Trang chủ Lớp 4 Tiếng Anh (mới) Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án

Top 5 Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án

Đề thi Tiếng Anh lớp 4 Giữa học kì 2 có đáp án (Đề 5)

  • 936 lượt thi

  • 24 câu hỏi

  • 45 phút

Danh sách câu hỏi

Câu 1:

22/07/2024

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án

Đáp án là C.


Câu 2:

21/07/2024

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án

Đáp án là B.


Câu 3:

22/07/2024

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án

Đáp án là A.


Câu 4:

22/07/2024

Chọn từ khác loại.

Xem đáp án

Đáp án là B.


Câu 14:

21/07/2024

Chọn đáp án đúng.

– __________ does your sister do? – She is a nurse.

Xem đáp án

Đáp án là A.

Câu hỏi nghề nghiệp: “What does + S + do?”

Dịch: – Chị gái bạn làm nghề gì thế? – Chị ấy là y tá.


Câu 15:

22/07/2024

Chọn đáp án đúng

His brother is tall __________ he is short.

Xem đáp án

Đáp án là B.

But nối 2 vế câu tương phản về nghĩa.

Dịch: Anh trai cậu ấy cao to, nhưng cậu ấy thì thấp.


Câu 16:

22/07/2024

Chọn đáp án đúng

- Would you like some orange juice? - __________?

Xem đáp án

Đáp án là C.

Đáp lại lời mời ăn/ uống

Dịch: – Bạn muốn một chút nước cam không? – Ừ, có.


Câu 17:

22/07/2024

Chọn đáp án đúng.

I __________ hungry. Do you have something to eat?

Xem đáp án

Đáp án là A.

“I” đi với tobe là “am”

Dịch: Tôi đói, bạn có gì ăn được không?


Câu 18:

21/07/2024

Chọn đáp án đúng.

My uncle is __________ bus driver.

Xem đáp án

Đáp án là B.

Cấu trúc chỉ nghề nghiệp: S + be + a/ an + N.

Dịch: Chú tôi là một lái xe buýt.


Câu 19:

22/07/2024

Chọn đáp án đúng.

She often __________ her homework at 8 p.m.

Xem đáp án

Đáp án là D.

Do one’s homework: làm bài tập về nhà

Dịch: Cô ấy thường làm bài tập về nhà vào lúc 8h


Câu 20:

21/07/2024

Chọn đáp án đúng.

It’s time ________ lunch. Let’s go to the cafeteria.

Xem đáp án

Đáp án là D.

It’s time for st: đã đến giờ làm gì

Dịch: Đã đến giờ ăn trưa rồi. Đi ra căng tin đi.


Câu 21:

21/07/2024

Chọn đáp án đúng.

A doctor works in a ________ together with a nurse.

Xem đáp án

Đáp án là C.

Hospital: bệnh viện

Dịch: Một bác sĩ làm việc ở bệnh viện với một y tá.


Bắt đầu thi ngay