Trang chủ Lớp 8 Lịch sử Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 8: Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ 16-18

Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 8: Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ 16-18

Trắc nghiệm Lịch sử 8 Cánh diều Bài 8: Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ 16-18

  • 333 lượt thi

  • 15 câu hỏi

  • 0 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

14/11/2024

Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình nông nghiệp ở Đàng Trong của Đại Việt trong các thế kỉ XVII - XVIII?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Đúng, so với Đàng Ngoài, tình hình ruộng đất ở Đàng Trong tương đối tốt hơn. Các chúa Nguyễn khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác nên tình trạng thiếu đất không quá nghiêm trọng.

=> A sai

- Nông nghiệp Đại Việt ở Đàng Trong:

+ Nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi, chính sách khuyến khích khai hoang và định cư của chúa Nguyễn có tác dụng tích cực, nền nông nghiệp phát triển rõ rệt.

+ Đất khai hoang vẫn còn nhiều

+ Tình trạng nông dân thiếu ruộng không trầm trọng như ở Đàng Ngoài.

=> B đúng

Đúng, các chúa Nguyễn có nhiều chính sách khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, như cấp đất cho người khai hoang, giảm thuế...

=> C sai

Đúng, nhờ chính sách khuyến khích khai hoang và điều kiện tự nhiên thuận lợi, sản xuất nông nghiệp ở Đàng Trong phát triển mạnh mẽ, đất đai vẫn còn nhiều để khai hoang.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Tuyệt vời! Chúng ta cùng đi sâu vào so sánh nông nghiệp ở Đàng Trong và Đàng Ngoài nhé. Đây là một chủ đề rất thú vị và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong phát triển kinh tế của hai vùng đất này.

Nông nghiệp ở Đàng Trong và Đàng Ngoài: So sánh và phân tích

Đặc điểm

Đàng Trong

Đàng Ngoài

Điều kiện tự nhiên

Đất đai màu mỡ, hệ thống sông ngòi dày đặc, khí hậu thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.

Đất đai phần lớn là đất bạc màu, hệ thống thủy lợi kém phát triển, thường xuyên xảy ra thiên tai.

Chính sách của chính quyền

Các chúa Nguyễn khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, giảm thuế cho nông dân.

Các chúa Trịnh ít quan tâm đến nông nghiệp, tập trung vào xây dựng thành trì, cung điện, dẫn đến tình trạng bỏ hoang ruộng đất.

Tình hình sản xuất

Sản xuất nông nghiệp phát triển mạnh, năng suất cao, đa dạng các loại cây trồng.

Sản xuất nông nghiệp trì trệ, năng suất thấp, nông dân thiếu ruộng đất.

Tầng lớp xã hội

Hình thành tầng lớp địa chủ mới, có nhiều ruộng đất, khuyến khích sản xuất.

Tầng lớp địa chủ cũ ngày càng giàu có, bóc lột nông dân, dẫn đến tình trạng mất cân bằng xã hội.

Tình hình xã hội

Nông dân có cuộc sống ổn định hơn, ít bị bóc lột.

Nông dân sống trong cảnh nghèo khổ, thường xuyên bị bóc lột, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa.

Nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt:

Điều kiện tự nhiên: Đàng Trong có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn, tạo điều kiện cho nông nghiệp phát triển.

Chính sách của chính quyền: Các chúa Nguyễn có những chính sách phù hợp với phát triển nông nghiệp, trong khi các chúa Trịnh lại quan tâm đến việc củng cố quyền lực.

Cuộc chiến tranh Nam - Bắc triều: Cuộc chiến tranh kéo dài đã gây ra nhiều tổn thất cho Đàng Ngoài, làm cho nông nghiệp ở đây bị tàn phá nặng nề.

Kết luận:

Nông nghiệp ở Đàng Trong phát triển mạnh mẽ hơn so với Đàng Ngoài là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, trong đó có điều kiện tự nhiên thuận lợi, chính sách khuyến khích của chính quyền và sự ổn định về chính trị. Sự khác biệt này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển kinh tế - xã hội của hai vùng đất này.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 


Câu 2:

14/11/2024

Tín ngưỡng truyền thống nào vẫn được người Việt duy trì trong các thế kỉ XVI - XVIII?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Trong các thế kỉ XVI - XVIII, các tín ngưỡng truyền thống, như: thờ cúng tổ tiên, thờ cúng anh hùng dân tộc,… vẫn được người Việt duy trì.

=> A đúng

Đây là các tín ngưỡng của các tôn giáo khác như Ấn Độ giáo, Thiên Chúa giáo và Phật giáo. Mặc dù các tôn giáo này có ảnh hưởng nhất định đến Việt Nam trong thời kỳ này, nhưng tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên vẫn giữ được vị trí độc tôn trong lòng người Việt.

=> B sai

Đây là các tín ngưỡng của các tôn giáo khác như Ấn Độ giáo, Thiên Chúa giáo và Phật giáo. Mặc dù các tôn giáo này có ảnh hưởng nhất định đến Việt Nam trong thời kỳ này, nhưng tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên vẫn giữ được vị trí độc tôn trong lòng người Việt.

=> C sai

Đây là các tín ngưỡng của các tôn giáo khác như Ấn Độ giáo, Thiên Chúa giáo và Phật giáo. Mặc dù các tôn giáo này có ảnh hưởng nhất định đến Việt Nam trong thời kỳ này, nhưng tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên vẫn giữ được vị trí độc tôn trong lòng người Việt.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Tuyệt vời! Chúng ta cùng đi sâu vào so sánh nông nghiệp ở Đàng Trong và Đàng Ngoài nhé. Đây là một chủ đề rất thú vị và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự khác biệt trong phát triển kinh tế của hai vùng đất này.

Nông nghiệp ở Đàng Trong và Đàng Ngoài: So sánh và phân tích

Đặc điểm

Đàng Trong

Đàng Ngoài

Điều kiện tự nhiên

Đất đai màu mỡ, hệ thống sông ngòi dày đặc, khí hậu thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.

Đất đai phần lớn là đất bạc màu, hệ thống thủy lợi kém phát triển, thường xuyên xảy ra thiên tai.

Chính sách của chính quyền

Các chúa Nguyễn khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, giảm thuế cho nông dân.

Các chúa Trịnh ít quan tâm đến nông nghiệp, tập trung vào xây dựng thành trì, cung điện, dẫn đến tình trạng bỏ hoang ruộng đất.

Tình hình sản xuất

Sản xuất nông nghiệp phát triển mạnh, năng suất cao, đa dạng các loại cây trồng.

Sản xuất nông nghiệp trì trệ, năng suất thấp, nông dân thiếu ruộng đất.

Tầng lớp xã hội

Hình thành tầng lớp địa chủ mới, có nhiều ruộng đất, khuyến khích sản xuất.

Tầng lớp địa chủ cũ ngày càng giàu có, bóc lột nông dân, dẫn đến tình trạng mất cân bằng xã hội.

Tình hình xã hội

Nông dân có cuộc sống ổn định hơn, ít bị bóc lột.

Nông dân sống trong cảnh nghèo khổ, thường xuyên bị bóc lột, dẫn đến nhiều cuộc khởi nghĩa.

Nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt:

Điều kiện tự nhiên: Đàng Trong có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn, tạo điều kiện cho nông nghiệp phát triển.

Chính sách của chính quyền: Các chúa Nguyễn có những chính sách phù hợp với phát triển nông nghiệp, trong khi các chúa Trịnh lại quan tâm đến việc củng cố quyền lực.

Cuộc chiến tranh Nam - Bắc triều: Cuộc chiến tranh kéo dài đã gây ra nhiều tổn thất cho Đàng Ngoài, làm cho nông nghiệp ở đây bị tàn phá nặng nề.

Kết luận:

Nông nghiệp ở Đàng Trong phát triển mạnh mẽ hơn so với Đàng Ngoài là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, trong đó có điều kiện tự nhiên thuận lợi, chính sách khuyến khích của chính quyền và sự ổn định về chính trị. Sự khác biệt này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển kinh tế - xã hội của hai vùng đất này.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 


Câu 3:

14/11/2024

Bộ sử Phủ biên tạp lục do ai biên soạn?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Lê Quý Đôn là tác giả của bộ sử Phủ biên tạp lục.

=> A đúng

Là một nhà văn hóa, nhà chính trị nổi tiếng thời Lê sơ, không liên quan đến việc biên soạn Phủ biên tạp lục.

=> B sai

 Không có thông tin về nhân vật này liên quan đến việc biên soạn các tác phẩm lịch sử.

=> C sai

Là một nhà quân sự tài ba thời Mạc, không liên quan đến việc biên soạn Phủ biên tạp lục.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Phủ biên tạp lục là gì và tại sao nó lại quan trọng?

Là gì: Phủ biên tạp lục là một bộ sử địa lý, được Lê Quý Đôn biên soạn vào năm 1776. Bộ sử này ghi chép chi tiết về địa lý, lịch sử, văn hóa, xã hội, kinh tế của vùng đất Đàng Trong từ khi các chúa Nguyễn vào cai quản cho đến thời điểm ông viết.

Tại sao quan trọng:

Nguồn tư liệu quý giá: Bộ sử cung cấp những thông tin chi tiết, xác thực về nhiều mặt của cuộc sống người dân Đàng Trong, từ địa hình, khí hậu, sản vật cho đến tổ chức hành chính, phong tục tập quán.

Hiểu rõ hơn về lịch sử: Nhờ Phủ biên tạp lục, chúng ta có thể hình dung rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của vùng đất Đàng Trong, những thành tựu và khó khăn mà người dân nơi đây đã trải qua.

Giá trị khoa học: Bộ sử là một công trình nghiên cứu có giá trị khoa học lớn, cung cấp nguồn tư liệu quý báu cho các nhà nghiên cứu lịch sử, địa lý, văn hóa.

Nội dung chính của Phủ biên tạp lục:

Địa lý: Mô tả chi tiết về địa hình, khí hậu, sông ngòi, sản vật của các vùng đất thuộc Đàng Trong.

Lịch sử: Ghi lại quá trình khai hoang, mở rộng đất đai, xây dựng thành trì, phát triển kinh tế của các chúa Nguyễn.

Văn hóa - xã hội: Mô tả phong tục tập quán, tín ngưỡng, lễ hội, các ngành nghề thủ công nghiệp, thương mại của người dân Đàng Trong.

Hành chính: Ghi chép về tổ chức hành chính, bộ máy quản lý của các chúa Nguyễn.

Giá trị của Phủ biên tạp lục:

Giá trị lịch sử: Cung cấp tư liệu quý giá để nghiên cứu lịch sử Việt Nam, đặc biệt là lịch sử vùng Đàng Trong.

Giá trị địa lý: Là một bản đồ địa lý chi tiết về vùng đất Đàng Trong thời bấy giờ.

Giá trị văn hóa: Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa, phong tục tập quán của người dân Việt Nam.

Những điều thú vị bạn có thể tìm thấy trong Phủ biên tạp lục:

Mô tả chi tiết về các quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa: Lê Quý Đôn đã ghi chép rất rõ ràng về việc Việt Nam khai thác và kiểm soát hai quần đảo này từ lâu đời.

Những thông tin về các loại cây trồng, vật nuôi: Bộ sử cung cấp danh sách các loại cây trồng, vật nuôi đặc trưng của vùng Đàng Trong, giúp chúng ta hình dung về nền nông nghiệp phát triển của vùng đất này.

Mô tả về cuộc sống sinh hoạt của người dân: Bạn sẽ được đọc về cách ăn mặc, nhà cửa, lễ hội, trò chơi của người dân Đàng Trong.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 

 


Câu 4:

14/11/2024

Hổ trướng khu cơ là một trong những tác phẩm tiêu biểu của

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Là một nhà khoa học đa tài, nổi tiếng với bộ sử Phủ biên tạp lục, không phải tác giả của Hổ trướng khu cơ.

=> A sai

 Là một nhà văn hóa, nhà chính trị thời Lê sơ.

=> B sai

Không có thông tin về nhân vật này liên quan đến việc biên soạn các tác phẩm quân sự.

=> C sai

Hổ trướng khu cơ là một trong những tác phẩm tiêu biểu của Đào Duy Từ.

=> D đúng

*Kiến thức mở rộng

Phủ biên tạp lục là gì và tại sao nó lại quan trọng?

Là gì: Phủ biên tạp lục là một bộ sử địa lý, được Lê Quý Đôn biên soạn vào năm 1776. Bộ sử này ghi chép chi tiết về địa lý, lịch sử, văn hóa, xã hội, kinh tế của vùng đất Đàng Trong từ khi các chúa Nguyễn vào cai quản cho đến thời điểm ông viết.

Tại sao quan trọng:

Nguồn tư liệu quý giá: Bộ sử cung cấp những thông tin chi tiết, xác thực về nhiều mặt của cuộc sống người dân Đàng Trong, từ địa hình, khí hậu, sản vật cho đến tổ chức hành chính, phong tục tập quán.

Hiểu rõ hơn về lịch sử: Nhờ Phủ biên tạp lục, chúng ta có thể hình dung rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của vùng đất Đàng Trong, những thành tựu và khó khăn mà người dân nơi đây đã trải qua.

Giá trị khoa học: Bộ sử là một công trình nghiên cứu có giá trị khoa học lớn, cung cấp nguồn tư liệu quý báu cho các nhà nghiên cứu lịch sử, địa lý, văn hóa.

Nội dung chính của Phủ biên tạp lục:

Địa lý: Mô tả chi tiết về địa hình, khí hậu, sông ngòi, sản vật của các vùng đất thuộc Đàng Trong.

Lịch sử: Ghi lại quá trình khai hoang, mở rộng đất đai, xây dựng thành trì, phát triển kinh tế của các chúa Nguyễn.

Văn hóa - xã hội: Mô tả phong tục tập quán, tín ngưỡng, lễ hội, các ngành nghề thủ công nghiệp, thương mại của người dân Đàng Trong.

Hành chính: Ghi chép về tổ chức hành chính, bộ máy quản lý của các chúa Nguyễn.

Giá trị của Phủ biên tạp lục:

Giá trị lịch sử: Cung cấp tư liệu quý giá để nghiên cứu lịch sử Việt Nam, đặc biệt là lịch sử vùng Đàng Trong.

Giá trị địa lý: Là một bản đồ địa lý chi tiết về vùng đất Đàng Trong thời bấy giờ.

Giá trị văn hóa: Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về văn hóa, phong tục tập quán của người dân Việt Nam.

Những điều thú vị bạn có thể tìm thấy trong Phủ biên tạp lục:

Mô tả chi tiết về các quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa: Lê Quý Đôn đã ghi chép rất rõ ràng về việc Việt Nam khai thác và kiểm soát hai quần đảo này từ lâu đời.

Những thông tin về các loại cây trồng, vật nuôi: Bộ sử cung cấp danh sách các loại cây trồng, vật nuôi đặc trưng của vùng Đàng Trong, giúp chúng ta hình dung về nền nông nghiệp phát triển của vùng đất này.

Mô tả về cuộc sống sinh hoạt của người dân: Bạn sẽ được đọc về cách ăn mặc, nhà cửa, lễ hội, trò chơi của người dân Đàng Trong.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 


Câu 5:

14/11/2024

Dương Vân An là tác giả của bộ sử nào dưới đây?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Là tác phẩm của Lê Quý Đôn, ghi chép về vùng đất Đàng Trong.

=> A sai

Dương Vân An là tác giả của bộ sử Ô Châu cận lục.

=> B đúng

Là một bộ sách ghi chép về phong tục tập quán của người Việt Nam, tác giả không rõ ràng.

=> C sai

 Là bộ sử chính thức của nhà Nguyễn, ghi chép lại toàn bộ quá trình hình thành và phát triển của nhà Nguyễn.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Ô Châu cận lục - Một tác phẩm địa chí quý báu

Ô Châu cận lục là một tác phẩm địa chí nổi tiếng của Việt Nam, do nhà văn hóa, chính trị gia Dương Văn An biên soạn vào thế kỷ XVI. Tác phẩm này cung cấp những thông tin chi tiết, sinh động về vùng đất châu Ô (nay là một phần của các tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế) vào thời kỳ đó.

Giá trị của Ô châu cận lục

Nguồn tư liệu lịch sử quý giá: Tác phẩm cung cấp những thông tin chi tiết về địa lý, lịch sử, văn hóa, xã hội của vùng đất châu Ô vào thế kỷ XVI. Từ đó, các nhà nghiên cứu có thể hình dung rõ nét hơn về cuộc sống của người dân, về các sự kiện lịch sử đã diễn ra tại vùng đất này.

Bản đồ địa lý cổ: Ô châu cận lục được xem như một bản đồ địa lý cổ của vùng châu Ô, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về địa hình, sông ngòi, các địa danh... của khu vực này.

Tài liệu tham khảo quý: Tác phẩm là nguồn tư liệu quý giá cho các nghiên cứu về địa lý, lịch sử, văn hóa, dân tộc học.

Nội dung chính của Ô châu cận lục

Địa lý: Mô tả chi tiết về địa hình, sông ngòi, núi non, các địa danh tự nhiên của châu Ô.

Lịch sử: Ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng đã diễn ra tại châu Ô, từ thời kỳ cổ đại đến thời kỳ tác giả viết sách.

Văn hóa - xã hội: Mô tả về phong tục tập quán, tín ngưỡng, lễ hội, các ngành nghề thủ công nghiệp, thương mại của người dân châu Ô.

Hành chính: Ghi chép về tổ chức hành chính, bộ máy quản lý của châu Ô.

Ý nghĩa của Ô châu cận lục

Đóng góp cho việc nghiên cứu lịch sử địa phương: Tác phẩm cung cấp những tư liệu quý giá cho việc nghiên cứu lịch sử của các tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.

Bảo tồn di sản văn hóa: Ô châu cận lục là một di sản văn hóa quý báu, cần được bảo tồn và phát huy.

Góp phần xây dựng quê hương: Việc nghiên cứu và phổ biến tác phẩm này góp phần nâng cao hiểu biết của người dân về lịch sử, văn hóa của quê hương.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 

 


Câu 6:

14/11/2024

Trong các thế kỉ XVI - XVIII, những nguyên nhân nào đã thúc đẩy sự phát triển của sản xuất nông nghiệp ở Đàng Trong?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Ở Đàng Trong, nhờ điều kiện tự nhiên thuận lợi, chính sách khuyến khích khai hoang và định cư của chúa Nguyễn có tác dụng tích cực, nền nông nghiệp phát triển rõ rệt.

=> A đúng

Trong thời kỳ này, mặc dù không có những cuộc chiến tranh lớn nhưng vẫn xảy ra một số cuộc xung đột nhỏ lẻ, ảnh hưởng đến đời sống của người dân.

=> B sai

 Các vua nhà Nguyễn bắt đầu cai trị từ thế kỷ XIX, không phải trong giai đoạn XVI - XVIII.

=> C sai

 Chính quyền Lê, Trịnh chủ yếu cai quản ở Đàng Ngoài, không liên quan trực tiếp đến sự phát triển nông nghiệp ở Đàng Trong.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Ô Châu cận lục - Một tác phẩm địa chí quý báu

Ô Châu cận lục là một tác phẩm địa chí nổi tiếng của Việt Nam, do nhà văn hóa, chính trị gia Dương Văn An biên soạn vào thế kỷ XVI. Tác phẩm này cung cấp những thông tin chi tiết, sinh động về vùng đất châu Ô (nay là một phần của các tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế) vào thời kỳ đó.

Giá trị của Ô châu cận lục

Nguồn tư liệu lịch sử quý giá: Tác phẩm cung cấp những thông tin chi tiết về địa lý, lịch sử, văn hóa, xã hội của vùng đất châu Ô vào thế kỷ XVI. Từ đó, các nhà nghiên cứu có thể hình dung rõ nét hơn về cuộc sống của người dân, về các sự kiện lịch sử đã diễn ra tại vùng đất này.

Bản đồ địa lý cổ: Ô châu cận lục được xem như một bản đồ địa lý cổ của vùng châu Ô, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về địa hình, sông ngòi, các địa danh... của khu vực này.

Tài liệu tham khảo quý: Tác phẩm là nguồn tư liệu quý giá cho các nghiên cứu về địa lý, lịch sử, văn hóa, dân tộc học.

Nội dung chính của Ô châu cận lục

Địa lý: Mô tả chi tiết về địa hình, sông ngòi, núi non, các địa danh tự nhiên của châu Ô.

Lịch sử: Ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng đã diễn ra tại châu Ô, từ thời kỳ cổ đại đến thời kỳ tác giả viết sách.

Văn hóa - xã hội: Mô tả về phong tục tập quán, tín ngưỡng, lễ hội, các ngành nghề thủ công nghiệp, thương mại của người dân châu Ô.

Hành chính: Ghi chép về tổ chức hành chính, bộ máy quản lý của châu Ô.

Ý nghĩa của Ô châu cận lục

Đóng góp cho việc nghiên cứu lịch sử địa phương: Tác phẩm cung cấp những tư liệu quý giá cho việc nghiên cứu lịch sử của các tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.

Bảo tồn di sản văn hóa: Ô châu cận lục là một di sản văn hóa quý báu, cần được bảo tồn và phát huy.

Góp phần xây dựng quê hương: Việc nghiên cứu và phổ biến tác phẩm này góp phần nâng cao hiểu biết của người dân về lịch sử, văn hóa của quê hương.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 

 

 


Câu 7:

14/11/2024

Nội dung nào sau đây phản ánh đúng tình hình thương nghiệp ở Đại Việt vào đầu thế kỉ XVIII?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

Trong giai đoạn này, hoạt động khai mỏ chưa có sự phát triển mạnh mẽ và quy mô lớn.

=> A đúng

Như đã giải thích ở trên, hoạt động buôn bán với các nước phương Tây đã có xu hướng giảm sút.

=> B sai

Câu trả lời này đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ. Chính sách của các chính quyền Trịnh, Nguyễn là hạn chế ngoại thương chứ không phải "đóng cửa" hoàn toàn.

=> C sai

Từ khoảng đầu thế kỉ XVIII, hoạt động trao đổi, buôn bán giữa Đại Việt với các nước phương Tây dần sa sút. Đại Việt chủ yếu duy trì buôn bán với thương nhân Trung Quốc và một số nước Đông Nam Á.

=> D đúng

*Kiến thức mở rộng

Chính sách kinh tế của các chúa Trịnh và Nguyễn

Để củng cố quyền lực và phát triển kinh tế, cả chúa Trịnh và chúa Nguyễn đều có những chính sách kinh tế riêng, nhưng nhìn chung đều hướng tới việc:

Củng cố chế độ phong kiến: Tập trung vào việc sở hữu ruộng đất, tăng cường thu thuế, xây dựng bộ máy quan lại và quân đội hùng mạnh.

Phát triển nông nghiệp: Khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, cải tiến kỹ thuật canh tác để tăng năng suất.

Phát triển thủ công nghiệp và thương nghiệp: Khuyến khích các làng nghề phát triển, tạo điều kiện cho buôn bán nội địa và hạn chế ngoại thương.

Cụ thể hơn:

Chúa Trịnh

Nông nghiệp:

Khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác.

Đầu tư xây dựng hệ thống thủy lợi để tăng năng suất lúa.

Ban hành các chính sách bảo vệ ruộng đất của nông dân.

Thủ công nghiệp:

Khuyến khích các làng nghề phát triển, đặc biệt là các làng nghề thủ công truyền thống.

Thành lập các xưởng sản xuất vũ khí, đóng tàu.

Thương nghiệp:

Hạn chế ngoại thương, tập trung vào phát triển nội thương.

Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động buôn bán.

Chúa Nguyễn

Nông nghiệp:

Khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, đặc biệt là ở các vùng đất mới.

Đầu tư xây dựng các công trình thủy lợi lớn.

Khuyến khích trồng các loại cây công nghiệp như hồ tiêu, trầm hương.

Thủ công nghiệp:

Phát triển các làng nghề thủ công truyền thống, đặc biệt là nghề làm gốm, dệt vải.

Thành lập các xưởng đóng tàu lớn.

Thương nghiệp:

Hạn chế ngoại thương, tập trung vào phát triển nội thương.

Khuyến khích buôn bán các sản vật địa phương.

Những điểm tương đồng và khác biệt:

Giống nhau: Cả hai đều đặt nặng việc củng cố chế độ phong kiến, phát triển nông nghiệp và hạn chế ngoại thương.

Khác nhau: Chúa Nguyễn có phần tích cực hơn trong việc khai hoang, mở rộng diện tích canh tác và phát triển các loại cây công nghiệp. Trong khi đó, chúa Trịnh lại tập trung hơn vào việc củng cố quyền lực và phát triển thủ công nghiệp.

Những tác động của các chính sách này:

Phát triển kinh tế: Các chính sách này đã góp phần thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, thủ công nghiệp, làm tăng sản lượng hàng hóa và cải thiện đời sống của người dân.

Củng cố quyền lực: Các chúa Trịnh và Nguyễn đã củng cố được quyền lực của mình thông qua việc kiểm soát kinh tế.

Hạn chế sự phát triển: Tuy nhiên, chính sách hạn chế ngoại thương đã làm chậm lại quá trình giao lưu, học hỏi với bên ngoài, ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 

 


Câu 8:

14/11/2024

Đầu thế kỉ XVI, tôn giáo nào mới được du nhập vào Việt Nam?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Từ đầu thế kỉ XVI, Thiên Chúa giáo được truyền bá đến Đại Việt. Ban đầu, tôn giáo mới còn xa lạ với văn hoá bản xứ nhưng đến cuối thế kỉ XVII, số giáo dân tăng lên khá nhanh chóng.

=> A đúng

Đây là những tôn giáo đã có từ lâu đời ở Việt Nam và có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, xã hội.

=> B sai

Đây là những tôn giáo đã có từ lâu đời ở Việt Nam và có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, xã hội.

=> C sai

Đây là những tôn giáo đã có từ lâu đời ở Việt Nam và có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, xã hội.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Tuyệt vời! Việc tìm hiểu về sự phát triển của Thiên Chúa giáo ở Việt Nam là một chủ đề rất thú vị và đầy ý nghĩa. Để bạn có cái nhìn sâu sắc hơn, chúng ta cùng đi vào chi tiết hơn nhé.

Sự phát triển của Thiên Chúa giáo ở Việt Nam

Sau khi được du nhập vào Việt Nam vào đầu thế kỷ XVI, Thiên Chúa giáo đã trải qua một quá trình phát triển phức tạp và đầy biến động.

Giai đoạn đầu (thế kỷ XVI - XVII):

Truyền bá ban đầu: Các nhà truyền giáo chủ yếu là người Bồ Đào Nha, sau đó là Tây Ban Nha, đã đến Việt Nam và truyền bá đạo Thiên Chúa, tập trung vào các vùng ven biển.

Khó khăn và thử thách: Việc truyền đạo gặp phải nhiều khó khăn do sự phản đối của chính quyền phong kiến và một số thành phần dân chúng.

Đóng góp: Mặc dù gặp khó khăn, các nhà truyền giáo đã có những đóng góp nhất định trong việc phát triển văn hóa, giáo dục và y tế.

Giai đoạn phát triển (thế kỷ XVIII - XIX):

Mở rộng hoạt động: Các nhà truyền giáo Pháp gia nhập vào hoạt động truyền giáo, mở rộng mạng lưới nhà thờ và giáo dân.

Xây dựng cơ sở vật chất: Các nhà thờ, trường học, bệnh viện được xây dựng, góp phần nâng cao đời sống tinh thần và vật chất của người dân.

Vấn đề bản địa hóa: Công cuộc Việt hóa giáo hội được tiến hành, nhằm thích nghi với văn hóa và phong tục tập quán của người Việt.

Giai đoạn hiện đại (thế kỷ XX - XXI):

Ảnh hưởng của chiến tranh: Thiên Chúa giáo ở Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc của các cuộc chiến tranh, đặc biệt là chiến tranh chống Pháp và chống Mỹ.

Phát triển ổn định: Sau chiến tranh, Giáo hội Công giáo Việt Nam đã có những đóng góp tích cực vào công cuộc xây dựng đất nước.

Đa dạng hóa: Giáo hội Công giáo Việt Nam ngày càng đa dạng về thành phần dân tộc, địa phương.

Những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của Thiên Chúa giáo ở Việt Nam:

Chính sách của nhà nước: Chính sách của các triều đại phong kiến và chính quyền thực dân đã tác động lớn đến sự phát triển của Thiên Chúa giáo.

Hoạt động của các nhà truyền giáo: Khả năng thích ứng, phương pháp truyền đạo của các nhà truyền giáo cũng ảnh hưởng đến quá trình truyền bá đạo.

Văn hóa xã hội: Văn hóa, phong tục tập quán của người Việt đã tác động đến việc tiếp nhận và phát triển Thiên Chúa giáo.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 

 


Câu 9:

14/11/2024

Trong các thế kỉ XVI - XVIII, ở Đại Việt, Nho giáo

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Điều này hoàn toàn trái ngược với thực tế. Nhà nước phong kiến lại là lực lượng bảo trợ và phát triển Nho giáo.

=> A sai

Trong các thế kỉ XVI - XVIII, ở Đại Việt, Nho giáo được nhà nước phong kiến đề cao trong giáo dục, khoa cử.

=> B đúng

 Nho giáo không cần phải phục hồi vì nó vốn đã có vị thế rất cao từ trước đó.

=> C sai

Nho giáo đã có ảnh hưởng sâu rộng trong nhân dân từ lâu đời, không chỉ ở giai đoạn này.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Ảnh hưởng của Nho giáo đến phụ nữ

Nho giáo, với những quan niệm và giá trị truyền thống, đã để lại dấu ấn sâu sắc lên xã hội Việt Nam, đặc biệt là đối với phụ nữ. Những quan niệm trọng nam khinh nữ ăn sâu vào tiềm thức của người dân đã định hình vai trò và vị thế của phụ nữ trong xã hội.

Những ảnh hưởng tiêu cực:

Quan niệm "tam tòng, tứ đức": Phụ nữ phải "tòng phụ, tòng phu, tòng tử", tức là phải nghe lời cha, chồng và con trai. "Tứ đức" là gồm: Công, dung, ngôn, hạnh. Những quan niệm này đã hạn chế quyền tự do, sự phát triển cá nhân của phụ nữ, buộc họ phải phụ thuộc hoàn toàn vào nam giới.

Hạn chế quyền lợi: Phụ nữ không được thừa kế tài sản, không được tham gia vào các hoạt động chính trị, xã hội. Họ chỉ được phép làm những công việc nội trợ, chăm sóc gia đình.

Giáo dục hạn chế: Phụ nữ thường không được tiếp cận với giáo dục, kiến thức hạn hẹp, điều này càng làm hạn chế khả năng phát triển của họ.

Những ảnh hưởng tích cực (mặc dù ít được đề cập):

Đạo đức nữ công gia chánh: Nho giáo đề cao việc phụ nữ phải đảm nhận tốt các công việc nội trợ, chăm sóc gia đình. Điều này góp phần xây dựng hình ảnh người phụ nữ đảm đang,贤良淑德.

Trung thành với gia đình: Quan niệm về sự trung thành với gia đình, chồng con đã tạo ra sự gắn kết trong gia đình, giúp duy trì trật tự xã hội.

Đạo đức chung thủy: Nho giáo đề cao sự chung thủy trong hôn nhân, giúp duy trì đạo đức xã hội.

Tình hình thực tế và sự thay đổi:

Mặc dù Nho giáo có những ảnh hưởng tiêu cực đến phụ nữ, nhưng trong thực tế, vị trí và vai trò của phụ nữ không hoàn toàn bị bó buộc bởi những khuôn mẫu cứng nhắc. Nhiều phụ nữ đã vượt qua những rào cản xã hội để đóng góp vào sự phát triển của gia đình và cộng đồng.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 

 

 


Câu 10:

14/11/2024

Người có công lớn trong việc hình thành nên phương cách viết tiếng Việt bằng mẫu tự La-tinh là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: D

đều là những nhà truyền giáo có đóng góp vào việc truyền bá Thiên Chúa giáo ở Việt Nam, nhưng không có công lao trực tiếp trong việc hình thành chữ Quốc ngữ như A-lếch-xăng Đơ-Rốt.

=> A sai

đều là những nhà truyền giáo có đóng góp vào việc truyền bá Thiên Chúa giáo ở Việt Nam, nhưng không có công lao trực tiếp trong việc hình thành chữ Quốc ngữ như A-lếch-xăng Đơ-Rốt.

=> B sai

đều là những nhà truyền giáo có đóng góp vào việc truyền bá Thiên Chúa giáo ở Việt Nam, nhưng không có công lao trực tiếp trong việc hình thành chữ Quốc ngữ như A-lếch-xăng Đơ-Rốt.

=> C sai

Nhà truyền giáo và ngôn ngữ học người Pháp - A-lếch-xăng Đơ-Rốt là người có công hình thành nên phương cách viết tiếng Việt bằng mẫu tự La-tinh

=> D đúng

*Kiến thức mở rộng

A-lếch-xăng Đơ-Rốt: Người thầy của chữ Quốc ngữ

A-lếch-xăng Đơ-Rốt (Alexandre de Rhodes) là một nhân vật lịch sử quan trọng, có đóng góp to lớn trong việc hình thành và phát triển chữ Quốc ngữ. Ông không chỉ là một nhà truyền giáo mà còn là một nhà ngôn ngữ học tài ba, có những đóng góp sâu sắc vào việc nghiên cứu và phát triển tiếng Việt.

Đóng góp của A-lếch-xăng Đơ-Rốt

Biên soạn từ điển: Công trình quan trọng nhất của ông là cuốn Từ điển An Nam - Bồ Đào Nha - La tinh. Cuốn từ điển này không chỉ cung cấp các từ vựng tiếng Việt mà còn hệ thống hóa ngữ pháp và cách viết tiếng Việt bằng chữ Quốc ngữ.

Phổ biến chữ Quốc ngữ: Ông đã in ấn và phát hành nhiều tài liệu bằng chữ Quốc ngữ, như sách giáo lý, kinh thánh, giúp cho chữ viết này được phổ biến rộng rãi trong cộng đồng.

Dạy chữ Quốc ngữ: Ông đã trực tiếp dạy chữ Quốc ngữ cho người Việt, giúp họ tiếp cận với kiến thức và văn hóa mới.

Ý nghĩa của chữ Quốc ngữ

Việc hình thành và phát triển chữ Quốc ngữ có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với lịch sử Việt Nam:

Mở rộng dân trí: Chữ Quốc ngữ giúp cho việc học chữ trở nên dễ dàng hơn, mở rộng cơ hội tiếp cận kiến thức cho mọi tầng lớp nhân dân.

Phát triển văn hóa: Chữ Quốc ngữ đã tạo điều kiện cho sự ra đời và phát triển của văn học dân tộc, góp phần làm giàu thêm kho tàng văn hóa Việt Nam.

Thúc đẩy giao lưu văn hóa: Chữ Quốc ngữ giúp Việt Nam giao lưu với các nước phương Tây, tiếp thu những tinh hoa văn hóa của nhân loại.

Những đánh giá khác nhau

Mặc dù có những đóng góp to lớn, nhưng việc đánh giá vai trò của A-lếch-xăng Đơ-Rốt và chữ Quốc ngữ vẫn còn nhiều tranh cãi. Một số ý kiến cho rằng việc sử dụng chữ Quốc ngữ là một phần của âm mưu truyền bá Thiên Chúa giáo, trong khi những người khác lại khẳng định rằng chữ Quốc ngữ đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của dân tộc Việt Nam.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 

 


Câu 11:

14/11/2024

So với chữ Hán và chữ Nôm, loại chữ La-tinh ghi âm tiếng Việt có ưu điểm gì?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

Ưu điểm của loại chữ La-tinh ghi âm tiếng Việt là: tiện lợi, khoa học, dễ ghi nhớ, dễ sử dụng.

=> A đúng

đưa ra những đặc điểm không đúng với chữ Quốc ngữ. Chữ Quốc ngữ không có hàng nghìn kí tự, cũng không sử dụng hình vẽ để biểu thị ngôn từ.

=> B sai

đưa ra những đặc điểm không đúng với chữ Quốc ngữ. Chữ Quốc ngữ không có hàng nghìn kí tự, cũng không sử dụng hình vẽ để biểu thị ngôn từ.

=> C sai

đưa ra những đặc điểm không đúng với chữ Quốc ngữ. Chữ Quốc ngữ không có hàng nghìn kí tự, cũng không sử dụng hình vẽ để biểu thị ngôn từ.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

A-lếch-xăng Đơ-Rốt: Người thầy của chữ Quốc ngữ

A-lếch-xăng Đơ-Rốt (Alexandre de Rhodes) là một nhân vật lịch sử quan trọng, có đóng góp to lớn trong việc hình thành và phát triển chữ Quốc ngữ. Ông không chỉ là một nhà truyền giáo mà còn là một nhà ngôn ngữ học tài ba, có những đóng góp sâu sắc vào việc nghiên cứu và phát triển tiếng Việt.

Đóng góp của A-lếch-xăng Đơ-Rốt

Biên soạn từ điển: Công trình quan trọng nhất của ông là cuốn Từ điển An Nam - Bồ Đào Nha - La tinh. Cuốn từ điển này không chỉ cung cấp các từ vựng tiếng Việt mà còn hệ thống hóa ngữ pháp và cách viết tiếng Việt bằng chữ Quốc ngữ.

Phổ biến chữ Quốc ngữ: Ông đã in ấn và phát hành nhiều tài liệu bằng chữ Quốc ngữ, như sách giáo lý, kinh thánh, giúp cho chữ viết này được phổ biến rộng rãi trong cộng đồng.

Dạy chữ Quốc ngữ: Ông đã trực tiếp dạy chữ Quốc ngữ cho người Việt, giúp họ tiếp cận với kiến thức và văn hóa mới.

Ý nghĩa của chữ Quốc ngữ

Việc hình thành và phát triển chữ Quốc ngữ có ý nghĩa vô cùng to lớn đối với lịch sử Việt Nam:

Mở rộng dân trí: Chữ Quốc ngữ giúp cho việc học chữ trở nên dễ dàng hơn, mở rộng cơ hội tiếp cận kiến thức cho mọi tầng lớp nhân dân.

Phát triển văn hóa: Chữ Quốc ngữ đã tạo điều kiện cho sự ra đời và phát triển của văn học dân tộc, góp phần làm giàu thêm kho tàng văn hóa Việt Nam.

Thúc đẩy giao lưu văn hóa: Chữ Quốc ngữ giúp Việt Nam giao lưu với các nước phương Tây, tiếp thu những tinh hoa văn hóa của nhân loại.

Những đánh giá khác nhau

Mặc dù có những đóng góp to lớn, nhưng việc đánh giá vai trò của A-lếch-xăng Đơ-Rốt và chữ Quốc ngữ vẫn còn nhiều tranh cãi. Một số ý kiến cho rằng việc sử dụng chữ Quốc ngữ là một phần của âm mưu truyền bá Thiên Chúa giáo, trong khi những người khác lại khẳng định rằng chữ Quốc ngữ đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của dân tộc Việt Nam.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 

 


Câu 12:

14/11/2024

Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

- Tình hình tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII:

+ Đạo giáo và Phật giáo có điều kiện phục hồi.

+ Nho giáo vẫn được nhà nước phong kiến duy trì.

+ Đầu thế kỉ XVI, Thiên Chúa giáo du nhập và dần gây dựng được ảnh hưởng trong dân chúng.

=> A đúng

được các giáo sĩ phương Tây truyền bá vào Việt Nam từ thế kỷ XVI, dần gây ảnh hưởng đến một bộ phận dân chúng.

=> B sai

vẫn được nhà nước phong kiến duy trì và coi trọng, sử dụng làm nền tảng tư tưởng để cai trị.

=> C sai

sau một thời gian bị hạn chế, đến thời kỳ này đã có điều kiện phục hồi và phát triển.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Tình hình tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII

Thời kỳ XVI-XVIII là giai đoạn chuyển giao đầy biến động của lịch sử Việt Nam, với những biến đổi lớn về kinh tế, xã hội và văn hóa. Tình hình tôn giáo cũng không nằm ngoài những biến đổi ấy, mà diễn ra phức tạp và đa dạng.

Những nét chính của tình hình tôn giáo

Nho giáo:

Vẫn được nhà nước phong kiến duy trì và coi trọng, sử dụng làm nền tảng tư tưởng để cai trị.

Tuy nhiên, Nho giáo thời này có phần suy thoái so với thời Lý-Trần, các lễ nghi không còn được thực hiện nghiêm túc như trước.

Phật giáo và Đạo giáo:

Sau một thời gian suy yếu, Phật giáo và Đạo giáo có điều kiện phục hồi và phát triển.

Tuy nhiên, quy mô và ảnh hưởng của hai tôn giáo này không còn lớn mạnh như thời Lý-Trần.

Thiên Chúa giáo:

Được các giáo sĩ phương Tây truyền bá vào Việt Nam từ thế kỷ XVI.

Dần gây ảnh hưởng trong dân chúng, đặc biệt là ở các vùng ven biển và miền núi.

Gặp phải sự chống đối của nhà nước phong kiến và một bộ phận nhân dân.

Tín ngưỡng dân gian:

Vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống tâm linh của người dân.

Thờ cúng tổ tiên, thần linh, các vị anh hùng dân tộc vẫn được duy trì.

Nguyên nhân của những biến đổi

Sự suy yếu của nhà nước phong kiến: Gây ra tình trạng hỗn loạn, tạo điều kiện cho các tôn giáo khác nhau phát triển.

Sự giao lưu với bên ngoài: Việc tiếp xúc với các nền văn hóa khác đã mang đến những tín ngưỡng mới.

Nhu cầu tinh thần của nhân dân: Trong bối cảnh xã hội bất ổn, người dân tìm đến tôn giáo để tìm kiếm sự an ủi và hy vọng.

Ảnh hưởng của những biến đổi

Đa dạng hóa tín ngưỡng: Tôn giáo trở nên đa dạng hơn, tạo ra sự cạnh tranh và giao thoa giữa các tôn giáo.

Ảnh hưởng đến đời sống xã hội: Tôn giáo tác động đến tư tưởng, hành vi của con người, ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.

Gây ra những xung đột: Sự khác biệt về tín ngưỡng đôi khi dẫn đến xung đột và chia rẽ trong xã hội.

Kết luận:

Tình hình tôn giáo ở Đại Việt trong các thế kỷ XVI-XVIII là một bức tranh đa màu sắc, với sự cạnh tranh và giao thoa giữa các tôn giáo. Sự đa dạng này vừa là cơ hội để con người tìm kiếm những giá trị tinh thần, vừa là thách thức đối với sự thống nhất và ổn định của xã hội.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 


Câu 13:

14/11/2024

Các đô thị nổi tiếng ở Đàng Ngoài của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII là

Xem đáp án

Đáp án đúng là: C

Đây là những địa danh thuộc Đàng Trong, không phải Đàng Ngoài.

=> A sai

 đây cũng là các địa danh thuộc Đàng Trong.

=> B sai

Cùng với Kẻ Chợ, Đàng Ngoài còn nổi tiếng với Phố Hiến (Hưng Yên) nên dân gian có câu: “Thứ nhất Kinh kì, thứ nhì Phố Hiến".

=> C đúng

 Thanh Hà và Hội An là những đô thị nổi tiếng ở Đàng Trong, đặc biệt là Hội An với các thương nhân nước ngoài đến buôn bán.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Tuy Kẻ Chợ (Hà Nội) và Phố Hiến (Hưng Yên) là hai đô thị nổi tiếng nhất ở Đàng Ngoài trong các thế kỷ XVI-XVIII, nhưng vẫn còn nhiều đô thị khác cũng phát triển khá sầm uất. Dưới đây là một số ví dụ:

Các đô thị khác ở Đàng Ngoài

Thanh Hóa: Mặc dù không sầm uất bằng Kẻ Chợ và Phố Hiến nhưng Thanh Hóa vẫn là một trung tâm kinh tế quan trọng của vùng Bắc Bộ. Thành phố này có vị trí địa lý thuận lợi, là nơi giao thương giữa các vùng miền.

Nghệ An: Cùng với Thanh Hóa, Nghệ An cũng là một trung tâm kinh tế quan trọng của Bắc Bộ. Vùng đất này nổi tiếng với các sản vật như muối, cá, và các loại nông sản khác.

Hải Phòng: Mặc dù chưa phát triển mạnh mẽ như các đô thị khác vào thời kỳ đó, nhưng Hải Phòng đã có những dấu hiệu của sự phát triển nhờ vào vị trí ven biển thuận lợi cho việc giao thương.

Đặc điểm chung của các đô thị ở Đàng Ngoài

Phát triển thương mại: Các đô thị ở Đàng Ngoài đều có sự phát triển mạnh mẽ của thương mại, với nhiều chợ búa, hàng quán sầm uất.

Nghề thủ công phát triển: Các ngành nghề thủ công như dệt, gốm sứ, chạm khắc... phát triển mạnh mẽ, cung cấp sản phẩm cho thị trường trong nước và xuất khẩu.

Văn hóa đa dạng: Sự giao lưu buôn bán đã mang đến sự đa dạng về văn hóa, ẩm thực của các đô thị.

Kiến trúc độc đáo: Các đô thị có nhiều công trình kiến trúc độc đáo, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật và kiến trúc thời kỳ đó.

Nguyên nhân dẫn đến sự phát triển của các đô thị

Vị trí địa lý thuận lợi: Nhiều đô thị nằm ở các vị trí giao thông thuận lợi, là nơi giao lưu giữa các vùng miền.

Chính sách khuyến khích phát triển thương nghiệp của nhà nước: Nhà nước khuyến khích phát triển thương nghiệp, tạo điều kiện cho các đô thị phát triển.

Sự cần thiết của việc trao đổi hàng hóa: Sự phát triển của sản xuất hàng hóa đòi hỏi phải có các trung tâm để trao đổi, mua bán.

Sự suy giảm của các đô thị sau này

Sau khi nhà Tây Sơn thống nhất đất nước, nhiều đô thị ở Đàng Ngoài đã suy giảm do các chính sách kinh tế mới và sự tập trung phát triển kinh tế vào các vùng khác.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 

 

 


Câu 14:

14/11/2024

Nội dung nào dưới đây không phản ánh đúng tình hình thủ công nghiệp của Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII?

Xem đáp án

Đáp án đúng là: A

- Thủ công nghiệp Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII:

+ Các nghề thủ công truyền thống tiếp tục phát triển.

+ Hoạt động khai mỏ có bước phát triển với quy mô lớn hơn trước. Tiêu biểu là: mỏ đồng ở Tụ Long (Hà Giang); mỏ bạc ở Tuyên Quang, mỏ thiếc ở Cao Bằng,…

+ Xuất hiện nhiều làng nghề thủ công nổi tiếng, như: gốm Thổ Hà (Bắc Giang), Bát Tràng (Hà Nội), làng dệt La Khê (Hà Nội),...

+ Các sản phẩm thủ công nghiệp đa dạng về chủng loại, mẫu mã…

=>  A đúng

Các làng nghề thủ công như gốm Bát Tràng vẫn tiếp tục phát triển và nổi tiếng.

=> B sai

Hoạt động khai mỏ được mở rộng quy mô hơn trước, cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.

=> C sai

Sản phẩm thủ công nghiệp ngày càng đa dạng, đáp ứng nhu cầu của thị trường trong và ngoài nước.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Tuy Kẻ Chợ (Hà Nội) và Phố Hiến (Hưng Yên) là hai đô thị nổi tiếng nhất ở Đàng Ngoài trong các thế kỷ XVI-XVIII, nhưng vẫn còn nhiều đô thị khác cũng phát triển khá sầm uất. Dưới đây là một số ví dụ:

Các đô thị khác ở Đàng Ngoài

Thanh Hóa: Mặc dù không sầm uất bằng Kẻ Chợ và Phố Hiến nhưng Thanh Hóa vẫn là một trung tâm kinh tế quan trọng của vùng Bắc Bộ. Thành phố này có vị trí địa lý thuận lợi, là nơi giao thương giữa các vùng miền.

Nghệ An: Cùng với Thanh Hóa, Nghệ An cũng là một trung tâm kinh tế quan trọng của Bắc Bộ. Vùng đất này nổi tiếng với các sản vật như muối, cá, và các loại nông sản khác.

Hải Phòng: Mặc dù chưa phát triển mạnh mẽ như các đô thị khác vào thời kỳ đó, nhưng Hải Phòng đã có những dấu hiệu của sự phát triển nhờ vào vị trí ven biển thuận lợi cho việc giao thương.

Đặc điểm chung của các đô thị ở Đàng Ngoài

Phát triển thương mại: Các đô thị ở Đàng Ngoài đều có sự phát triển mạnh mẽ của thương mại, với nhiều chợ búa, hàng quán sầm uất.

Nghề thủ công phát triển: Các ngành nghề thủ công như dệt, gốm sứ, chạm khắc... phát triển mạnh mẽ, cung cấp sản phẩm cho thị trường trong nước và xuất khẩu.

Văn hóa đa dạng: Sự giao lưu buôn bán đã mang đến sự đa dạng về văn hóa, ẩm thực của các đô thị.

Kiến trúc độc đáo: Các đô thị có nhiều công trình kiến trúc độc đáo, phản ánh sự phát triển của nghệ thuật và kiến trúc thời kỳ đó.

Nguyên nhân dẫn đến sự phát triển của các đô thị

Vị trí địa lý thuận lợi: Nhiều đô thị nằm ở các vị trí giao thông thuận lợi, là nơi giao lưu giữa các vùng miền.

Chính sách khuyến khích phát triển thương nghiệp của nhà nước: Nhà nước khuyến khích phát triển thương nghiệp, tạo điều kiện cho các đô thị phát triển.

Sự cần thiết của việc trao đổi hàng hóa: Sự phát triển của sản xuất hàng hóa đòi hỏi phải có các trung tâm để trao đổi, mua bán.

Sự suy giảm của các đô thị sau này

Sau khi nhà Tây Sơn thống nhất đất nước, nhiều đô thị ở Đàng Ngoài đã suy giảm do các chính sách kinh tế mới và sự tập trung phát triển kinh tế vào các vùng khác.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 

 

 


Câu 15:

14/11/2024

Bạch Vân quốc ngữ thi tập là tác phẩm nổi tiếng của

Xem đáp án

Đáp án đúng là: B

Là một nhà quân sự tài ba, không có nhiều tác phẩm văn học để lại.

=> A sai

Bạch Vân quốc ngữ thi tập là tác phẩm nổi tiếng của Nguyễn Bỉnh Khiêm.

=> B đúng

Là một nhà khoa học, nhà sử học nổi tiếng, tác phẩm của ông chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực lịch sử, địa lý.

=> C sai

Là một nhà thơ có tài, nhưng tác phẩm của ông không nổi tiếng bằng Bạch Vân quốc ngữ thi tập.

=> D sai

*Kiến thức mở rộng

Về tác phẩm Bạch Vân quốc ngữ thi tập

Nội dung:

Triết lý sống: Các bài thơ trong tập thường mang đậm tính triết lý về cuộc sống, về con người và xã hội. Nguyễn Bỉnh Khiêm đã thể hiện quan điểm sống giản dị, khiêm tốn, yêu nước thương dân qua những câu thơ sâu sắc.

Cảnh vật thiên nhiên: Ông cũng miêu tả rất đẹp những cảnh vật thiên nhiên, qua đó thể hiện tình yêu với quê hương đất nước.

Phê phán xã hội: Bên cạnh những bài thơ mang tính trữ tình, tác giả cũng có những bài thơ phê phán những hiện thực xã hội bất công, những thói hư tật xấu của con người.

Nghệ thuật:

Ngôn ngữ: Ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi với đời sống, giàu hình ảnh, giàu chất nhạc.

Câu thơ: Câu thơ ngắn gọn, hàm súc, dễ nhớ, dễ thuộc.

Vần điệu: Sử dụng nhiều thể thơ khác nhau, nhưng chủ yếu là thơ lục bát, tạo nên âm điệu nhẹ nhàng, sâu lắng.

Giá trị:

Giá trị văn học: Là một trong những tác phẩm văn học chữ Nôm tiêu biểu của Việt Nam, Bạch Vân quốc ngữ thi tập đã góp phần làm giàu kho tàng văn học dân tộc.

Giá trị tư tưởng: Thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc, những bài học về đạo đức, lối sống.

Giá trị lịch sử: Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xã hội Việt Nam thời Lê-Mạc, về cuộc đời và tư tưởng của Nguyễn Bỉnh Khiêm.

Vì sao Bạch Vân quốc ngữ thi tập lại được yêu thích?

Tính giáo dục cao: Các bài thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm thường mang tính giáo dục sâu sắc, giúp con người rèn luyện đạo đức, lối sống.

Gần gũi với đời sống: Ngôn ngữ thơ giản dị, dễ hiểu, gần gũi với đời sống của người dân.

Giá trị thẩm mỹ cao: Các bài thơ có giá trị thẩm mỹ cao, với những hình ảnh đẹp, những câu thơ hay.

Một số bài thơ nổi tiếng trong tập:

Cảnh nhàn: Miêu tả cuộc sống thanh bình, yên tĩnh của người ẩn sĩ.

Dại khôn: Nói về sự khôn ngoan thực sự và cái dại của con người.

Thế tục: Phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.

Thế gian biến đổi: Nói về sự vô thường của cuộc sống.

 

Xem thêm các bài viết liên quan,chi tiết khác:

Lý thuyết Lịch sử 8 Bài 8 (Cánh Diều): Kinh tế, văn hóa và tôn giáo Đại Việt trong các thế kỉ XVI - XVIII 

 

 


Bắt đầu thi ngay