Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 1: Cách mạng tư sản Anh và chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ
Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 1: Cách mạng tư sản Anh và chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ
-
809 lượt thi
-
15 câu hỏi
-
0 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
16/11/2024Lực lượng nào dưới đây mới xuất hiện trong xã hội nước Anh vào cuối thế kỉ XVI - đầu thế kỉ XVI?
Đáp án đúng là: C
Đây là một tầng lớp xã hội đã tồn tại từ lâu và không phải là một lực lượng mới xuất hiện.
=> A sai
Nông dân là một tầng lớp xã hội truyền thống, không phải là một lực lượng mới.
=> B sai
Khoảng cuối thế kỉ XVI - đầu thế kỉ XVI, ở nước Anh, sự xâm nhập của kinh tế tư bản chủ nghĩa vào nông nghiệp đã dẫn đến sự xuất hiện của tầng lớp quý tộc mới. Quý tộc mới có thế lực lớn về kinh tế, giữ vai trò quan trọng ở Nghị viện, muốn giành lấy những quyền lợi về chính trị.
=> C đúng
Thợ thủ công cũng là một tầng lớp xã hội truyền thống, tuy nhiên, sự phát triển của công nghiệp đã làm thay đổi vai trò và vị thế của họ.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Sự Hình Thành và Vai Trò của Quý Tộc Mới ở Anh
Quý tộc mới là một tầng lớp xã hội mới nổi lên ở Anh vào cuối thế kỷ XVI và đầu thế kỷ XVII, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ chế độ phong kiến sang chế độ tư bản chủ nghĩa ở nước này.
Sự Hình Thành
Nguyên nhân:
Phát triển thương mại: Các cuộc phát kiến địa lý mở ra những con đường thương mại mới, tạo điều kiện cho tầng lớp thương nhân tích lũy vốn và trở nên giàu có.
Cách mạng nông nghiệp: Việc chuyển đổi từ nông nghiệp tự cung tự cấp sang nông nghiệp hàng hóa giải phóng lực lượng lao động, tạo điều kiện cho sự phát triển của công nghiệp.
Cách mạng công nghiệp: Sự ra đời và phát triển của các ngành công nghiệp mới (dệt may, khai thác mỏ,...) tạo ra một tầng lớp chủ xưởng, chủ ngân hàng giàu có.
Đặc điểm:
Nguồn gốc: Khác với quý tộc cũ có nguồn gốc từ quý tộc phong kiến, quý tộc mới có nguồn gốc từ tầng lớp thương nhân, chủ xưởng.
Tài sản: Tài sản chính của quý tộc mới là tiền và các cơ sở sản xuất, chứ không phải là đất đai như quý tộc cũ.
Quan hệ với chế độ phong kiến: Quý tộc mới thường có xung đột với quý tộc cũ về quyền lực và lợi ích.
Vai Trò
Trong kinh tế:
Đầu tư: Quý tộc mới đầu tư vào các ngành công nghiệp, thương mại, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế tư bản chủ nghĩa.
Sở hữu tư liệu sản xuất: Họ trở thành những người sở hữu các nhà máy, xí nghiệp, kiểm soát quá trình sản xuất.
Trong chính trị:
Tham gia chính trị: Quý tộc mới tích cực tham gia vào các hoạt động chính trị, đòi hỏi quyền đại diện trong Quốc hội.
Đấu tranh cho quyền lợi giai cấp: Họ đấu tranh để thay đổi các luật lệ, chính sách nhằm bảo vệ lợi ích của tầng lớp tư sản.
Trong xã hội:
Thay đổi cấu trúc xã hội: Quý tộc mới dần thay thế quý tộc cũ, trở thành tầng lớp thống trị mới.
Thay đổi tư tưởng: Họ mang đến những tư tưởng mới, tiến bộ, thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Ý nghĩa lịch sử
Sự xuất hiện và trỗi dậy của quý tộc mới là một dấu hiệu quan trọng cho thấy sự chuyển đổi từ chế độ phong kiến sang chế độ tư bản chủ nghĩa ở Anh. Họ đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình này, tạo ra những thay đổi sâu sắc trong mọi mặt của đời sống xã hội.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 2:
16/11/2024Trong cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII), người giữ vai trò lãnh đạo lực lượng Nghị viện chống lại phe Bảo hoàng là
Đáp án đúng là: A
Trong cách mạng tư sản Anh (thế kỉ XVII), người giữ vai trò lãnh đạo lực lượng Nghị viện chống lại phe Bảo hoàng là Ô. Crôm-oen.
=> A đúng
Là người lãnh đạo cuộc Cách mạng tư sản Mỹ, không liên quan đến Cách mạng tư sản Anh.
=> B sai
Là một nhà cách mạng người Pháp, lãnh đạo thời kỳ Khủng bố trong Cách mạng Pháp.
=> C sai
Là một nhà triết học chính trị người Pháp, tác giả của nhiều tác phẩm có ảnh hưởng lớn đến các cuộc cách mạng tư sản.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Nội chiến Anh: Một Bước Ngoặt Lịch Sử
Cuộc Nội chiến Anh là một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử nước Anh, diễn ra từ năm 1642 đến năm 1651. Cuộc chiến này là cuộc xung đột giữa phe Bảo hoàng, do Vua Charles I đứng đầu, và phe Nghị viện, do Oliver Cromwell lãnh đạo.
Nguyên nhân của cuộc nội chiến
Mâu thuẫn giữa vua và Quốc hội: Vua Charles I muốn tăng cường quyền lực tuyệt đối, hạn chế quyền hạn của Quốc hội.
Mâu thuẫn giai cấp: Quý tộc mới, tư sản và một bộ phận nông dân muốn thay đổi chế độ chính trị, mở rộng quyền lợi kinh tế.
Vấn đề tôn giáo: Sự xung đột giữa Giáo hội Anh giáo và các giáo phái khác, đặc biệt là Thanh giáo.
Diễn biến chính
Giai đoạn 1 (1642-1646): Quân đội của Vua Charles I và quân đội của Quốc hội giao tranh ác liệt.
Giai đoạn 2 (1648-1649): Phe Bảo hoàng bị đánh bại hoàn toàn. Vua Charles I bị bắt và xử tử.
Giai đoạn 3 (1649-1651): Anh trở thành nước cộng hòa dưới sự lãnh đạo của Oliver Cromwell.
Kết quả và ý nghĩa
Kết quả:
Chế độ quân chủ chuyên chế bị lật đổ.
Anh trở thành nước cộng hòa.
Mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
Ý nghĩa:
Là một trong những cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu của thế kỷ XVII.
Tạo ra những thay đổi sâu sắc về chính trị, xã hội và kinh tế ở Anh.
Ảnh hưởng đến các cuộc cách mạng tư sản khác trên thế giới.
Oliver Cromwell và vai trò của ông
Oliver Cromwell là một nhân vật quân sự và chính trị tài ba. Ông đã tổ chức lại quân đội Nghị viện, giành được nhiều thắng lợi quan trọng và trở thành người lãnh đạo tối cao của nước Anh.
Vai trò:
Lãnh đạo cuộc nội chiến và giành chiến thắng.
Thành lập nước cộng hòa.
Thực hiện nhiều cải cách quan trọng, như cải cách quân đội, cải cách tôn giáo.
Ảnh hưởng của cuộc Nội chiến Anh
Đối với Anh:
Mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
Tăng cường quyền lực của Quốc hội, hạn chế quyền lực của nhà vua.
Đặt nền móng cho chế độ quân chủ lập hiến ở Anh.
Đối với thế giới:
Là một trong những cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu, ảnh hưởng đến các cuộc cách mạng khác.
Thúc đẩy quá trình chuyển đổi từ chế độ phong kiến sang chế độ tư bản chủ nghĩa ở nhiều nước châu Âu.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 3:
20/07/2024Sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian:
1. Ô. Crôm-oen thiết lập chế độ độc tài quân sự.
2. Nghị viện tiến hành đảo chính. Chế độ quân chủ lập hiến được thiết lập ở Anh.
3. Vua Sác-lơ I bị xử tử. Anh trở thành nước cộng hòa.
4. Cách mạng tư sản Anh bùng nổ.
5. Chế độ quân chủ chuyên chế được phục hưng ở Anh.
Đáp án đúng là: D
- Diễn biến chính của cách mạng tư sản Anh:
+ Tháng 8/1642, Vua Sác-lơ I tuyên chiến với Nghị viện, cách mạng bùng nổ.
+ Năm 1649, vua Sác-lơ I bị xử tử. Anh trở thành nước Cộng hòa. Cách mạng Anh đạt đến đỉnh cao.
+ Năm 1653, Ô.Crôm-oen thiết lập chế độ độc tài quân sự.
+ Năm 1660, sau khi Ô.Crôm-oen qua đời, chế độ quân chủ được thiết lập lại tại Anh
+ Tháng 12/1688, Nghị viện tiến hành đảo chính. Dự luật về các quyền được thông qua, chế độ quân chủ lập hiến được thiết lập.
Câu 4:
16/11/2024Cuộc Cách mạng tư sản Anh (1642 - 1688) diễn ra dưới hình thức nào?
Đáp án đúng là: D
Cuộc chiến này không phải là cuộc chiến chống lại sự xâm lược của nước ngoài mà là cuộc xung đột nội bộ.
=> A sai
Anh đã là một quốc gia thống nhất trước khi cuộc nội chiến xảy ra.
=> B sai
Cuộc chiến này không phải là quá trình cải cách từ từ mà là một cuộc cách mạng bạo lực lật đổ chế độ cũ.
=> C sai
Cách mạng Anh là cuộc cách mạng tư sản do liên minh tư sản - quý tộc mới lãnh đạo, diễn ra dưới hình thức nội chiến.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Cuộc Nội chiến Anh: Một Bước Ngoặt Lịch Sử
Cuộc Nội chiến Anh là một giai đoạn đầy biến động trong lịch sử nước Anh, diễn ra từ năm 1642 đến năm 1651. Cuộc chiến này là cuộc xung đột giữa phe Bảo hoàng, do Vua Charles I đứng đầu, và phe Nghị viện, do Oliver Cromwell lãnh đạo.
Nguyên nhân của cuộc nội chiến
Mâu thuẫn giữa vua và Quốc hội: Vua Charles I muốn tăng cường quyền lực tuyệt đối, hạn chế quyền hạn của Quốc hội.
Mâu thuẫn giai cấp: Quý tộc mới, tư sản và một bộ phận nông dân muốn thay đổi chế độ chính trị, mở rộng quyền lợi kinh tế.
Vấn đề tôn giáo: Sự xung đột giữa Giáo hội Anh giáo và các giáo phái khác, đặc biệt là Thanh giáo.
Diễn biến chính
Giai đoạn 1 (1642-1646): Quân đội của Vua Charles I và quân đội của Quốc hội giao tranh ác liệt.
Giai đoạn 2 (1648-1649): Phe Bảo hoàng bị đánh bại hoàn toàn. Vua Charles I bị bắt và xử tử.
Giai đoạn 3 (1649-1651): Anh trở thành nước cộng hòa dưới sự lãnh đạo của Oliver Cromwell.
Kết quả và ý nghĩa
Kết quả:
Chế độ quân chủ chuyên chế bị lật đổ.
Anh trở thành nước cộng hòa.
Mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
Ý nghĩa:
Là một trong những cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu của thế kỷ XVII.
Tạo ra những thay đổi sâu sắc về chính trị, xã hội và kinh tế ở Anh.
Ảnh hưởng đến các cuộc cách mạng tư sản khác trên thế giới.
Oliver Cromwell và vai trò của ông
Oliver Cromwell là một nhân vật quân sự và chính trị tài ba. Ông đã tổ chức lại quân đội Nghị viện, giành được nhiều thắng lợi quan trọng và trở thành người lãnh đạo tối cao của nước Anh.
Vai trò:
Lãnh đạo cuộc nội chiến và giành chiến thắng.
Thành lập nước cộng hòa.
Thực hiện nhiều cải cách quan trọng, như cải cách quân đội, cải cách tôn giáo.
Ảnh hưởng của cuộc Nội chiến Anh
Đối với Anh:
Mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản.
Tăng cường quyền lực của Quốc hội, hạn chế quyền lực của nhà vua.
Đặt nền móng cho chế độ quân chủ lập hiến ở Anh.
Đối với thế giới:
Là một trong những cuộc cách mạng tư sản tiêu biểu, ảnh hưởng đến các cuộc cách mạng khác.
Thúc đẩy quá trình chuyển đổi từ chế độ phong kiến sang chế độ tư bản chủ nghĩa ở nhiều nước châu Âu.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 5:
16/11/2024Lực lượng nào giữ vai trò lãnh đạo trong cuộc cách mạng tư sản Anh (1642 - 1688)?
Đáp án đúng là: D
Nông dân tham gia cuộc cách mạng nhưng không phải là lực lượng lãnh đạo chính.
=> A sai
Tăng lữ Giáo hội có những mâu thuẫn với nhà vua nhưng không phải là lực lượng lãnh đạo cuộc cách mạng.
=> B sai
Đây là những tầng lớp bảo thủ, muốn bảo vệ chế độ phong kiến nên không thể là lực lượng lãnh đạo cuộc cách mạng.
=> C sai
Cách mạng Anh là cuộc cách mạng tư sản do liên minh tư sản - quý tộc mới lãnh đạo, diễn ra dưới hình thức nội chiến.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Vai trò của từng giai cấp trong Cách mạng tư sản Anh (1642-1688)
Cách mạng tư sản Anh là một quá trình phức tạp, với sự tham gia của nhiều tầng lớp xã hội khác nhau, mỗi tầng lớp đều có những động cơ và mục tiêu riêng. Dưới đây là vai trò của từng giai cấp chính trong cuộc cách mạng này:
1. Giai cấp tư sản
Lực lượng lãnh đạo chủ yếu: Giai cấp tư sản là lực lượng tích cực nhất trong cuộc cách mạng. Họ muốn phá bỏ các rào cản phong kiến, mở rộng thị trường, và tạo điều kiện cho sự phát triển của công thương nghiệp.
Mục tiêu:
Lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế, thiết lập chế độ chính trị mới bảo vệ quyền lợi của tư sản.
Xóa bỏ các đặc quyền của quý tộc phong kiến, tạo ra một môi trường kinh doanh tự do.
Mở rộng thị trường, tích lũy vốn.
2. Quý tộc mới
Đồng minh với tư sản: Quý tộc mới, những người giàu có nhờ thương mại và công nghiệp, có chung lợi ích với tư sản. Họ muốn hạn chế quyền lực của quý tộc phong kiến và mở rộng ảnh hưởng của mình.
Mục tiêu:
Chia sẻ quyền lực với tư sản.
Bảo vệ tài sản và địa vị xã hội mới của mình.
3. Nông dân
Lực lượng tham gia: Nông dân tham gia cuộc cách mạng với hy vọng cải thiện cuộc sống, giảm nhẹ gánh nặng thuế và xóa bỏ chế độ phong kiến.
Mục tiêu:
Giảm thuế, có ruộng đất để canh tác.
Đạt được sự tự do cá nhân.
4. Tăng lữ
Phân hóa: Tăng lữ có sự phân hóa. Một bộ phận tăng lữ cấp tiến ủng hộ tư sản, muốn cải cách Giáo hội. Tuy nhiên, phần lớn tăng lữ bảo thủ vẫn trung thành với nhà vua.
Mục tiêu:
Một bộ phận muốn cải cách Giáo hội, tăng cường ảnh hưởng của mình.
Một bộ phận muốn bảo vệ đặc quyền của Giáo hội.
5. Quý tộc phong kiến
Lực lượng phản động: Quý tộc phong kiến là lực lượng bảo thủ, muốn bảo vệ chế độ quân chủ chuyên chế và đặc quyền của mình. Họ chống lại mọi sự thay đổi.
Mục tiêu:
Bảo vệ chế độ phong kiến.
Duy trì quyền lực và đặc quyền của mình.
Tóm lại, cuộc Cách mạng tư sản Anh là một quá trình phức tạp, với sự tham gia và xung đột của nhiều tầng lớp xã hội. Mỗi tầng lớp đều có những mục tiêu và lợi ích riêng, nhưng chung quy lại, cuộc cách mạng này đã mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Anh, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử thế giới.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 6:
16/11/2024Thắng lợi của cuộc cách mạng tư sản Anh (1642 - 1688) đã
Đáp án đúng là: A
Thắng lợi của cách mạng tư sản Anh đã mở đường cho chủ nghĩa tư bản phát triển mạnh mẽ ở quốc gia này.
=> A đúng
Cách mạng tư sản hướng tới việc hạn chế quyền lực của nhà vua, không phải thiết lập chế độ quân chủ chuyên chế.
=> B sai
Chế độ quân chủ lập hiến là kết quả của cuộc cách mạng, chứ không bị lật đổ.
=> C sai
Mục tiêu chính của cách mạng là bảo vệ quyền lợi của giai cấp tư sản, chứ không phải đưa nhân dân lao động lên nắm quyền.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Vai trò của từng giai cấp trong Cách mạng tư sản Anh (1642-1688)
Cách mạng tư sản Anh là một quá trình phức tạp, với sự tham gia của nhiều tầng lớp xã hội khác nhau, mỗi tầng lớp đều có những động cơ và mục tiêu riêng. Dưới đây là vai trò của từng giai cấp chính trong cuộc cách mạng này:
1. Giai cấp tư sản
Lực lượng lãnh đạo chủ yếu: Giai cấp tư sản là lực lượng tích cực nhất trong cuộc cách mạng. Họ muốn phá bỏ các rào cản phong kiến, mở rộng thị trường, và tạo điều kiện cho sự phát triển của công thương nghiệp.
Mục tiêu:
Lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế, thiết lập chế độ chính trị mới bảo vệ quyền lợi của tư sản.
Xóa bỏ các đặc quyền của quý tộc phong kiến, tạo ra một môi trường kinh doanh tự do.
Mở rộng thị trường, tích lũy vốn.
2. Quý tộc mới
Đồng minh với tư sản: Quý tộc mới, những người giàu có nhờ thương mại và công nghiệp, có chung lợi ích với tư sản. Họ muốn hạn chế quyền lực của quý tộc phong kiến và mở rộng ảnh hưởng của mình.
Mục tiêu:
Chia sẻ quyền lực với tư sản.
Bảo vệ tài sản và địa vị xã hội mới của mình.
3. Nông dân
Lực lượng tham gia: Nông dân tham gia cuộc cách mạng với hy vọng cải thiện cuộc sống, giảm nhẹ gánh nặng thuế và xóa bỏ chế độ phong kiến.
Mục tiêu:
Giảm thuế, có ruộng đất để canh tác.
Đạt được sự tự do cá nhân.
4. Tăng lữ
Phân hóa: Tăng lữ có sự phân hóa. Một bộ phận tăng lữ cấp tiến ủng hộ tư sản, muốn cải cách Giáo hội. Tuy nhiên, phần lớn tăng lữ bảo thủ vẫn trung thành với nhà vua.
Mục tiêu:
Một bộ phận muốn cải cách Giáo hội, tăng cường ảnh hưởng của mình.
Một bộ phận muốn bảo vệ đặc quyền của Giáo hội.
5. Quý tộc phong kiến
Lực lượng phản động: Quý tộc phong kiến là lực lượng bảo thủ, muốn bảo vệ chế độ quân chủ chuyên chế và đặc quyền của mình. Họ chống lại mọi sự thay đổi.
Mục tiêu:
Bảo vệ chế độ phong kiến.
Duy trì quyền lực và đặc quyền của mình.
Tóm lại, cuộc Cách mạng tư sản Anh là một quá trình phức tạp, với sự tham gia và xung đột của nhiều tầng lớp xã hội. Mỗi tầng lớp đều có những mục tiêu và lợi ích riêng, nhưng chung quy lại, cuộc cách mạng này đã mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Anh, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử thế giới.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 7:
16/11/2024So với chế độ quân chủ chuyên chế, chế độ quân chủ lập hiến có điểm gì khác biệt?
Đáp án đúng là: B
Trong chế độ quân chủ lập hiến, vẫn tồn tại ngôi vua, chỉ có quyền hạn của nhà vua bị hạn chế.
=> A sai
Trong chế độ quân chủ lập hiến, quyền lực của nhà vua bị hạn chế, vai trò của Nghị viện được thừa nhận.
=> B đúng
Đây là đặc điểm của chế độ quân chủ chuyên chế, không phải quân chủ lập hiến.
=> C sai
Trong chế độ quân chủ lập hiến, vai trò của Nghị viện rất quan trọng. Nghị viện là cơ quan lập pháp cao nhất, có quyền ban hành luật pháp, giám sát hoạt động của chính phủ và phê chuẩn ngân sách.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Sự khác biệt chi tiết giữa chế độ quân chủ chuyên chế và chế độ quân chủ lập hiến
Đặc điểm |
Quân chủ chuyên chế |
Quân chủ lập hiến |
Nguồn gốc quyền lực của nhà vua |
Quyền lực được cho là do thần thánh ban tặng, tuyệt đối và không bị hạn chế. |
Quyền lực được trao bởi hiến pháp và dân chúng, có giới hạn rõ ràng. |
Mối quan hệ giữa nhà vua và pháp luật |
Nhà vua đứng trên pháp luật, có quyền ban hành và thay đổi luật pháp tùy ý. |
Nhà vua phải tuân thủ pháp luật, không được vượt quá quyền hạn quy định trong hiến pháp. |
Vai trò của nghị viện |
Không có nghị viện hoặc nghị viện chỉ có vai trò tư vấn, không có quyền lực thực sự. |
Nghị viện là cơ quan lập pháp cao nhất, có quyền ban hành luật pháp, giám sát hoạt động của chính phủ và phê chuẩn ngân sách. |
Quyền lực của nhà vua |
Quyền lực tuyệt đối trên mọi lĩnh vực: hành pháp, lập pháp, tư pháp. |
Quyền lực bị hạn chế, chủ yếu mang tính nghi thức và đại diện. Quyền hành pháp thuộc về chính phủ, quyền lập pháp thuộc về nghị viện. |
Quyền của dân |
Dân chúng không có quyền tự do, không có quyền tham gia vào việc quản lý nhà nước. |
Dân chúng có nhiều quyền tự do dân chủ, có quyền bầu cử, được bảo vệ bởi pháp luật. |
Ví dụ minh họa
Quân chủ chuyên chế:
Vua Louis XIV của Pháp: Tự xưng là "Vua Mặt trời", nắm mọi quyền hành trong tay, ban hành các sắc lệnh tùy ý, không cần sự đồng ý của bất kỳ ai.
Quân chủ lập hiến:
Nữ hoàng Elizabeth II của Anh: Là nguyên thủ quốc gia nhưng quyền lực bị hạn chế bởi hiến pháp. Quyền lực thực sự thuộc về chính phủ do Quốc hội bầu ra.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 8:
16/11/2024Đến năm 1760, thực dân Anh đã thiết lập được bao nhiêu thuộc địa ở Bắc Mĩ?
Đáp án đúng là: A
Đến năm 1760, thực dân Anh đã thiết lập được 13 thuộc địa ở Bắc Mĩ với số dân hơn 1.5 triệu người.
=> A đúng
Con số 13 thuộc địa đã được ghi nhận trong lịch sử và là một mốc quan trọng trong quá trình hình thành nước Mỹ.
=> B sai
Con số 13 thuộc địa đã được ghi nhận trong lịch sử và là một mốc quan trọng trong quá trình hình thành nước Mỹ.
=> C sai
Con số 13 thuộc địa đã được ghi nhận trong lịch sử và là một mốc quan trọng trong quá trình hình thành nước Mỹ.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Sự khác biệt chi tiết giữa chế độ quân chủ chuyên chế và chế độ quân chủ lập hiến
Đặc điểm |
Quân chủ chuyên chế |
Quân chủ lập hiến |
Nguồn gốc quyền lực của nhà vua |
Quyền lực được cho là do thần thánh ban tặng, tuyệt đối và không bị hạn chế. |
Quyền lực được trao bởi hiến pháp và dân chúng, có giới hạn rõ ràng. |
Mối quan hệ giữa nhà vua và pháp luật |
Nhà vua đứng trên pháp luật, có quyền ban hành và thay đổi luật pháp tùy ý. |
Nhà vua phải tuân thủ pháp luật, không được vượt quá quyền hạn quy định trong hiến pháp. |
Vai trò của nghị viện |
Không có nghị viện hoặc nghị viện chỉ có vai trò tư vấn, không có quyền lực thực sự. |
Nghị viện là cơ quan lập pháp cao nhất, có quyền ban hành luật pháp, giám sát hoạt động của chính phủ và phê chuẩn ngân sách. |
Quyền lực của nhà vua |
Quyền lực tuyệt đối trên mọi lĩnh vực: hành pháp, lập pháp, tư pháp. |
Quyền lực bị hạn chế, chủ yếu mang tính nghi thức và đại diện. Quyền hành pháp thuộc về chính phủ, quyền lập pháp thuộc về nghị viện. |
Quyền của dân |
Dân chúng không có quyền tự do, không có quyền tham gia vào việc quản lý nhà nước. |
Dân chúng có nhiều quyền tự do dân chủ, có quyền bầu cử, được bảo vệ bởi pháp luật. |
Ví dụ minh họa
Quân chủ chuyên chế:
Vua Louis XIV của Pháp: Tự xưng là "Vua Mặt trời", nắm mọi quyền hành trong tay, ban hành các sắc lệnh tùy ý, không cần sự đồng ý của bất kỳ ai.
Quân chủ lập hiến:
Nữ hoàng Elizabeth II của Anh: Là nguyên thủ quốc gia nhưng quyền lực bị hạn chế bởi hiến pháp. Quyền lực thực sự thuộc về chính phủ do Quốc hội bầu ra.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 9:
16/11/2024Nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mĩ là gì?
Đáp án đúng là: D
Đây chỉ là một sự kiện cụ thể, một cái cớ trực tiếp dẫn đến cuộc chiến tranh, chứ không phải nguyên nhân sâu xa. Việc đóng cửa cảng Bô-xtơn thể hiện sự phản ứng mạnh mẽ của chính quyền Anh trước hành động của người dân thuộc địa, nhưng nó không phải là lý do gốc rễ khiến người dân muốn giành độc lập.
=> A sai
Việc cho phép công ty Đông Ấn độc quyền buôn bán chè cũng là một trong những chính sách gây bất mãn, nhưng nó không phải là nguyên nhân chính. Người dân thuộc địa phản đối vì họ cho rằng điều này sẽ làm giảm cạnh tranh, đẩy giá lên cao và hạn chế quyền tự do kinh doanh của họ.
=> B sai
Việc thực dân Anh tấn công Bắc Mỹ là một hệ quả tất yếu sau khi các thuộc địa tuyên bố độc lập. Đây là một cuộc chiến tranh để bảo vệ quyền lợi của mỗi bên, chứ không phải nguyên nhân dẫn đến cuộc chiến.
=> C sai
Thực dân Anh ban hành nhiều đạo luật hà khắc, xâm phạm đến quyền tự do và cản trở sự phát triển kinh tế của nhân dân Bắc Mỹ. Điều này đã khiến cho mâu thuẫn giữa nhân dân thuộc địa với chính quốc ngày càng sâu sắc, dẫn đến sự bùng nổ cuộc chiến tranh.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Vai trò của từng giai cấp trong Cách mạng tư sản Anh (1642-1688)
Cách mạng tư sản Anh là một quá trình phức tạp, với sự tham gia của nhiều tầng lớp xã hội khác nhau, mỗi tầng lớp đều có những động cơ và mục tiêu riêng. Dưới đây là vai trò của từng giai cấp chính trong cuộc cách mạng này:
1. Giai cấp tư sản
Lực lượng lãnh đạo chủ yếu: Giai cấp tư sản là lực lượng tích cực nhất trong cuộc cách mạng. Họ muốn phá bỏ các rào cản phong kiến, mở rộng thị trường, và tạo điều kiện cho sự phát triển của công thương nghiệp.
Mục tiêu:
Lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế, thiết lập chế độ chính trị mới bảo vệ quyền lợi của tư sản.
Xóa bỏ các đặc quyền của quý tộc phong kiến, tạo ra một môi trường kinh doanh tự do.
Mở rộng thị trường, tích lũy vốn.
2. Quý tộc mới
Đồng minh với tư sản: Quý tộc mới, những người giàu có nhờ thương mại và công nghiệp, có chung lợi ích với tư sản. Họ muốn hạn chế quyền lực của quý tộc phong kiến và mở rộng ảnh hưởng của mình.
Mục tiêu:
Chia sẻ quyền lực với tư sản.
Bảo vệ tài sản và địa vị xã hội mới của mình.
3. Nông dân
Lực lượng tham gia: Nông dân tham gia cuộc cách mạng với hy vọng cải thiện cuộc sống, giảm nhẹ gánh nặng thuế và xóa bỏ chế độ phong kiến.
Mục tiêu:
Giảm thuế, có ruộng đất để canh tác.
Đạt được sự tự do cá nhân.
4. Tăng lữ
Phân hóa: Tăng lữ có sự phân hóa. Một bộ phận tăng lữ cấp tiến ủng hộ tư sản, muốn cải cách Giáo hội. Tuy nhiên, phần lớn tăng lữ bảo thủ vẫn trung thành với nhà vua.
Mục tiêu:
Một bộ phận muốn cải cách Giáo hội, tăng cường ảnh hưởng của mình.
Một bộ phận muốn bảo vệ đặc quyền của Giáo hội.
5. Quý tộc phong kiến
Lực lượng phản động: Quý tộc phong kiến là lực lượng bảo thủ, muốn bảo vệ chế độ quân chủ chuyên chế và đặc quyền của mình. Họ chống lại mọi sự thay đổi.
Mục tiêu:
Bảo vệ chế độ phong kiến.
Duy trì quyền lực và đặc quyền của mình.
Tóm lại, cuộc Cách mạng tư sản Anh là một quá trình phức tạp, với sự tham gia và xung đột của nhiều tầng lớp xã hội. Mỗi tầng lớp đều có những mục tiêu và lợi ích riêng, nhưng chung quy lại, cuộc cách mạng này đã mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Anh, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử thế giới.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 10:
16/11/2024Văn kiện nào dưới đây đã xác định quyền con người và quyền độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ?
Đáp án đúng là: C
Văn kiện này được ban hành sau Cách mạng Pháp, chủ yếu tập trung vào việc khẳng định quyền của con người trong xã hội Pháp.
=> A sai
Không có một văn kiện lịch sử nào được gọi là "Tuyên ngôn Giải phóng" liên quan đến cuộc Cách mạng Mỹ.
=> B sai
Ngày 4/7/1776, bản Tuyên ngôn độc lập được thông qua, xác định quyền con người và quyền độc lập của các thuộc địa. Hợp chúng quốc Mỹ ra đời.
=> C đúng
Đây là một khái niệm chung, không chỉ định một văn kiện lịch sử cụ thể.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Vai trò của từng giai cấp trong Cách mạng tư sản Anh (1642-1688)
Cách mạng tư sản Anh là một quá trình phức tạp, với sự tham gia của nhiều tầng lớp xã hội khác nhau, mỗi tầng lớp đều có những động cơ và mục tiêu riêng. Dưới đây là vai trò của từng giai cấp chính trong cuộc cách mạng này:
1. Giai cấp tư sản
Lực lượng lãnh đạo chủ yếu: Giai cấp tư sản là lực lượng tích cực nhất trong cuộc cách mạng. Họ muốn phá bỏ các rào cản phong kiến, mở rộng thị trường, và tạo điều kiện cho sự phát triển của công thương nghiệp.
Mục tiêu:
Lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế, thiết lập chế độ chính trị mới bảo vệ quyền lợi của tư sản.
Xóa bỏ các đặc quyền của quý tộc phong kiến, tạo ra một môi trường kinh doanh tự do.
Mở rộng thị trường, tích lũy vốn.
2. Quý tộc mới
Đồng minh với tư sản: Quý tộc mới, những người giàu có nhờ thương mại và công nghiệp, có chung lợi ích với tư sản. Họ muốn hạn chế quyền lực của quý tộc phong kiến và mở rộng ảnh hưởng của mình.
Mục tiêu:
Chia sẻ quyền lực với tư sản.
Bảo vệ tài sản và địa vị xã hội mới của mình.
3. Nông dân
Lực lượng tham gia: Nông dân tham gia cuộc cách mạng với hy vọng cải thiện cuộc sống, giảm nhẹ gánh nặng thuế và xóa bỏ chế độ phong kiến.
Mục tiêu:
Giảm thuế, có ruộng đất để canh tác.
Đạt được sự tự do cá nhân.
4. Tăng lữ
Phân hóa: Tăng lữ có sự phân hóa. Một bộ phận tăng lữ cấp tiến ủng hộ tư sản, muốn cải cách Giáo hội. Tuy nhiên, phần lớn tăng lữ bảo thủ vẫn trung thành với nhà vua.
Mục tiêu:
Một bộ phận muốn cải cách Giáo hội, tăng cường ảnh hưởng của mình.
Một bộ phận muốn bảo vệ đặc quyền của Giáo hội.
5. Quý tộc phong kiến
Lực lượng phản động: Quý tộc phong kiến là lực lượng bảo thủ, muốn bảo vệ chế độ quân chủ chuyên chế và đặc quyền của mình. Họ chống lại mọi sự thay đổi.
Mục tiêu:
Bảo vệ chế độ phong kiến.
Duy trì quyền lực và đặc quyền của mình.
Tóm lại, cuộc Cách mạng tư sản Anh là một quá trình phức tạp, với sự tham gia và xung đột của nhiều tầng lớp xã hội. Mỗi tầng lớp đều có những mục tiêu và lợi ích riêng, nhưng chung quy lại, cuộc cách mạng này đã mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Anh, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử thế giới.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 11:
16/11/2024Hãy cho biết đoạn văn sau được trích dẫn từ văn kiện nào?
“Chúng tôi khẳng định một chân lý hiển nhiên rằng mọi người sinh ra đều bình đẳng, rằng tạo hóa đã ban cho họ những quyền tất yếu và bất khả xâm phạm, trong đó có quyền được sống, quyền được tự do và mưu cầu hạnh phúc”
Đáp án đúng là: A
Đoạn văn trên được trích từ bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ (được thông qua vào ngày 4/7/1776).
=> A đúng
Tuyên ngôn này tập trung vào chủ đề hòa bình và phi bạo lực, không đề cập đến các quyền tự nhiên của con người một cách cụ thể như trong Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ.
=> B sai
Mặc dù cũng khẳng định quyền bình đẳng của con người, nhưng Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp có những điểm nhấn khác so với Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ. Ví dụ, Tuyên ngôn của Pháp nhấn mạnh nhiều hơn đến các quyền chính trị của công dân.
=> C sai
Tuyên ngôn này tập trung vào vấn đề nô lệ và quyền tự do của người da màu, không bao gồm một tuyên bố chung về quyền bình đẳng của tất cả mọi người như trong Tuyên ngôn Độc lập.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Tuyên ngôn Độc lập: Bản tuyên ngôn của tự do và dân chủ
Tuyên ngôn Độc lập không chỉ đơn thuần là một văn bản tuyên bố sự độc lập của một quốc gia, mà còn là một tuyên ngôn về quyền con người, một bản tuyên ngôn về tự do và dân chủ.
Ý nghĩa lịch sử:
Khẳng định chủ quyền quốc gia: Tuyên ngôn khẳng định quyền tự quyết của một dân tộc, quyền được tự do và độc lập.
Nền tảng tư tưởng cho một quốc gia mới: Các nguyên tắc được nêu trong Tuyên ngôn đã trở thành nền tảng tư tưởng cho việc xây dựng một quốc gia mới, dựa trên các giá trị dân chủ, tự do và bình đẳng.
Ảnh hưởng sâu rộng: Tuyên ngôn Độc lập không chỉ có ý nghĩa đối với nước Mỹ mà còn ảnh hưởng đến nhiều cuộc cách mạng và phong trào đấu tranh cho quyền con người trên toàn thế giới.
Những ý tưởng chính:
Tất cả mọi người sinh ra đều bình đẳng: Đây là một khái niệm mang tính cách mạng vào thời đó, khi mà chế độ phong kiến vẫn còn tồn tại ở nhiều nơi trên thế giới.
Quyền tự nhiên: Mỗi người đều có những quyền tự nhiên, không ai có thể tước đoạt, bao gồm quyền sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.
Chính quyền có nguồn gốc từ sự đồng thuận của người dân: Chính quyền được thành lập để bảo vệ các quyền của con người, và quyền lực của chính quyền xuất phát từ sự đồng thuận của người dân.
Khi chính quyền trở nên tàn bạo, nhân dân có quyền thay đổi hoặc xóa bỏ nó: Đây là một nguyên tắc quan trọng, bảo vệ quyền lợi của nhân dân trước những chính quyền độc tài.
Tác động của Tuyên ngôn Độc lập:
Hình thành ý thức dân tộc: Tuyên ngôn đã giúp củng cố tinh thần đoàn kết của người dân Mỹ, tạo nên một ý thức dân tộc thống nhất.
Ảnh hưởng đến các cuộc cách mạng khác: Tuyên ngôn Độc lập đã trở thành một nguồn cảm hứng cho nhiều cuộc cách mạng trên thế giới, như Cách mạng Pháp, Cách mạng tháng Tám ở Việt Nam.
Nền tảng cho Hiến pháp Hoa Kỳ: Các nguyên tắc được nêu trong Tuyên ngôn Độc lập đã được cụ thể hóa trong Hiến pháp Hoa Kỳ, tạo nên một hệ thống chính trị dân chủ, liên bang.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 12:
16/11/2024Cuộc chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ đã đạt được kết quả nào?
Đáp án đúng là: B
Mục tiêu của cuộc cách mạng không phải là đưa một tầng lớp xã hội cụ thể lên nắm quyền mà là giành độc lập cho cả dân tộc.
=> A sai
- Kết quả:
+ Lật đổ sự thống trị của thực dân Anh; giành được độc lập cho 13 thuộc địa.
+ Đưa đến sự ra đời của một quốc gia mới: Hợp chúng quốc Mỹ
=> B đúng
Ở Bắc Mỹ thời kỳ đó, chế độ phong kiến không phát triển mạnh như ở châu Âu. Mục tiêu chính là chống lại sự thống trị của thực dân Anh, một chế độ tư bản chủ nghĩa.
=> C sai
Kết quả của cuộc cách mạng là sự ra đời của một nước cộng hòa, với quyền lực tối cao thuộc về nhân dân, chứ không phải một nhà nước quân chủ lập hiến.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc Cách mạng Mỹ:
Ngoài việc bị áp bức bởi chính sách cai trị của Anh, cuộc Cách mạng Mỹ còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố sâu xa khác, bao gồm:
Sự phát triển của kinh tế ở các thuộc địa: Các thuộc địa Bắc Mỹ đã phát triển một nền kinh tế khá mạnh mẽ, với nhiều ngành nghề đa dạng. Tuy nhiên, chính sách thuế và hạn chế thương mại của Anh đã kìm hãm sự phát triển này, gây ra sự bất mãn sâu sắc trong lòng người dân.
Sự khác biệt về lợi ích: Giữa chính quốc Anh và các thuộc địa tồn tại những mâu thuẫn về lợi ích. Anh muốn khai thác tài nguyên và thị trường của các thuộc địa, trong khi người dân thuộc địa muốn tự do phát triển kinh tế.
Sự trỗi dậy của ý thức dân tộc: Qua nhiều năm đấu tranh và xây dựng cộng đồng, người dân thuộc địa đã hình thành ý thức dân tộc mạnh mẽ, mong muốn tự quyết định tương lai của mình.
Ảnh hưởng của tư tưởng khai sáng: Các tư tưởng về quyền tự do, bình đẳng, dân chủ của các nhà tư tưởng khai sáng như Locke, Rousseau đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà tư tưởng ở Bắc Mỹ, thúc đẩy họ đấu tranh cho những quyền lợi chính đáng của mình.
Vai trò của tư tưởng khai sáng:
Tư tưởng khai sáng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc khơi dậy tinh thần đấu tranh của người dân Bắc Mỹ. Các ý tưởng về quyền tự nhiên, quyền bình đẳng, quyền được tự do... của các nhà tư tưởng khai sáng đã trở thành nền tảng lý thuyết cho cuộc cách mạng. Những người lãnh đạo cuộc cách mạng như Thomas Jefferson đã chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng khai sáng và đã đưa những ý tưởng này vào Tuyên ngôn Độc lập.
Tóm lại:
Cuộc Cách mạng Mỹ là kết quả của sự tổng hợp nhiều yếu tố, trong đó chính sách cai trị của Anh là yếu tố trực tiếp, còn sự phát triển kinh tế, sự khác biệt về lợi ích, sự trỗi dậy của ý thức dân tộc và ảnh hưởng của tư tưởng khai sáng là những yếu tố sâu xa.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 13:
16/11/2024Nội dung nào dưới đây ánh đúng ý nghĩa của cuộc chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ?
Đáp án đúng là: B
Cuộc cách mạng Mỹ đúng là đã mở ra thời đại mới, thời đại của các cuộc cách mạng tư sản. Nó đã trở thành tấm gương cho nhiều cuộc cách mạng khác trên thế giới.
=> A sai
- Ý nghĩa:
+ Mở đường cho sự phát triển của chủ nghĩa tư bản ở Bắc Mỹ
+ Cổ vũ cuộc đấu tranh giành độc lập, tự do của nhân dân thuộc địa khắp nơi trên thế giới.
=> B đúng
Mặc dù không phải là cuộc cách mạng triệt để nhất (vì còn tồn tại nhiều vấn đề như nô lệ), nhưng nó là một trong những cuộc cách mạng tư sản có ảnh hưởng lớn nhất.
=> C sai
Cuộc cách mạng đã lật đổ chế độ thực dân, nhưng không trực tiếp đưa người dân lao động lên nắm quyền. Quyền lực chủ yếu tập trung vào tay tầng lớp tư sản và địa chủ.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nguyên nhân sâu xa dẫn đến cuộc Cách mạng Mỹ:
Ngoài việc bị áp bức bởi chính sách cai trị của Anh, cuộc Cách mạng Mỹ còn chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố sâu xa khác, bao gồm:
Sự phát triển của kinh tế ở các thuộc địa: Các thuộc địa Bắc Mỹ đã phát triển một nền kinh tế khá mạnh mẽ, với nhiều ngành nghề đa dạng. Tuy nhiên, chính sách thuế và hạn chế thương mại của Anh đã kìm hãm sự phát triển này, gây ra sự bất mãn sâu sắc trong lòng người dân.
Sự khác biệt về lợi ích: Giữa chính quốc Anh và các thuộc địa tồn tại những mâu thuẫn về lợi ích. Anh muốn khai thác tài nguyên và thị trường của các thuộc địa, trong khi người dân thuộc địa muốn tự do phát triển kinh tế.
Sự trỗi dậy của ý thức dân tộc: Qua nhiều năm đấu tranh và xây dựng cộng đồng, người dân thuộc địa đã hình thành ý thức dân tộc mạnh mẽ, mong muốn tự quyết định tương lai của mình.
Ảnh hưởng của tư tưởng khai sáng: Các tư tưởng về quyền tự do, bình đẳng, dân chủ của các nhà tư tưởng khai sáng như Locke, Rousseau đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà tư tưởng ở Bắc Mỹ, thúc đẩy họ đấu tranh cho những quyền lợi chính đáng của mình.
Vai trò của tư tưởng khai sáng:
Tư tưởng khai sáng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc khơi dậy tinh thần đấu tranh của người dân Bắc Mỹ. Các ý tưởng về quyền tự nhiên, quyền bình đẳng, quyền được tự do... của các nhà tư tưởng khai sáng đã trở thành nền tảng lý thuyết cho cuộc cách mạng. Những người lãnh đạo cuộc cách mạng như Thomas Jefferson đã chịu ảnh hưởng sâu sắc của tư tưởng khai sáng và đã đưa những ý tưởng này vào Tuyên ngôn Độc lập.
Tóm lại:
Cuộc Cách mạng Mỹ là kết quả của sự tổng hợp nhiều yếu tố, trong đó chính sách cai trị của Anh là yếu tố trực tiếp, còn sự phát triển kinh tế, sự khác biệt về lợi ích, sự trỗi dậy của ý thức dân tộc và ảnh hưởng của tư tưởng khai sáng là những yếu tố sâu xa.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 14:
16/11/2024Cuộc
chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ diễn ra dưới hình thức nào?
Đáp án đúng là: C
Nội chiến thường xảy ra giữa các phe phái bên trong cùng một quốc gia, trong khi cuộc chiến này là giữa các thuộc địa và chính quốc.
=> A sai
Cải cách, duy tân thường là những thay đổi từ bên trong, nhằm mục tiêu cải thiện tình hình, chứ không phải lật đổ chế độ hiện tại.
=> B sai
Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ do giai cấp tư sản và tầng lớp chủ nô lãnh đạo thực chất là cuộc cách mạng tư sản diễn ra dưới hình thức chiến tranh giải phóng dân tộc.
=> C đúng
Cuộc chiến này không nhằm mục tiêu thống nhất các vùng đất mà là giành độc lập cho từng vùng đất.
=> D sai
*Kiến thức mở rộng
Nguyên nhân sâu xa:
Ngoài nguyên nhân trực tiếp là sự kiện "Chè Boston", cuộc chiến này còn có những nguyên nhân sâu xa hơn:
Chính sách cai trị của Anh: Chính phủ Anh ban hành nhiều chính sách gây bất bình cho người dân thuộc địa như:
Thuế khóa nặng nề: Các loại thuế như thuế đường, thuế tem,... làm tăng gánh nặng cho người dân.
Hạn chế phát triển kinh tế: Anh cấm các thuộc địa sản xuất nhiều mặt hàng, hạn chế thương mại với các nước khác.
Can thiệp vào nội bộ: Anh can thiệp vào việc lập pháp của các thuộc địa, hạn chế quyền tự trị.
Sự phát triển của các thuộc địa:
Kinh tế phát triển: Các thuộc địa đã hình thành nên một nền kinh tế khá phát triển, với nhiều ngành nghề đa dạng. Điều này khiến họ muốn thoát khỏi sự kiểm soát của Anh để tự do phát triển.
Ý thức dân tộc trỗi dậy: Qua quá trình đấu tranh và xây dựng cộng đồng, người dân thuộc địa đã hình thành ý thức dân tộc mạnh mẽ, mong muốn tự quyết định tương lai của mình.
Ảnh hưởng của tư tưởng khai sáng: Các tư tưởng về quyền tự do, bình đẳng, dân chủ của các nhà tư tưởng khai sáng như Locke, Rousseau đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà tư tưởng ở Bắc Mỹ, thúc đẩy họ đấu tranh cho những quyền lợi chính đáng của mình.
Diễn biến chính của cuộc chiến:
Giai đoạn đầu (1775-1777):
Các trận đánh nhỏ lẻ: Hai bên xảy ra nhiều trận đánh nhỏ lẻ, quân Anh giành được một số thắng lợi ban đầu.
Thành lập lục địa quân: Các thuộc địa thành lập lục địa quân, với George Washington làm tổng chỉ huy.
Giai đoạn giữa (1777-1781):
Điểm xoay chuyển: Quân đội Mỹ giành được một số thắng lợi quan trọng, đặc biệt là trận Saratoga, thu hút sự ủng hộ của Pháp.
Sự tham gia của Pháp: Pháp chính thức tham chiến bên cạnh Mỹ, cung cấp viện trợ về quân sự và tài chính.
Giai đoạn cuối (1781-1783):
Trận Yorktown: Quân đội Mỹ và Pháp bao vây và đánh bại quân Anh tại Yorktown, chấm dứt cuộc chiến tranh.
Hiệp ước Paris: Năm 1783, Hiệp ước Paris được ký kết, Anh chính thức công nhận độc lập của 13 thuộc địa.
Kết quả:
Ra đời của Hoa Kỳ: 13 thuộc địa chính thức trở thành một quốc gia độc lập, mang tên Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cuộc cách mạng Mỹ đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều cuộc cách mạng khác trên thế giới, thúc đẩy sự phát triển của các tư tưởng dân chủ.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Câu 15:
16/11/2024Nội dung nào sau đây phản ánh điểm tương đồng cơ bản giữa cách mạng tư sản Anh và Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa ở Bắc Mỹ?
Đáp án đúng là: D
Mặc dù đều có sự tham gia của giai cấp tư sản, nhưng lực lượng lãnh đạo của hai cuộc cách mạng có sự khác biệt.
=> A sai
Cách mạng tư sản Anh diễn ra dưới hình thức nội chiến, trong khi Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa là cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc.
=> B sai
Mặc dù cả hai cuộc cách mạng đều chống lại chế độ phong kiến, nhưng mục tiêu cụ thể và hoàn cảnh lịch sử khác nhau.
=> C sai
Cách mạng tư sản Anh và cuộc Chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa ở Bắc Mỹ đều mang tính chất của một cuộc cách mạng tư sản.
=> D đúng
*Kiến thức mở rộng
Nguyên nhân sâu xa:
Ngoài nguyên nhân trực tiếp là sự kiện "Chè Boston", cuộc chiến này còn có những nguyên nhân sâu xa hơn:
Chính sách cai trị của Anh: Chính phủ Anh ban hành nhiều chính sách gây bất bình cho người dân thuộc địa như:
Thuế khóa nặng nề: Các loại thuế như thuế đường, thuế tem,... làm tăng gánh nặng cho người dân.
Hạn chế phát triển kinh tế: Anh cấm các thuộc địa sản xuất nhiều mặt hàng, hạn chế thương mại với các nước khác.
Can thiệp vào nội bộ: Anh can thiệp vào việc lập pháp của các thuộc địa, hạn chế quyền tự trị.
Sự phát triển của các thuộc địa:
Kinh tế phát triển: Các thuộc địa đã hình thành nên một nền kinh tế khá phát triển, với nhiều ngành nghề đa dạng. Điều này khiến họ muốn thoát khỏi sự kiểm soát của Anh để tự do phát triển.
Ý thức dân tộc trỗi dậy: Qua quá trình đấu tranh và xây dựng cộng đồng, người dân thuộc địa đã hình thành ý thức dân tộc mạnh mẽ, mong muốn tự quyết định tương lai của mình.
Ảnh hưởng của tư tưởng khai sáng: Các tư tưởng về quyền tự do, bình đẳng, dân chủ của các nhà tư tưởng khai sáng như Locke, Rousseau đã có ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà tư tưởng ở Bắc Mỹ, thúc đẩy họ đấu tranh cho những quyền lợi chính đáng của mình.
Diễn biến chính của cuộc chiến:
Giai đoạn đầu (1775-1777):
Các trận đánh nhỏ lẻ: Hai bên xảy ra nhiều trận đánh nhỏ lẻ, quân Anh giành được một số thắng lợi ban đầu.
Thành lập lục địa quân: Các thuộc địa thành lập lục địa quân, với George Washington làm tổng chỉ huy.
Giai đoạn giữa (1777-1781):
Điểm xoay chuyển: Quân đội Mỹ giành được một số thắng lợi quan trọng, đặc biệt là trận Saratoga, thu hút sự ủng hộ của Pháp.
Sự tham gia của Pháp: Pháp chính thức tham chiến bên cạnh Mỹ, cung cấp viện trợ về quân sự và tài chính.
Giai đoạn cuối (1781-1783):
Trận Yorktown: Quân đội Mỹ và Pháp bao vây và đánh bại quân Anh tại Yorktown, chấm dứt cuộc chiến tranh.
Hiệp ước Paris: Năm 1783, Hiệp ước Paris được ký kết, Anh chính thức công nhận độc lập của 13 thuộc địa.
Kết quả:
Ra đời của Hoa Kỳ: 13 thuộc địa chính thức trở thành một quốc gia độc lập, mang tên Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
Ảnh hưởng sâu rộng: Cuộc cách mạng Mỹ đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều cuộc cách mạng khác trên thế giới, thúc đẩy sự phát triển của các tư tưởng dân chủ.
Xem thêm một số tài liệu liên quan hay, chi tiết khác:
Có thể bạn quan tâm
- Trắc nghiệm Lịch sử 8 KNTT Bài 1: Cách mạng tư sản Anh và chiến tranh giành độc lập của 13 thuộc địa Anh ở Bắc Mỹ (808 lượt thi)