Câu hỏi:

17/07/2024 195

Write about your classroom. Write 10-20 words. (Viết về lớp học của bạn. Viết khoảng 10-20 từ)

Write about your classroom. Write 10-20 words. (Viết về lớp học của bạn. Viết khoảng (ảnh 1)

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Hướng dẫn làm bài

My classroom is big. There is a black board. There are 30 students in my class. There are 5 pictures on the wall. I love my class

Hướng dẫn dịch

Lớp của tớ thì rộng. Có một bảng đen trong lớp. Lớp tớ có 30 bạn. Có 5 bức tranh ở trên tường. Tớ rất yêu lớp của mình

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Reorder the words. Write the sentences. (Sắp xếp lại các câu. Viết các câu)

Reorder the words. Write the sentences. (Sắp xếp lại các câu. Viết các câu) (ảnh 1)

Xem đáp án » 19/07/2024 168

Câu 2:

Read and circle. (Đọc và khoanh đáp án đúng)

Read and circle. (Đọc và khoanh đáp án đúng) (ảnh 1)

Xem đáp án » 19/07/2024 136

Câu 3:

Look at the picture. Ask and answer. (Nhìn vào bức tranh. Hỏi và trả lời)

Look at the picture. Ask and answer. (Nhìn vào bức tranh. Hỏi và trả lời) (ảnh 1)

Xem đáp án » 14/07/2024 128

Câu 4:

Look. Listen and number. (Nhìn tranh. Nghe và đánh số)

Look. Listen and number. (Nhìn tranh. Nghe và đánh số) (ảnh 1)

Xem đáp án » 14/07/2024 120

Câu 5:

Read and draw lines. (Đọc và nối)

Read and draw lines. (Đọc và nối) 1. It's in the classroom. You sit on it. (ảnh 1)

Xem đáp án » 14/07/2024 110

Câu 6:

Listen to the answers. Check the correct questions. (Nghe các câu trả lời. Đánh dấu vào đáp án đúng)

Listen to the answers. Check the correct questions. (Nghe các câu trả lời. Đánh dấu  (ảnh 1)

Xem đáp án » 14/07/2024 105

Câu 7:

Look. Listen and circle. (Nhìn tranh. Nghe và đọc)

Look. Listen and circle. (Nhìn tranh. Nghe và đọc) (ảnh 1)

Xem đáp án » 23/07/2024 98

Câu 8:

Listen and check. (Nghe và kiểm tra)

Listen and check. (Nghe và kiểm tra) (ảnh 1)

Xem đáp án » 23/07/2024 96