Trắc nghiệm Sử 11 CTST Bài 2. Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Trắc nghiệm Sử 11 CTST Bài 2. Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
-
1047 lượt thi
-
25 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
25/11/2024Cuối thế kỉ XVIII, chủ nghĩa tư bản
Đáp án đúng là: B
Điều này xảy ra từ thế kỉ XVII, không đúng với giai đoạn cuối thế kỉ XVIII.
=> A sai
- Cuối thế kỉ XVIII, chủ nghĩa tư bản mở rộng ra ngoài phạm vi châu Âu và xác lập ở Pháp.
=> B đúng
Ở thế kỉ XVIII, các khu vực này vẫn chủ yếu bị chia cắt phong kiến và chưa phát triển mạnh chủ nghĩa tư bản.
=> C sai
Chỉ phù hợp vào cuối thế kỉ XIX khi chủ nghĩa tư bản phát triển đến giai đoạn đế quốc chủ nghĩa, chi phối toàn cầu.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
*Tìm hiểu thêm: "Sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở châu Âu và Bắc Mỹ"
- Từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII, các cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu nổ ra thắng lợi ở Nê-đéc-lan, Anh, Bắc Mỹ, Pháp, thiết lập được nhà nước tư sản, mở đường cho tư bản chủ nghĩa phát triển.
- Nửa sau thế kỉ XIX, cách mạng tư sản tiếp tục bùng nổ dưới nhiều hình thức khác nhau như đấu tranh thống nhất đất nước (I-ta-li-a, Đức), cải cách nông nô (Nga),... Mặc dù vẫn có những hạn chế nhưng các cuộc cách mạng tư sản này đã tạo điều kiện đề chủ nghĩa tư bản tiếp tục phát triển rộng khắp châu Âu và Bắc Mỹ.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 2:
26/10/2024Đáp án đúng là: C
Giải thích: Cuộc cách mạng công nghiệp (cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX) đã góp phần khẳng định sự thắng lợi của chủ nghĩa tư bản ở châu Âu và Bắc Mĩ.
*Tìm hiểu thêm: "Sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở châu Âu và Bắc Mỹ"
- Từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII, các cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu nổ ra thắng lợi ở Nê-đéc-lan, Anh, Bắc Mỹ, Pháp, thiết lập được nhà nước tư sản, mở đường cho tư bản chủ nghĩa phát triển.
- Nửa sau thế kỉ XIX, cách mạng tư sản tiếp tục bùng nổ dưới nhiều hình thức khác nhau như đấu tranh thống nhất đất nước (I-ta-li-a, Đức), cải cách nông nô (Nga),... Mặc dù vẫn có những hạn chế nhưng các cuộc cách mạng tư sản này đã tạo điều kiện đề chủ nghĩa tư bản tiếp tục phát triển rộng khắp châu Âu và Bắc Mỹ.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 3:
25/11/2024Vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, đế quốc nào dưới đây được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn”?
Đáp án đúng là: C
Cũng có thuộc địa, nhưng quy mô và ảnh hưởng của chúng không thể so sánh được với Đế quốc Anh vào thời kỳ này.
=> A sai
Cũng có thuộc địa, nhưng quy mô và ảnh hưởng của chúng không thể so sánh được với Đế quốc Anh vào thời kỳ này.
=> B sai
Trong quá trình xâm lược thuộc địa, các nước đế quốc đã thiết lập hệ thống thuộc địa ở châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh. Trong số các nước đế quốc, nước Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất (khoảng 33 triệu km2 với 400 triệu người, chiếm 1/4 diện tích và 1/4 dân số thế giới, gấp 12 lần thuộc địa của Đức và 3 lần thuộc địa của Pháp) được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn”.
=> C đúng
Cũng có thuộc địa, nhưng quy mô và ảnh hưởng của chúng không thể so sánh được với Đế quốc Anh vào thời kỳ này.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
*Tìm hiểu thêm: "Sự xác lập của chủ nghĩa tư bản ở châu Âu và Bắc Mỹ"
- Từ thế kỉ XVI đến thế kỉ XVIII, các cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu nổ ra thắng lợi ở Nê-đéc-lan, Anh, Bắc Mỹ, Pháp, thiết lập được nhà nước tư sản, mở đường cho tư bản chủ nghĩa phát triển.
- Nửa sau thế kỉ XIX, cách mạng tư sản tiếp tục bùng nổ dưới nhiều hình thức khác nhau như đấu tranh thống nhất đất nước (I-ta-li-a, Đức), cải cách nông nô (Nga),... Mặc dù vẫn có những hạn chế nhưng các cuộc cách mạng tư sản này đã tạo điều kiện đề chủ nghĩa tư bản tiếp tục phát triển rộng khắp châu Âu và Bắc Mỹ.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 4:
25/09/2024Cuộc Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản (bắt đầu từ năm 1868) đã
Đáp án đúng là: D
Cuộc Duy tân Minh Trị bắt đầu từ năm 1868, đưa Nhật Bản từ một nước phong kiến trở thành nước tư bản chủ nghĩa.
D đúng
- A sai vì cuộc cải cách này chủ yếu nhằm củng cố quyền lực của Thiên hoàng và khôi phục quyền lực trung ương, thay vì lật đổ vua. Mục tiêu chính của Duy tân là hiện đại hóa Nhật Bản dưới sự lãnh đạo của Thiên hoàng, không phải là xóa bỏ chế độ quân chủ.
- B sai vì cuộc cải cách này thực chất là khôi phục quyền lực của Thiên hoàng, thay vì thay thế nó bằng một chế độ cộng hòa. Mục tiêu của Duy tân là hiện đại hóa và củng cố chế độ quân chủ, không phải là lật đổ nó.
- C sai vì Nhật Bản không bị thực dân Anh chiếm đóng vào thời điểm này. Cuộc Duy tân tập trung vào việc hiện đại hóa và củng cố đất nước từ bên trong, nhằm đối phó với sự đe dọa từ các cường quốc phương Tây.
Cuộc Duy tân Minh Trị, bắt đầu từ năm 1868, là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Nhật Bản, giúp đất nước này chuyển mình từ một chế độ phong kiến lạc hậu thành một quốc gia tư bản hiện đại. Dưới sự lãnh đạo của Thiên hoàng Minh Trị, Nhật Bản tiến hành cải cách toàn diện trên nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, quân sự và văn hóa.
Một trong những biện pháp chủ yếu là cải cách chính trị, bãi bỏ chế độ lãnh chúa phong kiến và thành lập chính phủ trung ương mạnh mẽ. Về kinh tế, chính phủ khuyến khích công nghiệp hóa bằng cách xây dựng cơ sở hạ tầng, phát triển ngành công nghiệp, và mở cửa thương mại với các nước phương Tây. Hệ thống giáo dục cũng được cải cách để đào tạo nguồn nhân lực cho sự phát triển kinh tế.
Nhật Bản đã nhanh chóng hiện đại hóa và gia tăng sức mạnh quân sự, trở thành một trong những cường quốc hàng đầu ở châu Á. Kết quả là, chỉ sau vài thập kỷ, Nhật Bản đã thành công trong việc cạnh tranh với các nước phương Tây, khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế. Cuộc Duy tân Minh Trị đã đặt nền tảng cho sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản ở Nhật Bản và là một mô hình cho nhiều quốc gia châu Á khác trong quá trình hiện đại hóa.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Giải Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 5:
25/11/2024Cuộc Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc (năm 1911) đã
Đáp án đúng là: C
Cách mạng Tân Hợi không trực tiếp lật đổ sự thống trị của các nước thực dân phương Tây mà chủ yếu tập trung vào việc lật đổ triều đại phong kiến Trung Quốc.
=> A đúng
Dù cuộc cách mạng tạo ra những thay đổi về chính trị, nhưng nó chưa hoàn toàn mở đường cho sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản như ở các quốc gia phương Tây.
=> B đúng
kết thúc hơn 2.000 năm chế độ phong kiến Trung Quốc, và thay thế bằng chế độ quân chủ lập hiến. Mặc dù không hoàn toàn xây dựng chế độ dân chủ ngay lập tức, nhưng cuộc cách mạng đã tạo ra tiền đề cho sự chuyển đổi chính trị của Trung Quốc.
=> C đúng
Điều này chỉ xảy ra sau khi Đảng Cộng sản Trung Quốc giành chính quyền vào năm 1949, không phải trong cuộc Cách mạng Tân Hợi.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cách mạng Tân Hợi: Một bước ngoặt lịch sử của Trung Quốc
Cách mạng Tân Hợi diễn ra vào năm 1911 là một sự kiện lịch sử trọng đại của Trung Quốc, đánh dấu sự sụp đổ của triều đại phong kiến Mãn Thanh và mở ra một giai đoạn mới cho lịch sử đất nước này.
Nguyên nhân bùng nổ
Sự suy yếu của chế độ phong kiến Mãn Thanh: Triều đình Mãn Thanh suy yếu, tham nhũng, không còn khả năng đối phó với các cuộc nổi dậy và các vấn đề xã hội.
Ảnh hưởng của tư tưởng dân chủ và cách mạng: Các tư tưởng dân chủ và cách mạng từ phương Tây du nhập vào Trung Quốc, khơi dậy tinh thần yêu nước và mong muốn đổi mới của nhân dân.
Sự xâm lược của các nước đế quốc: Các nước đế quốc xâm lược Trung Quốc, gây ra nhiều bất bình trong nhân dân.
Diễn biến chính
Khởi nghĩa Vũ Xương: Vào tháng 10 năm 1911, cuộc khởi nghĩa bùng nổ tại Vũ Xương, nhanh chóng lan rộng ra các tỉnh khác.
Sụp đổ của chế độ Mãn Thanh: Trước sức ép của cách mạng, hoàng đế溥仪 buộc phải thoái vị, chấm dứt hơn 200 năm cai trị của nhà Thanh.
Thành lập nước Cộng hòa Dân quốc Trung Hoa: Ngày 1 tháng 1 năm 1912, Tôn Trung Sơn được bầu làm Tổng thống lâm thời của nước Cộng hòa Dân quốc Trung Hoa.
Ý nghĩa lịch sử
Lật đổ chế độ phong kiến: Cách mạng Tân Hợi đã chấm dứt chế độ phong kiến lạc hậu, mở đường cho sự phát triển của xã hội Trung Quốc.
Mở ra giai đoạn mới: Cuộc cách mạng đánh dấu sự chuyển đổi từ chế độ phong kiến sang chế độ dân chủ tư sản, tạo ra cơ hội cho sự phát triển của các lực lượng xã hội mới.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cách mạng Tân Hợi có ảnh hưởng sâu rộng đến các nước châu Á, khơi dậy tinh thần đấu tranh giành độc lập của các dân tộc bị áp bức.
Những hạn chế và thách thức
Chế độ quân chủ lập hiến không bền vững: Do nhiều yếu tố phức tạp, chế độ quân chủ lập hiến không duy trì được lâu và nhanh chóng sụp đổ.
Các thế lực phong kiến còn mạnh: Các thế lực phong kiến vẫn còn ảnh hưởng lớn, gây cản trở cho sự phát triển của đất nước.
Sự can thiệp của các nước đế quốc: Các nước đế quốc tiếp tục can thiệp vào công việc nội bộ của Trung Quốc, gây ra tình trạng hỗn loạn.
Kết luận:
Cách mạng Tân Hợi là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, tuy nhiên nó chưa hoàn toàn giải quyết được các vấn đề của đất nước. Cuộc cách mạng này đã đặt nền móng cho những biến động lớn của Trung Quốc trong thế kỷ XX.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 6:
25/11/2024Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, ở nhiều nước tư bản, sự tập trung sản xuất và tập trung nguồn vốn lớn đã dẫn đến sự xuất hiện của các
Đáp án đúng là: D
Đây là những hình thức tổ chức kinh tế của giai đoạn trước, đặc trưng cho nền kinh tế thủ công nghiệp.
=> A sai
Đây là những hình thức tổ chức kinh tế của giai đoạn trước, đặc trưng cho nền kinh tế thủ công nghiệp.
=> B sai
Đây là hình thức sản xuất nhỏ lẻ, thủ công, không liên quan đến sự tập trung sản xuất và vốn lớn.
=> C sai
- Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, ở nhiều nước tư bản, quá trình tích tụ và tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự hình thành của các tổ chức độc quyền dưới nhiều hình thức khác nhau, như: cácten, xanhđica ở Đức và Pháp, tơrớt ở Mỹ.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Cách mạng Tân Hợi: Một bước ngoặt lịch sử của Trung Quốc
Cách mạng Tân Hợi diễn ra vào năm 1911 là một sự kiện lịch sử trọng đại của Trung Quốc, đánh dấu sự sụp đổ của triều đại phong kiến Mãn Thanh và mở ra một giai đoạn mới cho lịch sử đất nước này.
Nguyên nhân bùng nổ
Sự suy yếu của chế độ phong kiến Mãn Thanh: Triều đình Mãn Thanh suy yếu, tham nhũng, không còn khả năng đối phó với các cuộc nổi dậy và các vấn đề xã hội.
Ảnh hưởng của tư tưởng dân chủ và cách mạng: Các tư tưởng dân chủ và cách mạng từ phương Tây du nhập vào Trung Quốc, khơi dậy tinh thần yêu nước và mong muốn đổi mới của nhân dân.
Sự xâm lược của các nước đế quốc: Các nước đế quốc xâm lược Trung Quốc, gây ra nhiều bất bình trong nhân dân.
Diễn biến chính
Khởi nghĩa Vũ Xương: Vào tháng 10 năm 1911, cuộc khởi nghĩa bùng nổ tại Vũ Xương, nhanh chóng lan rộng ra các tỉnh khác.
Sụp đổ của chế độ Mãn Thanh: Trước sức ép của cách mạng, hoàng đế溥仪 buộc phải thoái vị, chấm dứt hơn 200 năm cai trị của nhà Thanh.
Thành lập nước Cộng hòa Dân quốc Trung Hoa: Ngày 1 tháng 1 năm 1912, Tôn Trung Sơn được bầu làm Tổng thống lâm thời của nước Cộng hòa Dân quốc Trung Hoa.
Ý nghĩa lịch sử
Lật đổ chế độ phong kiến: Cách mạng Tân Hợi đã chấm dứt chế độ phong kiến lạc hậu, mở đường cho sự phát triển của xã hội Trung Quốc.
Mở ra giai đoạn mới: Cuộc cách mạng đánh dấu sự chuyển đổi từ chế độ phong kiến sang chế độ dân chủ tư sản, tạo ra cơ hội cho sự phát triển của các lực lượng xã hội mới.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cách mạng Tân Hợi có ảnh hưởng sâu rộng đến các nước châu Á, khơi dậy tinh thần đấu tranh giành độc lập của các dân tộc bị áp bức.
Những hạn chế và thách thức
Chế độ quân chủ lập hiến không bền vững: Do nhiều yếu tố phức tạp, chế độ quân chủ lập hiến không duy trì được lâu và nhanh chóng sụp đổ.
Các thế lực phong kiến còn mạnh: Các thế lực phong kiến vẫn còn ảnh hưởng lớn, gây cản trở cho sự phát triển của đất nước.
Sự can thiệp của các nước đế quốc: Các nước đế quốc tiếp tục can thiệp vào công việc nội bộ của Trung Quốc, gây ra tình trạng hỗn loạn.
Kết luận:
Cách mạng Tân Hợi là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, tuy nhiên nó chưa hoàn toàn giải quyết được các vấn đề của đất nước. Cuộc cách mạng này đã đặt nền móng cho những biến động lớn của Trung Quốc trong thế kỷ XX.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 7:
25/11/2024Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về các tổ chức độc quyền ở các nước tư bản vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX?
Đáp án đúng là: A
- Tổ chức độc quyền là sự liên minh giữa các nhà tư bản lớn để tập trung phần lớn việc sản xuất hoặc tiêu thụ hàng hóa nhằm thu lợi nhuận cao. Các tổ chức độc quyền tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, như: các-ten, xanh-đi-ca, tơ-rớt,… Sự phát triển của các tổ chức độc quyền tạo ra cơ sở vật chất cho bước chuyển của chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền. Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, các tổ chức tư bản độc quyền đã chi phối sự phát triển của toàn bộ nền kinh tế của các nước tư bản.
- Khi mới bắt đầu quá trình độc quyền hoá, các tổ chức độc quyền hình thành theo liên kết ngang, nghĩa là mới chỉ liên kết những doanh nghiệp trong cùng một ngành, nhưng về sau theo mối liên hệ dây chuyền các tổ chức độc quyền đã phát triển theo liên kết dọc, mở rộng ra nhiều ngành khác nhau. Hiện nay, do sự phát triển của lực lượng sản xuất và khoa học - công nghệ nên đã diễn ra quá trình hình thành những sự liên kết giữa các doanh nghiệp theo cả hai chiều: chiều dọc và chiều ngang; ở cả trong nước và ngoài nước.
=> A đúng
Sự xuất hiện của các tổ chức độc quyền đánh dấu sự chuyển đổi từ giai đoạn cạnh tranh tự do sang giai đoạn độc quyền của chủ nghĩa tư bản, chứ không phải ngược lại.
=> B sai
Các tổ chức độc quyền có khả năng chi phối rất lớn đến đời sống kinh tế - chính trị của các nước tư bản. Chúng có quyền lực để quyết định giá cả, sản lượng, điều khiển thị trường và thậm chí ảnh hưởng đến chính sách của nhà nước.
=> C sai
Các tổ chức độc quyền không chỉ hình thành các liên kết ngang giữa những xí nghiệp trong cùng một ngành kinh tế mà còn có thể liên kết theo chiều dọc, tức là kết hợp các giai đoạn khác nhau trong quá trình sản xuất.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cách mạng Tân Hợi: Một bước ngoặt lịch sử của Trung Quốc
Cách mạng Tân Hợi diễn ra vào năm 1911 là một sự kiện lịch sử trọng đại của Trung Quốc, đánh dấu sự sụp đổ của triều đại phong kiến Mãn Thanh và mở ra một giai đoạn mới cho lịch sử đất nước này.
Nguyên nhân bùng nổ
Sự suy yếu của chế độ phong kiến Mãn Thanh: Triều đình Mãn Thanh suy yếu, tham nhũng, không còn khả năng đối phó với các cuộc nổi dậy và các vấn đề xã hội.
Ảnh hưởng của tư tưởng dân chủ và cách mạng: Các tư tưởng dân chủ và cách mạng từ phương Tây du nhập vào Trung Quốc, khơi dậy tinh thần yêu nước và mong muốn đổi mới của nhân dân.
Sự xâm lược của các nước đế quốc: Các nước đế quốc xâm lược Trung Quốc, gây ra nhiều bất bình trong nhân dân.
Diễn biến chính
Khởi nghĩa Vũ Xương: Vào tháng 10 năm 1911, cuộc khởi nghĩa bùng nổ tại Vũ Xương, nhanh chóng lan rộng ra các tỉnh khác.
Sụp đổ của chế độ Mãn Thanh: Trước sức ép của cách mạng, hoàng đế溥仪 buộc phải thoái vị, chấm dứt hơn 200 năm cai trị của nhà Thanh.
Thành lập nước Cộng hòa Dân quốc Trung Hoa: Ngày 1 tháng 1 năm 1912, Tôn Trung Sơn được bầu làm Tổng thống lâm thời của nước Cộng hòa Dân quốc Trung Hoa.
Ý nghĩa lịch sử
Lật đổ chế độ phong kiến: Cách mạng Tân Hợi đã chấm dứt chế độ phong kiến lạc hậu, mở đường cho sự phát triển của xã hội Trung Quốc.
Mở ra giai đoạn mới: Cuộc cách mạng đánh dấu sự chuyển đổi từ chế độ phong kiến sang chế độ dân chủ tư sản, tạo ra cơ hội cho sự phát triển của các lực lượng xã hội mới.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cách mạng Tân Hợi có ảnh hưởng sâu rộng đến các nước châu Á, khơi dậy tinh thần đấu tranh giành độc lập của các dân tộc bị áp bức.
Những hạn chế và thách thức
Chế độ quân chủ lập hiến không bền vững: Do nhiều yếu tố phức tạp, chế độ quân chủ lập hiến không duy trì được lâu và nhanh chóng sụp đổ.
Các thế lực phong kiến còn mạnh: Các thế lực phong kiến vẫn còn ảnh hưởng lớn, gây cản trở cho sự phát triển của đất nước.
Sự can thiệp của các nước đế quốc: Các nước đế quốc tiếp tục can thiệp vào công việc nội bộ của Trung Quốc, gây ra tình trạng hỗn loạn.
Kết luận:
Cách mạng Tân Hợi là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, tuy nhiên nó chưa hoàn toàn giải quyết được các vấn đề của đất nước. Cuộc cách mạng này đã đặt nền móng cho những biến động lớn của Trung Quốc trong thế kỷ XX.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 8:
25/11/2024Hình thức tiêu biểu của các tổ chức độc quyền ở Đức và Pháp vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, là
Đáp án đúng là: B
Tơ-rớt là một hình thức tổ chức độc quyền phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi các-ten phổ biến ở cả Đức, Pháp và Mỹ.
=> A sai
- Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, ở nhiều nước tư bản, quá trình tích tụ và tập trung tư bản diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự hình thành của các tổ chức độc quyền dưới nhiều hình thức khác nhau, như: cácten, xanhđica ở Đức và Pháp, tơrớt ở Mỹ.
=> B đúng
Công-xooc-xi-om là một thuật ngữ ít được sử dụng để chỉ các tổ chức độc quyền.
=> C sai
Đây không phải là các hình thức tổ chức độc quyền phổ biến ở Đức và Pháp vào thời kỳ này.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cách mạng Tân Hợi: Một bước ngoặt lịch sử của Trung Quốc
Cách mạng Tân Hợi diễn ra vào năm 1911 là một sự kiện lịch sử trọng đại của Trung Quốc, đánh dấu sự sụp đổ của triều đại phong kiến Mãn Thanh và mở ra một giai đoạn mới cho lịch sử đất nước này.
Nguyên nhân bùng nổ
Sự suy yếu của chế độ phong kiến Mãn Thanh: Triều đình Mãn Thanh suy yếu, tham nhũng, không còn khả năng đối phó với các cuộc nổi dậy và các vấn đề xã hội.
Ảnh hưởng của tư tưởng dân chủ và cách mạng: Các tư tưởng dân chủ và cách mạng từ phương Tây du nhập vào Trung Quốc, khơi dậy tinh thần yêu nước và mong muốn đổi mới của nhân dân.
Sự xâm lược của các nước đế quốc: Các nước đế quốc xâm lược Trung Quốc, gây ra nhiều bất bình trong nhân dân.
Diễn biến chính
Khởi nghĩa Vũ Xương: Vào tháng 10 năm 1911, cuộc khởi nghĩa bùng nổ tại Vũ Xương, nhanh chóng lan rộng ra các tỉnh khác.
Sụp đổ của chế độ Mãn Thanh: Trước sức ép của cách mạng, hoàng đế溥仪 buộc phải thoái vị, chấm dứt hơn 200 năm cai trị của nhà Thanh.
Thành lập nước Cộng hòa Dân quốc Trung Hoa: Ngày 1 tháng 1 năm 1912, Tôn Trung Sơn được bầu làm Tổng thống lâm thời của nước Cộng hòa Dân quốc Trung Hoa.
Ý nghĩa lịch sử
Lật đổ chế độ phong kiến: Cách mạng Tân Hợi đã chấm dứt chế độ phong kiến lạc hậu, mở đường cho sự phát triển của xã hội Trung Quốc.
Mở ra giai đoạn mới: Cuộc cách mạng đánh dấu sự chuyển đổi từ chế độ phong kiến sang chế độ dân chủ tư sản, tạo ra cơ hội cho sự phát triển của các lực lượng xã hội mới.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cách mạng Tân Hợi có ảnh hưởng sâu rộng đến các nước châu Á, khơi dậy tinh thần đấu tranh giành độc lập của các dân tộc bị áp bức.
Những hạn chế và thách thức
Chế độ quân chủ lập hiến không bền vững: Do nhiều yếu tố phức tạp, chế độ quân chủ lập hiến không duy trì được lâu và nhanh chóng sụp đổ.
Các thế lực phong kiến còn mạnh: Các thế lực phong kiến vẫn còn ảnh hưởng lớn, gây cản trở cho sự phát triển của đất nước.
Sự can thiệp của các nước đế quốc: Các nước đế quốc tiếp tục can thiệp vào công việc nội bộ của Trung Quốc, gây ra tình trạng hỗn loạn.
Kết luận:
Cách mạng Tân Hợi là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, tuy nhiên nó chưa hoàn toàn giải quyết được các vấn đề của đất nước. Cuộc cách mạng này đã đặt nền móng cho những biến động lớn của Trung Quốc trong thế kỷ XX.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 9:
25/11/2024Vào cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, sự kiện nào dưới đây đã góp phần mở rộng phạm vi của chủ nghĩa tư bản ở khu vực châu Á?
Đáp án đúng là: A
- Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chủ nghĩa tư bản mở rộng phạm vi sang khu vực châu Á, thông qua một số sự kiện tiêu biểu như: Duy tân Minh Trị ở Nhật Bản; Cải cách, canh tân đất nước ở Xiêm; Cách mạng Tân hợi ở Trung Quốc;…
=> A đúng
Sự kiện này xảy ra vào giữa thế kỷ XX, sau Thế chiến II, và không liên quan đến quá trình mở rộng của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.
=> B sai
sự kiện này xảy ra vào giữa thế kỷ XX và không liên quan đến quá trình mở rộng của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX.
=> C sai
Duy tân Mậu Tuất là một cuộc cải cách không thành công và chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn. Nó không tạo ra những thay đổi căn bản để giúp Trung Quốc thoát khỏi tình trạng lạc hậu và mở rộng ảnh hưởng của mình.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Duy Tân Minh Trị: Một cuộc cách mạng vĩ đại ở Nhật Bản
Cuộc Duy Tân Minh Trị là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng nhất của Nhật Bản, đánh dấu bước chuyển mình ngoạn mục từ một quốc gia phong kiến lạc hậu trở thành một cường quốc công nghiệp hiện đại. Cuộc cải cách này diễn ra vào cuối thế kỷ XIX, dưới thời Thiên hoàng Minh Trị.
Nguyên nhân của cuộc Duy tân
Áp lực từ bên ngoài: Sự xâm lược của các cường quốc phương Tây như Mỹ, Anh, Pháp đã phơi bày sự yếu kém của chế độ Mạc Phủ, thúc đẩy tầng lớp samurai và một bộ phận quý tộc có tư tưởng tiến bộ đứng lên chống lại chế độ cũ.
Sự phát triển của tư tưởng dân chủ và tư bản chủ nghĩa: Các tư tưởng dân chủ và tư bản chủ nghĩa từ phương Tây du nhập vào Nhật Bản, khơi dậy ý thức dân tộc và khát vọng đổi mới của người dân.
Sự bất mãn của nhân dân: Sự bất công xã hội, kinh tế suy sụp, đời sống nhân dân khó khăn đã làm tăng thêm mâu thuẫn xã hội và thúc đẩy các cuộc khởi nghĩa.
Nội dung chính của cuộc Duy tân
Chính trị:
Lật đổ chế độ Mạc Phủ, khôi phục quyền lực của Thiên hoàng.
Xây dựng nhà nước quân chủ lập hiến, ban hành hiến pháp.
Thành lập Quốc hội, mở rộng quyền tự do dân chủ.
Kinh tế:
Phát triển công nghiệp, hiện đại hóa nông nghiệp.
Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, thông tin.
Mở cửa thị trường, khuyến khích đầu tư nước ngoài.
Xã hội:
Thực hiện cải cách ruộng đất, xóa bỏ đẳng cấp samurai.
Phổ cập giáo dục, khuyến khích khoa học kỹ thuật.
Văn hóa - xã hội:
Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa phương Tây.
Xây dựng quân đội hiện đại, tinh nhuệ.
Ý nghĩa của cuộc Duy tân Minh Trị
Biến Nhật Bản thành một cường quốc công nghiệp: Nhờ cuộc Duy tân, Nhật Bản đã nhanh chóng trở thành một cường quốc công nghiệp hàng đầu châu Á, có khả năng cạnh tranh với các nước phương Tây.
Mở ra một trang mới trong lịch sử Nhật Bản: Cuộc Duy tân đã chấm dứt chế độ phong kiến lạc hậu, mở ra một thời kỳ phát triển mới cho đất nước.
Ảnh hưởng đến các nước châu Á: Cuộc Duy tân Minh Trị đã trở thành một tấm gương sáng cho các nước châu Á đang tìm cách thoát khỏi ách thống trị của thực dân.
Những bài học rút ra
Tầm quan trọng của sự đổi mới: Cuộc Duy tân Minh Trị cho thấy sự cần thiết của việc đổi mới để thích ứng với tình hình mới, vượt qua khó khăn và thách thức.
Vai trò của con người: Thành công của cuộc Duy tân Minh Trị là nhờ vào sự quyết tâm của Thiên hoàng Minh Trị, sự ủng hộ của nhân dân và sự đóng góp của các tầng lớp xã hội.
Sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại: Nhật Bản đã thành công trong việc kết hợp hài hòa giữa truyền thống văn hóa dân tộc với những thành tựu của khoa học kỹ thuật hiện đại.
Cuộc Duy Tân Minh Trị là một bài học quý báu về sự đổi mới và phát triển. Nó cho thấy rằng một quốc gia, dù có khởi đầu như thế nào, đều có thể vươn lên trở thành một cường quốc nếu biết nắm bắt cơ hội và không ngừng đổi mới.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 10:
25/11/2024Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, Anh được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn”, do
Đáp án đúng là: C
Nếu hệ thống thuộc địa của Anh bị thu hẹp hoặc tập trung ở vùng xích đạo thì sẽ không giải thích được tại sao mặt trời luôn chiếu sáng trên một phần lãnh thổ của họ.
=> A sai
Nếu hệ thống thuộc địa của Anh bị thu hẹp hoặc tập trung ở vùng xích đạo thì sẽ không giải thích được tại sao mặt trời luôn chiếu sáng trên một phần lãnh thổ của họ.
=> B sai
Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, do có hệ thống thuộc địa trải rộng ở khắp các châu lục, nên đế quốc Anh được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn”.
=> C đúng
Việc tập trung vào phát triển năng lượng Mặt Trời không liên quan đến việc gọi một đế quốc là "đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn".
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Đế quốc Anh: "Đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn"
Đế quốc Anh, đặc biệt trong giai đoạn thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, là một trong những đế quốc hùng mạnh nhất trong lịch sử. Với lãnh thổ trải rộng khắp năm châu, Anh đã từng thống trị một phần tư diện tích Trái Đất và một phần tư dân số thế giới. Chính vì vậy, người ta thường gọi Anh là "đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn".
Nguyên nhân hình thành và phát triển của Đế quốc Anh
Cách mạng công nghiệp: Là quốc gia khởi xướng Cách mạng công nghiệp, Anh sở hữu nền công nghiệp phát triển mạnh mẽ, cung cấp nguồn vốn khổng lồ để đầu tư vào việc xâm lược và bành trướng thuộc địa.
Thương mại hải ngoại: Với một hải quân hùng mạnh, Anh đã kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng trên thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho việc buôn bán và xâm lược các vùng đất mới.
Chủ nghĩa đế quốc: Ý thức về sự ưu việt của dân tộc Anh, khát vọng bành trướng và nhu cầu tìm kiếm thị trường, nguyên liệu đã thúc đẩy Anh tiến hành các cuộc xâm lược và chiếm đóng thuộc địa.
Đặc điểm của Đế quốc Anh
Lãnh thổ rộng lớn: Đế quốc Anh trải dài trên khắp năm châu, bao gồm các thuộc địa ở châu Á (Ấn Độ, các nước Đông Nam Á), châu Phi (Ai Cập, Nam Phi), châu Mỹ (Canada, Mỹ Latinh), châu Đại Dương (Australia, New Zealand) và một số vùng ở châu Âu.
Đa dạng về dân tộc và văn hóa: Do sự đa dạng của các thuộc địa, Đế quốc Anh có một cộng đồng đa dân tộc và đa văn hóa vô cùng phong phú.
Hệ thống chính trị và kinh tế: Anh đã thiết lập một hệ thống chính trị và kinh tế thống nhất trên toàn đế quốc, nhằm khai thác tối đa tài nguyên và lao động của các thuộc địa.
Ảnh hưởng của Đế quốc Anh
Tích cực:
Mang đến nền văn minh phương Tây, hệ thống luật pháp và giáo dục hiện đại cho các thuộc địa.
Phát triển cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải ở các thuộc địa.
Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
Tiêu cực:
Khai thác tàn bạo tài nguyên và lao động của người dân bản địa.
Phá vỡ truyền thống và văn hóa bản địa.
Gây ra nhiều cuộc chiến tranh, xung đột và chia rẽ.
Sự suy tàn của Đế quốc Anh
Hai cuộc chiến tranh thế giới: Các cuộc chiến tranh thế giới đã tiêu tốn rất nhiều ngân sách và làm suy yếu vị thế của Anh trên trường quốc tế.
Sự trỗi dậy của các cường quốc mới: Sự trỗi dậy của Mỹ và Liên Xô đã thách thức vị trí thống trị của Anh.
Cuộc đấu tranh giành độc lập của các dân tộc thuộc địa: Các phong trào đấu tranh giành độc lập ở các thuộc địa đã làm suy yếu nền tảng của Đế quốc Anh.
Kết luận:
Đế quốc Anh là một hiện tượng lịch sử quan trọng, để lại những dấu ấn sâu sắc trên bản đồ thế giới. Sự hình thành, phát triển và suy tàn của Đế quốc Anh là một bài học lịch sử quý báu về sự trỗi dậy và suy vong của các cường quốc.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 11:
07/11/2024Nội dung nào sau đây phản ánh đúng đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc?
Đáp án đúng là: B
Giải thích: Năm đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc là:
1. Sự tập trung sản xuất và tư bản đạt tới mức độ phát triển rất cao, tạo thành những tổ chức lũng đoạn có một vai trò quyết định trong sinh hoạt kinh tế.
2. Sự dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
3. Việc xuất khẩu tư bản trở thành đặc biệt quan trọng.
4. Sự hình thành những khối liên minh tư bản độc quyền chia nhau thế giới.
5. Việc các cường quốc tư bản lớn nhất đã chia nhau xong đất đai trên thế giới.
*Tìm hiểu thêm: "Chủ nghĩa đế quốc và quá trình xâm lược thuộc địa"
- Sự phát triển nhanh chóng của chủ nghĩa tư bản kéo theo nhu cầu ngày càng cao về nguyên liệu và nhân công, dẫn tới việc tăng cường chính sách xâm lược, mở rộng thuộc địa. Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, các nước tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.
- Chủ nghĩa đế quốc là hệ quả trực tiếp của quá trình xâm lược thuộc địa nhằm tìm kiếm thị trường, thu lợi nhuận và đầu tư tư bản ở nước ngoài:
+ Trong quá trình xâm lược thuộc địa, các nước đế quốc đã thiết lập hệ thống thuộc địa ở châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh.
+ Trong số các nước đế quốc, nước Anh có hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất (khoảng 33 triệu km2 với 400 triệu người, chiếm 1/4 diện tích và 1/4 dân số thế giới, gấp 12 lần thuộc địa của Đức và 3 lần thuộc địa của Pháp) được mệnh danh là “đế quốc mà Mặt Trời không bao giờ lặn”.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 12:
14/10/2024Sự dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính là một trong những đặc trưng của
Đáp án đúng là: A
- Sự dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính là một trong những đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc.
- Các đặc điểm đặc trưng của chủ nghĩa tư bản bao gồm: tài sản tư nhân, tích lũy tư bản, lao động tiền lương, trao đổi tự nguyện, một hệ thống giá cả và thị trường cạnh tranh.
→ B sai.
- Đặc trưng của chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh là Tự do kinh tế,Cạnh tranh tự do,Sở hữu tư nhân,Lợi nhuận là mục tiêu chính,Thị trường tự điều tiết,Phân phối không đồng đều.
→ C sai.
- Tóm lại, chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước là sự kết hợp giữa quyền lực kinh tế của
các tập đoàn lớn và quyền lực chính trị của nhà nước nhằm đảm bảo sự tích lũy tư bản và
duy trì ổn định kinh tế-xã hội.
→ D sai.
* Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
a) Chủ nghĩa đế quốc và quá trình mở rộng xâm lược thuộc địa
- Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa ở châu Âu và Bắc Mỹ, việc tìm ra các vùng đất mới đã thúc đẩy các nước tư bản chủ nghĩa tiến hành quá trình thực dân hoá.
Trong gần bốn thế kỉ, từ thế kỉ XVI cho đến đầu thế kỉ XX, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân đã trải rộng khắp châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh. Chủ nghĩa đế quốc ra đời với chính sách mở rộng và duy trì quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đối với các quốc gia hay dân tộc yếu hơn.
+ Dẫn đầu là nước Anh với hệ thống thuộc địa rộng khắp, đặc biệt ở châu Á, châu Phi, chiếm 1/4 diện tích lục địa (33 triệu km2). Anh được mệnh danh là “công xưởng của thế giới” và là đế quốc thực dân ”Mặt Trời không bao giờ lặn”.
+ Tư bản Pháp cũng ráo riết xâm lược thuộc địa ở châu Á và châu Phi, tham gia xâu xé Trung Quốc. Đến đầu thế kỉ XX, thuộc địa của Pháp có khoảng 11 triệu km2, với 55,5 triệu dân, xếp thứ 2 sau Anh.
+ Từ giữa thế kỉ XIX, nước Mỹ thực hiện chính sách đối ngoại mở rộng phạm vi ảnh hưởng và thôn tính thuộc địa. Bằng sức mạnh của đồng đô la và “cây gậy”, Mỹ đã biến khu vực Mỹ Latinh thành “sân sau” của mình, đồng thời, mở rộng phạm vi xâm lược ra châu Á, đưa ra chính sách “mở cửa” với Trung Quốc.
+ Ngoài ra, những nước tư bản khác như: Đức, I-ta-li-a,... cũng chạy đua cạnh tranh, giành giật thuộc địa, ráo riết thành lập các khối liên minh quân sự, chuẩn bị chiến tranh đế quốc.
b) Sự mở rộng và phát triển của chủ nghĩa tư bản
- Nhờ những thành tựu khoa học, kĩ thuật cùng nguồn nguyên liệu khai thác từ thuộc địa, chủ nghĩa tư bản mở rộng sản xuất, tăng cường đầu tư vốn bằng sự liên kết giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp. Ngoại thương và tín dụng được đẩy mạnh, đứng đầu là Anh.
- Các nước tư bản mở rộng xuất khẩu tư bản, đẩy mạnh hoạt động ngân hàng, tài chính.
Hình thức đầu tư: Lực lượng tư bản tài chính ở các nước tư bản chuyển vốn ra kinh doanh bên ngoài dưới hình thức cho vay hoặc đầu tư xây dựng các nhà máy, xí nghiệp, phát triển giao thông vận tải.
+ Đối tượng đầu tư: là thuộc địa và các nước kém phát triển.
+ Kết quả: sự mở rộng đầu tư tài chính này mang lại lợi nhuận to lớn, đặc biệt là những nước có nhiều thuộc địa như Anh và Pháp. Anh được gọi là “chủ nghĩa đế quốc thực dân”, Pháp được gọi là “chủ nghĩa đế quốc cho vay nặng lãi”
c) Chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền
- Giai đoạn đầu (từ thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX), chủ nghĩa tư bản được gọi là chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh: tư bản tự do kinh doanh, chịu sự chi phối của quy luật thị trường, không có sự can thiệp của nhà nước.
- Từ những năm 60, 70 của thế kỉ XIX, tự do cạnh tranh ở các nước tư bản phát triển cao độ, dẫn tới tập trung sản xuất và tích tụ tư bản, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền. Biểu hiện rõ nhất là sự hình thành các tổ chức độc quyền (lũng đoạn) dưới nhiều hình thức như:
+ Các-ten (hợp nhất nhằm phân chia thị trường tiêu thụ, xác định quy mô sản xuất và giá cả ở Đức);
+ Xanh-đi-ca (thống nhất về tiêu thụ sản phẩm ở Nga, Pháp);
+ Tơ-rớt (thống nhất cả sản xuất và tiêu thụ vào tay một nhóm lũng đoạn ở Mỹ).
- Tư bản ngân hàng cũng tham gia mạnh vào quá trình sản xuất, hợp nhất với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Giải Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 13:
21/07/2024Một trong những đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại là
Đáp án đúng là: C
Chủ nghĩa tư bản hiện đại có các đặc trưng cơ bản sau:
- Là chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và cao hơn là độc quyền xuyên quốc gia.
- Có sức sản xuất phát triển cao dựa trên thành tựu của cách mạng khoa học - công nghệ.
- Lực lượng lao động có nhiều chuyển biến về cơ cấu, trình độ chuyên môn và nghiệp vụ.
- Chủ nghĩa tư bản không ngừng điều chỉnh và thích ứng để tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới.
- Là một hệ thống thế giới mang tính toàn cầu.
Câu 14:
25/11/2024Nửa sau thế kỉ XVII, chủ nghĩa tư bản được xác lập ở
Đáp án đúng là: A
- Nửa sau thế kỉ XVII, chủ nghĩa tư bản được xác lập ở Hà Lan và Anh.
=> A đúng
Mặc dù Italia và Đức cũng có những tiền đề phát triển tư bản chủ nghĩa, nhưng quá trình này diễn ra muộn hơn so với Hà Lan và Anh.
=> B sai
Bắc Mỹ lúc này vẫn là thuộc địa của các nước châu Âu và chưa có điều kiện để xác lập chế độ tư bản chủ nghĩa độc lập.
=> C sai
Pháp và Bắc Mỹ lúc này cũng chưa phải là những trung tâm của chủ nghĩa tư bản.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
* Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
a) Chủ nghĩa đế quốc và quá trình mở rộng xâm lược thuộc địa
- Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa ở châu Âu và Bắc Mỹ, việc tìm ra các vùng đất mới đã thúc đẩy các nước tư bản chủ nghĩa tiến hành quá trình thực dân hoá.
Trong gần bốn thế kỉ, từ thế kỉ XVI cho đến đầu thế kỉ XX, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân đã trải rộng khắp châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh. Chủ nghĩa đế quốc ra đời với chính sách mở rộng và duy trì quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đối với các quốc gia hay dân tộc yếu hơn.
+ Dẫn đầu là nước Anh với hệ thống thuộc địa rộng khắp, đặc biệt ở châu Á, châu Phi, chiếm 1/4 diện tích lục địa (33 triệu km2). Anh được mệnh danh là “công xưởng của thế giới” và là đế quốc thực dân ”Mặt Trời không bao giờ lặn”.
+ Tư bản Pháp cũng ráo riết xâm lược thuộc địa ở châu Á và châu Phi, tham gia xâu xé Trung Quốc. Đến đầu thế kỉ XX, thuộc địa của Pháp có khoảng 11 triệu km2, với 55,5 triệu dân, xếp thứ 2 sau Anh.
+ Từ giữa thế kỉ XIX, nước Mỹ thực hiện chính sách đối ngoại mở rộng phạm vi ảnh hưởng và thôn tính thuộc địa. Bằng sức mạnh của đồng đô la và “cây gậy”, Mỹ đã biến khu vực Mỹ Latinh thành “sân sau” của mình, đồng thời, mở rộng phạm vi xâm lược ra châu Á, đưa ra chính sách “mở cửa” với Trung Quốc.
+ Ngoài ra, những nước tư bản khác như: Đức, I-ta-li-a,... cũng chạy đua cạnh tranh, giành giật thuộc địa, ráo riết thành lập các khối liên minh quân sự, chuẩn bị chiến tranh đế quốc.
b) Sự mở rộng và phát triển của chủ nghĩa tư bản
- Nhờ những thành tựu khoa học, kĩ thuật cùng nguồn nguyên liệu khai thác từ thuộc địa, chủ nghĩa tư bản mở rộng sản xuất, tăng cường đầu tư vốn bằng sự liên kết giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp. Ngoại thương và tín dụng được đẩy mạnh, đứng đầu là Anh.
- Các nước tư bản mở rộng xuất khẩu tư bản, đẩy mạnh hoạt động ngân hàng, tài chính.
Hình thức đầu tư: Lực lượng tư bản tài chính ở các nước tư bản chuyển vốn ra kinh doanh bên ngoài dưới hình thức cho vay hoặc đầu tư xây dựng các nhà máy, xí nghiệp, phát triển giao thông vận tải.
+ Đối tượng đầu tư: là thuộc địa và các nước kém phát triển.
+ Kết quả: sự mở rộng đầu tư tài chính này mang lại lợi nhuận to lớn, đặc biệt là những nước có nhiều thuộc địa như Anh và Pháp. Anh được gọi là “chủ nghĩa đế quốc thực dân”, Pháp được gọi là “chủ nghĩa đế quốc cho vay nặng lãi”
c) Chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền
- Giai đoạn đầu (từ thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX), chủ nghĩa tư bản được gọi là chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh: tư bản tự do kinh doanh, chịu sự chi phối của quy luật thị trường, không có sự can thiệp của nhà nước.
- Từ những năm 60, 70 của thế kỉ XIX, tự do cạnh tranh ở các nước tư bản phát triển cao độ, dẫn tới tập trung sản xuất và tích tụ tư bản, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền. Biểu hiện rõ nhất là sự hình thành các tổ chức độc quyền (lũng đoạn) dưới nhiều hình thức như:
+ Các-ten (hợp nhất nhằm phân chia thị trường tiêu thụ, xác định quy mô sản xuất và giá cả ở Đức);
+ Xanh-đi-ca (thống nhất về tiêu thụ sản phẩm ở Nga, Pháp);
+ Tơ-rớt (thống nhất cả sản xuất và tiêu thụ vào tay một nhóm lũng đoạn ở Mỹ).
- Tư bản ngân hàng cũng tham gia mạnh vào quá trình sản xuất, hợp nhất với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Giải Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 15:
18/11/2024Đáp án đúng là: D
Giải thích: Lật đổ triều đại Mãn Thanh, xác lập chế độ quân chủ lập hiến ở Trung Quốc không phản ánh đúng ý nghĩa của Cách mạng Tân Hợi ở Trung Quốc (năm 1911)
*Tìm hiểu thêm: "Chủ nghĩa đế quốc và quá trình mở rộng xâm lược thuộc địa"
- Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa ở châu Âu và Bắc Mỹ, việc tìm ra các vùng đất mới đã thúc đẩy các nước tư bản chủ nghĩa tiến hành quá trình thực dân hoá.
- Trong gần bốn thế kỉ, từ thế kỉ XVI cho đến đầu thế kỉ XX, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân đã trải rộng khắp châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh. Chủ nghĩa đế quốc ra đời với chính sách mở rộng và duy trì quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đối với các quốc gia hay dân tộc yếu hơn.
+ Dẫn đầu là nước Anh với hệ thống thuộc địa rộng khắp, đặc biệt ở châu Á, châu Phi, chiếm 1/4 diện tích lục địa (33 triệu km2). Anh được mệnh danh là “công xưởng của thế giới” và là đế quốc thực dân ”Mặt Trời không bao giờ lặn”.
+ Tư bản Pháp cũng ráo riết xâm lược thuộc địa ở châu Á và châu Phi, tham gia xâu xé Trung Quốc. Đến đầu thế kỉ XX, thuộc địa của Pháp có khoảng 11 triệu km2, với 55,5 triệu dân, xếp thứ 2 sau Anh.
+ Từ giữa thế kỉ XIX, nước Mỹ thực hiện chính sách đối ngoại mở rộng phạm vi ảnh hưởng và thôn tính thuộc địa. Bằng sức mạnh của đồng đô la và “cây gậy”, Mỹ đã biến khu vực Mỹ Latinh thành “sân sau” của mình, đồng thời, mở rộng phạm vi xâm lược ra châu Á, đưa ra chính sách “mở cửa” với Trung Quốc.
+ Ngoài ra, những nước tư bản khác như: Đức, I-ta-li-a,... cũng chạy đua cạnh tranh, giành giật thuộc địa, ráo riết thành lập các khối liên minh quân sự, chuẩn bị chiến tranh đế quốc.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 16:
25/11/2024Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, các nước tư bản chuyển sang giai đoạn
Đáp án đúng là: B
Mặc dù các tổ chức độc quyền (cartel, trust) là đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại, nhưng không phải là đặc trưng duy nhất.
=> A sai
- Sự phát triển nhanh chóng của chủ nghĩa tư bản kéo theo nhu cầu ngày càng cao về nguyên liệu và nhân công, dẫn tới việc tăng cường chính sách xâm lược, mở rộng thuộc địa. Cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, các nước tư bản chuyển sang giai đoạn đế quốc chủ nghĩa.
=> B đúng
Đây là đặc điểm của quá trình công nghiệp hóa, nhưng không phải là đặc trưng riêng biệt của chủ nghĩa tư bản hiện đại.
=> C sai
Đây là đặc điểm của giai đoạn đế quốc chủ nghĩa vào cuối thế kỉ XIX và đầu thế kỉ XX, nhưng không phải đặc trưng chủ yếu của chủ nghĩa tư bản hiện đại nói chung.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
* Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
a) Chủ nghĩa đế quốc và quá trình mở rộng xâm lược thuộc địa
- Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa ở châu Âu và Bắc Mỹ, việc tìm ra các vùng đất mới đã thúc đẩy các nước tư bản chủ nghĩa tiến hành quá trình thực dân hoá.
Trong gần bốn thế kỉ, từ thế kỉ XVI cho đến đầu thế kỉ XX, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân đã trải rộng khắp châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh. Chủ nghĩa đế quốc ra đời với chính sách mở rộng và duy trì quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đối với các quốc gia hay dân tộc yếu hơn.
+ Dẫn đầu là nước Anh với hệ thống thuộc địa rộng khắp, đặc biệt ở châu Á, châu Phi, chiếm 1/4 diện tích lục địa (33 triệu km2). Anh được mệnh danh là “công xưởng của thế giới” và là đế quốc thực dân ”Mặt Trời không bao giờ lặn”.
+ Tư bản Pháp cũng ráo riết xâm lược thuộc địa ở châu Á và châu Phi, tham gia xâu xé Trung Quốc. Đến đầu thế kỉ XX, thuộc địa của Pháp có khoảng 11 triệu km2, với 55,5 triệu dân, xếp thứ 2 sau Anh.
+ Từ giữa thế kỉ XIX, nước Mỹ thực hiện chính sách đối ngoại mở rộng phạm vi ảnh hưởng và thôn tính thuộc địa. Bằng sức mạnh của đồng đô la và “cây gậy”, Mỹ đã biến khu vực Mỹ Latinh thành “sân sau” của mình, đồng thời, mở rộng phạm vi xâm lược ra châu Á, đưa ra chính sách “mở cửa” với Trung Quốc.
+ Ngoài ra, những nước tư bản khác như: Đức, I-ta-li-a,... cũng chạy đua cạnh tranh, giành giật thuộc địa, ráo riết thành lập các khối liên minh quân sự, chuẩn bị chiến tranh đế quốc.
b) Sự mở rộng và phát triển của chủ nghĩa tư bản
- Nhờ những thành tựu khoa học, kĩ thuật cùng nguồn nguyên liệu khai thác từ thuộc địa, chủ nghĩa tư bản mở rộng sản xuất, tăng cường đầu tư vốn bằng sự liên kết giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp. Ngoại thương và tín dụng được đẩy mạnh, đứng đầu là Anh.
- Các nước tư bản mở rộng xuất khẩu tư bản, đẩy mạnh hoạt động ngân hàng, tài chính.
Hình thức đầu tư: Lực lượng tư bản tài chính ở các nước tư bản chuyển vốn ra kinh doanh bên ngoài dưới hình thức cho vay hoặc đầu tư xây dựng các nhà máy, xí nghiệp, phát triển giao thông vận tải.
+ Đối tượng đầu tư: là thuộc địa và các nước kém phát triển.
+ Kết quả: sự mở rộng đầu tư tài chính này mang lại lợi nhuận to lớn, đặc biệt là những nước có nhiều thuộc địa như Anh và Pháp. Anh được gọi là “chủ nghĩa đế quốc thực dân”, Pháp được gọi là “chủ nghĩa đế quốc cho vay nặng lãi”
c) Chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền
- Giai đoạn đầu (từ thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX), chủ nghĩa tư bản được gọi là chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh: tư bản tự do kinh doanh, chịu sự chi phối của quy luật thị trường, không có sự can thiệp của nhà nước.
- Từ những năm 60, 70 của thế kỉ XIX, tự do cạnh tranh ở các nước tư bản phát triển cao độ, dẫn tới tập trung sản xuất và tích tụ tư bản, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền. Biểu hiện rõ nhất là sự hình thành các tổ chức độc quyền (lũng đoạn) dưới nhiều hình thức như:
+ Các-ten (hợp nhất nhằm phân chia thị trường tiêu thụ, xác định quy mô sản xuất và giá cả ở Đức);
+ Xanh-đi-ca (thống nhất về tiêu thụ sản phẩm ở Nga, Pháp);
+ Tơ-rớt (thống nhất cả sản xuất và tiêu thụ vào tay một nhóm lũng đoạn ở Mỹ).
- Tư bản ngân hàng cũng tham gia mạnh vào quá trình sản xuất, hợp nhất với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Giải Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 17:
25/11/2024Vào cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX, đời sống kinh tế - xã hội của các nước Anh, Pháp, Đức, Hoa Kỳ có sự chuyển biến to lớn, do tác động của
Đáp án đúng là: C
Đây là khái niệm chỉ cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, diễn ra vào cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI, dựa trên nền tảng của công nghệ số.
=> A sai
Đây là thuật ngữ dùng để chỉ những cuộc cách mạng diễn ra một cách hòa bình, không có đổ máu.
=> B sai
- Từ thập kỉ 60 của thế kỉ XVIII, cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu ở Anh, sau đó lan ra các nước Pháp, Đức, Hoa Kỳ… đã tạo ra những chuyển biến to lớn về kinh tế - xã hội, làm thay đổi bộ mặt của các nước này và khẳng định sự thắng lợi của chủ nghĩa tư bản.
=> C đúng
Khái niệm này quá rộng và không cụ thể, không thể giải thích được sự thay đổi sâu sắc của xã hội vào thời kỳ đó.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
* Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
a) Chủ nghĩa đế quốc và quá trình mở rộng xâm lược thuộc địa
- Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa ở châu Âu và Bắc Mỹ, việc tìm ra các vùng đất mới đã thúc đẩy các nước tư bản chủ nghĩa tiến hành quá trình thực dân hoá.
Trong gần bốn thế kỉ, từ thế kỉ XVI cho đến đầu thế kỉ XX, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân đã trải rộng khắp châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh. Chủ nghĩa đế quốc ra đời với chính sách mở rộng và duy trì quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đối với các quốc gia hay dân tộc yếu hơn.
+ Dẫn đầu là nước Anh với hệ thống thuộc địa rộng khắp, đặc biệt ở châu Á, châu Phi, chiếm 1/4 diện tích lục địa (33 triệu km2). Anh được mệnh danh là “công xưởng của thế giới” và là đế quốc thực dân ”Mặt Trời không bao giờ lặn”.
+ Tư bản Pháp cũng ráo riết xâm lược thuộc địa ở châu Á và châu Phi, tham gia xâu xé Trung Quốc. Đến đầu thế kỉ XX, thuộc địa của Pháp có khoảng 11 triệu km2, với 55,5 triệu dân, xếp thứ 2 sau Anh.
+ Từ giữa thế kỉ XIX, nước Mỹ thực hiện chính sách đối ngoại mở rộng phạm vi ảnh hưởng và thôn tính thuộc địa. Bằng sức mạnh của đồng đô la và “cây gậy”, Mỹ đã biến khu vực Mỹ Latinh thành “sân sau” của mình, đồng thời, mở rộng phạm vi xâm lược ra châu Á, đưa ra chính sách “mở cửa” với Trung Quốc.
+ Ngoài ra, những nước tư bản khác như: Đức, I-ta-li-a,... cũng chạy đua cạnh tranh, giành giật thuộc địa, ráo riết thành lập các khối liên minh quân sự, chuẩn bị chiến tranh đế quốc.
b) Sự mở rộng và phát triển của chủ nghĩa tư bản
- Nhờ những thành tựu khoa học, kĩ thuật cùng nguồn nguyên liệu khai thác từ thuộc địa, chủ nghĩa tư bản mở rộng sản xuất, tăng cường đầu tư vốn bằng sự liên kết giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp. Ngoại thương và tín dụng được đẩy mạnh, đứng đầu là Anh.
- Các nước tư bản mở rộng xuất khẩu tư bản, đẩy mạnh hoạt động ngân hàng, tài chính.
Hình thức đầu tư: Lực lượng tư bản tài chính ở các nước tư bản chuyển vốn ra kinh doanh bên ngoài dưới hình thức cho vay hoặc đầu tư xây dựng các nhà máy, xí nghiệp, phát triển giao thông vận tải.
+ Đối tượng đầu tư: là thuộc địa và các nước kém phát triển.
+ Kết quả: sự mở rộng đầu tư tài chính này mang lại lợi nhuận to lớn, đặc biệt là những nước có nhiều thuộc địa như Anh và Pháp. Anh được gọi là “chủ nghĩa đế quốc thực dân”, Pháp được gọi là “chủ nghĩa đế quốc cho vay nặng lãi”
c) Chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền
- Giai đoạn đầu (từ thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX), chủ nghĩa tư bản được gọi là chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh: tư bản tự do kinh doanh, chịu sự chi phối của quy luật thị trường, không có sự can thiệp của nhà nước.
- Từ những năm 60, 70 của thế kỉ XIX, tự do cạnh tranh ở các nước tư bản phát triển cao độ, dẫn tới tập trung sản xuất và tích tụ tư bản, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền. Biểu hiện rõ nhất là sự hình thành các tổ chức độc quyền (lũng đoạn) dưới nhiều hình thức như:
+ Các-ten (hợp nhất nhằm phân chia thị trường tiêu thụ, xác định quy mô sản xuất và giá cả ở Đức);
+ Xanh-đi-ca (thống nhất về tiêu thụ sản phẩm ở Nga, Pháp);
+ Tơ-rớt (thống nhất cả sản xuất và tiêu thụ vào tay một nhóm lũng đoạn ở Mỹ).
- Tư bản ngân hàng cũng tham gia mạnh vào quá trình sản xuất, hợp nhất với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Giải Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 18:
25/11/2024Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản diễn ra theo trình tự nào sau đây?
Đáp án đúng là: A
- Thời kì xác lập chủ nghĩa tư bản kaf thời kì tự do cạnh tranh của chủ nghĩa tư bản. Đến cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền.
- Từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn phát triển mới với những đặc điểm mới, được gọi là chủ nghĩa tư bản hiện đại.
=> A đúng
Các đáp án này đảo lộn trình tự phát triển tự nhiên của chủ nghĩa tư bản. Chủ nghĩa tư bản độc quyền không thể xuất hiện trước khi có giai đoạn tự do cạnh tranh, và chủ nghĩa tư bản hiện đại là giai đoạn phát triển cao nhất, không thể xuất hiện trước các giai đoạn khác.
=> B sai
Các đáp án này đảo lộn trình tự phát triển tự nhiên của chủ nghĩa tư bản. Chủ nghĩa tư bản độc quyền không thể xuất hiện trước khi có giai đoạn tự do cạnh tranh, và chủ nghĩa tư bản hiện đại là giai đoạn phát triển cao nhất, không thể xuất hiện trước các giai đoạn khác.
=> C sai
Các đáp án này đảo lộn trình tự phát triển tự nhiên của chủ nghĩa tư bản. Chủ nghĩa tư bản độc quyền không thể xuất hiện trước khi có giai đoạn tự do cạnh tranh, và chủ nghĩa tư bản hiện đại là giai đoạn phát triển cao nhất, không thể xuất hiện trước các giai đoạn khác.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
* Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
a) Chủ nghĩa đế quốc và quá trình mở rộng xâm lược thuộc địa
- Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa ở châu Âu và Bắc Mỹ, việc tìm ra các vùng đất mới đã thúc đẩy các nước tư bản chủ nghĩa tiến hành quá trình thực dân hoá.
Trong gần bốn thế kỉ, từ thế kỉ XVI cho đến đầu thế kỉ XX, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân đã trải rộng khắp châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh. Chủ nghĩa đế quốc ra đời với chính sách mở rộng và duy trì quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đối với các quốc gia hay dân tộc yếu hơn.
+ Dẫn đầu là nước Anh với hệ thống thuộc địa rộng khắp, đặc biệt ở châu Á, châu Phi, chiếm 1/4 diện tích lục địa (33 triệu km2). Anh được mệnh danh là “công xưởng của thế giới” và là đế quốc thực dân ”Mặt Trời không bao giờ lặn”.
+ Tư bản Pháp cũng ráo riết xâm lược thuộc địa ở châu Á và châu Phi, tham gia xâu xé Trung Quốc. Đến đầu thế kỉ XX, thuộc địa của Pháp có khoảng 11 triệu km2, với 55,5 triệu dân, xếp thứ 2 sau Anh.
+ Từ giữa thế kỉ XIX, nước Mỹ thực hiện chính sách đối ngoại mở rộng phạm vi ảnh hưởng và thôn tính thuộc địa. Bằng sức mạnh của đồng đô la và “cây gậy”, Mỹ đã biến khu vực Mỹ Latinh thành “sân sau” của mình, đồng thời, mở rộng phạm vi xâm lược ra châu Á, đưa ra chính sách “mở cửa” với Trung Quốc.
+ Ngoài ra, những nước tư bản khác như: Đức, I-ta-li-a,... cũng chạy đua cạnh tranh, giành giật thuộc địa, ráo riết thành lập các khối liên minh quân sự, chuẩn bị chiến tranh đế quốc.
b) Sự mở rộng và phát triển của chủ nghĩa tư bản
- Nhờ những thành tựu khoa học, kĩ thuật cùng nguồn nguyên liệu khai thác từ thuộc địa, chủ nghĩa tư bản mở rộng sản xuất, tăng cường đầu tư vốn bằng sự liên kết giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp. Ngoại thương và tín dụng được đẩy mạnh, đứng đầu là Anh.
- Các nước tư bản mở rộng xuất khẩu tư bản, đẩy mạnh hoạt động ngân hàng, tài chính.
Hình thức đầu tư: Lực lượng tư bản tài chính ở các nước tư bản chuyển vốn ra kinh doanh bên ngoài dưới hình thức cho vay hoặc đầu tư xây dựng các nhà máy, xí nghiệp, phát triển giao thông vận tải.
+ Đối tượng đầu tư: là thuộc địa và các nước kém phát triển.
+ Kết quả: sự mở rộng đầu tư tài chính này mang lại lợi nhuận to lớn, đặc biệt là những nước có nhiều thuộc địa như Anh và Pháp. Anh được gọi là “chủ nghĩa đế quốc thực dân”, Pháp được gọi là “chủ nghĩa đế quốc cho vay nặng lãi”
c) Chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền
- Giai đoạn đầu (từ thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX), chủ nghĩa tư bản được gọi là chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh: tư bản tự do kinh doanh, chịu sự chi phối của quy luật thị trường, không có sự can thiệp của nhà nước.
- Từ những năm 60, 70 của thế kỉ XIX, tự do cạnh tranh ở các nước tư bản phát triển cao độ, dẫn tới tập trung sản xuất và tích tụ tư bản, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền. Biểu hiện rõ nhất là sự hình thành các tổ chức độc quyền (lũng đoạn) dưới nhiều hình thức như:
+ Các-ten (hợp nhất nhằm phân chia thị trường tiêu thụ, xác định quy mô sản xuất và giá cả ở Đức);
+ Xanh-đi-ca (thống nhất về tiêu thụ sản phẩm ở Nga, Pháp);
+ Tơ-rớt (thống nhất cả sản xuất và tiêu thụ vào tay một nhóm lũng đoạn ở Mỹ).
- Tư bản ngân hàng cũng tham gia mạnh vào quá trình sản xuất, hợp nhất với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Giải Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 19:
17/07/2024Một trong những đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc là
Đáp án đúng là: A
Năm đặc trưng của chủ nghĩa đế quốc là:
1. Sự tập trung sản xuất và tư bản đạt tới mức độ phát triển rất cao, tạo thành những tổ chức lũng đoạn có một vai trò quyết định trong sinh hoạt kinh tế.
2. Sự dung hợp tư bản ngân hàng với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
3. Việc xuất khẩu tư bản trở thành đặc biệt quan trọng.
4. Sự hình thành những khối liên minh tư bản độc quyền chia nhau thế giới.
5. Việc các cường quốc tư bản lớn nhất đã chia nhau xong đất đai trên thế giới.
Câu 20:
25/11/2024Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?
Đáp án đúng là: A
- Tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại:
+ Có trình độ sản xuất phát triển cao chưa từng có trong lịch sử phát triển gần năm thế kỉ. Các nước tư bản luôn đi đầu trong phát triển kinh tế thế giới.
+ Có bề dày kinh nghiệm và phương pháp quản lí kinh tế, có cơ sở pháp chế kiện toàn và cơ chế vận hành xã hội tương đối hoàn chỉnh.
+ Đã và sẽ tiếp tục có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tiếp tục tồn tại và phát triển.
+ Xu hướng toàn cầu hoá kinh tế đã và sẽ tạo ra cho chủ nghĩa tư bản hiện đại những nguồn lực bên ngoài quan trọng để phát triển kinh tế.
=> A đúng
Chủ nghĩa tư bản hiện đại dựa trên nền tảng khoa học - công nghệ tiên tiến, cho phép năng suất lao động tăng cao, tạo ra nhiều sản phẩm mới và dịch vụ chất lượng cao.
=> B sai
Qua hàng trăm năm phát triển, chủ nghĩa tư bản đã tích lũy được kinh nghiệm quản lý kinh tế, xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh, tạo điều kiện cho sự phát triển ổn định và bền vững.
=> C sai
Chủ nghĩa tư bản có khả năng thích ứng cao với những thay đổi của môi trường kinh tế, xã hội và công nghệ. Điều này giúp nó tồn tại và phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
* Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
a) Chủ nghĩa đế quốc và quá trình mở rộng xâm lược thuộc địa
- Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa ở châu Âu và Bắc Mỹ, việc tìm ra các vùng đất mới đã thúc đẩy các nước tư bản chủ nghĩa tiến hành quá trình thực dân hoá.
Trong gần bốn thế kỉ, từ thế kỉ XVI cho đến đầu thế kỉ XX, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân đã trải rộng khắp châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh. Chủ nghĩa đế quốc ra đời với chính sách mở rộng và duy trì quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đối với các quốc gia hay dân tộc yếu hơn.
+ Dẫn đầu là nước Anh với hệ thống thuộc địa rộng khắp, đặc biệt ở châu Á, châu Phi, chiếm 1/4 diện tích lục địa (33 triệu km2). Anh được mệnh danh là “công xưởng của thế giới” và là đế quốc thực dân ”Mặt Trời không bao giờ lặn”.
+ Tư bản Pháp cũng ráo riết xâm lược thuộc địa ở châu Á và châu Phi, tham gia xâu xé Trung Quốc. Đến đầu thế kỉ XX, thuộc địa của Pháp có khoảng 11 triệu km2, với 55,5 triệu dân, xếp thứ 2 sau Anh.
+ Từ giữa thế kỉ XIX, nước Mỹ thực hiện chính sách đối ngoại mở rộng phạm vi ảnh hưởng và thôn tính thuộc địa. Bằng sức mạnh của đồng đô la và “cây gậy”, Mỹ đã biến khu vực Mỹ Latinh thành “sân sau” của mình, đồng thời, mở rộng phạm vi xâm lược ra châu Á, đưa ra chính sách “mở cửa” với Trung Quốc.
+ Ngoài ra, những nước tư bản khác như: Đức, I-ta-li-a,... cũng chạy đua cạnh tranh, giành giật thuộc địa, ráo riết thành lập các khối liên minh quân sự, chuẩn bị chiến tranh đế quốc.
b) Sự mở rộng và phát triển của chủ nghĩa tư bản
- Nhờ những thành tựu khoa học, kĩ thuật cùng nguồn nguyên liệu khai thác từ thuộc địa, chủ nghĩa tư bản mở rộng sản xuất, tăng cường đầu tư vốn bằng sự liên kết giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp. Ngoại thương và tín dụng được đẩy mạnh, đứng đầu là Anh.
- Các nước tư bản mở rộng xuất khẩu tư bản, đẩy mạnh hoạt động ngân hàng, tài chính.
Hình thức đầu tư: Lực lượng tư bản tài chính ở các nước tư bản chuyển vốn ra kinh doanh bên ngoài dưới hình thức cho vay hoặc đầu tư xây dựng các nhà máy, xí nghiệp, phát triển giao thông vận tải.
+ Đối tượng đầu tư: là thuộc địa và các nước kém phát triển.
+ Kết quả: sự mở rộng đầu tư tài chính này mang lại lợi nhuận to lớn, đặc biệt là những nước có nhiều thuộc địa như Anh và Pháp. Anh được gọi là “chủ nghĩa đế quốc thực dân”, Pháp được gọi là “chủ nghĩa đế quốc cho vay nặng lãi”
c) Chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền
- Giai đoạn đầu (từ thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX), chủ nghĩa tư bản được gọi là chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh: tư bản tự do kinh doanh, chịu sự chi phối của quy luật thị trường, không có sự can thiệp của nhà nước.
- Từ những năm 60, 70 của thế kỉ XIX, tự do cạnh tranh ở các nước tư bản phát triển cao độ, dẫn tới tập trung sản xuất và tích tụ tư bản, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền. Biểu hiện rõ nhất là sự hình thành các tổ chức độc quyền (lũng đoạn) dưới nhiều hình thức như:
+ Các-ten (hợp nhất nhằm phân chia thị trường tiêu thụ, xác định quy mô sản xuất và giá cả ở Đức);
+ Xanh-đi-ca (thống nhất về tiêu thụ sản phẩm ở Nga, Pháp);
+ Tơ-rớt (thống nhất cả sản xuất và tiêu thụ vào tay một nhóm lũng đoạn ở Mỹ).
- Tư bản ngân hàng cũng tham gia mạnh vào quá trình sản xuất, hợp nhất với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Giải Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 21:
24/09/2024Chủ nghĩa tư bản hiện đại là thuật ngữ dùng để chỉ một giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản từ
Đáp án đúng là: A
- Chủ nghĩa tư bản hiện đại là thuật ngữ dùng để chỉ một giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai đến nay với những biểu hiện mới, tiêu biểu là:
+ Sự kết hợp giữa sức mạnh kinh tế của các tổ chức độc quyền tư nhân với sức mạnh chính trị của nhà nước tư sản.
+ Chủ nghĩa tư bản hiện đại có sức sản xuất phát triển cao trên cơ sở những thành tựu của cách mạng khoa học - công nghệ, có lực lượng lao động đáp ứng sự phát triển nhảy vọt của nền sản xuất, đồng thời không ngừng điều chỉnh để tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới.
A đúng
- B sai vì đây là giai đoạn chuyển tiếp từ chủ nghĩa tư bản thương nghiệp sang chủ nghĩa tư bản công nghiệp, trong đó chủ yếu tập trung vào việc tích lũy vốn và phát triển sản xuất theo quy mô lớn, chưa hoàn toàn hình thành các đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại như tự do thương mại và cạnh tranh toàn cầu.
- C sai vì trong thời gian này, chủ nghĩa tư bản đã trải qua nhiều biến đổi và khủng hoảng, dẫn đến sự xuất hiện của các hệ thống kinh tế khác như chủ nghĩa xã hội và các phong trào cải cách.
- D sai vì thời kỳ này chủ yếu chứng kiến sự hình thành của chủ nghĩa tư bản độc quyền và các cuộc khủng hoảng kinh tế, chưa phản ánh đầy đủ các đặc điểm và biến đổi mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản trong giai đoạn sau này.
*) Khái niệm chủ nghĩa tư bản hiện đại
- Chủ nghĩa tư bản phát triển đến giai đoạn kết hợp giữa sức mạnh kinh tế của các tổ chức độc quyền với sức mạnh chính trị của nhà nước tư bản (sau Chiến tranh thế giới thứ hai) được gọi là chủ nghĩa tư bản hiện đại.
- Chủ nghĩa tư bản hiện đại có những đặc trưng cơ bản sau:
+ Là chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và cao hơn là độc quyền xuyên quốc gia;
+ Có sức sản xuất phát triển cao dựa trên thành tựu của khoa học và công nghệ;
+ Lực lượng lao động có nhiều chuyển biến;
+ Chủ nghĩa tư bản không ngừng điều chỉnh và thích ứng;
+ Là một hệ thống thế giới và mang tính toàn cầu.
Xem thêm các bài viết liên quan hay và chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Giải Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 22:
05/11/2024Nội dung nào sau đây phản ánh đúng đặc trưng của chủ nghĩa tư bản hiện đại?
Đáp án đúng là: A
Giải thích: Chủ nghĩa tư bản hiện đại có các đặc trưng cơ bản sau:
- Là chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước và cao hơn là độc quyền xuyên quốc gia.
- Có sức sản xuất phát triển cao dựa trên thành tựu của cách mạng khoa học - công nghệ.
- Lực lượng lao động có nhiều chuyển biến về cơ cấu, trình độ chuyên môn và nghiệp vụ.
- Chủ nghĩa tư bản không ngừng điều chỉnh và thích ứng để tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới.
- Là một hệ thống thế giới mang tính toàn cầu.
*Tìm hiểu thêm: "Tiềm năng"
+ Chủ nghĩa tư bản có sức sản xuất phát triển cao dựa trên thành tựu của khoa học - công nghệ và cơ sở vật chất - kĩ thuật hiện đại, đẩy nhanh năng suất lao động, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng cường sức cạnh tranh.
+ Chủ nghĩa tư bản có bề dày kinh nghiệm và phương pháp quản lí kinh tế, có hệ thống pháp chế hoàn chỉnh, phát huy những giá trị văn hoá - chính trị tư bản chủ nghĩa (tinh thần thượng tôn pháp luật, dân chủ, đảm bảo phúc lợi xã hội,...)
+ Chủ nghĩa tư bản có khả năng điều chỉnh và thích nghi để tiếp tục tồn tại và phát triển, khẳng định vai trò điều tiết vĩ mô của chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước.
+ Xu hướng toàn cầu hoá kinh tế đã và sẽ tạo ra cho các nước tư bản những nguồn lực quan trọng để phát triển kinh tế. Các nước tư bản phát triển sẽ nắm bắt được mạng lưới toàn cầu của các công ty xuyên quốc gia, chủ động liên kết chuỗi cung ứng toàn cầu.
Xem thêm bài liên quan, chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 23:
13/10/2024Sự kiện nào dưới đây phản ánh về thách thức cùa chủ nghĩa tư bản hiện đại?
Đáp án đúng là: C
- Sự kiện Khủng hoảng thừa (1929 - 1933), phản ánh về thách thức cùa chủ nghĩa tư bản hiện đại.
- Một bộ phận rất nhỏ, thậm chí là 1% dân số nhưng lại chiếm giữ phần lớn của cải, tư liệu sản xuất, kiểm soát tới 3/4 nguồn tài chính, tri thức và các phương tiện thông tin đại chúng chủ yếu và do đó chi phối toàn xã hội. Đây là nguyên nhân sâu xa dẫn đến phong trào “99 chống lại 1” diễn ra ở Mỹ đầu năm 2011 và nhanh chóng lan rộng ra nhiều nước tư bản.
=> Phong trào “99 chống lại 1” đã cho thấy tình trạng chênh lệch giàu - nghèo và sự bất bình đẳng ngày càng gia tăng ở các nước tư bản.
→ C đúng.A,B,D sai.
* Chủ nghĩa tư bản hiện đại
a) Khái niệm
- Chủ nghĩa tư bản hiện đại là thuật ngữ được dùng để chỉ chủ nghĩa tư bản từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai (1945). Đây là thời kì chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn mới với những đặc điểm mới so với năm đặc điểm của chủ nghĩa đế quốc mà Lênin đã nêu lên ở đầu thế kỉ XX.
- Các đặc điểm của chủ nghĩa tư bản hiện đại, là:
+ Độc quyền nhà nước.
+ Có sức sản xuất phát triển cao.
+ Lực lượng lao động có những chuyển biến quan trọng về cơ cấu, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ.
+ Không ngừng tự điều chỉnh, thích ứng để tồn tại và phát triển trong bối cảnh mới.
+ Là một hệ thống thế giới và ngày càng mang tính toàn cầu.
b) Tiềm năng và thách thức của chủ nghĩa tư bản hiện đại
* Tiềm năng
- Tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại được biểu hiện trên các lĩnh vực kinh tế, khoa học - công nghệ, cơ sở pháp chế, kinh nghiệm quản lí, khả năng tự điều chỉnh và thích ứng,... Sự thay đổi, điều chỉnh cả trong lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, trong cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng đã làm cho chủ nghĩa tư bản hiện đại có sự phát triển vượt bậc, đóng góp lớn đối với sự phát triển của thế giới.
- Một số tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại:
+ Có trình độ sản xuất phát triển cao chưa từng có trong lịch sử phát triển gần năm thế kỉ. Các nước tư bản luôn đi đầu trong phát triển kinh tế thế giới.
+ Có bề dày kinh nghiệm và phương pháp quản lí kinh tế, có cơ sở pháp chế kiện toàn và cơ chế vận hành xã hội tương đối hoàn chỉnh.
+ Đã và sẽ tiếp tục có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tiếp tục tồn tại và phát triển.
+ Xu hướng toàn cầu hoá kinh tế đã và sẽ tạo ra cho chủ nghĩa tư bản hiện đại những nguồn lực bên ngoài quan trọng để phát triển kinh tế.
* Thách thức
- Thách thức của chủ nghĩa tư bản hiện đại được biểu hiện ở bản chất của chế độ, những mâu thuẫn nội tại: tình trạng bất ổn, khủng hoảng kinh tế, chính trị, xã hội,....
- Một số thách thức của chủ nghĩa tư bản hiện đại:
+ Bất bình đẳng xã hội ngày càng gia tăng, mặc dù chủ nghĩa tư bản hiện đại đã có những điều chỉnh quan trọng về quan hệ sở hữu và quản lí.
+ Đối mặt với những vấn đề chính trị, xã hội nan giải. Nền dân chủ tư sản đang bị xói mòn và trên thực tế nền dân chủ chỉ dành cho một bộ phận thiểu số người trong xã hội.
+ Tiềm ẩn những cuộc khủng hoảng mang tính toàn cầu như khủng hoảng tài chính - tiền tệ, khủng hoảng môi trường.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Giải SBT Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Câu 24:
22/07/2024Nội dung nào sau đây phản ánh đúng thách thức của chủ nghĩa tư bản hiện đại?
Đáp án đúng là: C
- Chủ nghĩa tư bản hiện đại đang phải đối mặt với nhiều thách thức:
+ Tiềm ẩn những nguy cơ khủng hoảng mang tính toàn cầu, như: khủng hoảng tài chính - tiền tệ; khủng hoảng năng lượng,…
+ Các thiết chế dân chủ vẫn còn nhiều vấn đề bất ổn, trên thực tế, nền dân chủ ở các nước tư bản chỉ dành cho một bộ phận thiểu số người trong xã hội. Nhiều cuộc phản kháng xã hội đã bùng nổ mạnh mẽ tại các nước tư bản phát triển để phản ánh thực trạng này.
+ Phải đối mặt với nhiều vấn đề an ninh phi truyền thống, như: an ninh lương thực, an ninh y tế, an ninh môi trường,…
+ Chủ nghĩa tư bản đã và đang phải đối mặt và không thể giải quyết được những vấn đề chính trị, xã hội nan giải. Ví dụ như: tình trạng khủng bố, phân biệt chủng tộc,…
+ Chủ nghĩa tư bản không có khả năng giải quyết triệt để những mâu thuẫn xã hội ngày càng gia tăng. Sự chênh lệch giàu nghèo làm sâu sắc thêm tình trạng bất bình đẳng trong xã hội.
Câu 25:
25/11/2024Một trong những tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại là
Đáp án đúng là: C
Mặc dù chủ nghĩa tư bản hiện đại có các chính sách xã hội nhằm giảm bớt khoảng cách giàu nghèo, nhưng vấn đề này vẫn còn tồn tại và là một trong những thách thức lớn của chế độ này.
=> A sai
Chủ nghĩa tư bản không thể giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn xã hội. Các mâu thuẫn về giai cấp, về lợi ích, về phân biệt đối xử vẫn tồn tại và có thể bùng phát thành các cuộc xung đột.
=> B sai
- Tiềm năng của chủ nghĩa tư bản hiện đại:
+ Có trình độ sản xuất phát triển cao chưa từng có trong lịch sử phát triển gần năm thế kỉ. Các nước tư bản luôn đi đầu trong phát triển kinh tế thế giới.
+ Có bề dày kinh nghiệm và phương pháp quản lí kinh tế, có cơ sở pháp chế kiện toàn và cơ chế vận hành xã hội tương đối hoàn chỉnh.
+ Đã và sẽ tiếp tục có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi để tiếp tục tồn tại và phát triển.
+ Xu hướng toàn cầu hoá kinh tế đã và sẽ tạo ra cho chủ nghĩa tư bản hiện đại những nguồn lực bên ngoài quan trọng để phát triển kinh tế.
=>C đúng
Mục tiêu này là đáng khen, nhưng thực tế cho thấy sự bất bình đẳng trong xã hội tư bản vẫn còn rất lớn và chưa có giải pháp nào hoàn toàn hiệu quả để xóa bỏ nó.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
* Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
a) Chủ nghĩa đế quốc và quá trình mở rộng xâm lược thuộc địa
- Sự phát triển mạnh mẽ của các nền kinh tế tư bản chủ nghĩa ở châu Âu và Bắc Mỹ, việc tìm ra các vùng đất mới đã thúc đẩy các nước tư bản chủ nghĩa tiến hành quá trình thực dân hoá.
Trong gần bốn thế kỉ, từ thế kỉ XVI cho đến đầu thế kỉ XX, hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa thực dân đã trải rộng khắp châu Á, châu Phi và khu vực Mỹ Latinh. Chủ nghĩa đế quốc ra đời với chính sách mở rộng và duy trì quyền kiểm soát hoặc ảnh hưởng đối với các quốc gia hay dân tộc yếu hơn.
+ Dẫn đầu là nước Anh với hệ thống thuộc địa rộng khắp, đặc biệt ở châu Á, châu Phi, chiếm 1/4 diện tích lục địa (33 triệu km2). Anh được mệnh danh là “công xưởng của thế giới” và là đế quốc thực dân ”Mặt Trời không bao giờ lặn”.
+ Tư bản Pháp cũng ráo riết xâm lược thuộc địa ở châu Á và châu Phi, tham gia xâu xé Trung Quốc. Đến đầu thế kỉ XX, thuộc địa của Pháp có khoảng 11 triệu km2, với 55,5 triệu dân, xếp thứ 2 sau Anh.
+ Từ giữa thế kỉ XIX, nước Mỹ thực hiện chính sách đối ngoại mở rộng phạm vi ảnh hưởng và thôn tính thuộc địa. Bằng sức mạnh của đồng đô la và “cây gậy”, Mỹ đã biến khu vực Mỹ Latinh thành “sân sau” của mình, đồng thời, mở rộng phạm vi xâm lược ra châu Á, đưa ra chính sách “mở cửa” với Trung Quốc.
+ Ngoài ra, những nước tư bản khác như: Đức, I-ta-li-a,... cũng chạy đua cạnh tranh, giành giật thuộc địa, ráo riết thành lập các khối liên minh quân sự, chuẩn bị chiến tranh đế quốc.
b) Sự mở rộng và phát triển của chủ nghĩa tư bản
- Nhờ những thành tựu khoa học, kĩ thuật cùng nguồn nguyên liệu khai thác từ thuộc địa, chủ nghĩa tư bản mở rộng sản xuất, tăng cường đầu tư vốn bằng sự liên kết giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp. Ngoại thương và tín dụng được đẩy mạnh, đứng đầu là Anh.
- Các nước tư bản mở rộng xuất khẩu tư bản, đẩy mạnh hoạt động ngân hàng, tài chính.
Hình thức đầu tư: Lực lượng tư bản tài chính ở các nước tư bản chuyển vốn ra kinh doanh bên ngoài dưới hình thức cho vay hoặc đầu tư xây dựng các nhà máy, xí nghiệp, phát triển giao thông vận tải.
+ Đối tượng đầu tư: là thuộc địa và các nước kém phát triển.
+ Kết quả: sự mở rộng đầu tư tài chính này mang lại lợi nhuận to lớn, đặc biệt là những nước có nhiều thuộc địa như Anh và Pháp. Anh được gọi là “chủ nghĩa đế quốc thực dân”, Pháp được gọi là “chủ nghĩa đế quốc cho vay nặng lãi”
c) Chủ nghĩa tư bản từ tự do cạnh tranh sang độc quyền
- Giai đoạn đầu (từ thế kỉ XVI đến giữa thế kỉ XIX), chủ nghĩa tư bản được gọi là chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh: tư bản tự do kinh doanh, chịu sự chi phối của quy luật thị trường, không có sự can thiệp của nhà nước.
- Từ những năm 60, 70 của thế kỉ XIX, tự do cạnh tranh ở các nước tư bản phát triển cao độ, dẫn tới tập trung sản xuất và tích tụ tư bản, chủ nghĩa tư bản chuyển sang giai đoạn độc quyền. Biểu hiện rõ nhất là sự hình thành các tổ chức độc quyền (lũng đoạn) dưới nhiều hình thức như:
+ Các-ten (hợp nhất nhằm phân chia thị trường tiêu thụ, xác định quy mô sản xuất và giá cả ở Đức);
+ Xanh-đi-ca (thống nhất về tiêu thụ sản phẩm ở Nga, Pháp);
+ Tơ-rớt (thống nhất cả sản xuất và tiêu thụ vào tay một nhóm lũng đoạn ở Mỹ).
- Tư bản ngân hàng cũng tham gia mạnh vào quá trình sản xuất, hợp nhất với tư bản công nghiệp thành tư bản tài chính.
Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:
Lý thuyết Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản
Giải Lịch sử 11 Bài 2: Sự xác lập và phát triển của chủ nghĩa tư bản