Câu hỏi:
17/07/2024 84
YOUR CULTURE (Văn hoá của bạn)
Work in groups. Ask and answer the questions with a partner. (Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi với một bạn.)
YOUR CULTURE (Văn hoá của bạn)
Work in groups. Ask and answer the questions with a partner. (Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời các câu hỏi với một bạn.)
Trả lời:
Gợi ý:
1. When do you often speak English?
- I often speak English when I meet foreigners.
2. Do you speak English with your parents?
- No, I don’t.
3. What do you use English for?
- I use English for communication and watching films.
4. How well do you think you speak English?
- I think I speak English well.
5. Do you intend to study abroad? Where? Do people there speak English?
- No, I don’t.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn thường nói tiếng Anh khi nào?
- Tôi thường nói tiếng Anh khi gặp người nước ngoài.
2. Bạn có nói tiếng Anh với cha mẹ của bạn không?
- Không, tôi không.
3. Bạn sử dụng tiếng Anh để làm gì?
- Tôi sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và xem phim.
4. Bạn nghĩ mình nói tiếng Anh tốt đến mức nào?
- Tôi nghĩ rằng tôi nói tiếng Anh tốt.
5. Bạn có ý định đi du học không? Ở đâu? Mọi người ở đó có nói tiếng Anh không?
- Không, tôi không.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Read the text again and write True or False. (Đọc lại văn bản và viết Đúng hoặc Sai.)
Read the text again and write True or False. (Đọc lại văn bản và viết Đúng hoặc Sai.)
Câu 2:
USE IT! (Sử dụng nó)
Use your answers from exercise 3 to write a text (60-80 words) describing your use of English in daily life. (Sử dụng các câu trả lời của bài tập 3 để viết một đoạn văn (60-80 từ) mô tả việc sử dụng tiếng Anh của bạn trong cuộc sống hàng ngày)
USE IT! (Sử dụng nó)
Use your answers from exercise 3 to write a text (60-80 words) describing your use of English in daily life. (Sử dụng các câu trả lời của bài tập 3 để viết một đoạn văn (60-80 từ) mô tả việc sử dụng tiếng Anh của bạn trong cuộc sống hàng ngày)
Câu 3:
Read and listen to the text and complete the table (Đọc và nghe văn bản và hoàn thành bảng)
Read and listen to the text and complete the table (Đọc và nghe văn bản và hoàn thành bảng)