Câu hỏi:

19/07/2024 169

Reorder the words. Write the sentences. (Sắp xếp lại các câu. Viết các câu)

Reorder the words. Write the sentences. (Sắp xếp lại các câu. Viết các câu) (ảnh 1)

Trả lời:

verified Giải bởi Vietjack

Đáp án

1. I am taking a bath

2. I have a big family

3. My father is in the kitchen

4. I am in my bedroom

5. There is a sofa in the living room

Hướng dẫn dịch

1. Tớ đang tắm

2. Tớ có một gia đình lớn

3. Bố tớ đang ở trong bếp

4. Tớ đang ở trong phòng ngủ của tớ

5. Có một chiếc ghế sofa trong phòng khách

CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ

Câu 1:

Write about your classroom. Write 10-20 words. (Viết về lớp học của bạn. Viết khoảng 10-20 từ)

Write about your classroom. Write 10-20 words. (Viết về lớp học của bạn. Viết khoảng (ảnh 1)

Xem đáp án » 17/07/2024 195

Câu 2:

Read and circle. (Đọc và khoanh đáp án đúng)

Read and circle. (Đọc và khoanh đáp án đúng) (ảnh 1)

Xem đáp án » 19/07/2024 136

Câu 3:

Look at the picture. Ask and answer. (Nhìn vào bức tranh. Hỏi và trả lời)

Look at the picture. Ask and answer. (Nhìn vào bức tranh. Hỏi và trả lời) (ảnh 1)

Xem đáp án » 14/07/2024 128

Câu 4:

Look. Listen and number. (Nhìn tranh. Nghe và đánh số)

Look. Listen and number. (Nhìn tranh. Nghe và đánh số) (ảnh 1)

Xem đáp án » 14/07/2024 120

Câu 5:

Read and draw lines. (Đọc và nối)

Read and draw lines. (Đọc và nối) 1. It's in the classroom. You sit on it. (ảnh 1)

Xem đáp án » 14/07/2024 110

Câu 6:

Listen to the answers. Check the correct questions. (Nghe các câu trả lời. Đánh dấu vào đáp án đúng)

Listen to the answers. Check the correct questions. (Nghe các câu trả lời. Đánh dấu  (ảnh 1)

Xem đáp án » 14/07/2024 105

Câu 7:

Look. Listen and circle. (Nhìn tranh. Nghe và đọc)

Look. Listen and circle. (Nhìn tranh. Nghe và đọc) (ảnh 1)

Xem đáp án » 23/07/2024 98

Câu 8:

Listen and check. (Nghe và kiểm tra)

Listen and check. (Nghe và kiểm tra) (ảnh 1)

Xem đáp án » 23/07/2024 96