Bài tập A closer look 1 có đáp án
-
54 lượt thi
-
5 câu hỏi
-
30 phút
Danh sách câu hỏi
Câu 1:
21/07/2024Match the words in A with the phrases in B (Nối các từ trong A với các cụm từ trong B)
1. c |
2. a |
3. b |
4. e |
5. d |
Hướng dẫn dịch:
1. ride a bike = đi xe đạp
2. drive a car = lái ô tô
3. sail a boat = chèo thuyền
4. go on foot = đi bộ
5. travel by air = đi lại bằng máy bay
Câu 2:
17/07/2024Look at these road signs. Then write the correct phrases under the signs (Hãy nhìn những biển báo này. Sau đó viết các cụm từ đúng dưới các biển báo)
1. traffic lights (đèn giao thông)
2. hospital ahead (bệnh viện phía trước)
3. no right turn (cấm rẽ phải)
4. cycle lane (làn xe đạp)
5. school ahead (trường học phía trước)
6. no cycling (cấm xe đạp)
Câu 3:
17/07/2024Work in pairs. Take turns to say which of the signs in 2 you see on the way to school (Làm việc theo cặp. Lần lượt nói biển báo nào trong bài 2 bạn nhìn thấy trên đường đến trường)
A: On the way to school, there are crossroads, so I see several traffic lights.
B: On my way to school, there is a hospital, so I see a 'hospital ahead' sign.
Hướng dẫn dịch:
A: Trên đường đến trường, có một ngã tư, vì vậy tôi nhìn thấy một số đèn giao thông.
B: Trên đường đến trường, có một bệnh viện, vì vậy tôi nhìn thấy biển báo 'bệnh viện phía trước'.
Câu 4:
17/07/2024Listen and repeat. Pay attention to the sounds /aɪ/ and /eɪ/ (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến âm /aɪ/ và /eɪ/)
Câu 5:
17/07/2024Underline the words with the sound /aɪ/ and circle the words with the sound /eɪ/. Then listen, check and repeat (Gạch chân các từ có âm /aɪ/ và khoanh tròn các từ có âm /eɪ/. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại)
1. Bến xe thì xa nhà tôi.
2. Nhớ đi xe đạp cẩn thận.
3. Chúng ta phải tuân thủ luật lệ giao thông vì sự an toàn của chúng ta.
4. Bạn phải đến đó kịp giờ tàu hỏa.
5. Đừng đi xe trên vỉa hè.
Các bài thi hot trong chương
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 7. C. Reading có đáp án (211 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 7. D. Writing có đáp án (211 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 7. B. Vocabulary and Grammar có đáp án (196 lượt thi)
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Unit 7. A. Phonetics and Speaking có đáp án (142 lượt thi)