Finishing agents, dye carriers to accelerate the dyeing or fixing of dyestuffs and other products and preparations (for example, dressings and mordants), of a kind used in the textile, paper, leather or like industries, not elsewhere specified or included. |
|
||||||
3809.10.00 |
- With a basis of amylaceous substances |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
3809.91 |
- - Of a kind used in the textile or like industries: |
|
||||||
3809.91.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3809.92.00 |
- - Of a kind used in the paper or like industries |
5 |
||||||
3809.93.00 |
- - Of a kind used in the leather or like industries |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
38.10 |
Pickling preparations for metal surfaces; fluxes and other auxiliary preparations for soldering, brazing or welding; soldering, brazing or welding powders and pastes consisting of metal and other materials; preparations of a kind used as cores or coatings for welding electrodes or rods. |
|
||||||
3810.10.00 |
- Pickling preparations for metal surfaces; soldering, brazing or welding powders and pastes consisting of metal and other materials |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
38.11 |
Anti-knock preparations, oxidation inhibitors, gum inhibitors, viscosity improvers, anti-corrosive preparations and other prepared additives, for mineral oils (including gasoline) or for other liquids used for the same purposes as mineral oils. |
|
||||||
|
- Anti-knock preparations: |
|
||||||
3811.11.00 |
- - Based on lead compounds |
5 |
||||||
3811.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Additives for lubricating oils: |
|
||||||
3811.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
3811.90 |
- Other: |
|
||||||
3811.90.10 |
- - Rust preventatives or corrosion inhibitors |
5 |
||||||
3811.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
38.12 |
Prepared rubber accelerators; compound plasticisers for rubber or plastics, not elsewhere specified or included; anti-oxidising preparations and other compound stabilizers for rubber or plastics. |
|
||||||
3812.10.00 |
- Prepared rubber accelerators |
5 |
||||||
|
- Anti-oxidising preparations and other compound stabilisers for rubber or plastics |
|
||||||
3812.31.00 |
- - Mixtures of oligomers of 2,2,4-trimethyl-1,2- dihydroquinoline (TMQ) |
5 |
||||||
3812.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
3813.00.00 |
Preparations and charges for fire-extinguishers; charged fire-extinguishing grenades. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
3817.00.00 |
Mixed alkylbenzenes and mixed alkylnaphthalenes, other than those of heading 27.07 or 29.02. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
3818.00.00 |
Chemical elements doped for use in electronics, in the form of discs, wafers or similar forms; chemical compounds doped for use in electronics. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
38.21 |
Prepared culture media for the development or maintenance of micro-organisms (including viruses and the like) or of plant, human or animal cells. |
|
||||||
3821.00.10 |
- Prepared culture media for the development of micro-organisms |
5 |
||||||
3821.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
38.22 |
Diagnostic or laboratory reagents on a backing, prepared diagnostic or laboratory reagents whether or not on a backing, other than those of heading 30.02 or 30.06; certified reference materials. |
|
||||||
3822.00.10 |
- Plates, sheets, film, foil and strip of plastics impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents |
5 |
||||||
3822.00.20 |
- Paperboard, cellulose wadding and web of cellulose fibres impregnated or coated with diagnostic or laboratory reagents |
5 |
||||||
3822.00.30 |
- Sterilisation indicator strips and tapes |
5 |
||||||
3822.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
38.24 |
Prepared binders for foundry moulds or cores; chemical products and preparations of the chemical or allied industries (including those consisting of mixtures of natural products), not elsewhere specified or included. |
|
||||||
3824.10.00 |
- Prepared binders for foundry moulds or cores |
5 |
||||||
3824.30.00 |
- Non-agglomerated metal carbides mixed together or with metallic binders |
5 |
||||||
|
- Mixtures containing halogenated derivatives of methane, ethane or propane: |
|
||||||
3824.71 |
- - Containing chlorofluorocarbons (CFCs), whether or not containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs): |
|
||||||
3824.71.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3824.72.00 |
- - Containing bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane or dibromotetrafluoroethanes |
5 |
||||||
3824.73.00 |
- - Containing hydrobromofluorocarbons (HBFCs) |
5 |
||||||
3824.74 |
- - Containing hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), whether or not containing perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs), but not containing chlorofluorocarbons (CFCs): |
|
||||||
3824.74.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3824.75.00 |
- - Containing carbon tetrachloride |
5 |
||||||
3824.76.00 |
- - Containing 1,1,1 -trichloroethane (methyl chloroform) |
5 |
||||||
3824.77.00 |
- - Containing bromomethane (methyl bromide) or bromochloromethane |
5 |
||||||
3824.78.00 |
- - Containing perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs), but not containing chlorofluorocarbons (CFCs) or hydrochlorofluorocarbons (HCFCs) |
5 |
||||||
3824.79.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Goods specified in Subheading Note 3 to this Chapter: |
|
||||||
3824.81.00 |
- - Containing oxirane (ethylene oxide) |
5 |
||||||
3824.82.00 |
- - Containing polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated biphenyls (PBBs) |
5 |
||||||
3824.83.00 |
- - Containing tris(2,3-dibromopropyl) phosphate |
5 |
||||||
3824.84.00 |
- - Containing aldrin (ISO), camphechlor (ISO) (toxaphene), chlordane (ISO), chlordecone (ISO), DDT (ISO) (clofenotane (INN), 1,1,1-trichloro-2,2- bis(p-chlorophenyl)ethane), dieldrin (ISO, INN), endosulfan (ISO), endrin (ISO), heptachlor (ISO) or mirex (ISO) |
5 |
||||||
3824.85.00 |
- - Containing 1,2,3,4,5,6-Hexachlorocyclohexane (HCH (ISO)), including lindane (ISO, INN) |
5 |
||||||
3824.86.00 |
- - Containing pentachlorobenzene (ISO) or hexachlorobenzene (ISO) |
5 |
||||||
3824.87.00 |
- - Containing perfluorooctane sulphonic acid, its salts, perfluorooctane sulphonamides, or perfluorooctane sulphonyl fluoride |
5 |
||||||
3824.88.00 |
- - Containing tetra-, penta-, hexa-, hepta- or octabromodiphenyl ethers |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
3824.91.00 |
- - Mixtures and preparations consisting mainly of (5-ethyl-2- methyl-2-oxido-1,3,2-dioxaphosphinan- 5-yl)methyl methyl methylphosphonate and bis[(5- ethyl-2-methyl-2-oxido-1,3,2- dioxaphosphinan-5- yl)methyl] methylphosphonate |
5 |
||||||
3824.99 |
- Other: |
|
||||||
3824.99.30 |
- - - Copying pastes with a basis of gelatin, whether presented in bulk or ready for use (for example, on a paper or textile backing) |
5 |
||||||
3824.99.40 |
- - - Composite inorganic solvents |
5 |
||||||
3824.99.50 |
- - - Acetone oil |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
3824.99.91 |
- - - Naphthenic acids, their water insoluble salts and their esters |
5 |
||||||
3824.99.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
38.26 |
Biodiesel and mixtures thereof, not containing or containing less than 70 % by weight of petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals. |
|
||||||
|
- Biodiesel, not containing petroleum oil: |
|
||||||
3826.00.10 |
- - Coconut methyl ester (CME) |
5 |
||||||
|
- - Palm methyl ester (including palm kernel methyl ester): |
|
||||||
3826.00.21 |
- - - With ester alkyl content 96.5 % or more but not exceeding 98% |
5 |
||||||
3826.00.22 |
- - - With ester alkyl content exceeding 98% |
5 |
||||||
3826.00.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
3826.00.30 |
- - Other |
5 |
||||||
3826.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.01 |
Polymers of ethylene, in primary forms. |
|
||||||
3901.10 |
- Polyethylene having a specific gravity of less than 0.94: |
|
||||||
|
- - In the form of liquids or pastes: |
|
||||||
3901.10.12 |
- - - Linear Low-Density Polyethylene (LLDPE) |
5 |
||||||
3901.10.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
3901.10.92 |
- - - Linear Low-Density Polyethylene (LLDPE) |
5 |
||||||
3901.10.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
3901.20.00 |
- Polyethylene having a specific gravity of 0.94 or more |
5 |
||||||
3901.30.00 |
- Ethylene-vinyl acetate copolymers |
5 |
||||||
3901.40.00 |
- thylene-alpha-olefin copolymers, having a specific gravity of less than 0.94 |
5 |
||||||
3901.90 |
- Other: |
|
||||||
3901.90.40 |
- - In dispersion |
5 |
||||||
3901.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.02 |
Polymers of propylene or of other olefins, in primary forms. |
|
||||||
3902.20.00 |
- Polyisobutylene |
5 |
||||||
3902.30 |
- Propylene copolymers: |
|
||||||
3902.90 |
- Other: |
|
||||||
3902.90.10 |
- - Chlorinated polypropylene of a kind suitable for use in printing ink formulation |
5 |
||||||
3902.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.04 |
Polymers of vinyl chloride or of other halogenated olefins, in primary forms. |
|
||||||
|
- Other poly (vinyl chloride): |
|
||||||
3904.21 |
- - Non-plasticised: |
|
||||||
3904.21.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3904.22 |
- - Plasticised: |
|
||||||
3904.22.10 |
- - - In dispersion |
5 |
||||||
3904.22.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3904.30 |
- Vinyl chloride-vinyl acetate copolymers: |
|
||||||
3904.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
3904.40 |
- Other vinyl chloride copolymers: |
|
||||||
3904.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
3904.50 |
- Vinylidene chloride polymers: |
|
||||||
3904.50.40 |
- - In dispersion |
5 |
||||||
3904.50.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Fluoro-polymers: |
|
||||||
3904.61 |
- - Polytetrafluoroethylene: |
|
||||||
3904.61.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3904.69 |
- - Other: |
|
||||||
3904.69.30 |
- - - In dispersion |
5 |
||||||
3904.69.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3904.90 |
- Other: |
|
||||||
3904.90.30 |
- - In dispersion |
5 |
||||||
3904.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.05 |
Polymers of vinyl acetate or of other vinyl esters, in primary forms; other vinyl polymers in primary forms. |
|
||||||
|
- Poly(vinyl acetate): |
|
||||||
3905.19 |
- - Other: |
|
||||||
3905.19.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
3905.99 |
- - Other: |
|
||||||
3905.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.06 |
Acrylic polymers in primary forms. |
|
||||||
3906.90 |
- Other: |
|
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
3906.90.92 |
- - - Sodium polyacrylate |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.07 |
Polyacetals, other polyethers and epoxide resins, in primary forms; polycarbonates, alkyd resins, polyallyl esters and other polyesters, in primary forms. |
|
||||||
3907.10.00 |
- Polyacetals |
5 |
||||||
3907.20 |
- Other polyethers: |
|
||||||
3907.20.10 |
- - Polytetramethylene ether glycol |
5 |
||||||
3907.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
3907.30 |
- Epoxide resins: |
|
||||||
3907.30.30 |
- - In the form of liquids or pastes |
5 |
||||||
3907.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
3907.40.00 |
- Polycarbonates |
5 |
||||||
3907.50 |
- Alkyd resins: |
|
||||||
3907.50.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Poly(ethylene terephthalate): |
|
||||||
3907.69 |
- - Other: |
|
||||||
3907.69.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
3907.70.00 |
- Poly(lactic acid) |
5 |
||||||
|
- Other polyesters: |
|
||||||
3907.99 |
- - Other: |
|
||||||
3907.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.08 |
Polyamides in primary forms. |
|
||||||
3908.10 |
- Polyamide-6, -11, -12, -6,6, -6,9, -6,10 or -6,12: |
|
||||||
3908.10.10 |
- - Polyamide-6 |
5 |
||||||
3908.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
3908.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.09 |
Amino-resins, phenolic resins and polyurethanes, in primary forms. |
|
||||||
|
- Other amino-resins: |
|
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
3909.39.91 |
- - - - Glyoxal monourein resin |
5 |
||||||
3909.39.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.10 |
Silicones in primary forms. |
|
||||||
3910.00.20 |
- In dispersion or in solutions |
5 |
||||||
3910.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.11 |
Petroleum resins, coumarone-indene resins, polyterpenes, polysulphides, polysulphones and other products specified in Note 3 to this Chapter, not elsewhere specified or included, in primary forms. |
|
||||||
3911.10.00 |
- Petroleum resins, coumarone, indene or coumarone-indene resins and polyterpenes |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.12 |
Cellulose and its chemical derivatives, not elsewhere specified or included, in primary forms. |
|
||||||
|
- Cellulose acetates: |
|
||||||
3912.11.00 |
- - Non-plasticised |
5 |
||||||
3912.12.00 |
- - Plasticised |
5 |
||||||
3912.20 |
- Cellulose nitrates (including collodions): |
|
||||||
|
- - Non-plasticised: |
|
||||||
3912.20.11 |
- - - Water-based semi-finished nitrocellulose |
5 |
||||||
3912.20.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
3912.20.20 |
- - Plasticised |
5 |
||||||
|
- Cellulose ethers: |
|
||||||
3912.31.00 |
- - Carboxymethylcellulose and its salts |
5 |
||||||
3912.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
3912.90 |
- Other: |
|
||||||
3912.90.20 |
- - Granules |
5 |
||||||
3912.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.13 |
Natural polymers (for example, alginic acid) and modified natural polymers (for example, hardened proteins, chemical derivatives of natural rubber), not elsewhere specified or included, in primary forms. |
|
||||||
3913.10.00 |
- Alginic acid, its salts and esters |
5 |
||||||
3913.90 |
- Other: |
|
||||||
3913.90.10 |
- - Hardened proteins |
5 |
||||||
3913.90.20 |
- - Chemical derivatives of natural rubber |
5 |
||||||
3913.90.30 |
- - Starch-based polymers |
5 |
||||||
3913.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
3914.00.00 |
Ion-exchangers based on polymers of headings 39.01 to 39.13, in primary forms. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
39.26 |
Other articles of plastics and articles of other materials of headings 39.01 to 39.14. |
|
||||||
3926.90 |
- Other: |
|
||||||
|
- - Cards for jewellery or small objects of personal adornment; beads; shoe lasts: |
|
||||||
3926.90.81 |
- - - Shoe lasts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
40.02 |
Synthetic rubber and factice derived from oils, in primary forms or in plates, sheets or strip; mixtures of any product of heading 40.01 with any product of this heading, in primary forms or in plates, sheets or strip. |
|
||||||
|
- Styrene-butadiene rubber (SBR); carboxylated styrene-butadiene rubber (XSBR): |
|
||||||
4002.11.00 |
- - Latex |
5 |
||||||
4002.19 |
- - Other: |
|
||||||
4002.19.10 |
- - - In primary forms or in unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
5 |
||||||
4002.19.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4002.20 |
- Butadiene rubber (BR): |
|
||||||
4002.20.10 |
- - In primary forms |
5 |
||||||
4002.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR); halo-isobutene-isoprene rubber (CIIR or BIIR): |
|
||||||
4002.31 |
- - Isobutene-isoprene (butyl) rubber (IIR): |
|
||||||
4002.31.10 |
- - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
5 |
||||||
4002.31.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4002.39 |
- - Other: |
|
||||||
4002.39.10 |
- - - Unvulcanised, uncompounded plates, sheets or strip |
5 |
||||||
4002.39.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Chloroprene (chlorobutadiene) rubber (CR): |
|
||||||
4002.41.00 |
- - Latex |
5 |
||||||
4002.49 |
- - Other: |
|
||||||
4002.49.10 |
- - - In primary forms |
5 |
||||||
4002.49.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Acrylonitrile-butadiene rubber (NBR): |
|
||||||
4002.51.00 |
- - Latex |
5 |
||||||
4002.59 |
- - Other: |
|
||||||
4002.59.10 |
- - - In primary forms |
5 |
||||||
4002.59.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4002.60 |
- Isoprene rubber (IR): |
|
||||||
4002.60.10 |
- - In primary forms |
5 |
||||||
4002.60.90 |
- - Other |
5 |
||||||
4002.70 |
- Ethylene-propylene-non-conjugated diene rubber (EPDM): |
|
||||||
4002.70.10 |
- - In primary forms |
5 |
||||||
4002.70.90 |
- - Other |
5 |
||||||
4002.80 |
- Mixtures of any product of heading 40.01 with any product of this heading: |
|
||||||
|
- Other: |
|
||||||
4002.91.00 |
- - Latex |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
40.11 |
New pneumatic tyres, of rubber. |
|
||||||
4011.30.00 |
- Of a kind suitable for aircraft use |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
40.12 |
Retreaded or used pneumatic tyres of rubber; solid or cushion tyres, tyre treads and tyre flaps, of rubber. |
|
||||||
|
- Retreaded tyres: |
|
||||||
4012.13.00 |
- - Of a kind suitable for aircraft use |
5 |
||||||
4012.20 |
- Used pneumatic tyres: |
|
||||||
4012.20.30 |
- - Of a kind suitable for aircraft use |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
40.13 |
Inner tubes, of rubber. |
|
||||||
4013.90 |
- Other: |
|
||||||
4013.90.40 |
- - Of a kind suitable for aircraft use |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
41.01 |
Raw hides and skins of bovine (including buffalo) or equine animals (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further prepared), whether or not dehaired or split. |
|
||||||
4101.20.00 |
- Whole hides and skins, unsplit, of a weight per skin not exceeding 8 kg when simply dried,10 kg when dry-salted, or 16kg kg when fresh, wet-salted or otherwise preserved: |
5 |
||||||
4101.50.00 |
- Whole hides and skins, of a weight exceeding 16 kg: |
5 |
||||||
4101.90 |
- Other, including butts, bends and bellies: |
|
||||||
4101.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
41.02 |
Raw skins of sheep or lambs (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further prepared), whether or not with wool on or split, other than those excluded by Note 1(c) to this Chapter. |
|
||||||
4102.10.00 |
- With wool on |
5 |
||||||
|
- Without wool on: |
|
||||||
4102.21.00 |
- - Pickled |
5 |
||||||
4102.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
41.03 |
Other raw hides and skins (fresh, or salted, dried, limed, pickled or otherwise preserved, but not tanned, parchment-dressed or further prepared), whether or not dehaired or split, other than those excluded by Note 1(b) or 1(c) to this Chapter. |
|
||||||
4103.20.00 |
- Of reptiles: |
5 |
||||||
4103.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
41.05 |
Tanned or crust skins of sheep or lambs, without wool on, whether or not split, but not further prepared. |
|
||||||
4105.10.00 |
- In the wet state (including wet-blue): |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
41.06 |
Tanned or crust hides and skins of other animals, without wool or hair on, whether or not split, but not further prepared. |
|
||||||
|
- Of goats or kids |
|
||||||
4106.21.00 |
- - In the wet state (including wet-blue): |
5 |
||||||
|
- Of swine: |
|
||||||
4106.31.00 |
- - In the wet state (including wet-blue): |
5 |
||||||
4106.32.00 |
- - In the dry state (crust) |
5 |
||||||
4106.40.00 |
- Of reptiles: |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
4106.91.00 |
- - In the wet state (including wet-blue): |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
4206.00.00 |
Articles of gut (other than silk-worm gut), of goldbeater's skin, of bladders or of tendons. |
5 |
||||||
43.01 |
Raw furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for furriers' use), other than raw hides and skins of heading 41.01, 41.02 or 41.03. |
|
||||||
4301.10.00 |
- Of mink, whole, with or without head, tail or paws |
5 |
||||||
4301.30.00 |
- Of lamb, the following: Astrakhan, Broadtail, Caracul, Persian and similar lamb, Indian, Chinese, Mongolian or Tibetan lamb, whole, with or without head, tail or paws |
5 |
||||||
4301.60.00 |
- Of fox, whole, with or without head, tail or paws |
5 |
||||||
4301.80.00 |
- Other furskins, whole, with or without head, tail or paws |
5 |
||||||
4301.90.00 |
- Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, suitable for furriers' use |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
43.02 |
Tanned or dressed furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings), unassembled, or assembled (without the addition of other materials) other than those of heading 43.03. |
|
||||||
|
- Whole skins, with or without head, tail or paws, not assembled: |
|
||||||
4302.11.00 |
- - Of mink |
5 |
||||||
4302.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
4302.20.00 |
- Heads, tails, paws and other pieces or cuttings, not assembled |
5 |
||||||
4302.30.00 |
- Whole skins and pieces or cuttings thereof, assembled |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
44.03 |
Wood in the rough, whether or not stripped of bark or sapwood, or roughly squared. |
|
||||||
|
- Treated with paint, stains, creosote or other preservatives: |
|
||||||
4403.11 |
- - Coniferous: |
|
||||||
4403.11.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.11.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.12 |
- - Non-coniferous: |
|
||||||
4403.12.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.12.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Other, coniferous: |
|
||||||
4403.21 |
- - Of pine (Pinus spp. ), of which any cross sectional dimension is 15 cm or more: |
|
||||||
4403.21.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.21.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.22 |
- - Of pine (Pinus spp .), other: |
|
||||||
4403.22.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.22.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.23 |
- - Of fir (Abies spp .) and spruce (Picea spp .), of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more: |
|
||||||
4403.23.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.23.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.24 |
- - Of fir (Abies spp. ) and spruce (Picea spp .), other: |
|
||||||
4403.24.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.24.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.25 |
- - Other, of which any cross-sectional dimension is 15 cm or more: |
|
||||||
4403.25.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.25.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.26 |
- - Other: |
|
||||||
4403.26.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.26.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Other, of tropical wood: |
|
||||||
4403.41 |
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau: |
|
||||||
4403.41.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.41.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.49 |
- - Other: |
|
||||||
4403.49.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.49.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
4403.91 |
- - Of oak (Quercus spp.): |
|
||||||
4403.91.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.91.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.93 |
- - Of beech (Fagus spp .), of which any cross sectional dimension is 15 cm or more: |
|
||||||
4403.93.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.93.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.94 |
- - Of beech (Fagus spp .), other: |
|
||||||
4403.94.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.94.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.95 |
- - Of birch (Betula spp. ), of which any cross sectional dimension is 15 cm or more: |
|
||||||
4403.95.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.95.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.96 |
- - Of birch (Betula spp .), other: |
|
||||||
4403.96.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.96.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.97 |
- - Of poplar and aspen (Populus spp. ): |
|
||||||
4403.97.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.97.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.98 |
- - Of eucalyptus (Eucalyptus spp .): |
|
||||||
4403.98.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.98.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4403.99 |
- - Other: |
|
||||||
4403.99.10 |
- - - Baulks, sawlogs and veneer logs |
5 |
||||||
4403.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
44.05 |
Wood wool; wood flour. |
|
||||||
4405.00.10 |
- Wood wool |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
44.06 |
Railway or tramway sleepers (cross-ties) of wood. |
|
||||||
|
- Not impregnated |
|
||||||
4406.11.00 |
- - Coniferous |
5 |
||||||
4406.12.00 |
- - Non-coniferous: |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
4406.91.00 |
- - Coniferous |
5 |
||||||
4406.92.00 |
- - Non-coniferous: |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
44.07 |
Wood sawn or chipped lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded or end-jointed, of a thickness exceeding 6 mm. |
|
||||||
|
- Coniferous |
5 |
||||||
4407.11.00 |
- - Of pine (Pinus spp .) |
5 |
||||||
4407.12.00 |
- - Of fir (Abies spp. ) and spruce (Picea spp .) |
5 |
||||||
4407.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Of tropical wood: |
|
||||||
4407.21 |
- - Mahogany (Swietenia spp.): |
|
||||||
4407.21.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.21.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4407.22 |
- - Virola, Imbuia and Balsa: |
|
||||||
4407.22.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.22.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4407.25 |
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau: |
|
||||||
|
- - - Dark Red Meranti or Light Red Meranti: |
|
||||||
4407.25.11 |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.25.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Meranti Bakau: |
|
||||||
4407.25.21 |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.25.29 |
- - - - Other |
5 |
||||||
4407.26 |
- - White Lauan, White Meranti, White Seraya, Yellow Meranti and Alan: |
|
||||||
4407.26.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.26.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4407.27 |
- - Sapelli: |
|
||||||
4407.27.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.27.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4407.28 |
- - Iroko: |
|
||||||
4407.28.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.28.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4407.29 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Jelutong (Dyera spp.): |
|
||||||
4407.29.11 |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.29.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Kapur (Dryobalanops spp.): |
|
||||||
4407.29.21 |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.29.29 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Kempas (Koompassia spp.): |
|
||||||
4407.29.31 |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.29.39 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Keruing (Dipterocarpus spp.): |
|
||||||
4407.29.41 |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.29.49 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Ramin (Gonystylus spp.): |
|
||||||
4407.29.51 |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.29.59 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Teak (Tectona spp.): |
|
||||||
4407.29.61 |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.29.69 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Balau (Shorea spp.): |
|
||||||
4407.29.71 |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.29.79 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Mengkulang (Heritiera spp.): |
|
||||||
4407.29.81 |
- - - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.29.89 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
4407.29.91 |
- - - - Jongkong (Dactylocladus spp .) and Merbau (Intsia spp .), planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.29.92 |
- - - - Jongkong (Dactylocladus spp.) and Merbau (Intsia spp.), other |
5 |
||||||
4407.29.94 |
- - - - Albizia (Paraserianthes falcataria ), planed, sanded or end- jointed |
5 |
||||||
4407.29.95 |
- - - - Albizia (Paraserianthes falcataria ), other |
5 |
||||||
4407.29.96 |
- - - - Rubber (Hevea Brasiliensis ), planed, sanded or end- jointed |
5 |
||||||
4407.29.97 |
- - - - Rubber (Hevea Brasiliensis ), other |
5 |
||||||
4407.29.98 |
- - - - Other, planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.29.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
4407.91 |
- - Of oak (Quercus spp.): |
|
||||||
4407.91.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.91.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4407.92 |
- - Of beech (Fagus spp.): |
|
||||||
4407.92.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.92.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4407.93 |
- - Of maple (Acer spp.): |
|
||||||
4407.93.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.93.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4407.94 |
- - Of cherry (Prunus spp.): |
|
||||||
4407.94.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.94.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4407.95 |
- - Of ash (Fraxinus spp.): |
|
||||||
4407.95.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.95.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4407.96 |
- - Of birch (Betula spp.): |
|
||||||
4407.96.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.96.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4407.97 |
- - Of poplar and aspen (Populus spp. ): |
|
||||||
4407.97.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.97.90 |
- - - Other: |
5 |
||||||
4407.99 |
- - Other: |
|
||||||
4407.99.10 |
- - - Planed, sanded or end-jointed |
5 |
||||||
4407.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
44.08 |
Sheets for veneering (including those obtained by slicing laminated wood), for plywood or for similar laminated wood and other wood, sawn lengthwise, sliced or peeled, whether or not planed, sanded, spliced or end-jointed, of a thickness not exceeding 6 mm. |
|
||||||
4408.10 |
- Coniferous: |
|
||||||
4408.10.10 |
- - Cedar wood slats of a kind used for pencil manufacture; radiata pinewood of a kind used for blockboard manufacture |
5 |
||||||
4408.10.30 |
- - Face veneer sheets |
5 |
||||||
4408.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Of tropical wood: |
|
||||||
4408.31.00 |
- - Dark Red Meranti, Light Red Meranti and Meranti Bakau |
5 |
||||||
4408.39 |
- - Other: |
|
||||||
4408.39.10 |
- - - Jelutong wood slats of a kind used for pencil manufacture |
5 |
||||||
4408.39.20 |
- - - Face veneer sheets |
5 |
||||||
4408.39.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
4408.90 |
- Other: |
|
||||||
4408.90.10 |
- - Face veneer sheets |
5 |
||||||
4408.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
45.01 |
Natural cork, raw or simply prepared; waste cork; crushed, granulated or ground cork. |
|
||||||
4501.10.00 |
- Natural cork, raw or simply prepared |
5 |
||||||
4501.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
47.03 |
Chemical wood pulp, soda or sulphate, other than dissolving grades. |
|
||||||
|
- Unbleached: |
|
||||||
4703.11.00 |
- - Coniferous |
5 |
||||||
4703.19.00 |
- - Non-coniferous |
5 |
||||||
|
- Semi-bleached or bleached: |
|
||||||
4703.21.00 |
- - Coniferous |
5 |
||||||
4703.29.00 |
- - Non-coniferous |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
47.04 |
Chemical wood pulp, sulphite, other than dissolving grades. |
|
||||||
|
- Unbleached: |
|
||||||
4704.11.00 |
- - Coniferous |
5 |
||||||
4704.19.00 |
- - Non-coniferous |
5 |
||||||
|
- Semi-bleached or bleached: |
|
||||||
4704.21.00 |
- - Coniferous |
5 |
||||||
4704.29.00 |
- - Non-coniferous |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
4705.00.00 |
Wood pulp obtained by a combination of mechanical and chemical pulping processes. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
47.06 |
Pulps of fibres derived from recovered (waste and scrap) paper or paperboard or of other fibrous cellulosic material. |
|
||||||
4706.10.00 |
- Cotton linters pulp |
5 |
||||||
4706.20.00 |
- Pulps of fibres derived from recovered (waste and scrap) paper or paperboard |
5 |
||||||
4706.30.00 |
- Other, of bamboo |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
4706.91.00 |
- - Mechanical |
5 |
||||||
4706.92.00 |
- - Chemical |
5 |
||||||
4706.93.00 |
- - Obtained by a combination of mechanical and chemical processes |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
47.07 |
Recovered (waste and scrap) paper or paperboard. |
|
||||||
4707.10.00 |
- Unbleached kraft paper or paperboard or corrugated paper or paperboard |
5 |
||||||
4707.20.00 |
- Other paper or paperboard made mainly of bleached chemical pulp, not coloured in the mass |
5 |
||||||
4707.30.00 |
- Paper or paperboard made mainly of mechanical pulp (for example, newspapers, journals and similar printed matter) |
5 |
||||||
4707.90.00 |
- Other, including unsorted waste and scrap |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
4812.00.00 |
Filter blocks, slabs and plates, of paper pulp. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
48.23 |
Other paper, paperboard, cellulose wadding and webs of cellulose fibres, cut to size or shape; other articles of paper pulp, paper, paperboard, cellulose wadding or webs of cellulose fibres. |
|
||||||
4823.40 |
- Rolls, sheets and dials, printed for self-recording apparatus: |
|
||||||
|
- - For electro-medical apparatus: |
|
||||||
4823.40.21 |
- - - Cardiograph recording paper |
5 |
||||||
4823.40.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
4823.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
49.01 |
Printed books, brochures, leaflets and similar printed matter, whether or not in single sheets. |
|
||||||
4901.10.00 |
- In single sheets, whether or not folded |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
4901.91.00 |
- - Dictionaries and encyclopaedias, and serial instalments thereof |
5 |
||||||
4901.99 |
- - Other: |
|
||||||
4901.99.10 |
- - - Educational, technical, scientific, historical or cultural books |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
49.02 |
Newspapers, journals and periodicals, whether or not illustrated or containing advertising material. |
|
||||||
4902.10.00 |
- Appearing at least four times a week |
5 |
||||||
4902.90 |
- Other: |
|
||||||
4902.90.10 |
- - Educational, technical, scientific, historical or cultural journals and periodicals |
5 |
||||||
4902.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
4903.00.00 |
Children’s picture, drawing or colouring books. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
49.05 |
Maps and hydrographic or similar charts of all kinds, including atlases, wall maps, topographical plans and globes, printed. |
|
||||||
4905.10.00 |
- Globes |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
4905.91.00 |
- - In book form |
5 |
||||||
4905.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
4906.00.00 |
Plans and drawings for architectural, engineering, industrial, commercial, topographical or similar purposes, being originals drawn by hand; hand-written texts; photographic reproductions on sensitised paper and carbon copies of the foregoing. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
49.07 |
Unused postage, revenue or similar stamps of current or new issue in the country in which they have, or will have, a recognised face value; stamp-impressed paper; banknotes; cheque forms; stock, share or bond certificates and similar documents of title. |
|
||||||
4907.00.10 |
- Banknotes, being legal tender |
5 |
||||||
|
- Unused postage, revenue or similar stamps: |
|
||||||
4907.00.29 |
- - Other |
5 |
||||||
4907.00.40 |
- Stock, share or bond certificates and similar documents of title; cheque forms |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
51.01 |
Wool, not carded or combed. |
|
||||||
|
- Greasy, including fleece-washed wool: |
|
||||||
5101.11.00 |
- - Shorn wool |
5 |
||||||
5101.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Degreased, not carbonised: |
|
||||||
5101.21.00 |
- - Shorn wool |
5 |
||||||
5101.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
5101.30.00 |
- Carbonised |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
51.02 |
Fine or coarse animal hair, not carded or combed. |
|
||||||
|
- Fine animal hair: |
|
||||||
5102.11.00 |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
5 |
||||||
5102.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
5102.20.00 |
- Coarse animal hair |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
51.05 |
Wool and fine or coarse animal hair, carded or combed (including combed wool in fragments). |
|
||||||
5105.10.00 |
- Carded wool |
5 |
||||||
|
- Wool tops and other combed wool: |
|
||||||
5105.21.00 |
- - Combed wool in fragments |
5 |
||||||
5105.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Fine animal hair, carded or combed: |
|
||||||
5105.31.00 |
- - Of Kashmir (cashmere) goats |
5 |
||||||
5105.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
5105.40.00 |
- Coarse animal hair, carded or combed |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
5201.00.00 |
Cotton, not carded or combed. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
5203.00.00 |
Cotton, carded or combed. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
53.01 |
Flax, raw or processed but not spun; flax tow and waste (including yarn waste and garnetted stock). |
|
||||||
5301.10.00 |
- Flax, raw or retted |
5 |
||||||
|
- Flax, broken, scutched, hackled or otherwise processed, but not spun: |
|
||||||
5301.21.00 |
- - Broken or scutched |
5 |
||||||
5301.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
5301.30.00 |
- Flax tow or waste |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
53.02 |
True hemp (Cannabis sativa L.), raw or processed but not spun; tow and waste of true hemp (including yarn waste and garnetted stock). |
|
||||||
5302.10.00 |
- True hemp, raw or retted |
5 |
||||||
5302.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
54.02 |
Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex. |
|
||||||
|
- Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex. |
|
||||||
5402.11.00 |
- - Of aramids |
5 |
||||||
5402.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
5402.20.00 |
- High tenacity yarn of polyesters, whether or not textured |
5 |
||||||
|
- Textured yarn: |
|
||||||
5402.31.00 |
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn not more than 50 tex |
5 |
||||||
5402.32.00 |
- - Of nylon or other polyamides, measuring per single yarn more than 50 tex |
5 |
||||||
5402.34.00 |
- - Of polypropylene |
5 |
||||||
5402.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other yarn, single, untwisted or with a twist not exceeding 50 turns per metre: |
|
||||||
5402.45.00 |
- - Other, of nylon or other polyamides |
5 |
||||||
5402.48.00 |
- - Other, of polypropylene |
5 |
||||||
5402.49.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: |
|
||||||
5402.51.00 |
- - Of nylon or other polyamides |
5 |
||||||
5402.53.00 |
- - Of polypropylene |
5 |
||||||
5402.59.00 |
- - Other: |
5 |
||||||
|
- Other yarn, multiple (folded) or cabled: |
|
||||||
5402.61.00 |
- - Of nylon or other polyamides |
5 |
||||||
5402.62.00 |
- - Of polyesters |
5 |
||||||
5402.63.00 |
- - Of polypropylene |
5 |
||||||
5402.69.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
54.03 |
Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex. |
|
||||||
5403.10.00 |
- High tenacity yarn of viscose rayon |
5 |
||||||
|
- Other yarn, single: |
|
||||||
5403.31 |
- - Of viscose rayon, untwisted or with a twist not exceeding 120 turns per metre: |
|
||||||
5403.31.10 |
- - - Textured yarn: |
5 |
||||||
5403.31.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
5403.32 |
- - Of viscose rayon, with a twist exceeding 120 turns per metre: |
|
||||||
5403.32.10 |
- - - Textured yarn: |
5 |
||||||
5403.32.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
5403.33 |
- - Of cellulose acetate: |
|
||||||
5403.33.10 |
- - - Textured yarn: |
5 |
||||||
5403.33.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
5403.39 |
- - Other: |
|
||||||
5403.39.10 |
- - - Textured yarn: |
5 |
||||||
5403.39.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Other yarn, multiple (folded) or cabled: |
|
||||||
5403.41 |
- - Of viscose rayon: |
|
||||||
5403.41.10 |
- - - Textured yarn: |
5 |
||||||
5403.41.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
5403.42 |
- - Of cellulose acetate: |
|
||||||
5403.42.10 |
- - - Textured yarn: |
5 |
||||||
5403.42.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
5403.49 |
- - Other: |
|
||||||
5403.49.10 |
- - - Textured yarn: |
5 |
||||||
5403.49.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
54.04 |
Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of synthetic textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm. |
|
||||||
|
- Monofilament: |
|
||||||
5404.11.00 |
- - Elastomeric |
5 |
||||||
5404.12.00 |
- - Other, of polypropylene |
5 |
||||||
5404.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
5404.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
5405.00.00 |
Artificial monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of artificial textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
55.01 |
Synthetic filament tow. |
|
||||||
5501.10.00 |
- Of nylon or other polyamides |
5 |
||||||
5501.20.00 |
- Of polyesters |
5 |
||||||
5501.30.00 |
- Acrylic or modacrylic |
5 |
||||||
5501.40.00 |
- Of polypropylene |
5 |
||||||
5501.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
55.02 |
Artificial filament tow. |
|
||||||
5502.10.00 |
- Of cellulose acetate |
5 |
||||||
5502.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
55.03 |
Synthetic staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning. |
|
||||||
|
- Of nylon or other polyamides: |
|
||||||
5503.11.00 |
- - Of aramids |
5 |
||||||
5503.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
5503.30.00 |
- Acrylic or modacrylic |
5 |
||||||
5503.40.00 |
- Of polypropylene |
5 |
||||||
5503.90.10 |
- - Of polyvinyl alcohol |
5 |
||||||
5503.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
55.04 |
Artificial staple fibres, not carded, combed or otherwise processed for spinning. |
|
||||||
5504.10.00 |
- Of viscose rayon |
5 |
||||||
5504.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
55.06 |
Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning. |
|
||||||
5506.10.00 |
- Of nylon or other polyamides: |
5 |
||||||
5506.20.00 |
- Of polyesters |
5 |
||||||
5506.30.00 |
- Acrylic or modacrylic |
5 |
||||||
5506.40.00 |
- Of polypropylene |
5 |
||||||
5506.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
5507.00.00 |
Artificial staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
55.09 |
Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale. |
|
||||||
|
- Other yarn, of polyester staple fibres: |
|
||||||
5509.52 |
- - Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: |
|
||||||
5509.52.10 |
- - - Single yarn |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
59.02 |
Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon. |
|
||||||
5902.20 |
- Of polyesters |
|
||||||
5902.20.20 |
- - Chafer fabric, rubberised |
5 |
||||||
5902.90 |
- Other: |
|
||||||
5902.90.10 |
- - Chafer fabric, rubberised |
5 |
||||||
5902.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
59.09 |
Textile hosepiping and similar textile tubing, with or without lining, armour or accessories of other materials. |
|
||||||
5909.00.10 |
- Fire hoses |
5 |
||||||
5909.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
59.11 |
Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter. |
|
||||||
5911.10.00 |
- Textile fabrics, felt and felt-lined woven fabrics, coated, covered or laminated with rubber, leather or other material, of a kind used for card clothing, and similar fabrics of a kind used for other technical purposes, including narrow fabrics made of velvet impregnated with rubber, for covering weaving spindles (weaving beams) |
5 |
||||||
5911.20.00 |
- Bolting cloth, whether or not made up |
5 |
||||||
|
- Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): |
|
||||||
5911.31.00 |
- - Weighing less than 650 g/m2 |
5 |
||||||
5911.32.00 |
- - Weighing 650 g/m2 or more |
5 |
||||||
5911.40.00 |
- Straining cloth of a kind used in oil presses or the like, including that of human hair |
5 |
||||||
5911.90 |
- Other: |
|
||||||
5911.90.10 |
- - Gaskets and seals |
5 |
||||||
5911.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
63.07 |
Other made up articles, including dress patterns. |
|
||||||
6307.20.00 |
- Life-jacket and life-belt |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
64.02 |
Other footwear with outer soles and uppers of rubber or plastics. |
|
||||||
|
- Other footwear: |
|
||||||
6402.99 |
- - Other: |
|
||||||
6402.99.10 |
- - - Incorporating a protective metal toe-cap |
5 |
||||||
6402.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
65.06 |
Other headgear, whether or not lined or trimmed. |
|
||||||
6506.10 |
- Safety headgear: |
|
||||||
6506.10.20 |
- - Industrial safety helmets and firefighters’ helmets, excluding steel helmets |
5 |
||||||
6506.10.30 |
- - Steel helmets |
5 |
||||||
6506.10.40 |
- - Water-polo headgear |
5 |
||||||
6506.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
68.04 |
Millstones, grindstones, grinding wheels and the like, without frameworks, for grinding, sharpening, polishing, trueing or cutting, hand sharpening or polishing stones, and parts thereof, of natural stone, of agglomerated natural or artificial abrasives, or of ceramics, with or without parts of other materials. |
|
||||||
|
- Other millstones, grindstones, grinding wheels and the like: |
|
||||||
6804.21.00 |
- - Of agglomerated synthetic or natural diamond |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
7001.00.00 |
Cullet and other waste and scrap of glass; glass in the mass. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
70.07 |
Safety glass, consisting of toughened (tempered) or laminated glass. |
|
||||||
|
- Toughened (tempered) safety glass: |
|
||||||
7007.11 |
- - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: |
|
||||||
7007.11.20 |
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter 88 |
5 |
||||||
|
- Laminated safety glass: |
|
||||||
7007.21 |
- - Of size and shape suitable for incorporation in vehicles, aircraft, spacecraft or vessels: |
|
||||||
7007.21.20 |
- - - Suitable for aircraft or spacecraft of Chapter 88 |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
70.11 |
Glass envelopes (including bulbs and tubes), open, and glass parts thereof, without fittings, for electric lamps, cathode-ray tubes or the like. |
|
||||||
7011.20.00 |
- For cathode-ray tubes |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
70.17 |
Laboratory, hygienic or pharmaceutical glassware, whether or not graduated or calibrated. |
|
||||||
7017.10 |
- Of fused quartz or other fused silica: |
|
||||||
7017.10.10 |
- - Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into diffusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers |
5 |
||||||
7017.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
7017.20.00 |
- Of other glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0°C to 300°C |
5 |
||||||
7017.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
70.18 |
Glass beads, imitation pearls, imitation precious or semi-precious stones and similar glass smallwares, and articles thereof other than imitation jewellery; glass eyes other than prosthetic articles; statuettes and other ornaments of lamp-worked glass, other than imitation jewellery; glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter. |
|
||||||
7018.20.00 |
- Glass microspheres not exceeding 1 mm in diameter |
5 |
||||||
7018.90 |
- Other: |
|
||||||
7018.90.10 |
- - Glass eyes. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
70.20 |
Other articles of glass. |
|
||||||
|
- Glass moulds: |
|
||||||
7020.00.11 |
- - Of a kind used for the manufacture of acrylic goods |
5 |
||||||
7020.00.19 |
- - Other |
5 |
||||||
7020.00.20 |
- Quartz reactor tubes and holders designed for insertion into diffusion and oxidation furnaces for production of semiconductor wafers |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
71.02 |
Diamond, whether or worked, but not mounted or set. |
|
||||||
|
- Industrial: |
|
||||||
7102.21.00 |
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted |
5 |
||||||
7102.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Non-industrial: |
|
||||||
7102.31.00 |
- - Unworked or simply sawn, cleaved or bruted |
5 |
||||||
7102.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
71.03 |
Precious stones (other than diamonds) and semi-precious stones, whether or not worked or graded but not strung, mounted or set; ungraded precious stones (other than diamonds) and semi-precious stones, temporarily strung for convenience of transport. |
|
||||||
7103.10 |
- Unworked or simply sawn or roughly shaped: |
|
||||||
7103.10.10 |
- - Rubies |
5 |
||||||
7103.10.20 |
- - Jade (nephrite and jadeite) |
5 |
||||||
7103.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Otherwise worked: |
|
||||||
7103.91 |
- - Rubies, sapphires and emeralds: |
|
||||||
7103.91.10 |
- - - Rubies |
5 |
||||||
7103.91.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7103.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
71.04 |
Synthetic or reconstructed precious or semi-precious stones, whether or not worked or graded but not strung, mounted or set; ungraded synthetic or reconstructed precious or semi-precious stones, temporarily strung for convenience of transport. |
|
||||||
7104.10 |
- Piezo-electric quartz: |
|
||||||
7104.10.10 |
- - Unwrought |
5 |
||||||
7104.10.20 |
- - Worked |
5 |
||||||
7104.20.00 |
- Other, unworked or simply sawn or roughly shaped |
5 |
||||||
7104.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
71.08 |
Gold (including gold plated with platinum) unwrought or in semi-manufactured forms, or in powder form. |
|
||||||
|
- Non-monetary: |
|
||||||
7108.11.00 |
- - Powder |
5 |
||||||
7108.12 |
- - Other unwrought forms: |
|
||||||
7108.12.10 |
- - - In lumps, ingots or cast bars |
5 |
||||||
7108.12.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7108.13.00 |
- - Other semi-manufactured forms |
5 |
||||||
7108.20.00 |
- Monetary |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.02 |
Ferro-alloys. |
|
||||||
|
- Ferro-chromium: |
|
||||||
7202.49.00 |
- - Other |
5 |
||||||
7202.50.00 |
- Ferro-silico-chromium |
5 |
||||||
7202.60.00 |
- Ferro-nickel |
5 |
||||||
7202.70.00 |
- Ferro-molybdenum |
5 |
||||||
7202.80.00 |
- Ferro-tungsten and ferro-silico-tungsten |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
7202.91.00 |
- - Ferro-titanium and ferro-silico-titanium |
5 |
||||||
7202.92.00 |
- - Ferro-vanadium |
5 |
||||||
7202.93.00 |
- - Ferro-niobium |
5 |
||||||
7202.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.03 |
Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore and other spongy ferrous products, in lumps, pellets or similar forms; iron having a minimum purity by weight of 99.94%, in lumps, pellets or similar forms. |
|
||||||
7203.10.00 |
- Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore |
5 |
||||||
7203.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.04 |
Ferrous waste and scrap; remelting scrap ingots of iron or steel. |
|
||||||
|
- Waste and scrap of alloy steel: |
|
||||||
7204.21.00 |
- - Of stainless steel |
5 |
||||||
7204.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
7204.30.00 |
- Waste and scrap of tinned iron or steel |
5 |
||||||
|
- Other waste and scrap: |
|
||||||
7204.49.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.05 |
Granules and powders, of pig iron, spiegeleisen, iron or steel. |
|
||||||
7205.10.00 |
- Granules |
5 |
||||||
|
- Powders: |
|
||||||
7205.21.00 |
- - Of alloy steel |
5 |
||||||
7205.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.08 |
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, hot-rolled, not clad, plated or coated. |
|
||||||
7208.10.00 |
- In coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief |
5 |
||||||
|
- Other, in coils, not further worked than hot-rolled, pickled: |
|
||||||
7208.25.00 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more |
5 |
||||||
7208.26.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
5 |
||||||
7208.27 |
- - Of a thickness of less than 3 mm: |
|
||||||
|
- - - Of a thickness of less than 2 mm: |
|
||||||
7208.27.11 |
- - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
5 |
||||||
7208.27.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
7208.27.91 |
- - - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
5 |
||||||
7208.27.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- Other, in coils, not further worked than hot-rolled: |
|
||||||
7208.36.00 |
- - Of a thickness exceeding 10 mm |
5 |
||||||
7208.37.00 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm |
5 |
||||||
7208.38.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
5 |
||||||
7208.39 |
- - Of a thickness of less than 3 mm: |
|
||||||
7208.39.10 |
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less |
5 |
||||||
7208.39.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7208.40.00 |
- Not in coils, not further worked than hot-rolled, with patterns in relief |
5 |
||||||
|
- Other, not in coils, not further worked than hot-rolled: |
|
||||||
7208.51.00 |
- - Of a thickness exceeding 10 mm |
5 |
||||||
7208.52.00 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm |
5 |
||||||
7208.53.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
5 |
||||||
7208.54 |
- - Of a thickness of less than 3 mm: |
|
||||||
7208.54.10 |
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less |
5 |
||||||
7208.54.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7208.90 |
- Other |
|
||||||
7208.90.10 |
- - Corrugated |
5 |
||||||
7208.90.20 |
- - Other, containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 0.17 mm or less |
5 |
||||||
7208.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.09 |
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, cold-rolled (cold-reduced), not clad, plated or coated. |
|
||||||
|
- In coils, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
||||||
7209.18 |
- - Of a thickness of less than 0.5 mm: |
|
||||||
7209.18.10 |
- - - Tin-mill blackplate |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.10 |
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of 600 mm or more, clad, plated or coated. |
|
||||||
7210.20 |
- Plated or coated with lead, including terne-plate: |
|
||||||
7210.20.10 |
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon and of a thickness of 1.5 mm or less |
5 |
||||||
7210.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Otherwise plated or coated with zinc: |
|
||||||
7210.49 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
||||||
7210.49.11 |
- - - - Coated with zinc by the iron-zinc alloyed coating method, containing by weight less than 0.04% of carbon and of a thickness not exceeding 1.2 mm |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.11 |
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, not clad, plated or coated. |
|
||||||
|
- Not further worked than hot-rolled: |
|
||||||
7211.13 |
- - Rolled on four faces or in a closed box pass, of a width exceeding 150 mm and a thickness of not less than 4 mm, not in coils and without patterns in relief: |
|
||||||
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
||||||
7211.13.11 |
- - - - Hoop and strip; universal plates |
5 |
||||||
7211.13.12 |
- - - - Corrugated |
5 |
||||||
7211.13.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
7211.13.91 |
- - - - Hoop and strip; universal plates |
5 |
||||||
7211.13.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
7211.14 |
- - Other, of a thickness of 4.75 mm or more: |
|
||||||
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
||||||
7211.14.13 |
- - - - Hoop and strip; universal plates |
5 |
||||||
7211.14.14 |
- - - - Corrugated |
5 |
||||||
7211.14.15 |
- - - - Coils for re-rolling |
5 |
||||||
7211.14.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
7211.14.91 |
- - - - Hoop and strip; universal plates |
5 |
||||||
7211.14.92 |
- - - - Corrugated |
5 |
||||||
7211.14.93 |
- - - - Coils for re-rolling |
5 |
||||||
7211.14.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
7211.19 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
||||||
7211.19.15 |
- - - - Coils for re-rolling |
5 |
||||||
7211.19.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
7211.19.92 |
- - - - Corrugated |
5 |
||||||
7211.19.93 |
- - - - Coils for re-rolling |
5 |
||||||
7211.19.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.12 |
Flat-rolled products of iron or non-alloy steel, of a width of less than 600 mm, clad, plated or coated. |
|
||||||
7212.30 |
- Otherwise plated or coated with zinc: |
|
||||||
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
||||||
7212.30.11 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm: |
5 |
||||||
7212.30.12 |
- - - Hoop and strip, of a width exceeding 25 mm but not exceeding 400 mm |
5 |
||||||
7212.30.14 |
- - - Other, coated with zinc by the iron-zinc alloy coating method, containing by weight less than 0.04 % of carbon |
5 |
||||||
7212.50 |
- Otherwise plated or coated: |
|
||||||
|
- - Plated or coated with chromium oxides or with chromium and chromium oxides: |
|
||||||
7212.50.13 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm: |
5 |
||||||
7212.50.14 |
- - - Hoop and strip; universal plates |
5 |
||||||
7212.50.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
7212.50.93 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 25 mm: |
5 |
||||||
7212.50.94 |
- - - Hoop and strip; universal plates |
5 |
||||||
7212.50.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
7212.60 |
- Clad: |
|
||||||
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
||||||
7212.60.11 |
- - - Hoop and strip |
5 |
||||||
7212.60.12 |
- - - Other, of a thickness of 1.5 mm or less |
5 |
||||||
7212.60.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
7212.60.91 |
- - - Hoop and strip |
5 |
||||||
7212.60.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.13 |
Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel. |
|
||||||
7213.20.00 |
- Other, of free-cutting steel |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.14 |
Other bars and rods of iron or non-alloy steel, not further worked than forged, hot-rolled, hot-drawn or hot-extructed, but including those twisted after rolling. |
|
||||||
7214.10 |
- Forged: |
|
||||||
|
- - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
||||||
7214.10.11 |
- - - Of circular cross-section |
5 |
||||||
7214.10.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
7214.10.21 |
- - - Of circular cross-section |
5 |
||||||
7214.10.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
7214.30 |
- Other, of free-cutting steel |
|
||||||
7214.30.10 |
- - Of circular cross-section |
5 |
||||||
7214.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
7214.91 |
- - Of rectangular (other than square) cross-section: |
|
||||||
|
- - - Containing by weight less than 0.6% of carbon: |
|
||||||
7214.91.11 |
- - - - Containing by weight 0.38 % or more of carbon and less than 1.15 % of manganese |
5 |
||||||
7214.91.12 |
- - - - Containing by weight 0.17 % or more but not more than 0.46 % of carbon and 1.2 % or more but less than 1.65 % of manganese |
5 |
||||||
7214.91.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
||||||
7214.91.21 |
- - - - Containing by weight less than 1.15 % of manganese |
5 |
||||||
7214.91.29 |
- - - - Other |
5 |
||||||
7214.99 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon, other than of circular cross-section |
|
||||||
7214.99.11 |
- - - - Containing by weight less than 1.15 % of manganese |
5 |
||||||
7214.99.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
7214.99.91 |
- - - - Containing by weight less than 0.38 % of carbon, not more than 0.05 % of phosphorus and not more than 0.05 % of sulphur |
5 |
||||||
7214.99.92 |
- - - - Containing by weight 0.38 % or more of carbon and less than 1.15 % of manganese |
5 |
||||||
7214.99.93 |
- - - - Containing by weight 0.17 % or more but not more than 0.46 % of carbon and 1.2 % or more but less than 1.65 % of manganese |
5 |
||||||
7214.99.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.15 |
Other bars and rods of iron or non-alloy steel. |
|
||||||
7215.10 |
- Of free-cutting steel, not further worked than cold-formed or cold-finished |
|
||||||
7215.10.10 |
- - Of circular cross-section |
5 |
||||||
7215.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
7215.50 |
- Other, not further worked than cold-formed or cold-finished: |
|
||||||
7215.50.10 |
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon, other than of circular cross-section |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
7215.50.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
7215.90 |
- Other: |
|
||||||
7215.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.17 |
Wire of iron or non-alloy steel. |
|
||||||
7217.10 |
- Not plated or coated, whether or not polished: |
|
||||||
|
- - Containing by weight 0.25% or more but less than 0.6% of carbon: |
|
||||||
7217.10.22 |
- - - Bead wire; reed wire; wire of a kind used for making strands for prestressing concrete; free cutting steel wire |
5 |
||||||
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
||||||
7217.10.32 |
- - - Spokes wire; bead wire; reed wire; free cutting steel wire |
5 |
||||||
7217.10.33 |
- - - Wire of a kind used for making strands for prestressing concrete |
5 |
||||||
7217.20 |
- Plated or coated with zinc: |
|
||||||
|
- - Containing by weight 0.45% or more of carbon |
|
||||||
7217.20.91 |
- - - Steel core wire of a kind used for steel reinforced aluminium conductors (ACSR) |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.18 |
Stainless steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of stainless steel. |
|
||||||
7218.10.00 |
- Ingots and other primary forms |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
7218.91.00 |
- - Of rectangular (other than square) cross-section |
5 |
||||||
7218.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.19 |
Flat-rolled products of stainless steel, of a width of 600 mm or more. |
|
||||||
|
- Not further worked than hot-rolled, in coils: |
|
||||||
7219.11.00 |
- - Of a thickness exceeding 10 mm |
5 |
||||||
7219.12.00 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm |
5 |
||||||
7219.13.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
5 |
||||||
7219.14.00 |
- - Of a thickness of less than 3 mm |
5 |
||||||
|
- Not further worked than hot-rolled, not in coils: |
|
||||||
7219.21.00 |
- - Of a thickness exceeding 10 mm |
5 |
||||||
7219.22.00 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more but not exceeding 10 mm |
5 |
||||||
7219.23.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
5 |
||||||
7219.24.00 |
- - Of a thickness of less than 3 mm |
5 |
||||||
|
- Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
||||||
7219.31.00 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more |
5 |
||||||
7219.32.00 |
- - Of a thickness of 3 mm or more but less than 4.75 mm |
5 |
||||||
7219.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.20 |
Flat-rolled products of stainless steel, of a width of less than 600 mm. |
|
||||||
|
- Not further worked than hot-rolled: |
|
||||||
7220.11 |
- - Of a thickness of 4.75 mm or more |
|
||||||
7220.11.10 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
5 |
||||||
7220.11.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7220.12 |
- - Of a thickness of less than 4.75 mm: |
|
||||||
7220.12.10 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
5 |
||||||
7220.12.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7220.90 |
- Other: |
|
||||||
7220.90.10 |
- - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
5 |
||||||
7220.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
7221.00.00 |
Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of stainless steel. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.22 |
Other bars and rods of stainless steel; angles, shapes and sections of stainless steel. |
|
||||||
|
- Bars and rods, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded: |
|
||||||
7222.11.00 |
- - Of circular cross-section |
5 |
||||||
7222.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
7222.40 |
- Angles, shapes and sections: |
|
||||||
7222.40.10 |
- - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded |
5 |
||||||
7222.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.24 |
Other alloy steel in ingots or other primary forms; semi-finished products of other alloy steel. |
|
||||||
7224.10.00 |
- Ingots and other primary forms |
5 |
||||||
7224.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.25 |
Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more. |
|
||||||
|
- Of silicon-electrical steel: |
|
||||||
7225.11.00 |
- - Grain-oriented |
5 |
||||||
7225.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
7225.30 |
- Other, not further worked than hot-rolled, in coils: |
|
||||||
7225.30.10 |
- - Of high speed steel |
5 |
||||||
7225.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
7225.40 |
- Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: |
|
||||||
7225.40.10 |
- - Of high speed steel |
5 |
||||||
7225.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
7225.50 |
- Other, not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
||||||
7225.50.10 |
- - Of high speed steel |
5 |
||||||
7225.50.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
7225.91 |
- - Electrolytically plated or coated with zinc: |
|
||||||
7225.91.10 |
- - - Of high speed steel |
5 |
||||||
7225.91.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7225.92 |
- - Otherwise plated or coated with zinc: |
|
||||||
7225.92.10 |
- - - Of high speed steel |
5 |
||||||
7225.92.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7225.99 |
- - Other: |
|
||||||
7225.99.10 |
- - - Of high speed steel |
5 |
||||||
7225.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.26 |
Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of less than 600 mm. |
|
||||||
|
- Of silicon-electrical steel: |
|
||||||
7226.11 |
- - Grain-oriented: |
|
||||||
7226.11.10 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
5 |
||||||
7226.11.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7226.19 |
- - Other: |
|
||||||
7226.19.10 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
5 |
||||||
7226.19.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7226.20 |
- Of high speed steel: |
|
||||||
7226.20.10 |
- - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
5 |
||||||
7226.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
7226.91 |
- - Not further worked than hot-rolled: |
|
||||||
7226.91.10 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
5 |
||||||
7226.91.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7226.92 |
- - Not further worked than cold-rolled (cold-reduced): |
|
||||||
7226.92.10 |
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm |
5 |
||||||
7226.92.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7226.99 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Hoop and strip, of a width not exceeding 400 mm: |
|
||||||
7226.99.11 |
- - - - Plated or coated with zinc |
5 |
||||||
7226.99.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
7226.99.91 |
- - - - Plated or coated with zinc |
5 |
||||||
7226.99.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.27 |
Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of other alloy steel. |
|
||||||
7227.10.00 |
- Of high speed steel |
5 |
||||||
7227.20.00 |
- Of silico-manganese steel |
5 |
||||||
7227.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.28 |
Other bars and rods of other alloy steel; angles, shapes and sections, of other alloy steel; hollow drill bars and rods, of alloy or non-alloy steel. |
|
||||||
7228.10 |
- Bars and rods, of high speed steel: |
|
||||||
7228.10.10 |
- - Of circular cross-section |
5 |
||||||
7228.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
7228.20 |
- Bars and rods, of silico-manganese steel: |
|
||||||
|
- - Of circular cross-section: |
|
||||||
7228.20.11 |
- - - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded |
5 |
||||||
7228.20.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
7228.20.91 |
- - - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded |
5 |
||||||
7228.20.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
7228.30 |
- Other bars and rods, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded: |
|
||||||
7228.30.10 |
- - Of circular cross-section |
5 |
||||||
7228.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
7228.40 |
- Other bars and rods, not further worked than forged: |
|
||||||
7228.40.10 |
- - Of circular cross-section |
5 |
||||||
7228.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
7228.50 |
- Other bars and rods, not further worked than cold-formed or cold-finished: |
|
||||||
7228.50.10 |
- - Of circular cross-section |
5 |
||||||
7228.50.90 |
- - Other |
5 |
||||||
7228.60 |
- Other bars and rods: |
|
||||||
7228.60.10 |
- - Of circular cross-section |
5 |
||||||
7228.60.90 |
- - Other |
5 |
||||||
7228.70 |
- Angles, shapes and sections: |
|
||||||
7228.70.10 |
- - Not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded |
5 |
||||||
7228.70.90 |
- - Other |
5 |
||||||
7228.80 |
- Hollow drill bars and rods: |
|
||||||
|
- - Containing by weight 0.6% or more of carbon: |
|
||||||
7228.80.11 |
- - - Of circular cross-section |
5 |
||||||
7228.80.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
7228.80.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
72.29 |
Wire of other alloy steel. |
|
||||||
7229.20.00 |
- Of silico-manganese steel |
5 |
||||||
7229.90 |
- Other: |
|
||||||
7229.90.20 |
- - Of which the maximum cross-sectional dimension does not exceed 5,5 mm |
5 |
||||||
7229.90.30 |
- - Other, of stainless steel |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
7229.90.91 |
- - - Containing by weight 0.5 % or more of chromium |
5 |
||||||
7229.90.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
73.04 |
Tubes, pipes and hollow profiles, seamless, of iron (other than cast iron) or steel. |
|
||||||
|
- Line pipe of a kind used for oil or gas pipelines: |
|
||||||
7304.11.00 |
- - Of stainless steel |
5 |
||||||
7304.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Casing, tubing and drill pipe, of a kind used in drilling for oil or gas: |
|
||||||
7304.22 |
- - Drill pipe of stainless steel: |
|
||||||
7304.22.10 |
- - - With yield strength less than 80,000 psi and not threaded pipe-end |
5 |
||||||
7304.22.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7304.23 |
- - Other drill pipe: |
|
||||||
7304.23.10 |
- - - With yield strength less than 80,000 psi and not threaded pipe-end |
5 |
||||||
7304.23.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7304.24 |
- - Other, of stainless steel: |
|
||||||
7304.24.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7304.29 |
- - Other: |
|
||||||
7304.29.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Other, of circular cross-section, of iron or non-alloy steel: |
|
||||||
7304.31 |
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced): |
|
||||||
7304.31.20 |
- - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure of not less than 42,000 psi |
5 |
||||||
7304.39 |
- - Other: |
|
||||||
7304.39.20 |
- - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure of not less than 42,000 psi |
5 |
||||||
|
- Other, of circular cross-section, of stainless steel: |
|
||||||
7304.41.00 |
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced) |
5 |
||||||
7304.49.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other, of circular cross-section, of other alloy steel: |
|
||||||
7304.51 |
- - Cold-drawn or cold-rolled (cold-reduced): |
|
||||||
7304.51.10 |
- - - Drillrod casing and tubing with pin and box threads |
5 |
||||||
7304.51.20 |
- - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure of not less than 42,000 psi |
5 |
||||||
7304.51.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7304.59 |
- - Other: |
|
||||||
7304.59.10 |
- - - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure of not less than 42,000 psi |
5 |
||||||
7304.59.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7304.90 |
- Other: |
|
||||||
7304.90.10 |
- - High-pressure pipe capable of withstanding a pressure of not less than 42,000 psi |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
73.06 |
Other tubes, pipes and hollow profiles (for example, open seam or welded, riveted or similarly closed), of iron or steel. |
|
||||||
7306.40 |
- Other, welded, of circular cross-section, of stainless steel: |
|
||||||
7306.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
73.08 |
Structures (excluding prefabricated buildings of heading 94.06) and parts of structures (for example, bridges and bridge-sections, lock-gates, towers, lattice masts, roofs, roofing frame-works, doors and windows and their frames and thresholds for doors, shutters, balustrades, pillars and columns), of iron or steel; plates, rods, angles, shapes, sections, tubes and the like, prepared for use in structures, of iron or steel. |
|
||||||
7308.10 |
- Bridges and bridge-sections: |
|
||||||
7308.10.10 |
- - Prefabricated modular type joined by shear connectors |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
73.11 |
Containers for compressed or liquefied gas, of iron or steel. |
|
||||||
|
- Seamless steel cylinders: |
|
||||||
7311.00.25 |
- - Other, for Liquefied Petroleum Gas (LPG) |
5 |
||||||
7311.00.29 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
7311.00.99 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
7401.00.00 |
Copper mattes; cement copper (precipitated copper). |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
7402.00.00 |
Unrefined copper; copper anodes for electrolytic refining. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
74.03 |
Refined copper and copper alloys, unwrought. |
|
||||||
|
- Refined copper: |
|
||||||
7403.11.00 |
- - Cathodes and sections of cathodes |
5 |
||||||
7403.12.00 |
- - Wire-bars |
5 |
||||||
7403.13.00 |
- - Billets |
5 |
||||||
7403.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Copper alloys: |
|
||||||
7403.21.00 |
- - Copper-zinc base alloys (brass) |
5 |
||||||
7403.22.00 |
- - Copper-tin base alloys (bronzes) |
5 |
||||||
7403.29.00 |
- - Other copper alloys (other than master alloys of heading 74.05) |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
7404.00.00 |
Copper waste and scrap. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
7405.00.00 |
Master alloys of copper. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
74.06 |
Copper powders and flakes. |
|
||||||
7406.10.00 |
- Powders of non-lamellar structure |
5 |
||||||
7406.20.00 |
- Powders of lamellar structure; flakes |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
74.07 |
Copper bars, rods and profiles. |
|
||||||
7407.10 |
- Of refined copper: |
|
||||||
7407.10.30 |
- - Profiles |
5 |
||||||
|
- Of copper alloys: |
|
||||||
7407.21.00 |
- - Of copper-zinc base alloys (brass) |
5 |
||||||
7407.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
74.08 |
Copper wire. |
|
||||||
|
- Of copper alloys: |
|
||||||
7408.22.00 |
- - Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver) |
5 |
||||||
7408.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
74.09 |
Copper plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.15 mm. |
|
||||||
|
- Of refined copper: |
|
||||||
7409.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Of copper-zinc base alloys (brass): |
|
||||||
7409.21.00 |
- - In coils |
5 |
||||||
7409.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Of copper-tin base alloys (bronze): |
|
||||||
7409.31.00 |
- - In coils |
5 |
||||||
7409.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
7409.40.00 |
- Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver) |
5 |
||||||
7409.90.00 |
- Of other copper alloys |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
74.10 |
Copper foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials), of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.15 mm. |
|
||||||
|
- Not backed: |
|
||||||
7410.11.00 |
- - Of refined copper |
5 |
||||||
7410.12.00 |
- - Of copper alloys |
5 |
||||||
|
- Backed: |
|
||||||
7410.21 |
- - Of refined copper: |
|
||||||
7410.21.10 |
- - - Copper clad laminate for printed circuit boards |
5 |
||||||
7410.21.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7410.22.00 |
- - Of other copper alloys |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
74.12 |
Copper tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves). |
|
||||||
7412.10.00 |
- Of refined copper |
5 |
||||||
7412.20 |
- Of copper alloys: |
|
||||||
7412.20.20 |
- - Hose fittings |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
7412.20.91 |
- - - Of copper-zinc base alloys (brass) |
5 |
||||||
7412.20.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
74.13 |
Stranded wire, cables, plaited bands and the like, of copper, not electrically insulated. |
|
||||||
7413.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
74.19 |
Other articles of copper. |
|
||||||
|
- Other: |
|
||||||
7419.99 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Cloth (including endless bands), grill and netting, of copper wire; expanded metal of copper: |
|
||||||
7419.99.31 |
- - - - For machinery |
5 |
||||||
7419.99.39 |
- - - - Other |
5 |
||||||
7419.99.40 |
- - - Springs |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
75.01 |
Nickel mattes, nickel oxide sinters and other intermediate products of nickel metallurgy. |
|
||||||
7501.10.00 |
- Nickel mattes |
5 |
||||||
7501.20.00 |
- Nickel oxide sinters and other intermediate products of nickel metallurgy |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
75.02 |
Unwrought nickel. |
|
||||||
7502.10.00 |
- Nickel, not alloyed |
5 |
||||||
7502.20.00 |
- Nickel alloys |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
7503.00.00 |
Nickel waste and scrap. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
7504.00.00 |
Nickel powders and flakes. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
75.05 |
Nickel bars, rods, profiles and wire. |
|
||||||
|
- Bars, rods and profiles: |
|
||||||
7505.11.00 |
- - Of nickel, not alloyed |
5 |
||||||
7505.12.00 |
- - Of nickel alloys |
5 |
||||||
|
- Wire: |
|
||||||
7505.21.00 |
- - Of nickel, not alloyed |
5 |
||||||
7505.22.00 |
- - Of nickel alloys |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
75.06 |
Nickel plates, sheets, strip and foil. |
|
||||||
7506.10.00 |
- Of nickel, not alloyed |
5 |
||||||
7506.20.00 |
- Of nickel alloys |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
75.07 |
Nickel tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example, couplings, elbows, sleeves). |
|
||||||
|
- Tubes and pipes: |
|
||||||
7507.11.00 |
- - Of nickel, not alloyed |
5 |
||||||
7507.12.00 |
- - Of nickel alloys |
5 |
||||||
7507.20.00 |
- Tube or pipe fittings |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
75.08 |
Other articles of nickel. |
|
||||||
7508.10.00 |
- Cloth, grill and netting, of nickel wire |
5 |
||||||
7508.90 |
- Other: |
|
||||||
7508.90.30 |
- - Bolts and nuts |
5 |
||||||
7508.90.50 |
- - Electroplating anodes, including those produced by electrolysis |
5 |
||||||
7508.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
7602.00.00 |
Aluminium waste and scrap. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
76.03 |
Aluminium powders and flakes. |
|
||||||
7603.10.00 |
- Powders of non-lamellar structure |
5 |
||||||
7603.20 |
- Powders of lamellar structure; flakes |
|
||||||
7603.20.10 |
- - Flakes |
5 |
||||||
7603.20.20 |
- - Powders of lamellar structure |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
76.06 |
Aluminium plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.2 mm. |
|
||||||
|
- Rectangular (including square): |
|
||||||
7606.11 |
- - Of aluminium, not alloyed: |
|
||||||
7606.11.10 |
- - - Plain or figured by rolling or pressing, not otherwise surface treated |
5 |
||||||
7606.11.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7606.12 |
- - Of aluminium alloys: |
|
||||||
7606.12.20 |
- - - Aluminium plates, not sensitised, of a kind used in the printing industry |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
7606.91.00 |
- - Of aluminium, not alloyed |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
76.07 |
Aluminium foil (whether or not printed or backed with paper, paperboard, plastics or similar backing materials) of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.2 mm. |
|
||||||
|
- Not backed: |
|
||||||
7607.11.00 |
- - Rolled but not further worked |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
78.01 |
Unwrought lead. |
|
||||||
7801.10.00 |
- Refined lead |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
7801.91.00 |
- - Containing by weight antimony as the principal other element |
5 |
||||||
7801.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
7802.00.00 |
Lead waste and scrap. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
78.04 |
Lead plates, sheets, strip and foil; lead powders and flakes. |
|
||||||
|
- Plates, sheets, strip and foil: |
|
||||||
7804.11 |
- - Sheets, strip and foil of a thickness (excluding any backing) not exceeding 0.2 mm |
|
||||||
7804.11.10 |
- - - Of a thickness not exceeding 0.15 mm |
5 |
||||||
7804.11.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
7804.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
7804.20.00 |
- Powders and flakes |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
78.06 |
Other articles of lead. |
|
||||||
7806.00.20 |
- Bars, rods, profiles and wire |
5 |
||||||
7806.00.30 |
- Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example couplings, elbows, sleeves) |
5 |
||||||
7806.00.40 |
- Lead wool; washers; electroplating anodes |
5 |
||||||
7806.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
79.01 |
Unwrought zinc. |
|
||||||
|
- Zinc, not alloyed: |
|
||||||
7901.11.00 |
- - Containing by weight 99.99% or more of zinc |
5 |
||||||
7901.12.00 |
- - Containing by weight less than 99.99% of zinc |
5 |
||||||
7901.20.00 |
- Zinc alloys |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
7902.00.00 |
Zinc waste and scrap. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
79.03 |
Zinc dust, powders and flakes. |
|
||||||
7903.10.00 |
- Zinc dust |
5 |
||||||
7903.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
7904.00.00 |
Zinc bars, rods, profiles and wire. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
79.05 |
Zinc plates, sheets, strip and foil. |
|
||||||
7905.00.40 |
- Of a thickness not exceeding 0.15 mm |
5 |
||||||
7905.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
79.07 |
Other articles of zinc. |
|
||||||
7907.00.40 |
- Tubes, pipes and tube or pipe fittings (for example couplings, elbows, sleeves) |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
81.01 |
Tungsten (wolfram) and articles thereof, including waste and scrap. |
|
||||||
8101.10.00 |
- Powders |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
8101.94.00 |
- - Unwrought tungsten, including bars and rods obtained simply by sintering |
5 |
||||||
8101.96.00 |
- - Wire |
5 |
||||||
8101.97.00 |
- - Waste and scrap |
5 |
||||||
8101.99 |
- - Other: |
|
||||||
8101.99.10 |
- - - Bars and rods, other than those obtained simply by sintering; profiles, sheets, strip and foil |
5 |
||||||
8101.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
81.02 |
Molybdenum and articles thereof, including waste and scrap. |
|
||||||
8102.10.00 |
- Powders |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
8102.94.00 |
- - Unwrought molybdenum, including bars and rods obtained simply by sintering |
5 |
||||||
8102.95.00 |
- - Bars and rods, other than those obtained simply by sintering, profiles, plates, sheets, strip and foil |
5 |
||||||
8102.96.00 |
- - Wire |
5 |
||||||
8102.97.00 |
- - Waste and scrap |
5 |
||||||
8102.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
81.03 |
Tantalum and articles thereof, including waste and scrap. |
|
||||||
8103.20.00 |
- Unwrought tantalum, including bars and rods obtained simply by sintering; powders |
5 |
||||||
8103.30.00 |
- Waste and scrap |
5 |
||||||
8103.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
81.04 |
Magnesium and articles thereof, including waste and scrap. |
|
||||||
|
- Unwrought magnesium: |
|
||||||
8104.11.00 |
- - Containing at least 99.8% by weight of magnesium |
5 |
||||||
8104.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8104.20.00 |
- Waste and scrap |
5 |
||||||
8104.30.00 |
- Raspings, turnings and granules, graded according to size; powders |
5 |
||||||
8104.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
81.05 |
Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; cobalt and articles thereof, including waste and scrap. |
|
||||||
8105.20 |
- Cobalt mattes and other intermediate products of cobalt metallurgy; unwrought cobalt; powders: |
|
||||||
8105.20.10 |
- - Unwrought cobalt |
5 |
||||||
8105.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8105.30.00 |
- Waste and scrap |
5 |
||||||
8105.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
81.06 |
Bismuth and articles thereof, including waste and scrap. |
|
||||||
8106.00.10 |
- Unwrought bismuth; waste and scrap; powders |
5 |
||||||
8106.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
81.07 |
Cadmium and articles thereof, including waste and scrap. |
|
||||||
8107.20.00 |
- Unwrought cadmium; powders |
5 |
||||||
8107.30.00 |
- Waste and scrap |
5 |
||||||
8107.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
81.08 |
Titanium and articles thereof, including waste and scrap. |
|
||||||
8108.20.00 |
- Unwrought titanium; powders |
5 |
||||||
8108.30.00 |
- Waste and scrap |
5 |
||||||
8108.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
81.09 |
Zirconium and articles thereof, including waste and scrap. |
|
||||||
8109.20.00 |
- Unwrought zirconium; powders |
5 |
||||||
8109.30.00 |
- Waste and scrap |
5 |
||||||
8109.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
81.10 |
Antimony and articles thereof, including waste and scrap. |
|
||||||
8110.10.00 |
- Unwrought antimony; powders |
5 |
||||||
8110.20.00 |
- Waste and scrap |
5 |
||||||
8110.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
81.11 |
Manganese and articles thereof, including waste and scrap. |
|
||||||
8111.00.10 |
- Waste and scrap |
5 |
||||||
8111.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
81.12 |
Beryllium, chromium, germanium, vanadium, gallium, hafnium, indium, niobium (columbium), rhenium and thallium, and articles of these metals, including waste and scrap. |
|
||||||
|
- Beryllium: |
|
||||||
8112.12.00 |
- - Unwrought; powders |
5 |
||||||
8112.13.00 |
- - Waste and scrap |
5 |
||||||
8112.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Chromium: |
|
||||||
8112.21.00 |
- - Unwrought; powders |
5 |
||||||
8112.22.00 |
- - Waste and scrap |
5 |
||||||
8112.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Thallium: |
|
||||||
8112.51.00 |
- - Unwrought; powders |
5 |
||||||
8112.52.00 |
- - Waste and scrap |
5 |
||||||
8112.59.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
8112.92.00 |
- - Unwrought; waste and scrap; powders |
5 |
||||||
8112.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
8113.00.00 |
Cermets and articles thereof, including waste and scrap. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
82.02 |
Hand saws; blades for saws of all kinds (including slitting, slotting or toothless saw blades). |
|
||||||
8202.40.00 |
- Chain saw blades |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
82.07 |
Interchangeable tools for hand tools, whether or not power-operated, or for machine-tools (for example, for pressing, stamping, punching, tapping, threading, drilling, boring, broaching, milling, turning or screwdriving), including dies for drawing or extruding metal, and rock drilling or earth boring tools. |
|
||||||
|
- Rock drilling or earth boring tools: |
|
||||||
8207.13.00 |
- - With working part of cermets |
5 |
||||||
8207.19.00 |
- - Other, including parts |
5 |
||||||
8207.20.00 |
- Dies for drawing or extruding metal |
5 |
||||||
8207.30.00 |
- Tools for pressing, stamping or punching |
5 |
||||||
8207.40.00 |
- Tools for tapping or threading |
5 |
||||||
8207.50.00 |
- Tools for drilling, other than for rock drilling |
5 |
||||||
8207.60.00 |
- Tools for boring or broaching |
5 |
||||||
8207.70.00 |
- Tools for milling |
5 |
||||||
8207.80.00 |
- Tools for turning |
5 |
||||||
8207.90.00 |
- Other interchangeable tools |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
82.08 |
Knives and cutting blades, for machines or for mechanical appliances. |
|
||||||
8208.10.00 |
- For metal working |
5 |
||||||
8208.20.00 |
- For wood working |
5 |
||||||
8208.40.00 |
- For agricultural, horticultural or forestry machines |
5 |
||||||
8208.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
8209.00.00 |
Plates, sticks, tips and the like for tools, unmounted, of cermets. |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
83.01 |
Padlocks and locks (key, combination or electrically operated), of base metal; clasps and frames with clasps, incorporating locks, of base metal; keys for any of the foregoing articles, of base metal. |
|
||||||
8301.40 |
- Other locks: |
|
||||||
8301.40.10 |
- - Handcuffs |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.01 |
Nuclear reactors; fuel elements (cartridges), non-irradiated, for nuclear reactors; machinery and apparatus for isotopic separation. |
|
||||||
8401.10.00 |
- Nuclear reactors |
5 |
||||||
8401.20.00 |
- Machinery and apparatus for isotopic separation, and parts thereof |
5 |
||||||
8401.30.00 |
- Fuel elements (cartridges), non-irradiated |
5 |
||||||
8401.40.00 |
- Parts of nuclear reactors |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.02 |
Steam or other vapour generating boilers (other than central heating hot water boilers capable also of producing low pressure steam); super-heated water boilers. |
|
||||||
|
- Steam or other vapour generating boilers: |
|
||||||
8402.11 |
- - Watertube boilers with a steam production exceeding 45 t per hour: |
|
||||||
8402.11.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8402.11.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8402.20 |
- Super-heated water boilers: |
|
||||||
8402.20.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8402.20.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8402.90 |
- Parts: |
|
||||||
8402.90.10 |
- - Boiler bodies or shells |
5 |
||||||
8402.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.03 |
Central heating boilers other than those of heading 84.02. |
|
||||||
8403.10.00 |
- Boilers |
5 |
||||||
8403.90 |
- Parts: |
|
||||||
8403.90.10 |
- - Boiler bodies, shells or casings |
5 |
||||||
8403.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.04 |
Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or 84.03 (for example, economisers, super-heaters, soot removers, gas recoverers); condensers for steam or other vapour power units. |
|
||||||
8404.10 |
- Auxiliary plant for use with boilers of heading 84.02 or 84.03: |
|
||||||
|
- - For use with boilers of heading 84.02 |
|
||||||
8404.10.11 |
- - - Soot removers (soot blowers) |
5 |
||||||
8404.10.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
8404.10.20 |
- - For use with boilers of heading 84.03 |
5 |
||||||
8404.20.00 |
- Condensers for steam or other vapour power units |
5 |
||||||
8404.90 |
- Parts: |
|
||||||
|
- - Of goods of subheading 8404.10.11 or 8404.10.19 |
|
||||||
8404.90.11 |
- - - Bodies, shells or casings |
5 |
||||||
8404.90.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Of goods of subheading 8404.10.20: |
|
||||||
8404.90.21 |
- - - Boiler bodies or shells |
5 |
||||||
8404.90.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
8404.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.05 |
Producer gas or water gas generators, with or without their purifiers; acetylene gas generators and similar water process gas generators, with or without their purifiers. |
|
||||||
8405.10.00 |
- Producer gas or water gas generators, with or without their purifiers; acetylene gas generators and similar water process gas generators, with or without their purifiers |
5 |
||||||
8405.90.00 |
- Parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.06 |
Steam turbines and other vapour turbines. |
|
||||||
8406.10.00 |
- Turbines for marine propulsion |
5 |
||||||
|
- Other turbines: |
|
||||||
8406.81.00 |
- - Of an output exceeding 40 MW |
5 |
||||||
8406.82 |
- - Of an output not exceeding 40 MW |
|
||||||
8406.82.10 |
- - - Of an output not exceeding 5 MW |
5 |
||||||
8406.82.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8406.90.00 |
- Parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.07 |
Spark-ignition reciprocating or rotary internal combustion piston engines |
|
||||||
8407.10.00 |
- Aircraft engines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.08 |
Compression-ignition internal combustion piston engines (diesel or semi-diesel engines). |
|
||||||
8408.10 |
- Marine propulsion engines: |
|
||||||
8408.10.30 |
- - Of an exceeding 100 kW but not exceeding 750 kW |
5 |
||||||
8408.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8408.90 |
- Other engines: |
|
||||||
|
- - Of a power exceeding 100 kW: |
|
||||||
8408.90.52 |
- - - Of a kind used for railway locomotives or tramway vehicles |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8408.90.92 |
- - - Of a kind used for railway locomotives or tramway vehicles |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.09 |
Parts suitable for use solely or principally with the engines of heading 84.07 or 84.08. |
|
||||||
8409.10.00 |
- For aircraft engines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.10 |
Hydraulic turbines, water wheels, and regulators therefor. |
|
||||||
|
- Hydraulic turbines and water wheels: |
|
||||||
8410.11.00 |
- - Of a power not exceeding 1.000 kW |
5 |
||||||
8410.12.00 |
- - Of a power exceeding 1.000 kW but not exceeding 10.000 kW |
5 |
||||||
8410.13.00 |
- - Of a power exceeding 10.000 kW |
5 |
||||||
8410.90.00 |
- Parts, including regulators |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.11 |
Turbo-jets, turbo-propellers and other gas turbines. |
|
||||||
|
- Turbo-jets: |
|
||||||
8411.11.00 |
- - Of a thrust not exceeding 25 kN |
5 |
||||||
8411.12.00 |
- - Of a thrust exceeding 25 kN |
5 |
||||||
|
- Turbo-propellers: |
|
||||||
8411.21.00 |
- - Of a power not exceeding 1.100 kW |
5 |
||||||
8411.22.00 |
- - Of a power exceeding 1.100 kW |
5 |
||||||
|
- Other gas turbines: |
|
||||||
8411.81.00 |
- - Of a power not exceeding 5.000 kW |
5 |
||||||
8411.82.00 |
- - Of a power exceeding 5.000 kW |
5 |
||||||
|
- Parts: |
|
||||||
8411.91.00 |
- - Of turbo-jets or turbo-propellers |
5 |
||||||
8411.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.12 |
Other engines and motors. |
|
||||||
8412.10.00 |
- Reaction engines other than turbo-jets |
5 |
||||||
|
- Hydraulic power engines and motors: |
|
||||||
8412.21.00 |
- - Linear acting (cylinders) |
5 |
||||||
8412.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Pneumatic power engines and motors: |
|
||||||
8412.31.00 |
- - Linear acting (cylinders) |
5 |
||||||
8412.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8412.80.00 |
- Other |
5 |
||||||
8412.90 |
- Parts: |
|
||||||
8412.90.10 |
- - Of engines of subheading 8412.10 |
5 |
||||||
8412.90.20 |
- - For steam or other vapour power units incorporating boilers |
5 |
||||||
8412.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.13 |
Pumps for liquids, whether or not fitted with a measuring device; liquid elevators. |
|
||||||
8413.40.00 |
- Concrete pumps |
5 |
||||||
8413.50 |
- Other reciprocating positive displacement pumps: |
|
||||||
8413.50.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8413.60 |
- Other rotary positive displacement pumps: |
|
||||||
8413.60.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8413.70 |
- Other centrifugal pumps: |
|
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8413.70.91 |
- - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm |
5 |
||||||
8413.70.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Other pumps; liquid elevators: |
|
||||||
8413.81 |
- - Pumps: |
|
||||||
8413.81.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
8413.82 |
- - Liquid elevators: |
|
||||||
8413.82.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8413.82.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- Parts: |
|
||||||
8413.91 |
- - Of pumps: |
|
||||||
8413.91.90 |
- - - Of other pumps |
5 |
||||||
8413.92.00 |
- - Of liquid elevators |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.14 |
Air or vacuum pumps, air or other gas compressors and fans; ventilating or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted with filters. |
|
||||||
8414.60 |
- Hoods having a maximum horizontal side not exceeding 120 cm: |
|
||||||
|
- - Fitted with filters: |
|
||||||
8414.60.11 |
- - - Laminar airflow cabinets |
5 |
||||||
8414.80 |
- Other: |
|
||||||
|
- - Hoods having a maximum horizontal side exceeding 120 cm: |
|
||||||
8414.80.11 |
- - - - Laminar airflow cabinets |
5 |
||||||
8414.90 |
- Parts: |
|
||||||
|
- - Of hoods: |
|
||||||
8414.90.32 |
- - - Of goods of subheading 8414.80 |
5 |
||||||
|
- - Of goods of subheading 8414.10: |
|
||||||
8414.90.41 |
- - - For electrically operated machines: |
5 |
||||||
8414.90.42 |
- - - For non-electrically operated machines |
5 |
||||||
8414.90.60 |
- - Of goods of subheading 8414.30 |
5 |
||||||
|
- - Of goods of subheading 8414.40: |
|
||||||
8414.90.71 |
- - - For electrically operated machines: |
5 |
||||||
8414.90.72 |
- - - For non-electrically operated machines |
5 |
||||||
|
- - Of pumps or compressors: |
|
||||||
8414.90.91 |
- - - For electrically operated machines: |
5 |
||||||
8414.90.92 |
- - - For non-electrically operated machines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.15 |
Air conditioning machines, comprising a motor-driven fan and elements for changing the temperature and humidity, including those machines in which the humidity cannot be separately regulated. |
|
||||||
|
- Other: |
|
||||||
8415.81 |
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps): |
|
||||||
|
- - - Of a kind used in aircraft: |
|
||||||
8415.81.11 |
- - - - Of a a cooling capacity not exceeding 21.10 kW |
5 |
||||||
8415.81.12 |
- - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67,96 m3/min |
5 |
||||||
8415.81.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8415.82 |
- - Other, incorporating a refrigerating unit: |
|
||||||
|
- - - Of a kind used in aircraft: |
|
||||||
8415.82.11 |
- - - - Of a a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 6.96 m3/min |
5 |
||||||
8415.82.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8415.83 |
- - Not incorporating a refrigerating unit: |
|
||||||
|
- - - Of a kind used in aircraft: |
|
||||||
8415.83.11 |
- - - - Of a cooling capacity exceeding 21.10 kW and with an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min |
5 |
||||||
8415.83.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8415.90 |
- Parts: |
|
||||||
|
- - Of machines with a cooling capacity not exceeding 21.10 kW: |
|
||||||
8415.90.13 |
- - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
5 |
||||||
|
- - Of machines with a cooling capacity exceeding 21.10 kW but not exceeding 26.38 kW: |
|
||||||
|
- - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67,96 m3/min: |
|
||||||
8415.90.24 |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
8415.90.26 |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
5 |
||||||
|
- - Of machines with a cooling capacity exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW: |
|
||||||
|
- - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min: |
|
||||||
8415.90.34 |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
8415.90.36 |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
5 |
||||||
|
- - Of machines with a cooling capacity exceeding 52.75 kW: |
|
||||||
|
- - - With an air flow rate of each evaporator unit exceeding 67.96 m3/min: |
|
||||||
8415.90.44 |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
8415.90.46 |
- - - - Of a kind used in aircraft or railway rolling stock |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.16 |
Furnace burners for liquid fuel, for pulverised solid fuel or for gas; mechanical stokers, including their mechanical grates, mechanical ash dischargers and similar appliances. |
|
||||||
8416.10.00 |
- Furnace burners for liquid fuel |
5 |
||||||
8416.20.00 |
- Other furnace burners, including combination burners |
5 |
||||||
8416.30.00 |
- Mechanical stokers, including their mechanical grates, mechanical ash dischargers and similar appliances |
5 |
||||||
8416.90.00 |
- Parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.17 |
Industrial or laboratory furnaces and ovens, including incinerators, non-electric. |
|
||||||
8417.10.00 |
- Furnaces and ovens for the roasting, melting or other heat-treatment of ores, pyrites or of metals |
5 |
||||||
8417.80.00 |
- Other |
5 |
||||||
8417.90.00 |
- Parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.18 |
Refrigerators, freezers and other refrigerating or freezing equipment, electric or other; heat pumps other than air conditioning machines of heading 84.15. |
|
||||||
|
- Parts: |
|
||||||
8418.99 |
- - Other: |
|
||||||
8418.99.10 |
- - - Evaporators or condensers |
5 |
||||||
8418.99.40 |
- - - Aluminium roll-bonded panels of a kind used for the goods of subheading 8418.10.11, 8418.10.19, 8418.21.10, 8418.21.90 or 8418.29.00 |
5 |
||||||
8418.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.19 |
Machinery, plant or laboratory equipment, whether or not electrically heated (excluding furnaces, ovens and other equipment of heading 85.14), for the treatment of materials by a process involving a change of temperature such as heating, cooking, roasting, distilling, rectifying, sterilising, pasteurising, steaming, drying, evaporating, vaporising, condensing or cooling, other than machinery or plant of a kind used for domestic purposes; instantaneous or storage water heaters, non-electric. |
|
||||||
8419.20.00 |
- Medical, surgical or laboratory sterilisers |
5 |
||||||
|
- Drying machines: |
|
||||||
8419.31 |
- - For agricultural products: |
|
||||||
8419.31.30 |
- - - Evaporators |
5 |
||||||
8419.31.40 |
- - - Other, electrically operated |
5 |
||||||
8419.31.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8419.32 |
- - For wood, paper pulp, paper or paperboard: |
|
||||||
8419.32.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8419.32.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8419.39 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Electrically operated: |
|
||||||
8419.39.11 |
- - - - Machinery for the treatment of material by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies |
5 |
||||||
8419.39.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8419.39.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8419.40 |
- Distilling or rectifying plant: |
|
||||||
8419.40.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8419.40.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8419.60 |
- Machinery for liquefying air or other gases: |
|
||||||
8419.60.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8419.60.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8419.89 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Electrically operated: |
|
||||||
8419.89.13 |
- - - - Machinery for the treatment of material by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies |
5 |
||||||
8419.89.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8419.89.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8419.90 |
- Parts: |
|
||||||
|
- - Of electrically operated articles: |
|
||||||
8419.90.12 |
- - - Parts of machinery for the treatment of materials by a process involving heating, for the manufacture of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies |
5 |
||||||
8419.90.13 |
- - - Casings for cooling towers |
5 |
||||||
8419.90.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Of non-electrically operated articles: |
|
||||||
8419.90.22 |
- - - Of instantaneous gas water heaters, household type |
5 |
||||||
8419.90.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.20 |
Calendering or other rolling machines, other than for metals or glass, and cylinders therefor. |
|
||||||
8420.10 |
- Calendering or other rolling machines: |
|
||||||
8420.10.10 |
- - Apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo-sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards or their components |
5 |
||||||
8420.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Parts: |
|
||||||
8420.91 |
- - Cylinders: |
|
||||||
8420.91.10 |
- - - Of goods of subheading 8420.10.10 |
5 |
||||||
8420.99 |
- - Other: |
|
||||||
8420.99.10 |
- - - Of goods of subheading 8420.10.10 |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.21 |
Centrifuges, including centrifugal dryers; filtering or purifying machinery and apparatus for liquids or gases. |
|
||||||
|
- Filtering or purifying machinery and apparatus for liquids: |
|
||||||
8421.23 |
- - Oil or petrol-filters for internal combustion engines: |
|
||||||
|
- - - For machinery of heading 84.29 or 84.30: |
|
||||||
8421.23.11 |
- - - - Oil filters |
5 |
||||||
8421.23.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
8421.23.91 |
- - - - Oil filters |
5 |
||||||
8421.23.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8421.29 |
- - Other: |
|
||||||
8421.29.10 |
- - - Of a kind suitable for medical, surgical or laboratory use |
5 |
||||||
8421.29.20 |
- - - Of a kind used for sugar manufacture |
5 |
||||||
8421.29.30 |
- - - Of a kind used in oil drilling operations |
5 |
||||||
8421.29.40 |
- - - Other, petrol filters |
5 |
||||||
8421.29.50 |
- - - Other, oil filters |
5 |
||||||
8421.29.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Filtering or purifying machinery and apparatus for gases: |
|
||||||
8421.31 |
- - Intake air filters for internal combustion engines: |
|
||||||
8421.31.10 |
- - - For machinery of heading 84.29 or 84.30 |
5 |
||||||
8421.31.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8421.39 |
- - Other: |
|
||||||
8421.39.20 |
- - - Air purifiers |
5 |
||||||
8421.39.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Parts: |
|
||||||
8421.91 |
- - Of centrifuges, including centrifugal dryers: |
|
||||||
8421.91.10 |
- - - Of goods of subheading 8421.12.00 |
5 |
||||||
8421.91.20 |
- - - Of goods of subheading 8421.19.10 |
5 |
||||||
8421.91.90 |
- - - Of goods of subheading 8421.11.00 or 8421.19.90 |
5 |
||||||
8421.99 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Filtering cartridges for filters of subheading 8421.23 |
|
||||||
8421.99.21 |
- - - For subheading 8421.23.11 or 8421.23.21 |
5 |
||||||
8421.99.29 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8421.99.30 |
- - - Of goods of subheading 8421.31 |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
8421.99.91 |
- - - - Of goods of subheading 8421.29.20 |
5 |
||||||
8421.99.94 |
- - - - Of goods of subheading 8421.21.11 |
5 |
||||||
8421.99.96 |
- - - - Of goods of subheading 8421.23.11 or 8421.23.91 |
5 |
||||||
8421.99.97 |
- - - - Of goods of subheading 8421.23.19 or 8421.23.99 |
5 |
||||||
8421.99.98 |
- - - - Of goods of subheading 8421.29.50 or 8421.39.90 |
5 |
||||||
8421.99.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.22 |
Dish washing machines; machinery for cleaning or drying bottles or other containers; machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery); machinery for aerating beverages. |
|
||||||
8422.30.00 |
- Machinery for filling, closing, sealing or labelling bottles, cans, boxes, bags or other containers; machinery for capsuling bottles, jars, tubes and similar containers; machinery for aerating beverages |
5 |
||||||
8422.40.00 |
- Other packing or wrapping machinery (including heat-shrink wrapping machinery) |
5 |
||||||
8422.90 |
- Parts: |
|
||||||
8422.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.23 |
Weighing machinery (excluding balances of a sensitivity of 5 cg or better), including weight operated counting or checking machines; weighing machine weights of all kinds. |
|
||||||
8423.20 |
- Scales for continuous weighing of goods on conveyors: |
|
||||||
8423.20.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8423.20.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8423.30 |
- Constant weight scales and scales for discharging a predetermined weight of material into a bag or container, including hopper scales: |
|
||||||
8423.30.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8423.30.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.24 |
Mechanical appliances (whether or not hand-operated) for projecting, dispersing or spraying liquids or powders; fire extinguishers, whether or not charged; spray guns and similar appliances; steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines. |
|
||||||
8424.10 |
- Fire extinguishers, whether or not charged: |
|
||||||
8424.10.10 |
- - Of a kind suitable for aircraft use |
5 |
||||||
8424.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8424.20 |
- Spray guns and similar appliances: |
|
||||||
|
- - Electrically operated: |
|
||||||
8424.20.11 |
- - - Agricultural or horticultural type |
5 |
||||||
8424.20.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Not electrically operated: |
|
||||||
8424.20.21 |
- - - Agricultural or horticultural type |
5 |
||||||
8424.20.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
8424.30.00 |
- Steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines |
5 |
||||||
|
- Agricultural or horticultural sprayers: |
|
||||||
8424.41 |
- - Portable sprayers: |
|
||||||
8424.41.20 |
- - - Other, not electrically operated |
5 |
||||||
8424.41 90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8424.49 |
- - Other: |
|
||||||
8424.49.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8424.49.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- Other apparatus: |
|
||||||
8424.82 |
- - Agricultural or horticultural: |
|
||||||
8424.82.10 |
- - - Drip irrigation systems |
5 |
||||||
8424.82.20 |
- - - Other, electrically operated |
5 |
||||||
8424.82 30 |
- - - Other, not electrically operated |
5 |
||||||
8424.89 |
- - Other: |
|
||||||
8424.89.40 |
- - - Wet processing equipment, by projecting, dispersing or spraying, of chemical or electrochemical solutions for the application on printed circuit boards or printed wiring boards substrates; apparatus for the spot application of liquids, soldering pastes, solder ball, adhesives or sealant to printed circuit boards or printed wiring boards or their components; apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photo sensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on printed circuit boards or printed wiring boards substrates or their components |
5 |
||||||
8424.89.50 |
- - - Other, electrically operated |
5 |
||||||
8424.89.90 |
- - - Other, not electrically operated |
5 |
||||||
8424.90 |
- Parts: |
|
||||||
8424.90.10 |
- - Of fire extinguishers |
5 |
||||||
|
- - Of spray guns and similar appliances: |
|
||||||
|
- - - Electrically operated: |
|
||||||
8424.90.21 |
- - - - Of goods of subheading 8424.20.11 |
5 |
||||||
8424.90.23 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Not electrically operated: |
|
||||||
8424.90.24 |
- - - - Of goods of subheading 8424.20.21 |
5 |
||||||
8424.90.29 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8424.90.30 |
- - Of steam or sand blasting machines and similar jet projecting machines |
5 |
||||||
|
- - Of other appliances: |
|
||||||
8424.90.93 |
- - - Of goods of subheading 8424.82.10 |
5 |
||||||
8424.90.94 |
- - - Of goods of subheading 8424.41.10, 8424.41.20, 8424.49.20 or 8424.82.30 |
5 |
||||||
8424.90.95 |
- - - Of goods of subheading 8424.41.90, 8424.49.10 or 8424.82.20 |
5 |
||||||
8424.90.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.25 |
Pulley tackle and hoists other than skip hoists; winches and capstans; jacks. |
|
||||||
|
- Pulley tackle and hoists other than skip hoists or hoists of a kind used for raising vehicles: |
|
||||||
8425.11.00 |
- - Powered by electric motor |
5 |
||||||
8425.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Winches; capstans: |
|
||||||
8425.31.00 |
- - Powered by electric motor |
5 |
||||||
8425.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Jacks; hoists of a kind used for raising vehicles: |
|
||||||
8425.41.00 |
- - Built-in jacking systems of a type used in garages |
5 |
||||||
8425.42 |
- - Other jacks and hoists, hydraulic: |
|
||||||
8425.42.10 |
- - - Jacks of a kind used in tipping mechanisms for lorries |
5 |
||||||
8425.42.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8425.49 |
- - Other: |
|
||||||
8425.49.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8425.49.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.26 |
Ships’ derricks; cranes, including cable cranes; mobile lifting frames, straddle carriers and works trucks fitted with a crane. |
|
||||||
|
- Overhead travelling cranes, transporter cranes, gantry cranes, bridge cranes, mobile lifting frames and straddle carriers: |
|
||||||
8426.12.00 |
- - Mobile lifting frames on tyres and straddle carriers |
5 |
||||||
8426.19 |
- - Other: |
|
||||||
8426.19.20 |
- - - Bridge cranes |
5 |
||||||
8426.19.30 |
- - - Gantry cranes |
5 |
||||||
8426.19.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8426.20.00 |
- Tower cranes |
5 |
||||||
|
- Other machinery, self-propelled: |
|
||||||
8426.41.00 |
- - On tyres |
5 |
||||||
8426.49.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other machinery: |
|
||||||
8426.91.00 |
- - Designed for mounting on road vehicles |
5 |
||||||
8426.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.27 |
Fork-lift trucks; other works trucks fitted with lifting or handling equipment. |
|
||||||
8427.10.00 |
- Self-propelled trucks powered by an electric motor |
5 |
||||||
8427.20.00 |
- Other self-propelled trucks |
5 |
||||||
8427.90.00 |
- Other trucks |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.28 |
Other lifting, handling, loading or unloading machinery (for example, lifts, escalators, conveyors, teleferics). |
|
||||||
8428.10 |
- Lifts and skip hoists: |
|
||||||
8428.10.40 |
- - Skip hoists |
5 |
||||||
8428.60.00 |
- Teleferics, chair-lifts, ski-draglines; traction mechanisms for funiculars |
5 |
||||||
8428.90 |
- Other machinery: |
|
||||||
8428.90.20 |
- - Automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies |
5 |
||||||
8428.90.30 |
- - Mine wagon pushers, locomotive or wagon traversers, wagon tippers and similar railway wagon handling equipment |
5 |
||||||
8428.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.29 |
Self-propelled bulldozers, angledozers, graders, levellers, scrapers, mechanical shovels, excavators, shovel loaders, tamping machines and road rollers. |
|
||||||
|
- Bulldozers and angledozers: |
|
||||||
8429.11.00 |
- - Track laying |
5 |
||||||
8429.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8429.20.00 |
- Graders and levellers |
5 |
||||||
8429.30.00 |
- Scrapers |
5 |
||||||
8429.40 |
- Tamping machines and road rollers: |
|
||||||
8429.40.30 |
- - Tamping machines |
5 |
||||||
8429.40.50 |
- - Other vibratory road rollers |
5 |
||||||
8429.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Mechanical shovels, excavators and shovel loaders: |
|
||||||
8429.51.00 |
- - Front-end shovel loaders |
5 |
||||||
8429.52.00 |
- - Machinery with a 360o revolving superstructure |
5 |
||||||
8429.59.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.30 |
Other moving, grading, levelling, scraping, excavating, tamping, compacting, extracting or boring machinery, for earth, minerals or ores; pile-drivers and pile-extractors; snow-ploughs and snow-blowers. |
|
||||||
8430.10.00 |
- Pile-drivers and pile-extractors |
5 |
||||||
8430.20.00 |
- Snow-ploughs and snow-blowers |
5 |
||||||
|
- Coal or rock cutters and tunnelling machinery: |
|
||||||
8430.31.00 |
- - Self-propelled |
5 |
||||||
8430.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other boring or sinking machinery: |
|
||||||
8430.41.00 |
- - Self-propelled |
5 |
||||||
8430.49.10 |
- - - Wellhead platforms and integrated production modules suitable for use in drilling operations |
5 |
||||||
8430.49.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8430.50.00 |
- Other machinery, self-propelled |
5 |
||||||
|
- Other machinery, not self-propelled: |
|
||||||
8430.61.00 |
- - Tamping or compacting machinery |
5 |
||||||
8430.69.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.31 |
Parts suitable for use solely or principally with the machinery of headings 84.25 to 84.30. |
|
||||||
8431.10 |
- Of machinery of heading 84.25: |
|
||||||
|
- - Of electrically operated machines: |
|
||||||
8431.10.13 |
- - - Of goods of subheading 8425.11.00, 8425.31.00 or 8425.49.10 |
5 |
||||||
8431.10.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Of non-electrically operated machines: |
|
||||||
8431.10.22 |
- - - Of goods of subheading 8425.19.00, 8425.39.00, 8425.41.00, 8425.42.10 or 8425.42.90 |
5 |
||||||
8431.10.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Of machinery of heading 84.27: |
|
||||||
8431.20.10 |
- - Of subheading 8427.10 or 8427.20 |
5 |
||||||
8431.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Of machinery of heading 84.28: |
|
||||||
8431.31 |
- - Of lifts, skip hoists or escalators: |
|
||||||
8431.31.10 |
- - - Of goods of subheading 8428.10.39 or 8428.10.40 |
5 |
||||||
8431.31.20 |
- - - Of goods of subheading 8428.10.31 or 8428.40.00 |
5 |
||||||
8431.39 |
- - Other: |
|
||||||
8431.39.10 |
- - - Of goods of subheading 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 or 8428.39.10 |
5 |
||||||
8431.39.40 |
- - - Of automated machines for the transport, handling and storage of printed circuit boards, printed wiring boards or printed circuit assemblies |
5 |
||||||
8431.39.50 |
- - - Other, of goods of subheading 8428.90 |
5 |
||||||
8431.39.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Of machinery of heading 84.26, 84.29 or 84.30: |
|
||||||
8431.43.00 |
- - Parts for boring or sinking machinery of subheading 8430.41 or 8430.49 |
5 |
||||||
8431.49 |
- - Other: |
|
||||||
8431.49.10 |
- - - Parts of machinery of heading 84.26 |
5 |
||||||
8431.49.20 |
- - - Cutting edges or end bits of a kind used for scrapers, graders or levellers |
5 |
||||||
8431.49.40 |
- - - Cutting edges or end bits of a kind used for bulldozer or angledozer blades |
5 |
||||||
8431.49.50 |
- - - Of road rollers |
5 |
||||||
8431.49.60 |
- - - Of goods of subheading 8430.20.00 |
5 |
||||||
8431.49.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.32 |
Agricultural, horticultural or forestry machinery for soil preparation or cultivation; lawn or sports-ground rollers. |
|
||||||
8432.90 |
- Parts: |
|
||||||
8432.90.10 |
- - Of machines of subheading 8432.80.90 |
5 |
||||||
8432.90.20 |
- - Of lawn or sports-ground rollers |
5 |
||||||
8432.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.33 |
Harvesting or threshing machinery, including straw or fodder balers; grass or hay mowers; machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or other agricultural produce, other than machinery of heading 84.37. |
|
||||||
8433.60 |
- Machines for cleaning, sorting or grading eggs, fruit or other agricultural produce: |
|
||||||
8433.60.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8433.60.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8433.90 |
- Parts: |
|
||||||
8433.90.10 |
- - Castors wheels, of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm |
5 |
||||||
8433.90.20 |
- - Other, of goods of subheading 8433.11 or 8433.19.90 |
5 |
||||||
8433.90.30 |
- - Other, of goods of subheading 8433.19.10 |
5 |
||||||
8433.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.34 |
Milking machines and dairy machinery. |
|
||||||
8434.10 |
- Milking machines: |
|
||||||
8434.10.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8434.10.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8434.20 |
- Dairy machinery: |
|
||||||
8434.20.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8434.20.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8434.90 |
- Parts: |
|
||||||
8434.90.10 |
- - Suitable for use solely or principally with electrically operated machines |
5 |
||||||
8434.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.35 |
Presses, crushers and similar machinery used in the manufacture of wine, cider, fruit juices or similar beverages. |
|
||||||
8435.10 |
- Machinery: |
|
||||||
8435.10.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8435.10.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8435.90 |
- Parts: |
|
||||||
8435.90.10 |
- - Of electrically operated machines |
5 |
||||||
8435.90.20 |
- - Of non-electrically operated machines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.36 |
Other agricultural, horticultural, forestry, poultry-keeping or bee-keeping machinery, including germination plant fitted with mechanical or thermal equipment; poultry incubators and brooders. |
|
||||||
|
- Parts: |
|
||||||
8436.91 |
- - Of poultry-keeping machinery or poultry incubators and brooders: |
|
||||||
8436.91.10 |
- - - Of electrically operated machines and appliances |
5 |
||||||
8436.91.20 |
- - - For non-electrically operated machines and appliances |
5 |
||||||
8436.99 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Of electrically operated machines and equipment: |
|
||||||
8436.99.11 |
- - - - Agricultural or horticultural type |
5 |
||||||
8436.99.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Of non-electrically operated machines and equipment: |
|
||||||
8436.99.21 |
- - - - Agricultural or horticultural type |
5 |
||||||
8436.99.29 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.37 |
Machines for cleaning, sorting or grading seed, grain or dried leguminous vegetables; machinery used in the milling industry or for the working of cereals or dried leguminous vegetables, other than farm-type machinery. |
|
||||||
8437.90 |
- Parts: |
|
||||||
|
- - Of electrically operated machines: |
|
||||||
8437.90.11 |
- - - Of machines of subheading 8437.10 |
5 |
||||||
8437.90.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Of non-electrically operated machines: |
|
||||||
8437.90.21 |
- - - Of machines of subheading 8437.10 |
5 |
||||||
8437.90.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.38 |
Machinery, not specified or included elsewhere in this Chapter, for the industrial preparation or manufacture of food or drink, other than machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable fats or oils. |
|
||||||
8438.50 |
- Machinery for the preparation of meat or poultry: |
|
||||||
8438.50.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8438.50.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8438.60 |
- Machinery for the preparation of fruits, nuts or vegetables: |
|
||||||
8438.60.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8438.60.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8438.80 |
- Other machinery: |
|
||||||
|
- - Coffee pulpers: |
|
||||||
8438.80.12 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- - Machinery for the preparation of fish, crustaceans or molluscs: |
|
||||||
8438.80.22 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8438.80.92 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8438.90 |
- Parts: |
|
||||||
|
- - Of electrically operated machines: |
|
||||||
8438.90.11 |
- - - Of goods of subheading 8438.30.10 |
5 |
||||||
8438.90.12 |
- - - Of coffee pulpers |
5 |
||||||
8438.90.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Of non-electrically operated machines: |
|
||||||
8438.90.21 |
- - - Of goods of subheading 8438.30.20 |
5 |
||||||
8438.90.22 |
- - - Of coffee pulpers |
5 |
||||||
8438.90.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.39 |
Machinery for making pulp of fibrous cellulosic material or for making or finishing paper or paperboard. |
|
||||||
8439.10.00 |
- Machinery for making pulp of fibrous cellulosic material |
5 |
||||||
8439.30.00 |
- Machinery for finishing paper or paperboard |
5 |
||||||
|
- Parts: |
|
||||||
8439.91.00 |
- - Of machinery for making pulp of fibrous cellulosic material |
5 |
||||||
8439.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.40 |
Book-binding machinery, including book-sewing machines. |
|
||||||
8440.10 |
- Machinery: |
|
||||||
8440.10.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8440.10.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8440.90 |
- Parts: |
|
||||||
8440.90.10 |
- - Of electrically operated machines |
5 |
||||||
8440.90.20 |
- - Of non-electrically operated machines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.41 |
Other machinery for making up paper pulp, paper or paperboard, including cutting machines of all kinds. |
|
||||||
8441.10 |
- Cutting machines: |
|
||||||
8441.10.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8441.10.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8441.20 |
- Machines for making bags, sacks or envelopes: |
|
||||||
8441.20.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8441.20.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8441.30 |
- Machines for making cartons, boxes, cases, tubes, drums or similar containers, other than by moulding: |
|
||||||
8441.30.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8441.30.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8441.40 |
- Machines for moulding articles in paper pulp, paper or paperboard: |
|
||||||
8441.40.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8441.40.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8441.80 |
- Other machinery: |
|
||||||
8441.80.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8441.80.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8441.90 |
- Parts: |
|
||||||
8441.90.10 |
- - Of electrically operated machines |
5 |
||||||
8441.90.20 |
- - Of non-electrically operated machines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.42 |
Machinery, apparatus and equipment (other than the machines of headings 84.56 to 84.65) for preparing or making plates, cylinders or other printing components; plates, cylinders and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished). |
|
||||||
8442.30 |
- Machinery, apparatus and equipment: |
|
||||||
8442.30.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8442.30.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8442.40 |
- Parts of the foregoing machinery, apparatus or equipment: |
|
||||||
8442.40.10 |
- - Of electrically operated machines, apparatus or equipment |
5 |
||||||
8442.40.20 |
- - Of non-electrically operated machines, apparatus or equipment |
5 |
||||||
8442.50.00 |
- Plates, cylinders and other printing components; plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished) |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.43 |
Printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 84.42; other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined; parts and accessories thereof. |
|
||||||
|
- Printing machinery used for printing by means of plates, cylinder and other printing components of heading 84.42: |
|
||||||
8443.11.00 |
- - Offset printing machinery, reel-fed |
5 |
||||||
8443.12.00 |
- - Offset printing machinery, sheet-fed, office type (using sheets with one side not exceeding 22 cm and the other side not exceeding 36 cm in the unfolded state) |
5 |
||||||
8443.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other printers, copying machines and facsimile machines, whether or not combined: |
|
||||||
8443.31 |
- - Machines which perform two or more of the functions of printing, copying or facsimile transmission, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: |
|
||||||
|
- - - Printer-copiers, printing by the ink-jet process |
|
||||||
8443.31.11 |
- - - - Colour |
5 |
||||||
8443.31.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Printer-copiers, printing by the laser process |
|
||||||
8443.31.21 |
- - - - Colour |
5 |
||||||
8443.31.29 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Combination printer-copier-facsimile machines: |
|
||||||
8443.31.31 |
- - - - Colour |
5 |
||||||
8443.31.39 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
8443.31.91 |
- - - - Combination printer-copier-scanner facsimile machines |
5 |
||||||
8443.31.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8443.32 |
- - Other, capable of connecting to an automatic data processing machine or to a network: |
|
||||||
|
- - - Dot matrix printers: |
|
||||||
8443.32.11 |
- - - - Colour |
5 |
||||||
8443.32.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Ink-jet printers: |
|
||||||
8443.32.21 |
- - - - Colour |
5 |
||||||
8443.32.29 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Laser printers: |
|
||||||
8443.32.31 |
- - - - Colour |
5 |
||||||
8443.32.39 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Facsimile machines: |
|
||||||
8443.32.41 |
- - - - Colour |
5 |
||||||
8443.32.49 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8443.32.50 |
- - - Screen printing machinery for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
5 |
||||||
8443.32.60 |
- - - Plotters |
5 |
||||||
8443.32.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8443.39 |
- - Other: |
|
||||||
8443.39.10 |
- - - Electrostatic photocopying apparatus operating by reproducing the original image directly onto the copy (direct process): |
5 |
||||||
8443.39.30 |
- - - Other photocopying apparatus incorporating an optical system |
5 |
||||||
|
- Parts and accessories: |
|
||||||
8443.91.00 |
- - Parts and accessories of printing machinery used for printing by means of plates, cylinders and other printing components of heading 84.42 |
5 |
||||||
8443.99 |
- - Other: |
|
||||||
8443.99.10 |
- - - Of screen printing machinery for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
5 |
||||||
8443.99.20 |
- - - Ink-filled printer cartridges |
5 |
||||||
8443.99.30 |
- - - Paper feeders and sorters |
5 |
||||||
8443.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.44 |
Machines for extruding, drawing, texturing or cutting man-made textile materials. |
|
||||||
8444.00.10 |
- Electrically operated |
5 |
||||||
8444.00.20 |
- Not electrically operated |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.45 |
Machines for preparing textile fibres; spinning, doubling or twisting machines and other machinery for producing textile yarns; textile reeling or winding (including weft-winding) machines and machines for preparing textile yarns for use on the machines of heading 84.46 or 84.47. |
|
||||||
|
- Machines for preparing textile fibres: |
|
||||||
8445.11 |
- - Carding machines: |
|
||||||
8445.11.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8445.11.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8445.12 |
- - Combing machines: |
|
||||||
8445.12.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8445.12.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8445.13 |
- - Drawing or roving machines: |
|
||||||
8445.13.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8445.13.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8445.19 |
- - Other: |
|
||||||
8445.19.40 |
- - - Other, electrically operated |
5 |
||||||
8445.19.50 |
- - - Other, not electrically operated |
5 |
||||||
8445.20 |
- Textile spinning machines: |
|
||||||
8445.20.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8445.20.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8445.30 |
- Textile doubling or twisting machines: |
|
||||||
8445.30.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8445.30.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8445.40 |
- Textile winding (including weft-winding) or reeling machines: |
|
||||||
8445.40.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8445.40.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8445.90 |
- Other: |
|
||||||
8445.90.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8445.90.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.46 |
Weaving machines (looms). |
|
||||||
8446.10 |
- For weaving fabrics of a width not exceeding 30 cm: |
|
||||||
8446.10.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8446.10.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttle type: |
|
||||||
8446.21.00 |
- - Power looms |
5 |
||||||
8446.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8446.30.00 |
- For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttleless type |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.47 |
Knitting machines, stitch-bonding machines and machines for making gimped yarn, tulle, lace, embroidery, trimmings, braid or net and machines for tufting. |
|
||||||
|
- Circular knitting machines: |
|
||||||
8447.11 |
- - With cylinder diameter not exceeding 165 mm: |
|
||||||
8447.11.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8447.11.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8447.12 |
- - With cylinder diameter exceeding 165 mm: |
|
||||||
8447.12.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8447.12.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8447.20 |
- Flat knitting machines; stitch-bonding machines: |
|
||||||
8447.20.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8447.20.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8447.90 |
- Other: |
|
||||||
8447.90.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8447.90.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.48 |
Auxiliary machinery for use with machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, dobbies, Jacquards, automatic stop motions, shuttle changing mechanisms); parts and accessories suitable for use solely or principally with the machines of this heading or of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, spindles and spindle flyers, card clothing, combs, extruding nipples, shuttles, healds and heald-frames, hosiery needles). |
|
||||||
|
- Auxiliary machinery for machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47: |
|
||||||
8448.11 |
- - Dobbies and Jacquards; card reducing, copying, punching or assembling machines for use therewith: |
|
||||||
8448.11.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8448.11.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8448.19 |
- - Other: |
|
||||||
8448.19.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8448.19.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8448.20.00 |
- Parts and accessories of machines of heading 84.44 or of their auxiliary machinery |
5 |
||||||
|
- Parts and accessories of machines of heading 84.45 or of their auxiliary machinery: |
|
||||||
8448.31.00 |
- - Card clothing |
5 |
||||||
8448.32.00 |
- - Of machines for preparing textile fibres, other than card clothing |
5 |
||||||
8448.33.00 |
- - Spindles, spindle flyers, spinning rings and ring travellers |
5 |
||||||
8448.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Parts and accessories of weaving machines (looms) or of their auxiliary machinery: |
|
||||||
8448.42.00 |
- - Reeds for looms, healds and heald-frames |
5 |
||||||
8448.49 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Shuttles |
|
||||||
8448.49.11 |
- - - - For electrically operated machines: |
5 |
||||||
8448.49.12 |
- - - - For non-electrically operated machines |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
8448.49.91 |
- - - - Of electrically operated machines |
5 |
||||||
8448.49.92 |
- - - - Of non-electrically operated machines |
5 |
||||||
|
- Parts and accessories of machines of heading 84.47 or of their auxiliary machinery: |
|
||||||
8448.51.00 |
- - Sinkers, needles and other articles used in forming stitches |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.49 |
Machinery for the manufacture or finishing of felt or nonwovens in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats; blocks for making hats. |
|
||||||
8449.00.10 |
- Electrically operated |
5 |
||||||
8449.00.20 |
- Not electrically operated |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.51 |
Machinery (other than machines of heading 84.50) for washing, cleaning, wringing, drying, ironing, pressing (including fusing presses), bleaching, dyeing, dressing, finishing, coating or impregnating textile yarns, fabrics or made up textile articles and machines for applying the paste to the base fabric or other support used in the manufacture of floor coverings such as linoleum; machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics. |
|
||||||
8451.10.00 |
- Dry-cleaning machines |
5 |
||||||
8451.30 |
- Ironing machines and presses (including fusing presses): |
|
||||||
8451.30.10 |
- - Single roller type domestic ironing machines |
5 |
||||||
8451.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8451.40.00 |
- Washing, bleaching or dyeing machines |
5 |
||||||
8451.50.00 |
- Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics |
5 |
||||||
8451.80.00 |
- Other machinery |
5 |
||||||
8451.90 |
- Parts: |
|
||||||
8451.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.52 |
Sewing machines, other than book-sewing machines of heading 84.40; furniture, bases and covers specially designed for sewing machines; sewing machine needles. |
|
||||||
|
- Other sewing machines: |
|
||||||
8452.21.00 |
- - Automatic units |
5 |
||||||
8452.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8452.90 |
- Furniture, bases and covers for sewing machines and parts thereof; other parts of sewing machines: |
|
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8452.90.91 |
- - - Arms and beds; stands with or without centre frames; flywheels; belt guards; treadles or pedals |
5 |
||||||
8452.90.92 |
- - - Furniture, bases and covers and parts thereof |
5 |
||||||
8452.90.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.53 |
Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather or for making or repairing footwear or other articles of hides, skins or leather, other than sewing machines. |
|
||||||
8453.10 |
- Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather: |
|
||||||
8453.10.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8453.10.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8453.20 |
- Machinery for making or repairing footwear: |
|
||||||
8453.20.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8453.20.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8453.80 |
- Other machinery: |
|
||||||
8453.80.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8453.80.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8453.90.00 |
- Parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.54 |
Converters, ladles, ingot moulds and casting machines, of a kind used in metallurgy or in metal foundries. |
|
||||||
8454.10.00 |
- Converters |
5 |
||||||
8454.30.00 |
- Casting machines |
5 |
||||||
8454.90.00 |
- Parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.55 |
Metal-rolling mills and rolls therefor. |
|
||||||
8455.30.00 |
- Rolls for rolling mills |
5 |
||||||
8455.90.00 |
- Other parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.56 |
Machine-tools for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam, ultrasonic, electro-discharge, electro-chemical, electron beam, ionic-beam or plasma arc processes; water-jet cutting machines. |
|
||||||
|
- Operated by laser or other light or photon beam processes |
|
||||||
8456.11.00 |
- - Operated by laser |
5 |
||||||
8456.12.00 |
- - Operated by other light or photon beam processes |
5 |
||||||
8456.20.00 |
- Operated by ultrasonic processes |
5 |
||||||
8456.30.00 |
- Operated by electro-discharge processes |
5 |
||||||
8456.40 |
- Operated by plasma arc processes: |
|
||||||
8456.40.10 |
- - Machine tools, numerically controlled, for working any material by removal of material, by plasma arc processes, for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
5 |
||||||
8456.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8456.50.00 |
- Water-jet cutting machines |
5 |
||||||
8456.90 |
- Other: |
|
||||||
8456.90.20 |
- - Wet processing equipments for the application by immersion of electro-chemical solutions, for the purpose of removing material on printed circuit boards or printed wiring boards |
5 |
||||||
8456.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.57 |
Machining centres, unit construction machines (single station) and multi-station transfer machines, for working metal. |
|
||||||
8457.10 |
- Machining centres |
|
||||||
8457.10.10 |
- - Of spindle power not exceeding 4 kW |
5 |
||||||
8457.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8457.20.00 |
- Unit construction machines (single station) |
5 |
||||||
8457 30.00 |
- Multi-station transfer machines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.58 |
Lathes (including turning centres) for removing metal. |
|
||||||
|
- Horizontal lathes: |
|
||||||
8458.11 |
- - Numerically controlled: |
|
||||||
8458.11.10 |
- - - Of spindle power not exceeding 4 kW |
5 |
||||||
8458.11.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Other lathes: |
|
||||||
8458.91.00 |
- - Numerically controlled |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.59 |
Machine-tools (including way-type unit head machines) for drilling, boring, milling, threading or tapping by removing metal, other than lathes (including turning centres) of heading 84.58. |
|
||||||
8459.10 |
- Way-type unit head machines: |
|
||||||
8459.10.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8459.10.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- Other drilling machines: |
|
||||||
8459.21.00 |
- - Numerically controlled |
5 |
||||||
|
- Other boring-milling machines: |
|
||||||
8459.31.00 |
- - Numerically controlled |
5 |
||||||
8459.39 |
- - Other: |
|
||||||
8459.39.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8459.39.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- Other boring machines: |
|
||||||
8459.41.00 |
- - Numerically controlled |
5 |
||||||
8459.49 |
- - Other: |
|
||||||
8459.49.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8459.49.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- Milling machines, knee-type: |
|
||||||
8459.51.00 |
- - Numerically controlled |
5 |
||||||
8459.59 |
- - Other: |
|
||||||
8459.59.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8459.59.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- Other milling machines: |
|
||||||
8459.61.00 |
- - Numerically controlled |
5 |
||||||
8459.69 |
- - Other: |
|
||||||
8459.69.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8459.69.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8459.70 |
- Other threading or tapping machines: |
|
||||||
8459.70.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8459.70.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.60 |
Machine-tools for deburring, sharpening, grinding, honing, lapping, polishing or otherwise finishing metal or cermets by means of grinding stones, abrasives or polishing products, other than gear cutting, gear grinding or gear finishing machines of heading 84.61. |
|
||||||
|
- Flat-surface grinding machines: |
|
||||||
8460.12.00 |
- - Numerically controlled |
5 |
||||||
8460.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other grinding machines: |
|
||||||
8460.22.00 |
- - Centreless grinding machines, numerically controlled |
5 |
||||||
8460.23.00 |
- - Other cylindrical grinding machines, numerically controlled |
5 |
||||||
8460.24.00 |
- - Other, numerically controlled |
5 |
||||||
8460.29 |
- - Other: |
|
||||||
8460.29.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8460.29.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- Sharpening (tool or cutter grinding) machines: |
|
||||||
8460.31 |
- - Numerically controlled: |
|
||||||
8460.31.10 |
- - - Machine tools, numerically controlled, for sharpening carbide drilling bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, provided with fixed collets and having a power not exceeding 0.74 kW |
5 |
||||||
8460.31.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8460.39 |
- - Other: |
|
||||||
8460.39.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8460.39.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8460.40 |
- Honing or lapping machines: |
|
||||||
8460.40.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8460.40.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.61 |
Machine-tools for planing, shaping, slotting, broaching, gear cutting, gear grinding or gear finishing, sawing, cutting-off and other machine-tools working by removing metal or cermets, not elsewhere specified or included. |
|
||||||
8461.30 |
- Broaching machines: |
|
||||||
8461.30.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8461.30.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8461.40 |
- Gear cutting, gear grinding or gear finishing machines: |
|
||||||
8461.40.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8461.40.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8461.90 |
- Other: |
|
||||||
|
- - Electrically operated: |
|
||||||
8461.90.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Not electrically operated: |
|
||||||
8461.90.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.62 |
Machine-tools (including presses) for working metal by forging, hammering or die-stamping; machine-tools (including presses) for working metal by bending, folding, straightening, flattening, shearing, punching or notching; presses for working metal or metal carbides, not specified above. |
|
||||||
|
- Bending, folding, straightening or flattening machines (including presses): |
|
||||||
8462.21.00 |
- - Numerically controlled |
5 |
||||||
8462.29 |
- - Other: |
|
||||||
8462.29.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8462.29.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- Shearing machines (including presses), other than combined punching and shearing machines: |
|
||||||
8462.31.00 |
- - Numerically controlled |
5 |
||||||
8462.39 |
- - Other: |
|
||||||
8462.39.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8462.39.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- Punching or notching machines (including presses), including combined punching and shearing machines: |
|
||||||
8462.41.00 |
- - Numerically controlled |
5 |
||||||
8462.49 |
- - Other: |
|
||||||
8462.49.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8462.49.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
8462.91.00 |
- - Hydraulic press machines |
5 |
||||||
8462.99 |
- - Other: |
|
||||||
8462.99.10 |
- - - Machines for the manufacture of boxes, cans and similar containers of tin plate, electrically operated |
5 |
||||||
8462.99.20 |
- - - Machines for the manufacture of boxes, cans and similar containers of tin plate, not electrically operated |
5 |
||||||
8462.99.50 |
- - - Other, electrically operated |
5 |
||||||
8462.99.60 |
- - - Other, not electrically operated |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.63 |
Other machine-tools for working metal or cermets, without removing material. |
|
||||||
8463.10 |
- Draw-benches for bars, tubes, profiles, wire or the like: |
|
||||||
8463.10.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8463.10.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8463.20 |
- Thread rolling machines: |
|
||||||
8463.20.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8463.20.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8463.30 |
- Machines for working wire: |
|
||||||
8463.30.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8463.30.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8463.90 |
- Other: |
|
||||||
8463.90.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8463.90.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.64 |
Machine-tools for working stone, ceramics, concrete, asbestos-cement or like mineral materials or for cold-working glass. |
|
||||||
8464.10 |
- Sawing machines: |
|
||||||
8464.10.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8464.10.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8464.20 |
- Grinding or polishing machines: |
|
||||||
8464.20.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8464.20.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8464.90 |
- Other: |
|
||||||
8464.90.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8464.90.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.65 |
Machine-tools (including machines for nailing, stapling, glueing or otherwise assembling) for working wood, cork, bone, hard rubber, hard plastics or similar hard materials. |
|
||||||
8465.10.00 |
- Machines which can carry out different types of machining operations without tool change between such operations |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.66 |
Parts and accessories suitable for use solely or principally with the machines of headings 84.56 to 84.65, including work or tool holders, self-opening dieheads, dividing heads and other special attachments for the machines; tool holders for any type of tool for working in the hand. |
|
||||||
8466.10 |
- Tool holders and self-opening dieheads: |
|
||||||
8466.10.10 |
- - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 |
5 |
||||||
8466.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8466.20 |
- Work holders: |
|
||||||
8466.20.10 |
- - For the machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 |
5 |
||||||
8466.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8466.30 |
- Dividing heads and other special attachments for machines: |
|
||||||
8466.30.10 |
- - For the machine-tools of subheading 8456.40.10, 8456.90.20, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 |
5 |
||||||
8466.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
8466.91.00 |
- - For machines of heading 84.64 |
5 |
||||||
8466.92 |
- - For machines of heading 84.65: |
|
||||||
8466.92.10 |
- - - For the machine tools of subheading 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 |
5 |
||||||
8466.92.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8466.93 |
- - For machines of headings 84.56 to 84.61: |
|
||||||
8466.93.20 |
- - - For machines of subheading 8456.40.10, 8456.90.20 or 8460.31.10 |
5 |
||||||
8466.93.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8466.94.00 |
- - For machines of heading 84.62 or 84.63 |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.67 |
Tools for working in the hand, pneumatic, hydraulic or with self-contained electric or non-electric motor. |
|
||||||
|
- Pneumatic: |
|
||||||
8467.11.00 |
- - Rotary type (including combined rotary-percussion) |
5 |
||||||
8467.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other instruments: |
|
||||||
8467.81.00 |
- - Chain saws |
5 |
||||||
8467.89.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Parts: |
|
||||||
8467.91 |
- - Of chain saws: |
|
||||||
8467.91.10 |
- - - Of electro-mechanical type |
5 |
||||||
8467.91.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8467.92.00 |
- - Of pneumatic tools |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.68 |
Machinery and apparatus for soldering, brazing or welding, whether or not capable of cutting, other than those of heading 85.15; gas-operated surface tempering machines and appliances. |
|
||||||
8468.10.00 |
- Hand-held blow pipes |
5 |
||||||
8468.20 |
- Other gas-operated machinery and apparatus: |
|
||||||
8468.20.10 |
- - Hand-operated (not hand-held) gas welding or brazing appliances for metal |
5 |
||||||
8468.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8468.80.00 |
- Other machinery and apparatus |
5 |
||||||
8468.90 |
- Parts: |
|
||||||
8468.90.20 |
- - Of goods of subheading 8468.20.10 |
5 |
||||||
8468.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.70 |
Calculating machines and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions; accounting machines, postage-franking machines, ticket-issuing machines and similar machines, incorporating a calculating device; cash registers. |
|
||||||
8470.10.00 |
- Electronic calculators capable of operation without an external source of electric power and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions |
5 |
||||||
|
- Other electronic calculating machines: |
|
||||||
8470.21.00 |
- - Incorporating a printing device |
5 |
||||||
8470.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8470.30.00 |
- Other calculating machines |
5 |
||||||
8470.50.00 |
- Cash registers |
5 |
||||||
8470.90 |
- Other: |
|
||||||
8470.90.10 |
- - Postage-franking machines |
5 |
||||||
8470.90.20 |
- - Accounting machines |
5 |
||||||
8470.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.71 |
Automatic data processing machines and units thereof; magnetic or optical readers, machines for transcribing data onto data media in coded form and machines for processing such data, not elsewhere specified or included. |
|
||||||
8471.30 |
- Portable automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display: |
|
||||||
8471.30.20 |
- - Laptops including notebooks and subnotebooks |
5 |
||||||
8471.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other automatic data processing machines: |
|
||||||
8471.41.10 |
- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30 |
5 |
||||||
8471.41.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8471.49 |
- - Other, presented in the form of systems: |
|
||||||
8471.49.10 |
- - - Personal computers excluding portable computers of subheading 8471.30 |
5 |
||||||
8471.49.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8471.50 |
- Processing units other than those of subheading 8471.41 or 8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of the following types of units: storage units, input units, output units: |
|
||||||
8471.50.10 |
- - Processing units for personal (including portable) computers |
5 |
||||||
8471.50.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8471.60 |
- Input or output units, whether or not containing storage units in the same housing: |
|
||||||
8471.60.30 |
- - Computer keyboards |
5 |
||||||
8471.60.40 |
- - X-Y coordinate input devices, including mouses, light pens, joysticks, track balls, and touch sensitive screens |
5 |
||||||
8471.60.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8471.70 |
- Storage units: |
|
||||||
8471.70.10 |
- - Floppy disk drives |
5 |
||||||
8471.70.20 |
- - Hard disk drives |
5 |
||||||
8471.70.30 |
- - Tape drives |
5 |
||||||
8471.70.40 |
- - Optical disk drives, including CD-ROM drives, DVD drives and CD-R drives |
5 |
||||||
8471.70.50 |
- - Proprietary format storage devices including media therefor for automatic data processing machines, with or without removable media and whether magnetic, optical or other technology |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8471.70.91 |
- - - Automated backup systems |
5 |
||||||
8471.70.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
8471.80 |
- Other units of automatic data processing machines: |
|
||||||
8471.80.10 |
- - Control and adaptor units |
5 |
||||||
8471.80.70 |
- - Sound cards or video cards |
5 |
||||||
8471.80.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8471.90 |
- Other: |
|
||||||
8471.90.10 |
- - Bar code readers |
5 |
||||||
8471.90.40 |
- - Other optical character readers |
5 |
||||||
8471.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.72 |
Other office machines (for example, hectograph or stencil duplicating machines, addressing machines, automatic banknote dispensers, coin-sorting machines, coin-counting or wrapping machines, pencil-sharpening machines, perforating or stapling machines). |
|
||||||
8472.90 |
- Other: |
|
||||||
8472.90.10 |
- - Automatic teller machines |
5 |
||||||
|
- - Typewriters other than printers of heading 84.43: |
|
||||||
8472.90.41 |
- - - Automatic |
5 |
||||||
8472.90.49 |
- - - Other |
5 |
||||||
8472.90.50 |
- - Word-processing machines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.73 |
Parts and accessories (other than covers, carrying cases and the like) suitable for use solely or principally with the machines of headings 84.70 to 84.72. |
|
||||||
|
- Parts and accessories of the machines of heading 84.70: |
|
||||||
8473.21.00 |
- - Of the electronic calculating machines of subheading 8470.10.00, 8470.21.00 or 8470.29.00 |
5 |
||||||
8473.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8473.30 |
- Parts and accessories of the machines of heading 84.71: |
|
||||||
8473.30.10 |
- - Assembled printed circuit boards |
5 |
||||||
8473.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8473.40 |
- Parts and accessories of the machines of heading 84.72: |
|
||||||
8473.40.10 |
- - For electrically operated machines: |
5 |
||||||
8473.40.20 |
- - For non-electrically operated machines |
5 |
||||||
8473.50 |
- Parts and accessories equally suitable for use with machines of two or more of the headings 84.70 to 84.72: |
|
||||||
8473.50.10 |
- - Suitable for use with the machines of heading 84.71 |
5 |
||||||
8473.50.90 |
- -- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.74 |
Machinery for sorting, screening, separating, washing, crushing, grinding, mixing or kneading earth, stone, ores or other mineral substances, in solid (including powder or paste) form; machinery for agglomerating, shaping or moulding solid mineral fuels, ceramic paste, unhardened cements, plastering materials or other mineral products in powder or paste form; machines for forming foundry moulds of sand. |
|
||||||
8474.32 |
- - Machines for mixing mineral substances with bitumen: |
|
||||||
|
- - - Not electrically operated: |
|
||||||
8474.32.29 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8474.90 |
- Parts: |
|
||||||
8474.90.10 |
- - Of electrically operated machines |
5 |
||||||
8474.90.20 |
- - Of non-electrically operated machines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.75 |
Machines for assembling electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes; machines for manufacturing or hot working glass or glassware. |
|
||||||
8475.10 |
- Machines for assembling electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes: |
|
||||||
8475.10.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8475.10.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
|
- Machines for manufacturing or hot working glass or glassware: |
|
||||||
8475.21.00 |
- - Machines for making optical fibres and preforms thereof |
5 |
||||||
8475.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8475.90 |
- Parts: |
|
||||||
8475.90.10 |
- - Of electrically operated machines |
5 |
||||||
8475.90.20 |
- - Of non-electrically operated machines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.76 |
Automatic goods-vending machines (for example, postage stamp, cigarette, food or beverage machines), including money-changing machines. |
|
||||||
|
- Automatic beverage-vending machines: |
|
||||||
8476.21.00 |
- - Incorporating heating or refrigerating devices |
5 |
||||||
8476.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other machinery: |
|
||||||
8476.81.00 |
- - Incorporating heating or refrigerating devices |
5 |
||||||
8476.89.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8476.90.00 |
- Parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.77 |
Machinery for working rubber or plastics or for the manufacture of products from these materials, not specified or included elsewhere in this Chapter. |
|
||||||
8477.10 |
- Injection-moulding machines: |
|
||||||
8477.10.10 |
- - For moulding rubber |
5 |
||||||
|
- - For moulding plastics: |
|
||||||
8477.10.31 |
- - - Poly (vinyl chloride) injection moulding machines |
5 |
||||||
8477.10.39 |
- - - Other |
5 |
||||||
8477.20 |
- Extruders: |
|
||||||
8477.20.10 |
- - For extruding rubber |
5 |
||||||
8477.20.20 |
- - For extruding plastics |
5 |
||||||
8477.30.00 |
- Blow moulding machines |
5 |
||||||
8477.40 |
- Vacuum moulding machines and other thermoforming machines: |
|
||||||
8477.40.10 |
- - For moulding or forming rubber |
5 |
||||||
8477.40.20 |
- - For moulding or forming plastics |
5 |
||||||
|
- Other machinery for moulding or otherwise forming: |
|
||||||
8477.51.00 |
- - For moulding or retreading pneumatic tyres or for moulding or otherwise forming inner tubes |
5 |
||||||
8477.59 |
- - Other: |
|
||||||
8477.59.10 |
- - - For rubber |
5 |
||||||
8477.59.20 |
- - - For plastics |
5 |
||||||
8477.80 |
- Other machinery: |
|
||||||
8477.80.10 |
- - For working rubber or for the manufacture of products from rubber, electrically operated |
5 |
||||||
8477.80.20 |
- - For working rubber or for the manufacture of products from rubber, not electrically operated |
5 |
||||||
|
- - For working plastics or for the manufacture of products from plastics, electrically operated: |
|
||||||
8477.80.31 |
- - - Lamination presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
5 |
||||||
8477.80.39 |
- - - Other |
5 |
||||||
8477.80.40 |
- - For working plastics or for the manufacture of products from plastics, not electrically operated: |
5 |
||||||
8477.90 |
- Parts: |
|
||||||
8477.90.10 |
- - Of electrically operated machines for working rubber or for the manufacture of products from rubber |
5 |
||||||
8477.90.20 |
- - Of non-electrically operated machines for working rubber or for the manufacture of products from rubber |
5 |
||||||
|
- - Of electrically operated machines for working plastics or for the manufacture of products from plastic materials: |
|
||||||
8477.90.32 |
- - - Parts of lamination presses for the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards |
5 |
||||||
8477.90.39 |
- - - Other |
5 |
||||||
8477.90.40 |
- - Of non-electrically operated machines for working plastics or for the manufacture of products from plastic materials |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.78 |
Machinery for preparing or making up tobacco, not specified or included elsewhere in this Chapter. |
|
||||||
8478.10 |
- Machinery: |
|
||||||
8478.10.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8478.10.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8478.90 |
- Parts: |
|
||||||
8478.90.10 |
- - Of electrically operated machines |
5 |
||||||
8478.90.20 |
- - Of non-electrically operated machines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.79 |
Machines and mechanical appliances having individual functions, not specified or included elsewhere in this Chapter. |
|
||||||
8479.10 |
- Machinery for public works, building or the like: |
|
||||||
8479.10.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8479.10.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8479.20 |
- Machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable fats or oils: |
|
||||||
8479.20.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8479.40 |
- Rope or cable-making machines: |
|
||||||
8479.40.10 |
- - Electrically operated |
5 |
||||||
8479.40.20 |
- - Not electrically operated |
5 |
||||||
8479.50.00 |
- Industrial robots, not elsewhere specified or included |
5 |
||||||
8479.60.00 |
- Evaporative air coolers |
5 |
||||||
|
- Passenger boarding bridges: |
|
||||||
8479.71.00 |
- - Of a kind used in airports |
5 |
||||||
8479.79.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other machines and mechanical appliances: |
|
||||||
8479.81 |
- - For treating metal, including electric wire coil-winders: |
|
||||||
8479.81.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8479.81.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8479.82 |
- - Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines: |
|
||||||
8479.82.10 |
- - - Electrically operated |
5 |
||||||
8479.82.20 |
- - - Not electrically operated |
5 |
||||||
8479.89 |
- - Other: |
|
||||||
8479.89.20 |
- - - Machinery for assembling central processing unit (CPU) daughter boards in plastic cases or housings; apparatus for the regeneration of chemical solutions used in the manufacture of printed circuit boards or printed wiring boards; equipment for mechanically cleaning the surfaces of printed circuit boards or printed wiring boards during manufacturing; automated machines for the placement or the removal of components or contact elements on printed circuit boards or printed wiring boards or other substrates; registration equipment for the alignment of printed circuit boards or printed wiring boards or printed circuit assemblies in the manufacturing process |
5 |
||||||
|
- - - Other, electrically operated: |
|
||||||
8479.89.31 |
- - - - Automatic service-vending machines |
5 |
||||||
8479.89.39 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8479.89.40 |
- - - Other, not electrically operated |
5 |
||||||
8479.90 |
- Parts: |
|
||||||
8479.90.20 |
- - Of goods of subheading 8479.89.20 |
5 |
||||||
8479.90.30 |
- - Of other electrically operated machines |
5 |
||||||
8479.90.40 |
- - Of non-electrically operated machines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.80 |
Moulding boxes for metal foundry; mould bases; moulding patterns; moulds for metal (other than ingot moulds), metal carbides, glass, mineral materials, rubber or plastics. |
|
||||||
8480.20.00 |
- Mould bases |
5 |
||||||
8480.30 |
- Moulding patterns: |
|
||||||
8480.30.10 |
- - Of copper |
5 |
||||||
8480.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Moulds for metal or metal carbides: |
|
||||||
8480.41.00 |
- - Injection or compression types |
5 |
||||||
8480.50.00 |
- Moulds for glass |
5 |
||||||
|
- Moulds for rubber or plastics: |
|
||||||
8480.71 |
- - Injection or compression types: |
|
||||||
8480.71.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8480.79 |
- - Other: |
|
||||||
8480.79.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.81 |
Taps, cocks, valves and similar appliances for pipes, boiler shells, tanks, vats or the like, including pressure-reducing valves and thermostatically controlled valves. |
|
||||||
8481.20 |
- Valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions: |
|
||||||
8481.20.20 |
- - Of copper or copper alloys, with an internal diameter of 2.5 cm or less, or of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm |
5 |
||||||
8481.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8481.30 |
- Check (nonreturn) valves: |
|
||||||
8481.30.10 |
- - Swing check-valves, of cast iron, with an inlet of internal diameter of 4 cm or more but not exceeding 60 cm |
5 |
||||||
8481.30.40 |
- - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm |
5 |
||||||
8481.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8481.90 |
- Parts: |
|
||||||
8481.90.10 |
- - Housings for sluice or gate valves with inlet or outlet of an internal diameter exceeding 50 mm but not exceeding 400 mm |
5 |
||||||
|
- - For taps, cocks, valves (excluding inner tube valves and valves for tubeless tyres) and similar appliances of 25 mm or less in internal diameter: |
|
||||||
8481.90.22 |
- - - Bodies, for liquefied petroleum gas (LPG) cylinder valves |
5 |
||||||
|
- - Valve cores of inner tube or tubeless tyre valves: |
|
||||||
8481.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.82 |
Ball or roller bearings. |
|
||||||
|
- Parts: |
|
||||||
8482.91.00 |
- - Balls, needles and rollers |
5 |
||||||
8482.99.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.83 |
Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks; bearing housings and plain shaft bearings; gears and gearing; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters; flywheels and pulleys, including pulley blocks; clutches and shaft couplings (including universal joints). |
|
||||||
8483.10 |
- Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks: |
|
||||||
|
- - For marine propulsion engines: |
|
||||||
8483.10.39 |
- - - Other |
5 |
||||||
8483.20 |
- Bearing housings, incorporating ball or roller bearings: |
|
||||||
8483.20.20 |
- - For machinery of heading 84.29 or 84.30 |
5 |
||||||
8483.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8483.30 |
- Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings; plain shaft bearings: |
|
||||||
8483.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8483.60.00 |
- Clutches and shaft couplings (including universal joints) |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.86 |
Machines and apparatus of a kind used solely or principally for the manufacture of semiconductor boules or wafers, semiconductor devices, electronic integrated circuits or flat panel displays; machines and apparatus specified in Note 9 (C) to this Chapter; parts and accessories. |
|
||||||
8486.10 |
- Machines and apparatus for the manufacture of boules or wafers: |
|
||||||
8486.10.10 |
- - Apparatus for rapid heating of semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.10.20 |
- - Spin dryers for semiconductor wafer processing |
5 |
||||||
8486.10.30 |
- - Machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.10.40 |
- - Machines and apparatus for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips |
5 |
||||||
8486.10.50 |
- - Grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.10.60 |
- - Apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules |
5 |
||||||
8486.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8486.20 |
- Machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits: |
|
||||||
|
- - Film formation equipment: |
|
||||||
8486.20.11 |
- - - Chemical vapour deposition apparatus for semiconductor production |
5 |
||||||
8486.20.12 |
- - - Epitaxial deposition machines for semiconductor wafers; spinners for coating photographic emulsions on semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.20.13 |
- - - Apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; physical deposition apparatus for semiconductor production |
5 |
||||||
8486.20.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Doping equipment: |
|
||||||
8486.20.21 |
- - - Ion implanters for doping semiconductor materials |
5 |
||||||
8486.20.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Etching and stripping equipment: |
|
||||||
8486.20.31 |
- - - Deflash machines for cleaning and removing contaminants from the metal leads of semiconductor packages prior to the electroplating process; spraying appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.20.32 |
- - - Equipment for dry-etching patterns on semiconductor materials |
5 |
||||||
8486.20.33 |
- - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.20.39 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Lithography equipment: |
|
||||||
8486.20.41 |
- - - Direct write-on-wafer apparatus |
5 |
||||||
8486.20.42 |
- - - Step and repeat aligners |
5 |
||||||
8486.20.49 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Equipment for developing exposed wafers: |
|
||||||
8486.20.51 |
- - - Dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.20.59 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8486.20.91 |
- - - Lasercutters for cutting contacting tracks in semiconductor production by laser beam |
5 |
||||||
8486.20.92 |
- - - Machines for bending, folding and straightening semiconductor leads |
5 |
||||||
8486.20.93 |
- - - Resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.20.94 |
- - - Inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.20.95 |
- - - Automated machines for the placement or the removal of components or contact elements on semiconductor materials |
5 |
||||||
8486.20.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
8486.30 |
- Machines and apparatus for the manufacture of flat panel displays: |
|
||||||
8486.30.10 |
- - Apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates |
5 |
||||||
8486.30.20 |
- - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning flat panel displays |
5 |
||||||
8486.30.30 |
- - Chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production; spinners for coating photosensitive emulsions on flat panel display substrates; apparatus for physical deposition on flat panel display substrates |
5 |
||||||
8486.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8486.40 |
- Machines and apparatus specified in Note 9 (C) to this Chapter: |
|
||||||
8486.40.10 |
- - Focused ion beam milling machines to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices |
5 |
||||||
8486.40.20 |
- - Die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and encapsulation equipment for the assembly of semiconductors; automated machines for transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices |
5 |
||||||
8486.40.30 |
- - Moulds for manufacture of semiconductor devices |
5 |
||||||
8486.40.40 |
- - Optical stereoscopic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles |
5 |
||||||
8486.40.50 |
- - Photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles |
5 |
||||||
8486.40.60 |
- - Electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles |
5 |
||||||
8486.40.70 |
- - Pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates |
5 |
||||||
8486.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8486.90 |
- Parts and accessories: |
|
||||||
|
- - Of machines and apparatus for the manufacture of boules or wafers: |
|
||||||
8486.90.11 |
- - - Of apparatus for rapid heating of semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.90.12 |
- - - Of spin dryers for semiconductor wafer processing |
5 |
||||||
8486.90.13 |
- - - Of machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers |
5 |
||||||
|
- - - Of machines for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips: |
|
||||||
8486.90.14 |
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools |
5 |
||||||
8486.90.15 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8486.90.16 |
- - - Of grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.90.17 |
- - - Of apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules |
5 |
||||||
8486.90.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Of machines and apparatus for the manufacture of semiconductor devices or of electronic integrated circuits: |
|
||||||
8486.90.21 |
- - - Of chemical vapour deposition apparatus for semiconductor production |
5 |
||||||
8486.90.22 |
- - - Of epitaxial deposition machines for semiconductor wafers; of spinners for coating photographic emulsions on semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.90.23 |
- - - Of ion implanters for doping semiconductor materials; of apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers; of physical deposition apparatus for semiconductor production; of direct write-on-wafer apparatus, step and repeat aligners and other lithography equipment |
5 |
||||||
|
- - - Of spraying appliances for etching, stripping or cleaning semiconductor wafers; of apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers; of dry-etching patterns on semiconductor materials: |
|
||||||
8486.90.24 |
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools |
5 |
||||||
8486.90.25 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Of dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers; of lasercutters for cutting tracks in semiconductor production by laser beam; of machines for bending, folding and straightening semiconductor leads: |
|
||||||
8486.90.26 |
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools |
5 |
||||||
8486.90.27 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8486.90.28 |
- - - Of resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers; of inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers |
5 |
||||||
8486.90.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Of machines and apparatus for the manufacture of flat panel displays: |
|
||||||
8486.90.31 |
- - - Of apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates |
5 |
||||||
|
- - - Of apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning flat panel displays: |
|
||||||
8486.90.32 |
- - - - Tool holders and self-opening dieheads; work holders; dividing heads and other special attachments for machine tools |
5 |
||||||
8486.90.33 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8486.90.34 |
- - - Of chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production |
5 |
||||||
8486.90.35 |
- - - Of spinners for coating photosensitive emulsions on flat panel display substrates |
5 |
||||||
8486.90.36 |
- - - Of apparatus for physical deposition on flat panel display substrates |
5 |
||||||
8486.90.39 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Of machines or apparatus specified in Note 9 ( C ) to this Chapter: |
|
||||||
8486.90.41 |
- - - Of focused ion beam milling machine to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices |
5 |
||||||
8486.90.42 |
- - - Of die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders and of encapsulation equipment for assembly of semiconductors |
5 |
||||||
8486.90.43 |
- - - Of automated machines for the transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices |
5 |
||||||
8486.90.44 |
- - - Of optical stereoscopic and photomicrographic microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles |
5 |
||||||
8486.90.45 |
- - - Of electron beam microscopes fitted with equipment specifically designed for the handling and transport of semiconductor wafers or reticles |
5 |
||||||
8486.90.46 |
- - - Of pattern generating apparatus of a kind used for producing masks or reticles from photoresist coated substrates, including printed circuit assemblies |
5 |
||||||
8486.90.49 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
84.87 |
Machinery parts, not containing electrical connectors, insulators, coils, contacts or other electrical features, not specified or included elsewhere in this Chapter. |
|
||||||
8487.10.00 |
- Ships’ or boats’ propellers and blades therefor |
5 |
||||||
8487.90.00 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.01 |
Electric motors and generators (excluding generating sets). |
|
||||||
|
- Other DC motors; DC generators: |
|
||||||
8501.33.00 |
- - Of an output exceeding 75 kW but not exceeding 375 kW |
5 |
||||||
8501.34.00 |
- - Of an output exceeding 375 kW |
5 |
||||||
|
- Other AC motors, multi-phase: |
|
||||||
8501.52 |
- - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW: |
|
||||||
|
- - - Of an output exceeding 37.5 kW but not exceeding 75 kW: |
|
||||||
8501.52.31 |
- - - - Of a kind used for the goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 or 85.16 |
5 |
||||||
8501.52.39 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8501.53.00 |
- - Of an output exceeding 75 kW |
5 |
||||||
|
- AC generators (alternators): |
|
||||||
8501.63.00 |
- - Of an output exceeding 375 kVA but not exceeding 750 kVA |
5 |
||||||
8501.64.00 |
- - Of an output exceeding 750 kVA |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.02 |
Electric generating sets and rotary converters. |
|
||||||
|
- Other generating sets: |
|
||||||
8502.31 |
- - Wind-powered: |
|
||||||
8502.31.10 |
- - - Of an output not exceeding 10.000 kVA |
5 |
||||||
8502.31.20 |
- - - Of an output exceeding 10,000 kVA |
5 |
||||||
8502.39 |
- - Other: |
|
||||||
8502.39.10 |
- - - Of an output not exceeding 10 kVA |
5 |
||||||
8502.39.20 |
- - - Of an output exceeding 10 kVA but not exceeding 10,000 kVA |
5 |
||||||
|
- - - Of an output exceeding 10,000 kVA: |
|
||||||
8502.39.32 |
- - - - Of an output of 12,500 kVA or more |
5 |
||||||
8502.39.39 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8502.40.00 |
- Electric rotary converters |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.04 |
Electrical transformers, static converters (for example, rectifiers) and inductors. |
|
||||||
|
- Other transformers: |
|
||||||
8504.32 |
- - Having a power handling capacity exceeding 1 kVA but not exceeding 16kVA kVA: |
|
||||||
8504.32.30 |
- - - Other, having a minimum frequency of 3 MHz |
5 |
||||||
|
- - - Other, of a power handling capacity not exceeding 10 kVA: |
|
||||||
8504.32.49 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8504.40 |
- Static converters: |
|
||||||
|
- - For automatic data processing machines and units thereof, and telecommunications apparatus: |
|
||||||
8504.40.11 |
- - - Uninterrupted power supplies (UPS) |
5 |
||||||
8504.40.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
8504.40.20 |
- - Battery chargers having a rating exceeding 100 kVA |
5 |
||||||
8504.40.30 |
- - Other rectifiers |
5 |
||||||
8504.40.40 |
- - Inverters |
5 |
||||||
8504.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8504.50 |
- Other inductors: |
|
||||||
8504.50.10 |
- - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and for telecommunications apparatus |
5 |
||||||
8504.50.20 |
- - Chip type fixed inductors |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8504.50.93 |
- - - Having a power handling capacity not exceeding 2,500 kVA |
5 |
||||||
8504.50.94 |
- - - Having a power handling capacity exceeding 2,500 kVA but not exceeding 10,000 kVA |
5 |
||||||
8504.50.95 |
- - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA |
5 |
||||||
8504.90 |
- Parts: |
|
||||||
8504.90.20 |
- - Printed circuit assemblies for the goods of subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.10 |
5 |
||||||
|
- - For electrical transformers of a capacity not exceeding 10,000 kVA: |
|
||||||
8504.90.39 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - For electrical transformers of a capacity exceeding 10,000 kVA: |
|
||||||
8504.90.49 |
- - - Other |
5 |
||||||
8504.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.05 |
Electro-magnets; permanent magnets and articles intended to become permanent magnets after magnetisation; electro-magnetic or permanent magnet chucks, clamps and similar holding devices; electro-magnetic couplings, clutches and brakes; electro-magnetic lifting heads. |
|
||||||
|
- Permanent magnets and articles intended to become permanent magnets after magnetisation: |
|
||||||
8505.11.00 |
- - Of metal |
5 |
||||||
8505.19.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8505.20.00 |
- Electro-magnetic couplings, clutches and brakes |
5 |
||||||
8505.90.00 |
- Other, including parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.07 |
Electric accumulators, including separators therefor, whether or not rectangular (including square). |
|
||||||
8507.10 |
- Lead-acid, of a kind used for starting piston engines: |
|
||||||
8507.10.10 |
- - Of a kind used for aircraft |
5 |
||||||
8507.20 |
- Other lead-acid accumulators: |
|
||||||
8507.20.10 |
- - Of a kind used for aircraft |
5 |
||||||
8507.30 |
- Nickel-cadmium: |
|
||||||
8507.30.10 |
- - Of a kind used for aircraft |
5 |
||||||
8507.40 |
- Nickel-iron: |
|
||||||
8507.40.10 |
- - Of a kind used for aircraft |
5 |
||||||
8507.50 |
- Nickel-metal hydride: |
|
||||||
8507.50.10 |
- - Of a kind used for aircraft |
5 |
||||||
8507.50.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8507.60 |
- Lithium-ion: |
|
||||||
8507.60.10 |
- - Of a kind used for laptops including notebooks and subnotebooks |
5 |
||||||
8507.60.20 |
- - Of a kind used for aircraft |
5 |
||||||
8507.60.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8507.80 |
- Other accumulators: |
|
||||||
8507.80.10 |
- - Of a kind used for aircraft |
5 |
||||||
8507.80.20 |
- - Of a kind used for laptops including notebooks and subnotebooks |
5 |
||||||
8507.80.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8507.90 |
- Parts: |
|
||||||
|
- - Plates: |
|
||||||
8507.90.12 |
- - - Of a kind used for aircraft |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8507.90.91 |
- - - Of a kind used for aircraft |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.08 |
Vacuum cleaners. |
|
||||||
|
- With self-contained electric motor: |
|
||||||
8508.19 |
- - Other: |
|
||||||
8508.19.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8508.60.00 |
- Other vacuum cleaners |
5 |
||||||
8508.70 |
- Parts: |
|
||||||
8508.70.10 |
- - Of vacuum cleaners of subheading 8508.11.00 or 8508.19.10 |
5 |
||||||
8508.70.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.11 |
Electrical ignition or starting equipment of a kind used for spark-ignition or compression ignition internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto-dynamos, ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (for example, dynamos, alternators) and cut-outs of a kind used in conjunction with such engines. |
|
||||||
8511.10 |
- Sparking plugs: |
|
||||||
8511.10.10 |
- - Of a kind used for aircraft engines |
5 |
||||||
8511.20 |
- Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels: |
|
||||||
8511.20.10 |
- - Of a kind used for aircraft engines |
5 |
||||||
8511.30 |
- Distributors; ignition coils: |
|
||||||
8511.30.30 |
- - Of a kind used for aircraft engines |
5 |
||||||
8511.40 |
- Starter motors and dual purpose starter-generators: |
|
||||||
8511.40.10 |
- - Of a kind used for aircraft engines |
5 |
||||||
8511.50 |
- Other generators: |
|
||||||
8511.50.10 |
- - Of a kind used for aircraft engines |
5 |
||||||
8511.80 |
- Other apparatus: |
|
||||||
8511.80.10 |
- - Of a kind used for aircraft engines |
5 |
||||||
8511.90 |
- Parts: |
|
||||||
8511.90.10 |
- - Of a kind used for aircraft engines |
5 |
||||||
8511.90.20 |
- - Of a kind suitable for motor vehicle engines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.13 |
Portable electric lamps designed to function by their own source of energy (for example, dry batteries, accumulators, magnetos), other than lighting equipment of heading 85.12. |
|
||||||
8513.10 |
- Lamps: |
|
||||||
8513.10.30 |
- - Miners’ helmet lamps and quarrymen’s lamps |
5 |
||||||
8513.90 |
- Parts: |
|
||||||
8513.90.10 |
- - Of miners’ helmet lamps or quarrymen’s lamps |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.14 |
Industrial or laboratory electric furnaces and ovens (including those functioning by induction or dielectric loss); other industrial or laboratory equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss. |
|
||||||
8514.10.00 |
- Resistance heated furnaces and ovens |
5 |
||||||
8514.20 |
- Furnaces and ovens functioning by induction or dielectric loss: |
|
||||||
8514.20.20 |
- - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
5 |
||||||
8514.20.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8514.30 |
- Other furnaces and ovens: |
|
||||||
8514.30.20 |
- - Electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
5 |
||||||
8514.30.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8514.40.00 |
- Other equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss |
5 |
||||||
8514.90 |
- Parts: |
|
||||||
8514.90.20 |
- - Parts of industrial or laboratory electric furnaces or ovens for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
5 |
||||||
8514.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.15 |
Electric (including electrically heated gas), laser or other light or photon beam, ultrasonic, electron beam, magnetic pulse or plasma arc soldering, brazing or welding machines and apparatus, whether or not capable of cutting; electric machines and apparatus for hot spraying of metals or cermets. |
|
||||||
|
- Brazing or soldering machines and apparatus: |
|
||||||
8515.11.00 |
- - Soldering irons and guns |
5 |
||||||
8515.19 |
- - Other: |
|
||||||
8515.19.10 |
- - - Machines and apparatus for soldering components on printed circuit boards/printed wiring boards |
5 |
||||||
8515.19.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Machines and apparatus for resistance welding of metal: |
|
||||||
8515.21.00 |
- - Fully or partly automatic |
5 |
||||||
8515.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Machines and apparatus for arc (including plasma arc) welding of metals: |
|
||||||
8515.31.00 |
- - Fully or partly automatic |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8515.39.10 |
- - - AC arc welders, transformer type |
5 |
||||||
8515.39.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8515.80 |
- Other machines and apparatus: |
|
||||||
8515.80.10 |
- - Electric machines and apparatus for hot spraying of metals or sintered metal carbides |
5 |
||||||
8515.80.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8515.90 |
- Parts: |
|
||||||
8515.90.10 |
- - Of AC arc welders, transformer type |
5 |
||||||
8515.90.20 |
- - Parts of machine apparatus for soldering components on printed circuit boards/printed wiring boards |
5 |
||||||
8515.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.17 |
Telephone sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks; other apparatus for the transmission or reception of voice, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless networks (such as a local or wide area network), other than transmission or reception apparatus of heading 84.43, 85.25, 85.27 or 85.28. |
|
||||||
|
- Telephone sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks: |
|
||||||
8517.11.00 |
- - Line telephone sets with cordless handsets |
5 |
||||||
8517.12.00 |
- - Telephones for cellular networks or for other wireless networks |
5 |
||||||
8517.18.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other apparatus for transmission or reception of voices, images or other data, including apparatus for communication in a wired or wireless network (such as a local or wide area network): |
|
||||||
8517.61.00 |
- - Base stations |
5 |
||||||
8517.62.10 |
- - - Radio transmitters and radio receivers of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences |
5 |
||||||
8517.62 |
- - Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus: |
|
||||||
|
- - - Units of automatic data processing machines other than units of heading 84.71: |
|
||||||
8517.62.21 |
- - - - Control and adaptor units, including gateways, bridges and routers |
5 |
||||||
8517.62.29 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8517.62.30 |
- - - Telephonic or telegraphic switching apparatus |
5 |
||||||
|
- - - Apparatus for carrier-current line systems or for digital line systems: |
|
||||||
8517.62.41 |
- - - - Modems including cable modems and modem cards |
5 |
||||||
8517.62.42 |
- - - - Concentrators or multiplexers |
5 |
||||||
8517.62.49 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other transmission apparatus incorporating reception apparatus: |
|
||||||
8517.62.51 |
- - - - Wireless LANs |
5 |
||||||
8517.62.52 |
- - - - Transmission and reception apparatus of a kind used for simultaneous interpretation at multilingual conferences |
5 |
||||||
8517.62.53 |
- - - - Other transmission apparatus for radio-telephony or radio-telegraphy |
5 |
||||||
8517.62.59 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other transmission apparatus: |
|
||||||
8517.62.61 |
- - - - For radio-telephony or radio-telegraphy |
5 |
||||||
8517.62.69 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
8517.62.91 |
- - - - Portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers |
5 |
||||||
8517.62.99 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8517.69.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8517.70 |
- Parts: |
|
||||||
8517.70.10 |
- - Of control and adaptor units including gateways, bridges and routers |
5 |
||||||
|
- - Of transmission apparatus, other than radio-broadcasting or television transmission apparatus, or of portable receivers for calling, alerting or paging and paging alert devices, including pagers: |
|
||||||
8517.70.21 |
- - - Of cellular telephones |
5 |
||||||
8517.70.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other printed circuit boards, assembled: |
|
||||||
8517.70.31 |
- - - Of goods for line telephony or line telegraphy |
5 |
||||||
8517.70.39 |
- - - Other |
5 |
||||||
8517.70.40 |
- - Aerials or antennae of a kind used with apparatus for radio-telephony and radio-telegraphy |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8517.70.91 |
- - - Of goods for line telephony or line telegraphy |
5 |
||||||
8517.70.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.18 |
Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers; audio-frequency electric amplifiers; electric sound amplifier sets. |
|
||||||
8518.10 |
- Microphones and stands therefor: |
|
||||||
|
- - Microphones: |
|
||||||
8518.10.11 |
- - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 10 mm and a height not exceeding 3 mm, for telecommunication use |
5 |
||||||
|
- Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures: |
|
||||||
8518.29 |
- - Other: |
|
||||||
8518.29.20 |
- - - Loudspeakers, without enclosure, having a frequency range of 300 Hz to 3,400 Hz, with a diameter not exceeding 50 mm, for telecommunication use |
5 |
||||||
8518.30 |
- Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers: |
|
||||||
8518.30.40 |
- - Line telephone handsets |
5 |
||||||
8518.40 |
- Audio-frequency electric amplifiers: |
|
||||||
8518.40.20 |
- - Used as repeaters in line telephony |
5 |
||||||
8518.90 |
- Parts: |
|
||||||
8518.90.10 |
- - Of goods of subheading 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 or 8518.40.20, including printed circuit assemblies |
5 |
||||||
8518.90.20 |
- - Of goods of subheading 8518.40.40 |
5 |
||||||
8518.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.19 |
Sound recording or reproducing apparatus. |
|
||||||
8519.50.00 |
- Telephone answering machines |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.22 |
Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.19 or 85.21. |
|
||||||
8522.10.00 |
- Pick-up cartridges |
5 |
||||||
8522.90 |
- Other: |
|
||||||
8522.90.20 |
- - Printed circuit board assemblies for telephone answering machines |
5 |
||||||
8522.90.30 |
- - Printed circuit board assemblies for cinematographic sound recorders or reproducers |
5 |
||||||
8522.90.40 |
- - Audio or video tapedecks and compact disc mechanisms |
5 |
||||||
8522.90.50 |
- - Audio or video reproduction heads, magnetic type; magnetic erasing heads and rods |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.23 |
Discs, tapes, solid-state non-volatile storage devices, “smart cards” and other media for the recording of sound or of other phenomena, whether or not recorded, including matrices and masters for the production of discs, but excluding products of Chapter 37. |
|
||||||
|
- Magnetic media: |
|
||||||
8523.21 |
- - Cards incorporating a magnetic stripe: |
|
||||||
8523.21.10 |
- - - Unrecorded |
5 |
||||||
8523.29 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Magnetic tapes, of a width not exceeding 4 mm: |
|
||||||
|
- - - - Unrecorded: |
|
||||||
8523.29.11 |
- - - - - Computer tapes |
5 |
||||||
8523.29.19 |
- - - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Magnetic tapes, of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm: |
|
||||||
|
- - - - Unrecorded: |
|
||||||
8523.29.31 |
- - - - - Computer tapes |
5 |
||||||
8523.29.33 |
- - - - - Video tapes |
5 |
||||||
8523.29.39 |
- - - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - - Other: |
|
||||||
8523.29.41 |
- - - - - Computer tapes |
5 |
||||||
|
- - - Magnetic tapes, of a width exceeding 6.5 mm: |
|
||||||
|
- - - - Unrecorded: |
|
||||||
8523.29.51 |
- - - - - Computer tapes |
5 |
||||||
8523.29.52 |
- - - - - Video tapes |
5 |
||||||
8523.29.59 |
- - - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - - Other: |
|
||||||
8523.29.61 |
- - - - - Of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
5 |
||||||
|
- - - Magnetic discs: |
|
||||||
|
- - - - Unrecorded: |
|
||||||
8523.29.71 |
- - - - - Computer hard disks and diskettes |
5 |
||||||
8523.29.79 |
- - - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - - Other: |
|
||||||
|
- - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image: |
|
||||||
8523.29.81 |
- - - - - - Of a kind suitable for computer use |
5 |
||||||
8523.29.82 |
- - - - - - Other |
5 |
||||||
8523.29.83 |
- - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
|
- - - - Unrecorded: |
|
||||||
8523.29.91 |
- - - - - Of a kind suitable for computer use |
5 |
||||||
8523.29.92 |
- - - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - - Other: |
|
||||||
|
- - - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image: |
|
||||||
8523.29.93 |
- - - - - - Of a kind suitable for computer use |
5 |
||||||
8523.29.94 |
- - - - - - Other |
5 |
||||||
8523.29.95 |
- - - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
5 |
||||||
8523.29.99 |
- - - - - Other |
5 |
||||||
|
- Optical media: |
|
||||||
8523.41 |
- - Unrecorded: |
|
||||||
8523.41.10 |
- - - Of a kind suitable for computer use |
5 |
||||||
8523.41.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8523.49 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Discs for laser reading systems: |
|
||||||
8523.49.11 |
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image |
5 |
||||||
|
- - - - Of a kind used for reproducing sound only: |
|
||||||
8523.49.14 |
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
8523.49.91 |
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image |
5 |
||||||
8523.49.93 |
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
5 |
||||||
|
- Semiconductor media: |
|
||||||
8523.51 |
- - Solid-state non-volatile storage devices: |
|
||||||
|
- - - Unrecorded: |
|
||||||
8523.51.11 |
- - - - Of a kind suitable for computer use |
5 |
||||||
8523.51.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Other: |
|
||||||
|
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image: |
|
||||||
8523.51.21 |
- - - - - Of a kind suitable for computer use |
5 |
||||||
8523.51.29 |
- - - - - Other |
5 |
||||||
8523.51.30 |
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
5 |
||||||
8523.52.00 |
- - “Smart cards” |
|
||||||
8523.59.10 |
- - - Proximity cards and tags |
5 |
||||||
8523.59.21 |
- - - - Of a kind suitable for computer use |
5 |
||||||
8523.59.29 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8523.59.30 |
- - - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image |
5 |
||||||
8523.59.40 |
- - - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
5 |
||||||
8523.80 |
- Other: |
|
||||||
|
- - Other, unrecorded: |
|
||||||
8523.80.51 |
- - - Of a kind suitable for computer use |
5 |
||||||
8523.80.59 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8523.80.91 |
- - - Of a kind used for reproducing phenomena other than sound or image |
5 |
||||||
8523.80.92 |
- - - Other, of a kind used for reproducing representations of instructions, data, sound and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine; proprietary format storage (recorded) media |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.25 |
Transmission apparatus for radio-broadcasting or television, whether or not incorporating reception apparatus or sound recording or reproducing apparatus; television cameras, digital cameras and video camera recorders. |
|
||||||
8525.50.00 |
- Transmission apparatus |
5 |
||||||
8525.60.00 |
- Transmission apparatus incorporating reception apparatus |
5 |
||||||
8525.80 |
- Television cameras, digital cameras and video camera recorders: |
|
||||||
|
- - Video camera recorders: |
|
||||||
8525.80.31 |
- - - Of a kind used in broadcasting |
5 |
||||||
8525.80.39 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other digital cameras |
|
||||||
8525.80.51 |
- - - Digital single lens reflex (DSLR) |
5 |
||||||
8525.80.59 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.26 |
Radar apparatus, radio navigational aid apparatus and radio remote control apparatus. |
|
||||||
8526.10 |
- Radar apparatus: |
|
||||||
8526.10.10 |
- - Radar apparatus, ground based, or of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels |
5 |
||||||
8526.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other: |
|
||||||
8526.91 |
- - Radio navigational aid apparatus: |
|
||||||
8526.91.10 |
- - - Radio navigational aid apparatus, of a kind for use in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels |
5 |
||||||
8526.91.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8526.92.00 |
- - Radio remote control apparatus |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.28 |
Monitors and projectors, not incorporating television reception apparatus; reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus. |
|
||||||
|
- Cathode-ray tube monitors: |
|
||||||
8528.42.00 |
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71 |
5 |
||||||
|
- Other monitors: |
|
||||||
8528.52.00 |
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71 |
5 |
||||||
|
- Projectors: |
|
||||||
8528.62.00 |
- - Capable of directly connecting to and designed for use with an automatic data processing machine of heading 84.71 |
5 |
||||||
8528.69 |
- - Other: |
|
||||||
8528.69.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Reception apparatus for television, whether or not incorporating radio-broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus: |
|
||||||
8528.71 |
- - Not designed to incorporate a video display or screen: |
|
||||||
|
- - - Set top boxes which have a communication function: |
|
||||||
8528.71.11 |
- - - - Mains operated |
5 |
||||||
8528.71.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.29 |
Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.25 to 85.28. |
|
||||||
8529.10 |
- Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts suitable for use therewith: |
|
||||||
8529.10.40 |
- - Aerial filters and separators |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8529.10.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
8529.90 |
- Other: |
|
||||||
8529.90.20 |
- - Of decoders |
5 |
||||||
8529.90.40 |
- - Of digital cameras or video camera recorders |
5 |
||||||
|
- - Other printed circuit boards, assembled: |
|
||||||
8529.90.51 |
- - - For goods of subheading 8525.50 or 8525.60 |
5 |
||||||
|
- - - For goods of heading 85.28: |
|
||||||
8529.90.53 |
- - - - For flat panel displays |
5 |
||||||
8529.90.55 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8529.90.59 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8529.90.94 |
- - - For flat panel displays |
5 |
||||||
8529.90.99 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.30 |
Electrical signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields (other than those of heading 86.08). |
|
||||||
8530.10.00 |
- Equipment for railways or tramways |
5 |
||||||
8530.80.00 |
- Other equipment |
5 |
||||||
8530.90.00 |
- Parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.31 |
Electric sound or visual signalling apparatus (for example, bells, sirens, indicator panels, burglar or fire alarms), other than those of heading 85.12 or 85.30. |
|
||||||
8531.10 |
- Burglar or fire alarms and similar apparatus: |
|
||||||
8531.10.10 |
- - Burglar alarms |
5 |
||||||
8531.10.20 |
- - Fire alarms |
5 |
||||||
8531.10.30 |
- - Smoke alarms; portable personal alarms (shrill alarms) |
5 |
||||||
8531.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8531.20.00 |
- Indicator panels incorporating liquid crystal devices (LCD) or light emitting diodes (LED) |
5 |
||||||
8531.80 |
- Other apparatus: |
|
||||||
|
- - Flat panel displays (including electro-luminescence, plasma and other technologies): |
|
||||||
8531.80.21 |
- - - Vacuum fluorescent display panels |
5 |
||||||
8531.80.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
8531.90 |
- Parts: |
|
||||||
8531.90.10 |
- - Parts including printed circuit assemblies of subheading 8531.20, 8531.80.21 or 8531.80.29 |
5 |
||||||
8531.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.32 |
Electrical capacitors, fixed, variable or adjustable (pre-set). |
|
||||||
8532.10.00 |
- Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of not less than 0.5 kvar (power capacitors) |
5 |
||||||
|
- Other fixed capacitors: |
|
||||||
8532.21.00 |
- - Tantalum |
5 |
||||||
8532.22.00 |
- - Aluminium electrolytic |
5 |
||||||
8532.23.00 |
- - Ceramic dielectric, single layer |
5 |
||||||
8532.24.00 |
- - Ceramic dielectric, multilayer |
5 |
||||||
8532.25.00 |
- - Dielectric of paper or plastics |
5 |
||||||
8532.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8532.30.00 |
- Variable or adjustable (pre-set) capacitors |
5 |
||||||
8532.90.00 |
- Parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.33 |
Electrical resistors (including rheostats and potentiometers), other than heating resistors. |
|
||||||
8533.10 |
- Fixed carbon resistors, composition or film type: |
|
||||||
8533.10.10 |
- - Surface mounted |
5 |
||||||
8533.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other fixed resistors: |
|
||||||
8533.21.00 |
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W |
5 |
||||||
8533.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Wirewound variable resistors, including rheostats and potentiometers: |
|
||||||
8533.31.00 |
- - For a power handling capacity not exceeding 20 W |
5 |
||||||
8533.39.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8533.40.00 |
- Other variable resistors, including rheostats and potentiometers |
5 |
||||||
8533.90.00 |
- Parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.34 |
Printed circuits. |
|
||||||
8534.00.10 |
- Single-sided |
5 |
||||||
8534.00.20 |
- Double-sided |
5 |
||||||
8534.00.30 |
- Multi-layer |
5 |
||||||
8534.00.90 |
- Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.35 |
Electrical apparatus for switching or protecting electrical circuits, or for making connections to or in electrical circuits (for example, switches, fuses, lightning arresters, voltage limiters, surge suppressors, plugs and other connectors, junction boxes), for a voltage exceeding 1,000 volts. |
|
||||||
8535.10.00 |
- Fuses |
5 |
||||||
8535.40.00 |
- Lightning arresters, voltage limiters and surge suppressors |
5 |
||||||
8535.90 |
- Other: |
|
||||||
8535.90.10 |
- - Bushing assemblies and tap changer assemblies for electricity distribution or power transformers |
5 |
||||||
8535.90.20 |
- - Change-over switches of a kind used for starting electric motors |
5 |
||||||
8535.90.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.36 |
Electrical apparatus for switching or protecting electrical circuits, or for making connections to or in electrical circuits (for example, switches, relays, fuses, surge suppressors, plugs, sockets, lamp-holders and other connectors, junction boxes), for a voltage not exceeding 1,000 volts; connectors for optical fibres, optical fibre bundles or cables. |
|
||||||
8536.20 |
- Automatic circuit breakers: |
|
||||||
|
- - Moulded case type: |
|
||||||
8536.20.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Relays: |
|
||||||
8536.49 |
- - Other: |
|
||||||
8536.49.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8536.50 |
- Other switches: |
|
||||||
|
- - High inrush switches and commutators for stoves and ranges; microphone switches; power switches for television or radio receivers; switches for electric fans; rotary, slide, see-saw and magnetic switches for air-conditioning machines: |
|
||||||
8536.50.32 |
- - - Of a kind suitable for use in electric fans or in radio equipment |
5 |
||||||
|
- - Electronic AC switches consisting of optically coupled input and output circuits (insulated thyristor AC switches); electronic switches, including temperature protected electronic switches, consisting of a transistor and a logic chip (chip-on-chip technology) for a voltage not exceeding 1,000 volts; electromechanical snap-action switches for a current not exceeding 11 A: |
|
||||||
8536.50.51 |
- - - For a current of less than 16 A |
5 |
||||||
8536.50.59 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
- Lamp-holders, plugs and sockets: |
|
||||||
8536.69 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Sockets and plugs for co-axial cables and printed circuits: |
|
||||||
8536.69.32 |
- - - - For a current of less than 16 A |
5 |
||||||
8536.69.39 |
- - - - Other |
5 |
||||||
8536.70 |
- Connectors for optical fibres, optical fibres bundles or cables: |
|
||||||
8536.70.10 |
- - Of ceramics |
5 |
||||||
8536.90 |
- Other apparatus: |
|
||||||
|
- - Connection and contact elements for wires and cables; wafer probers: |
|
||||||
8536.90.12 |
- - - For a current of less than 16 A |
5 |
||||||
8536.90.19 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.37 |
Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases, equipped with two or more apparatus of heading 85.35 or 85.36, for electric control or the distribution of electricity, including those incorporating instruments or apparatus of Chapter 90, and numerical control apparatus, other than switching apparatus of heading 85.17. |
|
||||||
8537.10 |
- For a voltage not exceeding 1,000 V: |
|
||||||
|
- - Switchboards and control panels: |
|
||||||
8537.10.11 |
- - - Control panels of a kind suitable for use in distributed control systems |
5 |
||||||
8537.10.13 |
- - - Other control panels of a kind suitable for goods of heading 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 or 85.16 |
5 |
||||||
|
- - Other: |
|
||||||
8537.10.92 |
- - - Of a kind suitable for use in distributed control systems |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.39 |
Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra-violet or infra red lamps; arc-lamps; light-emitting diode (LED) lamps. |
|
||||||
8539.10 |
- Sealed beam lamp units: |
|
||||||
8539.10.90 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other filament lamps, excluding ultra-violet or infra-red lamps: |
|
||||||
8539.21 |
- - Tungsten halogen: |
|
||||||
8539.21.20 |
- - - Of a kind used in medical equipment |
5 |
||||||
8539.21.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
8539.22 |
- - Other, having a power not exceeding 200 W and a voltage exceeding 100 V |
|
||||||
8539.22.20 |
- - - Of a kind used in medical equipment |
5 |
||||||
8539.29 |
- - Other: |
|
||||||
|
- - - Of a kind used in medical equipment |
|
||||||
8539.29.11 |
- - - - Operation theatre lamps |
5 |
||||||
8539.29.19 |
- - - - Other |
5 |
||||||
|
- - - Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated up to 2.25 V |
|
||||||
8539.29.41 |
- - - - Of a kind suitable for medical equipment |
5 |
||||||
|
- Discharge lamps, other than ultra-violet lamps: |
|
||||||
8539.32.00 |
- - Mercury or sodium vapour lamps; metal halide lamps |
5 |
||||||
|
- Ultra-violet or infra-red lamps; arc-lamps: |
|
||||||
8539.41.00 |
- - Arc-lamps |
5 |
||||||
8539.49.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8539.50.00 |
- Light-emitting diode (LED) lamps |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.40 |
Thermionic, cold cathode or photo-cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode-ray tubes, television camera tubes). |
|
||||||
|
- Cathode-ray television picture tubes, including video monitor cathode-ray tubes: |
|
||||||
8540.40 |
- Data/graphic display tubes, monochrome; data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: |
|
||||||
8540.40.10 |
- - Data/graphic display tubes, colour, of a kind used for articles of heading 85.25 |
5 |
||||||
8540.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8540.60.00 |
- Other cathode-ray tubes |
5 |
||||||
|
- Microwave tubes (for example, magnetrons, klystrons, travelling wave tubes, carcinotrons), excluding grid-controlled tubes: |
|
||||||
8540.71.00 |
- - Magnetrons |
5 |
||||||
8540.79.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Other valves and tubes: |
|
||||||
8540.81.00 |
- - Receiver or amplifier valves and tubes |
5 |
||||||
8540.89.00 |
- - Other |
5 |
||||||
|
- Parts: |
|
||||||
8540.91.00 |
- - Of cathode-ray tubes |
5 |
||||||
8540.99 |
- - Other: |
|
||||||
8540.99.10 |
- - - Of microwave tubes |
5 |
||||||
8540.99.90 |
- - - Other |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.41 |
Diodes, transistors and similar semiconductor devices; photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes; mounted piezo-electric crystals. |
|
||||||
8541.10.00 |
- Diodes, other than photosensitive or light emitting diodes |
5 |
||||||
|
- Transistors, other than photosensitive transistors: |
|
||||||
8541.21.00 |
- - With a dissipation rate of less than 1 W |
5 |
||||||
8541.29.00 |
- - Other |
5 |
||||||
8541.30.00 |
- Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices |
5 |
||||||
8541.40 |
- `Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes (LED): |
|
||||||
8541.40.10 |
- - Light emitting diodes |
5 |
||||||
|
- - Photocells, including photodiodes and phototransistors: |
|
||||||
8541.40.21 |
- - - Photovoltaic cells, not assembled |
5 |
||||||
8541.40.22 |
- - - Photovoltaic cells assembled in modules or made up into panels |
5 |
||||||
8541.40.29 |
- - - Other |
5 |
||||||
8541.40.90 |
- - Other |
5 |
||||||
8541.50.00 |
- Other semiconductor devices |
5 |
||||||
8541.60.00 |
- Mounted piezo-electric crystals |
5 |
||||||
8541.90.00 |
- Parts |
5 |
||||||
|
|
|
||||||
85.42 |
Electronic integrated circuits. |
|
||||||
|
- Electronic integrated circuits: |
|||||||
8542.31.00 | ||||||||
- - Processors and controllers, whether or not combined with memories, converters, logic circuits, amplifiers, clock and timing circuits, or other circuits |
5 | |||||||
8542.32.00 | ||||||||
- - Memories |
5 | |||||||
8542.33.00 | ||||||||
- - Amplifiers |
5 | |||||||
8542.39.00 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
8542.90.00 | ||||||||
- Parts |
5 | |||||||
|
||||||||
85.43 | ||||||||
Electrical machines and apparatus, having individual functions, not specified or included elsewhere in this Chapter. |
||||||||
8543.10.00 | ||||||||
- Particle accelerators |
5 | |||||||
8543.20.00 | ||||||||
- Signal generators |
5 | |||||||
8543.30 | ||||||||
- Machines and apparatus for electroplating, electrolysis or electrophoresis: |
||||||||
8543.30.20 | ||||||||
- - Wet processing equipment for the application by immersion of chemical or electrochemical solutions, whether or not for the purpose of removing material on printed circuit board/printed wiring board substrates |
5 | |||||||
8543.30.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
8543.70 | ||||||||
- Other machines and apparatus: |
||||||||
8543.70.10 | ||||||||
- - Electric fence energisers |
5 | |||||||
8543.70.20 | ||||||||
- - Remote control apparatus, other than radio remote control apparatus |
5 | |||||||
8543.70.30 | ||||||||
- - Electrical machines and apparatus with translation or dictionary functions |
5 | |||||||
8543.70.40 | ||||||||
- - Equipment for the removal of dust particles or the elimination of electrostatic charge during the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies; machines for curing material by ultra-violet light for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
5 | |||||||
8543.70.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
8543.90 | ||||||||
- Parts: |
||||||||
8543.90.10 | ||||||||
- - Of goods of subheading 8543.10 or 8543.20 |
5 | |||||||
8543.90.20 | ||||||||
- - Of goods of subheading 8543.30.20 |
5 | |||||||
8543.90.30 | ||||||||
- - Of goods of subheading 8543.70.30 |
5 | |||||||
8543.90.40 | ||||||||
- - Of goods of subheading 8543.70.40 |
5 | |||||||
8543.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
85.44 | ||||||||
Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable (including co-axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres, whether or not assembled with electric conductors or fitted with connectors. |
||||||||
8544.20 | ||||||||
- Co-axial cable and other co-axial electric conductors: |
||||||||
- - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage exceeding 66kV kV: |
||||||||
8544.20.31 | ||||||||
- - - Insulated with rubber or plastics |
5 | |||||||
- - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage exceeding 66 kV: |
||||||||
8544.20.41 | ||||||||
- - - Insulated with rubber or plastics |
5 | |||||||
- Other electric conductors, for a voltage not exceeding 1,000 V: |
||||||||
8544.42 | ||||||||
- - Fitted with connectors: |
||||||||
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V: |
||||||||
8544.42.11 | ||||||||
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables |
5 | |||||||
8544.42.13 | ||||||||
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper |
5 | |||||||
8544.42.19 | ||||||||
- - - - Other |
5 | |||||||
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V: |
||||||||
8544.42.21 | ||||||||
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables |
5 | |||||||
8544.42.23 | ||||||||
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper |
5 | |||||||
8544.42.29 | ||||||||
- - - - Other |
5 | |||||||
8544.49 | ||||||||
- - Other: |
||||||||
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage not exceeding 80 V: |
||||||||
8544.49.11 | ||||||||
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables |
5 | |||||||
8544.49.13 | ||||||||
- - - - Other, insulated with rubber, plastics or paper |
5 | |||||||
8544.49.19 | ||||||||
- - - - Other |
5 | |||||||
- - - Of a kind used for telecommunications, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V: |
||||||||
8544.49.31 | ||||||||
- - - - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables |
5 | |||||||
8544.70 | ||||||||
- Optical fibre cables: |
||||||||
8544.70.10 | ||||||||
- - Submarine telephone cables; submarine telegraph cables; submarine radio relay cables |
5 | |||||||
8544.70.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
85.45 | ||||||||
Carbon electrodes, carbon brushes, lamp carbons, battery carbons and other articles of graphite or other carbon, with or without metal, of a kind used for electrical purposes. |
||||||||
- Electrodes: |
||||||||
8545.11.00 | ||||||||
- - Of a kind used for furnaces |
5 | |||||||
|
||||||||
85.46 | ||||||||
Electrical insulators of any material. |
||||||||
8546.10.00 | ||||||||
- Of glass |
5 | |||||||
8546.90.00 | ||||||||
- Other |
5 | |||||||
|
||||||||
85.47 | ||||||||
Insulating fittings for electrical machines, appliances or equipment, being fittings wholly of insulating material apart from any minor components of metal (for example, threaded sockets) incorporated during moulding solely for purposes of assembly, other than insulators of heading 85.46; electrical conduit tubing and joints therefor, of base metal lined with insulating material. |
||||||||
8547.10.00 | ||||||||
- Insulating fittings of ceramics |
5 | |||||||
8547.20.00 | ||||||||
- Insulating fittings of plastics |
5 | |||||||
8547.90 | ||||||||
- Other: |
||||||||
8547.90.10 | ||||||||
- - Electric conduit tubing and joints therefor, of base metal lined with insulating material |
5 | |||||||
8547.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
85.48 | ||||||||
Waste and scrap of primary cells, primary batteries and electric accumulators; spent primary cells, spent primary batteries and spent electric accumulators; electrical parts of machinery or apparatus, not specified or included elsewhere in this Chapter. |
||||||||
8548.90 | ||||||||
- Other: |
||||||||
8548.90.10 | ||||||||
- - Image sensors of the contact type comprising a photo-conductive sensor element, an electric charge storage condenser, a light source of light emitting diodes, thin-film transistor matrix and a scanning condenser, capable of scanning text |
5 | |||||||
8548.90.20 | ||||||||
- - Printed circuit assemblies including such assemblies for external connections |
5 | |||||||
8548.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
86.01 | ||||||||
Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators. |
||||||||
8601.10.00 | ||||||||
- Powered from an external source of electricity |
5 | |||||||
8601.20.00 | ||||||||
- Powered by electric accumulators |
5 | |||||||
|
||||||||
86.02 | ||||||||
Other rail locomotives; locomotive tenders. |
||||||||
8602.10.00 | ||||||||
- Diesel-electric locomotives |
5 | |||||||
8602.90.00 | ||||||||
- Other |
5 | |||||||
|
||||||||
86.03 | ||||||||
Self-propelled railway or tramway coaches, vans and trucks, other than those of heading 86.04. |
||||||||
8603.10.00 | ||||||||
- Powered from an external source of electricity |
5 | |||||||
8603.90.00 | ||||||||
- Other |
5 | |||||||
|
||||||||
8604.00.00 | ||||||||
Railway or tramway maintenance or service vehicles, whether or not self-propelled (for example, workshops, cranes, ballast tampers, trackliners, testing coaches and track inspection vehicles). |
5 | |||||||
|
||||||||
8605.00.00 | ||||||||
Railway or tramway passenger coaches, not self-propelled; luggage vans, post office coaches and other special purpose railway or tramway coaches, not self-propelled (excluding those of heading 86.04). |
5 | |||||||
|
||||||||
86.06 | ||||||||
Railway or tramway goods vans and wagons, not self- propelled. |
||||||||
8606.10.00 | ||||||||
- Tank wagons and the like |
5 | |||||||
8606.30.00 | ||||||||
- Self-discharging vans and wagons, other than those of subheading 8606.10 |
5 | |||||||
- Other: |
||||||||
8606.91.00 | ||||||||
- - Covered and closed |
5 | |||||||
8606.92.00 | ||||||||
- - Open, with non-removable sides of a height exceeding 60 cm |
5 | |||||||
|
||||||||
86.07 | ||||||||
Parts of railway or tramway locomotives or rolling-stock. |
||||||||
- Bogies, bissel-bogies, axles and wheels, and parts thereof: |
||||||||
8607.11.00 | ||||||||
- - Driving bogies and bissel-bogies |
5 | |||||||
8607.12.00 | ||||||||
- - Other bogies and bissel-bogies |
5 | |||||||
8607.19.00 | ||||||||
- - Other, including parts |
5 | |||||||
- Brakes and parts thereof: |
||||||||
8607.21.00 | ||||||||
- - Air brakes and parts thereof |
5 | |||||||
8607.29.00 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
8607.30.00 | ||||||||
- Hooks and other coupling devices, buffers, and parts thereof |
5 | |||||||
- Other: |
||||||||
8607.91.00 | ||||||||
- - Of locomotives |
5 | |||||||
8607.99.00 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
86.08 | ||||||||
Railway or tramway track fixtures and fittings; mechanical (including electro-mechanical) signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields; parts of the foregoing. |
||||||||
8608.00.20 | ||||||||
- Electro-mechanical equipment |
5 | |||||||
8608.00.90 | ||||||||
- Other |
5 | |||||||
|
||||||||
86.09 | ||||||||
Containers (including containers for the transport of fluids) specially designed and equipped for carriage by one or more modes of transport. |
||||||||
8609.00.10 | ||||||||
- Of base metal |
5 | |||||||
8609.00.90 | ||||||||
- Other |
5 | |||||||
|
||||||||
87.01 | ||||||||
Tractors (other than tractors of heading 87.09). |
||||||||
8701.20 | ||||||||
- Road tractors for semi-trailers: |
||||||||
8701.20.10 | ||||||||
- - Completely Knocked Down |
5 | |||||||
8701.30.00 | ||||||||
- Track-laying tractors |
5 | |||||||
|
||||||||
87.04 | ||||||||
Motor vehicles for the transport of goods. |
||||||||
8704.10 | ||||||||
- Dumpers designed for off-highway use: |
||||||||
- - Other: |
||||||||
8704.10.37 | ||||||||
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
5 | |||||||
- Other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): |
||||||||
8704.23 | ||||||||
- - g.v.w. exceeding 20 t: |
||||||||
- - - g.v.w. exceeding 45 t: |
||||||||
- - - - Other: |
||||||||
8704.23.81 | ||||||||
- - - - - Refrigerated lorries (trucks) |
5 | |||||||
8704.23.82 | ||||||||
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device |
5 | |||||||
8704.23.84 | ||||||||
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
5 | |||||||
8704.23.85 | ||||||||
- - - - - Hooklift lorries (trucks) |
5 | |||||||
8704.23.86 | ||||||||
- - - - - Dumpers |
5 | |||||||
8704.23.89 | ||||||||
- - - - - Other |
5 | |||||||
- Other, with spark-ignition internal combustion piston engine: |
||||||||
8704.32 | ||||||||
- - g.v.w. exceeding 5 t: |
||||||||
- - - g.v.w. exceeding 45 t: |
||||||||
- - - - Other: |
||||||||
8704.32.93 | ||||||||
- - - - - Refrigerated trucks |
5 | |||||||
8704.32.94 | ||||||||
- - - - - Garbage collection vehicles having a garbage compressing device |
5 | |||||||
8704.32.95 | ||||||||
- - - - - Tanker vehicles; bulk-cement lorries (trucks) |
5 | |||||||
8704.32.96 | ||||||||
- - - - - Armoured cargo vehicles for transporting valuables |
5 | |||||||
8704.32.97 | ||||||||
- - - - - Hooklift (lorries) trucks |
5 | |||||||
8704.32.98 | ||||||||
- - - - - Dumpers |
5 | |||||||
8704.32.99 | ||||||||
- - - - - Other |
5 | |||||||
8704.90 | ||||||||
- Other: |
||||||||
- - Other: |
||||||||
8704.90.95 | ||||||||
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
5 | |||||||
|
||||||||
87.05 | ||||||||
Special purpose motor vehicles, other than those principally designed for the transport of persons or goods (for example, breakdown lorries, crane lorries, fire fighting vehicles, concrete-mixer lorries, road sweeper lorries, spraying lorries, mobile workshops, mobile radiological units). |
||||||||
8705.20.00 | ||||||||
- Mobile drilling derricks |
5 | |||||||
8705.90 | ||||||||
- Other: |
||||||||
8705.90.60 | ||||||||
- - Mobile explosive production vehicles |
5 | |||||||
8705.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
8710.00.00 | ||||||||
Tanks and other armoured fighting vehicles, motorised, whether or not fitted with weapons, and parts of such vehicles. |
5 | |||||||
|
||||||||
87.13 | ||||||||
Carriages for disabled persons, whether or not motorised or otherwise mechanically propelled. |
||||||||
8713.10.00 | ||||||||
- Not mechanically propelled |
5 | |||||||
8713.90.00 | ||||||||
- Other |
5 | |||||||
|
||||||||
87.14 | ||||||||
Parts and accessories of vehicles of headings 87.11 to 87.13. |
||||||||
8714.20 | ||||||||
- Of carriages for disabled persons: |
||||||||
- - Castors wheels |
||||||||
8714.20.11 | ||||||||
- - - Of a diameter (including tyres) exceeding 75 mm but not exceeding 100 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm |
5 | |||||||
8714.20.12 | ||||||||
- - - Of a diameter (including tyres) exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm, provided that the width of any wheel or tyre fitted thereto is not less than 30 mm |
5 | |||||||
8714.20.19 | ||||||||
- - - Other |
5 | |||||||
8714.20.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
8801.00.00 | ||||||||
Balloons and dirigibles; gliders, hang gliders and other non-powered aircraft. |
5 | |||||||
|
||||||||
88.02 | ||||||||
Other aircraft (for example, helicopters, aeroplanes); spacecraft (including satellites) and suborbital and spacecraft launch vehicles. |
||||||||
- Helicopters: |
||||||||
8802.11.00 | ||||||||
- - Of an unladen weight not exceeding 2,000 kg |
5 | |||||||
8802.12.00 | ||||||||
- - Of an unladen weight exceeding 2,000 kg |
5 | |||||||
8802.20 | ||||||||
- Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight not exceeding 2,000 kg: |
||||||||
8802.20.10 | ||||||||
- - Aeroplanes |
5 | |||||||
8802.20.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
8802.30 | ||||||||
- Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight exceeding 2,000 kg but not exceeding 15,000 kg: |
||||||||
8802.30.10 | ||||||||
- - Aeroplanes |
5 | |||||||
8802.30.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
8802.40 | ||||||||
- Aeroplanes and other aircraft, of an unladen weight exceeding 15,000 kg: |
||||||||
8802.40.10 | ||||||||
- - Aeroplanes |
5 | |||||||
8802.40.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
8802.60.00 | ||||||||
- Spacecraft (including satellites) and suborbital and spacecraft launch vehicles |
5 | |||||||
|
||||||||
88.03 | ||||||||
Parts of goods of heading 88.01 or 88.02. |
||||||||
8803.10.00 | ||||||||
- Propellers and rotors and parts thereof |
5 | |||||||
8803.20.00 | ||||||||
- Under-carriages and parts thereof |
5 | |||||||
8803.30.00 | ||||||||
- Other parts of aeroplanes or helicopters |
5 | |||||||
8803.90 | ||||||||
- Other: |
||||||||
8803.90.10 | ||||||||
- - Of telecommunications satellites |
5 | |||||||
8803.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
88.04 | ||||||||
Parachutes (including dirigible parachutes and paragliders) and rotochutes; parts thereof and accessories thereto. |
||||||||
8804.00.10 | ||||||||
- Rotochutes and parts thereof |
5 | |||||||
8804.00.90 | ||||||||
- Other |
5 | |||||||
|
||||||||
88.05 | ||||||||
Aircraft launching gear; deck-arrestor or similar gear; ground flying trainers; parts of the foregoing articles. |
||||||||
8805.10.00 | ||||||||
- Aircraft launching gear and parts thereof; deck-arrestor or similar gear and parts thereof |
5 | |||||||
- Ground flying trainers and parts thereof: |
||||||||
8805.21.00 | ||||||||
- - Air combat simulators and parts thereof |
5 | |||||||
8805.29 | ||||||||
- - Other: |
||||||||
8805.29.10 | ||||||||
- - - Ground flying trainers |
5 | |||||||
8805.29.90 | ||||||||
- - - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
89.01 | ||||||||
Cruise ships, excursion boats, ferry-boats, cargo ships, barges and similar vessels for the transport of persons or goods. |
||||||||
8901.20 | ||||||||
- Tankers: |
||||||||
8901.20.80 | ||||||||
- - Of a gross tonnage exceeding 50,000 |
5 | |||||||
8901.30 | ||||||||
- Refrigerated vessels, other than those of subheading 8901.20: |
||||||||
8901.30.70 | ||||||||
- - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 50,000 |
5 | |||||||
8901.30.80 | ||||||||
- - Of a gross tonnage exceeding 50,000 |
5 | |||||||
8901.90 | ||||||||
- Other vessels for the transport of goods and other vessels for the transport of both persons and goods: |
||||||||
- - Motorised: |
||||||||
8901.90.36 | ||||||||
- - - Of a gross tonnage exceeding 5,000 but not exceeding 50,000 |
5 | |||||||
8901.90.37 | ||||||||
- - - Of a gross tonnage exceeding 50,000 |
5 | |||||||
|
||||||||
89.02 | ||||||||
Fishing vessels; factory ships and other vessels for processing or preserving fishery products. |
||||||||
- Fishing vessels: |
||||||||
8902.00.37 | ||||||||
- - Of a gross tonnage exceeding 4,000 |
5 | |||||||
- Other: |
||||||||
8902.00.47 | ||||||||
- - Of a gross tonnage exceeding 4,000 |
5 | |||||||
|
||||||||
89.04 | ||||||||
Tugs and pusher craft. |
||||||||
- Of gross tonnage exceeding 26: |
||||||||
8904.00.39 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
89.06 | ||||||||
Other vessels, including warships and lifeboats other than rowing boats. |
||||||||
8906.10.00 | ||||||||
- Warships |
5 | |||||||
8906.90 | ||||||||
- Other: |
||||||||
8906.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
89.07 | ||||||||
Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons). |
||||||||
8907.90 | ||||||||
- Other: |
||||||||
8907.90.10 | ||||||||
- - Buoys |
5 | |||||||
8907.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
8908.00.00 | ||||||||
Vessels and other floating structures for breaking up. |
5 | |||||||
|
||||||||
90.01 | ||||||||
Optical fibres and optical fibre bundles; optical fibre cables other than those of heading 85.44; sheets and plates of polarising material; lenses (including contact lenses), prisms, mirrors and other optical elements, of any material, unmounted, other than such elements of glass not optically worked. |
||||||||
9001.10 | ||||||||
- Optical fibres, optical fibre bundles and cables: |
||||||||
9001.10.10 | ||||||||
- - For telecommunications and other electrical uses |
5 | |||||||
9001.10.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
9001.20.00 | ||||||||
- Sheets and plates of polarising material |
5 | |||||||
9001.30.00 | ||||||||
- Contact lenses |
5 | |||||||
9001.50.00 | ||||||||
- Spectacle lenses of other materials |
5 | |||||||
9001.90 | ||||||||
- Other: |
||||||||
9001.90.10 | ||||||||
- - For photographic or cinematographic cameras or projectors |
5 | |||||||
9001.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
90.02 | ||||||||
Lenses, prisms, mirrors and other optical elements, of any material, mounted, being parts of or fittings for instruments or apparatus, other than such elements of glass not optically worked. |
||||||||
- Objective lenses: |
||||||||
9002.11.00 | ||||||||
- - For cameras, projectors or photographic enlargers or reducers: |
5 | |||||||
9002.19.00 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
9002.20 | ||||||||
- Filters: |
||||||||
9002.20.10 | ||||||||
- - For projectors |
5 | |||||||
9002.20.20 | ||||||||
- - For cinematographic cameras, photographic cameras and other projectors |
5 | |||||||
9002.20.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
9002.90 | ||||||||
- Other: |
||||||||
9002.90.20 | ||||||||
- - For projectors |
5 | |||||||
9002.90.30 | ||||||||
- - For cinematographic cameras, photographic cameras and other projectors |
5 | |||||||
9002.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 | |||||||
|
||||||||
90.04 | ||||||||
Spectacles, goggles and the like, corrective, protective or other. |
||||||||
9004.90 | ||||||||
- Other: |
||||||||
9004.90.10 | ||||||||
- - Corrective spectacles |
5 | |||||||
9004.90.50 | ||||||||
- - Protective goggles |
5 | |||||||
90.05 | ||||||||
Binoculars, monoculars, other optical telescopes, and mountings therefor; other astronomical instruments and mountings therefor, but not including instruments for radio-astronomy. |
|
|||||||
9005.10.00 | ||||||||
- Binoculars |
5 |
|||||||
9005.80 | ||||||||
- Other instruments: |
|
|||||||
9005.80.10 | ||||||||
- - Astronomical instruments, excluding instruments for radio-astronomy |
5 |
|||||||
9005.80.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9005.90 | ||||||||
- Parts and accessories (including mountings): |
|
|||||||
9005.90.10 | ||||||||
- - For astronomical instruments, excluding instruments for radio-astronomy |
5 |
|||||||
9005.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.06 | ||||||||
Photographic (other than cinematographic) cameras; photographic flashlight apparatus and flashbulbs other than discharge lamps of heading 85.39. |
|
|||||||
9006.30.00 | ||||||||
- Cameras specially designed for underwater use, for aerial survey or for medical or surgical examination of internal organs; comparison cameras for forensic or criminological purposes |
5 |
|||||||
- Other cameras: |
|
|||||||
9006.59 | ||||||||
- - Other: |
|
|||||||
- - - Cameras of a kind used for preparing printing plates or cylinders: |
|
|||||||
9006.59.21 | ||||||||
- - - - Laser photoplotters |
5 |
|||||||
9006.59.29 | ||||||||
- - - - Other |
5 |
|||||||
9006.59.30 | ||||||||
- - - Laser photoplotters or image setters with a raster image processor |
5 |
|||||||
9006.59.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9006.91 | ||||||||
- - For cameras: |
|
|||||||
9006.91.10 | ||||||||
- - - For laser photoplotters of subheading 9006.59.21 |
5 |
|||||||
9006.91.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.07 | ||||||||
Cinematographic cameras and projectors, whether or not incorporating sound recording or reproducing apparatus. |
|
|||||||
9007.10.00 | ||||||||
- Cameras |
5 |
|||||||
9007.20 | ||||||||
- Projectors: |
|
|||||||
9007.20.10 | ||||||||
- - For film of less than 16 mm in width |
5 |
|||||||
9007.20.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9007.91.00 | ||||||||
- - For cameras |
5 |
|||||||
9007.92.00 | ||||||||
- - For projectors |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.08 | ||||||||
Image projectors, other than cinematographic; photographic (other than cinematographic) enlargers and reducers. |
|
|||||||
9008.50 | ||||||||
- Projectors, enlargers and reducers: |
|
|||||||
9008.50.10 | ||||||||
- - Microfilm, microfiche or other microform readers, whether or not capable of producing copies |
5 |
|||||||
9008.50.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9008.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9008.90.20 | ||||||||
- - Of photographic (other than cinematographic) enlargers and reducers |
5 |
|||||||
9008.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.10 | ||||||||
Apparatus and equipment for photographic (including cinematographic) laboratories, not specified or included elsewhere in this Chapter; negatoscopes; projection screens. |
|
|||||||
9010.60 | ||||||||
- Projection screens: |
|
|||||||
9010.60.10 | ||||||||
- - Of 300 inches or more |
5 |
|||||||
9010.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9010.90.10 | ||||||||
- - Of goods of subheading 9010.10 or 9010.60 |
5 |
|||||||
9010.90.30 | ||||||||
- - Parts and accessories of apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards |
5 |
|||||||
9010.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.11 | ||||||||
Compound optical microscopes, including those for photomicrography, cinephotomicrography or microprojection. |
|
|||||||
9011.10.00 | ||||||||
- Stereoscopic microscopes |
5 |
|||||||
9011.20.00 | ||||||||
- Other microscopes, for photomicrography, cinephotomicrography or microprojection |
5 |
|||||||
9011.80.00 | ||||||||
- Other microscopes |
5 |
|||||||
9011.90.00 | ||||||||
- Parts and accessories |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.12 | ||||||||
Microscopes other than optical microscopes; diffraction apparatus. |
|
|||||||
9012.10.00 | ||||||||
- Microscopes other than optical microscopes; diffraction apparatus |
5 |
|||||||
9012.90.00 | ||||||||
- Parts and accessories |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.13 | ||||||||
Liquid crystal devices not constituting articles provided for more specifically in other headings; lasers, other than laser diodes; other optical appliances and instruments, not specified or included elsewhere in this Chapter. |
|
|||||||
9013.10.00 | ||||||||
- Telescopic sights for fitting to arms; periscopes; telescopes designed to form parts of machines, appliances, instruments or apparatus of this Chapter or Section XVI |
5 |
|||||||
9013.20.00 | ||||||||
- Lasers, other than laser diodes |
5 |
|||||||
9013.80 | ||||||||
- Other devices, appliances and instruments: |
|
|||||||
9013.80.10 | ||||||||
- - Optical error verification and repair apparatus for printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies |
5 |
|||||||
9013.80.20 | ||||||||
- - Liquid crystal devices |
5 |
|||||||
9013.80.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9013.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9013.90.10 | ||||||||
- - Of goods of subheading 9013.20 |
5 |
|||||||
9013.90.50 | ||||||||
- - Of goods of subheading 9013.80.20 |
5 |
|||||||
9013.90.60 | ||||||||
- - Of goods of subheading 9013.80.10 |
5 |
|||||||
9013.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.14 | ||||||||
Direction finding compasses; other navigational instruments and appliances. |
|
|||||||
9014.10.00 | ||||||||
- Direction finding compasses |
5 |
|||||||
9014.20.00 | ||||||||
- Instruments and appliances for aeronautical or space navigation (other than compasses) |
5 |
|||||||
9014.80 | ||||||||
- Other instruments and appliances: |
|
|||||||
- - Of a kind used on ships, incorporating or working in conjunction with an automatic data processing machine |
|
|||||||
9014.80.11 | ||||||||
- - - Sonar or echo sounder |
5 |
|||||||
9014.80.19 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9014.80.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9014.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9014.90.10 | ||||||||
- - Of instruments and apparatus, of a kind used on ships, working in conjunction with an automatic data processing machine |
5 |
|||||||
9014.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.15 | ||||||||
Surveying (including photogrammetrical surveying), hydrographic, oceanographic, hydrological, meteorological or geophysical instruments and appliances, excluding compasses; rangefinders. |
|
|||||||
9015.10 | ||||||||
- Rangefinders: |
|
|||||||
9015.10.10 | ||||||||
- - Of a kind used in photography or cinematography |
5 |
|||||||
9015.10.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9015.20.00 | ||||||||
- Theodolites and tachymeters (tacheometers) |
5 |
|||||||
9015.30.00 | ||||||||
- Levels |
5 |
|||||||
9015.40.00 | ||||||||
- Photogrammetrical surveying instruments and appliances |
5 |
|||||||
9015.80 | ||||||||
- Other instruments and appliances: |
|
|||||||
9015.80.10 | ||||||||
- - Radio-sonde and radio wind apparatus |
5 |
|||||||
9015.80.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9015.90.00 | ||||||||
- Parts and accessories |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.17 | ||||||||
Drawing, marking-out or mathematical calculating instruments (for example, drafting machines, pantographs, protractors, drawing sets, slide rules, disc calculators); instruments for measuring length, for use in the hand (for example, measuring rods and tapes, micrometers, callipers), not specified or included elsewhere in this Chapter. |
|
|||||||
9017.10 | ||||||||
- Drafting tables and machines, whether or not automatic: |
|
|||||||
9017.10.10 | ||||||||
- - Plotters |
5 |
|||||||
9017.10.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9017.20 | ||||||||
- Other drawing, marking-out or mathematical calculating instruments: |
|
|||||||
9017.20.50 | ||||||||
- - Other plotters |
5 |
|||||||
9017.30.00 | ||||||||
- Micrometers, callipers and gauges |
5 |
|||||||
9017.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9017.90.20 | ||||||||
- - Parts and accessories of apparatus for the projection or drawing of circuit patterns on sensitized substrates for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards |
5 |
|||||||
9017.90.30 | ||||||||
- - Parts and accessories of photoplotters for the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards |
5 |
|||||||
9017.90.40 | ||||||||
- - Parts and accessories, including printed circuit assemblies, of other plotters |
5 |
|||||||
9017.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.18 | ||||||||
Instruments and appliances used in medical, surgical, dental or veterinary sciences, including scintigraphic apparatus, other electro-medical apparatus and sight-testing instruments. |
|
|||||||
- Electro-diagnostic apparatus (including apparatus for functional exploratory examination or for checking physiological parameters): |
|
|||||||
9018.11.00 | ||||||||
- - Electro-cardiographs |
5 |
|||||||
9018.12.00 | ||||||||
- - Ultrasonic scanning apparatus |
5 |
|||||||
9018.13.00 | ||||||||
- - Magnetic resonance imaging apparatus |
5 |
|||||||
9018.14.00 | ||||||||
- - Scintigraphic apparatus |
5 |
|||||||
9018.19.00 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9018.20.00 | ||||||||
- Ultra-violet or infra-red ray apparatus |
5 |
|||||||
- Syringes, needles, catheters, cannulae and the like: |
|
|||||||
9018.31 | ||||||||
- - Syringes, with or without needles: |
|
|||||||
9018.31.10 | ||||||||
- - - Disposable syringes |
5 |
|||||||
9018.31.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9018.32.00 | ||||||||
- - Tubular metal needles and needles for sutures |
5 |
|||||||
9018.39 | ||||||||
- - Other: |
|
|||||||
9018.39.10 | ||||||||
- - - Catheters |
5 |
|||||||
9018.39.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
- Other instruments and appliances, used in dental sciences: |
|
|||||||
9018.41.00 | ||||||||
- - Dental drill engines, whether or not combined on a single base with other dental equipment |
5 |
|||||||
9018.49.00 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9018.50.00 | ||||||||
- Other ophthalmic instruments and appliances |
5 |
|||||||
9018.90 | ||||||||
- Other instruments and appliances: |
|
|||||||
9018.90.20 | ||||||||
- - Intravenous administration sets |
5 |
|||||||
9018.90.30 | ||||||||
- - Electronic instruments and appliances |
5 |
|||||||
9018.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.19 | ||||||||
Mechano-therapy appliances; massage apparatus; psychological aptitude-testing apparatus; ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus. |
|
|||||||
9019.10 | ||||||||
- Mechano-therapy appliances; massage apparatus; psychological aptitude-testing apparatus: |
|
|||||||
9019.10.10 | ||||||||
- - Electrically operated |
5 |
|||||||
9019.10.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9019.20.00 | ||||||||
- Ozone therapy, oxygen therapy, aerosol therapy, artificial respiration or other therapeutic respiration apparatus |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9020.00.00 | ||||||||
Other breathing appliances and gas masks, excluding protective masks having neither mechanical parts nor replaceable filters. |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.21 | ||||||||
Orthopaedic appliances, including crutches, surgical belts and trusses; splints and other fracture appliances; artificial parts of the body; hearing aids and other appliances which are worn or carried, or implanted in the body, to compensate for a defect or disability. |
|
|||||||
9021.10.00 | ||||||||
- Orthopaedic or fracture appliances |
5 |
|||||||
- Artificial teeth and dental fittings: |
|
|||||||
9021.21.00 | ||||||||
- - Artificial teeth |
5 |
|||||||
9021.29.00 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
- Other artificial parts of the body: |
|
|||||||
9021.31.00 | ||||||||
- - Artificial joints |
5 |
|||||||
9021.39.00 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9021.40.00 | ||||||||
- Hearing aids, excluding parts and accessories |
5 |
|||||||
9021.50.00 | ||||||||
- Pacemakers for stimulating heart muscles, excluding parts and accessories |
5 |
|||||||
9021.90.00 | ||||||||
- Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.22 | ||||||||
Apparatus based on the use of X-rays or of alpha, beta or gamma radiations, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus, X-ray tubes and other X-ray generators, high tension generators, control panels and desks, screens, examination or treatment tables, chairs and the like. |
|
|||||||
- Apparatus based on the use of X-rays, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus: |
|
|||||||
9022.12.00 | ||||||||
- - Computed tomography apparatus |
5 |
|||||||
9022.13.00 | ||||||||
- - Other, for dental uses |
5 |
|||||||
9022.14.00 | ||||||||
- - Other, for medical, surgical or veterinary uses |
5 |
|||||||
9022.19 | ||||||||
- - For other uses: |
|
|||||||
9022.19.10 | ||||||||
- - - X-ray apparatus for the physical inspection of solder joints on printed circuit board/printed wiring board assemblies |
5 |
|||||||
9022.19.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
- Apparatus based on the use of alpha, beta or gamma radiations, whether or not for medical, surgical, dental or veterinary uses, including radiography or radiotherapy apparatus: |
|
|||||||
9022.21.00 | ||||||||
- - For medical, surgical, dental or veterinary uses |
5 |
|||||||
9022.29.00 | ||||||||
- - For other uses |
5 |
|||||||
9022.30.00 | ||||||||
- X-ray tubes |
5 |
|||||||
9022.90 | ||||||||
- Other, including parts and accessories: |
|
|||||||
9022.90.10 | ||||||||
- - Parts and accessories of X-ray apparatus for the physical inspection of solder joints on printed circuit assemblies |
5 |
|||||||
9022.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9023.00.00 | ||||||||
Instruments, apparatus and models, designed for demonstrational purposes (for example, in education or exhibitions), unsuitable for other uses. |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.24 | ||||||||
Machines and appliances for testing the hardness, strength, compressibility, elasticity or other mechanical properties of materials (for example, metals, wood, textiles, paper, plastics). |
|
|||||||
9024.10 | ||||||||
- Machines and appliances for testing metals: |
|
|||||||
9024.10.10 | ||||||||
- - Electrically operated |
5 |
|||||||
9024.10.20 | ||||||||
- - Not electrically operated |
5 |
|||||||
9024.80 | ||||||||
- Other machines and apparatus: |
|
|||||||
9024.80.10 | ||||||||
- - Electrically operated |
5 |
|||||||
9024.80.20 | ||||||||
- - Not electrically operated |
5 |
|||||||
9024.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9024.90.10 | ||||||||
- - Of electrically operated machines and appliances |
5 |
|||||||
9024.90.20 | ||||||||
- - For non-electrically operated machines and appliances |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.25 | ||||||||
Hydrometers and similar floating instruments, thermometers, pyrometers, barometers, hygrometers and psychrometers, recording or not, and any combination of these instruments. |
|
|||||||
- Thermometers and pyrometers, not combined with other instruments: |
|
|||||||
9025.11.00 | ||||||||
- - Liquid-filled, for direct reading |
5 |
|||||||
9025.19 | ||||||||
- - Other: |
|
|||||||
- - - Electrically operated: |
|
|||||||
9025.19.11 | ||||||||
- - - - Temperature gauges for motor vehicles |
5 |
|||||||
9025.19.19 | ||||||||
- - - - Other |
5 |
|||||||
9025.19.20 | ||||||||
- - - Not electrically operated |
5 |
|||||||
9025.80 | ||||||||
- Other instruments: |
|
|||||||
9025.80.20 | ||||||||
- - Electrically operated |
5 |
|||||||
9025.80.30 | ||||||||
- - Not electrically operated |
5 |
|||||||
9025.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9025.90.10 | ||||||||
- - For electrically operated instruments |
5 |
|||||||
9025.90.20 | ||||||||
- - For non-electrically operated instruments |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.26 | ||||||||
Instruments and apparatus for measuring or checking the flow, level, pressure or other variables of liquids or gases (for example, flow meters, level gauges, manometers, heat meters), excluding instruments and apparatus of heading 90.14, 90.15, 90.28 or 90.32. |
|
|||||||
9026.10 | ||||||||
- For measuring or checking the flow or level of liquids: |
|
|||||||
9026.10.10 | ||||||||
- - Level gauges for motor vehicles, electrically operated |
5 |
|||||||
9026.10.20 | ||||||||
- - Level gauges for motor vehicles, not electrically operated |
5 |
|||||||
9026.10.30 | ||||||||
- - Other, electrically operated |
5 |
|||||||
9026.10.40 | ||||||||
- - Other, not electrically operated |
5 |
|||||||
9026.20 | ||||||||
- For measuring or checking pressure: |
|
|||||||
9026.20.10 | ||||||||
- - Pressure gauges for motor vehicles, electrically operated |
5 |
|||||||
9026.20.20 | ||||||||
- - Pressure gauges for motor vehicles, not electrically operated |
5 |
|||||||
9026.20.30 | ||||||||
- - Other, electrically operated |
5 |
|||||||
9026.20.40 | ||||||||
- - Other, not electrically operated |
5 |
|||||||
9026.80 | ||||||||
- Other instruments or apparatus: |
|
|||||||
9026.80.10 | ||||||||
- - Electrically operated |
5 |
|||||||
9026.80.20 | ||||||||
- - Not electrically operated |
5 |
|||||||
9026.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9026.90.10 | ||||||||
- - For electrically operated instruments and apparatus |
5 |
|||||||
9026.90.20 | ||||||||
- - For non-electrically operated instruments and apparatus |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.27 | ||||||||
Instruments and apparatus for physical or chemical analysis (for example, polarimeters, refractometers, spectrometers, gas or smoke analysis apparatus); instruments and apparatus for measuring or checking viscosity, porosity, expansion, surface tension or the like; instruments and apparatus for measuring or checking quantities of heat, sound or light (including exposure meters); microtomes. |
|
|||||||
9027.10 | ||||||||
- Gas or smoke analysis apparatus: |
|
|||||||
9027.10.10 | ||||||||
- - Electrically operated |
5 |
|||||||
9027.10.20 | ||||||||
- - Not electrically operated |
5 |
|||||||
9027.20 | ||||||||
- Chromatographs and electrophoresis instruments: |
|
|||||||
9027.20.10 | ||||||||
- - Electrically operated |
5 |
|||||||
9027.20.20 | ||||||||
- - Not electrically operated |
5 |
|||||||
9027.30 | ||||||||
- Spectrometers, spectrophotometers and spectrographs using optical radiations (UV, visible, IR): |
|
|||||||
9027.30.10 | ||||||||
- - Electrically operated |
5 |
|||||||
9027.30.20 | ||||||||
- - Not electrically operated |
5 |
|||||||
9027.50 | ||||||||
- Other instruments and apparatus using optical radiations (UV, visible, IR): |
|
|||||||
9027.50.10 | ||||||||
- - Electrically operated |
5 |
|||||||
9027.50.20 | ||||||||
- - Not electrically operated |
5 |
|||||||
9027.80 | ||||||||
- Other instruments and apparatus: |
|
|||||||
9027.80.10 | ||||||||
- - Exposure meters |
5 |
|||||||
9027.80.30 | ||||||||
- - Other, electrically operated |
5 |
|||||||
9027.80.40 | ||||||||
- - Other, not electrically operated |
5 |
|||||||
9027.90 | ||||||||
- Microtomes; parts and accessories: |
|
|||||||
9027.90.10 | ||||||||
- - Parts and accessories, including printed circuit assemblies for products of heading 90.27, other than for gas or smoke analysis apparatus or microtomes |
5 |
|||||||
- - Other: |
|
|||||||
9027.90.91 | ||||||||
- - - Electrically operated |
5 |
|||||||
9027.90.99 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.28 | ||||||||
Gas, liquid or electricity supply or production meters, including calibrating meters therefor. |
|
|||||||
9028.10 | ||||||||
- Gas meters: |
|
|||||||
9028.10.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9028.20 | ||||||||
- Liquid meters: |
|
|||||||
9028.20.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9028.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9028.90.10 | ||||||||
- - Water meter housings or bodies |
5 |
|||||||
9028.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.29 | ||||||||
Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like; speed indicators and tachometers, other than those of heading 90.14 or 90.15; stroboscopes. |
|
|||||||
9029.10 | ||||||||
- Revolution counters, production counters, taximeters, mileometers, pedometers and the like: |
|
|||||||
9029.10.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9029.20 | ||||||||
- Speed indicators and tachometers; stroboscopes: |
|
|||||||
9029.20.20 | ||||||||
- - Tachometers for motor vehicles |
5 |
|||||||
9029.20.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9029.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9029.90.10 | ||||||||
- - Of goods of subheading 9029.10; of stroboscopes of subheading 9029.20 |
5 |
|||||||
9029.90.20 | ||||||||
- - Of other goods of subheading 9029.20 |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.30 | ||||||||
Oscilloscopes, spectrum analysers and other instruments and apparatus for measuring or checking electrical quantities, excluding meters of heading 90.28; instruments and apparatus for measuring or detecting alpha, beta, gamma, X-ray, cosmic or other ionising radiations. |
|
|||||||
9030.10.00 | ||||||||
- Instruments and apparatus for measuring or detecting ionising radiations |
5 |
|||||||
9030.20.00 | ||||||||
- Oscilloscopes and oscillographs |
5 |
|||||||
- Other instruments and apparatus, for measuring or checking voltage, current, resistance or power: |
|
|||||||
9030.31.00 | ||||||||
- - Multimeters without a recording device |
5 |
|||||||
9030.32.00 | ||||||||
- - Multimeters with a recording device |
5 |
|||||||
9030.33 | ||||||||
- - Other, without a recording device: |
|
|||||||
9030.33.10 | ||||||||
- - - Instruments and apparatus for measuring or checking voltage, current, resistance or power on printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
5 |
|||||||
9030.33.20 | ||||||||
- - - Impedance-measuring instruments and apparatus designed to provide visual and/or audible warning of electrostatic discharge conditions that can damage electronic circuits; apparatus for testing electrostatic control equipment and electrostatic grounding devices/fixtures |
5 |
|||||||
9030.33.30 | ||||||||
- - - Ammeters and voltmeters for motor vehicles |
5 |
|||||||
9030.33.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9030.39.00 | ||||||||
- - Other, with a recording device |
5 |
|||||||
9030.40.00 | ||||||||
- Other instruments and apparatus, specially designed for telecommunications (for example, cross-talk meters, gain measuring instruments, distortion factor meters, psophometers) |
5 |
|||||||
- Other instruments and apparatus: |
|
|||||||
9030.82 | ||||||||
- - For measuring or checking semiconductor wafers or devices: |
|
|||||||
9030.82.10 | ||||||||
- - - Wafer probers |
5 |
|||||||
9030.82.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9030.84 | ||||||||
- - Other, with a recording device: |
|
|||||||
9030.84.10 | ||||||||
- - - Instruments and apparatus for measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies |
5 |
|||||||
9030.84.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9030.89 | ||||||||
- - Other: |
|
|||||||
9030.89.10 | ||||||||
- - - Instruments and apparatus, without a recording device, for measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies, other than those covered within subheading 9030.39 |
5 |
|||||||
9030.89.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9030.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9030.90.10 | ||||||||
- - Parts and accessories (including printed circuit assemblies) of goods of subheading 9030.40 or 9030.82 |
5 |
|||||||
9030.90.30 | ||||||||
- - Parts and accessories of optical instruments and appliances for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies |
5 |
|||||||
9030.90.40 | ||||||||
- - Parts and accessories of other instruments and apparatus for measuring or checking electrical quantities on printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies |
5 |
|||||||
9030.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.31 | ||||||||
Measuring or checking instruments, appliances and machines, not specified or included elsewhere in this Chapter; profile projectors. |
|
|||||||
9031.10 | ||||||||
- Machines for balancing mechanical parts: |
|
|||||||
9031.10.10 | ||||||||
- - Electrically operated |
5 |
|||||||
9031.10.20 | ||||||||
- - Not electrically operated |
5 |
|||||||
9031.20 | ||||||||
- Test benches: |
|
|||||||
9031.20.10 | ||||||||
- - Electrically operated |
5 |
|||||||
9031.20.20 | ||||||||
- - Not electrically operated |
5 |
|||||||
- Other optical instruments and appliances: |
|
|||||||
9031.41.00 | ||||||||
- - For inspecting semiconductor wafers or devices or for inspecting photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices |
5 |
|||||||
9031.49 | ||||||||
- - Other: |
|
|||||||
9031.49.10 | ||||||||
- - - Optical instruments and appliances for measuring surface particulate contamination on semiconductor wafers |
5 |
|||||||
9031.49.20 | ||||||||
- - - Optical error verification and repair apparatus for printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies |
5 |
|||||||
9031.49.30 | ||||||||
- - - Other optical instruments and appliances for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies |
5 |
|||||||
9031.49.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9031.80 | ||||||||
- Other instruments, appliances and machines: |
|
|||||||
9031.80.10 | ||||||||
- - Cable testers |
5 |
|||||||
9031.80.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9031.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
- - For electrically operated equipment: |
|
|||||||
9031.90.11 | ||||||||
- - - Parts and accessories including printed circuit assemblies of optical instruments and appliances for inspecting semiconductor wafers or devices or for inspecting masks, photomasks or reticles used in manufacturing semiconductor devices; parts and accessories of optical instruments and appliances for measuring surface particulate contamination on semiconductor wafers |
5 |
|||||||
9031.90.12 | ||||||||
- - - Of optical error verification and repair apparatus for printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies |
5 |
|||||||
9031.90.13 | ||||||||
- - - Of other optical instruments and appliances for measuring or checking printed circuit boards/printed wiring boards and printed circuit assemblies |
5 |
|||||||
9031.90.19 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9031.90.20 | ||||||||
- - For non-electrically operated equipment |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.32 | ||||||||
Automatic regulating or controlling instruments and apparatus. |
|
|||||||
9032.10 | ||||||||
- Thermostats: |
|
|||||||
9032.10.10 | ||||||||
- - Electrically operated |
5 |
|||||||
9032.10.20 | ||||||||
- - Not electrically operated |
5 |
|||||||
- Other instruments and apparatus: |
|
|||||||
9032.81.00 | ||||||||
- - Hydraulic or pneumatic |
5 |
|||||||
9032.89 | ||||||||
- - Other: |
|
|||||||
9032.89.10 | ||||||||
- - - Instruments and apparatus incorporating or working in conjunction with an automatic data processing machine, for automatically regulating or controlling the propulsion, ballast or cargo handling systems of ships |
5 |
|||||||
9032.89.20 | ||||||||
- - - Automatic instruments and apparatus for regulating or controlling chemical or electrochemical solutions in the manufacture of printed circuit boards/printed wiring boards or printed circuit assemblies |
5 |
|||||||
- - - Other, electrically operated: |
|
|||||||
9032.89.31 | ||||||||
- - - - Automatic regulating voltage units (stabilisers) |
5 |
|||||||
9032.89.39 | ||||||||
- - - - Other |
5 |
|||||||
9032.89.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9032.90 | ||||||||
- Parts and accessories: |
|
|||||||
9032.90.10 | ||||||||
- - Of goods of subheading 9032.89.10 |
5 |
|||||||
9032.90.20 | ||||||||
- - Of goods of subheading 9032.89.20 |
5 |
|||||||
9032.90.30 | ||||||||
- - Of other electrically operated goods |
5 |
|||||||
9032.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
90.33 | ||||||||
Parts and accessories (not specified or included elsewhere in this Chapter) for machines, appliances, instruments or apparatus of Chapter 90. |
|
|||||||
9033.00.10 | ||||||||
- For electrically operated instruments |
5 |
|||||||
9033.00.20 | ||||||||
- For non-electrically operated instruments |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
91.04 | ||||||||
Instrument panel clocks and clocks of a similar type for vehicles, aircraft, spacecraft or vessels. |
|
|||||||
9104.00.90 | ||||||||
- Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
93.01 | ||||||||
Military weapons, other than revolvers, pistols and the arms of heading 93.07. |
|
|||||||
9301.10.00 | ||||||||
- Artillery weapons (for example, guns, howitzers and mortars) |
5 |
|||||||
9301.20.00 | ||||||||
- Rocket launchers; flame-throwers; grenade launchers; torpedo tubes and similar projectors |
5 |
|||||||
9301.90.00 | ||||||||
- Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9302.00.00 | ||||||||
Revolvers and pistols, other than those of heading 93.03 or 93.04. |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
93.03 | ||||||||
Other firearms and similar devices which operate by the firing of an explosive charge (for example, sporting shotguns and rifles, muzzle-loading firearms, Very pistols and other devices designed to project only signal flares, pistols and revolvers for firing blank ammunition, captive-bolt humane killers, line-throwing guns). |
|
|||||||
9303.10.00 | ||||||||
- Muzzle-loading firearms |
5 |
|||||||
9303.20 | ||||||||
- Other sporting, hunting or target-shooting shotguns, including combination shotgun-rifles: |
|
|||||||
9303.20.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9303.30 | ||||||||
- Other sporting, hunting or target-shooting rifles: |
|
|||||||
9303.30.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9303.90.00 | ||||||||
- Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
93.04 | ||||||||
Other arms (for example, spring, air or gas guns and pistols, truncheons), excluding those of heading 93.07. |
|
|||||||
9304.00.90 | ||||||||
- Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
93.05 | ||||||||
Parts and accessories of articles of headings 93.01 to 93.04. |
|
|||||||
9305.10.00 | ||||||||
- Of revolvers or pistols |
5 |
|||||||
9305.20.00 | ||||||||
- Of shotguns or rifles of heading 93.03 |
5 |
|||||||
- Other: |
|
|||||||
9305.91 | ||||||||
- - Of military weapons of heading 93.01: |
|
|||||||
9305.91.10 | ||||||||
- - - Of leather or textile material |
5 |
|||||||
9305.91.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9305.99 | ||||||||
- - Other: |
|
|||||||
- - - Of goods of subheading 9304.00.90: |
|
|||||||
9305.99.11 | ||||||||
- - - - Of leather or textile material |
5 |
|||||||
9305.99.19 | ||||||||
- - - - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
93.06 | ||||||||
Bombs, grenades, torpedoes, mines, missiles and similar munitions of war and parts thereof; cartridges and other ammunition and projectiles and parts thereof, including shot and cartridge wads. |
|
|||||||
- Shotgun cartridges and parts thereof; air gun pellets: |
|
|||||||
9306.21.00 | ||||||||
- - Cartridges |
5 |
|||||||
9306.29.00 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9306.30 | ||||||||
- Other cartridges and parts thereof: |
|
|||||||
- - For revolvers and pistols of heading 93.02: |
|
|||||||
9306.30.11 | ||||||||
- - - .22 calibre cartridges |
5 |
|||||||
9306.30.19 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9306.30.20 | ||||||||
- - Cartridges for riveting or similar tools or for captive-bolt humane killers and parts thereof |
5 |
|||||||
9306.30.30 | ||||||||
- - For sporting, hunting or target-shooting guns, rifles and carbines, other than shotguns |
|
|||||||
- - Other: |
|
|||||||
9306.30.91 | ||||||||
- - - .22 calibre cartridges |
5 |
|||||||
9306.30.99 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9306.90.00 | ||||||||
- Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
94.01 | ||||||||
Seats (other than those of heading 94.02), whether or not convertible into beds, and parts thereof. |
|
|||||||
9401.10.00 | ||||||||
- Seats of a kind used for aircraft |
5 |
|||||||
9401.90 | ||||||||
- Parts: |
|
|||||||
9401.90.10 | ||||||||
- - Of seats of subheading 9401.10.00 |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
94.02 | ||||||||
Medical, surgical, dental or veterinary furniture (for example, operating tables, examination tables, hospital beds with mechanical fittings, dentists’ chairs); barbers’ chairs and similar chairs, having rotating as well as both reclining and elevating movements; parts of the foregoing articles. |
|
|||||||
9402.10 | ||||||||
- Dentists’, barbers’ or similar chairs and parts thereof: |
|
|||||||
9402.10.10 | ||||||||
- - Dentists' chairs and parts thereof |
5 |
|||||||
9402.10.30 | ||||||||
- - Barbers’ or similar chairs and parts thereof |
5 |
|||||||
9402.90 | ||||||||
- Other: |
|
|||||||
9402.90.10 | ||||||||
- - Furniture specially designed for medical, surgical or veterinary purposes and parts thereof |
5 |
|||||||
9402.90.20 | ||||||||
- - Commodes |
5 |
|||||||
9402.90.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
94.05 | ||||||||
Lamps and lighting fittings including searchlights and spotlights and parts thereof, not elsewhere specified or included; illuminated signs, illuminated name-plates and the like, having a permanently fixed light source, and parts thereof not elsewhere specified or included. |
|
|||||||
9405.10 | ||||||||
- Chandeliers and other electric ceiling or wall lighting fittings, excluding those of a kind used for lighting public open spaces or thoroughfares: |
|
|||||||
9405.10.20 | ||||||||
- - Lamps for operating rooms |
5 |
|||||||
9405.20 | ||||||||
- Electric table, desk, bedside or floor-standing lamps: |
|
|||||||
9405.20.10 | ||||||||
- - Lamps for operating rooms |
5 |
|||||||
9405.40 | ||||||||
- Other electric lamps and lighting fittings: |
|
|||||||
- - Other: |
|
|||||||
9405.40.91 | ||||||||
- - - Fibre-optic headband lamps of a kind designed for medical use |
5 |
|||||||
- Parts: |
|
|||||||
9405.91 | ||||||||
- - Of glass: |
|
|||||||
9405.91.10 | ||||||||
- - - For lamps for operating rooms |
5 |
|||||||
9405.92 | ||||||||
- - Of plastics: |
|
|||||||
9405.92.10 | ||||||||
- - - For lamps for operating rooms |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
96.20 | ||||||||
Monopods, bipods, tripods and similar articles. |
|
|||||||
9620.00.10 | ||||||||
- Of plastics |
5 |
|||||||
9620.00.20 | ||||||||
- Of carbon and graphite |
5 |
|||||||
9620.00.30 | ||||||||
- Of iron and steel |
5 |
|||||||
9620.00.40 | ||||||||
- Of aluminium |
5 |
|||||||
9620.00.90 | ||||||||
- Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9702.00.00 | ||||||||
Original engravings, prints and lithographs. |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9703.00.00 | ||||||||
Original sculptures and statuary, in any material. |
|
|||||||
|
|
|||||||
97.05 | ||||||||
Collections and collectors’ pieces of zoological, botanical, mineralogical, anatomical, historical, archaeological, palaeontological, ethnographic or numismatic interest. |
|
|||||||
9705.00.10 | ||||||||
- Of historical, archaeological, palaeontological and ethnographic interest |
5 |
|||||||
9705.00.90 | ||||||||
- Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9706.00.00 | ||||||||
Antiques of an age exceeding one hundred years. |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9803.00.00 | ||||||||
Carp fry (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.) |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
98.08 | ||||||||
Textile fabrics impregnated, coated, covered or laminated with plastics, other than those of heading 59.02, for rubberized chafer fabric. |
|
|||||||
9808.00 | ||||||||
- Other: |
|
|||||||
9808.00.10 | ||||||||
- -Canvas impregnated, coated, covered or laminated with nylon or other polyamides |
5 |
|||||||
9808.00.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
98.10 | ||||||||
Iron or steel, of a kind used for the manufacture of bead wire. |
|
|||||||
9810.00.10 | ||||||||
- Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, on-alloy iron or steel, with the diameter of the circular cross-section under 14 mm, of a kind used for manufacturing bead wire |
5 |
|||||||
9810.00.90 | ||||||||
- Articles of iron or steel wire, of a kind used for the manufacture of bead wire. |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9816.00.00 | ||||||||
Lamp's frames for miners or quarrying workers; other parts for lamps for miners, lamps for operating rooms. |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
98.18 | ||||||||
Articles used for production, repair, maintenance of railway engines and railway cars. |
|
|||||||
9818.11 | ||||||||
- Articles made of cellular rubber: |
|
|||||||
9818.11.10 | ||||||||
- - Electrical insulator hoods |
5 |
|||||||
9818.11.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9818.12 | ||||||||
- U or I sections of iron or non-alloy steel, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extrude, with a height of 80 mm or more: |
|
|||||||
- - U sections |
|
|||||||
9818.12.11 | ||||||||
- - - Containing by weight 0.6% or more of carbon |
5 |
|||||||
9818.12.19 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
- - I sections |
|
|||||||
9818.12.91 | ||||||||
- - - Of a thickness of 5 mm or less |
5 |
|||||||
9818.12.99 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9818.13 | ||||||||
- Screws, bolts, nuts, coach screws, screw hooks, rivets, cotters, cotter-pins, washers (including spring washers) and similar articles, of iron or steel. |
|
|||||||
9818.13.10 | ||||||||
- - Screws for metals |
5 |
|||||||
9818.13.90 | ||||||||
- - Cotters and cotter-pins |
5 |
|||||||
9818.14 | ||||||||
- Springs and leaves for springs, of iron or steel: |
|
|||||||
9818.14.10 | ||||||||
- - Springs and leaves for springs |
5 |
|||||||
9818.14.90 | ||||||||
- - Helical springs |
5 |
|||||||
9818.16.00 | ||||||||
- Other cast articles, of iron or steel, other than those of non-malleable cast iron |
5 |
|||||||
9818.19 | ||||||||
- Parts suitable for use solely or principally with the engines of headings 84.07 or 84.08, other than those used for engines in heading 84.29, 84.30; of a kind used for engines of vehicles in headings 87.01, 87.11 and other vehicles in chapter 87; of a kind used for ships in chapter 89: |
|
|||||||
9818.19.10 | ||||||||
- - Carburetors and parts thereof |
5 |
|||||||
9818.19.20 | ||||||||
- - Cylinder blocks |
5 |
|||||||
9818.19.30 | ||||||||
- - Cylinder liners, with an internal diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
5 |
|||||||
9818.19.40 | ||||||||
- - Other cylinder liners |
5 |
|||||||
9818.19.50 | ||||||||
- - Cylinder heads and head covers |
5 |
|||||||
9818.19.60 | ||||||||
- - Pistons, with an external diameter of 50 mm or more, but not exceeding 155 mm |
5 |
|||||||
9818.19.70 | ||||||||
- - Other pistons |
5 |
|||||||
9818.19.90 | ||||||||
- - Other |
5 |
|||||||
9818.20 | ||||||||
- Pumps for liquids not fitted with a measuring device: |
|
|||||||
9818.20.10 | ||||||||
- - Hand water pumps |
5 |
|||||||
- - Water pumps or injection pumps, of a kind used for reciprocating internal combustion piston engine: |
|
|||||||
9818.20.21 | ||||||||
- - - Centrifugal type |
5 |
|||||||
9818.20.29 | ||||||||
- - Other, except for reciprocating or rotary type |
5 |
|||||||
- Other centrifugal pumps: |
|
|||||||
- - Single stage, single suction horizontal shaft water pumps suitable for belt drive or direct coupling, other than pumps with shafts common with the prime mover: |
|
|||||||
9818.20.31 | ||||||||
- - - With an inlet diameter not exceeding 200 mm |
5 |
|||||||
9818.20.39 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9818.20.90 | ||||||||
- Parts of pumps of subheadings 8413.70.11 and 8413.70.19 |
5 |
|||||||
9818.21 | ||||||||
- Other fans, with a capacity exceeding 125kW, excluding table, floor, wall, window, ceiling or roof fans, with a self-contained electric motor of an output nocedingding 125 W: |
|
|||||||
9818.21.10 | ||||||||
- - Blowers |
5 |
|||||||
- - Other: |
|
|||||||
9818.21.21 | ||||||||
- - - With protective screen |
5 |
|||||||
9818.21.29 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9818.22 | ||||||||
- Air conditioners used for railway rolling stock: |
|
|||||||
- - Incorporating a refrigerating unit and a valve for reversal of the cooling/heat cycle (reversible heat pumps): |
|
|||||||
9818.22.11 | ||||||||
- - - Of a cooling capacity not exceeding 26.38 kW: |
5 |
|||||||
9818.22.19 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9818.22.20 | ||||||||
- - Other air conditioners, incorporating a refrigerating unit, of a kind used in railway rolling stock, with a cooling capacity not exceeding 26.38kW |
5 |
|||||||
- - Parts: |
|
|||||||
9818.22.31 | ||||||||
- - - Of machines with a cooling capacity exceeding 26.38 kW but not exceeding 52.75 kW, with an air flow rate of each evaporator unit not exceeding 67.96 m3/min |
5 |
|||||||
9818.22.39 | ||||||||
- - - Of machines with a cooling capacity exceeding 52.75 kW, with an air flow rate of each evaporator unit not exceeding 67.96 m3/min |
5 |
|||||||
9818.23.00 | ||||||||
- Other refrigerating or freezing equipment, excluding beverage coolers, drinking water coolers, water chillers with a capacity exceeding 21.10 kW and scale ice-maker units |
5 |
|||||||
9818.24 | ||||||||
- Heat exchange units, excluding cooling towers |
5 |
|||||||
9818.24.10 | ||||||||
- - - Electrically operated |
5 |
|||||||
9818.24.90 | ||||||||
- - - Not electrically operated |
5 |
|||||||
9818.25.00 | ||||||||
- Other automatic data processing machines, excluding personal computers |
5 |
|||||||
- Safety or relief valves: |
|
|||||||
9818.26.10 | ||||||||
- - Of plastics, with an internal diameter of not less than 1 cm and not more than 2.5 cm |
5 |
|||||||
9818.26.90 | ||||||||
- - Other, excluding those of copper or copper alloys with an internal diameter of 2.5 cm or less |
5 |
|||||||
9818.27.00 | ||||||||
- Tapered roller bearings, including cone and tapered roller assemblies |
5 |
|||||||
9818.28.00 | ||||||||
- Other transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks |
5 |
|||||||
9818.29.00 | ||||||||
- Other gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters |
5 |
|||||||
9818.30.00 | ||||||||
- Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other textile material or of two or more layers of metal |
5 |
|||||||
9818.31.00 | ||||||||
- Generating sets with spark-ignition internal combustion piston engines , of an output exceeding 100 kVA but not exceeding 10,000 kVA |
5 |
|||||||
9818.32.00 | ||||||||
- Parts including printed circuit assemblies for telephone plugs; connection and contact elements for wire and cables; wafer prober, of a kind used for a voltage not exceeding 1,000 V |
5 |
|||||||
9818.33.00 | ||||||||
- Carbon brushes |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9819.00.00 | ||||||||
Imported supplies and equipment for the manufacture of key mechanical engineering products and for investment in the manufacture of key mechanical engineering products |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9820.00.00 | ||||||||
Aircraft accessories and supplies. |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
98.21 | ||||||||
Separate knock-down kits, whether in a whole or not, of automobile, for automobile manufacture and assembly. |
|
|||||||
9821.30 | ||||||||
- Of motor vehicles for the transport of goods: |
|
|||||||
- - Of dumpers designed for off-highway use: |
|
|||||||
9821.30.19 | ||||||||
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
5 |
|||||||
- - Of other, with compression-ignition internal combustion piston engine (diesel or semi-diesel): |
|
|||||||
9821.30.29 | ||||||||
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
5 |
|||||||
- - Of other, with spark-ignition internal combustion piston engine: |
|
|||||||
9821.30.39 | ||||||||
- - - g.v.w. exceeding 45 t |
5 |
|||||||
- - Other: |
|
|||||||
9821.30.99 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
98.22 | ||||||||
Supplies and equipment serving the plans for production of unburned building materials that are light and the manufacture of aggregate cement brick, of a capacity of 7 million of standard pcs or more per year. |
|
|||||||
9822.10.00 | ||||||||
- Bucket trucks, wheel loaders |
5 |
|||||||
9822.20.00 | ||||||||
- Hydraulic press machines |
5 |
|||||||
9822.30.00 | ||||||||
- Cutting machines |
5 |
|||||||
9822.40.00 | ||||||||
- Autoclaves |
5 |
|||||||
9822.50.00 | ||||||||
- Brick setting machines |
5 |
|||||||
9822.90.00 | ||||||||
- Aluminum powder (containing Al>85%) |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9830.00.00 | ||||||||
Copper wire, of which the maximum cross-sectional dimension exceeds 6 mm but does not exceed 8 mm. |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
98.34 | ||||||||
Materials, supplies, components and auxiliary parts for production and assembly of key information technology products |
|
|||||||
9834.11.00 | ||||||||
- Rubber, laser engraved, PU coated keyboard, capable of withstanding a maximum temperature of 150oC |
5 |
|||||||
9834.12 | ||||||||
- Other products, of iron or steel: |
|
|||||||
9834.12.10 | ||||||||
- - Screws, of steel, INOX 304, with standard 1 threaded, anti-rust plating , with diameter of under 1.4 mm |
5 |
|||||||
9834.12.90 | ||||||||
- - Materials, supplies, spare parts and auxiliary parts for production of key information technology products |
5 |
|||||||
9834.13.00 | ||||||||
- Tin solder bars, without lead, conformable to RoHS standards |
5 |
|||||||
9834.14.00 | ||||||||
- Lead-free melt rosin core solder wire, with a diameter of not exceeding 1.2 mm , conformable to RoHS standards |
5 |
|||||||
9834.15.00 | ||||||||
- Vibration motor for phones, with a diameter of not exceeding 30 mm, of a power not exceeding 0.5 W |
5 |
|||||||
9834.16.00 | ||||||||
- Motor, capacity of not exceeding 5W |
5 |
|||||||
9834.17.00 | ||||||||
-Transformer coils, used for electronic and telecommunication equipment, with nominal power of under 0.1 kVA |
5 |
|||||||
9834.18.00 | ||||||||
- Lithium batteries with a thickness of not exceeding 7 mm, a length of not exceeding 100 mm and a width of not exceeding 100 mm |
5 |
|||||||
9834.19.00 | ||||||||
- Crystal screen with dimension of less than 5 inches |
5 |
|||||||
9834.20.00 | ||||||||
- Mini USB connector, used for battery charging and data transfer from phones to PC |
5 |
|||||||
9834.21.00 | ||||||||
- Fuse for electronic devices, with a nominal current not exceeding 1.5A |
5 |
|||||||
9834.22.00 | ||||||||
- Semiconductor/electromagnetic relays with a voltage not exceeding 28V |
5 |
|||||||
9834.23.00 | ||||||||
- Audio and video sockets and vacuum tube sockets used for TV, with a current of not exceeding 1.5 A |
5 |
|||||||
9834.24.00 | ||||||||
- USB sockets and connectors, network sockets for connection of signal cables |
5 |
|||||||
9834.25.00 | ||||||||
- Plastic-wrapped power cables fitted with connectors, with core diameter not exceeding 5 mm |
5 |
|||||||
9834.26.00 | ||||||||
- Flat multicore data transfer cables |
|
|||||||
9834.27.00 | ||||||||
- Cables used for information devices |
5 |
|||||||
9834.28.00 | ||||||||
- Power transformers, signal transformers, high voltage transformers for the production of key IT products |
5 |
|||||||
9834.29.00 | ||||||||
- Lithium batteries and battery packs for production of key IT products |
5 |
|||||||
9834.30.00 | ||||||||
- Materials, supplies, spare parts and auxiliary parts for production of key information technology products |
5 |
|||||||
9834.31.00 | ||||||||
- Camera controller |
5 |
|||||||
9834.32.00 | ||||||||
- Power cable attached to the circuit board of 220v, plastic wrapped |
5 |
|||||||
9834.33.00 | ||||||||
- Other parts, excluding parts of the controller, adapter, connector, printed circuit board, antenna |
5 |
|||||||
9834.34.00 | ||||||||
- Microphone |
5 |
|||||||
9834.35.00 | ||||||||
- Headsets, with or without a microphone, and sets of 1 microphone and 1 or multiple loudspeakers |
5 |
|||||||
9834.36.00 | ||||||||
- Sets of microphone and loudspeakers, excluding those of mobile phone or other wireless phones |
5 |
|||||||
9834.37.00 | ||||||||
- Flash lights |
|
|||||||
9834.38.00 | ||||||||
- Other grains, boards, films, plates and bands, of plastic, used for manufacturing IT products |
5 |
|||||||
9834.39.00 | ||||||||
- Articles of headings 39.01 to 39.14, made of plastic or other materials, used for manufacturing IT products |
5 |
|||||||
9834.40.00 | ||||||||
- Stranded wire, ropes and cables used for manufacturing IT products |
5 |
|||||||
9834.41.00 | ||||||||
- Connectors containing 1 jack to be plugged in the printed circuits boards and the other jack to be connected to signal transferring cables, for current of under 16A |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9837.00.00 | ||||||||
PolyPropylene plastic beads, in primary forms |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
98.39 | ||||||||
Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of non-alloy steel |
|
|||||||
9839.10.00 | ||||||||
- Bars and coils, of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter: |
5 |
|||||||
9839.20.00 | ||||||||
- Other bars and coils |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
98.40 | ||||||||
Materials, supplies, spare parts imported for the manufacture of technical rubber products |
|
|||||||
9840.11.00 | ||||||||
- Metal segment, of a dimension of (14 x 24) mm |
5 |
|||||||
9840.12.00 | ||||||||
- Steel rings |
5 |
|||||||
9840.14.00 | ||||||||
- Nickel plated aluminum inner cores, with a dimension of (85 x 38) mm, used in the manufacture of insulators |
5 |
|||||||
9840.16.00 | ||||||||
- #304 steel washers, of a kind to be fitted with rubber products. |
5 |
|||||||
9840.17.00 | ||||||||
- #304-S steel spring washers, of a kind to be fitted with rubber products |
5 |
|||||||
9840.18.00 | ||||||||
- Aluminium rings type 3077 (Mini), with a dimension of (99.71 x 84.73 x 14.30) mm, of a kind used for the manufacture of rubber products |
5 |
|||||||
9840.19.00 | ||||||||
- Stearic acid |
5 |
|||||||
9840.20.00 | ||||||||
- Kaolin (stone powder), of a kind used for the manufacture of rubber products |
5 |
|||||||
9840.21.00 | ||||||||
- 0-35b rubber gaskets, of a kind to be fitted with roofing nails |
5 |
|||||||
9840.22.00 | ||||||||
- Vulcanised rubber sheets |
5 |
|||||||
9840.23.00 | ||||||||
- Carbon blacks type N330,770,660, in form of grain, of a kind used for manufacturing rubber products |
5 |
|||||||
9840.24.00 | ||||||||
- Rubber covered aluminum netting, with a dimension of (410 x 490) mm |
5 |
|||||||
9840.25.00 | ||||||||
- Paraffinic oil, of a kind used for manufacturing rubber products |
5 |
|||||||
9840.26.00 | ||||||||
- Sunthene 480 compound plasticisers , in liquid form, of a kind used for the manufacture of rubber products |
5 |
|||||||
9840.27.00 | ||||||||
- Zinc oxide white seal 99.8% (ZNO), of a kind used for the manufacture of rubber products |
5 |
|||||||
9840.28.00 | ||||||||
- Steel rings (129.8 x 2.8) mm, of a kind to be fitted with rubber products |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
98.44 | ||||||||
Knock-down kits, whether in a whole or not, of tractors and trailer/semi-trailer trucks for manufacture/assembly of tractor and trailer/semi-trailer trucks |
|
|||||||
9844.10 | ||||||||
- Of tractors (other than tractors of heading 87.09). |
|
|||||||
- - Other: |
|
|||||||
9844.10.90 | ||||||||
- - - Other |
5 |
|||||||
9844.20 | ||||||||
- Of trailers and semi-trailers: |
|
|||||||
9844.20.10 | ||||||||
- - Trailers and semi-trailers of the caravan type, for housing or camping |
5 |
|||||||
9844.20.20 | ||||||||
- - Self-loading or self-unloading trailers and semi-trailers for agricultural purposes |
5 |
|||||||
- - Other trailers and semi-trailers for the transport of goods: |
|
|||||||
9844.20.31 | ||||||||
- - - Tanker trailers and tanker semi-trailers |
5 |
|||||||
- - - Other: |
|
|||||||
9844.20.32 | ||||||||
- - - - Agricultural trailers and semi-trailers |
5 |
|||||||
- - - - Other: |
|
|||||||
9844.20.33 | ||||||||
- - - - - Having a carrying capacity (payload) exceeding 200 t |
5 |
|||||||
9844.20.39 | ||||||||
- - - - - Other |
5 |
|||||||
9844.20.90 | ||||||||
- - Other trailers and semi-trailers |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
98.46 | ||||||||
Set top boxes |
|
|||||||
9846.00.10 | ||||||||
- Powered by the electrical grid |
5 |
|||||||
9846.00.90 | ||||||||
- Other |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
9847.00.00 | ||||||||
Neoweb made of Nano-composite Polymeric Alloy |
5 |
|||||||
|
|
|||||||
|
|
|
|
|||||
Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực