Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 có đáp án
Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 có đáp án
-
246 lượt thi
-
37 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 19:
22/07/2024Chọn từ thích hợp để điền vào đoạn văn
my very primary on in Russian to have |
---|
Hi. Nice (1)___________ meet you. I’m Ivan. I come from Russia. I’m (2)___________. I’m 9 years old. I go to Tran Phu (3)___________ school. On Monday morning, I (4)___________ English and Math. (5)___________ the afternoon, I often play football with (6)___________ friend, Tom. We like playing sports (7)___________ much. We don’t have Vietnamese (8)___________ Saturday. I love my school.
1. to | 2. Russian | 3. primary | 4. have |
---|---|---|---|
5. In | 6. my | 7. very | 8. on |
Câu 20:
22/07/2024Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
on/ have/ Do/ you/ Thursday/ English?
___________________________________________________________?
Do you have English on Thursday?
Câu 21:
22/07/2024What/ he/ have/ Friday/ does/ on/ subject?
___________________________________________________________?
What subject does he have on Friday?
Câu 22:
22/07/2024Math/ When/ have/ we/ do?
___________________________________________________________?
When do we have Math?
Câu 23:
22/07/2024Math/ When/ have/ we/ do?
___________________________________________________________?
When do we have Math?
Câu 24:
22/07/2024from/ I/ Monday/ go to/ to/ Friday/ school/ primary.
______________________________________________?
I go to primary school from Monday to Friday.
Câu 25:
22/07/2024nationality/ is/ What/ your?
___________________________________________________________?
What is your nationality?
Câu 26:
22/07/2024They/ have/ Music/ don’t/ Wednesday/ on.
___________________________________________________________.
They don’t have Music on Wednesday.
Câu 27:
23/07/2024playing/ We/ the/ like/ guitar/ at weekend.
___________________________________________________________.
We like playing the guitar at weekend.
Câu 28:
22/07/2024Peter/ a/ has/ on/ piano class/ Sunday.
___________________________________________________________.
Peter has a piano class on Sunday.
Câu 29:
22/07/2024Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Anh ấy đến từ nước Mỹ.
___________________________________________________________.
He comes from America.
Câu 30:
22/07/2024Khi nào bạn có môn tiếng Anh?
___________________________________________________________?
When do you have English?
Câu 31:
22/07/2024Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Bạn bao nhiêu tuổi?
___________________________________________________________.
How old are you?
Câu 32:
22/07/2024Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Có phải bạn thường đi xem phim vào Chủ nhật không?
___________________________________________________________?
Do you often go to the cinema on Sunday?
Câu 33:
23/07/2024Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Rất vui được gặp lại bạn.
___________________________________________________________
Nice to see you again.
Câu 34:
22/07/2024Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Tên cô ấy là gì?
___________________________________________________________?
What is her name?
Câu 35:
22/07/2024Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Có bao nhiêu thứ trong 1 tuần?
___________________________________________________________.
How many days are there in a week?
Câu 36:
22/07/2024Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Tên cô ấy là gì?
___________________________________________________________?
What is her name?
Câu 37:
22/07/2024Dịch các câu sau sang tiếng Anh
Hôm nay là thứ mấy?
What day is it today?
Có thể bạn quan tâm
- Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 có đáp án (245 lượt thi)
Các bài thi hot trong chương
- Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 có đáp án (336 lượt thi)
- Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 10 có đáp án (316 lượt thi)
- Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 có đáp án (288 lượt thi)
- Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 có đáp án (267 lượt thi)
- Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 có đáp án (245 lượt thi)
- Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 có đáp án (240 lượt thi)
- Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 9 có đáp án (225 lượt thi)
- Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 có đáp án (197 lượt thi)
- Bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 có đáp án (189 lượt thi)