Câu hỏi:
23/07/2024 106
Sưu tầm thông tin và viết báo cáo ngắn về tài nguyên rừng lá kim của Liên bang Nga.
Sưu tầm thông tin và viết báo cáo ngắn về tài nguyên rừng lá kim của Liên bang Nga.
Trả lời:
BÁO CÁO VỀ TÀI NGUYÊN RỪNG LÁ KIM CỦA LIÊN BANG NGA
I. Giới thiệu
Liên bang Nga là quốc gia rừng già lớn nhất thế giới, với diện tích rừng lớn và đa dạng về loài cây. Trong số các loài cây rừng, rừng lá kim (hoặc rừng thông) đóng vai trò quan trọng về tài nguyên gỗ và môi trường. Báo cáo này sẽ tập trung vào việc sưu tầm thông tin về tài nguyên rừng lá kim của Liên bang Nga.
II. Tài nguyên Rừng lá kim của Liên bang Nga
1. Phân bố địa lý:
Rừng lá kim phân bố rộng rãi trên lãnh thổ Nga, đặc biệt là ở vùng Siberia và Bắc Cực. Rừng thông Sibir (Siberian Taiga) là một ví dụ nổi bật với diện tích rộng lớn, chất lượng gỗ cao và sự đa dạng sinh học.
2. Quy mô lớn:
Liên bang Nga sở hữu khoảng 20% tổng diện tích rừng của thế giới, với khoảng 809 triệu ha rừng. Rừng lá kim chiếm một phần lớn trong tổng diện tích này.
3. Tài nguyên gỗ quan trọng:
Rừng lá kim của Nga cung cấp một lượng lớn gỗ cho cả nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Gỗ thông Siberia và gỗ thông Bắc Cực có chất lượng cao và được sử dụng trong sản xuất nội thất, xây dựng và ngành công nghiệp giấy.
4. Bảo vệ môi trường:
Rừng lá kim có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Nó giúp kiểm soát khí hậu, duy trì sự cân bằng sinh thái và cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động và thực vật. Sự phá hủy rừng thông có thể gây hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và khí hậu toàn cầu.
III. Thách thức và cơ hội
1. Thách thức bảo vệ môi trường:
Sự khai thác quá mức và phá hủy rừng có thể gây hại cho môi trường tự nhiên. Liên bang Nga đang phải đối mặt với việc bảo vệ và quản lý bền vững tài nguyên rừng này để đảm bảo sự tồn tại của hệ sinh thái.
2. Cơ hội phát triển kinh tế:
Tài nguyên gỗ của Nga có tiềm năng lớn trong việc phát triển ngành công nghiệp gỗ và xuất khẩu. Điều này có thể tạo ra cơ hội kinh tế cho quốc gia.
IV. Kết luận
Tài nguyên rừng lá kim của Liên bang Nga đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp gỗ, bảo vệ môi trường và tạo cơ hội phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc quản lý bền vững và bảo vệ môi trường là cần thiết để đảm bảo rằng tài nguyên này sẽ còn cho thế hệ tương lai.
BÁO CÁO VỀ TÀI NGUYÊN RỪNG LÁ KIM CỦA LIÊN BANG NGA
I. Giới thiệu
Liên bang Nga là quốc gia rừng già lớn nhất thế giới, với diện tích rừng lớn và đa dạng về loài cây. Trong số các loài cây rừng, rừng lá kim (hoặc rừng thông) đóng vai trò quan trọng về tài nguyên gỗ và môi trường. Báo cáo này sẽ tập trung vào việc sưu tầm thông tin về tài nguyên rừng lá kim của Liên bang Nga.
II. Tài nguyên Rừng lá kim của Liên bang Nga
1. Phân bố địa lý:
Rừng lá kim phân bố rộng rãi trên lãnh thổ Nga, đặc biệt là ở vùng Siberia và Bắc Cực. Rừng thông Sibir (Siberian Taiga) là một ví dụ nổi bật với diện tích rộng lớn, chất lượng gỗ cao và sự đa dạng sinh học.
2. Quy mô lớn:
Liên bang Nga sở hữu khoảng 20% tổng diện tích rừng của thế giới, với khoảng 809 triệu ha rừng. Rừng lá kim chiếm một phần lớn trong tổng diện tích này.
3. Tài nguyên gỗ quan trọng:
Rừng lá kim của Nga cung cấp một lượng lớn gỗ cho cả nhu cầu trong nước và xuất khẩu. Gỗ thông Siberia và gỗ thông Bắc Cực có chất lượng cao và được sử dụng trong sản xuất nội thất, xây dựng và ngành công nghiệp giấy.
4. Bảo vệ môi trường:
Rừng lá kim có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Nó giúp kiểm soát khí hậu, duy trì sự cân bằng sinh thái và cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động và thực vật. Sự phá hủy rừng thông có thể gây hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và khí hậu toàn cầu.
III. Thách thức và cơ hội
1. Thách thức bảo vệ môi trường:
Sự khai thác quá mức và phá hủy rừng có thể gây hại cho môi trường tự nhiên. Liên bang Nga đang phải đối mặt với việc bảo vệ và quản lý bền vững tài nguyên rừng này để đảm bảo sự tồn tại của hệ sinh thái.
2. Cơ hội phát triển kinh tế:
Tài nguyên gỗ của Nga có tiềm năng lớn trong việc phát triển ngành công nghiệp gỗ và xuất khẩu. Điều này có thể tạo ra cơ hội kinh tế cho quốc gia.
IV. Kết luận
Tài nguyên rừng lá kim của Liên bang Nga đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp gỗ, bảo vệ môi trường và tạo cơ hội phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc quản lý bền vững và bảo vệ môi trường là cần thiết để đảm bảo rằng tài nguyên này sẽ còn cho thế hệ tương lai.
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Ý nào sau đây không phải là đặc điểm của sông ngòi Liên bang Nga?
A. Có nhiều hệ thống sông lớn.
B. Phần lớn các sông chảy theo hướng tây bắc - đông nam.
C. Phần lớn các sông đều bắt nguồn từ vùng núi Nam Xi-bia.
D. Mùa đông một số sông bị đóng băng trong thời gian dài.
Ý nào sau đây không phải là đặc điểm của sông ngòi Liên bang Nga?
A. Có nhiều hệ thống sông lớn.
B. Phần lớn các sông chảy theo hướng tây bắc - đông nam.
C. Phần lớn các sông đều bắt nguồn từ vùng núi Nam Xi-bia.
D. Mùa đông một số sông bị đóng băng trong thời gian dài.
Câu 2:
Nhận xét nào dưới đây không đúng về lãnh thổ Liên bang Nga?
A. Có diện tích rộng nhất thế giới, nằm trên cả hai châu lục (châu Á và châu Âu).
B. Đường biên giới xấp xỉ chiều dài Xích đạo.
C. Tiếp giáp với nhiều quốc gia (14 quốc gia).
D. Tiếp giáp Bắc Băng Dương, Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
Nhận xét nào dưới đây không đúng về lãnh thổ Liên bang Nga?
A. Có diện tích rộng nhất thế giới, nằm trên cả hai châu lục (châu Á và châu Âu).
B. Đường biên giới xấp xỉ chiều dài Xích đạo.
C. Tiếp giáp với nhiều quốc gia (14 quốc gia).
D. Tiếp giáp Bắc Băng Dương, Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương.
Câu 3:
Phần lớn lãnh thổ Liên bang Nga thuộc đới khí hậu nào?
A. Ôn đới. B. Nhiệt đới. C. Cận cực. D. Cận nhiệt.
Phần lớn lãnh thổ Liên bang Nga thuộc đới khí hậu nào?
A. Ôn đới. B. Nhiệt đới. C. Cận cực. D. Cận nhiệt.
Câu 4:
Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây khó khăn lớn nhất đối với sản xuất nông nghiệp của Liên bang Nga?
A. Diện tích lãnh thổ rộng lớn. B. Khí hậu lạnh giá.
C. Nhiều loại đất. D. Tài nguyên nước hạn chế.
Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây khó khăn lớn nhất đối với sản xuất nông nghiệp của Liên bang Nga?
A. Diện tích lãnh thổ rộng lớn. B. Khí hậu lạnh giá.
C. Nhiều loại đất. D. Tài nguyên nước hạn chế.
Câu 5:
Diện tích rừng của Liên bang Nga chiếm khoảng bao nhiêu % diện tích rừng thế giới?
A. 10. B. 20. C. 30. D. 40.
Diện tích rừng của Liên bang Nga chiếm khoảng bao nhiêu % diện tích rừng thế giới?
A. 10. B. 20. C. 30. D. 40.
Câu 6:
Đại bộ phận dân cư Liên bang Nga sống ở
A. vùng Viễn Đông. B. phần châu Âu thuộc Nga.
C. đồng bằng Tây Xi-bia. D. ven biển phía bắc và phía đông.
Đại bộ phận dân cư Liên bang Nga sống ở
A. vùng Viễn Đông. B. phần châu Âu thuộc Nga.
C. đồng bằng Tây Xi-bia. D. ven biển phía bắc và phía đông.
Câu 7:
Trong các câu sau, câu nào đúng, câu nào sai về đặc điểm xã hội Liên bang Nga? Hãy sửa lại các câu sai.
a) Liên bang Nga có nền văn hoá lớn, đa dạng và độc đáo.
b) Người dân Liên bang Nga có trình độ học vấn trung bình.
c) Liên bang Nga là quốc gia đứng hàng đầu thế giới về các ngành khoa học cơ bản.
d) Chất lượng cuộc sống của người dân Nga được cải thiện đáng kể.
e) Liên bang Nga không phải đối mặt với các thách thức về mặt xã hội như sự phân hoá về trình độ phát triển giữa các khu vực,...
Trong các câu sau, câu nào đúng, câu nào sai về đặc điểm xã hội Liên bang Nga? Hãy sửa lại các câu sai.
a) Liên bang Nga có nền văn hoá lớn, đa dạng và độc đáo.
b) Người dân Liên bang Nga có trình độ học vấn trung bình.
c) Liên bang Nga là quốc gia đứng hàng đầu thế giới về các ngành khoa học cơ bản.
d) Chất lượng cuộc sống của người dân Nga được cải thiện đáng kể.
e) Liên bang Nga không phải đối mặt với các thách thức về mặt xã hội như sự phân hoá về trình độ phát triển giữa các khu vực,...
Câu 8:
Điều nào sau đây là tác động tiêu cực của tỉ lệ sinh thấp đối với sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga?
A. Gia tăng phúc lợi xã hội cho nhóm người cao tuổi.
B. Giảm chi tiêu của chính phủ cho lương hưu và dịch vụ chăm sóc sức khoẻ.
C. Gia tăng nhu cầu đầu tư nước ngoài.
D. Nhu cầu về hàng hoá và dịch vụ giảm.
Điều nào sau đây là tác động tiêu cực của tỉ lệ sinh thấp đối với sự phát triển kinh tế của Liên bang Nga?
A. Gia tăng phúc lợi xã hội cho nhóm người cao tuổi.
B. Giảm chi tiêu của chính phủ cho lương hưu và dịch vụ chăm sóc sức khoẻ.
C. Gia tăng nhu cầu đầu tư nước ngoài.
D. Nhu cầu về hàng hoá và dịch vụ giảm.
Câu 9:
Thành phố đông dân nhất ở Liên bang Nga là
A. Xanh Pê-téc-bua. B. Mát-xcơ-va.
C. Vla-đi-vô-xtốc. D. Ê-ca-tê-rin-bua.
Thành phố đông dân nhất ở Liên bang Nga là
A. Xanh Pê-téc-bua. B. Mát-xcơ-va.
C. Vla-đi-vô-xtốc. D. Ê-ca-tê-rin-bua.
Câu 10:
Phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến sản xuất nông nghiệp của Liên bang Nga.
Phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến sản xuất nông nghiệp của Liên bang Nga.
Câu 11:
Địa hình Liên bang Nga phân thành hai phần phía Tây và phía Đông với ranh giới là
A. dãy U-ran. B. sông Von-ga.
C. sông Ô-bi. D. sông l-ê-nít-xây.
Câu 12:
Ý nào sau đây không phải là đặc điểm dân cư Liên bang Nga?
A. Thành phần dân tộc đa dạng, phức tạp.
B. Đông dân.
C. Cơ cấu dân số trẻ.
D. Mật độ dân số thấp, dân cư phân bố không đều.
Ý nào sau đây không phải là đặc điểm dân cư Liên bang Nga?
A. Thành phần dân tộc đa dạng, phức tạp.
B. Đông dân.
C. Cơ cấu dân số trẻ.
D. Mật độ dân số thấp, dân cư phân bố không đều.
Câu 13:
Ghép các thông tin ở cột bên trái với thông tin ở cột bên phải sao cho phù hợp về thuận lợi của điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đến phát triển kinh tế - xã hội của Liên bang Nga.
Đặc điểm tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
Thuận lợi đối với phát triển kinh tế - xã hội
1. Địa hình và đất: Địa hình đa dạng, có nhiều loại đất khác nhau.
a) Phát triển tổng hợp kinh tế biển
2. Khí hậu: Nằm chủ yếu trong đới khí hậu ôn đới và có sự phân hoá theo lãnh thổ.
b) Phát triển lâm nghiệp, công nghiệp chế biến lâm sản,...
3. Sông, hồ: Mạng lưới sông khá phát triển, có nhiều hệ thống sông lớn; nhiều hồ lớn.
c) Tạo nên cơ cấu cây trồng, vật nuôi đa dạng với nhiều loại nông sản đặc trưng của vùng ôn đới
4. Sinh vật: Rất đa dạng và phân hóa theo vùng, diện tích rừng đứng đầu thế giới
d) Phát triển các ngành công hoá theo vùng, diện tích rừng đứng đầu thế giới. nghiệp, thúc đẩy hoạt động ngoại thương
5. Khoảng sản: Rất giàu tài nguyên khoáng sản, nhiều loại có ảnh hưởng lớn tới nguồn cung trên toàn cầu.
e) Phát triển đa dạng các hoạt động kinh tế, canh tác được nhiều loại cây khác nhau
6. Biển: Đường bờ biển dài, giáp nhiều biển và đại dương; tài nguyên sinh vật biển phong phú; vùng biển và thềm lục địa có nhiều dầu mỏ và khí tự nhiên,...
g) Phát triển giao thông đường thuỷ, thuỷ điện, cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, cung cấp thuỷ sản, phát triển du lịch,...
Ghép các thông tin ở cột bên trái với thông tin ở cột bên phải sao cho phù hợp về thuận lợi của điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đến phát triển kinh tế - xã hội của Liên bang Nga.
Đặc điểm tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
|
Thuận lợi đối với phát triển kinh tế - xã hội
|
1. Địa hình và đất: Địa hình đa dạng, có nhiều loại đất khác nhau.
|
a) Phát triển tổng hợp kinh tế biển
|
2. Khí hậu: Nằm chủ yếu trong đới khí hậu ôn đới và có sự phân hoá theo lãnh thổ.
|
b) Phát triển lâm nghiệp, công nghiệp chế biến lâm sản,...
|
3. Sông, hồ: Mạng lưới sông khá phát triển, có nhiều hệ thống sông lớn; nhiều hồ lớn.
|
c) Tạo nên cơ cấu cây trồng, vật nuôi đa dạng với nhiều loại nông sản đặc trưng của vùng ôn đới
|
4. Sinh vật: Rất đa dạng và phân hóa theo vùng, diện tích rừng đứng đầu thế giới
|
d) Phát triển các ngành công hoá theo vùng, diện tích rừng đứng đầu thế giới. nghiệp, thúc đẩy hoạt động ngoại thương
|
5. Khoảng sản: Rất giàu tài nguyên khoáng sản, nhiều loại có ảnh hưởng lớn tới nguồn cung trên toàn cầu.
|
e) Phát triển đa dạng các hoạt động kinh tế, canh tác được nhiều loại cây khác nhau
|
6. Biển: Đường bờ biển dài, giáp nhiều biển và đại dương; tài nguyên sinh vật biển phong phú; vùng biển và thềm lục địa có nhiều dầu mỏ và khí tự nhiên,...
|
g) Phát triển giao thông đường thuỷ, thuỷ điện, cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, cung cấp thuỷ sản, phát triển du lịch,...
|
Câu 14:
Dựa vào hình 20.5 trang 102 SGK, hãy phân tích cơ cấu giới tính và tuổi của dân số Liên bang Nga năm 2020. Nêu ảnh hưởng của cơ cấu dân số đó đối với sự phát triển kinh tế, xã hội của Liên bang Nga.
Dựa vào hình 20.5 trang 102 SGK, hãy phân tích cơ cấu giới tính và tuổi của dân số Liên bang Nga năm 2020. Nêu ảnh hưởng của cơ cấu dân số đó đối với sự phát triển kinh tế, xã hội của Liên bang Nga.