Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh có đáp án (5 đề)

Tài liệu Bộ đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh năm học 2022 - 2023 gồm 5 đề thi chọn lọc bám sát nội dung sách giáo khoa đã được biên soạn đáp án chi tiết giúp các con ôn luyện để đạt điểm cao trong bài thi Học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1. Mời các con cùng đón xem:

1 1815 lượt xem
Tải về


Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh có đáp án

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (Đề số 1)

Exercise 1: Count and write

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 2: Write suitable letters to complete correct words

1. N _ teb _ _ k

2. P _ n

3. C _ a _ r

4. F _ s _

5. _ o _ ot

Exercise 3: Look at the picture and match

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

A. hat

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

B. duck

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

C. eight

4. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

D. egg

5. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

E. boy

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (Đề số 2)

Exercise 1: Look at the picture and match

1. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

A. truck

2. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

B. stand up

3. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

C. six

4. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

D. paper

5. Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

E. eraser

Exercise 2: Count and write

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

Exercise 3: Write “a” or “an”

1. __________ orange

2. __________ cat

3. __________ dog

4. __________ apple

5. __________ teddy bear

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (Đề số 3)

Bài 1: Hãy điền một chữ cái thích hợp vào chỗ chấm để tạo thành từ có nghĩa:

1. bo… k      4 .hell…

2. p…n         5. r…ler

3. n…me      6. t….n

Bài 2: Hoàn thành các câu sau:

1. What…….your name?

2. My……is Hoa.

3. How ……you?

4. I……fine. Thank you.

5. What…..this?

6. It is….book.

Bài 3: Sắp xếp lại các câu sau:

1. name/ your/ What/ is?

…………………………………………

2. Nam / is / My / name.

…………………………………………

3. is / this / What?

…………………………………………

4. pen / It / a / is.

…………………………………………

Bài 4: Viết câu trả lời dùng từ gợi ý trong ngoặc.

1. What is your name? (Lan).

…………………………………………

2. What is this? (a pencil).

…………………………………………

Bài 5: Hoàn thành hội thoại

Benny       see           name’s

please        too           I’m

fine            bye           like

Good         Here          you

thank          you’re

Ex: I’m Benny.

Hello, Benny.

1. My________Sue

________morning, Sue.

2. How are _______?

_______,thank you.

3. A book._______you.

_________welcome.

4. Good-_____!

______ you tomorrow!

5. Cookies,_______.

______ you are.

6. I_____pink.

Me,______!

Đáp án

Bài 1:

1. book  

2. pen 

3. name            

4. hello                

5. ruler             

6. ten

Bài 2:

1. is

2, name

3. are

4, am

5. is

6. a

Bài 3:

1. What is your name?

2. My name is Nam.

3. What is this?

4. It is a pen.

Bài 4:

1. My name is Lan.

2. It is a pencil.

Bài 5:

1. My name’s Sue

Good morning, Sue.

2. How are you?

Fine,thank you.

3. A book. thank you.

You’re welcome.

4. Good- bye!

See you tomorrow!

5. Cookies, please.

Here you are.

6. I like pink.

Me, to!

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (Đề số 4)

I, Khoanh tròn các từ phù hợp với tranh.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

II, Viết các từ phù hợp với mỗi bức tranh.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

III, Điền một chữ cái còn thiếu vào mỗi từ sau.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

IV, Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

V. Sắp xếp lại các chữ cái để tạo được từ phù hợp với mỗi tranh sau.

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (5 đề) (ảnh 1)

Đáp án

Bài 1

1. pig

2. monkey

3. orange

4. sun

Bài 2

1. rat

2. house

3. flower

4. book

5. jump

Bài 3

1. duck

2. table

3.cow

4. ball

5. hen

Bài 4

1-B

2-A

3-B

4-B

5-A

6-B

Bài 5

1- knee

2-dog

3-sky

4- zebra

5-pen

Phòng Giáo dục và Đào tạo .....

Đề khảo sát chất lượng Học kì 2

Năm học 2022 - 2023

Môn: Tiếng Anh lớp 1

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 Học kì 2 TP. Hồ Chí Minh (Đề số 5)

I. Circle the answer. (Khoanh tròn câu trả lời đúng):

1/ How are you?

a. I’m fine. Thank you.
b. I’m John.

2/ What color is this? •

a. It’s black.
b. It’s a bag.

3/ What’s this?

a. Yes, it is.
b. It’s a pen.

4/ Is this a book?

a. It’s a pen.
b. No, it is not.

II) Fill the given words in the blanks. (Điền từ cho sẵn vào chỗ trống):

Color; is ; blue; book; name ; my

1/ What is your ……………?

2/ ……………name is Andy.

3/ What ………………this?

4/ It’s a ……………

5/ What ……………is this?

6/ It’s a ……………pencil.

III) Match the question with the right answer. (Ghép câu hỏi vào câu trả lời đúng) (2,5 pts):

1/ What’s your name?

2/ How are you?

3/ What’s this?

4/ Is this a ruler?

5/ What color is this?

a. It’s a desk.

b. It’s blue.

c. Yes, it is.

d. My name is Lan.

e. I’m fine. Thank you.

1/____ 2/_____ 3/_____ 4/_____ 5/_____

IV. Put the words in order to make sentences

1. part / in / festival / did / the / sports / you / take

……………………………………………………

2. birthday / party / Tony / to / my / I / invited

……………………………………………………

3. birthday / I / went / to / my / cousin’s / party / yesterday

……………………………………………………

4. what / did / Teacher’s Day / do / on / you

……………………………………………………

5. the / party / we / at / enjoyed / food / the

……………………………………………………

ĐÁP ÁN

I. Circle the answer

1.a     2. a     3. b    4. b

II. Fill the given words in the blanks

1. name    2. My     3. is

4. book     5. color    6. blue

III. Match the question with the right answer

1 – d     2 – e    3 – a    4 – c    5 – b

IV. Put the words in order to make sentences

1. Did you take part in the sports festival?

2. I invited Tony to my birthday party

3. I went to my cousin’s birthday party yesterday

4. What did you do on Teacher’s Day?

5. We enjoy the food at the party

1 1815 lượt xem
Tải về