Bài tập Unit 8 Speaking có đáp án
-
89 lượt thi
-
5 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
20/07/2024Bài tập Unit 8 Speaking có đáp án (Hoàn thành đoạn hội thoại với những từ đúng. Sau đó nghe và kiểm tra)
1. passport |
2. certificate |
3. aisle |
4. 22C |
5. luggage |
6. transit |
7. ticket |
8. departure time |
Hướng dẫn dịch:
Nhân viên: Chào buổi chiều, bạn sẽ bay đến đâu vậy?
Matsui: Chào buổi chiều, tôi bay đến Đà Nẵng, Việt Nam.
Nhân viên: Tôi có thể xem vé của bạn không?
Matsui: Của bạn đây.
Nhân viên: Có bao nhiêu người sẽ đi vậy?
Matsui: Con trai tôi và tôi. Nó dưới hai tuổi.
Nhân viên: Tôi có thể có hộ chiếu của bạn và giấy khai sinh của cậu ấy không?
Matsui: Chắc chắn rồi, Chúng đây.
Nhân viên: Bạn có muốn một chỗ ngồi bên lối đi không?
Matsui: Tôi sẽ rất hạnh phúc.
Nhân viên: OK. Chỗ ngồi của bạn là 22C.
Matsui: Tuyệt vời, cảm ơn. Tôi có thể đăng ký hành lí không?
Nhân viên: Tất nhiên rồi, bạn sẽ đăng ký những gì vậy?
Matsui: Chỉ chiếc vali này và ba lô của tôi.
Nhân viên: Hãy đặt chúng lên bàn cân, từng thứ một.
Matsui: Chắc chắn rồi, và nhân tiện, tôi sẽ quá cảnh ở Singapore. Tôi có phải lấy hành lý ở đó không?
Nhân viên: Không, bạn sẽ lấy chúng tại sân bay quốc tế Đà Nẵng. Đây là vé của bạn. Vui lòng có mặt tại Cổng 21 ít nhất 45 phút trước giờ khởi hành.
Matsui: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Nhân viên: Không có gì. Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp!
Câu 2:
22/07/2024Cover the dialogue. Which phrases are for checking in at the airport? Listen again and check (Che lời thoại. Những cụm từ nào dùng để làm thủ tục tại sân bay? Nghe lại và kiểm tra)
Học sinh tự làm.
Câu 3:
18/07/2024Work in pairs. Practise the dialogue. (Làm việc theo cặp. Thực hành các đoạn hội thoại.)
Học sinh tự làm.
Câu 4:
17/07/2024Work in pairs. Rearrange the dialogue, then practise it. (Làm việc theo cặp. Sắp xếp lại đoạn hội thoại, sau đó thực hành nó.)
1. Here is your boarding pass. Be at Gate 12 at least 30 minutes before the departure time.
2. We're flying to Phu Quoc.
3. Sure. Here it is.
4. Thanks for your help.
5. No. I've got only a small handbag.
6. Where are you flying to?
7. Are you checking in any bags?
8. It's my pleasure. Have a nice flight!
9. Can I have your passport, please?
6 – 2 – 9 – 3 – 7 – 5 – 1 – 4 – 8
Hướng dẫn dịch:
- Bạn đang bay tới đâu?
- Chúng tôi đang bay đến Phú Quốc.
- Cho tôi xin hộ chiếu của bạn được không?
- Đảm bảo. Nó đây.
- Bạn có kiểm tra trong túi nào không?
- Không. Tôi chỉ có một cái túi xách nhỏ.
- Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Có mặt tại Cổng số 12 trước giờ khởi hành ít nhất 30 phút.
- Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
- Đó là niềm vui của tôi. Có một chuyến bay tốt đẹp!
Câu 5:
17/07/2024USE IT!
Work in pairs. Prepare a dialogue for the following situation. Use the key phrases. Then changing roles (Làm việc theo cặp. Chuẩn bị một đoạn hội thoại cho tình huống sau. Sử dụng các cụm từ chính. Sau đó đổi vai)
Gợi ý:
B: Good morning, where are you flying to?
A: Good morning. I’m flying to Quang Ninh, Viet Nam.
B: Can I see you ticket?
A: Sure, here you are.
B: Can I have your passport?
A: Yes … Oh no, I left it home.
B: Don’t worry. Would you like me to change another flight for you?
A: Wonderful!
B: Is 13.00 p.m today ok?
A: OK. Thanks for your help.
B: It’s my pleasure. Have a nice flight!
Hướng dẫn dịch:
B: Chào buổi sáng, bạn đang bay đến đâu?
A: Chào buổi sáng. Tôi đang bay đến Quảng Ninh, Việt Nam.
B: Tôi có thể xem vé cho bạn được không?
A: Chắc chắn rồi, của bạn đây.
B: Tôi có thể có hộ chiếu của bạn không?
A: Vâng… Ồ không, tôi đã để nó ở nhà.
B: Đừng lo lắng. Bạn có muốn tôi đổi chuyến bay khác cho bạn không?
A: Tuyệt vời!
B: 13 giờ tối hôm nay có ổn không?
A: Được rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
B: Đó là niềm vui của tôi. Có một chuyến bay tốt đẹp nhé!