Câu hỏi:
16/07/2024 92
Speaking. In pairs, ask and answer the questions below. Use words and phrases from exercise 2. (Nói. Theo cặp, hãy hỏi và trả lời các câu hỏi bên dưới. Sử dụng các từ và cụm từ trong bài tập 2)
Speaking. In pairs, ask and answer the questions below. Use words and phrases from exercise 2. (Nói. Theo cặp, hãy hỏi và trả lời các câu hỏi bên dưới. Sử dụng các từ và cụm từ trong bài tập 2)
Trả lời:
Đáp án:
1. What is the weather like in your city / province in May / August / December? (Thời tiết ở tỉnh thành của bạn như thế nào vào tháng 5/8/12?)
→ In May, it’s often showery. (tháng 5 trời mưa rào)
In August, the sun shines and it’s cloudy. (tháng 8 mặt trời chiếu và có mây)
In December, it’s frosty and icy. (tháng 12 lạnh và băng giá)
2. What is your favourite weather? Why? (Thời tiết yêu thích của bạn là gì? Tại sao?)
→ My favourite weather is sunny and cloudy because I can go swimming. (Tôi thích trời nắng và có mây vì tôi có thể đi bơi)
Đáp án:
1. What is the weather like in your city / province in May / August / December? (Thời tiết ở tỉnh thành của bạn như thế nào vào tháng 5/8/12?)
→ In May, it’s often showery. (tháng 5 trời mưa rào)
In August, the sun shines and it’s cloudy. (tháng 8 mặt trời chiếu và có mây)
In December, it’s frosty and icy. (tháng 12 lạnh và băng giá)
2. What is your favourite weather? Why? (Thời tiết yêu thích của bạn là gì? Tại sao?)
→ My favourite weather is sunny and cloudy because I can go swimming. (Tôi thích trời nắng và có mây vì tôi có thể đi bơi)
CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
Câu 1:
Listen to three weather reports (1-3). Match them with the photos (A-C) (Nghe ba bản tin thời tiết (1-3). Ghép chúng với các bức ảnh (A-C))
Listen to three weather reports (1-3). Match them with the photos (A-C) (Nghe ba bản tin thời tiết (1-3). Ghép chúng với các bức ảnh (A-C))
Câu 2:
Read the Recycle! box. Then listen again and complete these sentences from the weather reports. (Đọc bảng Recycle! Sau đó, nghe lại và hoàn thành những câu này từ các bản tin thời tiết)
Câu 4:
Speaking. Work in pairs. Make a weather report for yesterday, today, and tomorrow. Present it to the class. (Nói. Làm việc theo cặp. Lập báo cáo thời tiết cho ngày hôm qua, hôm nay và ngày mai. Trình bày trước lớp)
Speaking. Work in pairs. Make a weather report for yesterday, today, and tomorrow. Present it to the class. (Nói. Làm việc theo cặp. Lập báo cáo thời tiết cho ngày hôm qua, hôm nay và ngày mai. Trình bày trước lớp)
Câu 5:
Vocabulary. Complete the table with the highlighted words from the quiz in exercise 1. What do you notice about the way the adjectives are formed? (Từ vựng. Hoàn thành bảng với các từ được đánh dấu trong phần câu đố ở bài tập 1. Bạn nhận thấy gì về cách hình thành các tính từ?)
Vocabulary. Complete the table with the highlighted words from the quiz in exercise 1. What do you notice about the way the adjectives are formed? (Từ vựng. Hoàn thành bảng với các từ được đánh dấu trong phần câu đố ở bài tập 1. Bạn nhận thấy gì về cách hình thành các tính từ?)