Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 10 (Global Success): Lifelong learning

Với Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 10: Lifelong learning bộ sách Global Success giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt môn Tiếng Anh 12.

1 445 15/07/2024


Ngữ pháp Tiếng Anh 12 Unit 10 (Global Success): Lifelong learning

Reported speech: reporting orders, requests, offers, and advice

(Câu tường thuật: tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, lời đề nghị và lời khuyên)

- Khi tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị và lời khuyên, chúng ta có thể sử dụng mệnh đề to-infinitive sau động từ tường thuật. Các động từ tường thuật bao gồm ask (yêu cầu), tell (bảo), advise (khuyên), command (ra lệnh), order (ra lệnh), instruct (hướng dẫn), invite (mời), encourage (khuyến khích), persuade (thuyết phục), remind (nhắc nhở), warn (cảnh báo), v.v. Một số động từ được theo sau bởi mệnh đề tân ngữ + to-infinitive.

- Động từ “say” và “tell” là những động từ phổ biến nhất trong lời nói trực tiếp, nhưng tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng ta có thể sử dụng các động từ tường thuật khác nhau.

Ví dụ:

Direct speech

(Câu trực tiếp)

Reported speech

(Câu tường thuật)

'Sit down and stop interrupting the talk!' the club leader said/told Mark.

('Ngồi xuống và đừng làm gián đoạn cuộc nói chuyện!' người đứng đầu câu lạc bộ đã nói/nói với Mark.)

The club leader told/ordered Mark to sit down and stop interrupting the talk.

(Trưởng câu lạc bộ bảo/ra lệnh cho Mark ngồi xuống và đừng làm gián đoạn cuộc nói chuyện.)

'Could you show me how to register for the course?' I asked my teacher.

('Cô có thể chỉ cho em cách đăng ký khóa học không ạ?' Tôi hỏi giáo viên của tôi.)

I asked my teacher to show me how to register for the course.

(Tôi đã nhờ giáo viên chỉ cho tôi cách đăng ký khóa học.)

'You should take up a sport to keep fit,' my fitness instructor said.

('Bạn nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng', người hướng dẫn thể hình của tôi nói.)

My fitness instructor advised me to take up a sport to keep fit.

(Huấn luyện viên thể hình của tôi khuyên tôi nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng.)

- Một số động từ, chẳng hạn như offer (đề nghị), propose (đề nghị), agree (đồng ý), demand (yêu cầu) không thể được theo sau bởi tân ngữ trước mệnh đề to-infinitive.

Ví dụ:

Direct speech

(Câu trực tiếp)

Reported speech

(Câu gián tiếp)

'I'll pay for your driving lessons,' my brother said.

(“Anh sẽ trả tiền học lái xe cho em,” anh tôi nói.)

My brother offered to pay for my driving lessons.

(Anh trai tôi đề nghị trả tiền học lái xe cho tôi.)

'OK, Mai, we'll pay for the online course,' Mai's parents said.

('Được rồi Mai, bố mẹ sẽ trả tiền cho khóa học trực tuyến', bố mẹ Mai nói.)

Mai's parents agreed to pay for the online course.

(Bố mẹ của Mai đồng ý trả tiền cho khóa học trực tuyến.)

- Mệnh lệnh, yêu cầu phủ định, v.v. thường được tường thuật bằng not + to-infinitive.

Ví dụ: 'Don't stay out late, Mark,' his mother said.

('Đừng về muộn nhé, Mark,' mẹ bạn ấy nói.)

=> Mark's mother told/warned him not to stay out late.

(Mẹ của Mark đã dặn/cảnh báo bạn ấy không được về muộn.)

Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 10 (Global Success): Lifelong learning

I. GETTING STARTED

1. summary /ˈsʌməri/

(n) tóm tắt

Well, I’m writing a summary of a book I’ve read recently.

(À, tôi đang viết tóm tắt về một cuốn sách tôi đã đọc gần đây.)

2. boost /buːst/

(v) tăng cường

You see, my doctor advised me to read every day to boost my memory.

(Bạn thấy đấy, bác sĩ khuyên tôi nên đọc sách mỗi ngày để tăng cường trí nhớ.)

3. brush up /brʌʃ ʌp/

(phr.v) ôn lại

And I want to brush up on my French before I visit my friend in Paris.

(Và tôi muốn ôn lại tiếng Pháp trước khi đến thăm bạn tôi ở Paris.)

4. press /pres/

(v) ấn/ nhấn

You need to press these two keys together.

(Bạn cần nhấn 2 phím này cùng nhau.)

5. trouble /ˈtrʌbl/

(n) khó khăn, rắc rối

I still have trouble using the laptop.

(Tôi vẫn gặp khó khăn khi sử dụng máy tính xách tay.)

6. maintain /meɪnˈteɪn/

(v) duy trì

Our language teacher has also asked us to try to maintain our language skills after leaving school.

(Giáo viên ngôn ngữ của chúng tôi cũng yêu cầu chúng tôi cố gắng duy trì kỹ năng ngôn ngữ của mình sau khi rời trường.)

7. inform /ɪnˈfɔːm/

(v) thông báo

This could help me stay informed about current events.

(Điều này có thể giúp tôi được thông tin về các sự kiện hiện tại.)

8. report /rɪˈpɔːt/

(n) báo cáo

After typing up her book report, Mark’s grandma will learn how to make the text size bigger on her laptops.

(Sau khi đánh máy báo cáo cuốn sách của mình, bà của Mark sẽ học cách làm cho kích thước văn bản lớn hơn trên máy tính xách tay của bà.)

9. physical /ˈfɪzɪkl/

(adj) thuộc về thể chất

By doing exercise every day, doing traditional martial arts, and enjoying physical activities.

(Bằng cách tập thể dục hàng ngày, tập võ cổ truyền và tận hưởng các hoạt động thể chất.)

10. midnight /ˈmɪdnaɪt/

(n) nửa đêm

E.g by reading and writing until midnight after a working day.

(Ví dụ bằng cách đọc và viết cho đến nửa đêm sau một ngày làm việc.)

11. martial art /məˈtɪə.əl ɑːt/

(n.p) võ thuật

By doing exercise every day, doing traditional martial arts, and enjoying physical activities.

(Bằng cách tập thể dục hàng ngày, tập võ cổ truyền và tận hưởng các hoạt động thể chất.)

II. LANGUAGE

12. journal /ˈdʒɜːnl/

(n) nhật ký

They told me to write down my thoughts about what I am studying in the journal.

(Họ bảo tôi hãy viết ra những suy nghĩ của mình về điều tôi đang học vào nhật ký.)

13. take up /teɪk ʌp/

(phr.v) bắt đầu làm việc gì đó

“You should take up a sport to keep fit”, my fitness instructor said.

(Bạn nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng”, người hướng dẫn thể hình của tôi nói.)

14. keep fit /kip fɪt/

(phrase) giữ dáng

“You should take up a sport to keep fit”, my fitness instructor said.

(“Bạn nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng”, người hướng dẫn thể hình của tôi nói.)

15. instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/

(n) người hướng dẫn

“You should take up a sport to keep fit”, my fitness instructor said.

(“Bạn nên tham gia một môn thể thao để giữ dáng”, người hướng dẫn thể hình của tôi nói.)

16. interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/

(v) làm gián đoạn

Sit down and stop interrupting the talk.

(Hãy ngồi xuống và ngừng làm gián đoạn cuộc nói chuyện.)

17. register /ˈredʒɪstə(r)/

(v) đăng ký

I asked my teacher to show me how to register for the course.

(Tôi đã nhờ giáo viên chỉ cho tôi cách đăng ký khóa học.)

18. manage /ˈmænɪdʒ/

(v) quản lý

Managed to learn every day throughout his life.

(Quản lý để học hỏi mỗi ngày trong suốt cuộc đời của mình.)

19. up-to-date /ˌʌp tə ˈdeɪt/

(adj) cập nhật

Continuing education or learning helps people keep their knowledge and skills up-to-date.

(Giáo dục hoặc học tập thường xuyên giúp mọi người cập nhật kiến thức và kỹ năng của họ.)

20. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/

(adj) suốt đời

What does lifelong learning mean?

(Học tập suốt đời có nghĩa là gì?)

21. face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

(adj) trực tiếp

Do students prefer online courses or face-to-face classes?

(Học sinh thích các khóa học trực tuyến hay các lớp học trực tiếp?)

22. signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/

(n) chữ kí

I saw your signature on the first page.

(Tôi đã thấy chữ ký của bạn ở trang đầu tiên.)

23. enroll /ɪnˈrəʊl/

(v) tham gia

Yes, because when you start working, you may decide to go to night school or enroll in a distance learning course to learn a skill or get a degree.

(Có, bởi vì khi bắt đầu đi làm, bạn có thể quyết định đi học ban đêm hoặc đăng ký một khóa học từ xa để học một kỹ năng hoặc lấy bằng.)

24. distance /ˈdɪstəns/

(n) khoảng cách

Yes, because when you start working, you may decide to go to night school or enroll on a distance learning course to learn a skill or get a degree.

(Có, bởi vì khi bắt đầu đi làm, bạn có thể quyết định đi học ban đêm hoặc đăng ký một khóa học từ xa để học một kỹ năng hoặc lấy bằng.)

25. journey /ˈdʒɜːni/

(n) hành trình

Remember that learning is a lifelong journey.

(Hãy nhớ rằng học tập là một hành trình suốt đời.)

26. well-rounded /ˌwel ˈraʊn.dɪd/

(adj) toàn diện

It helps you make better, informed decisions and become a more well-rounded individual.

(Nó giúp bạn đưa ra những quyết định tốt hơn, sáng suốt hơn và trở thành một cá nhân toàn diện hơn.)

27. vocational /vəʊˈkeɪʃənl/

(adj) nghề nghiệp

Some of you may have already made plans for continuing your studies at university or vocational school, while others may wish to start working right away.

(Một số bạn có thể đã lên kế hoạch tiếp tục học tại trường đại học hoặc trường nghỉ dưỡng, trong khi những người khác có thể muốn bắt đầu làm việc ngay lập tức.)

28. school -leaver /ˌskuːlˈliː.vər/

(n) sắp ra trường

Head teacher’s message to school-leavers.

(Lời nhắn của hiệu trưởng gửi các em sắp ra trường.)

III. READING

29. wonder /ˈwʌn.dɚ/

(v) thắc mắc

“Haven’t we learned enough in secondary school?”, many may wonder.

(Nhiều người có thể thắc mắc: “Chúng ta đã học chưa đủ ở trường cấp hai sao?”.)

30. graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

(n) tốt nghiệp

In fact, learning does not stop after graduation.

(Trên thực tế, việc học không dừng lại sau khi tốt nghiệp.)

31. process /ˈprəʊses/

(n) quá trình

It is a lifelong process.

(Đó là một quá trình suốt đời.)

32. attitude /ˈætɪtjuːd/

(n) thái độ

It involves creating and maintaining a positive attitude to learning for both professional and personal development.

(Nó liên quan đến việc tạo ra và duy trì thái độ học tập tích cực để phát triển cả về chuyên môn và cá nhân.)

33. relevant /ˈreləvənt/

(adj) thích hợp

Lifelong learning is especially relevant in today’s changing world.

(Học tập suốt đời đặc biệt phù hợp trong thế giới đang thay đổi ngày nay.)

34. adapt /əˈdæpt/

(v) thích ứng

It allows you to adapt to changes in the modern workplace and widens your employment opportunities.

(Nó cho phép bạn thích ứng với những thay đổi ở nơi làm việc hiện đại và mở rộng cơ hội việc làm của bạn.)

35. employment /ɪmˈplɔɪmənt/

(n) việc làm

It allows you to adapt to changes in the modern workplace and widens your employment opportunities.

(Nó cho phép bạn thích ứng với những thay đổi ở nơi làm việc hiện đại và mở rộng cơ hội việc làm của bạn.)

36. widen /ˈwaɪdn/

(v) mở rộng

It allows you to adapt to changes in the modern workplace and widens your employment opportunities.

(Nó cho phép bạn thích ứng với những thay đổi ở nơi làm việc hiện đại và mở rộng cơ hội việc làm của bạn.)

37. motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/

(adj) có động lực

As long as you are motivated, you can learn new knowledge and develop new skills anywhere.

(Miễn là bạn có động lực, bạn có thể học tri thức mới và phát triển kĩ năng mới ở bất kì đâu.)

38. hardship /ˈhɑːdʃɪp/

(n) khó khăn

He never stopped learning throughout his life despite all the hardships and challenges.

(Ông không bao giờ ngừng học hỏi trong suốt cuộc đời mình bất chấp mọi khó khăn, thử thách.)

39. imprison /ɪmˈprɪz.ən/

(v) giam giữ

He even wrote poems in Chinese when he was imprisoned in China to keep his mind sharp.

(Ông thậm chí còn viết thơ bằng tiếng Trung khi bị giam ở Trung Quốc để giữ đầu óc minh mẫn.)

40. poem /ˈpəʊɪm/

(n) bài thơ

He even wrote poems in Chinese when he was imprisoned in China to keep his mind sharp.

(Ông thậm chí còn viết thơ bằng tiếng Trung khi bị giam ở Trung Quốc để giữ đầu óc minh mẫn.)

41. effort /ˈefət/

(n) nỗ lực

We can all learn from Uncle Ho’s lifelong efforts to improve himself.

(Tất cả chúng ta đều có thể học hỏi từ nỗ lực cả đời của Bác Hồ để hoàn thiện bản thân.)

42. improve /ɪmˈpruːv/

(v) hoàn thiện

We can all learn from Uncle Ho’s lifelong efforts to improve himself.

(Tất cả chúng ta đều có thể học hỏi từ nỗ lực cả đời của Bác Hồ để hoàn thiện bản thân.)

IV. SPEAKING

43. self-study /ˌself ˈstʌdi/

(n) tự học

Learnt to speak French, English, Chinese (mainly through self-study, had an effective wasy to learn new words.)

(Học nói tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Trung (chủ yếu thông qua tự học, có cách học từ mới hiệu quả.))

44. complex /ˈkɒmpleks/

(adj) phức tạp

We need to work together in order to solve complex problems.

(Chúng ta cần phải làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề phức tạp.)

45. solve /sɒlv/

(v) giải quyết

We need to work together in order to solve complex problems.

(Chúng ta cần phải làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề phức tạp.)

46. pursuit /pəˈsjuːt/

(n) theo đuổi

You need money, time, and space to continue your pursuit of knowledge and skills.

(Bạn cần tiền, thời gian và không gian để tiếp tục theo đuổi kiến thức và kỹ năng.)

47. determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/

(n) quyết tâm

You need to have strong motivation and determination to become a lifelong learner.

(Bạn cần có động cơ và quyết tâm mạnh mẽ để trở thành người học suốt đời.)

48. acquire /əˈkwaɪə(r)/

(v) thu được

We tried applying the knowledge we acquired from the course into practice.

(Chúng tôi đã cố gắng áp dụng những kiến thức thu được từ khóa học vào thực tế.)

V. LISTENING

49. obstacle /ˈɒbstəkl/

(n) trở ngại

My mother managed to go to university despite many obstacles.

(Mẹ tôi đã cố gắng vào đại học dù gặp nhiều trở ngại.)

VI. WRITING

50. professional /prəˈfeʃənl/

(adj) chuyên nghiệp

Lifelong learning is self-motivated learning that is focused on both personal and professional development.

(Học tập suốt đời là học tập có động cơ tự thân, tập trung vào cả sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51. satisfied /ˈsætɪsfaɪd/

(adj) hài lòng

I feel satisfied to think that I’ve done an MA at my age.

(Tôi cảm thấy hài lòng khi nghĩ rằng mình đã hoàn thành bằng MA ở độ tuổi của mình.)

52. carry on /ˈkær.i ɒn/

(phr.v) tiếp tục

When you’re 90, you sit around and not a lot happens, so it’s important to carry on learning and to broaden your horizons.

(Khi bạn 90 tuổi, bạn ngồi một chỗ và không có nhiều điều xảy ra, vì vậy điều quan trọng là phải tiếp tục học hỏi và mở rộng tầm nhìn của mình.)

53. broaden /ˈbrɔːdn/(v)

(v) mở rộng

When you’re 90, you sit around and not a lot happens, so it’s important to carry on learning and to broaden your horizons.

(Khi bạn 90 tuổi, bạn ngồi một chỗ và không có nhiều điều xảy ra, vì vậy điều quan trọng là phải tiếp tục học hỏi và mở rộng tầm nhìn của mình.)

54. horizon /həˈraɪzn/

(n) tầm kiến thức

When you’re 90, you sit around and not a lot happens, so it’s important to carry on learning and to broaden your horizons.

(Khi bạn 90 tuổi, bạn ngồi một chỗ và không có nhiều điều xảy ra, vì vậy điều quan trọng là phải tiếp tục học hỏi và mở rộng tầm nhìn của mình.)

55. negative /ˈneɡətɪv/

(adj) tiêu cực

When Gladwin retired, he became less active and thought getting back into learning would delay the negative symptoms of old age.

(Khi Gladwin nghỉ hưu, ông trở nên ít năng động hơn và nghĩ rằng việc quay lại học tập sẽ làm chậm lại những triệu chứng tiêu cực của tuổi già.)

56. retire /rɪˈtaɪə(r)/

(v) nghỉ hưu

When Gladwin retired, he became less active and thought getting back into learning would delay the negative symptoms of old age.

(Khi Gladwin nghỉ hưu, ông trở nên ít năng động hơn và nghĩ rằng việc quay lại học tập sẽ làm chậm lại những triệu chứng tiêu cực của tuổi già.)

57. active /ˈæktɪv/

(adj) năng động

When Gladwin retired, he became less active and thought getting back into learning would delay the negative symptoms of old age.

(Khi Gladwin nghỉ hưu, ông trở nên ít năng động hơn và nghĩ rằng việc quay lại học tập sẽ làm chậm lại những triệu chứng tiêu cực của tuổi già.)

58. symptom /ˈsɪmptəm/

(n) triệu chứng

When Gladwin retired, he became less active and thought getting back into learning would delay the negative symptoms of old age.

(Khi Gladwin nghỉ hưu, ông trở nên ít năng động hơn và nghĩ rằng việc quay lại học tập sẽ làm chậm lại những triệu chứng tiêu cực của tuổi già.)

59. delay /dɪˈleɪ/

(v) trì hoãn

When Gladwin retired, he became less active and thought getting back into learning would delay the negative symptoms of old age.

(Khi Gladwin nghỉ hưu, ông trở nên ít năng động hơn và nghĩ rằng việc quay lại học tập sẽ làm chậm lại những triệu chứng tiêu cực của tuổi già.)

60. Psychology /saɪˈkɒlədʒi/

(n) Tâm lý học

Then at the age of 60, he earned a BA in Psychology.

(Sau đó ở tuổi 60, ông lấy bằng Cử nhân Tâm lý học.)

61. Molecular /məˈlek.jə.lər/

(adj) phân tử

By the time he was 70, he had also completed a BSc in Molecular Biology.

(Ở tuổi 70, ông cũng đã hoàn thành bằng Cử nhân Sinh học Phân tử.)

62. earn /ɜːn/

(v) kiếm

Then at the age of 60, he earned a BA in Psychology.

(Sau đó ở tuổi 60, ông lấy bằng Cử nhân Tâm lý học.)

63. career /kəˈrɪə(r)/

(n) nghề nghiệp

Lifelong learning important for career development?

(Học tập suốt đời có quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp?)

64. useful /ˈjuːs.fəl/

(adj) hữu ích

I’m glad you found it useful.

(Tôi rất vui vì bạn thấy nó hữu ích.)

VIII. LOOKING BACK

65. engage in /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/

(phr.v) tham gia vào

There are many ways to engage in lifelong learning.

(Có nhiều cách để tham gia vào việc học tập suốt đời.)

66. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n)

(n) tổ chức

First, you can attend courses at institutions.

(Đầu tiên, bạn có thể tham dự các khóa học tại các tổ chức.)

1 445 15/07/2024


Xem thêm các chương trình khác: