Bài tập Extra Listening and Speaking 7 có đáp án
Bài tập Extra Listening and Speaking 7 có đáp án
-
87 lượt thi
-
7 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
22/07/2024Match posters 1-3 with the types of show in the box (Ghép các áp phích 1-3 với các loại chương trình trong hộp)
1. play |
2. musical |
3. concert |
Câu 2:
29/06/2024Look at the posters and listen to the conversation. Which type of show does Will decide to buy tickets for?
Will decides to buy tickets for the musical show.
Nội dung bài nghe:
Clerk: Hello, can I help you?
Will: Yes, can I just check something? Is The Lion King the Disney musical?
Clerk: Yes, that’s right.
Will: Great. Could you hang on a minute? I want to check which show my friend wants to see.
Hello Sally. I’m at the box office. We can see The Lion King, Little Mix or Hamlet. Little Mix, they’re all girl pop band. Yes, I prefer to see a musical, too. The Lion King looks good. Okay, great. Shall I book tickets then? Okay, speak to you later, Sally. Bye.
Sorry about that. Can I have two tickets for The Lion King please?
Clerk: Certainly. Which date?
Will: Err, the eighteenth of November.
Clerk: OK, where would you like to sit: front, middle or back?
Will: Er, How expensive are the seats in the middle?
Clerk: They’re £40.70 each.
Will: Right. Are they more expensive than the seats at the back?
Clerk: Yes, they are. The ones at the back are £38 each.
Will: Okay, can I have two seats at the back please?
Clerk: Certainly. That’s seats 11 and 12 in row V.
Will: Great!
Clerk: That’s £76 altogether please.
Will: Here you are.
Clerk: Thanks. Enjoy the show.
Hướng dẫn dịch:
Người bán: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Will: Vâng, tôi có thể kiểm tra vài thứ được không? The Lion King có phải là vở nhạc kịch của Disney không?
Người bán: Vâng, đúng vậy.
Will: Tuyệt vời. Bạn có thể chờ một phút không? Tôi muốn kiểm tra xem chương trình nào mà bạn tôi muốn xem.
Xin chào Sally. Tôi đang ở phòng vé. Chúng ta có thể xem The Lion King, Little Mix hay Hamlet. Little Mix, họ đều là ban nhạc pop nữ. Ừ, tôi cũng thích xem một vở nhạc kịch hơn. Vua sư tử có vẻ hay. Tuyệt vời. Vậy tôi có nên đặt vé không? Được rồi, nói chuyện với bạn sau, Sally. Tạm biệt.
Xin lỗi vì điều đó. Cho tôi hai vé cho The Lion King được không?
Người bán: Chắc chắn rồi. Ngày nào nhỉ?
Will: Ờ, ngày mười tám tháng mười một.
Người bán: Được rồi, bạn muốn ngồi ở đâu: trên, giữa hay sau?
Will: Ờ, ghế ở giữa bao nhiêu tiền vậy?
Người bán: Mỗi vé là 40,70 bảng.
Will: Được rồi. Chúng có đắt hơn những chiếc ghế ở phía sau không?
Người bán: Có. Ghế ở phía sau là 38 bảng mỗi vé.
Will: Được rồi, cho tôi hai ghế ở phía sau được không?
Người bán: Chắc chắn rồi. Đó là ghế 11 và 12 ở hàng V.
Will: Tuyệt vời!
Người bán: Tổng cộng là 76 bảng.
Will: Của bạn đây.
Người bán: Cảm ơn. Tận hưởng chương trình nhé.
Câu 3:
22/07/2024Listen to the conversation again. Correct the words in bold in the Key Phrases (Nghe lại đoạn hội thoại. Sửa các từ in đậm trong các Cụm từ chính)
1. tickets |
2. middle |
3. row |
4. £ |
Câu 4:
15/07/2024Listen again, and complete the ticket with the correct information. (Nghe lại và điền vào phiếu với thông tin chính xác.)
1. The Lion King |
2. 18th |
3. 11 |
4. 12 |
5. V |
6. £76 |
Hướng dẫn dịch:
Vé nhà hát
Chương trình: Vua Sư Tử
Ngày: 18 tháng 11
Ghế: 11, 12
Hàng: V
Tổng giá: £76
Câu 5:
22/07/2024Listen and write the numbers and letters you hear. Then listen and repeat (Nghe và viết các số và chữ cái mà bạn nghe được. Sau đó nghe và lặp lại)
1. 9, 10, R
2. 24, 25, 26, H
3, 16 à 19, J
4. 30 à 32, E
Nội dung bài nghe:
1. Seats 9 and 10 in row R.
2. Seats 24, 25, and 26 in row H.
3. Seats 16 to 19 in row J.
4. Seats 30 to 32 in row E.
Hướng dẫn dịch:
1. Ghế 9 và 10 ở hàng R.
2. Ghế 24, 25 và 26 ở hàng H.
3. Ghế từ 16 đến 19 ở hàng J.
4. Ghế từ 30 đến 32 ở hàng E.
Câu 6:
18/07/2024Complete the dialogue with words from the Key Phrases. Listen and check. Then practise the dialogue. (Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ trong Cụm từ chính. Nghe và kiểm tra. Sau đó thực hành các đoạn hội thoại.)
Anna: (1) three tickets for Hamlet, please?
Clerk: Certainly. Which date?
Anna: 22 October.
Clerk: (2) to sit: front, middle or back?
Anna: Middle, please.
Clerk: Certainly. (3) 31,32 and 33 in row M. They're £34 each.
Anna: Great!
Clerk: That's £102 (4), please.
Anna: Here you are.
Clerk: Thanks. Enjoy the show.
1. Can I have
2. Where would you like
3. That’s seats
4. altogether
Hướng dẫn dịch:
Anna: Cho tôi ba vé cho Hamlet được không?
Người bán: Chắc chắn rồi. Ngày nào nhỉ?
Anna: Ngày 22 tháng 10.
Người bán: Bạn muốn ngồi ở đâu: trên, giữa hay sau?
Anna: Ở trên, làm ơn.
Người bán: Chắc chắn rồi. Đó là các ghế 31, 32 và 33 ở hàng M. Giá mỗi ghế là 34 bảng.
Anna: Tuyệt vời!
Người bán: Tổng cộng là 102 bảng.
Anna: Của bạn đây.
Người bán: Cảm ơn. Tận hưởng chương trình nhé!
Câu 7:
21/07/2024USE IT!
Work in pairs. Look at the posters and choose a show. Prepare and practise a new dialogue using the key phrases and the dialogue in exercise 6. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các áp phích và chọn một chương trình. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới sử dụng các cụm từ chính và đoạn hội thoại trong bài tập 6.)
Học sinh hoàn thành bài tập theo hướng dẫn của đề bài.